Phrasal Verb Bring | 20 cụm động từ với Bring thông dụng nhất
Trong số các phrasal verb phổ biến trong tiếng Anh thì phrasal verb Bring là một trong những cụm động từ cơ bản, giúp chúng ta có thể dễ dàng hơn trong quá trình giao tiếp. Nắm vững những phrasal verb này là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và trôi chảy hơn. Bài viết này của Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ giúp bạn khám phá những cụm động từ với Bring thông dụng nhất cùng cách sử dụng và ví dụ minh họa chi tiết, từ đó giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày.
Những Cụm động từ with Bring thường gặp trong tiếng Anh | ||
---|---|---|
STT | Phrasal Verb | Ý Nghĩa |
1 | Bring to | Khi ai đó bất tỉnh, ngất xỉu hoặc mất ý thức tạm thời, chúng ta dùng phrasal verb Bring to để diễn tả hành động giúp họ tỉnh lại, khôi phục lại nhận thức. |
2 | Bring up | Nuôi nấng, dạy dỗ con cái từ khi còn nhỏ đến khi trưởng thành; đề cập đến, nhắc đến một chủ đề nào đó trong cuộc trò chuyện. |
3 | Bring in | Tạo ra lợi nhuận, thu nhập; giới thiệu, đưa ra một luật mới, quy định mới hoặc một sản phẩm mới. |
4 | Bring on | Khi một điều gì đó, thường là tiêu cực, gây ra hoặc dẫn đến một kết quả nào đó. |
5 | Bring off | Thành công trong việc thực hiện một nhiệm vụ khó khăn, đầy thách thức. |
6 | Bring out | Làm cho một đặc điểm, phẩm chất hoặc tiềm năng của ai đó hoặc cái gì đó trở nên rõ ràng, nổi bật hơn; tung ra, giới thiệu một sản phẩm mới. |
7 | Bring away | Học hỏi hoặc rút ra được điều gì đó từ một trải nghiệm, sự kiện, hoặc một khoảng thời gian. |
8 | Bring back | Mang một vật hoặc người trở lại nơi xuất phát; gợi lại, khơi dậy những ký ức, cảm xúc về quá khứ. |
9 | Bring under | Kiểm soát được một tình huống, vấn đề hoặc một nhóm người. |
10 | Bring over | Mang một vật hoặc người từ một nơi đến một nơi khác, đặc biệt là đến nơi người nói đang ở. |
11 | Bring before | Đưa ai đó ra trước tòa án hoặc một cơ quan có thẩm quyền để xét xử hoặc xem xét. |
12 | Bring forth | Sinh ra, tạo ra, hoặc đưa ra một ý tưởng, sản phẩm mới. |
13 | Bring about | Gây ra hoặc dẫn đến một sự thay đổi, một kết quả. |
14 | Bring down | Hạ xuống về mặt vật lý; giảm giá; lật đổ một chính phủ; làm ai đó buồn bã, thất vọng. |
15 | Bring along | Mang theo ai đó hoặc cái gì đó khi bạn đi đến một nơi nào đó. |
16 | Bring around | Thuyết phục ai đó thay đổi quan điểm, ý kiến của họ về một vấn đề nào đó; làm cho ai đó tỉnh lại sau khi bất tỉnh. |
17 | Bring through | Giúp đỡ, hỗ trợ ai đó vượt qua một giai đoạn khó khăn, thử thách hoặc bệnh tật. |
18 | Bring forward | Dời một sự kiện hoặc hoạt động đến một thời điểm sớm hơn dự định. |
19 | Bring together | Tập hợp mọi người lại với nhau vì một mục đích chung. |
20 | Bring something to light | Tiết lộ, phơi bày một thông tin, sự thật nào đó đã bị che giấu. |
Tìm hiểu Bring là gì?
“Bring” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là mang, đưa, hoặc dẫn. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động mang một thứ gì đó từ nơi này đến nơi khác hoặc đưa ai đó đến một vị trí nào đó. Tuy nhiên, khi kết hợp với các giới từ và trạng từ khác, “bring” tạo ra các phrasal verb Bring mang những ý nghĩa khác nhau và phong phú hơn.
Phrasal verbs Bring không chỉ mở rộng khả năng diễn đạt mà còn làm cho ngôn ngữ trở nên tự nhiên và sống động hơn. Những cụm động từ tiếng Anh này giúp bạn diễn tả chi tiết và cụ thể hơn những tình huống và hành động trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, việc nắm vững và sử dụng thành thạo các phrasal verb với Bring sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn trong tiếng Anh.
20+ phrasal verb Bring thường gặp nhất
Phrasal verb Bring rất phong phú và đa dạng, mỗi cụm động từ mang một sắc thái và ý nghĩa riêng. Dưới đây là hơn 20 phrasal verb with Bring mà bạn nên biết. Mỗi cụm từ sẽ được giải thích chi tiết về phiên âm, ý nghĩa và cách sử dụng thông qua các ví dụ minh họa.
Bring to
- Phiên âm: /brɪŋ tuː/
- Ý nghĩa: Khi ai đó bất tỉnh, ngất xỉu hoặc mất ý thức tạm thời, chúng ta dùng phrasal verb Bring to để diễn tả hành động giúp họ tỉnh lại, khôi phục lại nhận thức.
- Ví dụ: The smell of coffee brought her to after she fainted. (Mùi cà phê đã làm cô ấy tỉnh lại sau khi ngất xỉu.)
Bring up
- Phiên âm: /brɪŋ ʌp/
- Ý nghĩa: Phrasal verb với Bring up có hai ý nghĩa chính. Thứ nhất, nó chỉ việc nuôi nấng, dạy dỗ con cái từ khi còn nhỏ đến khi trưởng thành. Thứ hai, trong ngữ cảnh giao tiếp, “bring up” có nghĩa là đề cập đến, nhắc đến một chủ đề nào đó trong cuộc trò chuyện.
- Ví dụ:
- She was brought up in a small village. (Cô ấy được nuôi lớn ở một ngôi làng nhỏ.)
- He brought up the topic of climate change during the meeting. (Anh ấy đã đề cập đến chủ đề biến đổi khí hậu trong cuộc họp.)
Bring in
- Phiên âm: /brɪŋ ɪn/
- Ý nghĩa: Trong lĩnh vực kinh doanh, phrasal verb Bring đồng nghĩa với việc tạo ra lợi nhuận, thu nhập. Ngoài ra, “bring in” còn dùng để chỉ việc giới thiệu, đưa ra một luật mới, quy định mới hoặc một sản phẩm mới.
- Ví dụ:
- The company’s new product brought in a lot of revenue. (Sản phẩm mới của công ty đã mang lại rất nhiều doanh thu.)
- The government brought in new regulations to protect the environment. (Chính phủ đã đưa ra những quy định mới để bảo vệ môi trường.)
Bring on
- Phiên âm: /brɪŋ ɒn/
- Ý nghĩa: Khi một điều gì đó, thường là tiêu cực, gây ra hoặc dẫn đến một kết quả nào đó, ta dùng phrasal verb with Bring on.
- Ví dụ: The cold weather brought on her asthma. (Thời tiết lạnh đã gây ra cơn hen suyễn của cô ấy.)
Bring off
- Phiên âm: /brɪŋ ɒf/
- Ý nghĩa: Phrasal verb Bring off được sử dụng khi bạn thành công trong việc thực hiện một nhiệm vụ khó khăn, đầy thách thức.
- Ví dụ: Despite the difficulties, they managed to bring off the project. (Mặc dù gặp nhiều khó khăn, họ đã xoay xở để hoàn thành dự án.)
Xem thêm: Những Phrasal verb with Off thường gặp kèm ví dụ
Bring out
- Phiên âm: /brɪŋ aʊt/
- Ý nghĩa: Phrasal verb với Bring out có thể được hiểu theo hai nghĩa. Thứ nhất, nó chỉ việc làm cho một đặc điểm, phẩm chất hoặc tiềm năng của ai đó hoặc cái gì đó trở nên rõ ràng, nổi bật hơn. Thứ hai, trong ngữ cảnh thương mại, “bring out” có nghĩa là tung ra, giới thiệu một sản phẩm mới.
- Ví dụ:
- A crisis can bring out the best and the worst in people. (Một cuộc khủng hoảng có thể bộc lộ những mặt tốt và xấu nhất của con người.)
- The co mpany is bringing out a new line of smartphones next month. (Công ty sẽ ra mắt dòng điện thoại thông minh mới vào tháng tới.)
Xem thêm: 25+ Phrasal verb with Out – Cụm động từ với Out trong tiếng Anh
Bring away
- Phiên âm: /brɪŋ əˈweɪ/
- Ý nghĩa: Khi bạn học hỏi hoặc rút ra được điều gì đó từ một trải nghiệm, sự kiện, hoặc một khoảng thời gian, bạn có thể dùng cụm động từ với Bring away để diễn tả.
- Ví dụ: I brought away a lot of valuable lessons from my internship. (Tôi đã rút ra được rất nhiều bài học quý giá từ kỳ thực tập của mình.)
Bring back
- Phiên âm: /brɪŋ bæk/
- Ý nghĩa: Phrasal verb Bring back thường được sử dụng với hai nghĩa. Thứ nhất, nó chỉ việc mang một vật hoặc người trở lại nơi xuất phát. Thứ hai, nó có nghĩa là gợi lại, khơi dậy những ký ức, cảm xúc về quá khứ.
- Ví dụ:
- Could you bring back my book when you’re finished with it? (Bạn có thể trả lại sách cho tôi khi bạn đọc xong không?)
- The smell of the ocean brought back memories of my childhood. (Mùi biển gợi lại những ký ức tuổi thơ của tôi.)
Bring under
- Phiên âm: /brɪŋ ˈʌndə(r)/
- Ý nghĩa: Khi bạn kiểm soát được một tình huống, vấn đề hoặc một nhóm người, bạn có thể dùng Phrasal verb with Bring under.
- Ví dụ: The firefighters worked tirelessly to bring the fire under control. (Lính cứu hỏa làm việc không mệt mỏi để kiểm soát đám cháy.)
Bring over
- Phiên âm: /brɪŋ ˈəʊvə(r)/
- Ý nghĩa: Phrasal verb Bring over có thể dùng để diễn tả hành động mang một vật hoặc người từ một nơi đến một nơi khác, đặc biệt là đến nơi người nói đang ở.
- Ví dụ: Can you bring over some snacks when you come? (Bạn có thể mang theo một ít đồ ăn nhẹ khi đến không?)
Bring before
- Phiên âm: /brɪŋ bɪˈfɔː(r)/
- Ý nghĩa: Phrasal verb với Bring before thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, mang nghĩa là đưa ai đó ra trước tòa án hoặc một cơ quan có thẩm quyền để xét xử hoặc xem xét.
- Ví dụ: The suspect was brought before the judge. (Nghi phạm đã bị đưa ra trước thẩm phán.)
Bring forth
- Phiên âm: /brɪŋ fɔːθ/
- Ý nghĩa: Phrasal verb Bring forth có nghĩa là sinh ra, tạo ra, hoặc đưa ra một ý tưởng, sản phẩm mới.
- Ví dụ: The company brought forth a new line of eco-friendly products. (Công ty đã cho ra mắt một dòng sản phẩm mới thân thiện với môi trường.)
Bring about
- Phiên âm: /brɪŋ əˈbaʊt/
- Ý nghĩa: Khi một điều gì đó gây ra hoặc dẫn đến một sự thay đổi, một kết quả, chúng ta dùng cụm động từ với Bring about.
- Ví dụ: The new CEO brought about significant changes in the company culture. (Giám đốc điều hành mới đã mang lại những thay đổi đáng kể trong văn hóa công ty.)
Bring down
- Phiên âm: /brɪŋ daʊn/
- Ý nghĩa: Phrasal verb Bring down có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Nó có thể chỉ việc hạ xuống về mặt vật lý, giảm giá, lật đổ một chính phủ, hoặc thậm chí là làm ai đó buồn bã, thất vọng.
- Ví dụ:
- The high winds brought down several trees. (Gió lớn đã làm đổ vài cây.)
- The store is having a sale to bring down prices. (Cửa hàng đang có chương trình giảm giá.)
Xem thêm: Tổng hợp Phrasal verb with Down thông dụng trong tiếng Anh
Bring along
- Phiên âm: /brɪŋ əˈlɒŋ/
- Ý nghĩa: Phrasal verb với Bring along có nghĩa là mang theo ai đó hoặc cái gì đó khi bạn đi đến một nơi nào đó.
- Ví dụ: Can I bring along a friend to the party? (Tôi có thể mang theo một người bạn đến bữa tiệc không?)
Bring around
- Phiên âm: /brɪŋ əˈraʊnd/
- Ý nghĩa: Cụm động từ với Bring around mang ý nghĩa thuyết phục ai đó thay đổi quan điểm, ý kiến của họ về một vấn đề nào đó. Ngoài ra, trong y học, “bring around” có thể được sử dụng để chỉ việc làm cho ai đó tỉnh lại sau khi bất tỉnh.
- Ví dụ:
- I’m sure I can bring him around to our point of view. (Tôi chắc chắn tôi có thể thuyết phục anh ấy theo quan điểm của chúng ta.)
- The doctor used smelling salts to bring the patient around. (Bác sĩ đã sử dụng muối để làm cho bệnh nhân tỉnh lại.)
Bring through
- Phiên âm: /brɪŋ θruː/
- Ý nghĩa: Khi bạn giúp đỡ, hỗ trợ ai đó vượt qua một giai đoạn khó khăn, thử thách hoặc bệnh tật, bạn có thể dùng phrasal verb with Bring through.
- Ví dụ: Her positive attitude brought her through the difficult times. (Thái độ tích cực của cô ấy đã giúp cô ấy vượt qua những thời điểm khó khăn.)
Bring forward
- Phiên âm: /brɪŋ ˈfɔːwəd/
- Ý nghĩa: Phrasal verb Bring forward có nghĩa là dời một sự kiện hoặc hoạt động đến một thời điểm sớm hơn dự định.
- Ví dụ: The meeting has been brought forward to next week. (Cuộc họp đã được dời lên tuần tới.)
Bring together
- Phiên âm: /brɪŋ təˈɡeðə(r)/
- Ý nghĩa: Khi bạn tập hợp mọi người lại với nhau vì một mục đích chung, bạn có thể dùng cụm động từ với Bring together.
- Ví dụ: The festival aims to bring together people from different cultures. (Lễ hội nhằm mục đích kết nối những người từ các nền văn hóa khác nhau.)
Bring something to light
- Phiên âm: /brɪŋ ˈsʌmθɪŋ tuː laɪt/
- Ý nghĩa: “Bring something to light” có nghĩa là tiết lộ, phơi bày một thông tin, sự thật nào đó đã bị che giấu.
- Ví dụ: The investigation brought to light several irregularities in the company’s financial records. (Cuộc điều tra đã làm sáng tỏ một số sai phạm trong hồ sơ tài chính của công ty.)
Mẫu Mindmap Phrasal verb Bring
Mindmap là một công cụ hữu ích giúp bạn hệ thống hóa và ghi nhớ các cụm động từ một cách trực quan và dễ dàng. Việc tạo mindmap cho các phrasal verb bring sẽ giúp bạn không chỉ nhớ lâu hơn mà còn có thể nhìn thấy mối liên kết giữa các cụm từ, từ đó sử dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả hơn trong giao tiếp. Dưới đây là một vài mẫu mindmap phrasal verb with Bring mà bạn có thể tham khảo:
Bài tập phrasal verb Bring có đáp án chi tiết
Để củng cố kiến thức và đảm bảo rằng bạn đã hiểu và có thể sử dụng thành thạo các phrasal verb Bring, việc thực hành qua các bài tập là rất quan trọng. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn kiểm tra và rèn luyện khả năng sử dụng các cụm động từ này. Mỗi bài tập đều có đáp án chi tiết để bạn có thể so sánh và tự đánh giá kết quả của mình. Hãy cùng làm á xem bạn đã nắm vững bao nhiêu phrasal verb with Bring nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu
1. The smell of freshly baked bread always ____ me back to my childhood. | a. brings |
b. brought | |
c. is bringing | |
d. will bring | |
2. The new marketing campaign is expected to ____ in a lot of new customers. | a. bring |
b. brought | |
c. is bringing | |
d. will bring | |
3. The teacher tried to ____ the shy student out of her shell. | a. bring |
b. brought | |
c. is bringing | |
d. will bring | |
4. The company is ____ out a new line of organic skincare products. | a. bring |
b. brought | |
c. is bringing | |
d. will bring | |
5. The heavy rain ____ about a landslide. | a. bring |
b. brought | |
c. is bringing | |
d. will bring |
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống phrasal verb với Bring thích hợp
1. The manager’s leadership _______________ a positive change in the company culture.
2. The old photographs _______________ memories of my grandparents.
3. The team’s hard work _______________ a successful outcome.
4. The company decided to _______________ the product launch date due to unforeseen circumstances.
5. The police are trying to _______________ the truth behind the mysterious disappearance.
ĐÁP ÁN BÀI TẬP PHRASAL VERB BRING:
Bài tập 1:
1. B
2. D
3. A
4. C
5. B
Bài tập 2:
1. brought about
2. brought back
3. brought off
4. bring forward
5. bring to light
Việc nắm vững và sử dụng thành thạo các phrasal verb Bring không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và phong phú hơn mà còn nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn một cách toàn diện. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và các ví dụ minh họa rõ ràng để dễ dàng áp dụng vào thực tế. Hãy dành thời gian vận dụng trong quá trình luyện thi IELTS thường xuyên với các bài tập và mindmap để ghi nhớ sâu hơn. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng hoặc luyện thi IELTS 7.0 hiệu quả, hãy ĐĂNG KÝ NGAY các khóa học cùng các CỰU GIÁM KHẢO CHẤM THI tại Mc IELTS trong hôm nay!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu