Động từ To Be: Định nghĩa, biến thể, cách sử dụng theo các thì

Trong tiếng Anh, động từ To Be được xem là một trong những động từ cơ bản và quan trọng nhất, có mặt trong hầu hết các cấu trúc ngữ pháp. Để sử dụng thành thạo tiếng Anh, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS, bạn chắc chắn không thể bỏ qua việc hiểu rõ về động từ này. Bài viết này của Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ giúp bạn tìm hiểu về định nghĩa của động từ To be, các biến thể và cách sử dụng của chúng trong các thì khác nhau.

Key takeaway
• Động từ To Be là điểm ngữ pháp cơ bản và thiết yếu trong tiếng Anh; được dùng để mô tả trạng thái, đặc điểm hoặc vị trí của chủ thể.

• Biến thể của To Be bao gồm am, is, are cho thì hiện tại; was, were cho thì quá khứ; và will be cho thì tương lai.

• Động từ này đa dạng về vị trí trong câu, có thể đứng trước danh từ, tính từ, giới từ hoặc động từ khác trong dạng tiếp diễn và bị động.

Tìm hiểu động từ To Be là gì?

Động từ “to be” trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và đặc biệt quan trọng, do đó nó thường được sử dụng phổ biến và đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành các câu cơ bản. Nội dung dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về verb To Be, các dạng của nó và cách sử dụng trong các tình huống khác nhau, từ đó cải thiện đáng kể kỹ năng vận dụng ngữ pháp của bạn.

Tìm hiểu động từ Tobe là gì? Bài tập động từ To Be

Tìm hiểu về Verb To Be

[Giải đáp] Động từ To be là gì?

Động từ To Be là một trong những động từ cốt lõi trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong hầu hết các câu. Nó có chức năng là trợ động từ và động từ chính, giúp mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ, cũng như làm nền tảng cho các cấu trúc câu bị động và tiếp diễn.

[Giải đáp] Dong tu tobe là gì? Bài tập động từ To Be

Tìm hiểu về Verb To be

Ví dụ:

London is the capital of England.

(London là thủ đô của Anh.)

They are studying at the library.

(Họ đang học ở thư viện.)

It was quite warm yesterday.

(Hôm qua trời khá ấm.)

Có tất cả bao nhiêu loại động từ To Be?

Verb To Be có các dạng thức khác nhau tùy theo thì và ngôi của chủ ngữ. Trong thì hiện tại, chúng ta có am, is, và are; trong thì quá khứ là waswere; và trong thì tương lai là will be. Mỗi dạng này được sử dụng để phù hợp với ngôi và số của chủ ngữ, từ đó đảm bảo rằng câu văn được sử dụng chính xác theo ngữ pháp.

Khi nào dùng động từ tobe? Có tất cả bao nhiêu loại động từ Tobe? Bài tập động từ To Be

Bảng tổng hợp động từ To be

Ví dụ:

You are on the right path.

(Bạn đang trên con đường đúng.)

He was a famous artist.

(Anh ấy đã là một họa sĩ nổi tiếng.)

I will be there soon.

(Tôi sẽ sớm đến đó.)

Những biến thể của động từ To Be

Động từ To Be có nhiều biến thể khác nhau nhằm đáp ứng tính phù hợp với từng bối cảnh và thì trong câu. Điều này làm cho Verb To Be được xem là một “công cụ” linh hoạt trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy cùng Mc IELTS khám phá cách chia động từ To Be trong tiếng anh và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các kỳ thi IELTS.

Những biến thể của động từ ToBe trong tiếng Anh. Bài tập động từ To Be

7 biến thể của động từ To be

Động từ ở dạng nguyên thể

Dạng nguyên thể của động từ To Be là be. Động từ này thường xuất hiện sau các động từ khiếm khuyết (modal verbs) như can, could, should, may, might, will, shall, must, have to, và cả trong các cấu trúc cần động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

They must be careful in the lab.

(Họ phải cẩn thận trong phòng thí nghiệm.)

We might be late if we don’t hurry.

(Chúng tôi có thể trễ nếu không vội.)

Cách dùng động từ tobe ở dạng nguyên thể

Ví dụ Động từ ở dạng nguyên thể

Động từ chia ở thì hiện tại đơn

Dạng thức hiện tại của động từ To Be bao gồm am, isare. Đây là các hình thức phổ biến để diễn tả tình trạng hoặc đặc điểm của một người hoặc vật tại thời điểm nói.

Xem thêm: 12 Thì Trong Tiếng Anh: Dấu Hiệu, Công Thức & Cách Sử Dụng

Dạng câu Mô tả Công thức Ví dụ
Khẳng định Dùng để diễn đạt tình trạng hiện tại S + am/is/are + O He is happy.

(Anh ấy đang vui.)

Phủ định Dùng để phủ nhận thông tin trong câu S + am/is/are + not + O I am not ready for the party.

(Tôi chưa sẵn sàng cho bữa tiệc.)

Nghi vấn Hỏi thông tin về tình trạng hoặc đặc điểm Am/Is/Are + S +…? Are they coming?

(Họ có đến không?)

Lưu ý khi sử dụng:

  • Khi sử dụng động từ To Be, bạn cần lưu ý đến ngôi và số của chủ ngữ để chọn dạng động từ phù hợp. Ngoài ra, việc hiểu rõ cách dùng các dạng câu khác nhau giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn.
  • Các dạng động từ viết tắt thường được sử dụng để làm cho câu văn trở nên tự nhiên hơn, chẳng hạn như isn’t viết tắt cho is not, aren’t viết tắt cho are not.

Động từ chia ở thì quá khứ

Dưới đây là cách chia và sử dụng động từ To Be trong thì quá khứ, bao gồm các dạng câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:

Dạng câu Mô tả Công thức Ví dụ
Khẳng định Sử dụng để mô tả trạng thái hoặc sự vật/sự việc trong quá khứ S + was/were + O He was a teacher.

(Anh ấy là giáo viên.)

Phủ định Thêm not để phủ định thông tin trong quá khứ S + was/were + not + O They were not tired.

(Họ không mệt.)

Nghi vấn Đảo ngữ để tạo câu hỏi Was/Were + S +…? Were you at school yesterday?

(Bạn có ở trường hôm qua không?)

Động từ chia ở thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn với động từ To Be sử dụng will be để chỉ tình trạng hoặc trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai.

Dạng câu Mô tả Công thức Ví dụ
Khẳng định Mô tả trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai S + will be + O She will be happy.

(Cô ấy sẽ vui.)

Phủ định Phủ định thông tin trong tương lai S + will not be + O It will not be difficult.

(Nó sẽ không khó.)

Nghi vấn Tạo câu hỏi về tình trạng trong tương lai Will + S + be +…? Will they be here soon?

(Họ sẽ ở đây sớm không?)

Động từ chia ở dạng tiếp diễn

Động từ To Be thường kết hợp với động từ có đuôi -ing để tạo thành thì tiếp diễn, thể hiện hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Dưới đây là cách chia động từ To Be trong các dạng tiếp diễn:

Dạng câu Mô tả Công thức Ví dụ
Khẳng định Dùng để diễn đạt hành động đang xảy ra S + To Be + Verb_ing + O He is playing football.

(Anh ấy đang đá bóng.)

Phủ định Diễn đạt hành động không đang xảy ra S + To Be + not + Verb_ing + O He isn’t playing football.

(Anh ấy không đang đá bóng.)

Nghi vấn Hỏi về hành động có đang xảy ra hay không To Be + S + Verb_ing…? Is he playing football?

(Anh ấy có đang đá bóng không?)

Động từ chia ở dạng hoàn thành

Động từ To Be cũng có thể chia ở dạng hoàn thành, thường được sử dụng với have/has để chỉ sự việc đã bắt đầu và có thể vẫn đang tiếp tục hoặc đã kết thúc tại một thời điểm nhất định trong quá khứ.

Dạng câu Mô tả Công thức Ví dụ
Khẳng định Thể hiện hành động đã xảy ra và có thể còn tiếp diễn. S + has/have been + O She has been at home for an hour.

(Cô ấy đã ở nhà được một giờ.)

Phủ định Thể hiện hành động không xảy ra hoặc đã ngừng trong quá khứ. S + has/have been + O She hasn’t been at home for an hour.

(Cô ấy không ở nhà được một giờ.)

Nghi vấn Hỏi về sự việc đã bắt đầu hoặc còn tiếp tục trong quá khứ. Has/have + S + been…? Has she been at home for an hour?

(Cô ấy đã ở nhà được một giờ chưa?)

Động từ chia ở dạng bị động

Sử dụng động từ To Be trong câu bị động là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Dưới đây là cách chia động từ To Be trong các dạng câu bị động:

Dạng câu Mô tả Công thức Ví dụ
Khẳng định Sử dụng To Be kết hợp với động từ phân từ II (V-ed/V3) để biểu thị hành động được thực hiện bởi người khác hoặc không xác định. S + To Be + V(PII) + O The meal is prepared by the chef.

(Bữa ăn được chuẩn bị bởi đầu bếp.)

Phủ định Thêm not sau To Be để nhấn mạnh hành động không được thực hiện. S + To Be + not + V(PII) + O The letter isn’t written by him.

(Lá thư không được viết bởi anh ấy.)

Nghi vấn Đảo ngữ To Be lên trước chủ ngữ để hỏi về hành động có được thực hiện hay không. To Be + S + V(PII) +…? Was the report completed by her?

(Báo cáo đã được hoàn thành bởi cô ấy chưa?)

Lưu ý khi sử dụng Động từ To Be cùng Động từ khuyết thiếu:

Động từ To Be thường xuyên được sử dụng cùng với các động từ khuyết thiếu để tạo ra các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn, diễn đạt các ý nghĩa như khả năng, nghĩa vụ, dự đoán hoặc suy đoán. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng động từ To Be với các động từ khuyết thiếu:

Động từ khuyết thiếu Công thức Ví dụ
Can/Could Can/Could + be This could be the last dress she wears.

(Cái này có thể là chiếc váy cuối cùng cô ấy mặc.)

Shall/Should Shall/Should + be Your car should be repaired.

(Chiếc xe của bạn nên được sửa chữa.)

Will/Would Will/Would + be The party will be held next to a pool.

(Bữa tiệc sẽ được tổ chức bên cạnh bể bơi.)

Must/Have to Must/Have to + be You must be at the airport by 7 PM.

(Bạn phải có mặt tại sân bay vào lúc 7 giờ tối.)

Ought to Ought to + be You ought to be more careful.

(Bạn nên cẩn thận hơn.)

Vị trí động từ To Be trong câu tiếng Anh

Khi nào dùng to be? Vị trí động từ ToBe trong câu tiếng Anh

Vị trí Verb To Be trong câu tiếng Anh

Verb To Be có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu, tùy thuộc vào cấu trúc và mục đích của câu:

Vị Trí của động từ To Be Cấu trúc Ví dụ
Đứng trước danh từ To Be + Noun She is a journalist.

(Cô ấy là một nhà báo.)

Đứng trước tính từ To Be + Adjective The sky is clear.

(Bầu trời quang đãng.)

Đứng trước cụm giới từ To Be + Preposition The book is on the table.

(Quyển sách ở trên bàn.)

Đứng trước động từ V-ing To Be + V-ing They are watching a movie.

(Họ đang xem một bộ phim.)

Đứng trước động từ phân từ VII To Be + V-PII The game was delayed.

(Trận đấu đã bị hoãn.)

Cách dùng động từ To Be nâng cao

Trong tiếng Anh, động từ “to be” không chỉ là một phần cơ bản của ngữ pháp mà còn là nền tảng cho nhiều cấu trúc phức tạp hơn, từ đó giúp thể hiện ý nghĩa rõ ràng và mạch lạc hơn trong giao tiếp.

Trong cấu trúc To Be + of + N (=have)

To Be + of + N (=have)

Verb To Be kết hợp với of thường được sử dụng để chỉ đặc tính hoặc tính chất của sự vật, sự việc. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh bản chất hoặc đặc điểm nổi bật của chủ thể.

Ví dụ:

The solution is of great importance.

(Giải pháp này rất quan trọng.)

His answer is of no consequence.

(Câu trả lời của anh ấy không có hậu quả gì.)

Sau tobe dùng gì? Ví dụ cấu trúc ToBe + of + N (=have)

Ví dụ cấu trúc To Be + of + N (=have)

Trong cấu trúc To Be + to + Verb

To Be + to + Verb

Cấu trúc động từ To Be này thường được dùng để chỉ dự định hoặc mệnh lệnh được lên kế hoạch sẵn sàng, thể hiện một hành động sắp xảy ra hoặc phải được thực hiện.

Ví dụ:

He is to meet the delegates at noon.

(Anh ấy sẽ gặp các đại biểu vào buổi trưa.)

The students are to submit the assignments by tomorrow.

(Các sinh viên phải nộp bài tập về nhà vào ngày mai.)

Sau to be dùng gì? Ví dụ cấu trúc To Be + to + Verb

Ví dụ cấu trúc To Be + to + Verb

Trong cấu trúc To Be about + to do sth

To Be about + to do sth

Cấu trúc này được dùng để biểu thị sự kiện hoặc hành động sắp xảy ra ngay lập tức, thường liên quan đến những kế hoạch đã được quyết định trước.

Ví dụ:

The train is about to leave.

(Con tàu sắp khởi hành.)

He is about to start a new project.

(Anh ấy sắp bắt đầu một dự án mới.)

Cách chia đông từ tobe trong tiếng anh. Ví dụ cấu trúc To Be about + to do sth

Ví dụ cấu trúc To Be about + to do sth

Bảng tổng hợp:

Cấu trúc động từ To Be Định nghĩa Ví dụ
To Be + of + noun Dùng để chỉ tính chất, đặc tính của một đối tượng nào đó The fabric is of fine quality.

(Vải có chất lượng tốt.)

To Be + to + V Để thể hiện lời chỉ dẫn, câu mệnh lệnh, dự định sắp đặt You are to complete this report.

(Bạn phải hoàn thành báo cáo này.)

To Be about + to do sth Dùng để diễn tả một ý định hay dự định nào đó They are about to announce the results.

(Họ sắp công bố kết quả.)

Động từ To Be thay đổi dạng theo chủ ngữ (Subject)

Verb To Be thay đổi hình thái dựa vào ngôi và số của chủ ngữ. Dưới đây là tổng hợp các hình thức chính của động từ To Be tùy thuộc vào ngôi và số:

Động từ To Be Ví dụ
Ngôi thứ nhất Số ít Am I am excited about the upcoming trip.

(Tôi đang hào hứng với chuyến đi sắp tới.)

Số nhiều Are We are preparing for the final exams.

(Chúng tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)

Ngôi thứ hai Số ít/nhiều Are You are invited to the wedding.

(Bạn được mời đến đám cưới.)

Ngôi thứ ba Số ít Is He is interested in learning Spanish.

(Anh ấy quan tâm đến việc học tiếng Tây Ban Nha.)

Số nhiều Are They are organizing a community event.

(Họ đang tổ chức một sự kiện cộng đồng.)

Hướng dẫn cách viết tắt động từ To Be

Để thuận tiện hơn trong việc sử dụng tiếng Anh, các động từ To be này có thể được rút gọn trong câu. Dưới đây là cách viết tắt cho mỗi hình thức:

Công thức động từ To Be Cách rút gọn câu khẳng định Cách rút gọn câu phủ định
I am I’m I’m not
He is He’s He isn’t = He is not
She is She’s She isn’t = She is not
It is It’s It isn’t = It is not
You are You’re You aren’t = You’re not
They are They’re They aren’t = They’re not
We are We’re We aren’t = We are not

Lưu ý rằng: be, was, werebeen không thể viết tắt. Từ đó có thể thấy, việc hiểu và sử dụng linh hoạt các hình thức của động từ To Be là kỹ năng cơ bản và quan trọng, đồng thời giúp bạn nâng cao trình độ ngôn ngữ và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi như IELTS.

Bảng tổng hợp các dạng của động từ To Be

Chủ ngữ Động từ To Be Ví dụ
Dạng nguyên thể be It would be difficult.

(Nó sẽ là khó khăn.)

Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn I am I am a teacher.

(Tôi là giáo viên.)

You/We/They are They are playing outside.

(Họ đang chơi ngoài trời.)

He/She/It/Chủ ngữ số ít is He is working on a project.

(Anh ấy đang làm việc trên một dự án.)

Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn I was I was tired yesterday.

(Hôm qua tôi đã mệt.)

You/We/They/Chủ ngữ số nhiều were We were studying all night.

(Chúng tôi đã học suốt đêm.)

He/She/It/số ít was She was painting her room.

(Cô ấy đã sơn phòng của mình.)

Thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn Tất cả các chủ ngữ will be You will be amazed.

(Bạn sẽ ngạc nhiên.)

Các thì hoàn thành I have/had been I have been to France.

(Tôi đã đến Pháp.)

You/We/They/Chủ ngữ số nhiều have/had been We have been waiting for an hour.

(Chúng tôi đã chờ một tiếng.)

He/She/It/Chủ ngữ số ít has/had/been It has been repaired.

(Nó đã được sửa chữa.)

Bài tập áp dụng động từ To Be có đáp án

Hãy thử sức mình với các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về động từ To Be. Bài tập này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chia và sử dụng động từ To Be trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bài tập đặt câu với động từ to be

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn dạng thích hợp của động từ To Be

1. The weather ___ really nice this morning.

2. My brothers ___ planning a surprise party for our parents.

3. This solution ___ not feasible for our current problem.

4. Jessica ___ only six years old when she started school.

5. The situation ___ likely to improve in a few days.

Bài 2: Điền động từ To Be thích hợp vào chỗ trống

1. The answers ___ correct.

2. He ___ tired after the long journey.

3. They ___ waiting for us since morning.

4. The document ___ prepared by the committee.

5. All windows ___ closed during the storm.

Đáp án:

Đáp án cho Bài tập 1: Chọn dạng thích hợp của động từ To Be

1. The weather is really nice this morning.

2. My brothers are planning a surprise party for our parents.

3. This solution is not feasible for our current problem.

4. Jessica was only six years old when she started school.

5. The situation will be likely to improve in a few days.

Đáp án cho Bài tập 2: Điền động từ To Be thích hợp vào chỗ trống

1. The answers are correct.

2. He is tired after the long journey.

3. They have been waiting for us since morning.

4. The document was prepared by the committee.

5. All windows were closed during the storm.

Luyện ngữ pháp hiệu quả cùng cựu giám khảo chấm thi Mc IELTS

Ngữ pháp là nền tảng vững chắc cho mọi kỹ năng ngôn ngữ, và động từ To Be cũng là một trong những thành phần cơ bản nhất mà bạn cần nắm vững để thành thạo tiếng Anh. Tại Mc IELTS, chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc luyện tập ngữ pháp đúng đắn và hiệu quả. Đây là lý do vì sao chương trình luyện thi IELTS của chúng tôi luôn được thiết kế đặc biệt để giúp bạn không chỉ hiểu mà còn sử dụng thành thạo ngữ pháp trong mọi tình huống giao tiếp hoặc sử dụng trong văn viết.

Luyện ôn thi cực hiệu quả cùng cựu giám khảo chấm thi IELTS tại Mc IELTS

Mc IELTS là nơi luyện thi có sự hướng dẫn của các cựu giám khảo chấm thi IELTS

Khi đăng ký học IELTS tại Mc IELTS, bạn không chỉ được học từ các chuyên gia hàng đầu mà còn nhận được nhiều ưu đãi và hỗ trợ đặc biệt để tối ưu hóa trải nghiệm học tập của mình, bao gồm:

  • Tư vấn 1-1: Hàng tuần, bạn sẽ được MIỄN PHÍ 6 buổi học cá nhân với cố vấn học tập để giải đáp thắc mắc và tăng cường kỹ năng.
  • Học lại miễn phí: Nếu kết quả đầu ra không như mong đợi, bạn có cơ hội học lại hoàn toàn miễn phí.
  • Cộng đồng học tập trực tuyến: Được tham gia nhóm Facebook Học IELTS cùng Cựu giám khảo có các chuyên gia hỗ trợ trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm và sửa bài MIỄN PHÍ.
  • Kho tài liệu phong phú: Truy cập vào thư viện tài liệu luyện thi IELTS đa dạng với hơn 50 đầu sách và nhiều nguồn học liệu khác.
  • Đảm bảo chất lượng: Được đánh giá cao trên các nền tảng như Facebook, Google và Edu2Review với hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên.
Vì sao nên chọn học IELTS tại Mc IELTS?

Đánh giá tích cực của đông đảo cựu học viên

Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm vững kiến thức về động từ To Be và các biến thể của nó. Với việc sử dụng thành thạo điểm ngữ pháp quan trọng này, bạn sẽ có thể cải thiện đáng kể kỹ năng ngữ pháp của mình, và chắc chắn đây chính là một lợi thế không nhỏ trong kỳ thi IELTS và trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Bên cạnh đó, để luyện ngữ pháp và sở hữu lộ trình học IELTS hiệu quả hơn thì bạn hãy cân nhắc ĐĂNG KÝ NGAY khóa học tại Mc IELTS, vì đây là trung tâm học tiếng Anh thi IELTS có các CỰU GIÁM KHẢO CHẤM THI kỳ cựu sẽ giúp bạn hiểu và áp dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả. 

Mc IELTS là một trong các trung tâm học IELTS tốt ở Hà Nội

Mc IELTS là trung tâm luyện thi IELTS uy tín hàng đầu

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    sixteen − 5 =

    0906897772