Tân ngữ là gì? Khái niệm và các hình thức tân ngữ trong tiếng Anh

Bạn có biết rằng việc hiểu và sử dụng đúng tân ngữ có thể làm cho câu văn của bạn trở nên mạch lạc và hấp dẫn hơn? Thực tế đã chứng minh, trong tiếng Anh, tân ngữ không chỉ đơn giản là một phần của câu mà còn là yếu tố then chốt giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và hiệu quả. Bài viết này của Mc IELTS sẽ giải thích tân ngữ là gì, tìm hiểu về các hình thức khác nhau của tân ngữ và cung cấp các ví dụ thực tế để bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng.

Key takeaway
Tân ngữ (Object): Thành phần trong câu thường đứng sau động từ, giới từ hoặc liên từ để hoàn thành ý nghĩa của câu.

Phân loại tân ngữ: Bao gồm tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.

  • Tân ngữ trực tiếp: Chịu tác động trực tiếp của hành động.
  • Tân ngữ gián tiếp: Nhận tác động của hành động thông qua tân ngữ trực tiếp.

Hình thức của tân ngữ:

  • Danh từ/Cụm danh từ: Ví dụ, The teacher explains the lesson.
  • Đại từ nhân xưng: Ví dụ, She loves him.
  • Danh động từ (Gerund): Ví dụ, I enjoy reading.
  • Động từ nguyên mẫu (Infinitive): Ví dụ, He wants to play.
  • Tính từ: Làm tân ngữ cho danh từ tập hợp. Ví dụ, We must protect the innocent.
  • Mệnh đề danh từ: Ví dụ, She doesn’t know what to do.

Vị trí của tân ngữ trong câu:

  • Có giới từ: Tân ngữ trực tiếp + Giới từ + Tân ngữ gián tiếp. Ví dụ, She gave the book to him.
  • Không có giới từ: Động từ + Tân ngữ gián tiếp + Tân ngữ trực tiếp. Ví dụ, She gave him the book.

Sử dụng tân ngữ trong câu bị động: Chuyển tân ngữ trong câu chủ động thành chủ ngữ trong câu bị động. Ví dụ, The letter was written by her.

Cách xác định tân ngữ là gì?

Tân ngữ là gì trong tiếng anh?

Tìm hiểu tân ngữ là gì?

Tân ngữ trong tiếng Anh là gì? Tân ngữ (Object: viết tắt là O) là một thành phần quan trọng trong câu, thường xuất hiện sau động từ, liên từ hoặc giới từ. Chức năng của tân ngữ là hoàn thiện ý nghĩa của câu hoặc kết nối các thành phần khác nhau trong câu. Một câu có thể chứa một hoặc nhiều tân ngữ và chúng có thể xuất hiện ở giữa hoặc cuối câu.

Tìm hiểu tân ngữ là gì? Sau tân ngữ là gì?

Tân ngữ trong tiếng anh nghĩa là gì?

Ví dụ:

The teacher called him.

(Giáo viên đã gọi anh ấy.)

→ Trong ví dụ này, tân ngữ him đứng sau động từ called đóng vai trò hoàn thiện ý nghĩa của câu.

Ví dụ về tân ngữ chỉ người trong tiếng anh

Ví dụ về tân ngữ

Tổng hợp những loại tân ngữ trong tiếng Anh

Trước khi đi sâu vào phân loại tân ngữ, hãy cùng xem xét một ví dụ sau:

She sent her friend a letter.

(Cô ấy đã gửi cho bạn mình một lá thư.)

→ Bạn có thể xác định được tân ngữ trong câu này không? Là her friend hay a letter? Hay cả hai? Nếu câu này có hai tân ngữ là her frienda letter, thì chúng sẽ được phân loại như thế nào? Nếu bạn chưa rõ, hãy tiếp tục đọc nội dung sau đây để hiểu chi tiết hơn.

Tổng hợp những loại Object trong tiếng Anh

Ví dụ về tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

Trước hết, bạn cần nhớ rõ các tân ngữ trong tiếng Anh được chia thành ba loại chính: tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp và tân ngữ của giới từ.

Tân ngữ của you là g? Tổng hợp những loại Object trong tiếng Anh

Tổng hợp những loại Object trong tiếng Anh

Ví dụ về 3 loại Object

Ví dụ về 3 loại Object

Tân ngữ trực tiếp là gì? (Direct Object)

Tân ngữ trực tiếp là đối tượng nhận tác động trực tiếp từ động từ. Nó có thể là một danh từ hoặc đại từ và thường đứng ngay sau động từ chính.

Ví dụ:

She read a book.

(Cô ấy đã đọc một quyển sách.)

→ Trong ví dụ này, a book là tân ngữ trực tiếp vì nó nhận tác động trực tiếp từ hành động read.

Tân ngữ trực tiếp là gì? (Direct Object)

Ví dụ về Direct Object

Tân ngữ gián tiếp là gì? (Indirect Object)

Tân ngữ gián tiếp là đối tượng nhận tác động của động từ thông qua một tân ngữ trực tiếp khác. Tân ngữ gián tiếp thường là danh từ hoặc đại từ và đứng giữa động từ và tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ:

He gave his sister a gift.

(Anh ấy đã tặng chị gái một món quà.)

→ Trong câu này, his sister là tân ngữ gián tiếp và a gift là tân ngữ trực tiếp. His sister nhận tác động từ động từ gave thông qua a gift.

Tân ngữ gián tiếp là gì? (Indirect Object)

Ví dụ về Indirect Object

Tân ngữ của giới từ

Tân ngữ của giới từ là thành phần đứng sau giới từ để hoàn thiện ý nghĩa của giới từ đó. Chúng thường là danh từ hoặc đại từ và giúp cho ý nghĩa của câu trở nên đầy đủ và rõ ràng hơn.

Ví dụ:

The dog is under the table.

(Con cún ở dưới cái bàn.)

She is looking for her keys.

(Cô ấy đang tìm chìa khóa của mình.)

→ Trong hai ví dụ trên, the tableher keys lần lượt là tân ngữ của các giới từ underfor, có tác dụng giúp câu hoàn thiện ý nghĩa cho câu.

Tân ngữ của giới từ

Ví dụ về Object of a preposition

Hướng dẫn cách phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

Việc phân biệt giữa tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp có thể khá dễ dàng nếu bạn nắm vững một số mẹo dưới đây. Những mẹo sau đây sẽ giúp bạn xác định chính xác loại tân ngữ trong câu, từ đó làm cho việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn.

Hướng dẫn cách phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

Bảng phân biệt Direct object và Indirect object

Tân ngữ không đứng một mình

Điều quan trọng đầu tiên là tân ngữ không bao giờ xuất hiện đơn lẻ trong câu. Bởi chúng luôn đi kèm với động từ, giới từ hoặc liên từ.

Cách sử dụng tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

  • Tân ngữ trực tiếp: Là người hoặc vật nhận tác động trực tiếp của hành động. Ví dụ, trong câu Anna baked a cake, a cake là tân ngữ trực tiếp vì nó nhận tác động trực tiếp từ hành động baked.
  • Tân ngữ gián tiếp: Là người hoặc vật mà hành động xảy ra đối với họ hoặc nó. Ví dụ, trong câu Anna baked her mother a cake, her mother là tân ngữ gián tiếp vì hành động baked xảy ra với her mother.

Vị trí của tân ngữ trong câu

  • Không có giới từ giữa hai tân ngữ: Nếu trong câu có hai tân ngữ và giữa chúng không có giới từ, thì tân ngữ đứng trước là tân ngữ gián tiếp, tân ngữ đứng sau là tân ngữ trực tiếp. Ví dụ, He showed her the painting. Ở đây, her là tân ngữ gián tiếp và the painting là tân ngữ trực tiếp.
  • Có giới từ giữa hai tân ngữ: Nếu có giới từ như for hoặc to giữa hai tân ngữ, thì tân ngữ đi sau giới từ là tân ngữ gián tiếp, và tân ngữ đứng trước là tân ngữ trực tiếp. Ví dụ, He showed the painting to her. Ở đây, the painting là tân ngữ trực tiếp và  her là tân ngữ gián tiếp.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1:

Mark writes his friend a letter.

Tân ngữ: his friend, a letter. Cụ thể:

  • A letter là tân ngữ trực tiếp vì nó nhận tác động từ hành động writes.
  • His friend là tân ngữ gián tiếp vì hành động writes xảy ra đối với his friend.
  • Ngoài ra, do không có giới từ giữa hai tân ngữ, nên tân ngữ đứng trước là his friend sẽ là tân ngữ gián tiếp, tân ngữ đứng sau là a letter sẽ là tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ 2:

Mark writes a letter to his friend.

Tân ngữ: a letter, his friend. Cụ thể:

  • Giới từ to xuất hiện giữa hai tân ngữ, do đó tân ngữ đứng trước là his friend sẽ là tân ngữ gián tiếp, tân ngữ đứng sau là a letter sẽ là tân ngữ trực tiếp.

Những hình thức của tân ngữ là gì?

Tân ngữ trong tiếng Anh có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, nhằm giúp làm rõ hơn ý nghĩa của động từ và câu. Dưới đây là các hình thức phổ biến của tân ngữ trong tiếng Anh.

Những hình thức của tân ngữ là gì?

Những hình thức của Object

Danh từ/cụm danh từ

  • Danh từ và cụm danh từ có thể được sử dụng làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp trong câu. Đồng thời, chúng thường đứng sau động từ hoặc giới từ để bổ sung thông tin cho câu.

Ví dụ:

My sister visited the museum yesterday.

(Chị tôi đã thăm viện bảo tàng ngày hôm qua.)

→ Trong câu này, the museum là danh từ đóng vai trò tân ngữ đứng sau động từ visited.

  • Bên cạnh đó, danh từ hoặc cụm danh từ có thể làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp.

Ví dụ:

He sent her a letter.

= He sent a letter to her.

(Anh đã gửi cho cô ấy một lá thư.)

Ngoài ra, các tính từ được dùng như danh từ tập hợp cũng có thể làm tân ngữ trong câu, ví dụ như: the elderly, the sick, the wealthy,

Danh động từ

Ngoài danh từ và cụm danh từ thì hình thức khác của tân ngữ là gì? Câu trả lời chính là danh động từ. Đây là những danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi ing vào động từ. Trong tiếng Anh, một số động từ yêu cầu động từ theo sau phải ở dạng V-ing. Khi đó, động từ V-ing sẽ đóng vai trò là tân ngữ.

Ví dụ:

She enjoys swimming in the ocean.

(Cô ấy thích bơi lội trong đại dương.)

Dưới đây là các động từ yêu cầu sau nó phải là một V-ing:

Động từ yêu cầu theo sau động từ thêm -ing
Admit (thừa nhận) Enjoy (vui thích) Suggest (đề nghị)
Appreciate (đánh giá cao) Finish (kết thúc) Consider (xem xét)
Avoid (tránh) Miss (nhớ) Mind (phiền)
Can’t help (không thể giúp) Postpone (hoãn lại) Recall (nhớ lại)
Delay (trì hoãn) Practice (thực hành) Risk (rủi ro)
Deny (phủ nhận) Quit (từ bỏ) Repeat (lặp lại)
Resist (kháng cự) Resume (tiếp tục) Resent (bực bội)

Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng được chia thành hai loại: đại từ chủ ngữ và đại từ tân ngữ.

Đại từ chủ ngữ Đại từ tân ngữ
I Me
You You
He Him
She Her
We Us
They Them
It It

Ví dụ:

They like us.

(Họ thích chúng ta.)

→ Trong câu này, us đóng vai trò là tân ngữ đứng sau hành động like.

Sau khi đã tìm hiểu tân ngữ là gì thì hãy cùng xem về Đại từ nhân xưng

Ví dụ tân ngữ đóng vai trò là đại từ nhân xưng

Động từ

Bạn có thể nghĩ rằng tân ngữ trong tiếng Anh chỉ là danh từ hoặc đại từ, nhưng thực tế không chỉ có vậy. Bởi tân ngữ trong tiếng Anh cũng có thể là động từ nguyên mẫu. Một số động từ yêu cầu theo sau phải là một động từ khác ở dạng nguyên mẫu, đồng thời những động từ nguyên mẫu này được xem như là tân ngữ.

Ví dụ:

They plan to visit the museum.

(Họ dự định thăm bảo tàng.)

She wants to learn French.

(Cô ấy muốn học tiếng Pháp.)

Tân ngữ là gì? Ví dụ tân ngữ đóng vai trò là động từ

Ví dụ tân ngữ đóng vai trò là động từ

Nếu bạn chưa biết các động từ nào yêu cầu phải có động từ nguyên mẫu đi kèm, dưới đây là bảng một số động từ cần những động từ đi sau mà bạn có thể tham khảo:

Động từ yêu cầu theo sau động từ nguyên mẫu
Agree (đồng ý) Desire (khao khát) Hope (hy vọng)
Plan (lên kế hoạch) Strive (phấn đấu) Attempt (nỗ lực)
Expect (hy vọng) Intend (có ý định) Prepare (chuẩn bị)
Tend (trông nom, chăm sóc) Claim (khẳng định) Fail (thất bại)
Learn (học) Pretend (giả vờ) Want (muốn)
Decide (quyết định) Forget (quên) Need (cần)
Refuse (từ chối) Wish (muốn, hy vọng) Demand (yêu cầu)
Hesitate (do dự) Offer (đưa ra) Seem (hình như)

Ví dụ:

He failed to arrive on time.

(Anh ấy đã không đến đúng giờ.)

They offered to help us.

(Họ đề nghị giúp chúng tôi.)

Ví dụ Object đóng vai trò là động từ

Ví dụ Object đóng vai trò là động từ

Ngoài ra, có một số động từ mà theo sau nó có thể là động từ nguyên mẫu hoặc V-ing với ý nghĩa không thay đổi.

Động từ có thể đi kèm với động từ nguyên mẫu hoặc V-ing
Begin (bắt đầu) Continue (tiếp tục) Hate (ghét)
Love (yêu thích) Start (bắt đầu) Can’t stand (không thể chịu được)
Dread (sợ) Like (thích) Prefer (thích hơn)

Ví dụ:

He likes swimming.

= He likes to swim.

(Anh ấy thích bơi lội.)

They prefer watching movies.

= They prefer to watch movies.

(Họ thích xem phim.)

Tính từ

Tân ngữ có thể đóng vai trò là một tính từ đại diện cho danh từ chỉ tập hợp. Điều này có nghĩa là tính từ không chỉ mô tả tính chất mà còn đại diện cho một nhóm người hoặc sự vật.

Ví dụ:

We must support the elderly.

(Chúng ta phải hỗ trợ người già.)

→ Trong câu này, the elderly là tính từ đại diện cho nhóm người già và đóng vai trò là tân ngữ.

Tân ngữ là gì? Ví dụ tân ngữ đóng vai trò là tính từ

Ví dụ tân ngữ đóng vai trò là tính từ

Mệnh đề danh từ

Mệnh đề danh từ cũng có thể được sử dụng làm tân ngữ trong câu. Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng các từ như what, how, where, why và thường theo sau các động từ.

Ví dụ:

She doesn’t understand why he left.

(Cô ấy không hiểu tại sao anh ấy rời đi.)

They asked me where I bought the book.

(Họ hỏi tôi mua cuốn sách ở đâu.)

Vị trí của tân ngữ trong câu

Trong một câu, tân ngữ có thể là tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp. Do đó, vị trí của tân ngữ trong câu phụ thuộc vào việc có hay không có giới từ.

Trường hợp 1: Có giới từ

Vị trí:

Tân ngữ trực tiếp + Giới từ (thường là to hoặc for) + Tân ngữ gián tiếp

Ví dụ:

She baked cookies for her friends.

(Cô ấy nướng bánh quy cho bạn bè của mình.)

→ Trong câu này, cookies là tân ngữ trực tiếp và for her friends là tân ngữ gián tiếp.

Tân ngữ là gì? Ví dụ vị trí tân ngữ khi có giới từ

Ví dụ vị trí tân ngữ khi có giới từ

Trường hợp 2: Không có giới từ

Vị trí:

Động từ + Tân ngữ gián tiếp + Tân ngữ trực tiếp

Ví dụ:

He told me a story.

(Anh ấy kể cho tôi một câu chuyện.)

→ Trong câu này, me là tân ngữ gián tiếp và a story là tân ngữ trực tiếp.

Tân ngữ là gì? Ví dụ vị trí tân ngữ khi không có giới từ

Ví dụ vị trí tân ngữ khi không có giới từ

Lưu ý: 

Mặc dù tân ngữ rất quan trọng trong câu, nhưng không phải động từ nào cũng cần tân ngữ. Một số nội động từ như run, sleep, cry, wait hay die thì không cần tân ngữ đi kèm.

Ví dụ:

She jogs every morning.

(Cô ấy chạy bộ mỗi buổi sáng.)

He waited patiently.

(Anh ấy đợi một cách kiên nhẫn.)

→ Trong các câu này, các động từ jogswaited không cần tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa.

Ví dụ lưu ý về vị trí tân ngữ

Ví dụ lưu ý về vị trí tân ngữ

Trong câu bị động cách sử dụng tân ngữ là gì?

Các bước chuyển câu chủ động sang câu bị động được thực hiện như sau:

  • Bước 1: Xác định tân ngữ trong câu chủ động và chuyển tân ngữ này thành chủ ngữ trong câu bị động.
  • Bước 2: Xác định thì của câu chủ động. Khi đã biết thì của câu chủ động, chuyển động từ về thể bị động (be + VpII) tương ứng. (Lưu ý: Động từ trong câu bị động chia theo số ít hay số nhiều tùy thuộc vào chủ ngữ mới của câu bị động.)
  • Bước 3: Chuyển chủ ngữ của câu chủ động thành tân ngữ trong câu bị động bằng cách thêm giới từ by phía trước.

Ví dụ minh họa

Câu chủ động: The chef prepares the meal every evening. (Đầu bếp chuẩn bị bữa ăn mỗi tối)

  • Bước 1: Xác định tân ngữ của câu chủ động là the meal. Khi chuyển sang câu bị động, the meal trở thành chủ ngữ của câu.
  • Bước 2: Xác định thì của động từ trong câu chủ động. Câu này dùng thì hiện tại đơn, nên khi chuyển sang câu bị động, chúng ta sử dụng cấu trúc is/are + VpII.
  • Bước 3: Chuyển chủ ngữ the chef thành tân ngữ và thêm by vào trước nó.

Câu bị động: The meal is prepared by the chef every evening. (Bữa ăn được chuẩn bị bởi đầu bếp mỗi tối)

Trong câu bị động cách sử dụng tân ngữ là gì?

Hướng dẫn chuyển câu chủ động sang câu bị động

Bài tập áp dụng tân ngữ trong tiếng Anh

Bài tập áp dụng

Bài tập áp dụng

Bài tập 1: Chọn đại từ tân ngữ phù hợp điền vào chỗ trống.

1. Can you help (I/me) ____ with this project?

2. The teacher gave (we/us) ____ extra homework.

3. She invited (he/him) ____ to her birthday party.

4. They bought (she/her) ____ a beautiful dress.

5. The manager praised (they/them) ____ for their hard work.

6. The dog followed (we/us) ____ to the park.

7. Could you lend (I/me) ____ your book?

8. The waiter served (he/him) ____ first.

9. The children played with (it/its) ____ all day.

10. He told (she/her) ____ a funny story.

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc ở thì thích hợp.

1. The cake (make) __________ by the baker yesterday.

2. The letters (send) __________ to the wrong address last week.

3. This car (repair) __________ by the mechanic right now.

4. The report (finish) __________ before the deadline.

5. These books (return) __________ to the library tomorrow.

Bài tập 3: Viết lại các câu sau thành câu bị động.

1. The students are reading the books.

2. The company will launch a new product next month.

3. The janitor cleans the office every morning.

4. The professor gave the lecture to the students.

5. The cat chased the mouse all night.

Đáp án:

Bài tập 1:

1. me 2. us 3. him 4. her 5. them
6. us 7. me 8. him 9. it 10. her

Bài tập 2:

1. was made 2. were sent 3. is being repaired
4. was finished 5. will be returned

Bài tập 3:

1. The books are being read by the students.

2. A new product will be launched by the company next month.

3. The office is cleaned by the janitor every morning.

4. The lecture was given to the students by the professor.

5. The mouse was chased by the cat all night.

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại Mc IELTS

Sau khi đã nắm vững kiến thức tân ngữ là gì, thì bạn có bao giờ tự hỏi trình độ ngữ pháp tiếng Anh của mình đang ở mức nào? Việc kiểm tra trình độ là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xác định khả năng hiện tại của bạn, từ đó bạn sẽ có kế hoạch học tập hiệu quả hơn. Tại Mc IELTS, chúng tôi có cung cấp bài kiểm tra tiếng Anh miễn phí online và offline (thi thử TẠI ĐÂY), giúp bạn đánh giá chính xác khả năng ngữ pháp trước khi bước vào kỳ thi IELTS chính thức.

Mặc dù đây không phải là buổi thi thử đầy đủ bốn kỹ năng theo format chính xác của IELTS trên máy tính, nhưng nó sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về năng lực hiện tại của mình. KIỂM TRA THỬ NGAY hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!

Kiểm Tra Thử Ngay

Chương trình luyện thi IELTS học thuật của Mc IELTS

Sau khi biết được trình độ ngữ pháp hiện tại, bước tiếp theo là củng cố và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Mc IELTS là Trung tâm Anh ngữ được thành lập vào năm 2014 bởi thầy Gary McCloud – Cựu giám khảo của hội đồng chấm thi IELTS của British Council. Đây được xem là nơi lý tưởng để bạn luyện ngữ pháp nói riêng và học IELTS hiệu quả nói chung. Với gần một thập kỷ hoạt động, Mc IELTS đã giúp hơn 10,000 học viên cải thiện kỹ năng tiếng Anh và đạt được điểm số IELTS mong muốn, trong đó có 1,000 học viên đạt từ 7.0 IELTS trở lên.

Tại Mc IELTS, bạn sẽ được học tập trong một môi trường chuyên nghiệp với đội ngũ giáo viên quốc tế trình độ cao, bao gồm cả các cựu giám khảo IELTS. Học viên sẽ được cung cấp nền tảng ngữ pháp vững chắc, thường xuyên được nhận xét chuyên sâu và kiểm tra trình độ với các giáo viên bản xứ và giáo viên Việt Nam đạt các chứng chỉ quốc tế như TESOL hay CELTA.

Khóa học tiếng Anh IELTS của Mc IELTS không chỉ cam kết mang lại hiệu quả học tập cao mà còn linh hoạt về thời gian và hợp lý về học phí. Với giáo trình chuyên biệt và phương pháp giảng dạy tiên tiến, Mc IELTS sẽ giúp bạn hoàn thiện các kỹ năng cần thiết để tự tin bước vào kỳ thi IELTS.

Tham gia luyện thi IELTS học thuật tại Mc IELTS

Hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS để nâng cao trình độ và đạt được điểm số mong muốn

Tại sao nên chọn Mc IELTS?

Mc IELTS được đánh giá là lựa chọn hàng đầu dành cho những ai muốn cải thiện kỹ năng ngữ pháp và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS với những ưu điểm như sau:

  • Giáo viên chuyên nghiệp và tận tâm: Đội ngũ giáo viên của Mc IELTS không chỉ có trình độ chuyên môn cao mà còn giàu kinh nghiệm trong giảng dạy và ôn luyện IELTS. Điều này đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được những bài giảng chất lượng và phù hợp với nhu cầu học tập của mình.
  • Chương trình học cá nhân hóa: Mc IELTS hiểu rằng mỗi học viên có những điểm mạnh và yếu khác nhau. Vì vậy, chúng tôi hoàn toàn MIỄN PHÍ 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập theo nhu cầu cá nhân.
  • Học lại miễn phí: Nếu không đạt điểm lên lớp, bạn sẽ được học lại miễn phí. Điều này cho thấy Mc IELTS cam kết về chất lượng giảng dạy và sự tiến bộ của học viên.
  • Kho tài liệu phong phú: Với hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích, bạn sẽ có đủ tài liệu để tự học và nâng cao kỹ năng ngữ pháp cũng như các kỹ năng khác trong tiếng Anh.
  • Hỗ trợ học bù và bảo lưu: Trong quá trình học, nếu bạn có bất kỳ lý do nào khiến bạn phải tạm ngừng học, Mc IELTS sẽ hỗ trợ học bù và bảo lưu để đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.
  • Chất lượng được khẳng định: Mc IELTS tự hào với hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên, với điểm trung bình 4.9/5.0 trên cả Facebook và Google và 9.2/10 trên Edu2review.
  • Dịch vụ sửa bài miễn phí: Mc IELTS triển khai dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking cho học viên trong nhóm Học IELTS cùng Cựu giám khảo. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.

Với tất cả những lợi ích trên, Mc IELTS chắc chắn là nơi lý tưởng để bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Vì vậy, hãy ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!

Luyện IELTS hiệu quả cùng cựu giám khảo chấm thi Mc IELTS

Luyện IELTS hiệu quả cùng cựu giám khảo chấm thi Mc IELTS

Nhìn chung, việc nắm vững kiến thức tân ngữ là gì trong tiếng Anh vừa giúp bạn xây dựng câu văn mạch lạc và chính xác, vừa nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về tân ngữ và biết cách sử dụng chúng một cách linh hoạt trong cả viết và nói. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những kiến thức đã học để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình, đồng thời chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS. Để được hướng dẫn chi tiết và có lộ trình học tập hiệu quả, hãy THAM GIA NGAY các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy tiên tiến, Mc IELTS sẽ giúp bạn đạt được kết quả cao nhất trong kỳ thi IELTS.

Đăng Ký Ngay

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề A Good Advertisement You Found Useful trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Ngoài việc hướng dẫn cách phát triển ý tưởng trong Part 2, bài viết còn cung cấp các câu trả lời mở rộng cho những câu hỏi khó hơn về quảng cáo và ảnh hưởng của chúng trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giúp bạn trả lời chủ đề A Difficult Task You Completed and Felt Proud Of trong IELTS Speaking Part 2 & 3, với gợi ý chi tiết để phát triển câu chuyện trong Part 2 và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thử thách, động lực và thành công trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Sports Person You Admire trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học cách phát triển câu chuyện về một vận động viên mà bạn yêu thích và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thể thao và thành công cá nhân.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề Exciting Activity You Did with Someone Else trong IELTS Speaking Part 2. Bạn sẽ được hướng dẫn cách kể lại hoạt động thú vị một cách mạch lạc, sử dụng từ vựng đa dạng và triển khai ý tưởng logic, giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Trải nghiệm dịch vụ kém tại một nhà hàng hoặc cửa hàng là điều mà nhiều người từng gặp phải. Trong IELTS Speaking Part 2 & 3, chủ đề này là cơ hội để bạn trình bày một câu chuyện thú vị và thể hiện kỹ năng mô tả chi tiết, cảm xúc cũng như sử dụng từ vựng đa dạng liên quan đến dịch vụ và khách hàng.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết và câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Person Who You Once Studied or Worked With trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học được cách phát triển câu chuyện mạch lạc, sử dụng từ vựng phù hợp và chuẩn bị sẵn ý tưởng cho các câu hỏi mở rộng.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    thirteen + 4 =

    0906897772