Topic Environment Speaking Part 1, 2, 3 (Bài mẫu + Từ vựng IELTS)
Topic Environment Speaking IELTS không chỉ là cơ hội để bạn thể hiện kiến thức về môi trường, mà còn là dịp để bạn chứng tỏ khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật một cách lưu loát và chính xác. Bài viết này của Mc IELTS sẽ cung cấp cho bạn những bài mẫu chất lượng cao cho từng phần thi Speaking Part 1, 2 và 3. Với những gợi ý chi tiết và nguồn từ vựng phong phú, bạn sẽ tự tin hơn khi đối mặt với giám khảo và nâng cao cơ hội đạt điểm cao.
Key takeaway |
Câu hỏi Topic Environment Speaking IELTS Part 1:
Câu hỏi Topic Speaking about Environment IELTS Part 2:
Câu hỏi Topic Environmental Problems Topics Part 3:
Từ vựng và một số cách diễn đạt thường dùng trong IELTS Speaking Environment Topic. |
Bài mẫu Topic Environment Speaking Part 1
Trong phần 1 IELTS Speaking Topic Environment, bạn sẽ được hỏi những câu hỏi cơ bản về môi trường sống xung quanh. Những câu hỏi này giúp giám khảo đánh giá khả năng nói tự nhiên và sự tự tin của bạn. Những bài mẫu này sẽ cung cấp những câu trả lời chi tiết và hợp lý, từ đó giúp người ôn thi IELTS sử dụng từ vựng và cấu trúc câu chính xác, tạo ấn tượng tốt với giám khảo.
Is there much pollution where you live?
Unfortunately, air pollution is a significant concern in Ho Chi Minh City. While my specific neighborhood isn’t the worst affected, the air quality can still be quite poor at times, particularly during rush hour and in areas with high traffic congestion. It’s a visible issue, with hazy skies and a noticeable smell of exhaust fumes. The city has been taking steps to address this, but there’s still much work to be done.
Từ vựng:
Are residents in your town good at recycling waste?
I’d say recycling awareness is growing in Hanoi, but there’s still room for improvement. Many residents are keen to participate, but the lack of widespread infrastructure and clear guidelines can sometimes be a barrier. However, there are increasing initiatives from both the government and grassroots organizations to promote recycling and educate the public.
Từ vựng:
Do you take an interest in nature?
Absolutely! I have a deep appreciation for nature and its wonders. Whether it’s spending time in parks, going for hikes in the countryside, or simply observing the birds and trees in my neighborhood, I find nature to be incredibly restorative and inspiring. I believe it’s essential to maintain a connection with the natural world, especially in a bustling urban environment like Hanoi.
Từ vựng:
Have you ever participated in any environmental events?
Yes, I have. I’ve joined several community clean-up events in my neighborhood, where we collect litter and raise awareness about environmental issues. I’ve also participated in tree-planting initiatives and workshops focused on sustainable living practices. I believe that taking small but consistent actions can collectively make a significant difference in protecting our environment.
Từ vựng:
What kinds of animals are popular pets in your country? Why?
In Vietnam, dogs and cats are the most popular pets, much like in many parts of the world. Dogs are valued for their loyalty and companionship, while cats are cherished for their independent nature and affectionate qualities. However, certain breeds like Poodles and Tabby cats are especially favored. Also, there’s a growing trend of keeping fish, birds, and even reptiles as pets, particularly among younger generations.
Từ vựng:
Do you think pollution is a big problem nowadays?
Of course. Pollution is a pressing global issue, and it’s certainly a major concern in Vietnam as well. The rapid urbanization and industrialization in recent years have contributed to air and water pollution, posing significant health risks and environmental damage. This is a problem that requires urgent attention and collective action to mitigate its negative impacts.
Từ vựng:
What do you do to prevent our environment from pollution?
I try to contribute in small ways to reduce my environmental footprint. I prioritize using public transportation or walking whenever possible, and I diligently recycle household waste. I’ve also switched to using reusable bags and bottles to minimize plastic consumption. Besides, I try to be mindful of my energy consumption at home by turning off lights and appliances when not in use.
Từ vựng:
How are animals in your country used for work?
In Vietnam, animals like water buffaloes and oxen are still used for agricultural work in rural areas, particularly for plowing fields and transporting goods. Additionally, elephants are sometimes employed in the tourism industry for elephant rides and other activities. However, there’s a growing awareness of animal welfare concerns, and efforts are being made to promote more humane practices and explore alternative solutions to animal labor.
Từ vựng:
Bài mẫu Topic Environment Speaking Part 2
Trong IELTS Speaking Part 2 Environment, bạn sẽ được yêu cầu nói chi tiết về một chủ đề liên quan đến môi trường. Đây là cơ hội để bạn thể hiện khả năng phát triển ý tưởng và sử dụng từ vựng một cách linh hoạt. Bài mẫu dưới đây sẽ cung cấp những câu trả lời “ăn điểm”, từ đó giúp người luyện Speaking IELTS học cách triển khai nội dung một cách mạch lạc và lôi cuốn, đồng thời nâng cao khả năng diễn đạt và ghi điểm cao trong phần thi này.
Question: Describe an environmental problem in your hometown.
Living right in the heart of Ho Chi Minh City, you can’t escape the air pollution. It’s a real problem here, honestly. On most days, a thick haze hangs over the city, making it hard to breathe, especially when it’s hot and humid.
Motorbikes are everywhere you look here, millions of them, and they’re a big part of the problem. Couple that with the industrial zones surrounding the city, and you’ve got a recipe for some seriously bad air quality. It often surpasses safe levels, and it’s not just unpleasant, it’s a genuine health hazard. I see people wearing masks all the time to try and filter out the pollution, but it’s still taking a toll. Respiratory problems, allergies, and even heart problems are becoming more common, all thanks to the bad air we breathe.
The government has tried to do something about it, promoting public transport and trying to get tougher on factories. But it’s a slow process, and there are just so many motorbikes on the roads. It’s a complex issue, and there’s no easy fix.
But I’m still hopeful that things can get better. It’s going to take a real effort from everyone, but I believe we can create a cleaner, healthier city for the future.
Từ vựng:
Bài mẫu Topic Environment Speaking Part 3
Trong phần 3 của bài thi Environment Topic IELTS Speaking, bạn sẽ thảo luận sâu hơn về các vấn đề liên quan đến môi trường, bao gồm những thách thức hiện tại và các giải pháp tiềm năng. bài mẫu dưới đây sẽ cung cấp các câu trả lời chi tiết và phân tích kỹ lưỡng, từ đó giúp người học IELTS Speaking Online nắm vững cách sử dụng từ vựng nâng cao và cấu trúc câu phức tạp.
What do you think is the main danger the world faces in terms of the environment?
From my perspective, the most pressing environmental threat facing the world is undoubtedly climate change. This isn’t just about rising temperatures; it’s about a cascade of interconnected consequences. We’re already witnessing more extreme weather events, with Ho Chi Minh City experiencing hotter summers and more intense rainfall. Rising sea levels threaten coastal communities, while disruptions to ecosystems and agriculture jeopardize food security. The long-term implications of unchecked climate change are dire, potentially leading to irreversible damage to our planet.
Từ vựng:
In which way do people damage our planet?
People contribute to environmental damage in a multitude of ways, often unknowingly or through unsustainable practices. One of the most significant ways is the burning of fossil fuels for energy and transportation, which releases greenhouse gases into the atmosphere, trapping heat and driving global warming. Deforestation, driven by agriculture and logging, further exacerbates the problem by removing trees that absorb carbon dioxide. In Vietnam, the conversion of forests for cash crops like coffee and rubber has contributed to this issue. Additionally, unsustainable consumption patterns, overfishing, pollution, and waste disposal practices all take a toll on the environment.
Từ vựng:
Vốn từ vựng Topic Environment Speaking
Thuộc lòng những từ vựng quan trọng dưới đây sẽ giúp bạn ghi điểm cao trong phần thi IELTS Speaking với chủ đề IELTS Speaking Environment. Những vocabulary này được phân loại theo các khía cạnh khác nhau của chủ đề, nhằm giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng hiệu quả trong bài thi.
Vocabulary về ô nhiễm môi trường
Dưới đây là những từ vựng về ô nhiễm môi trường thuộc Topic IELTS Speaking Environment:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Industrial emissions | Khí thải công nghiệp | New filtration technologies can significantly reduce harmful industrial emissions. |
Particulate matter | Vụn bụi | Exposure to particulate matter is especially dangerous for children and elderly people. |
Ozone depletion | Sự suy giảm tầng ozon | Measures to combat ozone depletion have seen some success since the ban on CFCs. |
Waste disposal | Xử lý chất thải | Effective waste disposal strategies are crucial for sustainable urban development. |
Soil pollution | Ô nhiễm đất | Leaking underground storage tanks are a common source of soil pollution. |
Vocabulary về chủ đề năng lượng tái tạo
Dưới đây là những từ vựng về lĩnh vực năng lượng tái tạo thuộc Topic Environment Speaking:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hydroelectric power | Năng lượng thủy điện | The new hydroelectric power station will help meet the region’s energy needs sustainably. |
Biomass energy | Năng lượng sinh khối | Biomass energy is produced by burning organic materials such as wood and crop waste. |
Tidal power | Năng lượng thủy triều | Tidal power remains an underutilized resource despite its potential for consistent energy generation. |
Biofuels | Nhiên liệu sinh học | Researchers are exploring algae as a potential source for biofuels. |
Renewable portfolio standards | Tiêu chuẩn danh mục năng lượng tái tạo | Renewable portfolio standards require utilities to obtain a portion of their power from renewable sources. |
Offshore wind farms | Các trang trại gió ngoài khơi | Offshore wind farms benefit from stronger and more consistent winds than their land-based counterparts. |
Vocabulary về chủ đề bảo tồn, bảo vệ môi trường
Dưới đây là những từ vựng về lĩnh vực bảo tồn, bảo vệ môi trường thuộc Speaking IELTS nvironment:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Wildlife preservation | Bảo tồn động vật hoang dã | New legislation aims to enhance wildlife preservation efforts across the country. |
Ecosystem restoration | Khôi phục hệ sinh thái | Ecosystem restoration projects often focus on reintroducing native species and removing invasive ones. |
Wildlife corridors | Lối đi cho động vật hoang dã | Wildlife corridors help maintain biodiversity by allowing species to migrate and interbreed. |
Natural resource management | Quản lý tài nguyên tự nhiên | Effective natural resource management must balance human needs with environmental protection. |
Invasive species control | Kiểm soát loài xâm lấn | Community programs are critical for the control of invasive species that threaten local ecosystems. |
Ecological footprint | Dấu chân sinh thái | Reducing our ecological footprint involves making lifestyle choices that lessen our environmental impact. |
Một số cách diễn đạt thường dùng trong Topic Environment Speaking
Để đạt điểm cao trong phần thi Speaking IELTS Environment, việc sử dụng các cách diễn đạt phong phú và tự nhiên là rất quan trọng. Dưới đây là một số cụm từ và cách diễn đạt thường dùng, giúp bạn trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và thuyết phục.
Những cụm từ diễn đạt ghi điểm trong IELTS Speaking Environment
Dưới đây là những cụm từ “ghi điểm” thuộc Topic Environment Speaking:
Cụm từ | Ý nghĩa |
Enormous damage to something | Thiệt hại lớn đến cái gì |
Cause/ contribute to climate change | Gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu |
Degraded ecosystems/ habitats | Làm suy thoái, hủy hoại hệ sinh thái |
Contaminated groundwater/ the soil | Làm nhiễm độc nguồn nước ngầm/ đất |
Raise awareness of environmental issues | Nâng cao ý thức về vấn đề môi trường |
Implement rolling power cuts | Tiến hành cắt điện luân phiên |
Những Idiom thông dụng trong Speaking IELTS Environment
Dưới đây là những thành ngữ phổ biến thuộc Topic Speaking about Environment:
Idiom | Ý nghĩa |
Get back to nature | Trở về, hòa mình với thiên nhiên |
Set alarm bells ringing | Gióng lên hồi chuông báo động |
Do wonders for something/ someone | Tạo ra ảnh hưởng tốt cho một người/ một vật nào đó |
The sands of time are running out | Không còn nhiều thời gian để làm điều gì đó |
A drop in the ocean | Một lượng rất nhỏ |
You reap what you sow | Gieo nhân nào, gặt quả ấy |
Chinh phục điểm cao trong Topic Environment Speaking cùng Mc IELTS
Có phải bạn muốn đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking about Environment? Mc IELTS chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy. Bởi khi đến với Mc IELTS, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để tự tin chinh phục kỳ thi IELTS.
Đặc biệt, khi đăng ký khóa học thi IELTS tại Mc IELTS, bạn sẽ nhận được nhiều quyền lợi đặc biệt:
- 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập: Giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập cá nhân.
- Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp: Bạn sẽ không phải lo lắng về chi phí khi cần học lại. Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết.
- Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook: Có sự tham gia của cựu giám khảo IELTS, nhận nhiều lời khuyên quý báu và những phản hồi chi tiết.
- Kho tài liệu IELTS Online phong phú: Hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích giúp bạn tự học hiệu quả.
- Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học: Đảm bảo không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.
Mc IELTS tự hào với hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên, thể hiện chất lượng giảng dạy vượt trội:
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook, xem chi tiết tại đây.
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Google, xem chi tiết tại đây.
- Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review, xem chi tiết tại đây.
Đặc biệt, Mc IELTS còn triển khai dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking trong nhóm Facebook với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.
Việc chinh phục Topic Environment Speaking IELTS đòi hỏi sự kiên nhẫn và chiến lược học tập hiệu quả. Hy vọng rằng, với những bài mẫu và từ vựng phong phú được chia sẻ trong bài viết này, bạn sẽ cảm thấy tự tin và sẵn sàng hơn khi bước vào phòng thi. Đừng quên rằng, sự luyện tập và chuẩn bị kỹ lưỡng luôn là chìa khóa dẫn đến thành công. Để đạt được kết quả tốt nhất, hãy tham gia ngay các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS “kỳ cựu” và nhiều tài liệu học tập hữu ích, Mc IELTS cam kết sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay và nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu