20+ Phrasal verb Get thông dụng – Cách học & Cách dùng
Phrasal verb Get là những cụm động từ thông dụng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Hiểu được điều đó, qua bài viết này, Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ hướng dẫn bạn cách học và sử dụng hơn 20 cụm động từ với Get, với mỗi phrasal verb đều được giải thích chi tiết với ví dụ minh họa và bài tập thực hành cụ thể. Hãy cùng chúng tôi khám phá những phrasal verb with Get để tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp!
Key takeaway | |
Những cụm thông dụng cần ghi nhớ về 20 phrasal verb with Get | |
Get at | Chỉ trích; ám chỉ điều gì đó một cách gián tiếp |
Get over | Khỏi bệnh; bình phục; vượt qua điều gì đó khó khăn |
Get up to | Làm điều gì đó thường không được ủng hộ; có vẻ nghịch ngợm |
Get out of | Từ bỏ; loại bỏ một thói quen hoặc tình huống |
Get back | Quay về; trở về |
Get down | Khiến ai đó nản chí; bắt tay vào làm việc gì đó |
Get along | Rời khỏi; có tiến bộ trong việc gì đó |
Get away (with/from) | Bỏ trốn với cái gì đó; trốn thoát khỏi cái gì đó |
Get above | Tự phụ; kiêu ngạo |
Get ahead | Tiến triển; phát triển; đạt được thành công |
Get on with | Có quan hệ tốt với ai đó; tiếp tục làm việc gì đó |
Get through to sb | Giải thích thành công cho ai đó hiểu điều gì đó |
Get wound up | Tức giận; cáu gắt vì điều gì đó |
Get by | Sống được; làm gì đó trong điều kiện khó khăn, thiếu thốn |
Get on | Có mối quan hệ tốt; tiếp tục; thu xếp |
Get along with | Có mối quan hệ tốt; hòa thuận với ai đó |
Get around | Đi nhiều nơi; giải quyết được |
Get behind with | Tụt lại phía sau; hỗ trợ, ủng hộ |
Get together | Gặp mặt, nhóm họp; bắt đầu mối quan hệ tình cảm; tập hợp, nhóm lại |
Get about | Lan truyền |
Get into | Mặc vừa; vào nghề/ ngành; dính líu vào cái gì; thói quen làm gì; cảm thấy hứng thú; quen với cái gì |
Tổng hợp 20+ Phrasal Verb Get phổ biến trong Tiếng Anh
Bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Anh và chinh phục các bài thi IELTS? Hãy bắt đầu với danh sách hơn 20 phrasal verbs Get thông dụng nhất. Trong phần này, Mc IELTS đã tổng hợp và giải thích chi tiết từng cụm động từ, nhằm giúp bạn hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Hãy cùng khám phá và vận dụng những phrasal verbs with Get này trong quá trình học ôn thi IELTS nhằm làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS!
Get at
Cụm động từ với Get at có nghĩa là chỉ trích hoặc ám chỉ điều gì đó một cách gián tiếp.
Ví dụ:
People get at his mistake when he caused confusion in the meeting.
(Mọi người chỉ trích lỗi lầm của anh ấy khi anh ấy gây ra sự nhầm lẫn trong cuộc họp.)
Get over
Phrasal verb Get over có nghĩa là khỏi bệnh, bình phục, hoặc vượt qua một điều gì đó khó khăn.
Ví dụ:
She finally got over the flu after a week of rest.
(Cô ấy cuối cùng cũng khỏi cúm sau một tuần nghỉ ngơi.)
Get up to
Phrasal verb với Get up to có nghĩa là làm điều gì đó thường không được ủng hộ hoặc có vẻ nghịch ngợm.
Ví dụ:
The children got up to all sorts of mischief when their parents were away.
(Lũ trẻ nghịch ngợm đủ trò khi bố mẹ chúng vắng nhà.)
Get out of
Cụm động từ với Get out of có nghĩa là từ bỏ hoặc loại bỏ một thói quen hoặc tình huống.
Ví dụ:
He needs to get out of his bad habit of smoking.
(Anh ấy cần phải từ bỏ thói quen xấu là hút thuốc lá.)
Get back
Phrasal verb Get back có nghĩa là quay về hoặc trở về.
Ví dụ:
After years of working abroad, he finally got back to his hometown.
(Sau nhiều năm làm việc ở nước ngoài, anh ấy cuối cùng đã trở về quê hương.)
Get down
Phrasal verb với Get down có hai nghĩa: khiến ai đó nản chí hoặc bắt tay vào làm việc gì đó.
Ví dụ:
The continuous failures got him down, but he decided to keep moving forward.
(Những thất bại liên tiếp khiến anh ấy nản chí, nhưng anh ấy quyết định tiếp tục tiến lên.)
Let’s get down to business and finish this project today.
(Hãy bắt tay vào làm và hoàn thành dự án này hôm nay.)
Get along
Phrasal verb Get along có nghĩa là rời khỏi hoặc có tiến bộ trong việc gì đó.
Ví dụ:
She got along just before the heavy rain started.
(Cô ấy rời đi ngay trước khi cơn mưa lớn bắt đầu.)
Despite the challenges, they got along well with their new tasks.
(Mặc dù có nhiều thử thách, họ đã tiến bộ tốt với những nhiệm vụ mới.)
Get away (with/ from)
Cụm động từ với Get away có nghĩa là bỏ trốn với cái gì đó hoặc trốn thoát khỏi cái gì đó.
Ví dụ:
The thief managed to get away with a bag full of money.
(Tên trộm đã trốn thoát với một túi đầy tiền.)
Get above
Phrasal verb Get above có nghĩa là tự phụ, kiêu ngạo.
Ví dụ:
She gets above her classmates because she always gets top grades.
(Cô ấy tự phụ với các bạn cùng lớp vì luôn đạt điểm cao nhất.)
Get ahead
Phrasal verb với Get ahead có nghĩa là tiến triển, phát triển, hoặc đạt được thành công.
Ví dụ:
He worked hard to get ahead in his career.
(Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để tiến triển trong sự nghiệp của mình.)
Get on with
Phrasal verb Get on with có nghĩa là có quan hệ tốt với ai đó, tương tự như “get along with”.
Ví dụ:
Despite their many differences in personality, they managed to get on with each other.
(Mặc dù có nhiều khác biệt về tính cách, họ vẫn có thể hòa hợp với nhau.)
Get through to someone
Get through to someone có nghĩa là giúp / giải thích thành công cho một người khác hiểu điều gì đó.
Ví dụ:
After several attempts, she finally got through to him about the importance of education.
(Sau nhiều cố gắng, cô ấy cuối cùng đã giúp anh ấy hiểu được tầm quan trọng của giáo dục.)
Get wound up
Phrasal verb Get wound up có nghĩa là tức giận hoặc cáu gắt vì điều gì đó.
Ví dụ:
He easily gets wound up over minor inconveniences.
(Anh ấy dễ dàng tức giận vì những điều phiền toái nhỏ nhặt.)
Get by
Phrasal verb with Get by có nghĩa là sống được hoặc làm gì đó trong điều kiện khó khăn, thiếu thốn.
Ví dụ:
How do you manage to get by with such a tight budget?
(Làm sao bạn có thể sống được với ngân sách eo hẹp như vậy?)
Get on
Phrasal verb Get on thường được sử dụng với các ý nghĩa sau:
1. Có mối quan hệ tốt:
David gets on well with all his neighbors.
(David có mối quan hệ tốt với tất cả hàng xóm của anh ấy.)
2. Tiếp tục:
You should get on with your homework if you want to finish it on time.
(Bạn nên tiếp tục làm bài tập nếu muốn hoàn thành đúng hạn.)
3. Thu xếp:
How are you getting on with your new job?
(Bạn thu xếp công việc mới thế nào rồi?)
Get along with
Khi muốn nói về việc có mối quan hệ tốt / hòa thuận với ai đó, ta có thể sử dụng Get along with.
Ví dụ:
Despite their differences, they get along with each other quite well.
(Mặc dù có nhiều khác biệt, họ hòa thuận với nhau khá tốt.)
Get around
Phrasal verb Get around có 2 ý nghĩa thường được sử dụng như sau
1. Đi nhiều nơi:
She loves to travel and gets around to different countries every year.
(Cô ấy thích đi du lịch và mỗi năm đều đi đến nhiều quốc gia khác nhau.)
2. Giải quyết được:
It took some time, but we finally got around the problem.
(Phải mất một thời gian, nhưng cuối cùng chúng tôi đã giải quyết được vấn đề.)
Get behind with
Phrasal verb with Get behind with có hai nghĩa chính:
1. Tụt lại phía sau:
I got behind with my work because I was sick for a week.
(Tôi bị tụt lại với công việc vì tôi bị ốm một tuần.)
2. Hỗ trợ, ủng hộ:
The school project got behind with the help of dedicated volunteers.
(Dự án của trường đã nhận được sự hỗ trợ nhờ vào các tình nguyện viên tận tâm.)
Get together
Phrasal verb Get together có 3 nghĩa, bao gồm: gặp mặt, nhóm họp hoặc bắt đầu một mối quan hệ tình cảm. Cụ thể:
1. Gặp mặt, nhóm họp:
This weekend, we’ll get together with friends for a barbecue.
(Cuối tuần này, chúng tôi sẽ họp mặt với bạn bè để tổ chức tiệc nướng.)
2. Bắt đầu mối quan hệ tình cảm với một ai đó:
They started dating after they got together last year.
(Họ bắt đầu hẹn hò sau khi quen nhau vào năm ngoái.)
3. Tập hợp, nhóm lại:
The manager asked him to get the team together for a meeting.
(Người quản lý yêu cầu anh ấy tập hợp đội ngũ lại để họp.)
Get about
Phrasal verb with Get about có nghĩa là lan truyền.
Ví dụ:
News of their engagement quickly got about.
(Tin tức về lễ đính hôn của họ nhanh chóng lan truyền.)
Get into
Phrasal verb Get into là một phrasal verb đa nghĩa trong tiếng Anh, và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến của “Get into”:
1. Mặc vừa, mang vừa
These jeans are too tight to get into.
(Quần jeans này quá chật để mặc vừa.)
She couldn’t get into her old dress anymore.
(Cô ấy không thể mặc vừa chiếc váy cũ nữa.)
2. Vào nghề / ngành nào đó
He got into photography after college.
(Anh ấy bước vào nghề nhiếp ảnh sau khi tốt nghiệp đại học.)
What inspired you to get into data science?
(Điều gì đã truyền cảm hứng cho bạn vào nghề khoa học dữ liệu?)
3. Dính líu vào cái gì hoặc việc gì đó
He got into trouble for breaking the window of an expensive car..
(Anh ấy dính vào rắc rối vì làm vỡ kính một chiếc xe hơi đắt tiền.)
They got into a heated argument last night.
(Họ đã dính vào một cuộc cãi vã nảy lửa tối qua.)
4. Thói quen làm việc gì đó
He got into the habit of waking up and having a cup of tea early morning.
(Anh ấy có thói quen dậy và uống trà vào sáng sớm.)
You should get into the routine of exercising daily.
(Bạn nên tạo thói quen tập thể dục hàng ngày.)
5. Cảm thấy hứng thú với điều gì đó
Recently, she’s really getting into painting.
(Gần đây, cô ấy rất thích thú với việc vẽ tranh.)
He’s been getting into cooking new recipes.
(Anh ấy đã bắt đầu hứng thú với việc nấu các món ăn mới.)
6. Quen với cái gì, việc gì đó
She’s still getting into the rhythm of her new job.
(Cô ấy vẫn đang quen dần với nhịp điệu công việc mới.)
It took him a while to get into the new environment.
(Anh ấy mất một thời gian để quen với môi trường mới.)
Hướng dẫn cách học phrasal verb Get hiệu quả
Việc học phrasal verbs với Get có thể gặp nhiều khó khăn, nhưng khi áp dụng phương pháp đúng đắn, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt và sử dụng chúng một cách tự tin. Trong phần này, Mc IELTS sẽ hướng dẫn bạn các cách học cụm động từ với Get hiệu quả, nhằm giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng khám phá những bí quyết học tập “đỉnh cao” để làm chủ các phrasal verb này!
Học phrasal verb with Get theo chủ đề
Một trong những phương pháp hiệu quả nhất để học phrasal verbs là học theo chủ đề. Bởi khi bạn tập trung vào một chủ đề cụ thể, các từ vựng sẽ tự nhiên liên kết với nhau, từ đó tạo nên một bức tranh toàn diện và dễ nhớ.
Chẳng hạn như, khi học về chủ đề Daily work (Công việc hàng ngày), bạn sẽ gặp các phrasal verbs như “get up” (thức dậy), “take on” (đảm nhận công việc), “wind down” (thư giãn). Qua đó, việc liên kết các từ này trong ngữ cảnh thực tế không chỉ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn mà còn cải thiện khả năng sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày.
Học theo động từ chính, giới từ, trạng từ đi theo
Ngoài phương pháp học theo chủ đề, bạn cũng có thể học Phrasal verb Get bằng cách tập trung vào động từ chính hoặc giới từ/trạng từ đi kèm. Phương pháp này tuy có vẻ ít hấp dẫn hơn nhưng lại rất hữu ích khi bạn muốn hệ thống hóa kiến thức.
Ví dụ, hãy thử liệt kê tất cả các phrasal verbs bắt đầu với “get” như “get up” (thức dậy), “get over” (vượt qua), “get along” (hòa hợp). Hoặc bạn có thể học các phrasal verbs với giới từ “out” như “break out” (bùng phát), “figure out” (tìm ra), “run out” (hết). Qua đó, việc học theo cách này giúp bạn dễ dàng tra cứu và ôn tập, đồng thời thấy được sự đa dạng trong cách sử dụng các động từ và giới từ trong tiếng Anh.
Học qua tình huống thực tế
Một cách học sáng tạo và thú vị khác là áp dụng phrasal verbs vào các tình huống thực tế. Cụ thể, bạn có thể viết các câu chuyện ngắn hoặc kịch bản hội thoại sử dụng các phrasal verbs vừa học.
Chẳng hạn như, hãy tưởng tượng bạn đang kể về một ngày đi làm: “I get up at 7 a.m., take on new tasks at work, and wind down by watching a movie.” Qua đó có thể thấy, cách học này không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn mà còn cải thiện kỹ năng viết và nói.
Học qua trò chơi và ứng dụng
Để làm cho việc học phrasal verbs trở nên thú vị hơn, hãy thử sử dụng các trò chơi và ứng dụng học tiếng Anh. Các ứng dụng này thường có các trò chơi tương tác, bài tập ôn luyện và kiểm tra kiến thức, giúp bạn học từ vựng một cách vui vẻ và hiệu quả.
Ngoài ra, bạn có thể tham gia các nhóm học tập trực tuyến để tiếp cận với môi trường thực hành phrasal verbs với những người học khác và nhận phản hồi tức thì.
Bài tập áp dụng phrasal verb Get
Để thực sự làm “chủ” các phrasal verbs với Get, không gì hiệu quả hơn là thực hành thông qua các bài tập đa dạng và thực tế. Trong phần này, Mc IELTS đã tổng hợp những bài tập thiết kế đặc biệt, nhằm giúp bạn ôn luyện IELTS và củng cố kiến thức một cách sinh động và thú vị. Hãy thử sức với các bài tập này để nắm vững cách sử dụng Get trong mọi ngữ cảnh như giao tiếp hàng ngày và trong kỳ thi IELTS.
Bài tập: Hãy sử dụng Phrasal verb với Get được cho dưới đây, hoàn thành các câu từ 1 đến 5 với từ thích hợp.
get through | get along | get away | get into | get out of |
1. She couldn’t __________ the difficult exam despite studying hard.
2. Do you and your cousin __________ well?
3. He tried to __________ from the boring lecture.
4. It’s hard to __________ the habit of procrastination.
5. They __________ the building just in time before the explosion.
Đáp án:
1. get through | 2. get along | 3. get away |
4. get out of | 5. got out of |
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm vững hơn 20 phrasal verb Get thông dụng và biết cách áp dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày cũng như trong kỳ thi IELTS. Để tiếp tục cải thiện và đạt được kết quả cao nhất, hãy thường xuyên thực hành và áp dụng những kiến thức đã học. Bên cạnh đó, nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tập chuyên nghiệp và hiệu quả, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với sự hướng dẫn từ các cựu giám khảo chấm thi IELTS và phương pháp học tập tiên tiến, Mc IELTS sẽ giúp bạn chinh phục tiếng Anh và đạt điểm số mong muốn. Hãy bắt đầu hành trình của bạn cùng Mc IELTS ngay hôm nay!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu