32+ Phrasal verb Go – Cụm động từ với Go trong tiếng Anh

Bạn có biết rằng chỉ với từ Go, bạn có thể tạo ra hàng chục cụm động từ mang nghĩa khác nhau không? Trong tiếng Anh, phrasal verb Go rất phong phú và hữu ích, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chính xác hơn. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn hơn 32 cụm động từ với Go thông dụng nhất cùng ví dụ minh họa dễ hiểu. Hãy cùng Mc IELTS khám phá và làm mới vốn từ vựng của mình ngay bây giờ để giao tiếp tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn!

Key takeaway
Những cụm phổ biến cần ghi nhớ về 25 phrasal verb with Go
1 Go at tấn công; làm việc hăng hái
2 Go for tấn công; đi mua hàng; lựa chọn; ứng tuyển; cố lên; thích/bị thu hút
3 Go away rời đi; đi du lịch xa; biến mất
4 Go down giảm xuống; ngã; lặn; rời đi; chấp nhận; được ghi nhớ; diễn ra; hư hỏng
5 Go after theo đuổi; cố gắng đạt được
6 Go forth ban hành; ra trận
7 Go about lan truyền; tiếp tục làm gì đó; bắt đầu làm gì đó; thường xuyên hành động
8 Go along đến một địa điểm không dự định trước; đồng ý; tiếp tục làm gì đó
9 Go ahead tiến hành; tiếp tục làm gì đó
10 Go against phản đối; đối đầu
11 Go around đi vòng quanh; đủ cho tất cả mọi người; cư xử; lây lan; thăm ai/địa điểm nào đó
12 Go without không có cái gì đó; cố gắng sống dù không có cái gì đó
13 Go across di chuyển hoặc đi sang một bên
14 Go before điều gì đó đã xảy ra trước đây; đưa ra tòa
15 Go forward di chuyển về phía trước; dịch chuyển giờ
16 Go by đi qua; tuân theo cái gì
17 Go in đi vào một nơi nào đó
18 Go off nổ tung; đổ chuông; ngừng hoạt động; không còn ăn/uống tốt; không còn thích thú
19 Go on tiếp tục một hoạt động hoặc câu chuyện
20 Go up tăng lên hoặc đi lên
21 Go out đi ra ngoài
22 Go back quay lại nơi nào đó hoặc trở về thời điểm trước đó
23 Go down with mắc bệnh hoặc bị bệnh
24 Go into đâm vào; tham gia vào một lĩnh vực nào đó
25 Go with phù hợp hoặc hợp với cái gì đó
26 Go in for có sở thích hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó
27 Go out with hẹn hò với ai đó
28 Go over kiểm tra hoặc xem xét kỹ lưỡng
29 Go round đủ chia cho mọi người
30 Go under chìm
31 Go through trải qua; kiểm tra
32 Go through with kiên trì, bền bỉ để hoàn thành một việc gì đó
Tổng hợp những phrasal verbs with Go

Tổng hợp những phrasal verbs với Go

Tìm hiểu Go là gì?

Go là một động từ cơ bản trong tiếng Anh, thường mang nghĩa đi hoặc di chuyển đến một nơi nào đó. Theo từ điển Cambridge, Go có phiên âm là /ɡoʊ/. Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ này:

Does this bus go to the city center?

(Xe buýt này có đi đến trung tâm thành phố không?)

Tom and I don’t go to the gym as often as we used to.

(Tom và tôi không đến phòng tập thể dục thường xuyên như trước đây.)

Khi Go kết hợp với các giới từ và trạng từ như after, for, down, away,… sẽ tạo ra các cụm động từ (phrasal verbs) như Go after, Go for, Go down, Go away,… Mỗi cụm động từ này có nghĩa và cách dùng khác nhau so với động từ gốc Go. Hãy cùng Mc IELTS tìm hiểu chi tiết về các phrasal verbs này nhé!

32+ Phrasal Verb với Go phổ biến trong tiếng Anh

Bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình? Hãy khám phá ngay danh sách hơn 32 phrasal verb Go phổ biến nhất. Những cụm động từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn. Hãy cùng Mc IELTS tìm hiểu nhé!

32+ Phrasal Verbs với Go phổ biến trong tiếng Anh

Những cụm động từ với Go thường gặp trong tiếng Anh

Go at

Go at có hai nghĩa chính: tấn công hoặc làm việc hăng hái.

1. Tấn công

Khi sử dụng Go at với nghĩa này, nó chỉ hành động tấn công, đánh nhau hoặc lao vào ai đó một cách dữ dội.

Ví dụ:

The dogs went at each other fiercely.

(Những con chó lao vào nhau dữ dội.)

2. Làm việc hăng hái

Go at còn có nghĩa là bắt tay vào làm việc gì đó với sự nhiệt tình và hăng hái.

Ví dụ:

She went at the task with great enthusiasm.

(Cô ấy bắt tay vào nhiệm vụ với sự hăng hái lớn.)

Go for

Phrasal verb Go for là một phrasal verb phổ biến với nhiều nghĩa khác nhau:

1. Tấn công

Khi ai đó go for người khác, có nghĩa là họ đang tấn công người đó.

Ví dụ:

The dog went for the intruder.

(Con chó đã tấn công kẻ xâm nhập.)

2. Đi mua hàng

Go for có thể mang nghĩa là đi mua hoặc lấy thứ gì đó.

Ví dụ:

John has gone for some groceries.

(John đã đi mua một số đồ tạp hóa.)

3. Lựa chọn

Khi bạn go for một cái gì đó, bạn chọn hoặc quyết định chọn nó.

Ví dụ:

I think I’ll go for the pasta.

(Tôi nghĩ tôi sẽ chọn món mì.)

4. Ứng tuyển

Phrasal verb Go for còn có nghĩa là cố gắng đạt được một cái gì đó, chẳng hạn như ứng tuyển một công việc.

Ví dụ:

She’s going for a promotion at work.

(Cô ấy đang ứng tuyển cho vị trí thăng chức tại nơi làm việc.)

5. Cố lên

Đây là một cách khích lệ ai đó nỗ lực hoặc thử làm điều gì đó.

Ví dụ:

Go for it! You can do it!

(Cố lên! Bạn có thể làm được mà!)

6. Thích/bị thu hút

Khi bạn go for ai đó hoặc cái gì đó, nghĩa là bạn thích hoặc bị thu hút bởi họ hoặc nó.

Ví dụ:

He really goes for adventurous activities.

(Anh ấy thực sự thích các hoạt động mạo hiểm.)

Go away

Phrasal verb Go away có nghĩa là rời đi hoặc biến mất.

1. Rời đi

Khi ai đó go away, nghĩa là họ rời khỏi một nơi nào đó.

Ví dụ:

After the argument, she went away without saying a word.

(Sau cuộc tranh cãi, cô ấy rời đi mà không nói một lời nào.)

2. Đi du lịch xa

Go away cũng có thể mang nghĩa là đi du lịch xa, thường là để nghỉ ngơi hoặc thay đổi không khí.

Ví dụ:

They decided to go away for the weekend.

(Họ quyết định đi du lịch xa vào cuối tuần.)

3. Biến mất

Khi một thứ gì đó go away, nó biến mất hoặc không còn tồn tại nữa.

Ví dụ:

The pain in my leg finally went away.

(Cơn đau ở chân tôi cuối cùng đã biến mất.)

Go down

Phrasal verb Go down có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh:

1. Giảm xuống

Khi giá cả hoặc mức độ của một thứ gì đó go down, nghĩa là nó giảm xuống.

Ví dụ:

The temperature will go down significantly at night.

(Nhiệt độ sẽ giảm đáng kể vào ban đêm.)

2. Ngã

Go down có thể dùng để chỉ hành động ngã hoặc đổ.

Ví dụ:

He slipped on the ice and went down hard.

(Anh ấy trượt trên băng và ngã mạnh.)

3. Lặn

Khi mặt trời hoặc một ngôi sao go down, nghĩa là nó lặn.

Ví dụ:

The sun goes down at around 6 PM.

(Mặt trời lặn vào khoảng 6 giờ chiều.)

4. Rời đi

Khi bạn go down một con phố hoặc con đường, nghĩa là bạn đi xuống đó.

Ví dụ:

Can you go down to the store and get some milk?

(Bạn có thể đi xuống cửa hàng và mua ít sữa không?)

5. Chấp nhận

Phrasal verb Go down with có thể mang nghĩa là chấp nhận hoặc đồng ý với điều gì đó.

Ví dụ:

We have to go down with the changes in the company policy.

(Chúng tôi phải chấp nhận những thay đổi trong chính sách của công ty.)

6. Được ghi nhớ

Khi một sự kiện hoặc hành động go down trong lịch sử, nghĩa là nó được ghi nhớ hoặc ghi chép lại.

Ví dụ:

This event will go down in history as one of the greatest moments.

(Sự kiện này sẽ được ghi nhớ trong lịch sử như một trong những khoảnh khắc vĩ đại nhất.)

7. Diễn ra

Khi một việc gì đó go down, nghĩa là nó diễn ra hoặc xảy ra.

Ví dụ:

The meeting went down as planned.

(Cuộc họp đã diễn ra theo kế hoạch.)

8. Hư hỏng

Khi một thiết bị hoặc máy móc go down, nghĩa là nó bị hỏng hoặc ngừng hoạt động.

Ví dụ:

Our old computer finally went down after years of use.

(Chiếc máy tính cũ của chúng tôi cuối cùng đã hỏng sau nhiều năm sử dụng.)

Go after

1. Theo đuổi

Phrasal verb Go after có nghĩa là theo đuổi ai đó hoặc cái gì đó, cố gắng đạt được điều gì đó.

Ví dụ:

She decided to go after her passion for music despite the challenges.

(Cô ấy quyết định theo đuổi niềm đam mê âm nhạc mặc dù có nhiều thử thách.)

2. Cố gắng đạt được

Go after cũng có nghĩa là cố gắng đạt được một điều gì đó, chẳng hạn như một mục tiêu hoặc giải thưởng.

Ví dụ:

The company is going after the international market to expand its business.

(Công ty đang cố gắng chinh phục thị trường quốc tế để mở rộng kinh doanh.)

Go forth

Go forth mang hai ý nghĩa chính: ban hành và ra trận.

1. Ban hành

Go forth được sử dụng khi một chính sách hoặc luật lệ mới được ban hành.

Ví dụ:

The government has gone forth with new environmental regulations.

(Chính phủ đã ban hành các quy định mới về môi trường.)

2. Ra trận

Phrasal verb Go forth còn có nghĩa là ra trận, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử hoặc quân sự.

Ví dụ:

Many brave soldiers went forth to defend their homeland.

(Nhiều người lính dũng cảm đã ra trận để bảo vệ quê hương.)

Go about

Go about có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng:

1. Lan truyền, lây lan (tin đồn)

Phrasal verb with Go about có thể được dùng để chỉ sự lan truyền của tin đồn hoặc bệnh tật.

Ví dụ:

There’s a rumor going about that the company might be closing down.

(Có tin đồn rằng công ty có thể sẽ đóng cửa.)

2. Tiếp tục làm gì đó

Go about cũng có nghĩa là tiếp tục làm việc gì đó.

Ví dụ:

Despite the disruptions, they went about their business as usual.

(Bất chấp những gián đoạn, họ vẫn tiếp tục công việc như thường lệ.)

3. Bắt đầu làm gì đó

Phrasal verb Go about còn có nghĩa là bắt đầu làm một việc gì đó.

Ví dụ:

How do you go about starting your own business?

(Bạn bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình như thế nào?)

4. Thường xuyên hành động, cư xử

Go about cũng có thể chỉ cách hành xử hoặc thói quen thường xuyên của ai đó.

Ví dụ:

He always goes about barefoot in the house.

(Anh ấy luôn đi chân trần trong nhà.)

Go along

Cụm động từ với Go along có nhiều nghĩa và được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau:

1. Đến một địa điểm (không dự định trước)

Go along có thể dùng để chỉ việc đến một nơi nào đó mà không có kế hoạch trước.

Ví dụ:

We decided to go along with the group on their hiking trip.

(Chúng tôi quyết định tham gia cùng nhóm trong chuyến đi bộ đường dài của họ.)

2. Đồng ý, chấp nhận

Phrasal verb Go along còn có nghĩa là đồng ý hoặc chấp nhận một điều gì đó.

Ví dụ:

The board members went along with the new proposal.

(Các thành viên ban quản trị đã đồng ý với đề xuất mới.)

3. Tiếp tục làm gì đó

Go along cũng có nghĩa là tiếp tục làm việc gì đó đến cùng.

Ví dụ:

She improvised the speech as she went along.

(Cô ấy ứng biến bài phát biểu khi tiếp tục nói.)

Go ahead

Phrasal verb với Go ahead có hai nghĩa chính: tiến hành và tiếp tục làm gì đó.

1. Tiến hành

Go ahead dùng để chỉ việc bắt đầu hoặc tiến hành một hoạt động theo kế hoạch.

Ví dụ:

The project will go ahead as planned despite the delays.

(Dự án sẽ được tiến hành theo kế hoạch mặc dù có những chậm trễ.)

2. Tiếp tục làm gì đó

Phrasal verb Go ahead cũng có nghĩa là tiếp tục làm một việc gì đó mà không bị ngăn cản.

Ví dụ:

After discussing the pros and cons, they decided to go ahead with the merger.

(Sau khi thảo luận về lợi và hại, họ quyết định tiếp tục với việc sáp nhập.)

Go against

Cụm động từ với Go against mang nghĩa là phản đối, đối nghịch hoặc đối đầu.

1. Phản đối

Khi bạn go against ai đó hoặc điều gì đó, nghĩa là bạn phản đối hoặc không đồng tình với họ hoặc nó.

Ví dụ:

The citizens went against the new traffic laws because they found them too restrictive.

(Người dân phản đối luật giao thông mới vì họ thấy chúng quá hạn chế.)

2. Đối đầu

Phrasal verb Go against cũng có nghĩa là đối đầu với ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

The team went against the reigning champions in the final match.

(Đội đã đối đầu với những nhà vô địch hiện tại trong trận chung kết.)

Go around

Go around là một phrasal verb có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu các ý nghĩa và cách dùng của cụm động từ này:

1. Đi vòng quanh

Đi xung quanh một vật gì đó hoặc một khu vực.

Ví dụ:

Can you go around the obstacle to avoid it?

(Bạn có thể đi vòng quanh chướng ngại vật để tránh nó không?)

2. Đủ cho tất cả mọi người

Một cái gì đó đủ để chia cho tất cả mọi người.

Ví dụ:

There are enough snacks to go around for everyone at the party.

(Có đủ đồ ăn nhẹ cho tất cả mọi người tại bữa tiệc.)

3. Cư xử/ăn mặc theo một cách cụ thể

Cách ai đó hành động hoặc mặc quần áo trong một tình huống nhất định.

Ví dụ:

He always goes around in flip-flops, even in the office.

(Anh ấy luôn đi dép tông, ngay cả trong văn phòng.)

4. Lây lan

Khi một bệnh hoặc tin đồn lan truyền từ người này sang người khác.

Ví dụ:

There’s a new flu going around the school.

(Có một loại cúm mới đang lan truyền trong trường học.)

5. Thăm ai/địa điểm nào đó ở gần

Đến thăm một người hoặc một nơi nào đó gần.

Ví dụ:

I’m going around to my friend’s house this afternoon.

(Chiều nay tôi sẽ đến thăm nhà bạn tôi.)

Go without

Phrasal verb Go without có nghĩa là không có hoặc cố gắng sống mà không có cái gì đó. Đây là cụm động từ được sử dụng khi ai đó phải chịu đựng hoặc sống thiếu một thứ gì đó cần thiết.

1. Không có cái gì đó

Sống mà không có một vật hoặc dịch vụ thiết yếu.

Ví dụ:

Many people had to go without electricity during the storm.

(Nhiều người phải sống mà không có điện trong cơn bão.)

2. Cố gắng sống dù không có cái gì đó

Chấp nhận thiếu thốn hoặc từ bỏ một điều gì đó quen thuộc.

Ví dụ:

We had to go without internet for a week while they fixed the lines.

(Chúng tôi phải sống mà không có internet trong một tuần khi họ sửa chữa đường dây.)

Go across

Go across có nghĩa là di chuyển hoặc đi sang một bên hoặc đi từ nơi này sang nơi khác.

Ví dụ:

They carefully went across the narrow bridge.

(Họ đi qua cây cầu hẹp một cách cẩn thận.)

Go before

Phrasal verb Go before có hai nghĩa chính: điều gì đó đã xảy ra trước đây và đưa ra tòa.

1. Điều gì đó đã xảy ra trước đây

Một sự kiện hoặc hành động đã diễn ra trong quá khứ.

Ví dụ:

This decision builds on the principles that have gone before.

(Quyết định này dựa trên các nguyên tắc đã có trước đây.)

2. Đưa ra tòa

Một vụ án hoặc vấn đề được trình lên tòa án để xét xử.

Ví dụ:

The case went before the judge last week.

(Vụ án đã được đưa ra trước thẩm phán vào tuần trước.)

Go forward

Phrasal verb Go forward có nghĩa là di chuyển về phía trước hoặc tiến triển. Ngoài ra, nó còn dùng để chỉ việc dịch chuyển giờ đồng hồ.

1. Di chuyển về phía trước

Tiến lên hoặc tiếp tục tiến hành kế hoạch.

Ví dụ:

Despite the challenges, the project will go forward.

(Bất chấp những thử thách, dự án sẽ tiến hành.)

2. Dịch chuyển giờ

Thay đổi giờ đồng hồ, thường là vào mùa xuân khi giờ mùa hè bắt đầu.

Ví dụ:

In spring, we go forward one hour to enjoy more daylight in the evenings.

(Vào mùa xuân, chúng ta chỉnh đồng hồ tiến lên một giờ để tận hưởng nhiều ánh sáng ban ngày hơn vào buổi tối.)

Go by

Go by có hai nghĩa chính: đi qua và tuân theo cái gì đó.

1. Đi qua (về không gian hoặc thời gian)

Chỉ hành động đi ngang qua hoặc trôi qua (về thời gian).

Ví dụ:

She likes to watch the cars go by from her window.

(Cô ấy thích ngắm nhìn xe cộ đi qua từ cửa sổ của mình.)

2. Tuân theo cái gì, dựa vào cái gì

Tuân thủ hoặc làm theo một quy tắc hoặc hướng dẫn.

Ví dụ:

The decision was made by going by the company’s policy.

(Quyết định được đưa ra dựa trên chính sách của công ty.)

Go in

Phrasal verb Go in có nghĩa là đi vào một nơi nào đó.

Ví dụ:

There’s a café. Let’s go in and grab a coffee.

(Có một quán cà phê. Hãy vào và uống một ly cà phê nhé.)

Go off

Go off có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Nổ tung

Khi một vật gì đó, thường là bom hoặc pháo, phát nổ.

Ví dụ:

A firework went off during the festival.

(Một quả pháo hoa đã nổ tung trong lễ hội.)

2. Đổ chuông / tạo ra tiếng ồn lớn

Khi một thiết bị, như đồng hồ báo thức hoặc còi báo động, phát ra âm thanh.

Ví dụ:

The alarm went off at 5 am, waking everyone up.

(Chuông báo thức reo lúc 5 giờ sáng, đánh thức mọi người dậy.)

3. Ngừng hoạt động

Khi một thiết bị hoặc hệ thống ngừng hoạt động.

Ví dụ:

The lights suddenly went off during the storm.

(Đèn đột ngột tắt trong cơn bão.)

4. Không còn ăn/uống tốt

Khi thực phẩm hoặc đồ uống bị hỏng, không còn tươi ngon.

Ví dụ:

The cheese has gone off, so we need to throw it away.

(Phô mai đã hỏng, vì vậy chúng ta cần vứt nó đi.)

5. Không còn thích thú

Khi ai đó không còn quan tâm hoặc hứng thú với một hoạt động nào đó.

Ví dụ:

He has gone off playing soccer since he injured his knee.

(Anh ấy không còn thích chơi bóng đá kể từ khi bị chấn thương đầu gối.)

Go on

Phrasal verb Go on có nghĩa là tiếp tục một hoạt động hoặc câu chuyện.

Ví dụ:

After a short break, the lecture went on.

(Sau một thời gian nghỉ ngắn, buổi giảng tiếp tục.)

Go up

Go up có nghĩa là tăng lên hoặc đi lên.

Ví dụ:

The rent for our apartment has gone up again this year.

(Tiền thuê căn hộ của chúng tôi lại tăng lên trong năm nay.)

Go out

Go out có nghĩa là đi ra ngoài, thường là để giải trí hoặc thư giãn.

Ví dụ:

They like to go out for dinner every weekend.

(Họ thích ra ngoài ăn tối vào mỗi cuối tuần.)

Go back

Phrasal verb Go back có nghĩa là quay lại nơi nào đó hoặc trở về thời điểm trước đó.

Ví dụ:

After visiting her hometown, she didn’t want to go back to the city.

(Sau khi về thăm quê, cô ấy không muốn quay lại thành phố.)

Go down with

Go down with có nghĩa là mắc bệnh hoặc bị bệnh.

Ví dụ:

Many students have gone down with the flu this season.

(Nhiều học sinh đã bị cúm trong mùa này.)

Go into

Go into có hai nghĩa chính: đâm vào và tham gia vào một lĩnh vực nào đó.

1. Đâm vào

Khi ai đó hoặc cái gì đó di chuyển vào bên trong hoặc đâm vào một nơi nào đó.

Ví dụ:

He went into the store to buy some snacks.

(Anh ấy vào cửa hàng để mua một ít đồ ăn nhẹ.)

2. Tham gia

Khi ai đó bắt đầu một công việc hoặc lĩnh vực mới.

Ví dụ:

She decided to go into teaching after college.

(Cô ấy quyết định tham gia vào giảng dạy sau khi tốt nghiệp đại học.)

Go with

Phrasal verb Go with có nghĩa là phù hợp hoặc hợp với một cái gì đó.

Ví dụ:

These shoes go well with your dress.

(Đôi giày này rất hợp với chiếc váy của bạn.)

Go in for

Go in for có nghĩa là có sở thích hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó.

Ví dụ:

Mark goes in for marathon running every year.

(Mark tham gia chạy marathon mỗi năm.)

Go out with

Go out with có nghĩa là hẹn hò với ai đó.

Ví dụ:

Is Sarah going out with Jack this weekend?

(Sarah có hẹn hò với Jack vào cuối tuần này không?)

Go over

Phrasal verb Go over có nghĩa là kiểm tra hoặc xem xét kỹ lưỡng.

Ví dụ:

Before submitting your assignment, make sure to go over your work for any mistakes.

(Trước khi nộp bài, hãy đảm bảo xem xét kỹ lưỡng công việc của bạn để phát hiện bất kỳ lỗi nào.)

Go round

Go round có nghĩa là đủ chia cho mọi người.

Ví dụ:

There are enough slices of cake to go round for everyone at the party.

(Có đủ các miếng bánh để chia cho mọi người tại bữa tiệc.)

Go under

Go under có nghĩa là chìm.

Ví dụ:

The old ship couldn’t withstand the storm and went under.

(Con tàu cũ không thể chịu được cơn bão và đã chìm.)

Go through

Phrasal verb Go through có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Trải qua

Trải qua một tình huống khó khăn hoặc đau đớn.

Ví dụ:

After losing his job, he went through a tough time.

(Sau khi mất việc, anh ấy đã trải qua một thời gian khó khăn.)

2. Kiểm tra

Kiểm tra kỹ lưỡng một tài liệu hoặc vấn đề.

Ví dụ:

Make sure to go through the report before the meeting.

(Hãy đảm bảo kiểm tra kỹ lưỡng báo cáo trước buổi họp.)

Go through with

Go through with có nghĩa là kiên trì, bền bỉ để hoàn thành một việc gì đó, thường là khó khăn.

Ví dụ:

Despite their doubts, they decided to go through with the project.

(Mặc dù có nhiều nghi ngờ, họ quyết định tiếp tục dự án đến cùng.)

Hướng dẫn cách học phrasal verb Go

Đặc điểm của phrasal verb với Go và các cụm động từ nói chung là chúng có thể mang nghĩa hoàn toàn khác so với nghĩa gốc của từ. Để nhớ và sử dụng hiệu quả phrasal verbs Go, bạn cần chú ý một số điểm sau:

Tra cứu chính xác nghĩa và cách dùng

Ngay từ đầu, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu đúng nghĩa và cách sử dụng của phrasal verb. Tra cứu trong từ điển hoặc các nguồn tài liệu đáng tin cậy để tránh hiểu sai.

Ví dụ: Go off có nhiều nghĩa khác nhau như

  • nổ tung (The bomb went off at midnight – Quả bom nổ vào nửa đêm)
  • đổ chuông (The alarm clock went off at 6 am – Chuông báo thức reo lúc 6 giờ sáng)
  • hỏng hóc (The milk has gone off – Sữa đã bị hỏng)

Ghi lại nghĩa và cách dùng

Ghi chép lại các phrasal verb và ví dụ minh họa vào sổ tay, điện thoại hoặc máy tính. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng ôn lại và củng cố kiến thức.

Ví dụ: Go through – Trải qua (He went through a difficult period after the accident – Anh ấy đã trải qua một giai đoạn khó khăn sau vụ tai nạn).

Phương pháp ôn tập ngắt quãng

Sử dụng phương pháp ôn tập ngắt quãng để đảm bảo bạn nhớ lâu hơn. Ôn tập các phrasal verb Go ít nhất 4 lần sau khi học, theo chu kỳ: sau 1 giờ, sau 1 ngày, sau 1 tuần và sau 1 tháng.

Ví dụ: Học hôm nay, sau 1 giờ ôn lại, sau 1 ngày ôn lại lần nữa, tiếp tục sau 1 tuần và cuối cùng sau 1 tháng.

Chủ động sử dụng phrasal verbs

Hãy tích cực sử dụng các phrasal verb khi có cơ hội. Điều này không chỉ giúp bạn nhớ lâu hơn mà còn làm cho giao tiếp của bạn trở nên tự nhiên và phong phú hơn.

Ví dụ: Thay vì nói My phone stopped working (Điện thoại của tôi ngừng hoạt động), bạn có thể nói My phone suddenly went down (Điện thoại của tôi đột ngột hỏng).

Tạo câu chuyện hoặc ngữ cảnh liên quan

Việc tạo ra các câu chuyện hoặc ngữ cảnh liên quan đến phrasal verb sẽ giúp bạn nhớ chúng dễ dàng hơn.

Ví dụ: Tưởng tượng bạn đang trong một cuộc phiêu lưu và cần sử dụng phrasal verb go through để mô tả việc vượt qua các thử thách (We had to go through a dark forest to reach the hidden treasure – Chúng tôi phải đi qua một khu rừng tối để đến kho báu ẩn giấu).

Bài tập áp dụng phrasal verb Go có đáp án

Để ghi nhớ ý nghĩa và sử dụng các phrasal verb với Go một cách chính xác trong từng ngữ cảnh, hãy cùng luyện tập với một số câu hỏi dưới đây bạn nhé:

Bài tập áp dụng

Bài tập áp dụng

Bài 1: Điền phrasal verb với Go thích hợp vào chỗ trống và chia động từ

go through go off go over go around
go for go into go along with go without

1. The teacher asked us to _______ the homework answers in class.

2. My alarm clock didn’t _______ this morning, so I was late for work.

3. She needs to _______ her notes before the big test.

4. There’s a lot of flu _______ this winter.

5. He decided to _______ medicine after graduating from college.

6. We can’t _______ food and water during the hike, so we need to pack enough supplies.

7. Are you willing to _______ this plan even if it gets tough?

8. The new manager’s ideas didn’t _______ very well with the team.

9. She had to _______ many hardships before achieving success.

10. I saw him _______ the building just a few minutes ago.

Đáp án

1. go over 2. go off 3. go through 4. going around
5. go into 6. go without 7. go along with 8. go down
9. go through 10. go into

Bài 2: Chọn phrasal verb Go đúng để hoàn thành câu

1. The lights suddenly _______ during the power outage. A. went down
B. went off
C. went through
D. went around
2. After the argument, he needed some time to _______ what had happened. A. go into
B. go over
C. go through
D. go without
3. She decided to _______ the job offer after much consideration. A. go along with
B. go over
C. go for
D. go into
4. The news quickly _______ the office, causing a lot of excitement. A. went through
B. went around
C. went off
D. went without
5. He can’t _______ his morning coffee, it’s a must for him. A. go without
B. go off
C. go over
D. go along with

Đáp án

1. B 2. C 3. C 4. B 5. A

Bài 3: Điền vào chỗ trống với phrasal verb Go phù hợp từ danh sách: go off, go through, go over, go around, go without

1. The meeting was postponed because the manager had to _______ some urgent documents.

2. She always _______ a lot of stress during the holiday season.

3. The rumor about the new policy quickly _______ the office.

4. If the alarm doesn’t _______, we’ll miss our flight.

5. He can’t _______ his glasses, he’s practically blind without them.

Đáp án

1. go through 2. goes through 3. went around
4. go off 5. go without

Hy vọng rằng với hơn 32 phrasal verb Go mà Mc IELTS đã giới thiệu, bạn đã có thêm nhiều công cụ hữu ích để làm phong phú và sinh động hơn cho vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Việc nắm vững các cụm động từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp linh hoạt và tự nhiên hơn, mà còn thể hiện được sự tinh tế và hiểu biết sâu rộng về ngôn ngữ. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng chúng vào các tình huống thực tế để biến chúng trở thành một phần không thể thiếu trong kho từ vựng của bạn. Nếu bạn muốn nâng cao hơn nữa kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt là chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, hãy LIÊN HỆ NGAY với Mc IELTS. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều tài liệu học tập hữu ích, các khóa học IELTS chất lượng và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi giàu kinh nghiệm. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng tầm tiếng Anh của bạn với Mc IELTS!

Mc IELTS là trung tâm ôn luyện chứng chỉ IELTS uy tín và hiệu quả

Mc IELTS là trung tâm ôn luyện chứng chỉ IELTS uy tín và hiệu quả

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    five × one =

    0906897772