25+ Phrasal verb with Out – Cụm động từ với Out trong tiếng Anh
Phrasal verb with Out là một trong những loại cụm động từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững các cụm động từ với Out này không chỉ giúp người học cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn hiểu sâu hơn về cách diễn đạt tự nhiên và linh hoạt trong tiếng Anh. Trong bài viết này, Mc IELTS sẽ cùng bạn khám phá một số cụm động từ thông dụng với từ Out và cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.
Những Cụm động từ with Out thông dụng trong tiếng Anh | ||
---|---|---|
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa |
1 | Cut out | cắt bỏ hoặc loại bỏ; thích hợp hoặc có khả năng cho một công việc hoặc hoạt động cụ thể |
2 | Eat out | ăn ở nhà hàng hoặc quán ăn thay vì ăn ở nhà |
3 | Fill out | điền thông tin vào các biểu mẫu, tài liệu hoặc đơn từ |
4 | Put out | dập tắt (lửa); làm phiền hoặc gây rắc rối; phát hành hoặc công bố thông tin |
5 | See out | tiễn ai đó ra cửa hoặc đi cùng ai đó đến tận nơi họ rời đi |
6 | Let out | cho phép ai đó ra ngoài; giải phóng, thả ra; kết thúc một sự kiện hoặc hoạt động; làm cho rộng ra (quần áo) |
7 | Sort out | sắp xếp, giải quyết hoặc xử lý một vấn đề, tình huống hoặc sự lộn xộn |
8 | Try out | thử nghiệm hoặc dùng thử |
9 | Set out | bắt đầu làm một công việc hoặc một kế hoạch với mục đích rõ ràng; sắp xếp, chuẩn bị; đi đến một nơi nào đó |
10 | Run out | cạn kiệt số lượng hoặc một tài nguyên |
11 | Back out | rút lui, từ bỏ một cam kết hoặc một kế hoạch |
12 | Bring out | đưa ra, giới thiệu hoặc phát hành một sản phẩm hoặc ý tưởng |
13 | Carry out | thực hiện hoặc tiến hành một công việc, kế hoạch, hay nhiệm vụ |
14 | Hang out | dành thời gian ở cùng một nơi với bạn bè hoặc những người khác một cách thư giãn và không có mục đích cụ thể |
15 | Help out | giúp đỡ ai đó hoặc tham gia vào công việc để hỗ trợ người khác |
16 | Hand out | phát, chia phát hoặc trao cho ai đó cái gì đó |
17 | Stand out | nổi bật, khác biệt hoặc thu hút sự chú ý |
18 | Leave out | bỏ qua, không bao gồm ai đó hoặc cái gì đó |
19 | Show out | dẫn dắt ai đó ra khỏi một nơi hoặc điểm cuối cùng của họ |
20 | Copy out | sao chép hoặc viết lại một văn bản từ nguyên bản |
21 | Wipe out | xóa sạch hoặc làm mất đi hoàn toàn |
22 | Wear out | làm hỏng hoặc làm cho không còn sử dụng được do sử dụng quá mức |
23 | Come out | xuất hiện hoặc trở nên có sẵn |
24 | Check out | kiểm tra hoặc thanh toán tiền cho hàng hóa hoặc dịch vụ; điều tra và xem xét cái gì đó |
25 | Fall out | rơi ra, rơi ra khỏi hoặc làm mất đi; diễn ra không dự tính hoặc mong đợi |
Tìm hiểu Phrasal verb with Out là gì?
Phrasal verb với Out là một dạng cụm động khá quen thuộc trong tiếng Anh. Việc tìm hiểu các phrasal verb này rất quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về tiếng Anh, đặc biệt là trong văn nói và các tình huống thực tế.
Tìm hiểu Out là gì?
Out là một giới từ được có phiên âm là /aʊt/ và mang ý nghĩa là bên ngoài, trạng thái ra khỏi hoặc rời đi. Tuy nhiên, ý nghĩa cụ thể của out có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng trong câu.
[Giải đáp] Out đi với giới từ gì?
Giới từ Out thường kết hợp với giới từ of để tạo thành các cụm từ chỉ sự di chuyển hoặc vị trí, ví dụ như run out of (chạy ra khỏi), throw out of (ném ra khỏi) hoặc out of the office (không có mặt ở văn phòng). Ngoài ra, Out còn kết hợp với nhiều động từ khác để tạo thành các cụm động từ (phrasal verb) mang những ý nghĩa đa dạng và phong phú.
25+ Phrasal verb with Out thông dụng trong tiếng Anh
Cụm động từ với out đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và linh hoạt trong tiếng Anh. Dưới đây là danh sách 25+ phrasal verb thông dụng với out kèm theo định nghĩa và ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu chính xác về ý nghĩa và cách sử dụng những cụm từ hữu ích này.
Cut out
- Phiên âm: /kʌt aʊt/
- Ý nghĩa: Cụm phrasal verb with Out này có nghĩa là cắt bỏ hoặc loại bỏ một phần hoặc hoàn toàn một cái gì đó, thường là một thói quen hoặc hành vi. Ngoài ra, cụm động từ này còn được sử dụng để diễn tả việc ai đó thích hợp hoặc có khả năng cho một công việc hoặc hoạt động cụ thể.
- Ví dụ: The doctor advised him to cut out sugar from his diet. (Bác sĩ khuyên anh ấy cắt bỏ đường ra khỏi chế độ ăn uống của mình.)
Eat out
- Phiên âm: /iːt aʊt/
- Ý nghĩa: Eat out có nghĩa là ăn ở nhà hàng hoặc quán ăn thay vì ăn ở nhà.
- Ví dụ: Eating out can be expensive, so we usually cook at home. (Đi ăn ngoài có thể tốn kém, vì vậy chúng tôi thường nấu ăn tại nhà.)
Fill out
- Phiên âm: /fɪl aʊt/
- Ý nghĩa: Fill out có nghĩa là điền thông tin vào các biểu mẫu, tài liệu hoặc đơn từ.
- Ví dụ: It took me an hour to fill out all the necessary paperwork. (Tôi mất một giờ để điền tất cả các giấy tờ cần thiết.)
Put out
- Phiên âm: /pʊt aʊt/
- Ý nghĩa: Put out có nghĩa là dập tắt (lửa), hoặc làm phiền hoặc gây rắc rối cho ai đó. Ngoài ra, cụm động từ với Out này còn có nghĩa là phát hành hoặc công bố thông tin.
- Ví dụ: I hope I’m not putting you out by asking for a ride. (Tôi hy vọng là tôi không làm phiền bạn khi nhờ bạn chở đi.)
Xem thêm: Tổng hợp 20+ Phrasal Verb Put thường gặp nhất trong tiếng Anh
See out
- Phiên âm: /siː aʊt/
- Ý nghĩa: See out có nghĩa là tiễn ai đó ra cửa hoặc đi cùng ai đó đến tận nơi họ rời đi. Cụm phrasal verb Out này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi bạn đảm bảo ai đó an toàn ra khỏi nơi nào đó.
- Ví dụ: The receptionist saw the visitors out of the building. (Nhân viên lễ tân đã tiễn khách ra khỏi tòa nhà.)
Let out
- Phiên âm: /lɛt aʊt/
- Ý nghĩa: Let out có nghĩa là cho phép ai đó ra ngoài hoặc giải phóng, thả ra. Cụm động từ này cũng có thể mang ý nghĩa kết thúc một sự kiện hoặc hoạt động, hoặc làm cho rộng ra (quần áo).
- Ví dụ: She let the dog out into the yard to play. (Cô ấy thả con chó ra sân để chơi.)
Sort out
- Phiên âm: /sɔːrt aʊt/
- Ý nghĩa: Cụm động từ với Out này mang ý nghĩa sắp xếp, giải quyết hoặc xử lý một vấn đề, tình huống hoặc sự lộn xộn.
- Ví dụ: The manager will help you sort out any issues you may have. (Quản lý sẽ giúp bạn giải quyết bất kỳ vấn đề nào bạn gặp phải.)
Try out
- Phiên âm: /traɪ aʊt/
- Ý nghĩa: Cụm Try out có nghĩa là thử nghiệm hoặc dùng thử một cái gì đó để kiểm tra xem nó có hoạt động tốt hoặc phù hợp hay không.
- Ví dụ: I’m going to try out the new recipe tonight. (Tôi sẽ thử công thức mới tối nay.)
Set out
- Phiên âm: /sɛt aʊt/
- Ý nghĩa: Cụm phrasal verb with Out này có nghĩa là bắt đầu làm một công việc hoặc một kế hoạch với mục đích rõ ràng. Ngoài ra, Set out cũng có thể có nghĩa là miêu tả việc sắp xếp, chuẩn bị, hoặc đi đến một nơi nào đó.
- Ví dụ: She set out early in the morning to avoid traffic. (Cô ấy xuất phát sớm vào buổi sáng để tránh giao thông.)
Run out
- Phiên âm: /rʌn aʊt/
- Ý nghĩa: Cụm động từ này thường được sử dụng khi bạn nói về việc cạn kiệt số lượng hoặc một tài nguyên.
- Ví dụ: We’ve run out of milk; I need to buy some more. (Chúng ta đã hết sữa; tôi cần phải mua thêm.)
Back out
- Phiên âm: /bæk aʊt/
- Ý nghĩa: Nghĩa của cụm phrasal verb with Out này là rút lui, từ bỏ một cam kết hoặc một kế hoạch mà bạn đã cam kết trước đó.
- Ví dụ: She was supposed to perform with us, but she backed out due to illness. (Cô ấy định biểu diễn cùng chúng tôi, nhưng cô ấy rút lui vì bị ốm.)
Bring out
- Phiên âm: /brɪŋ aʊt/
- Ý nghĩa: Bring out có nghĩa là đưa ra, giới thiệu hoặc phát hành một sản phẩm hoặc ý tưởng để người khác biết đến. Cụm động từ này thường được sử dụng khi bạn ra mắt một sản phẩm mới, ý tưởng mới, hoặc khi làm sáng tỏ điều gì đó.
- Ví dụ: The company plans to bring out a new line of smartphones next month. (Công ty dự định phát hành một dòng điện thoại thông minh mới vào tháng tới.)
Carry out
- Phiên âm: /ˈkæri aʊt/
- Ý nghĩa: Nghĩa của Carry out là thực hiện hoặc tiến hành một công việc, kế hoạch, hay nhiệm vụ nào đó. Cụm động từ này thường được sử dụng khi mô tả việc hoàn thành một công việc theo yêu cầu.
- Ví dụ: The company will carry out a survey to gather customer feedback. (Công ty sẽ tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập ý kiến phản hồi từ khách hàng.)
Xem thêm: Tổng hợp 20+ Phrasal Verb with Carry phổ biến – Cụm động từ với Carry
Hang out
- Phiên âm: /hæŋ aʊt/
- Ý nghĩa: Hang out có nghĩa là dành thời gian ở cùng một nơi với bạn bè hoặc những người khác một cách thư giãn và không có mục đích cụ thể. Cụm phrasal verb with Out này thường được sử dụng để diễn tả việc tụ tập, giao lưu và chia sẻ thời gian cùng nhau.
- Ví dụ: They like to hang out at the local coffee shop on weekends. (Họ thường thích đi chơi ở quán cà phê địa phương vào cuối tuần.)
Help out
- Phiên âm: /help aʊt/
- Ý nghĩa: Nghĩa của Help out là giúp đỡ ai đó hoặc tham gia vào công việc để hỗ trợ người khác. Cụm động từ này thường được sử dụng để diễn tả việc cung cấp sự giúp đỡ trong các tình huống khác nhau.
- Ví dụ: She always helps out with the community events. (Cô ấy luôn luôn giúp đỡ tổ chức các sự kiện cộng đồng.)
Hand out
- Phiên âm: /hænd aʊt/
- Ý nghĩa: Cụm từ này có nghĩa là phát, chia phát hoặc trao cho ai đó cái gì đó. Hand out thường được sử dụng khi bạn phân phát hoặc trao cho người khác các tài liệu, vật phẩm hoặc thông tin cụ thể.
- Ví dụ: Volunteers were handing out food to the homeless in the park. (Các tình nguyện viên đang phân phát đồ ăn cho người vô gia cư trong công viên.)
Stand out
- Phiên âm: /stænd aʊt/
- Ý nghĩa: Nghĩa của cụm Stand out là nổi bật, khác biệt hoặc thu hút sự chú ý trong một nhóm người hay trong một tình huống nào đó. Cụm động từ này thường được sử dụng để diễn tả sự xuất sắc, đặc biệt hay đáng chú ý của một cá nhân, vật phẩm hoặc ý tưởng.
- Ví dụ: His talent for singing really makes him stand out from the other contestants. (Tài năng hát của anh ấy thực sự làm cho anh ấy nổi bật so với các thí sinh khác.)
Leave out
- Phiên âm: /liːv aʊt/
- Ý nghĩa: Nghĩa của phrasal verb with out này là bỏ qua, không bao gồm ai đó hoặc cái gì đó khi làm điều gì đó. Cụm động từ này thường được sử dụng trong trường hợp bạn không đưa ai đó hoặc cái gì đó vào trong một nhóm, danh sách, hoặc hành động cụ thể.
- Ví dụ: The recipe says to leave out the salt if you prefer a low-sodium diet. (Công thức món ăn nói là hãy bỏ qua muối nếu bạn thích ăn kiêng ít natri.)
Show out
- Phiên âm: /ʃoʊ aʊt/
- Ý nghĩa: Cụm động từ Show out thường mang ý nghĩa dẫn dắt ai đó ra khỏi một nơi hoặc điểm cuối cùng của họ, thường được sử dụng khi bạn điều khiển hoặc hướng dẫn ai đó rời đi một cách lịch sự.
- Ví dụ: The usher showed out the attendees after the concert ended. (Người dẫn chương trình đã dẫn dắt khán giả ra khỏi phòng hòa nhạc sau khi buổi biểu diễn kết thúc.)
Copy out
- Phiên âm: /ˈkɒpi aʊt/
- Ý nghĩa: Copy out có nghĩa là sao chép hoặc viết lại một văn bản từ nguyên bản sang giấy khác hoặc vào một định dạng khác. Cụm động từ này thường được sử dụng khi bạn phải thực hiện việc chép lại một nội dung từ một nguồn khác.
- Ví dụ: He copied out the important sections of the book to share with his friends. (Anh ấy đã sao chép lại các phần quan trọng của cuốn sách để chia sẻ với bạn bè.)
Wipe out
- Phiên âm: /waɪp aʊt/
- Ý nghĩa: Cụm động từ với Out này mang ý nghĩa xóa sạch hoặc làm mất đi một cách hoàn toàn. Wipe out thường được dùng để diễn tả việc loại bỏ hoàn toàn một cái gì đó, thường là một sự tồn tại, hoặc một hoạt động bất kỳ nào đó.
- Ví dụ: The virus wiped out all the files on my computer. (Vi rút đã xóa sạch tất cả các tập tin trên máy tính của tôi.)
Wear out
- Phiên âm: /wɛər aʊt/
- Ý nghĩa: Wear out có nghĩa là làm hỏng hoặc làm cho cái gì đó không còn sử dụng được do sử dụng quá mức, thường được sử dụng để diễn tả sự mòn đi hoặc hao mòn do sử dụng lâu dài.
- Ví dụ: He wore out his shoes after walking long distances every day. (Anh ấy làm hỏng đôi giày sau khi đi bộ một quãng đường dài mỗi ngày.)
Come out
- Phiên âm: /kʌm aʊt/
- Ý nghĩa: Nghĩa của phrasal verb with out này là xuất hiện hoặc trở nên có sẵn, thường là trong một cách rõ ràng hoặc công khai. Cụm động từ này thường được sử dụng để chỉ sự ra mắt, phát hành hoặc sự xuất hiện của một cái gì đó.
- Ví dụ: The new book by the author will come out next month. (Cuốn sách mới của tác giả sẽ ra mắt vào tháng tới.)
Xem thêm: 35 Cụm động từ with Come phổ biến và mẫu câu ứng dụng
Check out
- Phiên âm: /tʃɛk aʊt/
- Ý nghĩa: Cụm Check out có nghĩa là kiểm tra hoặc thanh toán tiền cho hàng hóa hoặc dịch vụ, hoặc là điều tra và xem xét cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của mua sắm, khách sạn, hoặc khi kiểm tra thông tin.
- Ví dụ: Can you check out the new restaurant in town for me? (Bạn có thể điều tra và xem thử nhà hàng mới ở thành phố này cho tôi không?)
Fall out
- Phiên âm: /fɔːl aʊt/
- Ý nghĩa: Cụm phrasal verb with Out này có nghĩa là rơi ra, rơi ra khỏi hoặc làm mất đi. Fall out cũng thường được dùng để diễn tả sự kiện hoặc hành động xảy ra theo một cách mà không được dự tính hoặc mong đợi.
- Ví dụ: The leaves fell out of the tree after the strong wind. (Những lá cây rơi xuống sau cơn gió mạnh.)
Bài tập áp dụng Phrasal verb with Out
Bài 1: Chọn đáp án đúng:
1 | The firefighters managed to ______ the fire. | put out |
b. come out | ||
c. bring out | ||
2 | Can you ______ the music? It’s too loud! | back out |
b. turn out | ||
c. hand out | ||
3 | I’m so tired, I just want to ______. | check out |
b. chill out | ||
c. fall out | ||
4 | The English teacher asked the students to ______ the worksheets. | fill out |
b. cut out | ||
c. figure out | ||
5 | We’re going to ______ in the Korean restaurant tonight. Do you want to join us? | eat out |
b. hang out | ||
c. work out |
Bài 2: Điền vào chỗ trống với phrasal verb phù hợp:
- Could you please ______ the trash for me, Lina?
- I’m trying to ______ how to solve this very traumatic problem.
- They decided to ______ of the competition.
- The truth will eventually ______.
- He ______ to be a great leader.
Bài 3: Viết lại câu sử dụng phrasal verb với out:
- The printer has no more paper.
- The secret was revealed to everyone.
- The disease spread rapidly throughout the country.
- She distributed the exam papers to the students.
- He decided not to participate in the race because he was scared.
Đáp án:
Bài 1: 1.a 2. b 3. b 4. a 5. a
Bài 2: 1. take out 2. figure out 3. back out 4. come out 5. turned out
Bài 3:
- The printer has run out of paper.
- The secret came out.
- The disease broke out across the country.
- She gave out the exam papers to the students.
- He chickened out of the race.
Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm vững hơn về các phrasal verb with Out thông dụng. Việc sử dụng thành thạo các cụm động từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ này. Vì vậy, hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng chúng một cách hiệu quả trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Nếu có nhu cầu đăng ký khóa luyện thi IELTS chất lượng với lộ trình bài bản, vui lòng LIÊN HỆ NGAY Trung tâm IELTS tốt nhất Mc IELTS để được tư vấn hỗ trợ chi tiết nhất.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu