Động từ To Be: Định nghĩa, biến thể, cách sử dụng theo các thì
Trong tiếng Anh, động từ To Be được xem là một trong những động từ cơ bản và quan trọng nhất, có mặt trong hầu hết các cấu trúc ngữ pháp. Để sử dụng thành thạo tiếng Anh, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS, bạn chắc chắn không thể bỏ qua việc hiểu rõ về động từ này. Bài viết này của Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ giúp bạn tìm hiểu về định nghĩa của động từ To be, các biến thể và cách sử dụng của chúng trong các thì khác nhau.
Key takeaway |
• Động từ To Be là điểm ngữ pháp cơ bản và thiết yếu trong tiếng Anh; được dùng để mô tả trạng thái, đặc điểm hoặc vị trí của chủ thể.
• Biến thể của To Be bao gồm am, is, are cho thì hiện tại; was, were cho thì quá khứ; và will be cho thì tương lai. • Động từ này đa dạng về vị trí trong câu, có thể đứng trước danh từ, tính từ, giới từ hoặc động từ khác trong dạng tiếp diễn và bị động. |
Tìm hiểu động từ To Be là gì?
Động từ “to be” trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và đặc biệt quan trọng, do đó nó thường được sử dụng phổ biến và đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành các câu cơ bản. Nội dung dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về verb To Be, các dạng của nó và cách sử dụng trong các tình huống khác nhau, từ đó cải thiện đáng kể kỹ năng vận dụng ngữ pháp của bạn.
[Giải đáp] Động từ To be là gì?
Động từ To Be là một trong những động từ cốt lõi trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong hầu hết các câu. Nó có chức năng là trợ động từ và động từ chính, giúp mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ, cũng như làm nền tảng cho các cấu trúc câu bị động và tiếp diễn.
Ví dụ:
London is the capital of England.
(London là thủ đô của Anh.)
They are studying at the library.
(Họ đang học ở thư viện.)
It was quite warm yesterday.
(Hôm qua trời khá ấm.)
Có tất cả bao nhiêu loại động từ To Be?
Verb To Be có các dạng thức khác nhau tùy theo thì và ngôi của chủ ngữ. Trong thì hiện tại, chúng ta có am, is, và are; trong thì quá khứ là was và were; và trong thì tương lai là will be. Mỗi dạng này được sử dụng để phù hợp với ngôi và số của chủ ngữ, từ đó đảm bảo rằng câu văn được sử dụng chính xác theo ngữ pháp.
Ví dụ:
You are on the right path.
(Bạn đang trên con đường đúng.)
He was a famous artist.
(Anh ấy đã là một họa sĩ nổi tiếng.)
I will be there soon.
(Tôi sẽ sớm đến đó.)
Những biến thể của động từ To Be
Động từ To Be có nhiều biến thể khác nhau nhằm đáp ứng tính phù hợp với từng bối cảnh và thì trong câu. Điều này làm cho Verb To Be được xem là một “công cụ” linh hoạt trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy cùng Mc IELTS khám phá cách chia động từ To Be trong tiếng anh và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các kỳ thi IELTS.
Động từ ở dạng nguyên thể
Dạng nguyên thể của động từ To Be là be. Động từ này thường xuất hiện sau các động từ khiếm khuyết (modal verbs) như can, could, should, may, might, will, shall, must, have to, và cả trong các cấu trúc cần động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
They must be careful in the lab.
(Họ phải cẩn thận trong phòng thí nghiệm.)
We might be late if we don’t hurry.
(Chúng tôi có thể trễ nếu không vội.)
Động từ chia ở thì hiện tại đơn
Dạng thức hiện tại của động từ To Be bao gồm am, is và are. Đây là các hình thức phổ biến để diễn tả tình trạng hoặc đặc điểm của một người hoặc vật tại thời điểm nói.
Xem thêm: 12 Thì Trong Tiếng Anh: Dấu Hiệu, Công Thức & Cách Sử Dụng
Dạng câu | Mô tả | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | Dùng để diễn đạt tình trạng hiện tại | S + am/is/are + O | He is happy.
(Anh ấy đang vui.) |
Phủ định | Dùng để phủ nhận thông tin trong câu | S + am/is/are + not + O | I am not ready for the party.
(Tôi chưa sẵn sàng cho bữa tiệc.) |
Nghi vấn | Hỏi thông tin về tình trạng hoặc đặc điểm | Am/Is/Are + S +…? | Are they coming?
(Họ có đến không?) |
Lưu ý khi sử dụng:
- Khi sử dụng động từ To Be, bạn cần lưu ý đến ngôi và số của chủ ngữ để chọn dạng động từ phù hợp. Ngoài ra, việc hiểu rõ cách dùng các dạng câu khác nhau giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn.
- Các dạng động từ viết tắt thường được sử dụng để làm cho câu văn trở nên tự nhiên hơn, chẳng hạn như isn’t viết tắt cho is not, aren’t viết tắt cho are not.
Động từ chia ở thì quá khứ
Dưới đây là cách chia và sử dụng động từ To Be trong thì quá khứ, bao gồm các dạng câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:
Dạng câu | Mô tả | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | Sử dụng để mô tả trạng thái hoặc sự vật/sự việc trong quá khứ | S + was/were + O | He was a teacher.
(Anh ấy là giáo viên.) |
Phủ định | Thêm not để phủ định thông tin trong quá khứ | S + was/were + not + O | They were not tired.
(Họ không mệt.) |
Nghi vấn | Đảo ngữ để tạo câu hỏi | Was/Were + S +…? | Were you at school yesterday?
(Bạn có ở trường hôm qua không?) |
Động từ chia ở thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn với động từ To Be sử dụng will be để chỉ tình trạng hoặc trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai.
Dạng câu | Mô tả | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | Mô tả trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai | S + will be + O | She will be happy.
(Cô ấy sẽ vui.) |
Phủ định | Phủ định thông tin trong tương lai | S + will not be + O | It will not be difficult.
(Nó sẽ không khó.) |
Nghi vấn | Tạo câu hỏi về tình trạng trong tương lai | Will + S + be +…? | Will they be here soon?
(Họ sẽ ở đây sớm không?) |
Động từ chia ở dạng tiếp diễn
Động từ To Be thường kết hợp với động từ có đuôi -ing để tạo thành thì tiếp diễn, thể hiện hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Dưới đây là cách chia động từ To Be trong các dạng tiếp diễn:
Dạng câu | Mô tả | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | Dùng để diễn đạt hành động đang xảy ra | S + To Be + Verb_ing + O | He is playing football.
(Anh ấy đang đá bóng.) |
Phủ định | Diễn đạt hành động không đang xảy ra | S + To Be + not + Verb_ing + O | He isn’t playing football.
(Anh ấy không đang đá bóng.) |
Nghi vấn | Hỏi về hành động có đang xảy ra hay không | To Be + S + Verb_ing…? | Is he playing football?
(Anh ấy có đang đá bóng không?) |
Động từ chia ở dạng hoàn thành
Động từ To Be cũng có thể chia ở dạng hoàn thành, thường được sử dụng với have/has để chỉ sự việc đã bắt đầu và có thể vẫn đang tiếp tục hoặc đã kết thúc tại một thời điểm nhất định trong quá khứ.
Dạng câu | Mô tả | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | Thể hiện hành động đã xảy ra và có thể còn tiếp diễn. | S + has/have been + O | She has been at home for an hour.
(Cô ấy đã ở nhà được một giờ.) |
Phủ định | Thể hiện hành động không xảy ra hoặc đã ngừng trong quá khứ. | S + has/have been + O | She hasn’t been at home for an hour.
(Cô ấy không ở nhà được một giờ.) |
Nghi vấn | Hỏi về sự việc đã bắt đầu hoặc còn tiếp tục trong quá khứ. | Has/have + S + been…? | Has she been at home for an hour?
(Cô ấy đã ở nhà được một giờ chưa?) |
Động từ chia ở dạng bị động
Sử dụng động từ To Be trong câu bị động là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Dưới đây là cách chia động từ To Be trong các dạng câu bị động:
Dạng câu | Mô tả | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | Sử dụng To Be kết hợp với động từ phân từ II (V-ed/V3) để biểu thị hành động được thực hiện bởi người khác hoặc không xác định. | S + To Be + V(PII) + O | The meal is prepared by the chef.
(Bữa ăn được chuẩn bị bởi đầu bếp.) |
Phủ định | Thêm not sau To Be để nhấn mạnh hành động không được thực hiện. | S + To Be + not + V(PII) + O | The letter isn’t written by him.
(Lá thư không được viết bởi anh ấy.) |
Nghi vấn | Đảo ngữ To Be lên trước chủ ngữ để hỏi về hành động có được thực hiện hay không. | To Be + S + V(PII) +…? | Was the report completed by her?
(Báo cáo đã được hoàn thành bởi cô ấy chưa?) |
Lưu ý khi sử dụng Động từ To Be cùng Động từ khuyết thiếu:
Động từ To Be thường xuyên được sử dụng cùng với các động từ khuyết thiếu để tạo ra các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn, diễn đạt các ý nghĩa như khả năng, nghĩa vụ, dự đoán hoặc suy đoán. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng động từ To Be với các động từ khuyết thiếu:
Động từ khuyết thiếu | Công thức | Ví dụ |
Can/Could | Can/Could + be | This could be the last dress she wears.
(Cái này có thể là chiếc váy cuối cùng cô ấy mặc.) |
Shall/Should | Shall/Should + be | Your car should be repaired.
(Chiếc xe của bạn nên được sửa chữa.) |
Will/Would | Will/Would + be | The party will be held next to a pool.
(Bữa tiệc sẽ được tổ chức bên cạnh bể bơi.) |
Must/Have to | Must/Have to + be | You must be at the airport by 7 PM.
(Bạn phải có mặt tại sân bay vào lúc 7 giờ tối.) |
Ought to | Ought to + be | You ought to be more careful.
(Bạn nên cẩn thận hơn.) |
Vị trí động từ To Be trong câu tiếng Anh
Verb To Be có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu, tùy thuộc vào cấu trúc và mục đích của câu:
Vị Trí của động từ To Be | Cấu trúc | Ví dụ |
Đứng trước danh từ | To Be + Noun | She is a journalist.
(Cô ấy là một nhà báo.) |
Đứng trước tính từ | To Be + Adjective | The sky is clear.
(Bầu trời quang đãng.) |
Đứng trước cụm giới từ | To Be + Preposition | The book is on the table.
(Quyển sách ở trên bàn.) |
Đứng trước động từ V-ing | To Be + V-ing | They are watching a movie.
(Họ đang xem một bộ phim.) |
Đứng trước động từ phân từ VII | To Be + V-PII | The game was delayed.
(Trận đấu đã bị hoãn.) |
Cách dùng động từ To Be nâng cao
Trong tiếng Anh, động từ “to be” không chỉ là một phần cơ bản của ngữ pháp mà còn là nền tảng cho nhiều cấu trúc phức tạp hơn, từ đó giúp thể hiện ý nghĩa rõ ràng và mạch lạc hơn trong giao tiếp.
Trong cấu trúc To Be + of + N (=have)
To Be + of + N (=have)
Verb To Be kết hợp với of thường được sử dụng để chỉ đặc tính hoặc tính chất của sự vật, sự việc. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh bản chất hoặc đặc điểm nổi bật của chủ thể.
Ví dụ:
The solution is of great importance.
(Giải pháp này rất quan trọng.)
His answer is of no consequence.
(Câu trả lời của anh ấy không có hậu quả gì.)
Trong cấu trúc To Be + to + Verb
To Be + to + Verb
Cấu trúc động từ To Be này thường được dùng để chỉ dự định hoặc mệnh lệnh được lên kế hoạch sẵn sàng, thể hiện một hành động sắp xảy ra hoặc phải được thực hiện.
Ví dụ:
He is to meet the delegates at noon.
(Anh ấy sẽ gặp các đại biểu vào buổi trưa.)
The students are to submit the assignments by tomorrow.
(Các sinh viên phải nộp bài tập về nhà vào ngày mai.)
Trong cấu trúc To Be about + to do sth
To Be about + to do sth
Cấu trúc này được dùng để biểu thị sự kiện hoặc hành động sắp xảy ra ngay lập tức, thường liên quan đến những kế hoạch đã được quyết định trước.
Ví dụ:
The train is about to leave.
(Con tàu sắp khởi hành.)
He is about to start a new project.
(Anh ấy sắp bắt đầu một dự án mới.)
Bảng tổng hợp:
Cấu trúc động từ To Be | Định nghĩa | Ví dụ |
To Be + of + noun | Dùng để chỉ tính chất, đặc tính của một đối tượng nào đó | The fabric is of fine quality.
(Vải có chất lượng tốt.) |
To Be + to + V | Để thể hiện lời chỉ dẫn, câu mệnh lệnh, dự định sắp đặt | You are to complete this report.
(Bạn phải hoàn thành báo cáo này.) |
To Be about + to do sth | Dùng để diễn tả một ý định hay dự định nào đó | They are about to announce the results.
(Họ sắp công bố kết quả.) |
Động từ To Be thay đổi dạng theo chủ ngữ (Subject)
Verb To Be thay đổi hình thái dựa vào ngôi và số của chủ ngữ. Dưới đây là tổng hợp các hình thức chính của động từ To Be tùy thuộc vào ngôi và số:
Động từ To Be | Ví dụ | ||
Ngôi thứ nhất | Số ít | Am | I am excited about the upcoming trip.
(Tôi đang hào hứng với chuyến đi sắp tới.) |
Số nhiều | Are | We are preparing for the final exams.
(Chúng tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.) |
|
Ngôi thứ hai | Số ít/nhiều | Are | You are invited to the wedding.
(Bạn được mời đến đám cưới.) |
Ngôi thứ ba | Số ít | Is | He is interested in learning Spanish.
(Anh ấy quan tâm đến việc học tiếng Tây Ban Nha.) |
Số nhiều | Are | They are organizing a community event.
(Họ đang tổ chức một sự kiện cộng đồng.) |
Hướng dẫn cách viết tắt động từ To Be
Để thuận tiện hơn trong việc sử dụng tiếng Anh, các động từ To be này có thể được rút gọn trong câu. Dưới đây là cách viết tắt cho mỗi hình thức:
Công thức động từ To Be | Cách rút gọn câu khẳng định | Cách rút gọn câu phủ định |
I am | I’m | I’m not |
He is | He’s | He isn’t = He is not |
She is | She’s | She isn’t = She is not |
It is | It’s | It isn’t = It is not |
You are | You’re | You aren’t = You’re not |
They are | They’re | They aren’t = They’re not |
We are | We’re | We aren’t = We are not |
Lưu ý rằng: be, was, were và been không thể viết tắt. Từ đó có thể thấy, việc hiểu và sử dụng linh hoạt các hình thức của động từ To Be là kỹ năng cơ bản và quan trọng, đồng thời giúp bạn nâng cao trình độ ngôn ngữ và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi như IELTS.
Bảng tổng hợp các dạng của động từ To Be
Chủ ngữ | Động từ To Be | Ví dụ | |
Dạng nguyên thể | be | It would be difficult.
(Nó sẽ là khó khăn.) |
|
Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn | I | am | I am a teacher.
(Tôi là giáo viên.) |
You/We/They | are | They are playing outside.
(Họ đang chơi ngoài trời.) |
|
He/She/It/Chủ ngữ số ít | is | He is working on a project.
(Anh ấy đang làm việc trên một dự án.) |
|
Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn | I | was | I was tired yesterday.
(Hôm qua tôi đã mệt.) |
You/We/They/Chủ ngữ số nhiều | were | We were studying all night.
(Chúng tôi đã học suốt đêm.) |
|
He/She/It/số ít | was | She was painting her room.
(Cô ấy đã sơn phòng của mình.) |
|
Thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn | Tất cả các chủ ngữ | will be | You will be amazed.
(Bạn sẽ ngạc nhiên.) |
Các thì hoàn thành | I | have/had been | I have been to France.
(Tôi đã đến Pháp.) |
You/We/They/Chủ ngữ số nhiều | have/had been | We have been waiting for an hour.
(Chúng tôi đã chờ một tiếng.) |
|
He/She/It/Chủ ngữ số ít | has/had/been | It has been repaired.
(Nó đã được sửa chữa.) |
Bài tập áp dụng động từ To Be có đáp án
Hãy thử sức mình với các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về động từ To Be. Bài tập này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chia và sử dụng động từ To Be trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bài 1: Chọn dạng thích hợp của động từ To Be
1. The weather ___ really nice this morning.
2. My brothers ___ planning a surprise party for our parents.
3. This solution ___ not feasible for our current problem.
4. Jessica ___ only six years old when she started school.
5. The situation ___ likely to improve in a few days.
Bài 2: Điền động từ To Be thích hợp vào chỗ trống
1. The answers ___ correct.
2. He ___ tired after the long journey.
3. They ___ waiting for us since morning.
4. The document ___ prepared by the committee.
5. All windows ___ closed during the storm.
Đáp án:
Đáp án cho Bài tập 1: Chọn dạng thích hợp của động từ To Be
1. The weather is really nice this morning.
2. My brothers are planning a surprise party for our parents.
3. This solution is not feasible for our current problem.
4. Jessica was only six years old when she started school.
5. The situation will be likely to improve in a few days.
Đáp án cho Bài tập 2: Điền động từ To Be thích hợp vào chỗ trống
1. The answers are correct.
2. He is tired after the long journey.
3. They have been waiting for us since morning.
4. The document was prepared by the committee.
5. All windows were closed during the storm.
Luyện ngữ pháp hiệu quả cùng cựu giám khảo chấm thi Mc IELTS
Ngữ pháp là nền tảng vững chắc cho mọi kỹ năng ngôn ngữ, và động từ To Be cũng là một trong những thành phần cơ bản nhất mà bạn cần nắm vững để thành thạo tiếng Anh. Tại Mc IELTS, chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc luyện tập ngữ pháp đúng đắn và hiệu quả. Đây là lý do vì sao chương trình luyện thi IELTS của chúng tôi luôn được thiết kế đặc biệt để giúp bạn không chỉ hiểu mà còn sử dụng thành thạo ngữ pháp trong mọi tình huống giao tiếp hoặc sử dụng trong văn viết.
Khi đăng ký học IELTS tại Mc IELTS, bạn không chỉ được học từ các chuyên gia hàng đầu mà còn nhận được nhiều ưu đãi và hỗ trợ đặc biệt để tối ưu hóa trải nghiệm học tập của mình, bao gồm:
- Tư vấn 1-1: Hàng tuần, bạn sẽ được MIỄN PHÍ 6 buổi học cá nhân với cố vấn học tập để giải đáp thắc mắc và tăng cường kỹ năng.
- Học lại miễn phí: Nếu kết quả đầu ra không như mong đợi, bạn có cơ hội học lại hoàn toàn miễn phí.
- Cộng đồng học tập trực tuyến: Được tham gia nhóm Facebook Học IELTS cùng Cựu giám khảo có các chuyên gia hỗ trợ trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm và sửa bài MIỄN PHÍ.
- Kho tài liệu phong phú: Truy cập vào thư viện tài liệu luyện thi IELTS đa dạng với hơn 50 đầu sách và nhiều nguồn học liệu khác.
- Đảm bảo chất lượng: Được đánh giá cao trên các nền tảng như Facebook, Google và Edu2Review với hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên.
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm vững kiến thức về động từ To Be và các biến thể của nó. Với việc sử dụng thành thạo điểm ngữ pháp quan trọng này, bạn sẽ có thể cải thiện đáng kể kỹ năng ngữ pháp của mình, và chắc chắn đây chính là một lợi thế không nhỏ trong kỳ thi IELTS và trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Bên cạnh đó, để luyện ngữ pháp và sở hữu lộ trình học IELTS hiệu quả hơn thì bạn hãy cân nhắc ĐĂNG KÝ NGAY khóa học tại Mc IELTS, vì đây là trung tâm học tiếng Anh thi IELTS có các CỰU GIÁM KHẢO CHẤM THI kỳ cựu sẽ giúp bạn hiểu và áp dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu