Mệnh đề danh từ là gì? Cấu trúc, Cách dùng & Ví dụ Noun Clause
Hiện nay, việc hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp phức tạp như mệnh đề danh từ (noun clause) không chỉ giúp cải thiện đáng kể kỹ năng ngôn ngữ, mà còn là chìa khóa để thành công trong các kỳ thi quốc tế như IELTS. Noun clause sở hữu chức năng đa dạng như chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu, nên đây được xem là công cụ linh hoạt giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng và sâu sắc. Bài viết này của Mc IELTS sẽ giới thiệu chi tiết về định nghĩa, cấu trúc và cách dùng của mệnh đề danh từ, kèm theo các ví dụ minh họa, từ đó giúp bạn vừa hiểu sâu về mặt lý thuyết, vừa có thể áp dụng thành thạo vào thực tiễn.
Key takeaway |
1. Định nghĩa: Mệnh đề danh từ là mệnh đề phụ thực hiện chức năng của một danh từ trong câu và thường được dùng để thể hiện chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
2. Cấu trúc cơ bản: Mệnh đề danh từ thường bắt đầu bằng các từ như that, what, who, whom, whose, which, whether và if; theo sau là chủ ngữ và động từ. 3. Chức năng ngữ pháp:
4. Lưu ý quan trọng: Mệnh đề danh từ có thể bị nhầm lẫn với mệnh đề quan hệ, nhưng chúng khác nhau ở chức năng và cách sử dụng; noun clause thường không giới thiệu thông tin về một danh từ trước đó mà thay thế hoặc đại diện cho một danh từ. |
Tìm hiểu Mệnh đề danh từ là gì?
Mệnh đề danh từ là một cấu trúc ngôn ngữ có vai trò và chức năng như một danh từ, xuất hiện trong câu với nhiều vai trò khác nhau như chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ cho giới từ.
Noun clause thường được mở đầu bằng các từ để hỏi như what, where, why, who, when, whose và các từ that, if hoặc whether. Ngoài ra, việc am hiểu về mệnh đề danh từ sẽ giúp cải thiện đáng kể kỹ năng ngữ pháp và khả năng diễn đạt trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các kỳ thi như IELTS.
Ví dụ với vai trò là chủ ngữ:
What you do in this project is crucial.
(Những gì bạn làm trong dự án này rất quan trọng.)
Ví dụ với vai trò là tân ngữ:
He didn’t understand what she explained.
(Anh ấy không hiểu những gì cô ấy đã giải thích.)
Ví dụ với vai trò là bổ ngữ:
My belief is that you can do this job well.
(Niềm tin của tôi là bạn có thể làm tốt công việc này.)
Các cấu trúc của Mệnh đề danh từ
Noun clause là điểm ngữ pháp giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và phong phú. Hãy cùng Mc IELTS khám phá cách sử dụng cũng như phân biệt mệnh đề danh từ với cụm danh từ để nắm vững hơn về cấu trúc ngôn ngữ này, đặc biệt hữu ích cho những ai đang luyện thi IELTS.
Cấu trúc mệnh đề danh ngữ cơ bản
Noun clause thường được dùng để diễn đạt một ý tưởng hoặc sự kiện mà không có cụm danh từ nào phù hợp để thể hiện hoàn chỉnh ý nghĩa đó. Nó bao gồm các thành phần cơ bản như từ nối (that, what, who,…), chủ ngữ và động từ.
Cấu trúc cơ bản:
[Từ nối] + [Chủ ngữ] + [Động từ] + [Thông tin bổ sung]
Ví dụ:
Mệnh đề danh từ | Ý nghĩa | Ví dụ | |
That | Liên quan đến câu trần thuật | Việc … | It is important that we start the meeting now.
(Việc quan trọng là chúng ta bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ.) |
What | Liên quan đến một câu hỏi bắt đầu bằng Wh- (Wh- questions) | Điều gì, những gì … | What we need is more time.
(Những gì chúng tôi cần là nhiều thời gian hơn.) |
Who | Ai … | I wonder who managed this project.
(Tôi tự hỏi ai quản lý dự án này.) |
|
Why | Tại sao … | No one knows why he left.
(Lý do anh ấy bỏ việc đột ngột vẫn còn là một bí ẩn.) |
|
Where | Nơi …. | She asked where we would stay during the trip.
(Cô ấy hỏi nơi chúng ta sẽ ở trong suốt chuyến đi.) |
|
When | Lúc …. | Tell me when you are ready.
(Hãy nói cho tôi lúc bạn đã sẵn sàng.) |
|
Which | Cái …. nào | Which of these cars in this garage belongs to you?
(Chiếc xe nào trong gara này là của bạn.) |
|
How | Làm thế nào, như thế nào …. | I don’t know how he passed the final test.
(Tôi không biết làm thế nào anh ấy vượt qua bài thi cuối.) |
|
Whether/If | Liên quan đến câu hỏi nghi vấn hoặc câu hỏi yes/no | Liệu …. | She couldn’t decide whether/if she should tell him.
(Cô ấy không thể quyết định liệu có nên nói với anh ấy hay không.) |
Vai trò và chức năng:
1. Chủ ngữ: Mệnh đề danh từ có thể là chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
What he knows about this neighbor has changed after many years.
(Những gì anh ấy biết về khu phố này đã thay đổi sau nhiều năm.)
2. Tân ngữ: Mệnh đề danh ngữ thường được dùng làm tân ngữ cho động từ.
Ví dụ:
The company confirmed that it would increase salaries starting next month.
(Công ty xác nhận sẽ tăng lương bắt đầu từ tháng tới.)
3. Bổ ngữ: Mệnh đề danh ngữ cũng có thể làm bổ ngữ cho động từ to be, giải thích hoặc định nghĩa lại chủ ngữ.
Ví dụ:
His biggest fear is that he will lose his job.
(Nỗi sợ hãi lớn nhất của anh ấy là anh ấy sẽ mất việc.)
Phân biệt Noun Clause với Noun Phrase
Để hiểu rõ hơn, ta có thể xem xét bảng so sánh sau đây
Tính chất | Mệnh đề danh từ (Noun Clause) | Cụm danh từ (Noun Phrase) |
Cấu tạo | Gồm chủ ngữ và vị ngữ, có thể chứa động từ hoặc động từ và bổ ngữ. | Gồm danh từ và các từ đi kèm nhưng không có động từ. |
Vai trò trong câu | Có thể đóng vai trò như chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ. | Thường ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. |
Ví dụ | The fact that he decorated this neighbor.
(Thực tế là anh ấy đã trang trí cho khu phố này.) |
The rapid response team will arrive in 5 minutes.
(Đội phản ứng nhanh sẽ đến trong 5 phút.) |
Rút gọn mệnh đề danh từ (noun clause)
Trong tiếng Anh, rút gọn mệnh đề danh từ không chỉ giúp câu trở nên ngắn gọn, mà còn làm cho văn phong trở nên súc tích và dễ hiểu hơn. Việc rút gọn này thường áp dụng khi Noun clause làm tân ngữ cho động từ hoặc giới từ và khi chủ ngữ của mệnh đề trùng với chủ ngữ chính của câu. Dưới đây là hai cách thức phổ biến để rút gọn Noun clause, mỗi cách có những ứng dụng và cấu trúc riêng.
Rút gọn mệnh đề danh từ bằng to Verb
Đối với noun clause bắt đầu bằng các từ nghi vấn như what, who, why, where, when, which, hoặc how, bạn có thể rút gọn bằng cách sử dụng động từ nguyên mẫu với to, đồng thời giữ lại từ nghi vấn.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + động từ chính + từ nghi vấn + chủ ngữ phụ + động từ + (các thành phần phụ)
→ Chủ ngữ + động từ chính + từ nghi vấn + to V + (các thành phần phụ)
Ví dụ:
I don’t know when I should go to bed.
→ I don’t know when to go to bed.
(Tôi không biết khi nào nên đi ngủ.)
Trong ví dụ này, when I should go to bed được rút gọn thành when to go to bed, từ đó giúp câu văn ngắn gọn và đọc trôi chảy hơn.
Rút gọn mệnh đề danh từ bằng Verb-ing
Khi noun clause bắt đầu bằng từ that và đóng vai trò làm tân ngữ cho động từ, bạn có thể đơn giản hóa nó bằng cách chuyển động từ trong mệnh đề về dạng V-ing.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + động từ chính + that + chủ ngữ phụ + động từ + (các thành phần phụ)
→ Chủ ngữ + động từ chính + V-ing + (các thành phần phụ)
Ví dụ:
She regrets that she missed the concert last night.
→ She regrets missing the concert last night.
(Cô ấy tiếc là đã bỏ lỡ buổi hòa nhạc tối qua.)
Trong ví dụ này, mệnh đề danh từ that she missed the concert last night (việc cô ấy đã bỏ lỡ buổi hòa nhạc tối qua) đã được rút gọn thành cụm phân từ V-ing missing the concert last night. Sự thay đổi này đã giúp câu văn đã trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
Chức năng của mệnh đề danh từ
Tương tự như danh từ thông thường, Noun clause thường đóng nhiều vai trò quan trọng trong câu. Dưới đây là hai chức năng chính của mệnh đề, đó là làm chủ ngữ và tân ngữ, đồng thời làm rõ cách thức chúng ảnh hưởng đến cấu trúc và nghĩa của câu.
Làm chủ ngữ
Noun clause khi đóng vai trò là chủ ngữ của câu thường đứng trước động từ chính và yêu cầu động từ đó phải ở dạng số ít, bất kể nội dung của mệnh đề có bao nhiêu người hoặc vật tham gia.
Cấu trúc:
Mệnh đề danh từ làm chủ ngữ + động từ chính dạng số ít + (phần phụ còn lại)
Ví dụ:
That the team won the championship thrilled the fans.
(Việc đội giành chức vô địch đã làm các fan hâm mộ vô cùng phấn khích.)
Làm tân ngữ của động từ trong câu
Mệnh đề danh từ cũng có thể đóng vai trò là tân ngữ của động từ, và thường đứng ngay sau động từ chính của câu. Trong trường hợp này, từ that thường được dùng để giới thiệu noun clause nhưng có thể lược bỏ, đặc biệt trong ngôn ngữ nói.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + động từ chính + (tân ngữ gián tiếp) + mệnh đề danh từ làm tân ngữ + (phần phụ còn lại)
Ví dụ:
The teacher noticed that some students absented from the class.
(Giáo viên nhận thấy rằng một số học sinh vắng mặt trong lớp.)
Làm tân ngữ của giới từ
Noun clause có thể xuất hiện ngay sau một giới từ, giúp giải thích hoặc cung cấp thông tin chi tiết về đối tượng mà giới từ đề cập. Điều quan trọng cần lưu ý là mệnh đề that không được sử dụng trong trường hợp này.
Cấu trúc:
Giới từ + mệnh đề danh từ + (các phần phụ còn lại)
Ví dụ:
She is looking forward to what the new job brings.
(Cô ấy đang mong chờ những gì mà công việc mới sẽ mang lại.)
→ Trong ví dụ này, mệnh đề danh từ what the new year brings (những gì mà năm mới sẽ mang lại) làm tân ngữ cho giới từ to, giữ chức năng giải thích chi tiết về đối tượng của sự mong đợi.
Bổ nghĩa cho Verb to be
Noun clause cũng có thể đóng vai trò là bổ ngữ của động từ to be, làm rõ hoặc định nghĩa lại chủ thể được nhắc đến trước đó.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + động từ to be (not) + mệnh đề danh từ + (các phần phụ còn lại)
Ví dụ:
The main issue is that no one is ready to take responsibility.
(Vấn đề chính là không ai sẵn sàng nhận trách nhiệm.)
→ Ở đây, mệnh đề danh từ that no one is ready to take responsibility (không ai sẵn sàng nhận trách nhiệm) bổ nghĩa cho động từ to be (is), giúp làm rõ bản chất hoặc trạng thái của the main issue (vấn đề chính).
