20+ Phrasal Verb with Take thông dụng – Cụm động từ với Take
Các cụm động từ với take nằm trong số những phrasal verb phổ biến và đa dạng nhất, đồng thời đây cũng là loại từ được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường học thuật. Do đó, việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo các phrasal verb này có thể giúp bạn vừa cải thiện điểm số IELTS và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ tổng thể của mình. Trong bài viết này, Mc IELTS sẽ giới thiệu 20 phrasal verb Take thông dụng, cùng với ví dụ minh hoạ chi tiết, từ đó giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từng cụm từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Key takeaways |
|
20 các Phrasal Verb with Take thông dụng nhất
Các phrasal verb với take là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp hoặc đạt điểm cao trong các kỳ thi như IELTS. Dưới đây là một số phrasal verb Take thường gặp khi học ôn thi IELTS, bao gồm những phân tích chi tiết về cách sử dụng chúng trong từng ví dụ cụ thể.
Take out
Phát âm: /teɪk aʊt/
1. Loại bỏ, gỡ bỏ
Ý nghĩa: Xóa bỏ hoặc di chuyển một đối tượng từ một vị trí này sang vị trí khác.
Ví dụ: The construction team took out the old windows to install new ones.
Phân tích: Trong ví dụ này, take out ám chỉ việc một đội xây dựng loại bỏ cửa sổ cũ để thay thế bằng cửa sổ mới.
2. Dẫn ai đó đi chơi
Ý nghĩa: Đi cùng ai đó tới một nơi và thực hiện một hoạt động, thường là bạn lên kế hoạch và trả tiền.
Ví dụ: For her birthday, I took her out to see a musical.
Phân tích: Take out ở đây dùng để diễn đạt việc một người dẫn người khác đi xem một vở nhạc kịch nhân dịp sinh nhật.
Take over
Phát âm: /teɪk ˈoʊvər/
Ý nghĩa: Bắt đầu làm một công việc hoặc đảm nhận một vị trí nào đó, thường là thay cho người khác.
Ví dụ: She will take over the project management role from next month.
Phân tích: Trong câu này, phrasal verb take over chỉ việc một người sẽ bắt đầu làm việc trong vai trò quản lý dự án vào tháng tới.
Take it away
Phát âm: /teɪk ɪt əˈweɪ/
Ý nghĩa: Bắt đầu làm gì đó hoặc trình diễn
Ví dụ: At the jazz club, the emcee introduced the band and then said, ‘Take it away!’
Phân tích: Trong ví dụ này, take it away được dùng trong ngữ cảnh của một buổi biểu diễn, nơi người dẫn chương trình khuyến khích ban nhạc bắt đầu chơi.
Take it out in
Phát âm: /teɪk ɪt aʊt ɪn/
Ý nghĩa: Thể hiện hoặc giải phóng cảm xúc, nhất là trong một hành động hoặc thông qua một hoạt động
Ví dụ: Instead of getting angry at others, she takes it out in her painting.
Phân tích: Ở đây, take it out in được sử dụng để chỉ việc một người thể hiện cảm xúc tiêu cực của mình thông qua hội họa.
Take it out on
Phát âm: /teɪk ɪt aʊt ɒn/
Ý nghĩa: Trút giận lên ai đó hoặc cái gì đó không phải nguyên nhân của vấn đề
Ví dụ: It’s unfair to take it out on your friends just because you’re stressed about your exams.
Phân tích: Ở đây, phrasal verb take it out on được sử dụng để chỉ hành động trút bực tức hoặc căng thẳng của bản thân lên người khác.
Take it upon oneself
Phát âm: /teɪk ɪt əˈpɒn wʌnˈsɛlf/
Ý nghĩa: Tự nguyện nhận trách nhiệm
Ví dụ: With no one else available, Maria took it upon herself to organize the charity event.
Phân tích: Trong ví dụ này, take it upon oneself được dùng để chỉ việc Maria tự nguyện đảm nhận tổ chức sự kiện từ thiện khi không có ai khác có thể làm.
Take pity
Phát âm: /teɪk ˈpɪti/
Ý nghĩa: Thương xót, cảm thông
Ví dụ: Despite his mistakes, the teacher took pity on him and allowed him extra time to complete the assignment.
Phân tích: Ở đây, take pity mô tả việc giáo viên cảm thấy thương xót cho học sinh đã mắc sai lầm và quyết định cho anh ta thêm thời gian để hoàn thành bài tập.
Take against
Phát âm: /teɪk əˈɡɛnst/
Ý nghĩa: Phát sinh ác cảm
Ví dụ: She took against the new policy because it complicated her work process without providing any real benefits.
Phân tích: Trong trường hợp này, phrasal verb take against được sử dụng để chỉ sự phản đối hoặc cảm giác không ưa thích đối với chính sách mới do những bất lợi nó mang lại.
Take aside
Phát âm: /teɪk əˈsaɪd/
Ý nghĩa: Đưa ai đó ra một bên để nói chuyện riêng
Ví dụ: During the conference, the speaker took the organizer aside to discuss changes to the schedule.
Phân tích: Trong ví dụ này, take aside được sử dụng để chỉ hành động của diễn giả khi muốn nói chuyện riêng với người tổ chức về những thay đổi trong lịch trình.
Take to
Phát âm: /teɪk tuː/
1. Bắt đầu thích cái gì đó hoặc ai đó
Ví dụ: He quickly took to the new software, using it proficiently within a few days.
Phân tích: Ở đây, take to mô tả sự nhanh chóng thích nghi và thích thú với một phần mềm mới.
2. Tìm đến một hoạt động làm giải tỏa
Ví dụ: After her stressful day at work, she took to writing in her journal to relax.
Phân tích: Trong ví dụ này, phrasal verb take to được sử dụng để chỉ việc tìm đến việc viết nhật ký như một cách thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng.
Take up
Phát âm: /teɪk ʌp/
1. Bắt đầu một sở thích mới
Ví dụ: She took up digital photography during the lockdown and developed a great new skill.
Phân tích: Ở đây, take up được dùng để chỉ việc bắt đầu một sở thích mới là nhiếp ảnh số trong thời gian phong tỏa.
2. Chấp nhận trách nhiệm hoặc thử thách
Ví dụ: He took up the offer to work abroad for a year, seeing it as a chance to grow personally and professionally.
Phân tích: Trong trường hợp này, các phrasal verb với take up mô tả việc chấp nhận một lời đề nghị làm việc ở nước ngoài.
Take after
Phát âm: /teɪk ˈæftər/
Ý nghĩa: Giống một người lớn tuổi hơn về tính cách hoặc ngoại hình, thường là trong gia đình.
Ví dụ: Maria takes after her grandmother, not just in appearance but also in her keen sense of business.
Phân tích: Trong ví dụ này, take after được sử dụng để mô tả sự tương đồng giữa Maria và bà cô ấy, nhấn mạnh mối liên hệ di truyền.
Take apart
Phát âm: /teɪk əˈpɑrt/
1. Tách rời thành từng phần
Ý nghĩa: Phân rã một đối tượng thành các thành phần cơ bản của nó, thường để sửa chữa hoặc bảo trì.
Ví dụ: After dropping her phone, she had to take it apart to dry out the internal components.
Phân tích: Ở đây, phrasal verb Take apart được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế khi một vật bị hỏng và cần được tháo rời để bảo dưỡng hoặc sửa chữa.
2. Phân tích kỹ lưỡng
Ý nghĩa: Nghiên cứu hoặc phân tích một vấn đề hoặc tình huống một cách chi tiết để hiểu rõ hơn.
Ví dụ: In today’s meeting, we’ll need to take apart the project proposal to ensure all aspects are feasible.
Phân tích: Trong ví dụ này, phrasal verb với take apart được dùng với nghĩa bóng, ám chỉ việc phân tích kỹ lưỡng một đề xuất dự án để xác định tính khả thi của từng phần.
Take away
Phát âm: /teɪk əˈweɪ/
1. Di chuyển đi
Ý nghĩa: Làm cho một đối tượng không còn nằm ở vị trí ban đầu của nó.
Ví dụ: The movers came and took away all the furniture.
Phân tích: Take away ở đây dùng để chỉ hành động loại bỏ vật lý các đồ đạc khỏi một không gian.
2. Phép trừ
Ý nghĩa: Sử dụng trong toán học để chỉ hành động loại bỏ một số khỏi một số khác.
Ví dụ: When you take 9 away from 15, you end up with 6.
Phân tích: Ở đây, phrasal verb Take away được dùng để diễn tả phép trừ trong toán học
3. Thu hoạch thông tin
Ý nghĩa: Thu thập những bài học hoặc thông tin có giá trị từ một nguồn nhất định.
Ví dụ: The most important takeaway from today’s lecture is the impact of climate change on global agriculture.
Phân tích: Trong trường hợp này, phrasal verb của take away được sử dụng để chỉ việc thu nhận thông tin hoặc bài học quan trọng từ một bài giảng.
Take back
Phát âm: /teɪk bæk/
1. Trả lại hàng đã mua
Ý nghĩa: Hoàn trả một món hàng đã mua về cho cửa hàng.
Ví dụ: If the shoes don’t fit, you can take them back to the store for a refund.
Phân tích: Trong ví dụ này, phrasal verb Take back được dùng để chỉ hành động trả lại một sản phẩm không phù hợp về kích cỡ, thể hiện quyền lợi của người tiêu dùng khi mua hàng.
2. Gợi nhớ lại
Ý nghĩa: Khiến bạn nhớ lại một kỷ niệm hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ.
Ví dụ: Hearing that song takes me back to my college days.
Phân tích: take back ở đây dùng trong một ngữ cảnh hoài niệm.
Take down
Phát âm: /teɪk daʊn/
1. Đánh bại
Ý nghĩa: Vượt qua một đối thủ trong một cuộc thi đấu hoặc tranh tài.
Ví dụ: The young wrestler managed to take down the reigning champion in a surprising upset.
Phân tích: phrasal verb Take down trong câu này mô tả việc một vận động viên đánh bại đối thủ mạnh hơn một cách bất ngờ.
2. Tháo dỡ
Ý nghĩa: Loại bỏ hoặc dỡ bỏ một cấu trúc hoặc một vật dụng đang được treo lên hoặc được lắp đặt tạm thời.
Ví dụ: After the exhibition, we had to take down all the displays.
Phân tích: Trong trường hợp này, phrasal verb của take down được dùng để chỉ hành động tháo dỡ.
3. Ghi chép
Ý nghĩa: Viết lại thông tin từ một nguồn khác hoặc từ lời nói của ai đó.
Ví dụ: During the meeting, she was assigned to take down all the minutes.
Phân tích: Ở đây, take down được sử dụng để chỉ việc ghi chép lại các chi tiết của cuộc họp, bao gồm những quyết định và bình luận quan trọng.
Take for
Phát âm: /teɪk fɔr/
Ý nghĩa: Cho rằng một người hoặc một vật là điều gì đó khác điều thực tế.
Ví dụ: She dressed so elegantly that I took her for a celebrity.
Phân tích: Take for trong câu này dùng để diễn đạt việc nhận nhầm một người bình thường cho một người nổi tiếng.
Take in
Phát âm: /teɪk ɪn/
1. Hiểu một cách toàn diện
Ý nghĩa: Hiểu hoàn toàn ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của một thông tin hoặc sự kiện.
Ví dụ: During the lecture, it was difficult to take in all the details of the complicated process.
Phân tích: Trong ví dụ này, phrasal verb Take in được sử dụng để mô tả quá trình nỗ lực hiểu rõ một chủ đề phức tạp trong một bài giảng.
2. Bắt giữ ai đó và đưa về đồn cảnh sát
Ý nghĩa: Đưa ai đó đến trạm cảnh sát, thường là để thẩm vấn.
Ví dụ: The person suspected of fraud was taken in for questioning early this morning.
Phân tích: Ở đây, phrasal verb with Take in có nghĩa là bắt giữ một người nào đó.
Take off
Phát âm: /teɪk ɔf/
1. Tháo bỏ, cởi bỏ
Ý nghĩa: Cởi bỏ quần áo hoặc phụ kiện.
Ví dụ: After arriving home from the rainy day, he took off his wet shoes and socks immediately.
Phân tích: phrasal verb Take off trong trường hợp này được dùng để chỉ hành động cởi bỏ quần áo ướt sũng.
2. Cất cánh
Ý nghĩa: Khi một máy bay, chim hoặc côn trùng bắt đầu bay lên từ mặt đất.
Ví dụ: We watched as the birds took off in a flurry from the trees.
Phân tích: Trong câu này, take off mô tả việc các con chim bắt đầu bay lên từ trên cây.
Take on
Phát âm: /teɪk ɑn/
1. Đồng ý đảm nhận trách nhiệm hoặc công việc
Ý nghĩa: Chấp nhận làm một công việc hoặc nhận một trách nhiệm có tính chất đặc thù.
Ví dụ: The new manager took on significant responsibilities during the merger.
Phân tích: Trong ví dụ này, take on được sử dụng để chỉ việc một nhân viên mới đồng ý nhận thêm trách nhiệm quan trọng.
2. Tuyển dụng
Ý nghĩa: Thuê một người làm việc trong một tổ chức hoặc công ty.
Ví dụ: The school has taken on three new teachers for the upcoming academic year.
Phân tích: Ở đây, phrasal verb take on được dùng để diễn đạt việc thuê ba giáo viên mới cho năm học sắp tới.
Take through
Phát âm: /teɪk θruː/
Ý nghĩa: Hướng dẫn ai đó thông qua một quá trình hoặc giải thích một cách chi tiết
Ví dụ: Our guide took us through the history of the castle, explaining each period with great detail.
Phân tích: Take through trong ví dụ này được sử dụng để diễn tả cách hướng dẫn viên chi tiết giải thích lịch sử của một lâu đài.
Take aback
Phát âm: /teɪk əˈbæk/
Ý nghĩa: Bị sốc hoặc ngạc nhiên bởi một sự kiện bất ngờ
Ví dụ: She was completely taken aback by the surprise birthday party her friends had organized.
Phân tích: Trong ví dụ này, phrasal verb take aback mô tả phản ứng của cô gái khi phát hiện ra bữa tiệc sinh nhật bất ngờ do bạn bè tổ chức.
Bài tập vận dụng Phrasal Verb với Take
Điền vào chỗ trống với các giới từ OUT, ON, OFF, UP, AFTER, IN, BACK phù hợp.
1. The new printer is not working; we should take it _____ for a refund.
2. When the movie ended, she quickly took _____ her 3D glasses and left the cinema.
3. Feeling dissatisfied with the service, he decided to take his complaint _____ to the customer service manager.
4. Ever since their parents traveled, he has had to take _____ looking after his younger siblings.
5. To manage the increasing workload, it’s important not to take _____ more than you can handle.
6. The community center is planning to take this issue _____ at the next town hall meeting.
7. As the season peaks, the resort will take _____ additional lifeguards to ensure safety.
8. Before entering the lab, he took _____ his watch as required.
9. This year, our company is excited to take _____ several interns from overseas.
10. For her birthday, he took her _____ for a surprise dinner at her favorite restaurant.
Đáp án:
back – được sử dụng trong trường hợp này để chỉ việc trả lại.
off – trong ví dụ này ám chỉ hành động tháo, cởi bỏ.
up – ở đây có nghĩa là đưa vấn đề lên một cấp độ cao hơn để giải quyết.
after – trong ngữ cảnh này đề cập đến việc chăm sóc và quan tâm.
on – được sử dụng để chỉ việc nhận thêm trách nhiệm hoặc công việc.
up – có nghĩa là bắt đầu xử lý hoặc thảo luận về một vấn đề.
on – xuất hiện ở đây với ý nghĩa tuyển dụng.
off – trong trường hợp này với ý nghĩa tháo bỏ một vật dụng cá nhân.
on – ở đây được sử dụng để chỉ việc chào đón hoặc tuyển dụng.
out – có nghĩa là dẫn cô ấy đi ăn.
Việc nắm vững phrasal verb Take vừa giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên, hiệu quả hơn bên cạnh đó còn là chìa khóa quan trọng để đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều hiểu biết về các cụm động từ thông dụng và cách áp dụng chúng trong các tình huống khác nhau. Nếu bạn đang thắc mắc học IELTS ở đâu tốt Sài Gòn để ôn thi IELTS hiệu quả hơn và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh, đừng ngần ngại LIÊN HỆ NGAY với Mc IELTS để khám phá thêm nhiều tài nguyên học tập và nhận sự hỗ trợ từ các cựu giám khảo chấm thi nhé!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu