Những Phrasal verb with Off thường gặp kèm ví dụ

Để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày, việc nắm vững các cụm động từ (phrasal verbs) là vô cùng quan trọng. Trong số đó, các cụm động từ đi kèm với off thường xuyên xuất hiện và mang lại những ý nghĩa đa dạng, từ đơn giản đến phức tạp. Bài viết này của Mc IELTS sẽ giới thiệu những cụm phrasal verb with Off mà người học tiếng Anh cần thuộc lòng, nhằm giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ này một cách linh hoạt và hiệu quả hơn.

Những Phrasal verb Off thông dụng trong tiếng Anh
STT Phrasal Verb Ý nghĩa
1 Go off rời đi hoặc bỏ đi; nổ tung; bắt đầu kêu (chuông báo thức hoặc còi báo động); ngừng hoạt động hoặc tắt
2 Pay off trả hết nợ nần; mang lại kết quả tốt, thành công; hối lộ
3 Lay off sa thải nhân viên; ngừng làm một việc gì đó
4 Put off hoãn lại hoặc trì hoãn; làm ai đó chán nản
5 See off tiễn ai đó; đánh bại hoặc xua đuổi ai đó
6 Set off khởi hành; kích hoạt; khởi đầu một chuỗi sự kiện
7 Call off hủy bỏ
8 Slip off trượt ra hoặc rời đi một cách dễ dàng
9 Pull off thành công trong việc làm điều gì đó khó khăn
10 Clear off rời đi nhanh chóng và một cách bất ngờ
11 Doze off ngủ gà gật
12 Take off bắt đầu bay; cởi ra
13 Rain off hoãn lại hoặc hủy bỏ do mưa
14 Live off sống nhờ vào
15 Make off chạy trốn hoặc rời đi nhanh chóng
16 Show off khoe khoang
17 Hold off trì hoãn hoặc chậm lại
18 Slack off làm việc ít chăm chỉ hoặc không nỗ lực
19 Write off ghi nhận nợ không còn giá trị; hủy bỏ kế hoạch
20 Pair off hình thành cặp đôi
21 Nod off ngủ gục ngã
22 Dash off viết hoặc làm gì đó nhanh chóng
23 Sneak off rời đi một cách lén lút
24 Laugh off cười nhạo hoặc xem nhẹ một vấn đề
25 Drop off somebody/something để lại ai đó hoặc cái gì đó ở một nơi cụ thể
26 Cut off ngừng cung cấp hoặc cắt đứt
27 Log off đăng xuất khỏi hệ thống máy tính
28 Run off chạy đi nhanh chóng
29 Lop off cắt bớt hoặc cắt đi
30 Get off rời khỏi phương tiện hoặc vị trí; thoát khỏi tình huống khó khăn
31 Pay off trả hết nợ; đạt được thành quả
32 Tell off mắng mỏ hoặc quở trách
33 Rip off trả giá quá đắt so với giá trị thực tế
34 Tip off cung cấp thông tin bí mật
35 Kick off bắt đầu một sự kiện
36 Send off tiễn đưa ai đó
37 Wipe off lau sạch hoàn toàn
38 Blow off bỏ qua hoặc không chấp nhận cuộc hẹn
39 Ease off trở nên ít dữ dội hơn
40 Tear off xé toạc ra, bứt ra
41 Wear off dần dần biến mất hoặc giảm đi
42 Keep off ngăn không cho đến gần hoặc chạm vào
43 Fight off chống trả, đánh lui
44 Bring off hoàn thành, thực hiện thành công
45 Break off bẻ gãy, tách ra; chấm dứt đột ngột
46 Carry off hoàn thành một việc khó khăn; chiến thắng
47 Switch off tắt thiết bị điện; ngừng chú ý, ngừng quan tâm và thư giãn
48 Cross off gạch bỏ, xóa bỏ (một mục trong danh sách) vì đã hoàn thành hoặc không còn cần thiết
49 Shrug off không quan tâm hoặc coi một điều gì đó là không quan trọng; vứt bỏ, rũ bỏ một thứ không mong muốn
50 Come off xảy ra, diễn ra; thành công; bong ra, tróc ra; ngừng sử dụng (thuốc, ma túy); kết thúc (một cuộc thi, tranh luận)
51 Knock off ngừng làm việc (thường là vào cuối ngày làm việc); ngừng làm việc một cách bất ngờ hoặc không chính thức
52 Shave off cạo râu, tóc; cắt bớt, giảm bớt một chút về số lượng, thời gian hoặc chi phí
Tổng hợp những phrasal verbs Off

Tổng hợp những phrasal verbs với Off

Top 52+ Phrasal verb with with Off thông dụng

Mỗi phrasal verb với Off mang một sắc thái nghĩa riêng, giúp bạn thể hiện chính xác ý đồ giao tiếp trong từng tình huống cụ thể. Dưới đây là những cụm động từ thông dụng thường gặp mà bạn cần lưu ý để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao trình độ tiếng anh của mình. 

52+ Phrasal Verbs với Off phổ biến trong tiếng Anh

Những cụm động từ với Off thường gặp trong tiếng Anh

Go off

  • Phiên âm: /ɡəʊ ɒf/
  • Ý nghĩa: Cụm động từ go off mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể có nghĩa là rời đi hoặc bỏ đi một nơi nào đó. Go off cũng có thể chỉ việc nổ tung, thường dùng cho bom hoặc pháo hoa. Khi nói đến chuông báo thức hoặc còi báo động, cụm từ này mang ý nghĩa là bắt đầu kêu. Ngoài ra, cụm phrasal verb with off này còn được dùng để diễn tả việc ngừng hoạt động hoặc tắt, chẳng hạn như đèn hoặc điện. 
  • Ví dụ: He went off without saying goodbye. (Anh ấy đã bỏ đi mà không nói lời tạm biệt.)

Xem thêm: 32+ Phrasal verb Go – Cụm động từ với Go trong tiếng Anh

Pay off

  • Phiên âm: /peɪ ɒf/
  • Ý nghĩa: Thông thường, pay off có thể mang nghĩa là trả hết nợ nần hoặc thanh toán toàn bộ số tiền nợ. Ngoài ra, cụm động từ với off này cũng có thể dùng để diễn tả việc một nỗ lực hoặc đầu tư nào đó mang lại kết quả tốt, thành công hoặc lợi ích lớn. Trong một số trường hợp khác, cụm từ pay off còn được sử dụng để ám chỉ việc hối lộ ai đó để đạt được một mục đích cụ thể.
  • Ví dụ: All those hours of practice paid off when she won the championship. (Tất cả những giờ luyện tập đã được đền đáp khi cô ấy giành chức vô địch.)

Lay off

  • Phiên âm: /leɪ ɒf/
  • Ý nghĩa: Cụm động từ lay off có nghĩa chính là tạm thời hoặc vĩnh viễn sa thải nhân viên khỏi công việc, thường do tình hình kinh tế khó khăn hoặc tái cơ cấu công ty. Ngoài ra, cụm Phrasal verb with Off này cũng có thể mang nghĩa là ngừng làm một việc gì đó, đặc biệt là khi việc đó gây phiền hà hoặc không tốt cho bản thân hoặc người khác.
  • Ví dụ: Due to the economic downturn, the company had to lay off several employees. (Do suy thoái kinh tế, công ty phải sa thải một số nhân viên.) 

Put off

  • Phiên âm: /pʊt ɒf/
  • Ý nghĩa: Cụm động từ put off có hai ý nghĩa chính tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Thứ nhất, nghĩa của nó là hoãn lại hoặc trì hoãn một việc gì đó đến thời điểm sau. Thứ hai, cụm phrasal verb off này cũng có thể ám chỉ việc làm ai đó cảm thấy chán nản hoặc không hứng thú với điều gì đó.
  • Ví dụ: The bad weather put off our plans for a picnic. (Thời tiết xấu đã làm trì hoãn kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.)

Xem thêm: Tổng hợp 20+ Phrasal Verb with Put thường gặp nhất trong tiếng Anh

See off

  • Phiên âm: /siː ɒf/
  • Ý nghĩa: “See off thường được sử dụng để diễn tả hành động tiễn ai đó, thường là tại nhà ga, sân bay hoặc bến xe, khi họ chuẩn bị lên đường đi xa. Ngoài ra, cụm phrasal verb with Off này cũng có thể có nghĩa là đánh bại hoặc xua đuổi ai đó hoặc điều gì đó.
  • Ví dụ: We went to the airport to see off our friends who were leaving for Paris. (Chúng tôi đã đến sân bay để tiễn những người bạn đang lên đường đi Paris.)

Set off

  • Phiên âm: /set ɒf/
  • Ý nghĩa: Khởi hành hoặc bắt đầu một chuyến đi, kích hoạt hoặc làm cho cái gì đó bắt đầu hoạt động (như báo động), hoặc khởi đầu một chuỗi sự kiện hoặc phản ứng.
  • Ví dụ: We set off early in the morning to avoid traffic. (Chúng tôi khởi hành sớm vào buổi sáng để tránh kẹt xe.)

Call off

  • Phiên âm: /kɔːl ɒf/
  • Ý nghĩa: Cụm phrasal verb with Off này có nghĩa là hủy bỏ hoặc ngừng một hoạt động hoặc sự kiện đã được sắp đặt hay lên kế hoạch.
  • Ví dụ: The picnic was called off because of the heavy rain. (Cuộc dã ngoại đã bị hủy bỏ vì mưa lớn.)

Slip off

  • Phiên âm: /slɪp ɒf/
  • Ý nghĩa: Slip off có nghĩa là trượt ra hoặc rời đi một cách dễ dàng và không để lại sự chú ý lớn.
  • Ví dụ: The ring slipped off my finger and fell into the sink. (Chiếc nhẫn trượt khỏi ngón tay tôi và rơi vào chiếc chậu rửa.)

Pull off

  • Phiên âm: /pʊl ɒf/
  • Ý nghĩa: Nghĩa của cụm từ này là thành công trong việc làm điều gì đó khó khăn hoặc không dễ dàng, thường là sau nỗ lực lớn.
  • Ví dụ: She managed to pull off the project despite the tight deadline. (Cô ấy đã thành công trong việc hoàn thành dự án mặc dù thời hạn rất gấp.)

Clear off

  • Phiên âm: /klɪər ɒf/
  • Ý nghĩa: Cụm này có nghĩa là rời đi nhanh chóng và một cách bất ngờ, thường là để tránh sự xung đột hoặc khi có ai đó không muốn họ ở đó.
  • Ví dụ: Clear off the table before we start dinner. (Dọn sạch bàn trước khi chúng ta bắt đầu bữa tối.)

Doze off

  • Phiên âm: /doʊz ɒf/
  • Ý nghĩa: Nghĩa của cụm phrasal verb with Off này là ngủ gà gật một cách ngắn ngủi, thường là trong khi vẫn còn tỉnh táo nhưng cơ thể cảm thấy mệt mỏi hoặc buồn ngủ.
  • Ví dụ: I dozed off during the boring lecture. (Tôi ngủ gà gật trong buổi bài giảng nhạt nhẽo.)

Take off

  • Phiên âm: /teɪk ɒf/
  • Ý nghĩa: Take off có hai ý nghĩa chính. Nghĩa đầu tiên là hành động bắt đầu bay của máy bay từ mặt đất. Thứ hai, take off cũng có thể ám chỉ hành động cởi ra hoặc loại bỏ một vật nào đó, như quần áo hoặc phụ kiện.
  • Ví dụ: The plane took off smoothly despite the stormy weather. (Máy bay cất cánh mượt mà mặc dù thời tiết nhiều bão.)

Xem thêm: 20+ Phrasal Verb with Take thông dụng – Cụm động từ với Take

Rain off

  • Phiên âm: /reɪn ɒf/
  • Ý nghĩa: Rain off có nghĩa là hoãn lại hoặc hủy bỏ một sự kiện hoặc hoạt động do mưa.
  • Ví dụ: The outdoor concert was rained off, so they rescheduled it for next weekend. (Buổi hòa nhạc ngoài trời bị hoãn do mưa, vì vậy họ đã lên lịch lại vào cuối tuần sau.) 

Live off

  • Phiên âm: /lɪv ɒf/
  • Ý nghĩa: Cụm động từ với Off này mang ý nghĩa sống nhờ vào hoặc dựa vào cái gì đó để duy trì cuộc sống.
  • Ví dụ: They live off the land, growing their own food and hunting for meat. (Họ sống nhờ vào đất đai, trồng trọt và săn bắn để có thực phẩm.)

Make off

  • Phiên âm: /meɪk ɒf/
  • Ý nghĩa: Make off có nghĩa là chạy trốn hoặc rời đi nhanh chóng, thường là để trốn tránh hoặc tránh được sự bắt giữ.
  • Ví dụ: He made off before anyone could stop him. (Anh ấy đã chạy trốn trước khi ai có thể ngăn cản được.)

Show off

  • Phiên âm: /ʃoʊ ɒf/
  • Ý nghĩa: Nghĩa của cụm phrasal verb with Off này là thể hiện một cách khoe khoang, thường là để thu hút sự chú ý hoặc để cho người khác biết về khả năng, thành tích hoặc tài sản của mình.
  • Ví dụ: He always shows off his new car whenever he gets the chance. (Anh ta luôn khoe xe mới của mình mỗi khi có cơ hội.)

Hold off

  • Phiên âm: /hoʊld ɒf/
  • Ý nghĩa: Nghĩa của cụm “Hold off” là trì hoãn hoặc chậm lại một hành động nào đó, thường là để đợi điều gì đó xảy ra hoặc để tránh sự xảy ra của điều gì đó. 
  • Ví dụ: The storm held off until after the outdoor wedding ceremony. (Cơn bão đã chậm lại cho đến sau lễ cưới ngoài trời.)

Slack off

  • Phiên âm: /slæk ɒf/ 
  • Ý nghĩa: Cụm động từ “Slack off có nghĩa là làm việc ít chăm chỉ hoặc không nỗ lực, thường dẫn đến hiệu suất làm việc giảm đi.
  • Ví dụ: The students began to slack off once the exams were over. (Các học sinh bắt đầu làm việc thiếu chăm chỉ sau khi kỳ thi kết thúc.)

Write off

  • Phiên âm: /raɪt ɒf/
  • Ý nghĩa: Write off có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Thứ nhất, cụm từ này có thể ám chỉ việc ghi nhận một khoản nợ hoặc tài sản là không còn giá trị hoặc không thể thu hồi được. Thứ hai, write off cũng có thể có nghĩa là hủy bỏ hoặc không coi trọng một kế hoạch, ý tưởng hoặc dự án nào đó.
  • Ví dụ: The company had to write off a large amount of debt as uncollectible. (Công ty đã phải ghi nhận một số lượng lớn nợ là không thể thu được nữa.)

Pair off

  • Phiên âm: /pɛər ɒf/
  • Ý nghĩa: Pair off có nghĩa là hình thành cặp đôi, thường là để làm việc hoặc tham gia vào một hoạt động cùng nhau.
  • Ví dụ: The students paired off to work on the group project. (Các sinh viên đã hình thành các cặp đôi để làm việc vào dự án nhóm.)

Nod off

  • Phiên âm: /nɒd ɒf/
  • Ý nghĩa: Nod off là ngủ gục ngã một cách ngắn ngủi và không cố ý, thường xảy ra khi người ngủ đang tỉnh táo nhưng cơ thể cảm thấy mệt mỏi.
  • Ví dụ: She nodded off during the boring lecture. (Cô ấy ngủ gục trong buổi bài giảng nhạt nhẽo.)

Dash off

  • Phiên âm: /dæʃ ɒf/
  • Ý nghĩa: Cụm phrasal verb with Off này có nghĩa là viết hoặc làm gì đó nhanh chóng và không cẩn thận, thường là vì phải làm việc hoặc đi đâu đó gấp. 
  • Ví dụ: They dashed off to catch the last bus of the night. (Họ vội vã đi để kịp bắt chuyến xe buýt cuối cùng trong đêm.)

Sneak off

  • Phiên âm: /sniːk ɒf/
  • Ý nghĩa: Sneak off có nghĩa là rời đi một cách lén lút và thường là bí mật, thường là để tránh sự chú ý hoặc để làm điều gì đó mà không ai biết.
  • Ví dụ: The students sneaked off from class to go to the beach. (Các học sinh lén lút rời lớp để đi biển.)

Laugh off

  • Phiên âm: /lɑːf ɒf/
  • Ý nghĩa: Nghĩa của cụm này là cười nhạo hoặc xem nhẹ một vấn đề, thường là để giảm bớt sự nghiêm trọng của nó.
  • Ví dụ: They laughed off the criticism and continued with their work. (Họ xem nhẹ sự chỉ trích và tiếp tục làm việc của mình.)

Drop off somebody/something

  • Phiên âm: /drɒp ɒf /
  • Ý nghĩa: Để lại ai đó hoặc cái gì đó ở một nơi cụ thể, thường là nơi công cộng hoặc nơi đi đến trong một khoảng thời gian ngắn.
  • Ví dụ: The bus dropped off passengers at the airport terminal. (Xe buýt để khách xuống tại nhà ga sân bay.)

Cut off

  • Phiên âm: /kʌt ɒf/
  • Ý nghĩa: Ngừng cung cấp hoặc cắt đứt một nguồn cung cấp hoặc mối quan hệ, thường là do lý do kỹ thuật, tài chính hoặc quyết định chủ động.
  • Ví dụ: The storm cut off electricity to the entire neighborhood. (Cơn bão làm mất điện toàn khu phố.) 

Log off

  • Phiên âm: /lɒɡ ɒf/
  • Ý nghĩa: Đăng xuất khỏi hệ thống máy tính, thường là để kết thúc phiên làm việc và bảo mật thông tin cá nhân.
  • Ví dụ: He forgot to log off his email account before leaving the office. (Anh ta quên đăng xuất tài khoản email trước khi rời khỏi văn phòng.)

Run off

  • Phiên âm: /rʌn ɒf/
  • Ý nghĩa: Cụm phrasal verb with Off này có nghĩa là chạy đi nhanh chóng hoặc đi nơi khác, thường là vì lý do cấp bách hoặc để tránh sự xảy ra của điều gì đó.
  • Ví dụ: The children ran off to play in the park. (Những đứa trẻ chạy đi để chơi ở công viên.)

Lop off

  • Phiên âm: /lɒp ɒf/
  • Ý nghĩa: Cắt bớt hoặc cắt đi một phần của cái gì đó, thường là để làm gọn gàng hoặc để loại bỏ những phần không cần thiết.
  • Ví dụ: The chef lopped off the tops of the carrots before cooking them. (Đầu bếp cắt bớt phần đầu của cà rốt trước khi nấu chúng.)

Get off

  • Phiên âm: /ɡet ɒf/
  • Ý nghĩa: Thứ nhất, cụm động từ này có thể ám chỉ hành động rời khỏi một phương tiện vận chuyển hoặc một vị trí nào đó. Thứ hai, get off cũng có thể có nghĩa là thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc bất lợi.
  • Ví dụ: Please get off the bus at the next stop. (Xin vui lòng xuống xe buýt ở bến tiếp theo.)

Xem thêm: 20+ Cụm động từ với Get thông dụng – Cách học & Cách dùng

Pay off

  • Phiên âm: /peɪ ɒf/
  • Ý nghĩa: Hoàn thành việc thanh toán một khoản nợ hoặc một số tiền đã nợ hoặc ám chỉ việc đạt được thành quả sau một quá trình nỗ lực.
  • Ví dụ: They finally paid off their mortgage after years of monthly payments. (Họ cuối cùng đã trả hết khoản thế chấp sau nhiều năm trả góp hàng tháng.)

Tell off

  • Phiên âm: /tel ɒf/ 
  • Ý nghĩa: Mắng mỏ hoặc quở trách ai đó một cách nghiêm khắc vì hành động sai lầm hoặc không thích hợp.
  • Ví dụ: She told him off for arriving late to the meeting. (Cô ấy mắng anh ta vì đến muộn buổi họp.) 

Rip off

  • Phiên âm: /rɪp ɒf/
  • Ý nghĩa: Rip off có nghĩa là phải trả giá quá đắt cho một sản phẩm hoặc dịch vụ so với giá trị thực tế của nó.
  • Ví dụ: The tourists felt like they were ripped off at the expensive restaurant. (Các du khách cảm thấy như họ đã bị lừa khi ăn tại nhà hàng đắt tiền.)

Tip off

  • Phiên âm: /tɪp ɒf/
  • Ý nghĩa: Tip off có nghĩa là cung cấp thông tin hoặc lời khuyên bí mật cho ai đó, thường là để giúp họ chuẩn bị hoặc hành động trước một sự kiện hoặc tình huống quan trọng.
  • Ví dụ: The informant tipped off the police about the planned robbery. (Người cung cấp thông tin bí mật cho cảnh sát về kế hoạch cướp.) 

Kick off

  • Phiên âm: /kɪk ɒf/
  • Ý nghĩa: Bắt đầu một sự kiện, một hoạt động hoặc một dự án, thường được sử dụng để chỉ việc bắt đầu một cách nhanh chóng và năng động.
  • Ví dụ: The conference will kick off with a keynote speech from the CEO. (Hội nghị sẽ bắt đầu với bài phát biểu chủ đề từ CEO.)

Send off

  • Phiên âm: /send ɒf/
  • Ý nghĩa: Send off có nghĩa là tiễn đưa ai đó đi, thường là để đi đến một nơi xa hoặc trong một dịp đặc biệt như lễ hội, sự kiện quan trọng.
  • Ví dụ: The team held a ceremony to send off their retiring coach with gratitude and good wishes. (Đội tổ chức một buổi lễ để tiễn đưa huấn luyện viên sắp nghỉ hưu với lòng biết ơn và lời chúc tốt đẹp.)

Wipe off

  • Phiên âm: /waɪp ɒf/
  • Ý nghĩa: Nghĩa của cụm phrasal verb with Off này là lau sạch một cách hoàn toàn, thường là bằng cách dùng một vật liệu như giấy, khăn ướt để làm sạch. 
  • Ví dụ: She wiped off the dust from the shelves before arranging the books. (Cô ấy lau sạch bụi trên các kệ trước khi sắp xếp sách.)

Blow off

  • Phiên âm: /bləʊ ɒf/
  • Ý nghĩa: Blow off có thể có nghĩa là bỏ qua hoặc không chấp nhận một cuộc hẹn hoặc trách nhiệm đã hẹn trước. Nó cũng có thể ám chỉ hành động thổi bay một cách mạnh mẽ.
  • Ví dụ: He blew off the meeting to attend to a personal matter. (Anh ta bỏ qua cuộc họp để giải quyết một vấn đề cá nhân.)

Ease off

  • Phiên âm: /iːz ɒf/ 
  • Ý nghĩa: Trở nên ít dữ dội hoặc gay gắt hơn hoặc đối xử với ai đó ít nghiêm khắc hơn.
  • Ví dụ: The rain had started to ease off and the sun was breaking through the clouds. (Cơn mưa đã bắt đầu dịu đi và mặt trời ló dạng xuyên qua những đám mây.)

Tear off

  • Phiên âm: /teər ɒf/
  • Ý nghĩa: Nghĩa của cụm phrasal verb with Off này là xé toạc ra, bứt ra hoặc rời đi nhanh chóng
  • Ví dụ: She tore off a piece of bread and dipped it in the soup. (Cô ấy xé một miếng bánh mì và nhúng vào súp.)

Wear off

  • Phiên âm: /weər ɒf/
  • Ý nghĩa: Cụm phrasal verb với off này là dần dần biến mất hoặc giảm đi (về tác dụng, cảm giác, ấn tượng)
  • Ví dụ: The initial excitement of moving to a new city is starting to wear off. (Sự phấn khích ban đầu khi chuyển đến thành phố mới đang bắt đầu phai nhạt.)

Keep off

  • Phiên âm: /kiːp ɒf/
  • Ý nghĩa: Ngăn không cho ai/cái gì đến gần, chạm vào hoặc đề cập đến; hoặc (thời tiết xấu) không xảy ra.
  • Ví dụ: The sign says Keep off the grass. (Biển báo ghi Cấm dẫm lên cỏ.)

Fight off

  • Phiên âm: /faɪt ɒf/
  • Ý nghĩa: Nghĩa của cụm phrasal verb with Off này là Chống trả, đánh lui (kẻ tấn công, bệnh tật, cảm xúc tiêu cực…).
  • Ví dụ: I’m trying to fight off a cold. (Tôi đang cố gắng chống lại cơn cảm lạnh.) 

Bring off

  • Phiên âm: /brɪŋ ɒf/
  • Ý nghĩa: Hoàn thành, thực hiện thành công (một việc khó khăn, đầy thách thức).
  • Ví dụ: The team managed to bring off a surprise victory. (Đội đã xoay sở để giành chiến thắng bất ngờ.)

Break off

  • Phiên âm: /breɪk ɒf/
  • Ý nghĩa: Cụm phrasal verb with Off này có nghĩa là bẻ gãy, tách ra hay chấm dứt đột ngột
  • Ví dụ: The two countries broke off diplomatic relations. (Hai quốc gia đã cắt đứt quan hệ ngoại giao.) 

Xem thêm: 25+ Cụm động từ với Break thông dụng trong tiếng Anh

Carry off

  • Phiên âm: /ˈkæri ɒf/
  • Ý nghĩa: Nghĩa của cụm động từ với off này là hoàn thành một việc đòi hỏi kỹ năng, sự tự tin hoặc may mắn hoặc chiến thắng trong một cuộc thi hoặc nhận được một giải thưởng.
  • Ví dụ: She managed to carry off the speech despite her nervousness. (Cô ấy đã xoay sở để hoàn thành bài phát biểu mặc dù rất lo lắng.)

Xem thêm: Tổng hợp 20+ Phrasal Verb Carry phổ biến – Cụm động từ với Carry

Switch off

  • Phiên âm: /swɪtʃ ɒf/
  • Ý nghĩa: Cụm từ này mang ý nghĩa tắt (thiết bị điện) hoặc ngừng chú ý, ngừng quan tâm và thư giãn.
  • Ví dụ: Don’t forget to switch off the lights when you leave the room. (Đừng quên tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)

Cross off

  • Phiên âm: /krɒs ɒf/
  • Ý nghĩa: Gạch bỏ, xóa bỏ (một mục trong danh sách) vì đã hoàn thành hoặc không còn cần thiết.
  • Ví dụ: She crossed his name off the guest list. (Cô ấy đã gạch tên anh ta khỏi danh sách khách mời.)

Shrug off

  • Phiên âm: /ʃrʌɡ ɒf/ 
  • Ý nghĩa: Không quan tâm hoặc coi một điều gì đó là không quan trọng hoặc vứt bỏ, rũ bỏ một thứ không mong muốn.
  • Ví dụ: He just shrugged off the criticism and carried on with his work. (Anh ấy chỉ nhún vai trước những lời chỉ trích và tiếp tục công việc của mình.)

Come off

  • Phiên âm: /kʌm ɒf/
  • Ý nghĩa: Nghĩa của cụm phrasal verb with off này là xảy ra, diễn ra (như kế hoạch); thành công; bong ra, tróc ra; ngừng sử dụng (thuốc, ma túy…); kết thúc (một cuộc thi, tranh luận…).
  • Ví dụ: The label has come off this bottle. (Nhãn trên chai này đã bong ra.)

Xem thêm: 35 Cụm động từ với Come phổ biến và mẫu câu ứng dụng

Knock off

  • Phiên âm: /nɒk ɒf/
  • Ý nghĩa: Ngừng làm việc (thường là vào cuối ngày làm việc), hoặc ngừng làm việc một cách bất ngờ hoặc không chính thức.
  • Ví dụ: What time do you usually knock off work? (Bạn thường tan làm lúc mấy giờ?)

Shave off

  • Phiên âm: /ʃeɪv ɒf/
  • Ý nghĩa: Nghĩa của cụm này là cạo râu, tóc hoặc cắt bớt, giảm bớt một chút về số lượng, thời gian hoặc chi phí.
  • Ví dụ: She had her hair shaved off for charity. (Cô ấy đã cạo trọc đầu để làm từ thiện.)

Bài tập áp dụng Phrasal verb with Off

Bài tập áp dụng

Bài tập áp dụng

Bài 1: Lựa chọn Phrasal verb phù hợp nhất cho mỗi chỗ trống:

wear off tear off keep off carry off called off
  1. The pain from the injury gradually started to __________.
  2. She __________ a piece of paper and wrote down her phone number.
  3. The police asked the crowd to __________ from the accident scene.
  4. He __________ a convincing American accent during his presentation.
  5. The meeting was __________ due to unforeseen circumstances.

Bài 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có):

  1. The smell of the paint was slowly wearing away.
  2. He tried to fight out the temptation to eat another slice of cake.
  3. The plane took on at 6 a.m. and landed safely three hours later.
  4. She was able to bring about a difficult project despite the challenges.
  5. The car alarm went on in the middle of the night, waking up the entire neighborhood.

Đáp án: 

Bài 1:

  1. wear off
  2. tore off
  3. keep off
  4. carried off
  5. called off

Bài 2: 

  1. The smell of the paint was slowly wearing off.
  2. He tried to fight off the temptation to eat another slice of cake.
  3. The plane took off at 6 a.m. and landed safely three hours later.
  4. She was able to carry off a difficult project despite the challenges.
  5. The car alarm went off in the middle of the night, waking up the entire neighborhood.

Trên đây là tổng hợp những cụm phrasal verb with Off thường gặp mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm được. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ trau dồi và làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Nếu bạn đang thắc mắc nên học ielts ở đâu và có nhu cầu ôn luyện tiếng Anh với lộ trình rõ ràng, phương pháp học tập hiệu quả, hãy LIÊN HỆ NGAY với Mc IELTS để được tư vấn về khóa học tiếng Anh IELTS hỗ trợ chi tiết nhất.

Mc IELTS là trung tâm luyện thi IELTS uy tín được nhiều học viên tin tưởng lựa chọn trong nhiều năm qua

Mc IELTS là trung tâm luyện thi IELTS uy tín được nhiều học viên tin tưởng lựa chọn trong nhiều năm qua

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    sixteen − 5 =

    0906897772