Bổ nghĩa cho tính từ
Mệnh đề danh từ không chỉ giới hạn trong vai trò là chủ ngữ hay tân ngữ, mà còn có thể được sử dụng để bổ nghĩa cho các tính từ, từ đó giúp mô tả trạng thái hoặc cảm xúc của chủ thể một cách chi tiết hơn. Trong ngữ cảnh này, noun clause thường trả lời cho câu hỏi vì sao? liên quan đến trạng thái được miêu tả bởi tính từ.
Cấu trúc:
Tính từ + mệnh đề danh từ + (các phần phụ còn lại)
Đối với mệnh đề danh từ chứa that
Trong nhiều trường hợp, that trong noun clause có thể được lược bỏ khi nó bổ nghĩa cho tính từ, làm cho câu văn trở nên gọn gàng và tự nhiên hơn.
Tính từ thường đi kèm với mệnh đề danh từ bao gồm:
Afraid (e ngại) | Convinced (bị thuyết phục) | Delighted (vui mừng) |
Pleased (hài lòng) | Anxious (cảm thấy lo lắng) | Certain (đảm bảo) |
Surprised (ngạc nhiên) | Impatient (mất kiên nhẫn) | Amused (thích thú) |
Annoyed (cảm thấy phiền) | Determined (quyết tâm) | Proud (cảm thấy tự hào) |
Eager (cảm thấy háo hức) | Sorry (cảm thấy tiếc) | Aware (nhận thức được) |
Glad (mừng) | Sure (chắc) | Happy (hạnh phúc) |
Confident (tự tin) | Horrified (hoảng sợ) | Willing (sẵn lòng) |
Ví dụ:
She was afraid that the noise from TV would wake the baby.
(Cô ấy sợ rằng tiếng ồn từ TV sẽ đánh thức đứa bé.)
→ Ở đây, (that) the noise would wake the baby là mệnh đề danh từ bổ nghĩa cho tính từ afraid, giải thích nguyên nhân của sự sợ hãi.
Đối với các dạng mệnh đề danh từ còn lại
- Noun clause bắt đầu bằng các từ nghi vấn như who, what, how, hoặc why cũng có thể bổ nghĩa cho các tính từ nhất định như sure và certain.
Ví dụ:
I am certain what we did was right.
(Tôi chắc chắn rằng những gì chúng ta đã làm là đúng.)
→ Trong câu này, what we did was right là mệnh đề danh từ làm bổ ngữ cho tính từ certain, từ đó làm rõ sự chắc chắn của người nói.
- Khi noun clause bắt đầu bằng how hoặc what và kết hợp với tính từ trong cấu trúc cảm thán, chúng mang lại sắc thái biểu cảm mạnh mẽ cho câu.
Ví dụ:
It’s amazing how quickly that car can reach.
(Thật đáng kinh ngạc về tốc độ mà chiếc xe có thể đạt tới.)
→ Ở đây, how quickly the children grow là mệnh đề danh từ làm bổ ngữ cho tính từ amazing, nhấn mạnh sự ngạc nhiên về tốc độ lớn nhanh của trẻ em.
Mệnh đề that
Mệnh đề that có thể đóng vai trò như một mệnh đề đồng cách (in apposition) cho một danh từ, cung cấp thông tin bổ sung hoặc giải thích cho danh từ đó. Trong trường hợp này, từ that không thể lược bỏ khỏi noun clause.
Cấu trúc:
Danh từ + mệnh đề that + (các phần phụ còn lại)
Ví dụ:
He acknowledged the fact that the team needed more training.
(Anh ấy thừa nhận thực tế là đội cần được đào tạo thêm.)
→ Trong câu này, that the team needed more training là mệnh đề đồng cách cho danh từ the fact, đồng thời giải thích rằng cả đội cần thêm huấn luyện.
Một số điểm dễ nhầm lẫn và lỗi sai thường gặp về mệnh đề danh từ
Trong quá trình học tiếng Anh và ôn IELTS, việc phân biệt giữa mệnh đề danh từ và mệnh đề quan hệ sẽ gặp khó khăn bởi chúng thường gây nhầm lẫn cho người học. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý để tránh những lỗi sai phổ biến:
Không phân biệt được Noun clause và Relative clause
Sự khác biệt cơ bản giữa mệnh đề danh từ và mệnh đề quan hệ là chức năng của chúng trong câu. Cụ thể:
- Noun clause thường đóng vai trò như một phần của câu (chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ)
- Relative clause thường mô tả thêm về danh từ trước đó.
Bảng phân tích:
Noun clause | Relative clause | |
Cách sử dụng | Đóng vai trò chính trong câu, có thể thay thế bằng một danh từ đơn giản. | Định nghĩa hoặc giới thiệu chi tiết thêm về danh từ
Sử dụng các đại từ quan hệ như that, which, who. |
Ví dụ | That she could win the competition surprised everyone.
(Việc cô ấy có thể giành chiến thắng trong cuộc thi khiến mọi người ngạc nhiên.) |
The car that I bought last year is very colorful.
(Chiến xe tôi mua năm ngoái rất nhiều màu sắc) |
Không phân biệt được các thì trong mệnh đề danh ngữ
Việc sử dụng thì trong mệnh đề danh từ đòi hỏi sự hiểu biết về cấu trúc và ngữ cảnh mà mệnh đề đó xuất hiện. Bởi mỗi thì trong noun clause phải phù hợp với thời gian của hành động hoặc sự kiện mà nó miêu tả, do đó điều này đôi khi gây nhầm lẫn nếu không được lưu ý đúng mức.
Nguyên tắc cơ bản:
Xác định thời điểm hành động trong mệnh đề và sử dụng thì phù hợp dựa trên thời điểm đó. Thì của noun clause phải đồng bộ hoặc phù hợp logic với thì của câu chính.
Ví dụ thì hiện tại:
She insists that he be present at the meeting.
(Cô ấy nhất quyết yêu cầu anh ấy phải có mặt tại cuộc họp)
→ Phân tích: insists ở hiện tại và be present là mệnh đề danh từ sử dụng dạng nguyên mẫu để thể hiện yêu cầu hoặc lệnh.
Ví dụ thì quá khứ:
He admitted that he had made a mistake.
(Anh thừa nhận rằng mình đã phạm sai lầm.)
→ Phân tích: admitted ở quá khứ và had made là mệnh đề danh từ cũng ở thì quá khứ hoàn thành, giữ vai trò phản ánh sự kiện xảy ra trước thời điểm của động từ chính.
Nhầm lẫn giữa who & whom
Sự khác biệt giữa who và whom là một điểm ngữ pháp thường gây nhầm lẫn. Việc sử dụng chính xác các từ này là rất cần thiết để duy trì tính chính xác của câu.
Quy tắc đơn giản:
- Sử dụng who khi từ đó là chủ ngữ trong mệnh đề.
- Sử dụng whom khi từ đó là tân ngữ trong mệnh đề.
Ví dụ:
Who are you going to call?
(Bạn dự định gọi cho ai vậy?)
→ Phân tích: Who ở đây là chủ ngữ của động từ are going.
For whom did you buy this gift?
(Bạn đã mua món quà này cho ai?)
→ Phân tích: Whom ở đây là tân ngữ của động từ did buy và được giới thiệu bởi giới từ for.
Nhầm lẫn giữa that & whether
Sự phân biệt giữa that và whether trong mệnh đề danh từ liên quan đến việc khẳng định so với việc thể hiện sự không chắc chắn hoặc lựa chọn.
Nguyên tắc cơ bản:
- Sử dụng that để đưa ra khẳng định.
- Sử dụng whether để thể hiện sự lựa chọn hoặc không chắc chắn.
Ví dụ:
She confirmed that she would attend the seminar.
(Cô ấy đã xác nhận rằng cô ấy sẽ tham dự buổi hội thảo.)
→ Phân tích: that giới thiệu một khẳng định về việc tham dự sự kiện.
I’m unsure whether to go out tonight or stay home.
(Tôi không chắc tối nay nên đi chơi hay ở nhà.)
→ Phân tích: whether được sử dụng để thể hiện sự lựa chọn giữa việc đi ra ngoài hoặc ở nhà.
Bài tập mệnh đề danh từ có đáp án chi tiết
Noun clause là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt các ý tưởng phức tạp trong các tình huống giao tiếp và các kỳ thi như IELTS. Dưới đây là một số bài tập thực hành để cải thiện kỹ năng sử dụng noun clause.
Bài 1. Nối 2 câu sau thành một câu hoàn chỉnh sử dụng mệnh đề danh từ
1. He explained. Why did he arrive late?
→ __________________________
2. She questioned. What should we do now?
→ __________________________
3. I was wondering. Where did they go after the concert?
→ __________________________
4. She couldn’t tell. How many people attended the meeting?
→ __________________________
5. They didn’t know. Who will lead the team tomorrow?
→ __________________________
6. Can you tell me? What is the reason for the delay?
→ __________________________
7. She asked. How much does it cost to study abroad?
→ __________________________
8. He was curious. What does this button do?
→ __________________________
Bài 2. Tìm mệnh đề danh từ trong các câu và xác định chức năng của nó
1. Everyone was surprised that she spoke fluent Japanese.
2. The teacher knew who had stolen the exam answers.
3. It is unclear what will happen next.
4. She was worried whether the documents were sent correctly.
5. I couldn’t understand why he behaved so strangely.
6. He explained that the project had been delayed.
7. It was obvious where the mistake had been made.
8. The question of who should be blamed arose.
Bài 3. Chọn đáp án đúng
1. She didn’t like _______.
A. what he said | B. how he speaks | C. that he was speaking |
2. The problem is _______.
A. that storing these files | B. how storage these files | C. where to store these files |
3. They are unsure _______.
A. whether the meeting is necessary | B. if the meeting necessity | C. that the meeting necessity |
4. He couldn’t remember _______.
A. how he places his keys | B. where he placed his keys | C. that he placed his keys |
5. I wonder _______.
A. whom wins the match | B. who will win the match | C. that who will win the match |
6. She had to decide _______.
A. how accepting the job offer | B. that she accepts the job offer | C. whether to accept the job offer |
7. Can you explain _______?
A. how this machine works | B. what works this machine | C. why is this machine working |
8. I am not sure _______.
A. that she was joking | B. if she was joking | C. what she was joking |
Đáp án bài tập mệnh đề danh từ
Bài 1:
1. He explained why he arrived late. | 5. They didn’t know who would lead the team tomorrow. |
2. She questioned what we should do now. | 6.Can you tell me what the reason for the delay is? |
3. I was wondering where they went after the concert. | 7. She asked how much it costs to study abroad. |
4. She couldn’t tell how many people attended the meeting. | 8. He was curious about what this button does. |
Bài 2:
1. that she spoke fluent Japanese → tân ngữ
2. who had stolen the exam answers → tân ngữ
3. what will happen next → chủ ngữ
4. whether the documents were sent correctly → bổ ngữ
5. why he behaved so strangely → tân ngữ
6. that the project had been delayed → tân ngữ
7. where the mistake had been made → bổ ngữ
8. who should be blamed → chủ ngữ
Bài 3:
1. A | 2. C | 3. A | 4. B |
5. B | 6. C | 7. A | 8. B |
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá chi tiết cấu trúc và các ứng dụng của mệnh đề danh từ trong tiếng Anh. Hy vọng rằng, với những kiến thức và ví dụ đã trình bày, bạn sẽ có thể tự tin hơn trong việc sử dụng Noun clause một cách chính xác và hiệu quả trong các bài thi IELTS cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Để tiếp tục phát triển và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS, vì đây là nơi cung cấp phương pháp học tập hiệu quả và hỗ trợ bạn từng bước đạt được mục tiêu điểm số mong muốn cùng với những cựu giám khảo chấm thi IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để khám phá thêm các khóa học và bắt đầu hành trình thành công của bạn!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu