Câu trả lời mẫu và từ vựng topic Cars IELTS Speaking Part 1
Là một tín đồ mê xe, bạn đã chuẩn bị sẵn sàng để nói về Topic Cars IELTS Speaking chưa? Chủ đề này không chỉ giúp bạn thể hiện sự hiểu biết về ô tô, mà còn là cơ hội để bạn sử dụng từ vựng và cấu trúc câu một cách linh hoạt và tự tin. Trong bài viết này, Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ cung cấp những bài mẫu chất lượng và danh sách từ vựng cần thiết để bạn có thể trả lời mạch lạc và ấn tượng.
Key takeaway |
Câu hỏi Topic Cars IELTS Speaking Part 1:
Những từ vựng “ghi điểm” thường dùng trong IELTS Speaking Cars. |
Bài mẫu chủ đề Cars IELTS Speaking Part 1
Chủ đề IELTS Speaking Cars mang đến cơ hội thú vị để bạn nói về những chiếc xe và vai trò của chúng trong cuộc sống hàng ngày. Những bài mẫu dưới đây sẽ cung cấp những câu trả lời mẫu hấp dẫn và sáng tạo về việc chia sẻ sở thích cá nhân về các loại xe và quan điểm của người nói về việc lái xe. Hãy cùng Mc IELTS tham khảo cách diễn đạt ý tưởng mạch lạc và tự tin để gây ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo trong phần thi này!
What types of cars do you like?
I tend to gravitate towards practical and fuel-efficient cars, especially those that are well-suited for navigating the bustling streets of Ho Chi Minh City. Hatchbacks and compact sedans are particularly appealing for their maneuverability and ease of parking in tight spaces. However, I also admire electric and hybrid vehicles for their environmental consciousness and potential for reducing air pollution in the city.
Từ vựng:
Do you like to travel by car?
Yes, I enjoy traveling by car, especially for road trips to nearby destinations. It offers the freedom to explore at my own pace, stop at interesting locations along the way, and enjoy the scenic landscapes. Car travel also provides a comfortable and convenient mode of transportation for family outings or weekend getaways.
Từ vựng:
Do you prefer to be a driver or a passenger?
I generally prefer being the driver as it gives me a sense of control and autonomy. I enjoy the challenge of navigating new routes, discovering hidden gems, and setting the pace for the journey. However, I also appreciate being a passenger on long drives, as it allows me to relax, enjoy the scenery, or catch up on reading or podcasts.
Từ vựng:
Do you like to sit in the front or back when traveling by car?
I usually prefer sitting in the front, as it offers a better view of the surroundings and easier access to controls like the air conditioning or music system. However, if I’m feeling tired or want to nap during a long car ride, I might opt for the back seat for a more comfortable and reclined position.
Từ vựng:
Where is the farthest place you have traveled to by car?
The farthest place I’ve traveled to by car from Ho Chi Minh City is Dalat, a charming highland town known for its cool climate, pine forests, and picturesque lakes. It’s about a 6-hour drive, and the scenic route through winding mountain roads and lush greenery makes it a memorable journey.
Từ vựng:
What do you usually do when there is a traffic jam?
When stuck in traffic, I try to make the most of the time. I often listen to audiobooks or podcasts, catch up on news or social media, or even practice some mindfulness exercises to stay calm and patient. If the traffic is particularly bad, I might also take the opportunity to make phone calls or reply to messages.
Từ vựng:
Vocabulary topic Cars IELTS Speaking Part 1
Việc nắm vững từ vựng chủ đề IELTS Speaking Cars sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trả lời các câu hỏi ở Part 1. Nội dung dưới đây sẽ cung cấp cho người luyện IELTS một danh sách từ vựng phong phú và hữu ích về các thuật ngữ liên quan đến các tính năng, bộ phận xe.
Vocabulary về các bộ phận ô tô
Dưới đây là những từ vựng về các bộ phận ô tô thuộc chủ đề Cars IELTS Speaking:
Từ vựng | Ý nghĩa |
Pedal | Bàn đạp. Xe số sàn có 3 bàn đạp (Clutch, Brake, và Gas), còn xe số tự động chỉ có 2 bàn đạp (Brake và Gas) |
Engine | Động cơ, bộ phận cung cấp năng lượng cho xe |
Clutch | Bộ ly hợp (côn), kết nối hoặc ngắt động lực từ động cơ đến hộp số |
Gearbox | Hộp số, thay đổi tỉ số truyền động từ động cơ đến hệ thống dẫn động |
Brake | Phanh, hệ thống dừng hoặc giảm tốc độ xe |
Headlight | Đèn pha, đèn phía trước xe |
Tail light / Rear light | Đèn hậu, đèn phía sau xe |
Side mirror / Wing mirror | Gương chiếu hậu bên, giúp quan sát hai bên xe |
Rear-view mirror | Gương chiếu hậu, giúp nhìn thấy phía sau qua kính sau của xe |
Windshield / Windscreen | Kính chắn gió phía trước xe |
Windshield wiper / Windscreen wiper | Cần gạt nước |
Seat | Chỗ ngồi trong xe |
Seat belt / Safety belt | Dây an toàn |
Sensor | Cảm biến, thiết bị đo lường và phản hồi thông tin |
Indicator | Đèn xi-nhan, đèn báo rẽ |
Steer / Steering wheel | Vô lăng, bánh lái |
Trunk | Thùng xe, cốp xe |
Tire | Lốp xe |
Wheel | Bánh xe |
Rear | Phía sau |
Front | Phía trước |
Fuel gauge | Kim báo mức nhiên liệu |
Speedometer | Đồng hồ tốc độ |
Air bag | Túi khí |
Sunroof | Cửa sổ trời |
Vocabulary về tính năng của ô tô
Dưới đây là những từ vựng về các bộ phận ô tô thuộc chủ đề IELTS Speaking Cars:
Từ vựng | Ý nghĩa |
Internal combustion engine | Động cơ đốt trong, nơi nhiên liệu được đốt cháy bên trong buồng đốt (chamber), thường là trong xi lanh (Cylinder) |
4 stroke engine | Động cơ 4 kỳ, một loại động cơ đốt trong mà piston di chuyển 4 lần giữa điểm chết trên và điểm chết dưới trong xi lanh |
Stroke | Kỳ của động cơ, được tính bằng một lần piston đi từ điểm chết trên đến điểm chết dưới trong xi lanh |
Piston | Pít-tông, chi tiết kim loại di chuyển tịnh tiến trong lòng xi lanh của động cơ |
Cylinder | Xi lanh, nơi diễn ra các kỳ (nạp, nén, đốt, xả) để động cơ sinh công |
Crankshaft | Trục khuỷu, chi tiết truyền động lực từ động cơ đến bánh xe |
Engine displacement | Dung tích xi lanh của động cơ, tính bằng đơn vị cubic centimeter (cc) |
Horsepower | Mã lực (viết tắt là hp), đơn vị đo công suất của động cơ |
Manual transmission (MT) | Hộp số sàn, người lái phải chuyển đổi các cấp số thủ công |
Automated Transmission (AT) | Hộp số tự động, xe tự động chuyển đổi giữa các cấp số |
Continuously Variable Transmission (CVT) | Hộp số biến thiên vô cấp, không có các cấp số cố định |
Active safety systems | Các hệ thống an toàn chủ động, giúp ngăn ngừa hoặc giảm thiểu tác động trước khi xảy ra va chạm |
Anti-lock Braking System (ABS) | Hệ thống chống bó cứng phanh, giúp bánh xe không bị khóa khi phanh gấp |
Electronic Brake pressure Distribution (EBD) | Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử, giúp phân bổ lực phanh hợp lý giữa các bánh xe để phanh an toàn và hiệu quả hơn |
Hill Hold Control (HHC) / Hill Start Assist (HSA) | Hệ thống hỗ trợ giữ phanh tự động khi dừng xe hoặc khởi hành trên đường dốc, giúp xe không bị trôi xuống dốc |
Flagship | Sản phẩm chủ lực, quan trọng nhất của một công ty, thường có chất lượng cao nhất và được quảng bá rộng rãi nhất |
Selling point | Ưu điểm nổi bật của một sản phẩm mà các đối thủ cùng tầm giá không có |
Sedan / Saloon | Xe bốn chỗ gầm thấp, phần đầu xe dài phía trước và đuôi xe là cốp chứa đồ, thường dùng trong đô thị hoặc đường bằng phẳng |
SUV – Sport Utility Vehicle | Xe thể thao đa dụng, kích thước lớn, gầm cao, đi được trên nhiều loại địa hình phức tạp như đồi núi, ngập nước, hay đường lầy lội |
CUV – Crossover Utility Vehicle | Dòng xe trung gian giữa SUV và Sedan, khả năng vượt địa hình và kích thước kém hơn SUV nhưng tốt hơn Sedan |
Cruise control | Hệ thống kiểm soát hành trình, giúp duy trì tốc độ ổn định trên hành trình dài mà không cần đạp và giữ chân ga liên tục |
Idling stop | Hệ thống ngắt động cơ tạm thời để tiết kiệm nhiên liệu khi dừng xe quá 3 giây, thường khi dừng đèn đỏ |
Xem thêm: Lộ trình ôn thi IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 lên 7.0
Chủ đề Cars IELTS Speaking Part 1 mang đến cho bạn cơ hội để thể hiện hiểu biết về ô tô, từ đó tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo qua cách diễn đạt của mình. Hy vọng rằng những bài mẫu và từ vựng phong phú trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện với các câu hỏi liên quan. Hãy luyện tập chăm chỉ, sử dụng linh hoạt các từ vựng và cấu trúc câu để trả lời một cách mạch lạc và ấn tượng nhất. Để luyện IELTS Speaking đạt kết quả cao hơn, hãy để Mc IELTS đồng hành cùng bạn. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giáo viên chấm thi vô cùng tận tâm và chương trình học tập chuyên sâu, Mc IELTS tự hào là trung tâm luyện thi IELTS tốt nhất tại TPHCM và sẽ giúp bạn hiện thực hóa ước mơ chinh phục IELTS. Đừng bỏ lỡ cơ hội, ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu