Làm thế nào để tăng độ mạch lạc trong IELTS Writing Task 2?
Cohesion and Coherence đóng vai trò quan trọng trong việc đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2. Do đó, việc hiểu và làm chủ các yếu tố này là rất quan trọng. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan và cách cải thiện Cohesion and Coherence, hướng dẫn bạn qua các ví dụ và bài tập thực hành để nâng cao kỹ năng của mình.
1. Hiểu về Cohesion & Coherence trong IELTS Writing Task 2
Cohesion (Sự gắn kết) là cách các câu và ý tưởng được kết nối trong một văn bản, trong khi Coherence (Sự mạch lạc) liên quan đến cách các ý tưởng này được sắp xếp một cách logic và rõ ràng. Cùng với nhau, 2 tiêu chí này đóng góp đáng kể vào khả năng viết và hiệu suất tổng thể của bài viết và chiếm 25% tổng số điểm của cả bài.
2. Kỹ thuật tăng cường Cohesion trong IELTS Writing Task 2
2.1 Sử dụng Linking words (Từ nối)
Từ nối như ‘Moreover’, ‘However’, và ‘Therefore’ giúp tạo ra sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý tưởng.
Ví dụ: “Regular exercise promotes health. Moreover, it improves mental focus.”
Tham khảo bảng từ vựng ở dưới để xem thêm các dạng từ nối và cách ứng dụng.
2.2 Sử dụng Reference (Đại từ)
Đại từ có thể thay thế cho danh từ, tránh lặp lại.
Ví dụ: “Students should focus on their studies. They should avoid distractions.”
2.3 Lặp lại và thay thế
Lặp lại danh từ quan trọng hoặc thay thế bằng từ đồng nghĩa để ý tưởng được nhấn mạnh và rõ ràng hơn.
Ví dụ: “Digital technology enhances lifestyle. This advancement is pivotal for modern society.”
3. Chiến lược cải thiện Coherence trong IELTS Writing Task 2
3.1 Tạo ra câu luận và câu chủ đề rõ ràng
Một câu luận rõ ràng và câu chủ đề ngắn gọn sẽ hướng dẫn độc giả thông qua bài luận của bạn một cách hiệu quả. Những thành phần này hoạt động như các biển chỉ dẫn, giúp độc giả theo dõi lập luận của bạn một cách dễ dàng.
3.2 Cấu trúc đoạn văn
Áp dụng cấu trúc chính-phụ trong cách viết các đoạn thân bài bằng cách thấu hiểu và tập viết các câu Topic Sentence (Câu chủ đề) và Supporting Sentences (Câu hỗ trợ)
3.3 Sắp xếp Logic:
Trình bày thông tin theo trình tự logic. Ví dụ, khi thảo luận về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, bạn có thể bắt đầu với các hiệu ứng toàn cầu trước khi thu hẹp xuống hậu quả cục bộ hoặc cá nhân.
Ví dụ đoạn văn:
Prolonged usage of social media often results in young individuals to compare themselves to peers and public figures, consequently undermining their self-worth.These platforms constantly showcase individuals’ highlights and achievements, seldom their struggles or low points, showing an unrealistic representation of their true lives. As a result, teens who consume this content can developing feelings of inadequacy and low self-esteem because they feel that their lives are inferior in comparison.Various studies have proven that there is a direct correlation between prolonged social media use and decreased self-esteem among teenagers, implying the need for raising awareness and intervention in this area.
Topic Sentence: Đoạn văn bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng, mô tả ý chính: tác động tiêu cực của mạng xã hội đến lòng tự trọng của giới trẻ. Điều này cung cấp cho độc giả sự hiểu biết ngay lập tức và bối cảnh về nội dung sẽ được trình bày sau đó.
Supporting sentence 1: Câu này mở rộng ý chính bằng cách giải thích cách nội dung mạng xã hội có thể bóp méo thực tại và đặt ra những tiêu chuẩn không thực tế, góp phần vào lập luận chính về lòng tự trọng.
Supporting sentence 2: Tại đây, câu này xây dựng thêm ý chính bằng cách mô tả tác động tâm lý lên tâm lí lên trẻ vị thành niên khi tham gia mạng xã hội, đào sâu thêm sự hiểu biết của tác giả về hậu quả tiêu cực đối với lòng tự trọng.
Supporting sentence 3: Việc nhắc đến nghiên cứu khoa học có thể làm tăng thêm tính thuyết phục và giá trị cho lập luận trong đoạn văn. Câu này không chỉ củng cố ý chính mà còn cung cấp bằng chứng tăng cường tính thuyết phục và tính hợp lý của đoạn văn.
4. Nhận biết các lỗi thông dụng trong IELTS Writing Task 2
Khi luyện viết, cần tránh một số lỗi phổ biến. Dưới đây là một số ví dụ thường gặp và các cách giải quyết:
4.1 Sử dụng quá nhiều từ nối
Incorrect: “Furthermore, exercise is crucial for maintaining health. Moreover, it helps in weight loss. However, many people don’t exercise regularly. Consequently, they face health issues.”
→ Giọng văn máy móc và thiếu sự uyển chuyển
Corrected: “Exercise is crucial for maintaining health as it supports weight loss. Despite its importance, many people neglect regular exercise, leading to various health issues.”
4.2 Dùng Reference (Đại từ tham chiếu) sai:
Incorrect: “When a student studies diligently, they can fail if they are not careful.”
→ Đại từ “they” không thể dùng để thay thế “a student”
Corrected: “Even diligent students can fail if they are not careful.”
4.3 Câu lủng củng, rời rạc:
Incorrect: “Pollution is a serious problem. Many diseases are caused by it. For example, respiratory issues. People need to be aware.”
Corrected: “Pollution is a severe issue that directly contributes to numerous diseases, including respiratory problems. Hence, public awareness is essential.”
4.4 Ví dụ đưa ra thiếu logic, dẫn đến lạc mạch văn:
Incorrect: “Through regular exercise, many diseases can be prevented. Many people prefer jogging. Diabetes and heart diseases are examples of these.”
→ Ý “Jogging” không được hỗ trợ về mặt câu từ, nên trong đoạn văn này câu “Many people prefer jogging” trở nên lạc lõng, không kết nối được với các điểm “exercise” và “diseases”
Corrected: “Regular exercise can prevent various diseases, including diabetes and heart diseases. Jogging is a popular choice among many individuals who seek these health benefits.”
5. Bảng tóm tắt các Linking Words (từ nối)
Chức năng | Từ nối (Linking Devices) | Ví dụ |
Addition (Bổ sung) |
Furthermore, Moreover, In addition, Also, Plus, Additionally | “Moreover, the policy promotes equality among citizens.” |
Contrast/ Concession (Tương phản) |
However, Nevertheless, Nonetheless, Although, Even though, On the other hand, Conversely | “Although the experiment had limitations, it provided valuable insights.” |
Comparison (So sánh) |
Similarly, Likewise, In the same way, Equally | “Similarly, the second theory addresses the issue but offers a different perspective.” |
Cause and Effect (Nguyên nhân và Hệ quả) |
Therefore, Consequently, As a result, Hence, Thus, For this reason | “As a result, the company saw a significant increase in sales.” |
Example/ Illustration (Đưa ví dụ) |
For example, For instance, Namely, Such as, Like, Including | “For instance, aerobic exercises like jogging and swimming are effective for cardiovascular health.”
“Vitamin C-rich vegetables, including tomatoes and bell peppers, are essential for health.” |
Summary/ Conclusion (Tóm tắt) |
In conclusion, In summary, To conclude, In short, Overall | “In conclusion, the study provides critical insights into the causes of climate change.” |
Sequence/ Order (Liệt kê) |
Firstly, Secondly, Finally, Subsequently, Next, Then, Last | “Firstly, gather all the necessary materials. Secondly, follow the instructions carefully.” |
Emphasis (Nhấn mạnh) |
Indeed, Certainly, Notably, Importantly, Undoubtedly | “Indeed, maintaining a balanced diet is crucial for health.” |
Condition (Câu điều kiện) |
If, Unless, Provided that, In case, On condition that | “You can succeed in learning a language provided that you practice consistently.” |
Reformulation (Nhắc lại) |
In other words, To put it differently, That is, Namely | “The novel was panned by critics; in other words, it received negative reviews.” |
Clarification (Làm rõ) |
Actually, In fact, That is to say, In particular | “In fact, the data supports the hypothesis presented in the study.” |
Concession (Mệnh đề nhượng bộ) |
While, Although, Even though | “While the medication can alleviate symptoms, it does not cure the disease.” |
Hãy chắc chắn sử dụng các từ nối này một cách sáng suốt để câu văn không bị cứng nhắc và máy móc. Việc tìm đọc các bài viết có sử dụng từ nối cũng là một phương thứ, để giúp người học “hấp thụ” văn phong để áp dụng vào bài của mình một cách tự nhiên và uyển chuyển hơn.
Tóm tắt
Cohesion and Coherence là yếu tố quan trọng, chiếm 25% điểm số tổng trong IELTS Writing Task 2.
Cohesion liên quan đến cách kết nối câu và ý, còn Coherence nói về trình tự logic và rõ ràng của các ý tưởng.
Tăng cường Cohesion bằng cách sử dụng từ nối, đại từ tham chiếu và lặp lại hoặc thay thế danh từ bằng từ đồng nghĩa.
Cải thiện Coherence thông qua câu luận và câu chủ đề rõ ràng, cấu trúc đoạn văn logic và sắp xếp thông tin một cách phù hợp.
Tránh các lỗi thông dụng như sử dụng quá nhiều từ nối, dùng đại từ sai và cấu trúc đoạn văn không mạch lạc.
Xem thêm: MUỐN AN TÂM ĐẠT 9.0 COHERENCE & COHESION, HẠN CHẾ LÀM ĐIỀU NÀY
Xem thêm: CÓ NÊN CHỌN CAMBRIDGE VOCABULARY FOR IELTS ĐỂ LUYỆN THI?
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu