23+ Phrasal verb with Fall thông dụng trong tiếng Anh hiện nay
Cụm động từ (phrasal verb) là một phần không thể thiếu trong việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày. Trong đó, “fall” là một động từ cơ bản nhưng lại có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo ra hàng loạt Fall Phrasal verbs với ý nghĩa phong phú. Bài viết này của Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ giới thiệu đến bạn 23+ cụm động từ với Fall thường gặp nhất, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp bạn làm chủ những cụm từ này một cách dễ dàng và hiệu quả.
Những Cụm động từ với Fall thường gặp nhất trong tiếng Anh | ||
---|---|---|
STT | Phrasal Verb | Ý Nghĩa |
1 | Fall in | Sụp đổ hoặc rơi vào tình trạng hư hỏng; xếp hàng vào hàng ngũ. |
2 | Fall for | Yêu hoặc phải lòng ai đó; bị lừa gạt, bị mắc lừa. |
3 | Fall off | Rơi khỏi một vị trí; giảm sút về số lượng, chất lượng hoặc tần suất. |
4 | Fall out | Cãi nhau, tranh luận, bất đồng; rụng tóc, răng. |
5 | Fall to | Bắt đầu làm một việc gì đó nhiệt tình; trách nhiệm của ai đó để thực hiện. |
6 | Fall on | Rơi xuống, đè lên; tấn công bất ngờ; nhiệm vụ được giao cho ai đó. |
7 | Fall under | Thuộc về một nhóm, loại hoặc danh mục; chịu sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng. |
8 | Fall in with | Đồng ý, tán thành; tham gia vào một nhóm hoặc hoạt động. |
9 | Fall out of | Mất đi một thói quen, sở thích hoặc kỹ năng. |
10 | Fall asleep | Ngủ thiếp đi, chìm vào giấc ngủ. |
11 | Fall over | Ngã lộn nhào, mất thăng bằng và đổ xuống. |
12 | Fall back | Lùi lại, rút lui; dựa vào một kế hoạch, nguồn lực dự phòng. |
13 | Fall apart | Tan vỡ, ngừng hoạt động; miêu tả mối quan hệ tan vỡ. |
14 | Fall about | Cười ngặt nghẽo, không thể kiểm soát. |
15 | Fall down | Ngã xuống từ một vị trí cao; công trình, tòa nhà bị sụp đổ; kế hoạch thất bại. |
16 | Fall into | Rơi vào; bắt đầu một trạng thái hoặc thói quen; được phân loại vào một nhóm. |
17 | Fall behind | Tụt lại phía sau; không theo kịp tiến độ công việc, học tập; chậm trễ trong việc thanh toán. |
18 | Fall through | Thất bại, không thành công của một kế hoạch, dự định, thỏa thuận. |
19 | Fall back on | Dựa vào hoặc sử dụng một phương pháp hoặc tài nguyên phụ trợ khi cần thiết. |
20 | Fall away | Giảm dần, biến mất dần của một thứ gì đó. |
21 | Fall within | Nằm trong phạm vi của một quy định, pháp lý hoặc thời gian nhất định. |
22 | Fall in love | Yêu, phải lòng ai đó. |
23 | Fall behind on | Chậm trễ, không hoàn thành một nhiệm vụ, công việc hoặc nghĩa vụ đúng thời hạn. |
Tìm hiểu Fall là gì?
“Fall” là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang ý nghĩa cơ bản là “rơi xuống”, “ngã xuống” hoặc “giảm xuống”. Ngoài ra, “fall” còn được sử dụng như một danh từ để chỉ mùa thu, đặc biệt phổ biến ở Mỹ.
Ví dụ:
- The leaves change color and fall from the trees in the fall. (Lá cây đổi màu và rụng vào mùa thu.)
- Be careful not to fall down the stairs. (Cẩn thận đừng ngã cầu thang nhé.)
- The price of gasoline has fallen recently. (Giá xăng đã giảm gần đây.)
Không chỉ dừng lại ở ý nghĩa đơn lẻ, “fall” còn có thể kết hợp với các giới từ khác nhau để tạo thành Fall Phrasal verbs đa dạng, mang những sắc thái nghĩa khác biệt và phong phú. Việc nắm vững Fall Phrasal verbs và cách sử dụng “fall” trong các ngữ cảnh khác nhau không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt hơn.
23+ Phrasal verb Fall thường gặp nhất
Trong tiếng Anh, Fall Phrasal verbs có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào giới từ hoặc trạng từ đi kèm. Dưới đây là hơn 23 cụm động từ với Fall phổ biến nhất mà bạn cần biết. Mỗi phrasal verb Fall sẽ được giải thích chi tiết về cách dùng, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ dàng hiểu và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Fall in
- Phiên âm: /fɔːl ɪn/
- Ý nghĩa: “Fall in” có nghĩa là sụp đổ hoặc rơi vào tình trạng hư hỏng. Trong ngữ cảnh khác, nó còn có nghĩa là xếp hàng vào hàng ngũ. Fall Phrasal verbs như “fall in” thường được sử dụng để miêu tả các tình huống khi mọi thứ không còn nguyên vẹn hoặc trật tự.
- Ví dụ: The old building began to fall in after years of neglect. (Tòa nhà cũ bắt đầu sụp đổ sau nhiều năm bị bỏ quên.)
Fall for
- Phiên âm: /fɔːl fɔːr/
- Ý nghĩa: “Fall for” là một trong những phrasal verb Fall phổ biến nhất, thường được sử dụng với hai nghĩa. Thứ nhất, phrasal verb với For chỉ việc yêu hay phải lòng ai đó một cách nhanh chóng và mãnh liệt. Thứ hai, “fall for” còn có nghĩa là bị lừa gạt, bị mắc lừa bởi một ai đó hoặc một điều gì đó.
- Ví dụ: He fell for her the moment he saw her smile. (Anh ấy đã phải lòng cô ấy ngay từ khoảnh khắc nhìn thấy nụ cười của cô ấy.)
Fall off
- Phiên âm: /fɔːl ɒf/
- Ý nghĩa: Phrasal verb với Fall này có hai ý nghĩa chính. Thứ nhất, cụm động từ với Off này chỉ việc rơi khỏi một vị trí nào đó, có thể là vật thể hoặc con người. Thứ hai, “fall off” còn được sử dụng để diễn tả sự giảm sút về số lượng, chất lượng hoặc tần suất của một điều gì đó.
- Ví dụ: The cyclist fell off his bike when he hit a bump in the road. (Người đi xe đạp ngã khỏi xe khi anh ta va phải một ổ gà trên đường.)
Fall out
- Phiên âm: /fɔːl aʊt/
- Ý nghĩa: Là một trong những Fall Phrasal verbs đa nghĩa, “fall out” có thể chỉ sự cãi nhau, tranh luận, bất đồng giữa hai hoặc nhiều người. Ngoài ra, phrasal verb Out này còn có thể mô tả sự rụng của tóc, răng hoặc các vật thể khác.
- Ví dụ: The two friends had a falling out over a misunderstanding. (Hai người bạn đã cãi nhau vì một sự hiểu lầm.)
Fall to
- Phiên âm: /fɔːl tuː/
- Ý nghĩa: “Fall to” là một trong những Fall Phrasal verbs mang tính hành động, chỉ việc bắt đầu làm một việc gì đó một cách nhiệt tình, hăng hái hoặc là trách nhiệm của ai đó để thực hiện.
- Ví dụ: After a brief discussion, they fell to work on the project. (Sau một cuộc thảo luận ngắn, họ bắt đầu làm việc với dự án một cách nhiệt tình.)
Fall on
- Phiên âm: /fɔːl ɒn/
- Ý nghĩa: Phrasal verb with Fall này có thể được sử dụng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Theo nghĩa đen, “fall on” chỉ việc rơi xuống, đè lên một vật hoặc người nào đó. Theo nghĩa bóng, nó có thể chỉ việc tấn công ai đó một cách bất ngờ hoặc việc một nhiệm vụ, trách nhiệm được giao cho ai đó.
- Ví dụ: The responsibility to organize the event fell on her shoulders. (Trách nhiệm tổ chức sự kiện đã rơi vào vai cô ấy.)
Fall under
- Phiên âm: /fɔːl ˈʌndər/
- Ý nghĩa: “Fall under” là một trong những Fall Phrasal verbs được sử dụng để chỉ việc một thứ gì đó thuộc về một nhóm, loại hoặc danh mục cụ thể. Nó cũng có thể chỉ việc một thứ gì đó chịu sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng của một cái gì đó khác.
- Ví dụ: This book falls under the category of historical fiction. (Cuốn sách này thuộc thể loại tiểu thuyết lịch sử.)
Fall in with
- Phiên âm: /fɔːl ɪn wɪð/
- Ý nghĩa: Phrasal verb Fall này thường được sử dụng để chỉ việc đồng ý, tán thành với một ý kiến, kế hoạch hoặc quyết định của người khác. Nó cũng có thể chỉ việc tham gia vào một nhóm người hoặc hoạt động nào đó.
- Ví dụ: After some hesitation, she decided to fall in with their plans. (Sau một chút do dự, cô ấy quyết định đồng ý với kế hoạch của họ.)
Fall out of
- Phiên âm: /fɔːl aʊt ɒv/
- Ý nghĩa: “Fall out of” là một trong những Fall Phrasal verbs được sử dụng để chỉ việc mất đi một thói quen, sở thích hoặc kỹ năng do không còn thực hiện hoặc sử dụng nó thường xuyên.
- Ví dụ: He used to play the piano every day, but he’s fallen out of practice. (Anh ấy từng chơi piano mỗi ngày, nhưng giờ anh ấy không còn luyện tập nữa.)
Fall asleep
- Phiên âm: /fɔːl əˈsliːp/
- Ý nghĩa: Phrasal verb với Fall này có nghĩa là ngủ thiếp đi, chìm vào giấc ngủ.
- Ví dụ: The baby fell asleep in her mother’s arms. (Đứa bé ngủ thiếp đi trong vòng tay mẹ.)
Fall over
- Phiên âm: /fɔːl ˈəʊvər/
- Ý nghĩa: Phrasal verb with Fall này thường được sử dụng để chỉ việc ngã lộn nhào, mất thăng bằng và đổ xuống.
- Ví dụ: The child fell over while running and scraped his knee. (Đứa trẻ bị ngã khi đang chạy và trầy xước đầu gối.)
Fall back
- Phiên âm: /fɔːl bæk/
- Ý nghĩa: “Fall back” có thể được sử dụng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Theo nghĩa đen, phrasal verb with Fall này chỉ việc lùi lại, rút lui khỏi một vị trí hoặc tình huống. Theo nghĩa bóng, cụm động từ với Fall này có thể chỉ việc dựa vào một kế hoạch, nguồn lực dự phòng hoặc quay trở lại một thói quen cũ.
- Ví dụ: The army was forced to fall back due to the enemy’s superior firepower. (Quân đội buộc phải rút lui do hỏa lực vượt trội của đối phương.)
Fall apart
- Phiên âm: /fɔːl əˈpɑːt/
- Ý nghĩa: “Fall apart” có nghĩa là tan vỡ hoặc ngừng hoạt động do sự thất bại trong quản lý hoặc sự hư hỏng. Phrasal verb với Fall này cũng thường được sử dụng để miêu tả các mối quan hệ cá nhân, gia đình hoặc tình bạn tan vỡ.
- Ví dụ: The old book was so fragile that it fell apart in my hands. (Cuốn sách cũ quá mỏng manh đến nỗi nó vỡ vụn trong tay tôi.)
Fall about
- Phiên âm: /fɔːl əˈbaʊt/
- Ý nghĩa: “Fall about” là một trong những Fall Phrasal verbs không trang trọng, thường được sử dụng để chỉ việc cười ngặt nghẽo, không thể kiểm soát.
- Ví dụ: The audience was falling about with laughter at the comedian’s jokes. (Khán giả cười nghiêng ngả trước những câu chuyện cười của diễn viên hài.)
Fall down
- Phiên âm: /fɔːl daʊn/
- Ý nghĩa: Phrasal verb with Fall này không chỉ đơn thuần là việc ngã xuống từ một vị trí cao hơn. Bên cạnh đó, cụm động từ với Down này còn có thể được sử dụng để chỉ việc một công trình, tòa nhà bị sụp đổ hoặc một hệ thống, kế hoạch bị thất bại.
- Ví dụ: The old building fell down after years of neglect. (Tòa nhà cũ đã sụp đổ sau nhiều năm bị bỏ hoang.)
Fall into
- Phiên âm: /fɔːl ˈɪntuː/
- Ý nghĩa: “Fall into” là một trong những Fall Phrasal verbs đa nghĩa, có thể chỉ việc rơi vào một cái gì đó (theo nghĩa đen), bắt đầu một trạng thái hoặc thói quen nào đó (theo nghĩa bóng) hoặc được phân loại vào một nhóm, loại nào đó.
- Ví dụ: She fell into a deep sleep as soon as her head hit the pillow. (Cô ấy chìm vào giấc ngủ sâu ngay khi đầu chạm gối.)
Xem thêm: Phrasal Verb With Into – 14 Cụm Động Từ Với Into Trong Tiếng Anh
Fall behind
- Phiên âm: /fɔːl bɪˈhaɪnd/
- Ý nghĩa: Cụm động từ với Fall này không chỉ về mặt vật lý là tụt lại phía sau, mà còn có thể ám chỉ việc không theo kịp tiến độ công việc, học tập hoặc chậm trễ trong việc thanh toán các khoản nợ.
- Ví dụ: He fell behind in his studies because he missed too many classes. (Anh ấy bị tụt lại trong việc học vì nghỉ quá nhiều buổi.)
Fall through
- Phiên âm: /fɔːl θruː/
- Ý nghĩa: “Fall through” là một trong những phrasal verb Fall chỉ sự thất bại, không thành công của một kế hoạch, dự định, thỏa thuận hoặc hy vọng.
- Ví dụ: Our plans to go on vacation fell through because of the bad weather. (Kế hoạch đi nghỉ của chúng tôi đã thất bại vì thời tiết xấu.)
Fall back on
- Phiên âm: /fɔːl bæk ɒn/
- Ý nghĩa: “Fall back on” là một cụm động từ với Fall mang ý nghĩa dựa vào hoặc sử dụng một sự phương pháp hoặc tài nguyên phụ trợ khi cần thiết. Nó thường ám chỉ đến việc dựa vào một lựa chọn hoặc kế hoạch dự phòng.
- Ví dụ: When her business failed, she had to fall back on her savings. (Khi công việc kinh doanh thất bại, cô ấy phải dựa vào tiền tiết kiệm của mình.)
Fall away
- Phiên âm: /fɔːl əˈweɪ/
- Ý nghĩa: “Fall away” là một trong những Fall Phrasal verbs mang tính hình ảnh, chỉ sự giảm dần, biến mất dần của một thứ gì đó, có thể là cảm xúc, sự ủng hộ hoặc một đặc điểm vật lý.
- Ví dụ: Her enthusiasm for the project fell away as she realized how much work it would be. (Sự nhiệt tình của cô ấy đối với dự án giảm dần khi cô ấy nhận ra nó sẽ tốn bao nhiêu công sức.)
Fall within
- Phiên âm: /fɔːl wɪðˈɪn/
- Ý nghĩa: “Fall within” có nghĩa là nằm trong phạm vi của một quy định, pháp lý hoặc một thời gian nhất định. Cụm động từ với Fall này thường ám chỉ đến việc phù hợp với các quy định hoặc điều kiện cụ thể.
- Ví dụ: The decision falls within the jurisdiction of the local government. (Quyết định này thuộc thẩm quyền của chính quyền địa phương.)
Fall in love
- Phiên âm: /fɔːl ɪn lʌv/
- Ý nghĩa: Phrasal verb này có lẽ là một trong những cụm từ quen thuộc nhất, mang ý nghĩa yêu, phải lòng ai đó.
- Ví dụ: They fell in love at first sight. (Họ yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên.)
Fall behind on
- Phiên âm: /fɔːl bɪˈhaɪnd ɒn/
- Ý nghĩa: Là một biến thể của “fall behind”, phrasal verb with Fall này chỉ việc chậm trễ, không hoàn thành một nhiệm vụ, công việc hoặc nghĩa vụ nào đó đúng thời hạn.
- Ví dụ: She fell behind on her rent payments and was evicted from her apartment. (Cô ấy chậm trễ trong việc thanh toán tiền thuê nhà và bị đuổi khỏi căn hộ.)
Những idiom đi với Fall
Ngoài Fall Phrasal verbs đã được đề cập ở trên, “fall” còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ (idiom) tiếng Anh với những ý nghĩa thú vị và hình ảnh. Dưới đây là một số idiom phổ biến nhất mà bạn có thể tham khảo:
- Fall on deaf ears: Bị phớt lờ, không được lắng nghe.
Ví dụ:
His warnings about the dangers of climate change fell on deaf ears.
(Những lời cảnh báo của anh ấy về nguy cơ biến đổi khí hậu đã bị phớt lờ.)
- Fall through the cracks: Bị bỏ qua, không được chú ý đến.
Ví dụ:
Many important issues fall through the cracks in the current political system.
(Nhiều vấn đề quan trọng bị bỏ qua trong hệ thống chính trị hiện nay.)
- Fall head over heels: Yêu say đắm, mê mệt ai đó.
Ví dụ:
He fell head over heels in love with her the first time they met.
(Anh ấy đã yêu cô ấy say đắm ngay từ lần đầu gặp mặt.)
- Fall flat on one’s face: Thất bại thảm hại, hoàn toàn.
Ví dụ:
The comedian’s jokes fell flat on their face, and the audience didn’t laugh at all.
(Những câu chuyện cười của diễn viên hài thất bại thảm hại, khán giả không cười chút nào.)
- Fall from grace: Mất đi sự tín nhiệm, địa vị hoặc danh tiếng.
Ví dụ:
The politician fell from grace after a scandal was revealed.
(Chính trị gia đó đã mất đi sự tín nhiệm sau khi một vụ bê bối bị phanh phui.)
- Fall into place: Mọi thứ diễn ra suôn sẻ, theo đúng kế hoạch.
Ví dụ:
After weeks of preparation, everything finally fell into place for the wedding.
(Sau nhiều tuần chuẩn bị, mọi thứ cuối cùng đã diễn ra suôn sẻ cho đám cưới.)
- Fall short of: Không đạt được mục tiêu, kỳ vọng.
Ví dụ:
The company’s profits fell short of expectations this quarter.
(Lợi nhuận của công ty không đạt được như kỳ vọng trong quý này.)
Mẹo học và sử dụng Phrasal verb Fall
Việc học và sử dụng thành thạo Fall Phrasal verbs có thể là một thử thách đối với nhiều người học tiếng Anh. Tuy nhiên, với những mẹo nhỏ dưới đây, bạn có thể dễ dàng nắm vững và ứng dụng các cụm động từ với fall vào giao tiếp hàng ngày:
- Học theo nhóm: Thay vì học từng cụm động từ với Fall riêng lẻ, hãy nhóm chúng theo chủ đề hoặc ý nghĩa tương đồng. Ví dụ, bạn có thể nhóm Fall Phrasal verbs chỉ sự giảm sút (fall off, fall away), các phrasal verb với Fall chỉ sự thất bại (fall through, fall apart) hoặc các cụm động từ với Fall chỉ tình cảm (fall in love, fall for). Việc học theo nhóm giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và liên kết phrasal verb with Fall với nhau.
- Thực hành thường xuyên: Hãy đặt câu, viết đoạn văn hoặc trò chuyện với bạn bè bằng cách sử dụng Fall Phrasal verbs đã học. Việc thực hành thường xuyên giúp bạn làm quen với cách sử dụng tự nhiên của phrasal verb với Fall và ghi nhớ chúng lâu hơn.
- Sử dụng flashcards: Viết Fall Phrasal verbs lên một mặt của thẻ flashcard và ý nghĩa của nó lên mặt còn lại. Sau đó, bạn có thể sử dụng các thẻ này để tự kiểm tra hoặc ôn tập kiến thức.
- Học qua bài hát, phim ảnh: Lắng nghe các bài hát, xem phim hoặc chương trình truyền hình tiếng Anh và chú ý đến cách sử dụng cụm động từ với Fall. Điều này giúp bạn làm quen với ngữ cảnh sử dụng thực tế của các phrasal verb Fall và học cách phát âm chuẩn xác.
- Sử dụng từ điển trực tuyến: Các từ điển trực tuyến như Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Dictionary hoặc Merriam-Webster cung cấp các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành giúp bạn củng cố kiến thức về phrasal verb with Fall.
Bài tập áp dụng về Phrasal verb Fall
Để giúp bạn củng cố kiến thức và thành thạo hơn trong việc sử dụng các phrasal verb với Fall, Mc IELTS đã chuẩn bị một số bài tập thực hành đa dạng. Thông qua các bài tập này, bạn sẽ có cơ hội vận dụng những gì đã học vào thực tế, từ đó nâng cao khả năng sử dụng Fall Phrasal verbs một cách tự tin và chính xác.
Bài tập: Điền vào chỗ trống phrasal verb Fall phù hợp:
1. The company’s profits have ________ due to the economic recession.
2. She ________ her best friend after a heated argument.
3. He ________ the scam and lost a lot of money.
4. The responsibility to lead the project ________ him.
5. The old house ________ after years of neglect.
6. The boxer ________ after a heavy blow to the head.
7. The temperature tends to ________ at night.
8. Don’t ________ the temptation to cheat on the exam.
9. The support for the government has ________ recently.
10. We had a great plan, but it ________ at the last minute.
Đáp án:
1. fallen off
2. fell out with
3. fell for
4. fell on
5. fell down
6. fell over
7. fall off
8. fall for
9. fallen away
10. fell through
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Fall Phrasal verbs cũng như cách sử dụng chúng trong nhiều trường hợp khác nhau. Hãy thực hành và áp dụng những cụm từ này vào giao tiếp hàng ngày để làm giàu thêm vốn từ vựng của mình. Đừng ngần ngại áp dụng những phrasal verb Fall này vào giao tiếp hàng ngày, viết lách hoặc luyện tập qua các bài tập để thành thạo hơn. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện và hiệu quả, hãy THAM GIA NGAY các khóa học IELTS tại Mc IELTS để được hướng dẫn về lộ trình luyện thi IELTS 7.0 chi tiết và bài bản hơn.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu