[Tổng hợp] 25+ các Phrasal verb with Call – Cụm động từ với Call
Trong tiếng Anh, phrasal verb là một trong những thành phần không thể thiếu giúp làm giàu vốn từ vựng của người học. Trong đó, Call là một từ thông dụng, xuất hiện trong nhiều cụm động từ khác nhau, mang đến những ý nghĩa đa dạng và phong phú. Việc nắm vững các phrasal verb Call không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn nâng cao khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt. Hãy cùng Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS khám phá hơn 25 cụm động từ với Call thông dụng nhất để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn nhé!
Những Cụm động từ với Call phổ biến nhất trong tiếng Anh | ||
---|---|---|
STT | Phrasal Verb | Ý Nghĩa |
1 | Call in | Gọi điện thoại đến một địa điểm cụ thể, yêu cầu hoặc triệu tập ai đó đến giúp đỡ; thu hồi sản phẩm bị lỗi hoặc không an toàn. |
2 | Call at | Ghé thăm một địa điểm trong thời gian ngắn để giao hàng, đón người hoặc thực hiện một công việc nhanh chóng; dừng lại ở một nơi nào đó trên đường đi để nghỉ ngơi, ăn uống hoặc tiếp nhiên liệu. |
3 | Call on | Thăm hỏi ai đó vì lý do xã giao hoặc công việc; yêu cầu hoặc kêu gọi ai đó làm điều gì đó; mời ai đó phát biểu hoặc trình bày ý kiến. |
4 | Call up | Gọi điện thoại cho ai đó; triệu tập ai đó nhập ngũ hoặc tham gia một hoạt động nào đó; gợi nhớ lại một ký ức, hình ảnh hoặc cảm xúc. |
5 | Call after | Đặt tên cho ai đó theo tên của một người khác để tưởng nhớ hoặc tôn vinh người đó. |
6 | Call around/Call round | Gọi điện thoại cho nhiều người hoặc địa điểm khác nhau để hỏi thông tin hoặc tìm kiếm thứ gì đó. |
7 | Call by | Ghé thăm ai đó hoặc một nơi nào đó trong một thời gian ngắn, thường là không báo trước. |
8 | Call out | Nói lớn tiếng để thu hút sự chú ý của ai đó; chỉ trích hoặc thách thức ai đó công khai; yêu cầu sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ khẩn cấp. |
9 | Call in sick | Gọi điện đến nơi làm việc để báo rằng bạn bị ốm và không thể đi làm. |
10 | Call in on | Ghé thăm ai đó trong một thời gian ngắn, thường là không báo trước. |
11 | Call down | Kêu gọi sự giúp đỡ hoặc can thiệp từ một người nào đó có thẩm quyền; la mắng hoặc chỉ trích ai đó vì hành vi sai trái. |
12 | Call off | Hủy bỏ một sự kiện, hoạt động hoặc kế hoạch đã được lên lịch trước đó. |
13 | Call for | Yêu cầu hoặc đòi hỏi một hành động cụ thể; đến một nơi để đón ai đó hoặc lấy thứ gì đó. |
14 | Call upon | Yêu cầu hoặc kêu gọi ai đó làm điều gì đó; sử dụng hoặc tận dụng một nguồn tài nguyên hoặc kỹ năng nào đó. |
15 | Call forth | Gợi lên hoặc khơi dậy một cảm xúc, phản ứng hoặc ký ức cụ thể; triệu tập hoặc huy động một nguồn lực nào đó để đối phó với một tình huống hoặc thách thức. |
16 | Call away | Yêu cầu hoặc buộc ai đó phải rời khỏi nơi họ đang ở hoặc đang làm việc để giải quyết một vấn đề hoặc tình huống khẩn cấp khác. |
17 | Call it quits | Dừng lại hoặc từ bỏ một hoạt động, mối quan hệ hoặc công việc nào đó. |
18 | Call it a day | Quyết định dừng lại công việc hoặc hoạt động đó trong ngày hôm đó. |
19 | Call out for | Hét lên hoặc la lớn để gọi ai đó hoặc yêu cầu giúp đỡ; thể hiện sự khao khát hoặc mong muốn mãnh liệt về điều gì đó. |
20 | Call to mind | Gợi nhớ lại một điều gì đó trong quá khứ. |
21 | Call it a night | Quyết định kết thúc các hoạt động trong ngày và đi ngủ hoặc về nhà. |
22 | Call the shots | Đưa ra quyết định hoặc kiểm soát một tình huống nào đó. |
23 | Call into question | Nghi ngờ hoặc đặt ra câu hỏi về tính hợp lệ, chính xác hoặc trung thực của một điều gì đó. |
24 | Call someone out on something | Chỉ trích hoặc thách thức ai đó về hành vi hoặc lời nói của họ. |
Tìm hiểu Call là gì?
Từ Call mang nhiều nét nghĩa khác nhau, có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Theo Oxford Dictionary, hai ý nghĩa cơ bản nhất của từ này là:
- Call (danh từ): Cuộc gọi
Ví dụ: I missed a call from my mom this morning. (Tôi đã lỡ một cuộc gọi từ mẹ sáng nay.)
- Call (động từ): Gọi điện thoại
Ví dụ: I need to call my friend to ask her about the party. (Tôi cần gọi cho bạn tôi để hỏi về bữa tiệc.)
25+ Phrasal verb Call thường gặp nhất
Mỗi phrasal verb với Call đều mang những ý nghĩa khác nhau và được áp dụng vào từng tình huống cụ thể. Dưới đây là danh sách những Call phrasal verbs phổ biến nhất, góp phần làm cho kiến thức tiếng Anh của bạn trở nên linh hoạt và phong phú hơn.
Call in
- Ý nghĩa: Nghĩa của cụm động từ với Call in là gọi điện thoại đến một địa điểm cụ thể, yêu cầu hoặc triệu tập ai đó đến giúp đỡ. Bên cạnh đó, phrasal verb Call này còn mang ý nghĩa thu hồi sản phẩm bị lỗi hoặc không an toàn.
- Ví dụ: The radio station called in listeners to share their opinions on the new traffic law. (Đài phát thanh kêu gọi thính giả gọi điện chia sẻ ý kiến về luật giao thông mới.)
Call at
- Ý nghĩa: “Call at” thường dùng để diễn tả hành động ghé thăm một địa điểm trong thời gian ngắn, thường là để giao hàng, đón người hoặc thực hiện một công việc nhanh chóng. Bên cạnh đó, phrasal verb này cũng có thể được dùng để chỉ việc dừng lại ở một nơi nào đó trên đường đi, thường là để nghỉ ngơi, ăn uống hoặc tiếp nhiên liệu.
- Ví dụ: The delivery driver will call at your house this afternoon to drop off the package. (Nhân viên giao hàng sẽ ghé qua nhà bạn chiều nay để giao gói hàng.)
Call on
- Ý nghĩa: Khi bạn muốn thăm hỏi ai đó, thường là vì lý do xã giao hoặc công việc, bạn sẽ sử dụng “call on”. Ngoài ra, phrasal verb with Call này còn có nghĩa là yêu cầu hoặc kêu gọi ai đó làm điều gì đó, hoặc giúp đỡ trong một tình huống cụ thể. Trong một số trường hợp trang trọng, “call on” còn được dùng để chính thức mời ai đó phát biểu hoặc trình bày ý kiến.
- Ví dụ: The prime minister called on the citizens to remain calm during the crisis. (Thủ tướng kêu gọi người dân bình tĩnh trong cuộc khủng hoảng.)
Call up
- Ý nghĩa: Cụm động từ với Call này là một cách nói khác của việc gọi điện thoại cho ai đó. “Call up” còn mang nghĩa triệu tập ai đó nhập ngũ hoặc tham gia một hoạt động nào đó. Ngoài ra, phrasal verb Call này được sử dụng để diễn tả việc gợi nhớ lại một ký ức, hình ảnh hoặc cảm xúc.
- Ví dụ: I called up my old friend to catch up on each other’s lives. (Tôi gọi điện cho người bạn cũ để hỏi thăm cuộc sống của nhau.)
Call after
- Ý nghĩa: Phrasal verb with Call này thường được sử dụng để chỉ hành động đặt tên cho ai đó theo tên của một người khác, thường là người thân trong gia đình, như một cách để tưởng nhớ hoặc tôn vinh người đó.
- Ví dụ: My parents decided to call me after my great-grandmother, who was a strong and independent woman. (Bố mẹ tôi quyết định đặt tên tôi theo bà cố của tôi, một người phụ nữ mạnh mẽ và độc lập.)
Call around/ Call round
- Ý nghĩa: Cụm động từ với Call này mang ý nghĩa gọi điện thoại cho nhiều người hoặc địa điểm khác nhau để hỏi thông tin hoặc tìm kiếm thứ gì đó.
- Ví dụ: After losing my wallet, I had to call around to all the places I had visited that day to see if anyone had found it. (Sau khi mất ví, tôi phải gọi điện đến tất cả những nơi tôi đã đến hôm đó để xem có ai tìm thấy nó không.)
Call by
- Ý nghĩa: Phrasal verb with Call by được sử dụng khi bạn muốn ghé thăm ai đó hoặc một nơi nào đó trong một thời gian ngắn, thường là không báo trước.
- Ví dụ: I was in the neighborhood, so I decided to call by and say hello to my friend. (Tôi đang ở gần đó, nên tôi quyết định ghé qua và chào bạn tôi.)
Call out
- Ý nghĩa: “Call out” có nhiều nghĩa khác nhau. Phrasal verb Call này có thể được sử dụng để nói lớn tiếng để thu hút sự chú ý của ai đó, hoặc để chỉ trích hoặc thách thức ai đó công khai. Ngoài ra, cụm động từ với Out này còn có thể được sử dụng để yêu cầu sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ khẩn cấp.
- Ví dụ: The protesters called out the names of the victims of police brutality. (Những người biểu tình hô vang tên của các nạn nhân bị cảnh sát bạo hành.)
Call in sick
- Ý nghĩa: Nghĩa của cụm động từ với Call này đề cập đến việc bạn gọi điện đến nơi làm việc để báo rằng bạn bị ốm và không thể đi làm.
- Ví dụ: I woke up with a fever this morning, so I had to call in sick. (Tôi thức dậy với cơn sốt sáng nay, vì vậy tôi phải gọi điện báo ốm.)
Call in on
- Ý nghĩa: Phrasal verb Call này thường được sử dụng để diễn tả hành động ghé thăm ai đó trong một thời gian ngắn, thường là không báo trước. Cụm động từ này thường mang ý nghĩa thân mật và gần gũi hơn so với “call at” hoặc “call by”.
- Ví dụ: I decided to call in on my grandmother on my way home from work to see how she was doing. (Tôi quyết định ghé thăm bà tôi trên đường về nhà sau giờ làm để xem bà thế nào.)
Call down
- Ý nghĩa: “Call down” được sử dụng với hai ý nghĩa khác nhau. Nghĩa đầu tiên của phrasal verb with Call này là kêu gọi sự giúp đỡ hoặc can thiệp từ một người nào đó có thẩm quyền. Ngoài ra, Phrasal verb with Down này còn mang ý nghĩa la mắng hoặc chỉ trích ai đó vì hành vi sai trái.
- Ví dụ: The residents called down the mayor to address their concerns about the new development project. (Người dân kêu gọi thị trưởng giải quyết những lo ngại của họ về dự án phát triển mới.)
Call off
- Ý nghĩa: Phrasal verb Call này thường được sử dụng trong trường hợp muốn hủy bỏ một sự kiện, hoạt động hoặc kế hoạch đã được lên lịch trước đó.
- Ví dụ: The wedding was called off at the last minute due to a family emergency. (Đám cưới đã bị hủy bỏ vào phút cuối vì một trường hợp khẩn cấp trong gia đình.)
Xem thêm: 52+ Phrasal Verb With Off Thông Dụng Cần Thuộc Lòng
Call for
- Ý nghĩa: “Call for” mang hai nét nghĩa khác nhau. Đầu tiên, phrasal verb with For này được sử dụng để yêu cầu hoặc đòi hỏi một hành động cụ thể. Bên cạnh đó, nghĩa thứ hai của phrasal verb Call này là đến một nơi để đón ai đó hoặc lấy thứ gì đó.
- Ví dụ: The situation calls for immediate action. (Tình hình đòi hỏi phải có hành động ngay lập tức.)
Call upon
- Ý nghĩa: Cụm động từ với Call upon thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, mang ý nghĩa yêu cầu hoặc kêu gọi ai đó làm điều gì đó, đặc biệt là sử dụng quyền lực, khả năng hoặc kiến thức của họ. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ việc sử dụng hoặc tận dụng một nguồn tài nguyên hoặc kỹ năng nào đó.
- Ví dụ: The president called upon the nation to unite in the face of the crisis. (Tổng thống kêu gọi cả nước đoàn kết đối mặt với cuộc khủng hoảng.)
Call forth
- Ý nghĩa: “Call forth” mang ý nghĩa gợi lên hoặc khơi dậy một cảm xúc, phản ứng hoặc ký ức cụ thể. Cụm động từ với Call này cũng có thể ám chỉ việc triệu tập hoặc huy động một nguồn lực nào đó để đối phó với một tình huống hoặc thách thức.
- Ví dụ: The news of the disaster called forth a wave of sympathy and support from around the world. (Tin tức về thảm họa đã gợi lên một làn sóng cảm thông và hỗ trợ từ khắp nơi trên thế giới.)
Call away
- Ý nghĩa: Phrasal verb Call này thường được dùng để chỉ việc yêu cầu hoặc buộc ai đó phải rời khỏi nơi họ đang ở hoặc đang làm việc để giải quyết một vấn đề hoặc tình huống khẩn cấp khác.
- Ví dụ: The doctor was called away from the operating room to attend to an emergency in the ER. (Bác sĩ được gọi ra khỏi phòng phẫu thuật để xử lý một trường hợp khẩn cấp ở phòng cấp cứu.)
Call it quits
- Ý nghĩa: “Call it quits” có nghĩa là dừng lại hoặc từ bỏ một hoạt động, mối quan hệ hoặc công việc nào đó. Phrasal verb với Call này thường được sử dụng khi một người cảm thấy mệt mỏi, chán nản hoặc không còn hứng thú với điều đó nữa.
- Ví dụ: After years of working in the same company, she decided to call it quits and start her own business. (Sau nhiều năm làm việc ở cùng một công ty, cô quyết định nghỉ việc và bắt đầu kinh doanh riêng.)
Call it a day
- Ý nghĩa: Cụm động từ với Call này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc hoặc hoạt động nào đó, mang ý nghĩa quyết định dừng lại công việc hoặc hoạt động đó trong ngày hôm đó.
- Ví dụ: We’ve been working hard all day, so let’s call it a day and go home. (Chúng ta đã làm việc chăm chỉ cả ngày rồi, vậy hãy dừng lại và về nhà thôi.)
Call out for
- Ý nghĩa: “Call out for” có nghĩa là hét lên hoặc la lớn để gọi ai đó hoặc yêu cầu giúp đỡ. Bên cạnh đó, phrasal verb Call này cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự khao khát hoặc mong muốn mãnh liệt về điều gì đó.
- Ví dụ: The child called out for his mother when he got lost in the crowd. (Đứa trẻ gọi mẹ khi bị lạc trong đám đông.)
Call to mind
- Ý nghĩa: Phrasal verb với Call này mang ý nghĩa gợi nhớ lại một điều gì đó trong quá khứ, thường là một ký ức, hình ảnh hoặc thông tin cụ thể.
- Ví dụ: The smell of freshly baked bread called to mind memories of my childhood. (Mùi bánh mì mới nướng gợi lại những kỷ niệm thời thơ ấu của tôi.)
Call it a night
- Ý nghĩa: Phrasal verb Call it a night mang ý nghĩa quyết định kết thúc các hoạt động trong ngày và đi ngủ hoặc về nhà.
- Ví dụ: We’ve been dancing for hours, so let’s call it a night and go home. (Chúng ta đã nhảy múa hàng giờ rồi, vậy hãy kết thúc và về nhà thôi.)
Call the shots
- Ý nghĩa: Nghĩa của phrasal verb với Call này là đưa ra quyết định hoặc kiểm soát một tình huống nào đó. Người “call the shots” là người có quyền lực hoặc trách nhiệm cuối cùng.
- Ví dụ: In this company, the CEO calls the shots. (Trong công ty này, CEO là người đưa ra quyết định cuối cùng.)
Call into question
- Ý nghĩa: Cụm động từ với Call này mang ý nghĩa nghi ngờ hoặc đặt ra câu hỏi về tính hợp lệ, chính xác hoặc trung thực của một điều gì đó.
- Ví dụ: The new evidence calls into question the defendant’s alibi. (Bằng chứng mới đặt ra nghi vấn về lời khai ngoại phạm của bị cáo.)
Call someone out on something
- Ý nghĩa: Phrasal verb Call này có nghĩa là chỉ trích hoặc thách thức ai đó về hành vi hoặc lời nói của họ, đặc biệt là khi họ đã làm điều gì đó sai trái hoặc không thể chấp nhận được.
- Ví dụ: She called him out on his sexist remarks. (Cô ấy chỉ trích anh ta vì những nhận xét phân biệt giới tính của anh ta.)
Cách học Phrasal verb Call
Các phrasal verbs Call xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và mang nhiều nét nghĩa khác nhau. Để giúp bạn học tập hiệu quả, Mc IELTS sẽ giới thiệu các cách học phrasal verbs with Call một cách dễ nhớ và thực tế nhất ở phần dưới đây.
Học Phrasal verb Call theo động từ chính
Việc học các cụm động từ (phrasal verb) theo động từ chính Call giúp người học dễ dàng tra cứu và tổng hợp thông tin, bao gồm nghĩa và ví dụ cụ thể. Tuy nhiên, mỗi cụm động từ sẽ mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Do đó, phương pháp này có thể gây nhầm lẫn và kém hiệu quả nếu người học không thường xuyên ôn tập.
Học Phrasal verb Call theo chủ đề
Học phrasal verb theo chủ đề là phương pháp phổ biến và hiệu quả, giúp người học ghi nhớ lâu hơn nhờ sự kết nối chặt chẽ giữa các từ vựng. Bên cạnh phrasal verb, người học còn có thể mở rộng vốn từ với các thành ngữ (idioms) và cụm danh từ liên quan đến chủ đề. Điều này giúp người học dễ dàng tạo ra câu chuyện và ví dụ của riêng mình, từ đó ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và lâu dài hơn.
Bài tập Phrasal verb Call có đáp án chi tiết
Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:
1. The meeting was ______ due to the bad weather. | a. called off |
b. called in | |
c. called up | |
d. called for | |
2. The teacher ______ the students to pay attention. | a. called on |
b. called out | |
c. called back | |
d. called after | |
3. I need to ______ my mom to tell her I’ll be late. | a. call in |
b. call up | |
c. call off | |
d. call for | |
4. The police were ______ to investigate the crime. | a. called off |
b. called in | |
c. called back | |
d. called up | |
5. The old house ______ memories of my childhood. | a. called off |
b. called in | |
c. called up | |
d. called for |
Bài 2: Điền phrasal verb with Call thích hợp vào chỗ trống:
1. The game was ________ due to the rain.
2. Can you ________ later tonight?
3. The new law ________ stricter regulations.
4. The manager ________ a meeting to discuss the issue.
5. The baby was ________ his grandfather.
Bài 3: Viết lại câu sử dụng phrasal verb with Call:
1. The concert was cancelled because of the storm.
→ The storm ________________________.
2. The teacher asked the student to answer the question.
→ The teacher ________________________.
3. I need to contact my friend to ask for help.
→ I need to ________________________.
4. The fire department was summoned to extinguish the fire.
→ The fire department ________________________.
Đáp án bài tập phrasal verb Call:
Bài 1:
1 – A called off
2 – A called on
3 – B call up
4 – B called in
5 – C called up
Bài 2:
1. call off: hủy bỏ
2. call on: yêu cầu ai đó làm gì
3. call up: gọi điện thoại
4. call in: gọi ai đó đến
5. call for: yêu cầu, đòi hỏi
6. call back: gọi lại
7. call after: đặt tên theo ai đó
Bài 3:
1. The storm called off the concert.
2. The teacher called on the student to answer the question.
3. I need to call up my friend to ask for help.
4. The fire department was called in to extinguish the fire.
Trên đây là danh sách tổng hợp các phrasal verb Call phổ biến hiện nay. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn học sẽ trau dồi vốn từ vựng của mình và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh. ĐĂNG KÝ NGAY khóa học tiếng Anh tại Mc IELTS để được hỗ trợ tư vấn lộ trình luyện IELTS 7.0 chi tiết và phương pháp luyện IELTS hiệu quả.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu