15 Phrasal verb Pass thông dụng: định nghĩa và bài tập chi tiết

Phrasal verbs là một phần quan trọng và thú vị trong tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn. Trong số đó, các cụm động từ với Pass được sử dụng rất phổ biến nhưng đôi khi lại gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết này sẽ giới thiệu 15 phrasal verb with Pass thông dụng cùng với định nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể. Ngoài ra, Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS cũng cung cấp các bài tập chi tiết để bạn có thể thực hành và nắm vững cách sử dụng chúng. Hãy cùng khám phá và làm giàu vốn từ vựng của bạn nhé!

Những Cụm động từ với Pass thông dụng trong tiếng Anh
STT Phrasal Verb Ý nghĩa
1 Pass out ngất xỉu, mất đi ý thức
2 Pass by đi ngang qua
3 Pass off diễn ra, xảy ra
4 Pass over bỏ qua, không chú ý đến; không thăng cấp
5 Pass for được chấp nhận như
6 Pass as được chấp nhận như
7 Pass away qua đời
8 Pass down truyền dạy, truyền lại
9 Pass around phân phát
10 Pass through đi qua, dừng lại trong thời gian ngắn
11 Pass something up bỏ lỡ cơ hội
12 Pass on something từ chối cơ hội
13 Pass (something) to somebody đưa cái gì đó cho ai
14 Pass something on (to somebody) truyền lại, truyền đạt
15 Pass along chuyển tiếp thông tin hoặc tin nhắn
Tất tần tật về Phrasal verbs Pass

Tất tần tật về Phrasal verb Pass

Tìm hiểu Pass là gì?

Pass là một động từ mang nhiều nghĩa đa dạng. Theo từ điển Cambridge, Pass có thể hoạt động như một danh từ và động từ. Khi sử dụng như một động từ, Pass mang theo một số ý nghĩa phổ biến sau:

  • Di chuyển qua một vị trí hoặc vật thể
  • Thời gian trôi qua
  • Thành công trong một kỳ thi hoặc khóa học

15+ Phrasal verb with Pass phổ biến nhất

Phrasal verbs với Pass

15 Phrasal verbs with Pass trong tiếng Anh thường gặp nhất

Phrasal verbs với Pass là một phần quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, giúp bạn diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau một cách ngắn gọn và súc tích. Trong phần này, Mc IELTS sẽ giới thiệu hơn 15 cụm động từ với Pass thường gặp, kèm theo định nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể. Hãy cùng khám phá và nắm vững những Phrasal verbs với Pass để nâng cao hiệu quả quá trình luyện IELTS và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn nhé!

Mind map Phrasal verbs Pass

Mind map Phrasal verbs với Pass

Pass out

Định nghĩa: Phrasal verb Pass out được định nghĩa là to become unconscious (từ điển Oxford) – tức là ngất xỉu hoặc mất đi ý thức. Cụm động từ với Out này thường được sử dụng khi một người bị bệnh, chấn thương nặng hoặc uống quá nhiều rượu.

Ví dụ:

He passed out after standing too long in the sun.

(Anh ấy đã ngất xỉu sau khi đứng quá lâu dưới ánh nắng mặt trời.)

She passed out from exhaustion after the workout.

(Cô ấy đã mất đi ý thức do quá mệt mỏi sau buổi tập luyện.)

Pass by

Định nghĩa: Phrasal verb with Pass by nghĩa là đi ngang qua một địa điểm nào đó (theo từ điển Cambridge).

Ví dụ:

I passed by the new store on my way to work this morning.

(Tôi đã đi ngang qua cửa hàng mới trên đường đi làm sáng nay.)

Every day, he passes by the park and enjoys the fresh air.

(Mỗi ngày, anh ta đi ngang qua công viên và thưởng thức không khí trong lành.)

Pass off

Định nghĩa: Cụm động từ với Pass off có nghĩa là xảy ra hoặc diễn ra, tương tự như happen.

Ví dụ Phrasal verb with Off:

The concert passed off smoothly despite the rain.

(Buổi hòa nhạc đã diễn ra suôn sẻ mặc dù trời mưa.)

The meeting passed off without any major issues.

(Cuộc họp đã diễn ra mà không gặp bất kỳ vấn đề lớn nào.)

Pass over

Định nghĩa: Phrasal verb with Pass over có nghĩa là bỏ qua hoặc không chú ý đến ai hoặc điều gì (theo từ điển Cambridge). Ngoài ra, pass somebody over (for a job/position/promotion) còn có nghĩa là quyết định không thăng cấp cho ai đó, đặc biệt khi người đó xứng đáng.

Ví dụ:

Don’t let negative comments affect you, just pass over them and move forward!

(Đừng để những bình luận tiêu cực ảnh hưởng đến bạn, hãy bỏ qua và tiến lên!)

John was passed over for the promotion despite his excellent performance.

(John đã bị bỏ qua trong đợt thăng chức mặc dù anh ấy làm việc xuất sắc.)

Pass for

Cấu trúc: pass for somebody/something

Ý nghĩa: Được chấp nhận như cái gì đó

Ví dụ Phrasal verb with For:

Even though she’s only 17, she could pass for 21 with her mature appearance.

(Mặc dù cô ấy chỉ mới 17 tuổi, nhưng với vẻ ngoài trưởng thành, cô ấy có thể được coi là 21 tuổi.)

His imitation of the celebrity was so good it could pass for the real thing.

(Sự bắt chước của anh ấy về người nổi tiếng tốt đến nỗi có thể được chấp nhận như thật.)

Pass as

Định nghĩa: Phrasal verb with Pass as có nghĩa là To be accepted as something (Được chấp nhận như cái gì đó)

Ví dụ:

His English is so good that he could easily pass as a native speaker.

(Tiếng Anh của anh ấy tốt đến nỗi anh ấy có thể dễ dàng được chấp nhận như một người bản xứ.)

She dresses in a way that she could pass as a professional model.

(Cô ấy ăn mặc theo cách mà cô ấy có thể được chấp nhận như một người mẫu chuyên nghiệp.)

Pass away

Định nghĩa: Phrasal verb Pass away được định nghĩa là to die (theo từ điển Oxford). Cụm từ này thường được sử dụng để tránh nói từ chết một cách trực tiếp, thể hiện sự tôn trọng và tế nhị.

Ví dụ:

My grandmother passed away last winter.

(Bà của tôi đã qua đời vào mùa đông năm ngoái.)

He passed away in his sleep, surrounded by his loved ones.

(Ông ấy đã ra đi trong giấc ngủ, xung quanh là những người thân yêu.)

Pass down

Định nghĩa: Phrasal verb with Pass down có nghĩa là truyền dạy hoặc đưa điều gì đó cho ai sẽ sống sau khi bạn qua đời (theo từ điển Cambridge). Cụm động từ với Down này thường được dùng để nói về việc truyền lại kiến thức, kỹ năng, hoặc tài sản từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Ví dụ:

The traditions have been passed down through many generations.

(Những truyền thống đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.)

My grandmother passed down her secret recipe for apple pie to me.

(Bà của tôi đã truyền lại công thức bí mật làm bánh táo cho tôi.)

Pass around

Định nghĩa: Phrasal verb với Pass around có nghĩa là phân phát hoặc đưa cái gì đó cho mỗi người trong nhóm (theo từ điển Cambridge).

Ví dụ:

Please pass around the documents so everyone can review them.

(Hãy đưa tài liệu cho mọi người để họ có thể xem qua.)

The invitations for the event were passed around to all the guests.

(Những lời mời cho sự kiện đã được phân phát cho tất cả khách mời.)

Pass through

Định nghĩa: Phrasal verb with Pass through có nghĩa là đi qua một địa điểm, thành phố, dừng lại trong thời gian ngắn nhưng không ở lại lâu (theo từ điển Oxford).

Ví dụ:

I was passing through the town and decided to stop for a quick coffee.

(Tôi đang đi qua thị trấn và quyết định dừng lại uống một ly cà phê nhanh.)

While passing through the city, we visited a few local attractions.

(Khi đi qua thành phố, chúng tôi đã ghé thăm một số điểm tham quan địa phương.)

Pass something up

Định nghĩa: Phrasal verbs Pass something up có nghĩa là chọn không tận dụng một cơ hội (theo từ điển Oxford). Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng.

Ví dụ:

I can’t believe she passed up the opportunity to study abroad.

(Tôi không thể tin rằng cô ấy đã bỏ qua cơ hội du học.)

He passed up the chance to work at a prestigious company.

(Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội làm việc tại một công ty danh tiếng.)

Pass on something

Định nghĩa: Phrasal verb with Pass on something có nghĩa là từ chối một cơ hội hoặc quyết định không tham gia vào việc gì đó (theo từ điển Cambridge). Tân ngữ something được đặt sau on.

Ví dụ:

She decided to pass on the offer of a promotion.

(Cô ấy quyết định từ chối đề nghị thăng chức.)

They passed on the chance to buy the house at a lower price.

(Họ đã từ chối cơ hội mua ngôi nhà với giá thấp hơn.)

Pass (something) to somebody

Định nghĩa: Cụm động từ với Pass something to somebody nghĩa là đưa cái gì đó cho ai. Cách sử dụng này rất phổ biến. Trong ngữ cảnh thể thao, pass the ball to somebody có nghĩa là chuyền bóng cho ai đó.

Ví dụ:

Can you pass the salt to me, please?

(Bạn có thể đưa lọ muối cho tôi được không?)

During the match, he tried to pass the ball to his teammate but it was intercepted.

(Trong trận đấu, anh ấy cố gắng chuyền bóng cho đồng đội nhưng bị chặn lại.)

Pass something on (to somebody)

Định nghĩa: Phrasal verb with Pass something on được định nghĩa là to give something to somebody else, especially after receiving it or using it yourself (từ điển Oxford) – đưa cái gì cho ai khác, đặc biệt là sau khi nhận được và sử dụng nó. Nói cách khác, cụm động từ tiếng Anh này có nghĩa là truyền lại, truyền đạt cái gì cho ai.

Ví dụ:

Could you pass the remote control to me?

(Bạn có thể đưa cho tôi cái điều khiển được không?)

The teacher passed on valuable knowledge to her students.

(Cô giáo đã truyền đạt kiến thức quý báu cho học sinh của mình.)

Pass along

Định nghĩa: Phrasal verbs với Pass along có nghĩa là chuyển tiếp thông tin hoặc tin nhắn đến ai đó.

Ví dụ:

I’ll pass along your message to the manager.

(Tôi sẽ chuyển lời nhắn của bạn đến quản lý.)

Can you pass along the news to everyone in the team?

(Bạn có thể truyền đạt tin tức này cho tất cả mọi người trong đội không?)

Ứng dụng các Phrasal verb with Pass

Trong cuộc sống hàng ngày, việc sử dụng các cụm động từ (phrasal verb) với Pass rất phổ biến và giúp giao tiếp trở nên tự nhiên, linh hoạt hơn. Dưới đây là một ví dụ về cuộc hội thoại, thể hiện cách ứng dụng những phrasal verbs with Pass một cách hiệu quả.

A: Hi B!

(Chào B!)

B: Oh hey A! How’s it going?

(Ồ chào A! Mọi chuyện thế nào?)

A: Not bad. What were you up to last night? I passed by your house but it seemed empty.

(Cũng ổn. Tối qua cậu làm gì vậy? Tớ đi ngang qua nhà cậu mà thấy vắng vẻ.)

B: I went out with a few friends, we hit up a club and had some fun.

(Tớ đi chơi với vài người bạn, chúng tớ đến một câu lạc bộ và vui chơi.)

A: Sounds great. How did it go?

(Nghe có vẻ tuyệt đấy. Thế nào rồi?)

B: It was a blast! There was this generous guy who bought rounds of drinks and passed them around. Everyone got a free drink!

(Vui lắm! Có một anh chàng hào phóng mua cả loạt đồ uống và phân phát cho mọi người. Ai cũng được uống miễn phí!)

A: That’s awesome!

(Tuyệt thật đấy!)

B: And you know Mike, right? He had too much to drink and passed out!

(Cậu biết Mike chứ? Anh ấy uống quá nhiều và ngất xỉu luôn!)

A: Ha ha, better watch out, some people pass away from alcohol poisoning.

(Ha ha, phải cẩn thận đấy, có người còn qua đời vì ngộ độc rượu mà.)

B: Don’t worry, he just overdid it a bit. It was all in good fun. Wanna join us next time?

(Đừng lo, anh ấy chỉ quá chén chút thôi. Mọi chuyện đều vui vẻ. Cậu muốn tham gia lần tới không?)

A: Sure, but I’ll pass on the drinks. I’m not good with alcohol.

(Chắc rồi, nhưng tớ sẽ bỏ qua phần uống nhé. Tớ không uống được rượu.)

B: No problem, they also serve non-alcoholic drinks like fruit smoothies. Don’t pass up the chance to try them, they’re delicious!

(Không vấn đề gì, họ cũng có đồ uống không cồn như sinh tố trái cây. Đừng bỏ lỡ cơ hội thử nhé, ngon lắm!)

A: Can’t wait to hang out with you guys!

(Tớ rất háo hức để đi chơi với các cậu!)

B: Great, I’ll give you a heads-up next time we plan something.

(Tuyệt, tớ sẽ báo cho cậu biết lần tới khi bọn tớ có kế hoạch.)

Bài tập vận dụng Phrasal verb with Pass

Để giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo các Phrasal verb với Pass, Mc IELTS đã chuẩn bị một loạt bài tập thực hành đa dạng. Những bài tập này không chỉ giúp củng cố kiến thức trong quá trình ôn thi IELTS, mà còn tạo cơ hội để bạn áp dụng ngay vào các tình huống giao tiếp thực tế. Hãy cùng làm và kiểm tra đáp án để xem bạn đã hiểu và nhớ được bao nhiêu cụm động từ với Pass nhé!

Bài tập vận dụng Phrasal verbs Pass

Bài tập vận dụng Cụm động từ với Pass

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

1. She decided to pass … the opportunity to study abroad.

2. Can you pass this information … to the team?

3. The old traditions were passed … from generation to generation.

4. He fainted and passed … during the heatwave.

5. The teacher passed … the assignments at the end of the class.

6. He often passes … his hometown on his way to work.

7. The book was so boring that I passed … it after a few chapters.

8. My grandfather’s watch was passed … to me after he passed away.

9. After a long illness, she passed … peacefully.

10. They had to pass … the dessert because they were too full.

Đáp án:

1. up

2. along

3. down

4. out

5. out

6. by

7. over

8. down

9. away

10. on

Hy vọng rằng, với 15 Phrasal verb with Pass thông dụng được giới thiệu trong bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để sử dụng chúng một cách thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Việc nắm vững các cụm động từ với Pass sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ và làm cho các cuộc trò chuyện của bạn trở nên tự nhiên và sinh động hơn. Để tiếp tục hoàn thiện kỹ năng tiếng Anh và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS, hãy THAM GIA NGAY các khóa học IELTS Online và Offline tại Mc IELTS – nơi cung cấp các tài liệu học tập chất lượng và phương pháp giảng dạy hiệu quả.

Luyện IELTS hiệu quả cùng cựu giám khảo chấm thi Mc IELTS

Luyện IELTS hiệu quả cùng cựu giám khảo chấm thi Mc IELTS

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    1 + nine =

    0906897772