Describe an event – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3

Mục lục bài viết

Bạn đã từng tham gia một sự kiện đáng nhớ nào đó mà đến nay vẫn còn in sâu trong trí nhớ? Hay bạn đã bao giờ phải “vật lộn” với phần thi IELTS Speaking khi phải mô tả một sự kiện mà bạn không biết bắt đầu từ đâu? Trong bài viết này, Mc IELTS sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc và yêu cầu của dạng bài Describe an event IELTS Speaking Part 2 & 3, đồng thời cung cấp những bài mẫu chi tiết và thực tế để bạn có thể dễ dàng áp dụng. Hãy cùng khám phá những mẹo nhỏ nhưng hiệu quả để tạo nên một bài nói IELTS Event ấn tượng, thu hút và đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới!

Key takeaway
Những từ vựng, cấu trúc ngữ pháp liên quan đến topic Speaking IELTS Event.

Câu hỏi topic Event IELTS Speaking Part 2:

  • Describe a charity event you participated in
  • Describe a wedding ceremony you attended
  • Describe a cultural festival or celebration you attended
  • Describe a sporting event you participated in or watched
  • Describe a memorable concert or live performance you attended

Câu hỏi topic Speaking IELTS Event Part 3:

  • How do people in your country celebrate public events?
  • Do you think it is important to celebrate events?
  • Should events be prepared in advance?
Question and answer chủ đề Event IELTS Speaking

Một số câu hỏi Speaking IELTS Event

Mục lục bài viết

Chủ đề Describe an event là gì?

Trong bài thi IELTS Speaking, dạng bài Describe an event yêu cầu thí sinh mô tả chi tiết một sự kiện mà họ đã tham gia. Để hoàn thành tốt bài Speaking IELTS Event này, thí sinh cần chú trọng vào những yếu tố sau:

Giới thiệu về sự kiện

Tên và Thời gian:

  • Bắt đầu bằng việc giới thiệu tên của sự kiện.
  • Cung cấp thông tin về thời gian diễn ra, có thể là ngày, tháng, hoặc năm cụ thể.

Địa điểm và Mục đích:

  • Mô tả địa điểm của sự kiện, tạo hình ảnh rõ ràng trong đầu giám khảo.
  • Nói về mục đích của sự kiện, lý do tại sao sự kiện đó được tổ chức.

Các hoạt động và trải nghiệm cá nhân

Hoạt động chính:

  • Kể lại các hoạt động chính diễn ra trong sự kiện.
  • Chia sẻ những gì bạn đã làm, người bạn đã gặp và tương tác.

Cảm xúc và Ấn tượng:

  • Diễn tả cảm xúc và ấn tượng của bạn về sự kiện.
  • Những cảm nhận cá nhân này giúp bài nói thêm phần sống động và thuyết phục.

Ý nghĩa và Tác động

Ý nghĩa đối với bản thân:

  • Trình bày rõ ý nghĩa của sự kiện đối với bạn.
  • Chia sẻ những kỷ niệm, bài học quý giá hoặc sự thay đổi mà sự kiện mang lại.

Tác động tới cộng đồng:

  • Đánh giá tác động của sự kiện lên cộng đồng hoặc nhóm người tham gia.
  • Điều này có thể làm nổi bật tầm quan trọng của sự kiện và sự ảnh hưởng của nó.

Từ vựng và Ngữ pháp

Vốn từ vựng phong phú:

  • Sử dụng một loạt các từ vựng phù hợp để trình bày ý tưởng một cách rõ ràng.
  • Tránh sử dụng từ ngữ quá phức tạp khiến bài nói mất tự nhiên.

Ngữ pháp:

  • Áp dụng các cấu trúc câu đa dạng để làm cho bài nói phong phú hơn.
  • Sử dụng ngữ pháp đúng cách để giúp bài nói mạch lạc và ấn tượng.

Tính xác thực và tưởng tượng

  • Bạn có thể tưởng tượng và mô tả một sự kiện bất kỳ vì bài thi IELTS không yêu cầu kiểm chứng tính xác thực.
  • Tuy nhiên, chọn những sự kiện gần gũi với thực tế để có thể dễ dàng trình bày và tránh mất mạch.

Từ vựng chủ đề Describe an event – IELTS Speaking

Để mô tả một sự kiện một cách sinh động và thuyết phục, việc sử dụng từ vựng phong phú và chính xác là vô cùng quan trọng. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá những từ và cụm từ thông dụng nhất giúp bạn thể hiện rõ ràng ý tưởng và cảm xúc của mình khi nói về topic Event IELTS Speaking. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn tăng điểm từ vựng, mà còn làm cho bài nói của bạn trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn. Hãy cùng tìm hiểu và làm giàu vốn từ vựng của mình để học IELTS hiệu quả hơn và tự tin chinh phục phần thi IELTS Speaking nhé!

Vocab topic Event IELTS Speaking

Vocabulary topic Speaking IELTS Event

Noun – danh từ

STT Từ Vựng Ý Nghĩa
1 Wedding Đám cưới
2 Trade show Triển lãm thương mại
3 Tournament Giải đấu
4 Sports event Sự kiện thể thao
5 Reception Bữa tiệc đón khách
6 Product launch Lễ ra mắt sản phẩm
7 Performance Buổi biểu diễn
8 Parade Cuộc diễu hành
9 Opening Buổi khai trương
10 Networking event Sự kiện giao lưu kết nối
11 Gathering Buổi tụ họp
12 Gala Đại nhạc hội
13 Fundraiser Buổi gây quỹ
14 Film premiere Buổi công chiếu phim
15 Festival Lễ hội
16 Fashion show Buổi trình diễn thời trang
17 Fair Hội chợ
18 Exhibition Triển lãm
19 Event Sự kiện
20 Cultural event Sự kiện văn hóa
21 Conference Hội nghị
22 Concert Buổi hòa nhạc
23 Competition Cuộc thi
24 Charity event Sự kiện từ thiện
25 Charity auction Buổi đấu giá từ thiện
26 Ceremony Nghi lễ
27 Celebration Sự kỷ niệm
28 Carnival Lễ hội hoa trái
29 Award ceremony Lễ trao giải
30 Anniversary Kỷ niệm

Verb – động từ

STT Từ Vựng Ý Nghĩa
1 Witness Chứng kiến
2 Watch Xem
3 Unveil Tiết lộ, ra mắt
4 Support Ủng hộ
5 Showcase Trình diễn, giới thiệu
6 Share Chia sẻ
7 Promote Quảng bá, thúc đẩy
8 Present Trình diễn, trình bày
9 Perform Thực hiện, biểu diễn
10 Participate Tham gia
11 Organize Tổ chức
12 Involve Liên quan, tham gia
13 Interact Tương tác
14 Inspire Truyền cảm hứng
15 Ignite Kích thích, khơi dậy
16 Host Đăng cai, đón tiếp
17 Experience Trải nghiệm
18 Exhibit Trưng bày, triển lãm
19 Entice Mời gọi, lôi cuốn
20 Entertain Tiếp đãi, giải trí
21 Enjoy Thưởng thức, tận hưởng
22 Engage Tham gia, tương tác
23 Embrace Đón nhận, chấp nhận
24 Display Trưng bày
25 Celebrate Tổ chức lễ kỷ niệm
26 Capture Ghi lại, chụp ảnh
27 Attend Tham dự
28 Admire Ngưỡng mộ

Adjective – tính từ

STT Từ Vựng Ý Nghĩa
1 Vibrant Sôi động
2 Unique Độc đáo
3 Unforgettable Khó quên
4 Thrilling Hồi hộp
5 Spectacular Hoành tráng
6 Remarkable Đáng chú ý
7 Memorable Đáng nhớ
8 Majestic Tráng lệ, hùng vĩ
9 Magical Kỳ diệu
10 Lively Sống động
11 Joyous Vui tươi
12 Joyful Vui vẻ
13 Inspiring Truyền cảm hứng
14 Inspirational Truyền cảm hứng
15 Impressive Ấn tượng
16 Grand Tráng lệ
17 Glorious Vẻ vang
18 Festive Hân hoan
19 Fascinating Hấp dẫn
20 Extraordinary Phi thường
21 Exhilarating Hứng khởi
22 Exciting Thú vị
23 Enthralling Hấp dẫn
24 Engaging Lôi cuốn
25 Electric Sôi nổi
26 Colorful Đa sắc màu
27 Captivating Quyến rũ
28 Breathtaking Ngoạn mục

Adverb – trạng từ

STT Từ Vựng Ý Nghĩa
1 Vividly Sống động
2 Steadily Kiên định
3 Solidly Vững chắc
4 Smoothly Mượt mà
5 Proudly Tự hào
6 Promptly Nhanh chóng
7 Passionately Đam mê
8 Meticulously Tỉ mỉ
9 Loudly To lớn
10 Joyfully Vui vẻ
11 Intensely Mạnh mẽ
12 Happily Hạnh phúc
13 Graciously Lịch sự
14 Gracefully Duyên dáng
15 Gently Nhẹ nhàng
16 Excitedly Hào hứng
17 Enthusiastically Hăng hái
18 Enchantingly Quyến rũ
19 Eloquently Lưu loát
20 Effortlessly Dễ dàng
21 Effectively Hiệu quả
22 Eagerly Háo hức
23 Dramatically Một cách ngoạn mục
24 Deliberately Cố ý
25 Cheerfully Hồn nhiên
26 Cautiously Thận trọng
27 Carefully Cẩn thận
28 Briskly Nhanh nhẹn
29 Brilliantly Tuyệt vời

Idiom & phrase

STT Idiom/Phrase Ý Nghĩa
1 Up in the air Chưa chắc chắn
2 Ring a bell Gợi nhớ
3 Go the extra mile Cố gắng hết mình
4 The icing on the cake Điều tuyệt vời thêm vào
5 Take the cake Thành công xuất sắc
6 Hit the nail on the head Nói chính xác
7 Like a kid in a candy store Hạnh phúc và hào hứng
8 Have a blast Có thời gian vui vẻ
9 Steal the show Trở thành trung tâm chú ý
10 Paint the town red Tiệc tùng sôi nổi
11 On cloud nine Vô cùng hạnh phúc
12 The ball is in someone’s court Quyết định thuộc về ai
13 Break a leg Chúc may mắn
14 All dressed up and nowhere to go Đẹp nhưng không có nơi đi
15 A feather in one’s cap Một điều đáng tự hào

Cấu trúc ngữ pháp cho chủ đề Speaking IELTS Event

Việc sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp là yếu tố then chốt để tạo nên một bài nói mạch lạc và ấn tượng trong kỳ thi IELTS Speaking. Bởi khi mô tả một sự kiện, bạn cần phải kết hợp linh hoạt các thì quá khứ, hiện tại và tương lai, cũng như sử dụng các câu phức và câu ghép một cách hiệu quả. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những cấu trúc ngữ pháp cần thiết giúp bạn mô tả chi tiết các sự kiện đã trải qua, diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ một cách rõ ràng. Hãy khám phá và luyện IELTS Speaking những cấu trúc này để tự tin hơn trong phần thi Speaking IELTS Event nhé!

Past tense và time markers

  • I went to/ attended/ took part in [event name] on [specific time or date].
  • The event occurred on [specific time or date] at [location].
  • Throughout the event, [describe activities or highlights].

E.g.: I attended a technology expo called ‘TechWorld’ last October in San Francisco. It was held over three days at the convention center.

Adjectives và descriptive language

  • The event was [adjective] and [adjective].
  • There were [adjective] decorations/exhibits/activities.
  • I felt [adjective] about the event.

E.g.: The event was an extraordinary experience, featuring cutting-edge exhibits, engaging workshops, and a dynamic atmosphere. It was truly captivating.

Emotional responses

  • I was excited/thrilled/impressed by the event.
  • The event made me feel delighted/inspired/enthusiastic.
  • I was amazed/touched/moved by [specific aspect of the event].

E.g.: I was amazed by the sheer innovation on display. The passion and creativity of the presenters were palpable, leaving me feeling incredibly motivated.

Expressing opinions và reasons

  • From my perspective, the event was [positive adjective] due to [reason].
  • I feel the event was remarkable/unforgettable because [reason].
  • A major reason I found the event significant was [reason].

E.g.: From my perspective, the event was a fantastic success. The organizers dedicated a lot of effort to planning and ensured there were activities for everyone to enjoy.

Comparisons và contrasts

  • When compared to other events I’ve attended, this one was [adjective].
  • In contrast to previous events, this one featured [unique feature].
  • I’ve never encountered an event quite like this one before.

E.g.: When compared to other events I’ve attended, this one was extraordinary. The performers’ talent level was remarkable, making it truly unforgettable.

Future implications hoặc aspirations

  • Attending this event has motivated me to [future action or goal].
  • I look forward to being part of similar events in the future.
  • This event has enhanced my appreciation for [specific cultural or social aspect].

E.g.: Attending this event has motivated me to explore various cultural festivals globally. I aim to broaden my horizons and gain a deeper understanding of diverse traditions.

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)

Để nói về một sự kiện hoặc ai đó liên quan đến sự kiện của bạn, thay vì tách thành nhiều câu ngắn, hãy sử dụng mệnh đề quan hệ để kết nối câu, điều này sẽ cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp của bạn.

Ví dụ:

Thay vì nói: I am thankful for my friends. They supported me a lot during the event preparation.

→ Hãy nói: I am thankful for my friends, who supported me a lot during the event preparation.

Cấu trúc câu bị động (Passive Voice)

Khi mô tả một sự kiện, bạn có thể sử dụng cấu trúc bị động để nhấn mạnh vào sự kiện hoặc hành động, giúp cho câu văn phong phú và đa dạng hơn.

Ví dụ:

Thay vì nói: We organized the event at the community center.

→ Hãy nói: The event was organized at the community center by us.

Câu điều kiện loại 3 (3rd Conditional)

Để nhấn mạnh tầm quan trọng của một sự kiện trong quá khứ, câu điều kiện loại 3 có thể được sử dụng để mô tả những gì có thể đã xảy ra nếu điều kiện khác được đáp ứng.

Cấu trúc câu điều kiện loại 3:

If + past perfect, would(n’t) / could(n’t) / might(n’t) + have + past participle

Ví dụ: If we had known about the rain, we would have chosen an indoor venue.

Concluding expressions

Để kết thúc bài nói hoặc bài viết về một sự kiện một cách ấn tượng, bạn có thể sử dụng các câu kết luận để bày tỏ cảm xúc và ý nghĩa của sự kiện.

Ví dụ:

  • For me, this was an incredibly unforgettable experience.
  • This event was the most captivating one I have ever participated in.
  • I gained valuable insights from this experience that will stay with me for a long time.
  • It was a truly enriching event that taught me many important lessons.

Bài mẫu Speaking IELTS Event Part 2

Bạn đã bao giờ tham dự một lễ hội văn hóa hay một buổi lễ kỷ niệm đặc biệt mà để lại trong bạn những kỷ niệm khó quên? Trong phần này, chúng tôi sẽ cung cấp một bài mẫu chi tiết để giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý tưởng và sắp xếp thông tin một cách logic, đồng thời cung cấp các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hữu ích để bạn có thể áp dụng vào bài nói của mình. Hãy cùng khám phá cách mô tả một sự kiện văn hóa ấn tượng để vận dụng vào quá trình học Speaking IELTS Online và chinh phục phần thi Event IELTS Speaking Part 2!

Model answer topic Speaking IELTS Event

Sample answer topic Event IELTS Speaking

Question: Describe a cultural festival or celebration you attended

I’m going to talk about a cultural festival I attended that left a lasting impression on me. This festival is the Tet Nguyen Dan, commonly known as Tet. I experienced this vibrant festival in Hanoi, Vietnam, a few years ago, and it was a remarkable blend of tradition, community, and festivity.

As you know, Tet is the most important and widely celebrated holiday in Vietnam, marking the arrival of spring based on the lunar calendar. The preparations for Tet start well in advance, with families cleaning their homes, buying new clothes, and cooking special dishes. The excitement and anticipation in the air were palpable as the city transformed into a festive wonderland adorned with peach blossoms, kumquat trees, and colorful lanterns.

On the eve of Tet, I joined my friend’s family for a traditional dinner. The meal was an elaborate spread of traditional dishes like Banh Chung (a sticky rice cake), Gio Lua (Vietnamese sausage), and various pickled vegetables. Sharing this meal with the family gave me a deep appreciation for Vietnamese culinary traditions and the importance of family bonds during this celebration.

The next day, I ventured out to explore the streets of Hanoi. The atmosphere was electric with lion dances, parades, and performances happening all around. The sound of drums and firecrackers added to the lively ambiance, driving away evil spirits and welcoming good fortune. I also had the chance to visit a local temple, where people were offering prayers for prosperity and good health in the coming year.

The festival concluded with a visit to a friend’s house, where we exchanged “li xi” (lucky money) in red envelopes, a tradition symbolizing good luck and prosperity. The generosity and warmth I experienced during Tet were heartwarming and unforgettable.

In conclusion, attending Tet in Hanoi was an enriching experience that allowed me to immerse myself in Vietnamese culture and traditions. 

Xem thêm: Bài mẫu Talk about Tet holiday in Viet Nam – Speaking Part 2, 3

Từ vựng:

Một số vấn đề thí sinh có thể gặp phải với dạng bài IELTS Event

Việc mô tả một sự kiện trong phần thi IELTS Speaking có thể là một nhiệm vụ đầy thách thức, đặc biệt khi thí sinh không chuẩn bị kỹ lưỡng. Để giúp bạn tránh những lỗi phổ biến và đạt kết quả tốt hơn, dưới đây là một số vấn đề mà thí sinh thường gặp phải khi thực hiện dạng bài Speaking IELTS Event:

Thiếu chi tiết mô tả sự kiện

Một thách thức phổ biến là thí sinh thường không cung cấp đủ chi tiết cụ thể khi mô tả sự kiện. Thay vì chỉ nêu sơ lược, thí sinh nên đề cập chi tiết về thời gian, địa điểm, người tham dự, các hoạt động chính và cảm xúc cá nhân trong sự kiện đó. Điều này giúp bài nói trở nên sinh động và chân thực hơn.

Thiếu sự liên kết và cấu trúc câu

Nhiều thí sinh gặp khó khăn trong việc duy trì sự mạch lạc khi chuyển từ ý này sang ý khác, dẫn đến bài nói trở nên rời rạc và khó hiểu. Việc sử dụng các câu ngắn và đơn giản cũng hạn chế khả năng thể hiện ý tưởng phong phú. Thí sinh cần học cách sử dụng các câu phức và từ nối để làm cho bài nói mạch lạc và logic hơn.

Thiếu kỹ năng quản lý thời gian

Quản lý thời gian là một kỹ năng quan trọng trong phần thi IELTS Speaking. Một số thí sinh có xu hướng nói quá nhanh hoặc quá chậm, làm ảnh hưởng đến việc hoàn thành bài nói trong thời gian quy định. Việc không thể kết thúc bài nói một cách trọn vẹn có thể khiến thí sinh mất điểm ở tiêu chí “fluency and coherence”. Điều này đòi hỏi thí sinh phải luyện tập để nói với tốc độ phù hợp và quản lý thời gian hiệu quả.

Câu hỏi và bài mẫu Speaking IELTS Event Part 2 mở rộng

Để chuẩn bị tốt cho phần thi topic Event IELTS Speaking Part 2, việc nắm vững các câu hỏi mở rộng và bài mẫu chi tiết là rất quan trọng. Những câu hỏi này vừa giúp bạn làm quen với dạng bài vừa cung cấp cơ hội để rèn luyện kỹ năng nói một cách toàn diện. Trong phần này, Mc IELTS sẽ giới thiệu một loạt các câu hỏi mở rộng liên quan đến chủ đề Event cùng với những bài mẫu minh họa, giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi. Hãy cùng khám phá và thực hành trong quá trình học Online IELTS để cải thiện khả năng diễn đạt của mình một cách hiệu quả nhất!

Describe a charity event you participated in

I’d like to talk about a charity event I participated in last year that was both heartwarming and fulfilling. The event was a fundraising walk organized by a local non-profit in Ho Chi Minh City to support children with congenital heart defects. It was an initiative close to my heart, so I eagerly volunteered to help.

Firstly, the preparation for the event was a significant undertaking. I was part of a team responsible for promoting the event and encouraging participation. We spent weeks distributing flyers, posting on social media, and visiting local schools and businesses to gather support. I was also tasked with coordinating with local authorities to ensure that the walk could take place safely on the designated route.

On the day of the event, I arrived early to help set up. We marked the walking path, set up water stations, and organized a small stage for the opening ceremony. The turnout was incredible—hundreds of people, from children to elderly participants, showed up to support the cause. The atmosphere was vibrant, filled with a sense of community and purpose.

As we walked through the city, it was touching to see everyone coming together for such a meaningful cause. Along the way, I spoke with some of the participants, including families who had been directly affected by congenital heart defects. Hearing their stories and knowing that our efforts were making a difference in their lives was incredibly moving.

In the end, we raised a significant amount of money, which went directly to funding surgeries for children in need. The success of the event exceeded our expectations, and the gratitude expressed by the families we helped was overwhelming.

This experience not only deepened my commitment to charitable work but also showed me the power of community action. It was a reminder that, when people come together with a shared goal, they can achieve incredible things.

Từ vựng:

Describe a wedding ceremony you attended

I’d like to talk about a wedding ceremony I attended that was truly special. It was the wedding of my cousin, Huyen, which took place last summer in our hometown. This event was particularly memorable for me because it combined traditional Vietnamese customs with a modern twist, making it a unique and heartwarming experience.

The day started early with the traditional tea ceremony at the bride’s house. This is an important part of Vietnamese weddings, where the couple pays their respects to their parents and ancestors. The atmosphere was filled with love and emotion, especially when Huyen and her husband offered tea to their parents, who gave them heartfelt blessings for a happy marriage. It was a beautiful reminder of the strong family bonds that are central to our culture.

Later in the afternoon, we moved to the wedding reception, which was held at a lovely garden venue. The setting was stunning, with flowers and fairy lights decorating the space. Huyen looked absolutely radiant in her ao dai, the traditional Vietnamese dress, while her husband wore a modern suit. The ceremony was simple yet elegant, and the vows they exchanged were both touching and sincere.

What I enjoyed most was the reception afterward. The food was delicious, featuring a mix of traditional Vietnamese dishes and some international cuisine. There was also live music, and I remember everyone dancing and enjoying themselves well into the night. The joy and laughter shared among family and friends created an atmosphere of warmth and happiness.

This wedding was not only a celebration of love but also a beautiful blend of tradition and modernity. It was an event that I will always remember fondly for its heartfelt moments and the sense of togetherness it brought to everyone present.

Từ vựng:

Describe a cultural festival or celebration you attended

I’d like to share about a cultural festival I attended last year that left a lasting impression on me. The festival is Tet Nguyen Dan, or Tet, which is the Vietnamese Lunar New Year celebration. It’s the most significant and widely celebrated festival in Vietnam, marking the beginning of the lunar calendar.

The preparations for Tet are as important as the festival itself. I was in Hanoi during this time, and the city was buzzing with excitement. Streets were adorned with peach blossoms, kumquat trees, and colorful lanterns. People were busy cleaning their homes, buying new clothes, and preparing traditional foods. The atmosphere was electric with anticipation.

The celebration officially began on New Year’s Eve with a big family dinner. I was invited to a friend’s house to experience this firsthand. The table was filled with traditional dishes like Banh Chung (a square sticky rice cake), Gio Lua (Vietnamese pork sausage), and various pickled vegetables. The food was delicious, but what made it special was the warmth and hospitality of the family. They welcomed me as one of their own, sharing stories and laughter throughout the meal.

The next day, I joined them in visiting the local pagoda to offer prayers for health, prosperity, and good luck in the coming year. The scent of incense filled the air as people made their offerings and prayed for their ancestors. It was a deeply spiritual and cultural experience, and I felt honored to be a part of it.

What I enjoyed most about Tet was the sense of togetherness and tradition. It was a beautiful blend of celebrating the present while honoring the past. The festival made me appreciate the importance of family, culture, and heritage, and it left me with unforgettable memories.

Xem thêm: IELTS Speaking Topic: IELTS Festival – Part 1, 2 & 3 (Vocab & Sample)

Từ vựng:

Describe a sporting event you participated in or watched

I’d like to talk about a sporting event I watched last year that left a lasting impression on me. It was the final match of the Vietnamese National Football Championship, also known as the V.League 1. The match was held in Hanoi, at the My Dinh National Stadium, and it was between Hanoi FC and Ho Chi Minh City FC, two of the top teams in the league.

Firstly, the atmosphere in the stadium was absolutely electric. Fans from all over the country had gathered, and the energy was palpable from the moment I walked in. The sea of supporters waving flags, chanting, and singing their team’s anthems created an environment that was both thrilling and contagious. Even before the match started, you could feel the excitement building up.

As the game began, it was clear that both teams were giving it their all. The pace was fast, and the skill level on display was impressive. Hanoi FC took the lead early in the match with a spectacular goal, and the stadium erupted in cheers. However, Ho Chi Minh City FC quickly equalized, making the game even more intense. The back-and-forth nature of the match kept everyone on the edge of their seats.

In addition, what made the event truly memorable was the sheer passion and unity among the fans. Regardless of which team they supported, everyone was there to celebrate Vietnamese football. The sense of community and shared excitement was something I hadn’t experienced before, and it made the event more than just a game; it was a celebration of national pride.

Finally, Hanoi FC won the match with a decisive goal in the final minutes, securing their championship title. The stadium exploded with joy, and the celebrations went on well into the night. Watching this match was not only exciting but also a reminder of how sports can bring people together and create unforgettable moments.

Từ vựng:

Describe a memorable concert or live performance you attended

I’d like to begin by sharing a truly unforgettable experience I had last year when I attended Ha Anh Tuan’s live concert in Da Lat. Ha Anh Tuan is a well-known Vietnamese singer with a distinctive voice and a style that blends contemporary pop with traditional Vietnamese elements, and I had always admired his music. So, when I heard he was performing in Da Lat, a city known for its romantic atmosphere and cool climate, I knew I couldn’t miss it.

The concert was held outdoors at Lam Vien Square, surrounded by pine trees and with a view of the picturesque Xuan Huong Lake. The setting was perfect, and the atmosphere was almost magical. As the sun set and the night grew darker, the stage lights illuminated the area, creating a warm and intimate ambiance.

The performance itself was breathtaking. Ha Anh Tuan has a way of connecting with his audience that makes every song feel personal. He sang a mix of his classic hits and some newer songs, all of which were arranged beautifully. His rendition of “Thang Tu La Loi Noi Doi Cua Em” was particularly moving; it’s one of my favorite songs, and hearing it live gave me chills. He also interacted with the audience between songs, sharing stories and reflecting on the lyrics, which made the experience even more engaging.

What made this concert memorable wasn’t just the music, but also the emotion and passion Ha Anh Tuan brought to the stage. It felt like he was singing directly to each person in the crowd. The combination of the stunning location, the flawless performance, and the connection he created with the audience made it a night I’ll never forget.

This concert not only deepened my appreciation for Ha Anh Tuan’s music but also left me with a sense of contentment and inspiration that lasted long after the final note was sung.

Từ vựng:

Câu hỏi và bài mẫu Speaking IELTS Event Part 3

Khi bước vào Speaking IELTS Event Part 3, bạn sẽ phải đối mặt với những câu hỏi sâu sắc hơn về các sự kiện và cách chúng ảnh hưởng đến cá nhân, cộng đồng, hoặc thậm chí là xã hội. Làm sao để trả lời một cách mạch lạc và thuyết phục, đồng thời thể hiện được khả năng tư duy phản biện của mình? Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá những câu hỏi thường gặp và các bài mẫu sáng tạo, giúp bạn tự tin xử lý mọi tình huống trong kỳ thi. Hãy cùng tìm hiểu để luyện thi IELTS hiệu quả và sẵn sàng chinh phục phần thi này nhé!

How do people in your country celebrate public events?

Public events are usually celebrated with a lot of enthusiasm and community involvement. Festivals often involve parades, music, and traditional performances, bringing people together in the streets or local squares. Food is a big part of the celebrations, with families and friends gathering to share meals. These events are a mix of cultural rituals and modern entertainment, making them a vibrant part of life.

Từ vựng:

Vocabulary parade topic Event

Do you think it is important to celebrate events?

Yes, celebrating events is quite important. It allows people to come together, strengthening social bonds and fostering a sense of community. These celebrations also help preserve cultural traditions and provide a break from the routine, giving people something to look forward to. Whether it’s a national holiday or a personal milestone, these moments of joy add richness to our lives.

Từ vựng:

Vocabulary strengthen social bond topic Event

Should events be prepared in advance?

Definitely, preparing events in advance is essential for them to be successful. Planning ahead ensures that everything runs smoothly, from the logistics to the guest experience. It also allows for better budgeting and the ability to handle any unexpected issues that might arise. Well-prepared events tend to be more enjoyable and memorable for everyone involved.

Từ vựng:

Vocabulary handle topic Event

Câu hỏi thường gặp về chủ đề Speaking IELTS Event

1. Nếu đề bài yêu cầu mô tả một event mình chưa từng trải qua?

Khi gặp phải đề bài yêu cầu mô tả một sự kiện mà bạn chưa từng trải qua, đừng lo lắng. Trong bài thi IELTS, tính xác thực của sự kiện không phải là yếu tố chấm điểm. Bạn có thể hoàn toàn sáng tạo ra một sự kiện. Tuy nhiên, để tránh rủi ro và dễ diễn đạt hơn, hãy chọn những sự kiện giả tưởng nhưng quen thuộc và gần gũi với thực tế cuộc sống của bạn. Điều này sẽ giúp bạn nói một cách tự tin và mạch lạc hơn.

2. Không sáng tạo trong câu trả lời IELTS Event có bị trừ điểm không?

Việc không sáng tạo trong câu trả lời không làm bạn bị trừ điểm trong bài thi IELTS. Điều quan trọng là cách bạn sử dụng ngôn ngữ để mô tả sự kiện đó. Tuy nhiên, đừng để câu trả lời của bạn trở nên quá máy móc và thiếu tự nhiên. Hãy cố gắng làm cho câu chuyện của bạn trở nên sống động bằng cách thêm vào những chi tiết cá nhân và cảm xúc thực tế. Điều này sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn về mặt lưu loát và mạch lạc.

Việc mô tả một sự kiện trong phần thi IELTS Speaking có thể trở nên dễ dàng hơn nếu bạn nắm vững từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và cách triển khai bài nói một cách logic. Qua bài viết này, trung tâm IELTS Mc IELTS đã cung cấp những bài mẫu, từ vựng và các mẹo hữu ích thuộc topic IELTS Event để giúp bạn tự tin hơn trong phần thi của mình. Hãy luyện tập thường xuyên, sử dụng các cấu trúc câu phức và từ nối để bài nói của bạn trở nên mạch lạc và ấn tượng. Để được hỗ trợ thêm và nâng cao kỹ năng, bạn hãy LIÊN HỆ NGAY đến Mc IELTS. Chúng tôi tự hào là đơn vị nơi cung cấp các khóa học và tài liệu luyện thi IELTS chất lượng, uy tín hàng đầu.

Luyện thi Speaking cùng cựu giám khảo chấm thi IELTS

Luyện thi Speaking cùng cựu giám khảo chấm thi IELTS

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    5 × three =

    0906897772