15 các Phrasal verb Give thông dụng nhất trong tiếng Anh

Bạn có biết rằng các phrasal verb Give có thể biến đổi hoàn toàn cách bạn giao tiếp tiếng Anh? Bởi những cụm động từ này vừa làm phong phú vốn từ vựng của bạn vừa giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng và tự nhiên hơn. Qua bài viết này, Mc IELTS sẽ tổng hợp và giải thích chi tiết hơn 15 cụm động từ với Give thông dụng, đi kèm với những ví dụ minh họa cụ thể giúp bạn sử dụng thành thạo và nâng cao điểm số trong những bài thi IELTS.

Key takeaway
Những cụm thường gặp cần ghi nhớ về 15 phrasal verb with Give
Give up Dừng lại thói quen nào đó; cắt đứt mối quan hệ; dừng làm việc gì; đầu hàng; dành thời gian; nhường chỗ
Give in Dừng làm việc nào đó vì khó; gửi bài tập về nhà; đầu hàng; đưa ra để phê duyệt
Give of Đóng góp mà không mong được báo đáp lại (thời gian/ tiền)
Give out Phân phát; dừng làm việc vì tuổi già/quá hạn; công bố; phát ra
Give away Trao con gái cho chú rể trong lễ cưới; nói ra một bí mật (vô ý); phân phát miễn phí; cho đi và không mong nhận lại
Give back Trả lại vật gì đó đã mượn; trao trả lại vật ai đó đã đánh mất
Give off Gây sự ô nhiễm/điều gì đó gây khó chịu; mở rộng; hành động theo cách mà mọi người nghĩ về bạn
Give in to Đồng ý với điều mà bạn không thực sự thích; bùng nổ cảm xúc
Give onto Mở hướng ra một địa điểm
Give over Dừng làm gì đó xấu, phiền; uỷ thác/giao lại trách nhiệm; dừng một hoạt động
Give way Nhường đường cho ai hoặc cái gì đó đi trước; bị vỡ hay sụp đổ
Give way to Cho phép mình bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi một điều gì đó, đặc biệt là cảm xúc
Give it up to Vỗ tay hoan nghênh khách mời hoặc người biểu diễn
Give sth over to sb Uỷ thác hoặc chuyển giao trách nhiệm cho ai đó
Give yourself/somebody up (to somebody) Đầu thú hoặc tố cáo ai đó với cơ quan có thẩm quyền
Give yourself up/over to something Dành tất cả thời gian và tâm trí để làm hoặc suy nghĩ về điều gì đó
Tổng hợp những Phrasal verbs with Give

Tổng hợp những Phrasal verb với Give

Tổng hợp 15+ phrasal verb Give thông dụng trong tiếng Anh

Phrasal verbs là một phần không thể thiếu trong việc học tiếng Anh, đặc biệt là khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Bởi việc nắm vững các cụm động từ này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và nói. mà còn nâng cao khả năng hiểu văn bản tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các phrasal verb với Give thường gặp nhất, cùng với ví dụ minh họa cụ thể.

Tổng hợp 15+ phrasal verbs với Give thông dụng trong tiếng Anh

Những cụm động từ với Give thông dụng nhất

Give up

Phrasal verb Give up là một trong những cụm động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Dưới đây là những ý nghĩa phổ biến của Give up:

1. Dừng lại thói quen nào đó

Ví dụ:

He decided to give up smoking for his health.

(Anh ấy quyết định bỏ hút thuốc vì sức khỏe của mình)

2. Cắt đứt mối quan hệ (với một ai đó)

Ví dụ:

John gave up his friends when he moved to another city.

(John đã cắt đứt quan hệ với bạn bè khi anh chuyển đến thành phố khác)

3. Dừng làm việc gì, điều gì đó

Ví dụ:

He gave up trying to finishing the race.

(Anh ấy đã từ bỏ việc cố gắng hoàn thành cuộc đua)

4. Đầu hàng, không cố gắng nữa

Ví dụ:

After days of trying, they finally gave up.

(Sau nhiều ngày cố gắng, họ cuối cùng đã đầu hàng)

5. Dành thời gian cho người nào đó / việc gì đó

Ví dụ:

She gave up her weekends to volunteer at the shelter.

(Cô ấy đã hi sinh các ngày cuối tuần để làm tình nguyện tại nhà tạm trú)

6. Nhường chỗ

Ví dụ:

He gave up his place in line for an elderly man.

(Anh ấy nhường chỗ của mình trong hàng cho một ông cụ)

Give in

Phrasal verb Give in cũng mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Hãy tham khảo ngay các nghĩa và ví dụ dưới đây:

1. Dừng làm việc nào đó vì khó hoặc mất sức

Ví dụ:

She gave in to the exhaustion and took a break.

(Cô ấy mệt lả và đã phải nghỉ ngơi)

2. Gửi bài tập về nhà

Ví dụ:

Students must give in their assignments by Friday.

(Học sinh phải nộp bài tập trước thứ Sáu)

3. Đầu hàng, chấp nhận thất bại

Ví dụ:

The team gave in after realizing they couldn’t win.

(Đội đã đầu hàng sau khi nhận ra họ không thể thắng)

4. Đưa ra để phê duyệt, xem xét

Ví dụ:

They gave in their applications for the job.

(Họ đã nộp đơn xin việc của mình)

Give of

Phrasal verb Give of được sử dụng với nghĩa đóng góp mà không mong được báo đáp lại (thời gian/ tiền). Đây là một cụm từ mang tính tích cực, thể hiện sự hy sinh và cống hiến.

Ví dụ:

She gives of her knowledge to educate others.

(Cô ấy đóng góp kiến thức của mình để giáo dục người khác)

Volunteers give of their time to support the charity.

(Các tình nguyện viên hi sinh thời gian của họ để hỗ trợ tổ chức từ thiện)

Give out

Phrasal verb Give out là một trong những cụm từ quan trọng mà bạn nên lưu vào sổ tay từ vựng khi học tiếng Anh, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS. Hãy cùng khám phá các ý nghĩa và ví dụ cụ thể của Give out:

1. Phân phát

Ví dụ:

The volunteers gave out food and water to the disaster victims.

(Các tình nguyện viên phân phát thức ăn và nước uống cho các nạn nhân của thảm họa).

2. Dừng làm việc vì tuổi già/ quá hạn

Ví dụ:

After years of loyal service, the old computer finally gave out.

(Sau nhiều năm phục vụ tận tụy, chiếc máy tính cũ cuối cùng đã ngừng hoạt động).

3. Công bố, công khai

Ví dụ:

The results of the competition were given out yesterday.

(Kết quả của cuộc thi đã được công bố ngày hôm qua).

4. Phát ra

Ví dụ:

The fireplace gives out a cozy warmth that fills the entire room.

(Lò sưởi phát ra một sự ấm áp dễ chịu lan tỏa khắp phòng).

Give away

Phrasal verb Give away có nhiều tầng ý nghĩa phong phú. Dưới đây là một số ý nghĩa chính cùng ví dụ minh họa: 

1. Trao con gái cho chú rể trong lễ cưới

Ví dụ:

Her father proudly gave her away during the beautiful ceremony.

(Cha cô ấy tự hào trao cô cho chú rể trong buổi lễ tuyệt đẹp).

2. Nói ra một bí mật (vô ý)

Ví dụ:

He gave away the surprise by accident.

(Anh ấy vô tình để lộ bí mật).

3. Phân phát miễn phí gì đó

Ví dụ:

The store is giving away free samples to customers.

(Cửa hàng đang phát mẫu miễn phí cho khách hàng).

4. Cho đi và không mong nhận lại

Ví dụ:

He generously gave away his collection of books to the local library.

(Anh ấy hào phóng tặng bộ sưu tập sách của mình cho thư viện địa phương).

Give back

Phrasal verb Give back cũng rất thông dụng và có nhiều ý nghĩa quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết:

1. Trả lại vật gì đó đã mượn

Ví dụ:

He gave back the book he had borrowed from the library.

(Anh ấy trả lại cuốn sách mà anh đã mượn từ thư viện).

2. Trao trả lại vật ai đó đã đánh mất

Ví dụ:

She gave back the lost wallet to its owner.

(Cô ấy trả lại chiếc ví bị mất cho chủ nhân của nó).

Give off

Cụm động từ với Give off mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Hãy cùng khám phá ý nghĩa của Give off:

1. Gây sự ô nhiễm/ điều gì đó gây khó chịu

Ví dụ:

The factory gives off a strong odor of chemicals.

(Nhà máy phát ra mùi hóa chất mạnh).

2. Mở rộng, kéo dài

Ví dụ:

The festival has been giving off a sense of community spirit.

(Lễ hội đã kéo dài tinh thần cộng đồng).

3. Hành động theo cách mà mọi người nghĩ về bạn

Ví dụ:

He gives off an impression of confidence.

(Anh ấy toát lên vẻ tự tin).

Give in to

Phrasal verb Give in to là một cụm từ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp và trong các bài thi tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của Give in to:

1. Đồng ý với điều mà bạn không thực sự thích

Ví dụ:

Despite their protests, they had to give in to the demands.

(Mặc dù phản đối, họ đã phải chấp nhận các yêu cầu).

2. Bùng nổ cảm xúc

Ví dụ:

She finally gave in to her frustration and started crying.

(Cô ấy cuối cùng cũng bùng phát sự thất vọng và bắt đầu khóc).

Give onto

Phrasal verb with Give onto mang ý nghĩa mở hướng ra một địa điểm.

Ví dụ:

The balcony gives onto a stunning view of the mountains.

(Ban công mở ra một cảnh đẹp của núi non).

The door gives onto a quiet garden.

(Cánh cửa mở ra một khu vườn yên tĩnh).

Give over

Phrasal verb với Give over là một cụm động từ được sử dụng thường xuyên. Hãy tham khảo các ý nghĩa và ví dụ dưới đây:

1. Dừng làm gì đó xấu, phiền

Ví dụ:

They were arguing loudly, so I told them to give over.

(Họ cãi nhau ầm ĩ, vì vậy tôi bảo họ dừng lại).

2. Uỷ thác / giao lại trách nhiệm

Ví dụ:

We have given the management over to a new team.

(Chúng tôi đã chuyển giao quản lý cho một đội ngũ mới).

3. Dừng một hoạt động

Ví dụ:

The coach told the players to give over after the match.

(Huấn luyện viên bảo các cầu thủ dừng lại sau trận đấu).

Give way

Phrasal verb Give way mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Đây là một cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh, đặc biệt hữu ích khi học IELTS. Hãy cùng khám phá các ý nghĩa của Give way:

1. Nhường đường cho ai hoặc cái gì đó đi trước

Ví dụ:

Truck drivers must give way to pedestrians at crosswalks.

(Tài xế phải nhường đường cho người đi bộ tại vạch sang đường).

2. Bị vỡ hay sụp đổ

Ví dụ:

The dam gave way under the pressure of the floodwaters.

(Đập nước bị vỡ dưới áp lực của lũ lụt).

Give way to

Cụm động từ với Give way to có ý nghĩa là cho phép mình bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi một điều gì đó, đặc biệt là cảm xúc. Phrasal verb này thường được sử dụng trong các tình huống diễn tả sự chi phối của cảm xúc.

Ví dụ:

She finally gave way to her tears after holding them back for so long.

(Cô ấy cuối cùng cũng để cho những giọt nước mắt tuôn rơi sau một thời gian dài kìm nén).

Give it up to

Give it up to là một cụm động từ thường được sử dụng trong các buổi giới thiệu, với ý nghĩa là vỗ tay hoan nghênh khách mời hoặc người biểu diễn.

Ví dụ:

Everyone, let’s give it up to our amazing host for tonight’s event!

(Mọi người, hãy cùng vỗ tay hoan nghênh người dẫn chương trình tuyệt vời của sự kiện tối nay!).

Give sth over to sb

Phrasal verb Give sth over to sb có ý nghĩa là ủy thác hoặc chuyển giao trách nhiệm cho ai đó. Đây là một cụm từ quan trọng trong các tình huống liên quan đến công việc và trách nhiệm.

Ví dụ:

She gave the project over to her assistant to manage while she was on vacation.

(Cô ấy đã ủy thác dự án cho trợ lý của mình quản lý trong khi cô đi nghỉ).

Give yourself/somebody up (to somebody)

Phrasal verb with Give yourself/somebody up (to somebody) có nghĩa là đầu thú hoặc tố cáo ai đó với cơ quan có thẩm quyền. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật.

Ví dụ:

After years on the run, the fugitive finally gave himself up to the authorities.

(Sau nhiều năm lẩn trốn, kẻ chạy trốn cuối cùng cũng ra đầu thú với cơ quan chức năng).

Give yourself up/over to something

Phrasal verb với Give yourself up/over to something có nghĩa là dành tất cả thời gian và tâm trí để làm hoặc suy nghĩ về điều gì đó, thường là một cảm xúc hoặc hoạt động mạnh mẽ.

Ví dụ:

He gave himself up to his passion for painting, spending every waking hour in his studio.

(Anh ấy dồn hết tâm huyết vào niềm đam mê vẽ tranh, dành mọi giờ thức giấc trong studio của mình).

Hướng dẫn áp dụng phrasal verb Give vào IELTS Speaking Part 1

Áp dụng phrasal verbs với Give vào IELTS Speaking Part 1 không chỉ giúp bạn trả lời câu hỏi một cách tự nhiên hơn mà còn gây ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo. Trong phần này, Mc IELTS sẽ cung cấp ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ dàng thực hành sử dụng những cụm động từ này hiệu quả và dễ dàng ghi nhớ. Hãy cùng khám phá để nâng cao kỹ năng Speaking của bạn và học IELTS hiệu quả!

Do you like flowers? (Why?)

Trả lời:

Honestly, I am extremely fond of flowers. As an introvert, I often find peace and relaxation while admiring the beautiful flowers that give off a delightful fragrance in my front garden. In those moments, I feel at my most tranquil, spending quality time alone, in my quiet space, enjoying the beauty of the flowers under the sunlight.

(Thành thật mà nói, tôi rất thích hoa. Là một người hướng nội, tôi thường tìm thấy sự bình yên và thư giãn khi ngắm nhìn những bông hoa xinh đẹp đang tỏa hương thơm trong khu vườn trước nhà. Trong những khoảnh khắc đó, tôi cảm thấy bình yên nhất, dành thời gian chất lượng cho riêng mình, trong không gian yên tĩnh, thưởng thức vẻ đẹp của những bông hoa dưới ánh nắng mặt trời.)

What are the occasions when people give or receive flowers?

Trả lời:

Flowers are considered a charming gift for various occasions for both the giver and the receiver, especially because of the symbolism of each type of flower. For instance, on Women’s Day, Valentine’s Day, or at birthday parties, many people buy different kinds of roses to give away to their loved ones.

(Hoa được coi là một món quà đáng yêu cho nhiều dịp khác nhau cho cả người tặng và người nhận, đặc biệt là vì ý nghĩa của từng loại hoa. Ví dụ, vào Ngày Phụ nữ, Ngày Valentine, hoặc tiệc sinh nhật, nhiều người mua các loại hoa hồng khác nhau để tặng cho người thân yêu của họ.)

When was the last time you gave flowers to someone?

Trả lời:

A couple of months ago, I bought a large bouquet of yellow flowers as a gift for my mom’s birthday. Despite being extremely busy at that time, I decided to give up my work and bring a surprise to her on her special day.

(Vài tháng trước, tôi đã mua một bó hoa lớn màu vàng để tặng mẹ nhân dịp sinh nhật của bà. Mặc dù rất bận rộn vào thời điểm đó, tôi đã quyết định từ bỏ công việc và mang đến một điều bất ngờ trong ngày đặc biệt của bà.)

Bài tập áp dụng phrasal verb Give

Luyện tập là cách tốt nhất để nắm vững phrasal verbs Give và áp dụng chúng một cách tự tin trong giao tiếp cũng như thi cử. Trong phần này, Mc IELTS sẽ tổng hợp những bài tập thực hành hữu ích, nhằm giúp bạn củng cố kiến thức và cải thiện kỹ năng sử dụng các cụm động từ này. Hãy thử sức với những bài tập sau để sẵn sàng chinh phục các thử thách trong kỳ thi IELTS và giao tiếp tiếng Anh hàng ngày!

Bài tập áp dụng

Bài tập áp dụng

Bài tập: Hãy sử dụng các Phrasal verb Give đã học, điền từ thích hợp vào chỗ trống:

1. The teacher decided to ____________ the assignments to the students.

2. During the charity event, they ____________ old clothes to those in need.

3. After the long hike, his knees finally ____________.

4. She couldn’t ____________ her feelings anymore and burst into tears.

5. The door ____________ a view of the beautiful garden.

Đáp án:

1. give out 2. gave away 3. gave out
4. give in to 5. gives onto

Qua bài viết trên, bạn đã được trang bị thêm 15+ phrasal verb Give – những cụm từ mà chắc chắn sẽ làm cho tiếng Anh của bạn trở nên phong phú và tự nhiên hơn. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các phrasal verb với Give này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, không chỉ trong các bài thi IELTS mà còn trong cuộc sống hàng ngày. Hãy tưởng tượng rằng bạn có thể tự tin nói về việc từ bỏ thói quen xấu với cụm từ “give up” hay thể hiện sự nhượng bộ với cụm “give in” một cách trôi chảy và chính xác. Và nếu bạn cần sự hướng dẫn và hỗ trợ chuyên sâu hơn, hãy tham gia các khóa học thi IELTS tại Mc IELTS. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giáo viên là các cựu giám khảo giàu kinh nghiệm, Mc IELTS sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu học tập một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh đầy thú vị của mình!

Mc iELTS - Trung tâm dạy IELTS uy tín, chuyên môn cao hàng đầu

Mc iELTS – Trung tâm dạy IELTS uy tín, chuyên môn cao hàng đầu

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    twenty − 2 =

    0906897772