Topic Food IELTS Speaking: Từ vựng & câu hỏi Part 1, 2, 3
Chủ đề Food IELTS Speaking là một “sân chơi” tuyệt vời để bạn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ kết hợp với tình yêu ẩm thực của mình. Bởi với topic này, chắc chắn bạn sẽ có nhiều cơ hội để tỏa sáng về việc mô tả những món ăn yêu thích và thỏa thích bàn luận về các thói quen ăn uống. Trong bài viết này, Mc IELTS sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng cần thiết và các câu hỏi mẫu sáng tạo cho cả ba phần thi.
Key takeaway |
Câu hỏi IELTS Speaking Topic Food Part 1:
Câu hỏi Food Speaking Topic IELTS Part 2:
Câu hỏi Topic Speaking About Food Part 3:
Từ vựng ghi điểm cho chủ đề IELTS Speaking Topic Food. |
Từ vựng chủ đề Food IELTS Speaking
Topic IELTS Speaking Part 1 About Food mang đến cơ hội tuyệt vời để bạn thể hiện sự am hiểu về ẩm thực và văn hóa ăn uống. Để trả lời tự tin và ấn tượng, việc thuộc lòng từ vựng “ghi điểm” là điều cần thiết. Hiểu được điều đó, Mc IELTS đã tổng hợp những từ vựng phong phú và thiết yếu giúp người học IELTS diễn đạt một cách tự nhiên và thuyết phục trong nội dung dưới đây.
Danh từ
Dưới đây là những danh từ ghi điểm thuộc chủ đề Speaking Topic Food:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Balanced diet | /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ | chế độ ăn cân bằng |
Fussy eater = picky eater | /ˈfʌs.i/ /ˈiː.tər/ | người kén ăn |
Roasted vegetables | /rəʊst/ /ˈvedʒ.tə.bəl/ | rau củ nướng |
Body mass index (BMI) | /ˈbɒd.i ˌmæs ˌɪn.deks/ | chỉ số khối cơ thể |
Junk food | /ˈdʒʌŋk ˌfuːd/ | thức ăn có hại cho sức khỏe |
Processed food | /ˈprəʊ.sest/ /fuːd/ | thức ăn đóng hộp/ đóng gói |
Beverage | /ˈbevərɪdʒ/ | đồ uống (ngoại trừ nước) |
Genetically modified food (GM food) | /dʒəˌnet.ɪ.kəl.i ˈmɒd.ɪ.faɪd/ /fuːd/ | thực phẩm biến đổi gen |
Saturated fat | /ˌsætʃ.ər.eɪ.tɪd ˈfæt/ | chất béo bão hòa |
Additives | /ˈæd.ɪ.tɪv/ | chất phụ gia |
Authentic local speciality | đặc sản vùng miền | |
Traditional cuisine | ẩm thực truyền thống |
Động từ
Dưới đây là những động từ quan trọng thuộc chủ đề Food IELTS Speaking:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
To gain a lot of weight | tăng cân | |
Overeat = overconsume | /ˌəʊ.vərˈiːt/ | ăn quá độ |
Budget something | /ˈbʌdʒɪt/ | tính toán chi tiêu |
Bake | /beɪk/ | nướng trong lò |
Chop | /tʃɒp/ | thái, cắt |
Garnish | /ˈɡɑː.nɪʃ/ | bày biện, trang trí món ăn |
Tính từ
Dưới đây là những tính từ “ăn điểm” thuộc chủ đề Food Speaking Topic:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Monotonous | /məˈnɒt.ən.əs/ | nhàm chán |
Hydroponic | /ˌhaɪ.droʊˈpɑː.nɪk/ | thủy canh |
Nutritious | /njuːˈtrɪʃ.əs/ | nhiều dinh dưỡng |
Malnourished | /ˌmælˈnʌr.ɪʃt/ | suy dinh dưỡng |
Malodorous | /ˌmælˈəʊ.dər.əs/ | có mùi kém hấp dẫn |
Aromatic / Pungent | /əˈrəʊ.mə/ | có mùi thơm hấp dẫn |
Collocations & Idioms
Dưới đây là những Collocation và thành ngữ thông dụng thuộc chủ đề Food IELTS Speaking:
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
To eat like a horse | ăn rất nhiều |
To pose a health risk | gây rủi ro về mặt sức khoẻ |
Have a profound passion for | có niềm đam mê to lớn với cái gì |
To wine and dine | chiêu đãi ai đó bằng 1 bữa ăn thịnh soạn |
To grab a bite to eat | ăn nhanh, ăn vội vàng |
To have a sweet tooth | hảo ngọt |
To follow a recipe | tuân theo công thức nấu ăn |
To bolt something down | nuốt chửng thứ gì đó (Ăn thứ gì rất nhiều và nhanh) |
Restrain one’s hunger | kiềm chế cơn đói |
To be mouth-watering | chảy nước miếng (Thèm ăn khi thấy hoặc ngửi một món gì đó hấp dẫn) |
Got the munchies | đói bụng |
In a walking distance of | gần đâu đó |
Topic Food IELTS Speaking Part 1
Chủ đề Speaking About Food trong Part 1 sẽ là cơ hội để bạn chia sẻ về sở thích ẩm thực và thể hiện khả năng diễn đạt tự nhiên và lưu loát. Nội dung dưới đây sẽ cung cấp những câu trả lời chi tiết và gợi ý hữu ích về các món ăn yêu thích và thói quen ăn uống hàng ngày, từ đó giúp người ôn thi IELTS tự tin và thuyết phục hơn trong phần thi.
What is your favorite food?
My absolute favourite has to be “Bún Chả,” a traditional Vietnamese dish consisting of grilled pork patties and rice noodles served with a side of fresh herbs and dipping sauce. The combination of sweet, savoury, and tangy flavours is simply divine. I also love the way the dish incorporates a variety of textures, from the crispy grilled pork to the soft rice noodles and the crunchy vegetables. It’s a truly satisfying and comforting meal that I never tire of.
Từ vựng:
Do you like tasting new food?
Absolutely! I consider myself a bit of a culinary adventurer. I’m always eager to try new dishes and explore different cuisines, both within Vietnam and internationally. The thrill of discovering unique flavors and culinary traditions is incredibly exciting to me. I find that trying new food not only expands my palate but also broadens my understanding of different cultures.
Từ vựng:
What are some traditional foods in your country?
Vietnam is renowned for its diverse and flavorful cuisine. Some of the most iconic traditional dishes include “Phở,” a fragrant noodle soup with various toppings, “Bánh Mì,” a delicious baguette sandwich filled with savory ingredients, and “Gỏi Cuốn,” fresh spring rolls packed with herbs, shrimp, and pork. Additionally, there are regional specialties like “Cao Lầu” from Hoi An or “Bún Bò Huế” from the central region, each offering a unique taste of Vietnam.
Từ vựng:
What is a common meal in your country?
Rice is a staple food in Vietnam, and it’s typically served with a variety of dishes in a shared meal setting. A common meal might consist of steamed white rice accompanied by grilled meat or fish, a vegetable stir-fry, and a clear broth-based soup. Family members or friends often gather around a table to share these meals, promoting a sense of community and togetherness.
Từ vựng:
What do you think of fast food?
While I acknowledge the convenience of fast food, I generally try to limit my consumption. I find that fast food tends to be high in unhealthy fats, sodium, and sugar, and it often lacks the nutritional value of freshly prepared meals. However, I do occasionally indulge in a quick burger or fries when I’m short on time or craving something familiar.
Từ vựng:
Is there any food you dislike?
I have a particular aversion to durian, a tropical fruit notorious for its pungent smell. While many people in Vietnam enjoy its unique flavor and creamy texture, I find the odor overwhelming and unpleasant. Even being in close proximity to durian can trigger a sense of aversion for me.
Từ vựng:
Have you always liked the same food?
Not at all! My taste preferences have evolved significantly over time. As a child, I was a picky eater with a limited palate, mainly sticking to familiar Vietnamese dishes. However, as I grew older and experienced different cuisines through travel and exposure to diverse cultures, my culinary horizons expanded. I’ve come to appreciate a wide array of flavors and ingredients, and I’m constantly seeking out new culinary experiences.
Từ vựng:
Do you have a healthy diet?
I strive to maintain a healthy diet, and for the most part, I believe I do a decent job. I prioritize whole foods, fruits, vegetables, and lean protein, while limiting processed foods, sugary drinks, and excessive red meat. However, like most people, I have moments of indulgence and enjoy occasional treats. I try to strike a balance between nourishing my body and enjoying the pleasures of food.
Từ vựng:
What’s the difference between picnics and cooking at home?
Picnics and cooking at home offer distinct experiences. Picnics are often associated with outdoor settings, like parks or beaches, and involve pre-prepared food that can be easily transported and enjoyed in a relaxed environment. Cooking at home, on the other hand, allows for more creativity and customization of meals. It also offers a greater sense of control over ingredients and portion sizes. Both options have their own charm and appeal, and I enjoy both depending on the occasion and mood.
Từ vựng:
Who does the cooking in your family? Why?
In my family, cooking responsibilities are shared. My mother is a fantastic cook and often prepares traditional Vietnamese dishes that have been passed down through generations. I’ve also learned a lot from her over the years and enjoy experimenting with new recipes in the kitchen. My father, while not as avid a cook, also contributes by grilling meats or preparing simple dishes.
Từ vựng:
Did you learn how to cook when you were younger?
Yes, I learned the basics of cooking from my mother when I was younger. She taught me essential skills like chopping vegetables, preparing rice, and making simple Vietnamese dishes. However, my interest in cooking truly blossomed as I got older and started exploring different cuisines and cooking techniques on my own. It’s become a creative outlet and a way for me to express myself through food.
Từ vựng:
Topic Food IELTS Speaking Part 2
Trong phần 2, IELTS Speaking Topic Food sẽ yêu cầu bạn nói chi tiết về một món ăn yêu thích hoặc một trải nghiệm ẩm thực đáng nhớ. Đây là lúc để bạn thể hiện khả năng mô tả và kể chuyện một cách sinh động và hấp dẫn. Thấu hiểu được điều này, Mc IELTS đã cung cấp những câu trả lời mẫu chất lượng và các gợi ý thiết thực trong nội dung dưới đây, nhằm giúp người luyện IELTS Speaking phát triển ý tưởng mạch lạc và thuyết phục.
Describe a special meal you have had
One meal that sticks out in my memory is a birthday dinner I had at a hidden gem of a restaurant called Secret Garden. It’s tucked away down a narrow alley in District 1, and you’d never know it was there unless someone told you about it.
The whole experience was magical. We walked through a lush, overgrown garden path, lit by fairy lights, to reach this charming little courtyard. The tables were set with candles and fresh flowers, and the atmosphere was incredibly romantic and intimate.
But the real star of the show was the food. It was a fusion of Vietnamese and French cuisine, with dishes that were both familiar and surprising. We started with a delicate pomelo salad with prawns and herbs, followed by a rich and fragrant beef stew cooked in a clay pot. The main course was a perfectly grilled sea bass with a mango salsa that was out of this world.
The service was impeccable too – attentive but not intrusive, and the staff seemed genuinely happy to have us there.
The whole evening felt like a special occasion, even though it was just a simple birthday dinner. The food, the atmosphere, the company – everything came together to create an unforgettable experience. It was the kind of meal that lingers in your memory long after the last bite is taken.
Từ vựng:
Describe a place you like to eat at you should say
One of my go-to spots for a satisfying and affordable meal in Ho Chi Minh City is a bustling eatery called Bun Cha 145. It’s not fancy by any means, just a simple open-air establishment with plastic chairs and tables lining the sidewalk. But what it lacks in ambiance, it more than makes up for in flavor and authenticity.
Located in the heart of District 1, Bun Cha 145 is renowned for its bun cha, a beloved Vietnamese dish. The bun cha here is simply sublime. The pork is succulent and flavorful, with just the right amount of char. The dipping sauce is perfectly balanced, with a harmonious blend of sweet, sour, salty, and spicy notes. The fresh herbs add a refreshing crunch and burst of flavor, while the vermicelli noodles provide a satisfying base.
But it’s not just the bun cha that keeps me coming back. The restaurant also offers a variety of other Vietnamese classics, such as nem cua be (crab spring rolls), cha ca (turmeric fish with dill), and banh cuon (steamed rice rolls). Each dish is prepared with care and attention to detail, using fresh ingredients and traditional recipes.
The service is quick and efficient, and the prices are incredibly reasonable, making it a popular spot for both locals and tourists. Whether you’re a seasoned foodie or simply looking for a tasty and authentic Vietnamese meal, Bun Cha 145 is definitely worth a visit.
Từ vựng:
Topic Food IELTS Speaking Part 3
Part 3 sẽ yêu cầu bạn thảo luận sâu hơn về các khía cạnh liên quan đến Topic IELTS Speaking Questions About Food, điển hình như ảnh hưởng của thực phẩm đến sức khỏe, văn hóa ẩm thực và xu hướng ăn uống hiện nay. Đây chính là cơ hội để người học IELTS Speaking Online thể hiện khả năng phân tích và lập luận chặt chẽ. Nội dung dưới đây sẽ cung cấp những câu trả lời mẫu chi tiết và những gợi ý hữu ích, từ đó giúp bạn trình bày ý tưởng một cách thuyết phục và ấn tượng.
What do you enjoy the most about a meal?
For me, the most enjoyable aspect of a meal extends beyond the food itself. It’s about the shared experience, the connection with loved ones or friends, and the conversations that flow around the table. In Vietnam, meals are often communal affairs, and I cherish those moments of laughter, storytelling, and bonding over delicious food. Of course, the flavors and aromas of the dishes themselves play a significant role, but the social aspect elevates the entire experience.
Từ vựng:
What foods from your country do most foreign people enjoy?
Vietnamese cuisine has gained international recognition for its fresh ingredients, vibrant flavors, and healthy balance. Foreigners often rave about dishes like phở, a flavorful noodle soup with various protein options; bánh mì, a crusty baguette filled with savory ingredients; and gỏi cuốn, fresh spring rolls packed with herbs and shrimp or pork. The harmonious blend of sweet, sour, salty, and spicy flavors in Vietnamese cuisine seems to resonate with people from diverse culinary backgrounds.
Từ vựng:
What kinds of foreign food are popular in your country?
In recent years, there’s been a growing appetite for foreign cuisine in Vietnam, particularly in urban centers like Ho Chi Minh City. Korean barbecue, with its interactive grilling experience and bold flavors, has become a major trend. Japanese cuisine, including sushi, ramen, and tempura, is also widely enjoyed. Western fast food chains like McDonald’s and KFC have established a strong presence, catering to those seeking a quick and convenient meal. Additionally, there’s a growing interest in exploring more diverse culinary options like Thai, Italian, and Middle Eastern cuisines.
Từ vựng:
FAQs about topic Food IELTS Speaking
1. Những câu hỏi thông dụng về Speaking topic Food:
- What is your favorite food?
- Do you like tasting new food?
- What are some traditional foods in your country?
- What is a common meal in your country?
- What do you think of fast food?
- Is there any food you dislike?
- Have you always liked the same food?
- Do you have a healthy diet?
- What’s the difference between picnics and cooking at home?
- Who does the cooking in your family? Why?
- Did you learn how to cook when you were younger?
2. Gợi ý trả lời question: Why is food a life?
Food is essential for life because it provides the nutrients our bodies need to function. It fuels our daily activities, supports growth and development, and maintains our health. Additionally, food brings people together, creating social bonds and cultural traditions.
3. Gợi ý trả lời question: What are the five benefits of food?
Food offers numerous benefits essential for our well-being. Firstly, it provides the necessary nutrients that our bodies require to function properly, such as vitamins, minerals, and proteins. Secondly, food supplies the energy we need to perform daily activities and engage in physical tasks. Thirdly, maintaining a balanced diet helps prevent various illnesses and supports overall health. Furthermore, proper nutrition is crucial for growth and development, particularly in children, ensuring they reach their full potential. Lastly, food plays a significant role in social interactions, bringing people together and strengthening relationships through shared meals and cultural traditions.
4. Những từ vựng thường gặp về chủ đề Food IELTS Speaking:
Từ vựng về chủ đề Thực phẩm và Thói quen ăn uống
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Tuna | cá ngừ |
Salmon | cá hồi nước mặn |
Mackerel | cá thu |
Sole | cá bơn |
Trout | cá hồi nước ngọt |
Lamb | thịt cừu |
Bacon | thịt muối |
Sausages | xúc xích |
Scampi | tôm rán |
Pork | thịt heo |
Beef | thịt bò |
Steak | bít tết |
Baguette | bánh mì Pháp |
Bread | bánh mì |
Salad | món gỏi, rau trộn |
Soup | món súp |
Pepper shaker | lọ rắc tiêu |
Salt shaker | lọ rắc muối |
Bowl | bát |
Fork | nĩa |
Spoon | muỗng |
Chopstick | đôi đũa |
Thói quen ăn uống và các loại thức ăn
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Home-cooked meal | bữa ăn nấu tại nhà |
Junk food | đồ ăn vặt |
Processed foods | thức ăn chế biến sẵn |
Take away | thức ăn (thức uống) mang đi |
A quick snack | bữa ăn vặt |
Fast food | thức ăn nhanh |
Meal | bữa ăn |
Eating habits | thói quen ăn uống |
Các cụm từ liên quan đến ăn uống
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Food poisoning | ngộ độc thực phẩm |
Seasoning | gia vị |
Allergies | dị ứng |
Organic foods | thực phẩm hữu cơ |
Eat a balanced diet | ăn chế độ cân bằng dinh dưỡng |
Eat in moderation | ăn uống vừa phải, điều độ |
Eat like a bird | ăn rất ít |
Eat like a horse | ăn rất nhiều |
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã trang bị cho mình những từ vựng cần thiết và các câu hỏi mẫu sáng tạo để tự tin đối diện với chủ đề Food IELTS Speaking. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn thể hiện niềm đam mê ẩm thực và khả năng diễn đạt linh hoạt của mình. Nếu bạn đang không biết luyện thi IELTS ở đâu tốt TPHCM để luyện tập kỹ năng Speaking đạt hiệu quả và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là cựu giáo viên chấm thi giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy tiên tiến, Mc IELTS sẽ giúp bạn đạt được kết quả cao nhất. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu