Prefer là gì? Cách dùng cấu trúc Prefer chuẩn nhất
Bạn có bao giờ phân vân về cách sử dụng cấu trúc Prefer trong tiếng Anh? Prefer là một từ phổ biến nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối về cách dùng đúng. Trong bài viết này, Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết Prefer là gì và cách sử dụng cấu trúc của nó một cách chuẩn nhất. Với những ví dụ minh họa thực tế, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt và áp dụng prefer trong giao tiếp hàng ngày.
Key takeaway |
Khái niệm: Prefer có nghĩa là thích hơn, thường dùng để diễn tả sự yêu thích một điều gì đó hơn so với điều khác.
Cấu trúc cơ bản:
Cấu trúc so sánh kép: Khi muốn nhấn mạnh mức độ yêu thích, có thể sử dụng “much” hoặc “far”. |
Tìm hiểu về Prefer
Prefer là một động từ biểu đạt sự ưu tiên hoặc yêu thích một thứ gì đó hơn một thứ khác. Để diễn tả sự so sánh giữa hai sự lựa chọn, chúng ta có thể dùng Prefer kết hợp với danh từ, động từ nguyên thể, hoặc động từ dạng V-ing.
Những điểm cần lưu ý khi sử dụng Prefer:
- Không dùng ở các thì tiếp diễn: Prefer không xuất hiện ở các thì tiếp diễn như hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn hoặc tương lai tiếp diễn vì nó thuộc nhóm động từ chỉ cảm giác và trạng thái.
- Các dạng của động từ Prefer:
- Nguyên thể: Prefer
- Quá khứ và quá khứ phân từ: Preferred
Vị trí của Prefer trong câu:
- Sau chủ ngữ: Prefer xuất hiện sau danh từ hoặc đại từ làm chủ ngữ.
- Trước tân ngữ: Prefer đứng trước tân ngữ trong câu.
- Sau trạng từ chỉ mức độ: Prefer có thể đứng sau các trạng từ chỉ mức độ để nhấn mạnh.
Tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Prefer
Bạn đang bối rối với cách sử dụng cấu trúc Prefer trong tiếng Anh? Đừng lo lắng! Mc IELTS sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng Prefer một cách dễ dàng và hiệu quả trong nội dung dưới đây:
Công thức Prefer to-V
Cấu trúc:
S + prefer + to + V …
(Thích một thứ gì đó)
Ví dụ:
She prefers to drink herbal tea.
(Cô ấy thích uống trà thảo mộc hơn.)
I prefer to ride a bicycle to work.
(Tôi thích đi xe đạp đến chỗ làm hơn.)
Công thức Prefer + V-ing + to V-ing
Cấu trúc:
S + prefer + V-ing + to + V-ing
Ví dụ:
I prefer jogging to swimming.
(Tôi thích chạy bộ hơn bơi lội.)
We prefer staying in to going out.
(Chúng tôi thích ở nhà hơn ra ngoài.)
Lưu ý: Không dùng than sau prefer khi so sánh hai hành động, mà dùng to.
Công thức Prefer + to V + rather than + V
Cấu trúc Prefer:
S + prefer + to V + rather than + V
Ví dụ:
I prefer to drive rather than take the bus.
(Tôi thích lái xe hơn là đi xe buýt.)
She prefers to cook at home rather than eat out.
(Cô ấy thích nấu ăn ở nhà hơn là ăn ngoài.)
Tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Would prefer
Would prefer là một cụm từ được sử dụng để diễn tả sự ưa thích của một người đối với một điều gì đó hoặc một hành động cụ thể so với một lựa chọn khác. Dưới đây là các cấu trúc chi tiết và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Would prefer.
Công thức Would prefer kết hợp danh từ
Cấu trúc này được dùng để thể hiện sự ưa thích một danh từ cụ thể. Dưới đây là công thức và các ví dụ minh họa.
Cấu trúc:
S + would prefer + (to V) + N
(Thích 1 thứ gì đó)
Ví dụ:
Would you prefer a quieter restaurant?
(Bạn có thích một quán ăn yên tĩnh hơn không?)
She’d prefer not to drive at night.
(Cô ấy không thích lái xe vào ban đêm.)
→ Như bạn có thể thấy, cấu trúc này giúp chúng ta diễn tả một lựa chọn ưu tiên rõ ràng đối với một danh từ cụ thể.
Công thức Would prefer với “rather than”
Khi muốn so sánh hai hành động và thể hiện sự ưa thích một hành động hơn hành động khác, chúng ta sử dụng cấu trúc này.
Cấu trúc:
S + would prefer + to V + rather than + V
Ví dụ:
I’d prefer to go skiing this year rather than go on a beach holiday.
(Năm nay tôi thích đi trượt tuyết hơn là đi nghỉ mát ở biển.)
She would prefer to wear the blue dress rather than wear the orange dress to the party.
(Cô ấy thích mặc chiếc đầm màu xanh hơn là mặc đầm màu cam đi dự tiệc.)
→ Cấu trúc này giúp chúng ta dễ dàng diễn tả sự lựa chọn ưu tiên giữa hai hành động một cách rõ ràng và mạch lạc.
Công thức Would prefer với chủ ngữ
Để diễn tả mong muốn ai đó làm gì, chúng ta sử dụng cấu trúc would prefer với chủ ngữ khác. Đây là cách để yêu cầu hoặc đề nghị một hành động từ người khác.
Cấu trúc:
S1 + would prefer + S2 + to V
(Muốn ai đó làm gì)
Ví dụ:
Would you prefer me to drive?
(Bạn có muốn để tôi lái xe không?)
I would prefer him to drive us to the party.
(Tôi muốn anh ấy lái xe chở chúng tôi đến buổi tiệc.)
→ Cấu trúc này rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả mong muốn của mình đối với hành động của người khác một cách lịch sự và rõ ràng.
Tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Prefer than
Cấu trúc Prefer và Rather than được sử dụng để diễn đạt sự ưa thích một điều gì đó hơn một lựa chọn khác. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn và sử dụng sai cấu trúc này. Dưới đây là cách sử dụng đúng để bạn có thể nắm vững hơn.
Công thức sử dụng Prefer và Rather Than
Cấu trúc này giúp diễn tả một sự lựa chọn ưu tiên một cách rõ ràng và cụ thể. Hãy cùng xem công thức và ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn.
Công thức:
S + + would prefer (’d prefer) + to + Verb (infinitive) + rather than + Verb (infinitive)
Or
S + prefer + to + Verb (infinitive) + rather than + Verb (infinitive)
Ví dụ:
I prefer to cycle to work rather than drive.
(Tôi thích đi xe đạp đến chỗ làm hơn là lái xe.)
→ Cấu trúc này thể hiện sự lựa chọn giữa hai hành động, trong đó hành động được ưu tiên sẽ đứng trước rather than.
Lưu ý:
Khi sử dụng cấu trúc này, cần chú ý không dùng than độc lập mà phải dùng rather than để diễn tả sự so sánh. Điều này giúp câu văn rõ ràng và đúng ngữ pháp hơn.
Ví dụ:
She prefers to read novels rather than watch TV.
(Cô ấy thích đọc tiểu thuyết hơn là xem TV.)
So sánh điểm giống – khác nhau của Prefer và Would prefer
Cả Would prefer và Prefer đều được dùng để diễn tả sự ưa thích, nhưng chúng có những ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Để hiểu rõ hơn, hãy xem bảng so sánh dưới đây:
Cấu trúc Prefer | Cấu trúc Would Prefer | |
Cách sử dụng | Chỉ sở thích chung chung (lâu dài) | Sử dụng trong trường hợp cụ thể (tạm thời) |
Ví dụ | I prefer to drink tea rather than coffee every morning.
(Tôi thích uống trà hơn cà phê mỗi sáng.) |
I would prefer to visit the museum today rather than go shopping.
(Tôi thích đi thăm bảo tàng hôm nay hơn là đi mua sắm.) |
Những từ/ cụm từ đi kèm với Prefer trong tiếng Anh
Cấu trúc Prefer không chỉ đơn giản là thích điều này hơn điều khác mà còn có thể kết hợp với nhiều từ và cụm từ khác nhau để tạo ra những ý nghĩa cụ thể hơn. Dưới đây là một số từ và cụm từ thông dụng đi kèm với Prefer.
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Prefer a charge/charges against somebody | Buộc tội, tố cáo ai (tại tòa, tại sở công an…) | The company preferred charges against the former employee for theft.
(Công ty đã buộc tội nhân viên cũ vì tội trộm cắp.) |
Preference capital | Vốn ưu đãi | The firm secured preference capital to expand its operations.
(Công ty đã bảo đảm vốn ưu đãi để mở rộng hoạt động.) |
Preference dividend | Cổ tức ưu đãi | Shareholders were pleased with the consistent preference dividend payouts.
(Cổ đông hài lòng với các khoản cổ tức ưu đãi ổn định.) |
Preference share | Cổ phần ưu đãi | The company issued preference shares to attract more investors.
(Công ty đã phát hành cổ phần ưu đãi để thu hút thêm nhà đầu tư.) |
Preference stock | Cổ phiếu ưu đãi | He invested primarily in preference stock for its stability.
(Anh ấy đầu tư chủ yếu vào cổ phiếu ưu đãi vì tính ổn định của nó.) |
Bài tập cấu trúc Prefer (có đáp án chi tiết)
Dưới đây là các bài tập để bạn luyện tập cấu trúc Prefer và Would prefer. Các bài tập này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau.
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sử dụng cấu trúc Prefer hoặc Would prefer
1. I prefer jogging _______ running. | a. to |
b. than | |
c. from | |
2. They would rather _______ a bike than drive a car. | a. riding |
b. ride | |
c. to ride | |
3. She prefers _______ to music rather than watching TV. | a. to listen |
b. listening | |
c. listen | |
4. I would prefer _______ pizza tonight. | a. eat |
b. eating | |
c. to eat | |
5. He prefers the mountains _______ the beach. | a. than |
b. to | |
c. from | |
6. We would prefer _______ by bus. | a. travel |
b. traveling | |
c. to travel | |
7. She prefers _______ in the afternoon rather than in the morning. | a. study |
b. to study | |
c. studying | |
8. He would rather _______ coffee than tea. | a. drink |
b. drinking | |
c. to drink | |
9. I prefer _______ novels. | a. read |
b. reading | |
c. to read | |
10. They would prefer _______ to the countryside. | a. go |
b. to go | |
c. going | |
11. I prefer apples _______ oranges. | a. than |
b. to | |
c. from | |
12. He would rather _______ a book than play video games. | a. reading |
b. read | |
c. to read | |
13. We prefer _______ at the beach. | a. relaxing |
b. to relax | |
c. relax | |
14. They would prefer _______ a train rather than fly. | a. to take |
b. taking | |
c. take | |
15. She prefers chocolate _______ vanilla. | a. to |
b. than | |
c. from | |
16. I would rather _______ in the park than stay at home. | a. to walk |
b. walking | |
c. walk | |
17. They prefer _______ in a small town. | a. to live |
b. live | |
c. living | |
18. He would rather _______ tennis than football. | a. play |
b. playing | |
c. to play | |
19. We prefer _______ the morning news. | a. to watch |
b. watching | |
c. watch | |
20. She would rather _______ with her friends tonight. | a. stay |
b. to stay | |
c. staying |
Bài 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc Prefer.
1. would / TV / read / a book / I / rather / watch / than
2. prefer / dining / eating / to / at home / they / out
3. the weather / she / prefers / to / is nice / driving / walking / when
4. would / a train / we / fly / take / rather / than
5. music / prefers / he / to / listen / than / rather / play / video games
Bài 3: Điền dạng đúng của cấu trúc Prefer hoặc Would prefer vào chỗ trống trong câu.
1. I __________ to cook at home rather than eat out.
2. They __________ to stay in tonight instead of going to the party.
3. She __________ a calm vacation over an adventurous one.
4. We __________ to walk instead of taking the bus.
5. He __________ to read a book rather than watch TV.
6. My brother __________ tea over coffee.
7. They __________ to stay in a hotel rather than a hostel.
8. We __________ to visit the museum rather than the park.
9. He __________ to exercise in the morning rather than at night.
10. She __________ to wear casual clothes rather than formal ones.
Đáp án bài tập cấu trúc prefer
Bài 1
1. a. to | 2. b. ride | 3. a. to listen | 4. c. to eat |
5. b. to | 6. c. to travel | 7. c. studying | 8. a. drink |
9. b. reading | 10. b. to go | 11. b. to | 12. b. read |
13. a. relaxing | 14. a. to take | 15. a. to | 16. c. walk |
17. a. to live | 18. a. play | 19. b. watching | 20. a. stay |
Bài 2
1. I would rather read a book than watch TV.
2. They prefer eating out to dining at home.
3. She prefers walking to driving when the weather is nice.
4. We would rather take a train than fly.
5. He prefers to listen to music rather than play video games.
Bài 3 cấu trúc Prefer
1. would prefer | 2. would prefer | 3. prefers | 4. would prefer |
5. prefers | 6. prefers | 7. would prefer | 8. would prefer |
9. prefers | 10. would prefer |
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc Prefer và cách sử dụng cấu trúc của nó một cách chuẩn xác. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và chính xác hơn. Hãy thực hành thường xuyên để biến Prefer thành một phần quen thuộc trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày của bạn. Để tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, hãy LIÊN HỆ NGAY với Mc IELTS. Với tài liệu phong phú, khóa học ôn thi IELTS chất lượng và đội ngũ giảng viên nhiệt tình, Mc IELTS sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn tiến xa hơn trên con đường học tập và chinh phục mục tiêu tiếng Anh của mình. Hãy hành động ngay hôm nay để nâng tầm khả năng tiếng Anh của bạn!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu