Top 10 cặp từ/ cụm từ dễ nghe nhầm trong IELTS Listening (Phần 1)

Phần nghe trong kỳ thi IELTS thường là phần khó nhằn đòi hỏi nhiều sự luyện tập và cẩn thận trong từng chi tiết nhất. Một trong những thách thức phổ biến mà nhiều thí sinh gặp phải là việc  nhầm lẫn giữa các cụm từ có âm tiết tương đồng.

Trong bài viết này, Mc IELTS sẽ giới thiệu cho bạn danh sách “Top 10 từ/ cụm từ thường bị nghe sai trong IELTS Listening” để bạn có thể cảnh giác và tránh những sai lầm phổ biến này. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng lắng nghe và đạt được kết quả tốt trong kỳ thi của mình.

Các tác động tiêu cực của việc nghe “nhầm” trong IELTS Listening

Việc lắng nghe chính xác đóng một vai trò quan trọng không chỉ trong phần nghe của bài thi IELTS mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số tổng của bạn. Dưới đây là một số điểm quan trọng về tầm quan trọng của lắng nghe chính xác:

  • Điểm số: Trong bài thi IELTS, điểm của bạn phụ thuộc mạnh mẽ vào khả năng hiểu nội dung thông qua việc lắng nghe và trả lời câu hỏi một cách chính xác. Nếu bạn nghe sai, điểm số của bạn có thể bị ảnh hưởng đáng kể.
  • Loại câu hỏi quan trọng: Trong bài thi IELTS, có nhiều loại câu hỏi yêu cầu bạn phải lắng nghe chính xác, như câu hỏi về chi tiết, nguyên nhân, kết quả và lời giải thích. Nếu bạn nghe nhầm các động từ phủ định và khẳng định ở phần đầu của câu  có thể dẫn đến sự nhầm lẫn của cả đoạn văn về sau, dẫn đến kết quả sai trong bài nghe.

Các nguyên nhân dẫn đến việc nghe sai

Việc nhận biết và hiểu rõ những yếu tố có thể chủ động hoặc bị động này có thể giúp bạn nâng cao khả năng lắng nghe chính xác:

  1. Giọng điệu khác nhau: Mỗi người nói tiếng Anh có một giọng điệu riêng, và đây có thể là một thách thức. Dựa vào nguồn gốc và vùng miền, người ta có thể có giọng Mỹ, Anh, Úc, hoặc đến từ nhiều quốc gia khác nhau nên khi luyện tập hãy chọn giọng điệu “chuẩn” để thực hiện các bài listening. Nếu bạn không quen thuộc với một giọng điệu cụ thể, bạn có thể nghe sai. Thậm chí, cùng một người nói cũng có thể thay đổi giọng điệu tùy thuộc vào tình huống.
  2. Tốc độ nói và tiếng ồn: Tốc độ nói nhanh hoặc tiếng ồn xung quanh làm cho việc lắng nghe trở nên khó khăn hơn. Trong một bài nói, người nói có thể thay đổi tốc độ của họ, từ nhanh đến chậm, và điều này đôi khi gây ra sự hiểu lầm.
  3. Phonetic variations và từ/ cụm từ tương tự: Tiếng Anh có nhiều từ và cụm từ có cách phát âm tương tự hoặc có nhiều biến thể phát âm, điều này làm cho việc nghe sai dễ dàng hơn. Thậm chí, có những từ mà thay đổi một âm thanh nhỏ có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa của từ đó. Bạn nên học kĩ bảng âm tiết để phần nghe được tốt hơn.

10 từ/ cụm từ thường bị nghe nhầm

Can’t – Can: Không thể – Có thể

Lưu ý trong phát âm: “Can’t” thường có âm ‘a’ mạnh hơn ([kɑːnt]) trong khi “Can” thường có âm nhẹ hơn và ngắn hơn ([kən] hoặc [kæn]), tùy thuộc vào giọng. Chữ “t” trong “Can’t” có thể im lặng trong một số giọng Anh.

  • Example 1: “Even though she has read the manual thoroughly, she can’t configure the new software.”
  • Example 2: “She can complete the puzzle in under five minutes when she concentrates.

Lưu ý: Nghe để tìm thông tin bổ sung có ý nghĩa tiêu cực, cho thấy “không thể”. Sự phức tạp hoặc khó khăn của một nhiệm vụ được đề cập có thể gợi ý đến sự không khả thi, trong khi câu khẳng định có thể gợi ý “có thể”

Dessert – Desert: Món tráng miệng – Sa mạc

Lưu ý trong phát âm: “Dessert” ([dɪˈzɜːrt]) có trọng âm ở âm tiết thứ hai, trong khi “Desert” là một danh từ ([ˈdez.ɚt]) có trọng âm ở âm tiết thứ nhất. Là một danh từ (“sa mạc”) nó có trọng âm ở âm tiết thứ hai, như “món tráng miệng”.”.

  • Example 1: “Despite being calorie-dense, the chocolate lava dessert was impossible to resist after the lavish meal.
  • Example 2: “Adventurers often avoid traversing the desert in July due to its notoriously perilous conditions.

Lưu ý: Xác định xem bối cảnh có nói về vị ngọt của thức ăn (tính từ) hay sa mạc (danh từ)

Piece – Peace: Mảnh – Hòa bình

Lưu ý trong phát âm: Về mặt kỹ thuật, các từ đồng âm, “Piece” và “Peace” đều được phát âm là [piːs]. Tuy nhiên, luyện tập với các giọng khác nhau có thể bộc lộ những sắc thái tinh tế, đặc biệt là giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh.

  • Example 1: “The artist spent weeks working on each individual piece for the upcoming gallery showcase.”
  • Example 2: “Global leaders convened to discuss how to restore peace amid rising international tensions.”

Lưu ý: Xác định xem bối cảnh có nói về các phần hoặc thành phần riêng lẻ (“mảnh”) hay sự yên tĩnh về mặt ngoại giao và xã hội (“hòa bình”) hay không.

Wine – Vine: Rượu – Cây nho

Lưu ý trong phát âm: “Wine” ([waɪn]) và “Vine” ([vaɪn]) khác nhau ở phụ âm đầu – ‘w’ và ‘v’, điều này có thể đặc biệt khó đối với một số người không nói tiếng Anh bản xứ do vị trí miệng của họ.

  • Example 1: The sommelier recommended a 2005 wine, renowned for its robust and intricate flavour profile.
  • Example 2: The vine, winding its way around the aged trellis, exhibited vibrant blossoms in the early spring sun.

Lưu ý: Xác định xem bối cảnh có thảo luận về các thuộc tính, nguồn gốc hoặc loại đồ uống (“rượu vang”) hay các khía cạnh và sự phát triển thực vật (“cây nho”).

Fifteen – Fifty: Fifteen” vs. “Fifty”

Lưu ý trong phát âm: “Fifteen” ([ˈfɪfˌtiːn]) có trọng âm ở âm tiết thứ hai, trong khi “Fifty” ([ˈfɪf.ti]) có trọng âm ở âm tiết thứ nhất. Hãy lắng nghe xem điểm nhấn được đặt ở đâu.

  • Example 1: “The library hosted a gathering to celebrate fifteen years since its refurbishment.”
  • Example 2: “Over fifty authors are expected to attend the international literature festival next month.”

Lưu ý : Xem ngữ cảnh có yêu cầu giá trị số tương đối thấp hơn hay cao hơn hay không bằng cách đánh giá thông tin xung quanh, đảm bảo tính mạch lạc logic.

Weather – Whether: Thời tiết – Cho dù

Lưu ý trong phát âm: Một cặp từ đồng âm khác là “Weather” và “Whether” ([ˈwɛðər]) nhìn chung có cách phát âm giống nhau, nhưng hãy chú ý đến cấu trúc câu để phân biệt chúng.

  • Example 1: The unpredictable weather in the coastal region makes it a challenging location for farming.
  • Example 2: She remained uncertain whether the conference would be worth attending given her tight schedule.

Lưu ý: Xác định xem câu nói về điều kiện khí hậu (“thời tiết”) hay đang trình bày một sự lựa chọn hoặc tình huống khó xử (“liệu”).

Ship – Sheep: Tàu – Cừu

Lưu ý trong phát âm: Ship” ([ʃɪp]) có âm ‘i’ ngắn, trong khi “Sheep” ([ʃiːp]) có âm ‘ee’ dài hơn. Độ dài của nguyên âm là rất quan trọng để phân biệt giữa hai âm này.

  • Example 1: The colossal ship, adorned with intricate designs, harbors a rich history dating back to the 18th century.
  • Example 2: The shepherd meticulously counted each sheep before allowing them to graze in the lush meadow.

Lưu ý: Quan sát xem bối cảnh có liên quan đến hàng hải hay không, liên quan đến du lịch hoặc công trình hàng hải (“tàu”) hay liên quan đến nông nghiệp và động vật (“cừu”).

Thorough – Through: Kỹ lưỡng – Thông qua

Lưu ý trong phát âm: “Thorough” ([ˈθʌroʊ] hoặc [ˈθɜːrə]) và “Through” ([θruː]) có âm nguyên âm phân biệt rõ rệt, với “Thorough” có âm nguyên âm tròn hơn hoặc không nhấn mạnh, còn “Through” có âm ‘u’ dài.

  • Example 1: The scientist performed a thorough examination of the specimen, ensuring no detail was overlooked.
  • Example 2: Navigating through the crowded marketplace required patience and adept manoeuvring skills.

Lưu ý: Hãy nghe những từ ngụ ý phân tích chi tiết, chuyên sâu (thorough) hoặc những từ chỉ chuyển động từ điểm này sang điểm khác ( through).

Bear – Beer: Gấu – Bia

Lưu ý trong phát âm: “Bear” ([bɛər] hoặc [ber]) có miệng mở rộng hơn một chút và âm ‘e’ ở giữa, trong khi “Beer” ([bɪər] hoặc [bɪr]) có độ mở miệng hẹp hơn và âm thanh nguyên âm gần hơn

  • Example 1: Encountering a bear in the wild requires maintaining composure and adhering to safety guidelines.
  • Example 2: The crafted beer, brewed using traditional methods, boasts an authentic and hearty flavour.

Lưu ý: Xác định xem bối cảnh đề cập đến một sinh vật hoang dã và khung cảnh ngoài trời (“bear”) hay nói về đồ uống, cách pha chế và tiêu dùng (“beer”).

Live – Leave: Sống – Rời đi

Lưu ý trong phát âm: “Live” ([lɪv] as a verb or [laɪv] as an adjective) and “Leave” ([liːv]) có các nguyên âm khác nhau, với “Leave” duy trì âm ‘ee’ lâu hơn một chút so với “Live”

  • Example 1: To live authentically, he chose a career path that aligned with his core values and passions.
  • Example 2: Unable to leave her nostalgic feelings aside, she visited her childhood home once more.

Lưu ý: Phân biệt xem câu nói về sự tồn tại, nơi cư trú hay bản thân cuộc sống (“live”) hay thảo luận về sự ra đi, sự từ bỏ hoặc sự cho phép (“leave”).

Các chiến lược để tăng band trong IELTS Listening

  • Tập trung: Tập trung là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo bạn không bỏ lỡ thông tin quan trọng và tránh nghe sai trong phần IELTS Listening. Sự tập trung giúp bạn duy trì sự chú ý suốt thời gian làm bài thi.
  • Thực hành với các giọng tiếng anh khác nhau : Để thích nghi với sự đa dạng của các giọng điệu trong phần nghe IELTS, bạn cần thực hành lắng nghe nhiều giọng điệu khác nhau, research về các giọng phổ biến trong phần thi IELTS. Việc này giúp bạn quen thuộc hơn với các âm tiết và giọng điệu khác nhau mà bạn có thể gặp phải trong bài thi.
  • Thực hành về ngữ âm: Hiểu rõ về ngữ âm và các từ/cụm từ có cách phát âm tương tự là một yếu tố quan trọng trong việc tránh nghe sai. Bằng cách nắm bắt cách từng âm thanh được phát âm, bạn có thể tăng cường khả năng nhận biết từ.
  • Thi thử : Đặt bản thân vào thế khó, bật động hồ và lấy bài thi thử để thực hành. Việc bắt đầu với các bài kiểm tra thử nghiệm giúp bạn quen thuộc với các từ và cụm từ khó hiểu. Đây cũng là cách để bạn thích nghi với những thách thức trong phần IELTS Listening.

Cách để tăng khả năng nhận biết từ

  • Sử dụng phụ đề: Phụ đề có thể hữu ích trong quá trình thực hành để xác nhận từ bạn đã nghe đúng. Bằng cách kết hợp giữa việc nghe và đọc, bạn có thể cải thiện hiểu biết của mình.
  • Lắng nghe nhiều lần: Lắng nghe cùng một bản ghi âm nhiều lần giúp bạn xác định và sửa lỗi sai. Việc này giúp bạn nắm vững mỗi từ và tăng cường khả năng nhận biết từ.
  • Thực hành viết chép: Thực hành viết chép là một cách khác để cải thiện khả năng lắng nghe. Bằng cách viết chép lại những gì bạn nghe, bạn có thể đảm bảo rằng bạn đã nghe và hiểu mọi từ một cách chính xác. 

Tài liệu tham khảo bổ sung

Một trong những cách tốt nhất để cải thiện khả năng lắng nghe và rèn luyện cho việc nghe các giọng điệu đa dạng và từ vựng khó là tìm kiếm các tài liệu tham khảo và tài liệu thực hành trực tuyến. Dưới đây là một số tài liệu và nguồn tài liệu hữu ích mà bạn có thể sử dụng để thực hành:

  • BBC Learning English: Trang web này cung cấp nhiều tài liệu âm thanh và video với nhiều giọng điệu khác nhau từ khắp nơi trên thế giới. Bạn có thể luyện nghe với các chương trình học tiếng Anh của BBC để làm quen với các giọng điệu và từ vựng đa dạng.
  • TED Talks: TED là một kho tài liệu phong phú với các bài diễn thuyết từ các diễn giả xuất sắc trên toàn cầu. Các bài diễn thuyết này thường chứa nhiều từ vựng và cách diễn đạt khác nhau, giúp bạn nâng cao khả năng lắng nghe và hiểu biết.
  • IELTS Practice Tests: Các bài kiểm tra thử nghiệm IELTS chính thống là một cách tốt để bạn làm quen với định dạng và giọng điệu của bài thi. Bạn có thể tìm và tải về các tài liệu tham khảo này trực tuyến hoặc tại các trung tâm luyện thi IELTS.

YouTube Channels:

  • IELTS Liz: Kênh này cung cấp nhiều video về luyện nghe, bài giảng về cách làm bài thi IELTS, và ví dụ về các kỹ năng cần thiết.
  • IELTS Simon: Simon là một giáo viên IELTS có kinh nghiệm và kênh của anh ấy chứa nhiều video thực hành luyện nghe và luyện viết IELTS.
  • English Lessons with Adam: Adam là một giảng viên tiếng Anh và anh ấy có nhiều video về luyện nghe và chia sẻ các mẹo làm bài thi IELTS.
  • IELTS Ryan: Kênh này cung cấp nhiều bài giảng về luyện nghe, đặc biệt là các phần thi Listening và Speaking.
  • IELTS Official: Đây là kênh YouTube chính thức của IELTS, nơi bạn có thể tìm thấy nhiều tài liệu và ví dụ bài thi chính thức.
  • BBC Learning English: BBC cung cấp nhiều video học tiếng Anh với phụ đề, giúp bạn nâng cao kỹ năng luyện nghe.
  • EnglishClass101.com: Kênh này cung cấp nhiều video học tiếng Anh với các chủ đề đa dạng, giúp bạn trau dồi từ vựng và luyện nghe.
  • TOEFL IELTS Prep: Kênh này chứa các bài giảng và bài luyện nghe chất lượng cao để bạn chuẩn bị cho bài thi IELTS.

Nhớ rằng, bạn có thể tìm thấy tài liệu tham khảo này trên internet và thường có sẵn để tải về miễn phí. Hãy tận dụng những nguồn tài liệu này để thực hành và nâng cao khả năng lắng nghe của mình.

Kết luận

Mc IELTS hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về tầm quan trọng của việc lắng nghe chính xác trong bài thi IELTS và các yếu tố gây ra việc nghe sai. Dưới đây là một số điểm quan trọng để tổng hợp:

  • Lắng nghe chủ động, chính xác là yếu tố cực kỳ quan trọng để đạt điểm số cao trong bài thi IELTS. Để không tốn nhiều thời gian, trước khi nghe bạn nên đọc trước nội dung của video. Copy nội dung bỏ vào Summary AI để tóm tắt và đọc nội dung đoạn trích trước.
  • Các yếu tố như giọng điệu đa dạng, tốc độ nói, và từ vựng khó có thể làm cho việc lắng nghe trở nên khó khăn bạn nên lưu ý.
  • Cuối cùng, chúng tôi muốn khuyến khích bạn duy trì sự tập trung, thực hành lắng nghe với các giọng điệu đa dạng, nắm vững ngữ âm, và sử dụng các tài liệu luyện tập để cải thiện khả năng lắng nghe của mình. Hãy nhớ rằng việc lắng nghe chính xác là một kỹ năng quan trọng trong việc đạt được điểm số cao trong bài thi IELTS. Chúc bạn thành công trong bài thi của mình.

⚡Thử thách nhỏ⚡

Cuối cùng, để ghi nhớ những gì đã học. Chúng tôi muốn thử thách bạn với một câu hỏi: “Bạn đã từng nghe sai một từ nào đó trong phần IELTS Listening? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn hoặc những từ mà bạn thấy khó nghe nhất.”

Mc IELTS rất mong đợi sự đóng góp của bạn và mong muốn thấy bạn chia sẻ những câu chuyện thú vị của mình. Điều này không chỉ giúp bạn kết nối với người đọc khác mà còn là cơ hội để học hỏi những sai lầm của họ trong việc luyện thi IELTS.

Tin tức liên quan

Bài viết này giúp bạn trả lời chủ đề A Difficult Task You Completed and Felt Proud Of trong IELTS Speaking Part 2 & 3, với gợi ý chi tiết để phát triển câu chuyện trong Part 2 và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thử thách, động lực và thành công trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề A Good Advertisement You Found Useful trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Ngoài việc hướng dẫn cách phát triển ý tưởng trong Part 2, bài viết còn cung cấp các câu trả lời mở rộng cho những câu hỏi khó hơn về quảng cáo và ảnh hưởng của chúng trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Sports Person You Admire trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học cách phát triển câu chuyện về một vận động viên mà bạn yêu thích và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thể thao và thành công cá nhân.

Tác giả: Phong Tran

Trải nghiệm dịch vụ kém tại một nhà hàng hoặc cửa hàng là điều mà nhiều người từng gặp phải. Trong IELTS Speaking Part 2 & 3, chủ đề này là cơ hội để bạn trình bày một câu chuyện thú vị và thể hiện kỹ năng mô tả chi tiết, cảm xúc cũng như sử dụng từ vựng đa dạng liên quan đến dịch vụ và khách hàng.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề Exciting Activity You Did with Someone Else trong IELTS Speaking Part 2. Bạn sẽ được hướng dẫn cách kể lại hoạt động thú vị một cách mạch lạc, sử dụng từ vựng đa dạng và triển khai ý tưởng logic, giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết và câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Person Who You Once Studied or Worked With trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học được cách phát triển câu chuyện mạch lạc, sử dụng từ vựng phù hợp và chuẩn bị sẵn ý tưởng cho các câu hỏi mở rộng.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    three × four =

    0906897772