18 Phrasal verb Cut | Những cụm động từ với Cut phổ biến

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi học và sử dụng phrasal verbs trong tiếng Anh? Đặc biệt là những cụm động từ với Cut? Đây là một trong những nhóm từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhưng lại gây không ít khó khăn cho người học. Trong bài viết này, Mc IELTS sẽ giới thiệu 18 Phrasal verb with Cut phổ biến cùng với cách sử dụng và ví dụ minh họa cụ thể. Hãy cùng khám phá và nắm vững những cụm động từ này để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé!

Những cụm Phrasal verb với Cut thông dụng trong tiếng Anh
STT Phrasal Verb Ý nghĩa
1 Cut up cắt nhỏ; buồn bã, thất vọng
2 Cut off cắt bỏ; cắt đứt liên lạc; ngừng cung cấp dịch vụ
3 Cut it out dừng lại hành động nào đó
4 Cut into sử dụng hoặc chiếm dụng
5 Cut across đi tắt qua, đi cắt ngang qua; vượt trên giới hạn; cắt ngang qua (trừu tượng)
6 Cut in on can thiệp vào một cuộc trò chuyện, hoạt động hoặc sự kiện
7 Cut in line chen ngang vào hàng đợi
8 Cut a deal đạt được thỏa thuận hoặc thương lượng
9 Cut corners tiết kiệm chi phí hoặc thời gian bằng cách bỏ qua một số bước
10 Cut loose tự do làm điều mình muốn mà không bị ràng buộc
11 Cut up rough trở nên giận dữ, hung dữ
12 Cut and dried rõ ràng, không có gì phức tạp
13 Cut back / Cut back on cắt giảm, hạn chế
14 Cut down / Cut down on giảm, hạn chế; chặt cây
15 Cut out / Cut out on cắt bỏ một phần hoặc hoàn toàn; phù hợp với điều gì đó
16 Cut through (something) giải quyết nhanh chóng; làm giảm nhẹ; nổi bật
17 Cut to the chase đi thẳng vào vấn đề chính
18 Cut someone some slack cho phép ai đó được tự do hơn; nhượng bộ hoặc tha thứ

Tìm hiểu Cut là gì?

Cut /kʌt/ là một từ thường gặp trong tiếng Anh, có nghĩa cơ bản là “cắt” hoặc “dừng lại”.

Ví dụ:

The chef is cutting the vegetables for the salad.

(Đầu bếp đang cắt rau củ để làm salad)

Đặc biệt, từ Cut khi kết hợp với các giới từ/cụm từ sẽ mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Do đó, hãy cùng Mc IELTS tìm hiểu những cụm động từ với Cut trong phần nội dung tiếp theo.

Cut phrasal verbs

Tìm hiểu về Cut Phrasal verb

18+ Phrasal verb with Cut thường gặp nhất

Phrasal verbs với Cut xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và có thể khiến người học tiếng Anh bối rối vì nhiều nghĩa khác nhau. Trong phần này, Mc IELTS sẽ giới thiệu hơn 18 Cut Phrasal verb phổ biến, kèm theo định nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể. Hãy cùng khám phá để mở rộng vốn từ vựng của bạn, sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và học ôn thi IELTS hiệu quả hơn nhé!

18+ Phrasal verbs với Cut thường gặp nhất

18 Phrasal verbs with Cut trong tiếng Anh thông dụng nhất

Cut up

Theo từ điển Collins, Phrasal verb Cut up có các nghĩa sau:

  • Cắt nhỏ

Ví dụ:

She cut up the fruits into tiny pieces for the fruit salad.

(Cô ấy cắt nhỏ các loại quả thành những miếng nhỏ để làm món salad trái cây.)

  • Buồn bã, thất vọng

Ví dụ:

He was really cut up about losing his job.

(Anh ấy rất buồn khi mất việc.)

Cut off

Theo từ điển Collins, Phrasal verb with Cut off có các nghĩa sau:

  • Cắt bỏ

Ví dụ Phrasal verb with Off:

We need to cut off the dead branches to help the tree grow better.

(Chúng ta cần cắt bỏ những cành cây chết để cây phát triển tốt hơn.)

  • Cắt đứt liên lạc

Ví dụ:

The storm cut off all communication lines, leaving the island isolated.

(Cơn bão đã cắt đứt tất cả các đường liên lạc, khiến hòn đảo bị cô lập.)

  • Ngừng cung cấp dịch vụ

Ví dụ:

The gas company will cut off the supply if the bill is not paid.

(Công ty gas sẽ ngừng cung cấp nếu hóa đơn không được thanh toán.)

Cut it out

Theo từ điển Collins, Phrasal verb with Cut it out có nghĩa là dừng lại hành động nào đó.

Ví dụ:

Cut it out! I can’t concentrate with all that noise.

(Dừng lại đi! Tôi không thể tập trung với tất cả tiếng ồn đó.)

Hey, cut it out! That’s not appropriate behavior in class.

(Dừng ngay! Hành vi đó không phù hợp trong lớp học.)

Please cut it out with the constant interruptions. We need to focus.

(Làm ơn dừng liên tục xen vào. Chúng ta cần tập trung.)

Cut into

Theo từ điển Merriam-Webster, Phrasal verb Cut in(to) có nghĩa là sử dụng hoặc chiếm dụng.

Ví dụ Phrasal verb with Into:

I had to cut into my vacation savings to pay for the house repairs.

(Tôi phải dùng tiền tiết kiệm cho kỳ nghỉ để trả tiền sửa nhà.)

The heavy workload is cutting into my leisure time significantly.

(Khối lượng công việc nặng đang chiếm rất nhiều thời gian giải trí của tôi.)

His late-night study sessions are cutting into his sleep.

(Những buổi học đêm khuya đang làm giảm giấc ngủ của anh ấy.)

Cut across

Theo từ điển Collins, Phrasal verb with Cut across có các nghĩa sau:

  • Đi tắt qua, đi cắt ngang qua

Ví dụ:

To save time, we cut across the field instead of following the road.

(Để tiết kiệm thời gian, chúng tôi đi tắt qua cánh đồng thay vì đi theo con đường.)

He decided to cut across the parking lot to reach the store faster.

(Anh ấy quyết định đi tắt qua bãi đậu xe để đến cửa hàng nhanh hơn.)

  • Vượt trên giới hạn

Ví dụ:

The importance of education cuts across all social classes and regions.

(Tầm quan trọng của giáo dục vượt qua mọi giai cấp xã hội và vùng miền.)

Health issues cut across demographics, affecting everyone regardless of age or background.

(Các vấn đề sức khỏe ảnh hưởng đến mọi người, bất kể tuổi tác hay xuất thân.)

  • Cắt ngang qua (trừu tượng)

Ví dụ:

The discussion on climate change cuts across various scientific disciplines.

(Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu cắt ngang qua nhiều ngành khoa học khác nhau.)

The need for better healthcare cuts across all sectors of society.

(Nhu cầu về chăm sóc sức khỏe tốt hơn cắt ngang qua tất cả các lĩnh vực của xã hội.)

Cut in on

Định nghĩa: Phrasal verb with Cut in on có nghĩa là can thiệp vào một cuộc trò chuyện, hoạt động hoặc sự kiện của người khác.

Ví dụ:

She didn’t appreciate him cutting in on her presentation.

(Cô ấy không thích việc anh ta xen vào bài thuyết trình của mình.)

Please don’t cut in on our discussion; let us finish first.

(Xin đừng xen vào cuộc thảo luận của chúng tôi; hãy để chúng tôi hoàn thành trước.)

They tried to cut in on the conversation but were asked to wait.

(Họ cố gắng xen vào cuộc trò chuyện nhưng bị yêu cầu chờ.)

Cut in line

Định nghĩa: Phrasal verbs tiếng Anh này có nghĩa là chen ngang vào hàng đợi trước khi đến lượt của mình.

Ví dụ:

She cut in line at the coffee shop, causing everyone to grumble.

(Cô ấy chen vào hàng tại quán cà phê, khiến mọi người phàn nàn.)

It’s unfair to cut in line when everyone else is waiting patiently.

(Chen vào hàng khi mọi người khác đang kiên nhẫn chờ đợi là không công bằng.)

He was scolded for cutting in line at the amusement park ride.

(Anh ấy bị mắng vì chen vào hàng tại trò chơi ở công viên giải trí.)

Cut a deal

Định nghĩa: Phrasal verb with Cut a deal có nghĩa là đạt được thỏa thuận hoặc thương lượng với ai đó.

Ví dụ:

They cut a deal to distribute the profits equally among the partners.

(Họ đã thỏa thuận phân chia lợi nhuận đồng đều giữa các đối tác.)

The two companies cut a deal to merge their operations.

(Hai công ty đã thỏa thuận hợp nhất hoạt động của họ.)

She managed to cut a deal with the supplier for better prices.

(Cô ấy đã thỏa thuận với nhà cung cấp để có giá tốt hơn.)

Cut corners

Định nghĩa: Tiết kiệm chi phí hoặc thời gian bằng cách bỏ qua một số bước quan trọng hoặc làm không đầy đủ công việc cần thiết.

Ví dụ:

Don’t cut corners on quality if you want your product to succeed.

(Đừng bỏ qua chất lượng nếu bạn muốn sản phẩm của mình thành công.)

They cut corners to finish the project on time, but now they’re facing many problems.

(Họ đã bỏ qua một số bước để hoàn thành dự án đúng hạn, nhưng giờ đây họ đang gặp nhiều vấn đề.)

Cut loose

Định nghĩa: Phrasal verb with Cut loose có nghĩa là tự do làm điều mình muốn mà không bị ràng buộc hay kiềm chế.

Ví dụ:

After finishing their final projects, they decided to cut loose and hit the beach.

(Sau khi hoàn thành dự án cuối cùng, họ quyết định thả lỏng và ra biển.)

Let’s cut loose and celebrate all night!

(Hãy thả lỏng và ăn mừng suốt đêm!)

Cut up rough

Định nghĩa: Trở nên giận dữ, hung dữ.

Ví dụ:

He lost his temper and cut up rough when he was unfairly blamed.

(Anh ấy mất bình tĩnh và trở nên giận dữ khi bị đổ lỗi oan.)

She cut up rough after being insulted by her colleague.

(Cô ấy trở nên hung dữ sau khi bị đồng nghiệp xúc phạm.)

Cut and dried

Định nghĩa: Phrasal verb with Cut and dried có nghĩa là rõ ràng, không có gì phức tạp.

Ví dụ:

The contract terms were cut and dried, leaving no room for interpretation.

(Các điều khoản hợp đồng đã rõ ràng, không có chỗ cho diễn giải.)

The plan was cut and dried, with all details carefully outlined.

(Kế hoạch đã rõ ràng, với mọi chi tiết được vạch ra cẩn thận.)

Cut back/ Cut back on

Định nghĩa: Theo từ điển Collins, “cut back (on)” có nghĩa là cắt giảm hoặc hạn chế (chi phí, đồ ăn, v.v.).

Ví dụ:

I need to cut back on eating out to save money.

(Tôi cần cắt giảm việc ăn ngoài để tiết kiệm tiền.)

Due to budget cuts, we have to cut back on our travel expenses.

(Do cắt giảm ngân sách, chúng ta phải cắt giảm chi phí đi lại.)

She decided to cut back on sugar to improve her health.

(Cô ấy quyết định cắt giảm đường để cải thiện sức khỏe.)

Cut down/ Cut down on

Định nghĩa: Phrasal verb with Cut down/ Cut down on có nghĩa là giảm, hạn chế hoặc chặt cây.

Cách sử dụng: Cut down / Cut down on + đối tượng cần giảm hoặc chặt.

Ví dụ Phrasal verb with Down:

I’m attempting to cut down on my screen time by reading more books.

(Tôi đang cố gắng giảm thời gian sử dụng màn hình bằng cách đọc sách nhiều hơn.)

The old oak tree in the front yard needs to be cut down before it falls over.

(Cây sồi già ở sân trước cần được chặt trước khi nó đổ xuống.)

Cut out/ Cut out on

  • Cắt bỏ một phần nào đó hoặc loại bỏ hoàn toàn.

Cách sử dụng: Cut out + đối tượng cần cắt bỏ / Cut out on + hoạt động hoặc thói quen.

Ví dụ Phrasal verb with Out:

I need to cut out the sugar cookies from my diet to lose weight.

(Tôi cần cắt bỏ bánh quy đường khỏi chế độ ăn uống để giảm cân.)

Due to my busy schedule, I had to cut out on my daily jogging routine.

(Vì lịch trình bận rộn, tôi phải bỏ thói quen chạy bộ hàng ngày.)

  • Phù hợp với điều gì đó: To be cut out for something.

Ví dụ:

After a few weeks, she realized she wasn’t cut out for a career in finance.

(Sau vài tuần, cô nhận ra rằng mình không phù hợp với sự nghiệp trong ngành tài chính.)

Cut through (something)

Định nghĩa: Phrasal verb with Cut through có nghĩa là giải quyết nhanh chóng, làm giảm nhẹ hoặc nổi bật.

Cách sử dụng: Cut through + đối tượng cần giải quyết hoặc làm giảm.

Ví dụ:

She managed to cut through the bureaucratic red tape and get the project approved.

(Cô ấy đã giải quyết nhanh chóng thủ tục hành chính và được duyệt dự án.)

The sharpness of the lime juice cut through the richness of the dessert, making it more refreshing.

(Vị chua của nước chanh đã làm giảm đi vị béo ngậy của món tráng miệng, khiến nó trở nên tươi mát hơn.)

The new initiative cut through the usual office noise and got everyone talking.

(Sáng kiến mới nổi bật giữa những ồn ào thường ngày ở văn phòng và thu hút mọi người bàn tán.)

Cut to the chase

Định nghĩa: Đi thẳng vào vấn đề chính.

Ví dụ:

Let’s cut to the chase and discuss the budget proposal.

(Hãy đi thẳng vào vấn đề và thảo luận về đề xuất ngân sách.)

She didn’t waste any time and cut to the chase, presenting her main argument.

(Cô ấy không lãng phí thời gian và đi thẳng vào vấn đề, trình bày lập luận chính của mình.)

Cut someone some slack

Định nghĩa: Cho phép ai đó được tự do hơn, nhượng bộ hoặc tha thứ cho họ.

Ví dụ:

He’s under a lot of pressure at work, so let’s cut him some slack.

(Anh ấy đang chịu nhiều áp lực ở công việc, vì vậy hãy nhượng bộ cho anh ấy.)

Cut her some slack; she’s new to the team and still learning the ropes.

(Hãy tha thứ cho cô ấy; cô ấy mới gia nhập đội và vẫn đang học hỏi.)

Hướng dẫn học Phrasal verb with Cut hiệu quả nhất

Phrasal verbs là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, nhưng chúng thường khiến người học cảm thấy bối rối và khó hiểu. Để giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo các Cut Phrasal verb, dưới đây là một số phương pháp học tập và mẹo hữu ích. Những hướng dẫn này sẽ giúp bạn không chỉ nhớ từ vựng, mà còn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Học Cut Phrasal verb trong ngữ cảnh

Một trong những cách học IELTS hiệu quả nhất là học trong ngữ cảnh. Điều này có nghĩa là bạn nên:

  • Đọc sách và bài báo tiếng Anh: Tìm kiếm các tài liệu có sử dụng nhiều Phrasal verb Cut. Các câu chuyện và bài báo sẽ giúp bạn thấy cách cụm động từ được sử dụng một cách tự nhiên.
  • Xem phim và nghe podcast: Các phương tiện nghe nhìn cung cấp ngữ cảnh thực tế và cách phát âm chính xác của phrasal verbs. Hãy chú ý đến cách nhân vật sử dụng các cụm động từ với Cut trong các tình huống khác nhau.
  • Tham gia các diễn đàn và nhóm học tiếng Anh: Giao tiếp với người bản xứ và người học khác trong các diễn đàn và nhóm học tiếng Anh trực tuyến có thể cung cấp ngữ cảnh phong phú cho việc sử dụng Phrasal verb với Cut.

Bắt đầu với những Phrasal verb with Cut phổ biến nhất

Không nên cố gắng học tất cả các Cut Phrasal verb cùng một lúc. Thay vào đó, hãy bắt đầu với những cụm động từ phổ biến nhất:

  • Cut off: cắt đứt, ngừng cung cấp.
  • Cut down: chặt bỏ, giảm bớt.
  • Cut out: cắt bỏ, loại bỏ.

Bằng cách nắm vững những Phrasal verb Cut phổ biến này trước, bạn sẽ dễ dàng nhận ra và hiểu chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Hiểu ý nghĩa của các tiểu từ (particles) trong Phrasal verb with Cut

Phrasal verbs bao gồm một động từ và một hoặc hai tiểu từ. Các tiểu từ này có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của động từ. Hiểu rõ nghĩa của chúng sẽ giúp bạn sử dụng các Phrasal verb Cut một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Ví dụ với Cut:

  • Off: thường mang nghĩa cắt đứt hoặc ngừng lại.

→ Cut off: ngừng cung cấp hoặc cắt đứt liên lạc.

Ví dụ:

The storm cut off power to the entire area.

(Cơn bão đã ngừng cung cấp điện cho toàn khu vực.)

  • Down: thường mang nghĩa giảm bớt hoặc làm nhỏ đi.

→ Cut down: chặt bỏ cây hoặc giảm bớt điều gì đó.

Ví dụ:

We need to cut down on expenses to save money.

(Chúng ta cần giảm bớt chi tiêu để tiết kiệm tiền.)

  • Out: thường mang nghĩa loại bỏ hoặc cắt bỏ.

→ Cut out: loại bỏ hoặc cắt bỏ một phần nào đó.

Ví dụ:

I need to cut out junk food from my diet.

(Tôi cần loại bỏ đồ ăn vặt khỏi chế độ ăn uống của mình.)

Sử dụng flashcards và quizzes để học Phrasal verb with Cut

Flashcards và quizzes là công cụ học tập tuyệt vời giúp củng cố kiến thức:

  • Flashcards: Tạo flashcards với một mặt là Cut Phrasal verb và mặt kia là định nghĩa và câu ví dụ. Điều này giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và hiệu quả.
  • Quizzes: Tham gia các bài kiểm tra trực tuyến hoặc tạo các câu đố cho bản thân. Điều này sẽ giúp bạn kiểm tra kiến thức và phát hiện những điểm cần cải thiện.

Thực hành sử dụng Phrasal verb with Cut trong ngữ cảnh

Thực hành là chìa khóa để ghi nhớ và sử dụng thành thạo phrasal verbs:

  • Viết nhật ký hoặc blog: Sử dụng các Phrasal verb Cut bạn đã học trong các bài viết cá nhân. Điều này sẽ giúp bạn áp dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Tham gia các cuộc trò chuyện: Cố gắng sử dụng cụm động từ với Cut trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Bạn có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc tìm bạn học để thực hành.

Sử dụng các visual aids (hình ảnh, mindmap, biểu đồ) khi học Phrasal verb with Cut

Các công cụ hỗ trợ trực quan có thể làm cho việc học Cut Phrasal verb trở nên thú vị và dễ nhớ hơn:

  • Mind maps (sơ đồ tư duy): Tạo sơ đồ tư duy với các Phrasal verb Cut và nghĩa của chúng. Điều này giúp bạn liên kết các từ và ý nghĩa một cách trực quan.
  • Biểu đồ và hình ảnh: Sử dụng biểu đồ và hình ảnh để minh họa các cụm động từ với Cut. Ví dụ, bạn có thể vẽ một cái cây để minh họa cut down hoặc một bức tranh ai đó cắt bánh để minh họa cut out.

Tận dụng các ứng dụng và trang web học tập

Có nhiều ứng dụng và trang web hỗ trợ học Phrasal verb Cut hiệu quả:

  • Duolingo và Memrise: Các ứng dụng này cung cấp nhiều bài học cụm động từ với Cut với các bài tập thực hành thú vị.
  • Quizlet: Bạn có thể tìm kiếm hoặc tự tạo bộ flashcards với các Phrasal verb với Cut để học mọi lúc, mọi nơi.
Mẫu mindmap Phrasal verbs Cut

Mẫu mindmap Phrasal verbs với Cut

Bài tập vận dụng Phrasal verb with Cut

Phrasal verbs là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp mở rộng và làm phong phú thêm ngôn ngữ. Để nắm vững và sử dụng thành thạo các cụm động từ với Cut, hãy cùng làm các bài tập dưới đây.

Bài tập vận dụng Cut phrasal verb

Bài tập vận dụng Cụm động từ với Cut

Section 1: Matching

Match the Cut Phrasal verb on the left with their corresponding meanings on the right.

Matching Exercise Matching Usage
1. Cut off a. To stop the supply of something
2. Cut back b. To reduce the amount of something
3. Cut up c. To cut into smaller pieces
4. Cut out d. To eliminate or remove
5. Cut through e. To take a shorter route

Keys:

1. Cut off: a. To stop the supply of something

2. Cut back: b. To reduce the amount of something

3. Cut up: c. To cut into smaller pieces

4. Cut out: d. To eliminate or remove

5. Cut through: e. To take a shorter route

Section 2: Multiple Choice

Choose the correct Phrasal verb with Cut to complete each sentence.

1. The power company had to __________ the electricity due to unpaid bills. a. cut out
b. cut back
c. cut off
d. cut through
2. To improve her health, she decided to __________ on sugary snacks. a. cut up
b. cut out
c. cut back
d. cut through
3. For the art project, students will __________ shapes from colored paper. a. cut out
b. cut up
c. cut off
d. cut in
4. The hiker decided to __________ the dense forest to save time. a. cut in
b. cut back
c. cut through
d. cut across
5. Due to unforeseen circumstances, the presentation was __________ short. a. cut up
b. cut back
c. cut off
d. cut out
6. He found it frustrating when others __________ during his speech. a. cut back
b. cut through
c. cut in
d. cut off
7. The company had to __________ on its expenses to avoid bankruptcy. a. cut through
b. cut out
c. cut back
d. cut across
8. She __________ the fruits into small cubes for the salad. a. cut out
b. cut up
c. cut off
d. cut in
9. To reach the other side of the park quickly, they decided to __________ it. a. cut through
b. cut across
c. cut in
d. cut back
10. The coach had to __________ the player from the team for disciplinary reasons. a. cut out
b. cut off
c. cut up
d. cut in

Keys:

1. c. cut off 2. c. cut back 3. a. cut out 4. c. cut through
5. d. cut out 6. c. cut in 7. c. cut back 8. b. cut up
9. a. cut through 10. b. cut off

Section 3: Fill in the Blank

Fill in the blanks with the appropriate Phrasal verb with Cut.

1. The chef will ________ the carrots into thin slices for the soup.

2. The meeting was ________ abruptly because of an emergency.

3. She decided to ________ dairy products from her diet.

4. The workers need to ________ the fallen branches after the storm.

5. The call was suddenly ________ when we entered the tunnel.

6. They decided to ________ on their expenses to save for a new car.

7. The designer will ________ the pattern from the fabric.

8. The shortcut allowed them to ________ the traffic and arrive on time.

9. The teacher asked the students to ________ the unnecessary details from their essays.

10. She was annoyed when her friend ________ her conversation without asking.

Keys:

1. cut up 2. cut off 3. cut out 4. cut up
5. cut off 6. cut back 7. cut out 8. cut through
9. cut out 10. cut in

Hy vọng rằng, với 18 Phrasal verb with Cut phổ biến với cut được giới thiệu trong bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững những cụm động từ với Cut này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh mà còn làm cho cuộc trò chuyện của bạn trở nên tự nhiên và phong phú hơn. Để tiếp tục nâng cao kỹ năng tiếng Anh và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS, hãy THAM GIA NGAY các khóa học IELTS Online và Offline tại Mc IELTS vì chúng tôi cam kết sẽ cung cấp tài liệu và phương pháp học tập vô cùng chất lượng. 

Mc iELTS - Trung tâm dạy IELTS uy tín, chuyên môn cao hàng đầu

Mc iELTS – Trung tâm dạy IELTS uy tín, chuyên môn cao hàng đầu

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    13 − 2 =

    0906897772