Chủ đề: Helping Others | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Key takeaway |
Câu hỏi Chủ đề: Helping Others | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
|
Hãy cùng Mc IELTS khám phá những cách trả lời hiệu quả cho chủ đề Helping Others để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking của bạn.
Chủ đề: Helping Others | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Do you usually help people around you?
Answer 1: Yes, I make it a point to help those around me whenever possible. Being supportive and offering assistance is a significant part of my values, influenced by the community-oriented culture in Vietnam. Whether it’s helping a neighbor with household chores or lending a listening ear to a friend, I believe these small acts of kindness make a big difference.
Giải nghĩa từ vựng:
Supportive (Adjective)
Định nghĩa: Cung cấp sự hỗ trợ hoặc khích lệ.
Example: Being supportive to those around us strengthens community bonds.
Acts of kindness (Phrase)
Định nghĩa: Hành động làm điều tốt cho người khác.
Example: Small acts of kindness can have a significant impact on others.
Answer 2: I must admit, I try to help people around me, but sometimes my own commitments limit my availability. However, when I do have the time, I enjoy assisting my family and friends. It could be something as simple as running errands for elderly neighbors or helping my friends with their projects. I believe even small contributions can be meaningful.
Giải nghĩa từ vựng:
Commitment (Noun)
Định nghĩa: Trách nhiệm hoặc nghĩa vụ cần phải làm.
Example: Balancing my commitments with helping others can be challenging but rewarding.
Contribution (Noun)
Định nghĩa: Sự đóng góp hoặc phần việc đã làm.
Example: Small contributions to help others can be very meaningful.
How do you help people around you, such as neighbours, family, and friends?
Answer 1: I do by being attentive to their needs. For my neighbors, it might be assisting with gardening or home repairs. With family, it’s often about providing emotional support or helping with childcare. And for friends, I’m always ready to offer advice or help with planning events. It’s about being there for them in various aspects of life.
Giải nghĩa từ vựng:
Attentive (Adjective)
Định nghĩa: Chú ý, quan tâm đến nhu cầu hoặc cảm xúc của người khác.
Example: Being attentive to the needs of others is a way I help those around me.
Emotional support (Phrase)
Định nghĩa: Sự hỗ trợ tinh thần hoặc cảm xúc cho người khác.
Example: Providing emotional support is a crucial way to help family members.
Answer 2: I often help people in need through practical means, like sharing resources or knowledge. For neighbors, this could be lending tools or giving gardening advice. With family, I sometimes assist in managing finances or technology-related issues. And for friends, I’m there to help with career advice or skill-sharing. It’s about utilizing my abilities to assist others.
Giải nghĩa từ vựng:
Practical (Adjective)
Định nghĩa: Có ích, hữu dụng trong thực tế.
Example: I offer practical help, like sharing resources and knowledge.
Utilize (Verb)
Định nghĩa: Sử dụng cái gì đó một cách hiệu quả.
Example: Utilizing my skills to assist others is something I value.
Do your parents teach you how to help others?
Answer 1: Yes, my parents instilled in me the importance of helping others from a young age. They taught me through their own actions, always being there for family, friends, and neighbors. Their example showed me the value of compassion and community support, which are integral parts of our culture in Vietnam.
Giải nghĩa từ vựng:
Instill (Verb)
Định nghĩa: Dần dần nhưng chắc chắn truyền đạt một ý tưởng hoặc giá trị.
Example: My parents instilled in me the value of helping others.
Compassion (Noun)
Định nghĩa: Sự cảm thông và muốn giúp đỡ người khác.
Example: Compassion and support for others were key values my parents taught me.
Answer 2: My parents emphasized self-reliance, but they also demonstrated the importance of community assistance. They encouraged me to be independent but also to understand the significance of helping those in need. Also they showed me that while self-sufficiency is important, extending help to others is equally vital in building a supportive community.
Giải nghĩa từ vựng:
Self-reliance (Noun)
Định nghĩa: Khả năng làm mọi thứ cho mình mà không cần sự giúp đỡ từ người khác.
Example: Along with self-reliance, my parents taught the importance of community assistance.
Self-sufficiency (Noun)
Định nghĩa: Tình trạng không cần sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ từ người khác.
Example: My parents balanced teachings of self-sufficiency with the need to help others.
Did your parents help you a lot when you were young?
Answer 1: Yes, my parents were incredibly supportive when I was young. They were always there to provide guidance, support, and love. They helped with my education, encouraged my hobbies, and were present at important events. I’d say their support played a pivotal role in shaping who I am today.
Giải nghĩa từ vựng:
Guidance (Noun)
Định nghĩa: Sự hướng dẫn hoặc lời khuyên.
Example: My parents’ guidance was crucial during my formative years.
Pivotal (Adjective)
Định nghĩa: Rất quan trọng và có ảnh hưởng lớn.
Example: My parents’ support played a pivotal role in my development.
Answer 2: My parents encouraged independence, so while they were supportive, they also taught me to be self-reliant. They helped me when necessary but also allowed me to make my own decisions and learn from my mistakes. This approach, actually, helped me develop a strong sense of responsibility and self-confidence.
Giải nghĩa từ vựng:
Self-reliant (Adjective)
Định nghĩa: Dựa vào khả năng và nguồn lực của bản thân.
Example: My parents’ approach fostered a strong sense of self-reliance in me.
Responsibility (Noun)
Định nghĩa: Trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.
Example: Learning to be responsible was a key part of my upbringing.
What have you done to help the elderly?
Answer 1: I regularly volunteer at a local nursing home, spending quality time with aged individuals and assisting with various activities. It’s important to ensure that they feel valued and connected to the community. I help with simple tasks like reading to them or helping with their technology needs. In fact, it’s a rewarding experience that has taught me a lot about compassion and patience.
Giải nghĩa từ vựng:
Volunteer (Verb)
Định nghĩa: Làm việc tự nguyện không mong đợi được trả công.
Example: Volunteering at a nursing home is one way I help the elderly.
Patience (Noun)
Định nghĩa: Khả năng chịu đựng hoặc kiên nhẫn với người khác mà không bực bội.
Example: Helping the elderly has taught me the value of patience.
Answer 2: In my community, I often help elderly neighbors with daily chores, such as grocery shopping or home maintenance. It’s a way of showing respect and appreciation for their contributions to our society. These small gestures help improve their quality of life and foster a sense of community care and support.
Giải nghĩa từ vựng:
Daily chore (Phrase)
Định nghĩa: Công việc hàng ngày trong nhà hoặc xung quanh nhà.
Example: Assisting with daily chores can greatly help elderly neighbors.
Quality of life (Phrase)
Định nghĩa: Mức độ thoải mái, hạnh phúc, và sức khỏe trong cuộc sống của một người.
Example: Helping the elderly improves their quality of life and well-being.
Tự tin ghi trọn điểm với chủ đề Helping Others
Khi đăng ký học IELTS ở trung tâm Mc IELTS, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi tuyệt vời:
- Tặng thêm 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập: Để bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập cá nhân.
- Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp: Bạn không cần lo lắng về chi phí khi phải học lại.
- Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook: Với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS, bạn sẽ nhận được những lời khuyên quý báu và phản hồi chi tiết.
- Kho tài liệu IELTS Online phong phú: Hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích giúp bạn tự học hiệu quả.
- Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học: Đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.
Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS đã được khẳng định qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên:
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook, xem chi tiết tại đây.
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Google, xem chi tiết tại đây.
- Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review, xem chi tiết tại đây.
Đặc biệt, Mc IELTS còn cung cấp dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking trong nhóm Facebook với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.
Qua những câu trả lời mẫu và từ vựng chi tiết trong bài viết này, Mc IELTS hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để đối mặt với chủ đề Helping Others trong phần thi IELTS Speaking Part 1.
Để đạt kết quả tốt nhất trong phần thi Speaking, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi của bạn.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu