35 Phrasal Verb với Come phổ biến và mẫu câu ứng dụng
Trong số các động từ phổ biến được sử dụng để tạo phrasal verb, thì “come” đứng đầu danh sách bởi đây là từ sở hữu nhiều cụm từ có nghĩa đa dạng, phản ánh nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Bài viết này Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ giới thiệu 35 phrasal verb Come thường gặp nhất cùng với mẫu câu ứng dụng được giải thích cặn kẽ để bạn có thể hiểu rõ và áp dụng một cách chính xác, từ đó giúp bạn không chỉ vận dụng linh hoạt trong các bài thi mà còn trong giao tiếp thực tế.
Key takeaway |
Dưới đây là những điểm chính cần nhớ từ bài viết về 35 phrasal verbs liên quan đến từ “come”:
• Come across: Tình cờ tìm thấy hoặc gặp gỡ • Come by: Đạt được điều gì đó, thường là với sự khó khăn • Come down with: Bắt đầu bị bệnh • Come forward: Tình nguyện tham gia hoặc cung cấp thông tin • Come into: Thừa kế • Come off: Thành công hoặc tách rời • Come out: Xuất bản hoặc trở nên rõ ràng • Come up with: Nghĩ ra giải pháp hoặc ý tưởng • Come around: Thay đổi ý kiến hoặc hồi phục sau bệnh |
Phrasal verb thông dụng với động từ COME
Các phrasal verb với come có thể chứa đựng nhiều ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Do đó, việc hiểu rõ các phrasal verb này vừa giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả hơn, vừa cải thiện điểm số trong các bài kiểm tra ngôn ngữ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các phrasal verb Come phổ biến nhất, cùng với các ví dụ minh họa để bạn có thể hiểu và áp dụng chúng một cách chính xác trong quá trình ôn thi IELTS.
Come over (to)
Phiên âm: /kʌm ˈəʊ.vər tuː/
Ý nghĩa: Đến một nơi nào đó để thăm ai đó trong một thời gian ngắn, thường là đến nhà.
Ví dụ:
Do you want to come over to my father’s farm this weekend?
(Bạn có muốn đến nông trại của bố tôi vào cuối tuần này không?)
Whenever you’re in town, feel free to come over; I always enjoy your company.
(Bất cứ khi nào bạn đến thị trấn, cứ tự nhiên đến thăm; Tôi luôn thích được gặp bạn.)
Come down to
Phiên âm: /kʌm daʊn tuː/
Ý nghĩa: Phrasal verb come down to mang ý nghĩa dựa vào một điểm quan trọng duy nhất; chung quy lại là.
Ví dụ:
When it comes to finding a solution, sometimes it all comes down to simple communication.
(Khi tìm kiếm một giải pháp, đôi khi mọi thứ chung quy lại là giao tiếp đơn giản.)
Ultimately, our decision comes down to whether the benefits outweigh the risks.
(Cuối cùng, quyết định của chúng tôi chung quy lại là liệu lợi ích có vượt trội hơn rủi ro không.)
Come down on somebody
Phiên âm: /kʌm daʊn ɒn/
Ý nghĩa: Chỉ trích hoặc phạt ai đó một cách nghiêm khắc.
Ví dụ:
The manager came down on the team hard after they failed to meet their targets.
(Quản lý đã chỉ trích đội nặng nề sau khi họ không đạt được mục tiêu.)
Parents often need to come down on their kids to ensure they do their homework.
(Cha mẹ thường cần phải nghiêm khắc với con cái để đảm bảo chúng làm bài tập về nhà.)
Come round
Phiên âm: /kʌm raʊnd/
Ý nghĩa: Phrasal verb Come round ám chỉ việc tỉnh lại sau khi ngất xỉu hoặc mất ý thức; thay đổi quan điểm hoặc ý kiến sau một thời gian.
Ví dụ:
She came round after a few minutes of unconsciousness due to the heat.
(Cô ấy đã tỉnh lại sau vài phút bất tỉnh do nắng nóng.)
At first, he was skeptical about the new policy, but he eventually came round when he saw the benefits.
(Ban đầu, anh ấy hoài nghi về chính sách mới, nhưng cuối cùng anh ấy đã thay đổi quan điểm khi thấy được những lợi ích.)
Come down
Phiên âm: /kʌm daʊn/
Ý nghĩa: Rơi xuống, giảm xuống, hoặc được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Ví dụ:
The old clock has come down through the family for generations.
(Chiếc đồng hồ cũ đã được truyền lại trong gia đình tôi qua nhiều thế hệ.)
Watch out! The branch is about to come down!
(Cẩn thận! Cành cây sắp rơi xuống!)
Come down with
Phiên âm: /kʌm daʊn wɪð/
Ý nghĩa: Phrasal verb come down with thường sử dụng cho việc mắc phải bệnh nhẹ, thường là bệnh thông thường như cảm lạnh hay cúm.
Ví dụ:
Half the office came down with the flu during the winter season.
(Nửa văn phòng đã mắc cúm trong mùa đông.)
Be careful not to get too cold, or you might come down with something.
(Hãy cẩn thận không để lạnh quá, nếu không bạn có thể mắc bệnh.)
Come up against
Phiên âm: /kʌm ʌp əˈɡenst/
Ý nghĩa: Phải đối mặt hoặc bị phản đối bởi một thách thức, vấn đề hoặc sự phản đối.
Ví dụ:
The reform policy came up against strong resistance from several senior officials.
(Chính sách cải cách phải đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ từ một số quan chức cấp cao.)
Innovators often come up against skepticism and doubt from people who fear change.
(Những người đổi mới thường xuyên phải đối mặt với sự hoài nghi và nghi ngờ từ những người sợ thay đổi.)
Come out
Phiên âm: /kʌm aʊt/
Ý nghĩa: Phrasal verb come out dùng để nói về hành động xuất hiện, được công bố hoặc ra mắt.
Ví dụ:
Let’s stay indoors until the storm has completely come out.
(Hãy ở trong nhà cho đến khi cơn bão hoàn toàn xuất hiện.)
The results of the investigation are expected to come out next week.
(Kết quả của cuộc điều tra dự kiến sẽ được công bố vào tuần tới.)
Come out with
Phiên âm: /kʌm aʊt wɪð/
Ý nghĩa: Nói điều gì đó bất ngờ, thường là một ý tưởng hoặc suy nghĩ không được mong đợi.
Ví dụ:
During the meeting, he came out with a proposal that surprised all of us.
(Trong cuộc họp, anh ấy đã đưa ra một đề xuất khiến tất cả chúng tôi ngạc nhiên.)
Sometimes, children come out with the most honest observations.
(Đôi khi, trẻ em lại nói ra những nhận xét thật thà nhất.)
Come about
Phiên âm: /kʌm əˈbaʊt/
Ý nghĩa: Xảy ra, thường được sử dụng để mô tả cách một sự kiện hoặc tình huống được hình thành hoặc phát triển.
Ví dụ:
Can you explain how the conflict came about?
(Bạn có thể giải thích làm thế nào mà cuộc xung đột đã xảy ra?)
The opportunity to work abroad came about unexpectedly.
(Cơ hội làm việc ở nước ngoài đã xảy ra một cách không ngờ.)
Come across somebody/ something
Phiên âm: /kʌm əˈkrɒs/
Ý nghĩa: Phrasal verb come across thường được sử dụng để chỉ việc tình cờ gặp ai hoặc tìm thấy điều gì, thường là trong khi đang làm một việc gì đó khác.
Ví dụ:
While hiking, we came across an old abandoned cabin in the woods.
(Trong khi đi bộ đường dài, chúng tôi đã tình cờ gặp một túp lều bỏ hoang trong rừng.)
She came across some rare books in her grandmother’s attic.
(Cô ấy đã tình cờ tìm thấy một số cuốn sách hiếm trong gác mái nhà bà của mình.)
Come up
Phiên âm: /kʌm ʌp/
Ý nghĩa: Nổi lên, xuất hiện, hoặc được đề cập đột ngột trong một cuộc trò chuyện hoặc tình huống.
Ví dụ:
We were just talking about weekend plans when the topic of the new movie came up.
(Chúng tôi đang bàn về kế hoạch cuối tuần thì chủ đề về bộ phim mới xuất hiện.)
If any issues come up during the installation, please contact our support team.
(Nếu có bất kỳ vấn đề nào xuất hiện trong quá trình cài đặt, vui lòng liên hệ với đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi.)
Come up with
Phiên âm: /kʌm ʌp wɪð/
Ý nghĩa: Phrasal verb come up with mang ý nghĩa tìm ra, nghĩ ra, hoặc đề xuất một ý tưởng, giải pháp, kế hoạch.
Ví dụ:
We need to come up with a better strategy to increase our sales this quarter.
(Chúng ta cần tìm ra một chiến lược tốt hơn để tăng doanh số bán hàng trong quý này.)
She came up with the idea of organizing a charity concert to raise funds.
(Cô ấy đã nghĩ ra ý tưởng tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện để gây quỹ.)
Come along/ on
Phiên âm: /kʌm əˈlɒŋ/ – /kʌm ɒn/
Ý nghĩa: Có sự tiến bộ, phát triển.
Ví dụ:
How is your job coming along?
(Công việc của bạn tiến triển thế nào?)
She has really come on in her piano lessons recently.
(Gần đây cô ấy đã tiến bộ rất nhiều trong các bài học đánh đàn piano.)
Come off
Phiên âm: /kʌm ɒf/
Ý nghĩa: Tách ra được; thành công (trong một số ngữ cảnh).
Ví dụ:
I tried to fix the handle, but it just came off again.
(Tôi đã cố gắng sửa tay cầm, nhưng nó lại tiếp tục bị tách ra.)
The project didn’t come off as I expected.
(Dự án đã không diễn ra như tôi mong đợi.)
Come apart
Phiên âm: /kʌm əˈpɑːt/
Ý nghĩa: Phrasal verb come apart mang ý nghĩa vỡ ra, tách thành nhiều mảnh.
Ví dụ:
The book’s binding came apart after years of use.
(Bìa của cuốn sách bị tách ra sau nhiều năm sử dụng.)
Be careful with that old vase, it might come apart if handled roughly.
(Hãy cẩn thận với cái lọ cũ đó, nó có thể vỡ ra nếu xử lý thô bạo.)
Come aboard
Phiên âm: /kʌm əˈbɔːd/
Ý nghĩa: Tham gia vào một nhóm, tổ chức, hoặc bắt đầu làm việc tại một công ty; hoặc lên một phương tiện giao thông.
Ví dụ:
Everyone, please come aboard the ship as quickly as possible.
(Mọi người, hãy lên tàu càng nhanh càng tốt.)
We are excited to have Dr. June came aboard as the head of our research department.
(Chúng tôi rất vui mừng khi bà June tham gia làm trưởng phòng nghiên cứu của chúng tôi.)
Come after somebody
Phiên âm: /kʌm ˈɑːf.tər/
Ý nghĩa: Đuổi theo ai đó để bắt hoặc tìm kiếm; hoặc tiếp nối ai đó trong một vị trí hoặc chức vụ.
Ví dụ:
The police are coming after the suspect who escaped last night.
(Cảnh sát đang đuổi theo nghi phạm đã trốn thoát tối qua.)
Who will come after the CEO when he retires next year?
(Ai sẽ tiếp nối vị CEO khi ông ấy nghỉ hưu vào năm tới?)
Come again
Phiên âm: /kʌm əˈɡen/
Ý nghĩa: Phrasal verb come again được sử dụng khi yêu cầu ai đó lặp lại điều gì đó mà bạn không nghe rõ hoặc không hiểu.
Ví dụ:
I’m sorry, come again what you said, please? I didn’t catch that.
(Xin lỗi, làm ơn nhắc lại được không? Tôi không nghe rõ.)
The accent was so strong that I had to ask him to come again.
(Giọng nói quá nặng nên tôi phải yêu cầu anh ấy nhắc lại.)
Come at
Phiên âm: /kʌm æt/
Ý nghĩa: Tiếp cận một cách thù địch hoặc chuẩn bị tấn công.
Ví dụ:
The dog came at me, but luckily it was on a leash.
(Con chó lao về phía tôi, nhưng may mắn là nó đang bị xích.)
During the debate, his opponent came at him aggressively.
(Trong cuộc tranh luận, đối thủ đã tiếp cận anh ta một cách hung hăng.)
Come away
Phiên âm: /kʌm əˈweɪ/
Ý nghĩa: Tách rời khỏi cái gì, nhấn mạnh sự tách biệt hoặc rời bỏ.
Ví dụ:
As I pulled on the old tapestry, the bottom corner started to come away from the wall.
(Khi tôi kéo tấm thảm cũ, góc dưới bắt đầu tách khỏi bức tường.)
Be gentle with the pages of this old book; they easily come away from the binding.
(Hãy nhẹ tay với các trang của quyển sách cũ này; chúng rất dễ tách ra khỏi bìa sách.)
Come back
Phiên âm: /kʌm bæk/
Ý nghĩa: Phrasal verb come back mang ý nghĩa trở về, quay lại một địa điểm hoặc trạng thái cũ.
Ví dụ:
Whenever you’re in town, don’t hesitate to come back and visit us.
(Bất cứ khi nào bạn ở trong thành phố, đừng ngần ngại quay trở lại và thăm chúng tôi.)
After years abroad, he finally decided to come back to his hometown.
(Sau nhiều năm ở nước ngoài, anh ấy cuối cùng quyết định trở về quê hương của mình.)
Come by
Phiên âm: /kʌm baɪ/
Ý nghĩa: Đạt được điều gì đó có thể thông qua nỗ lực, tình cờ, hoặc một cách không thể giải thích được.
Ví dụ:
Quality jobs are hard to come by in this economic climate.
(Việc làm chất lượng không dễ tìm trong bối cảnh kinh tế này.)
She managed to come by some rare books at an auction.
(Cô ấy đã tình cờ kiếm được một số quyển sách hiếm trong một cuộc đấu giá.)
Come clean
Phiên âm: /kʌm kliːn/
Ý nghĩa: Phrasal verb come clean dùng để nói về hành động thú nhận, nói ra toàn bộ sự thật.
Ví dụ:
It’s better to come clean now than let the lies pile up.
(Tốt hơn hết bạn nên thú nhận ngay bây giờ thay vì để dối trá chất chồng lên nhau.)
After hiding the truth for so long, he decided to come clean to his family.
(Sau khi giấu kín sự thật trong thời gian dài, anh ta quyết định thú nhận với gia đình mình.)
Come forward
Phiên âm: /kʌm ˈfɔː.wəd/
Ý nghĩa: Tự nguyện đề nghị giúp đỡ hoặc cung cấp thông tin.
Ví dụ:
The police asked witnesses to come forward with any information.
(Cảnh sát đã yêu cầu các nhân chứng cung cấp bất kỳ thông tin nào họ có.)
Several people came forward to donate after the disaster.
(Nhiều người đã tự nguyện quyên góp sau thảm họa.)
Come from
Phiên âm: /kʌm frɒm/
Ý nghĩa: Bắt nguồn từ, đến từ.
Ví dụ:
The saying ‘Break a leg’ comes from the world of theatre.
(Câu nói “Break a leg” bắt nguồn từ thế giới nhà hát.)
Most of the apples in this store come from local farms.
(Hầu hết các quả táo trong cửa hàng này đều đến từ các trang trại địa phương.)
Come in
Phiên âm: /kʌm ɪn/
Ý nghĩa: Phrasal verb come in dùng để chỉ hành động đi vào, mời vào, hoặc trở nên nổi tiếng, được ra mắt trong một thời kỳ nhất định.
Ví dụ:
The hostess opened the door and said, ‘Please come in and make yourself at home.’
(Người phục vụ mở cửa và nói, “Xin mời vào và cứ tự nhiên như ở nhà.”)
Wireless headphones really came in during the early 2000s, changing how we experience audio.
(Tai nghe không dây thực sự trở nên phổ biến vào đầu những năm 2000, thay đổi cách chúng ta trải nghiệm âm thanh.)
Come in for (sth)
Phiên âm: /kʌm ɪn fɔːr/
Ý nghĩa: Nhận phải điều gì đó khó chịu hoặc tiêu cực như chỉ trích hoặc đánh giá.
Ví dụ:
The government’s new policy has come in for considerable criticism from various stakeholders.
(Chính sách mới của chính phủ đã nhận được nhiều lời chỉ trích từ các bên liên quan.)
The actor came in for harsh comments for his performance in the latest film.
(Diễn viên nhận được những bình luận gay gắt về màn trình diễn của mình trong bộ phim mới nhất.)
Come into
Phiên âm: /kʌm ˈɪn.tuː/
Ý nghĩa: Phrasal verb come into thường mang nghĩa thừa kế hoặc bắt đầu áp dụng, có hiệu lực.
Ví dụ:
When her aunt passed away, she came into a large sum of money.
(Khi dì của cô ấy qua đời, cô ấy đã thừa kế một số tiền lớn.)
The new laws will come into force at the start of next year, affecting all businesses.
(Các luật mới sẽ có hiệu lực vào đầu năm tới, ảnh hưởng đến tất cả các doanh nghiệp.)
Come before something
Phiên âm: /kʌm bɪˈfɔːr/
Ý nghĩa: Ưu tiên hơn, quan trọng hơn một điều gì đó khác.
Ví dụ:
In this company, safety must come before speed to ensure everyone’s well-being.
(Trong công ty này, an toàn phải được ưu tiên hơn tốc độ để đảm bảo sự an toàn cho mọi người.)
Family always comes before work for me, no matter what.
(Đối với tôi, gia đình luôn quan trọng hơn công việc, bất kể chuyện gì xảy ra.)
Come between
Phiên âm: /kʌm bɪˈtwiːn/
Ý nghĩa: Phrasal verb come between chỉ việc cản trở, làm suy yếu, hoặc phá vỡ mối quan hệ giữa hai người hoặc hai thứ.
Ví dụ:
I promise nothing will ever come between our friendship.
(Tôi hứa không có gì có thể phá vỡ tình bạn của chúng ta.)
It’s sad to see a misunderstanding come between two old friends.
(Thật buồn khi thấy một sự hiểu lầm chen ngang giữa hai người bạn cũ.)
Come on
Phiên âm: /kʌm ɒn/
Ý nghĩa: Được sử dụng để động viên ai đó hoặc chỉ ra rằng điều gì đó bắt đầu xảy ra hoặc hoạt động.
Ví dụ:
Come on, you’re almost there! Just a few more steps!
(Cố lên, bạn gần đến nơi rồi! Chỉ còn vài bước nữa thôi!)
As we waited in the cold, the heating finally came on.
(Trong khi chúng tôi đợi trong cái lạnh, cuối cùng hệ thống sưởi cũng bắt đầu hoạt động.)
Bài tập vận dụng
Điền một phrasal verb Come thích hợp vào mỗi câu sau đây:
1. Can you help me figure out how this issue will come ___ in our discussion?
2. She hopes to come ___ a clear path to resolve her career concerns.
3. They will come ___ new challenges as they expand their business.
4. The feature that everyone has been waiting for is about to come ___ in the next software update.
5. His true intentions came ___ during the meeting, surprising many of his colleagues.
6. As the festival season comes ___, the city gets busier.
7. When will the new policy finally come ___ effect?
8. I didn’t expect him to come ___ with such an innovative solution.
Đáp án:
1. up
2. across
3. across
4. out
5. out
6. up
7. into
8. up
Học ngữ pháp hiệu quả cùng cựu giáo viên chấm thi IELTS tại Mc IELTS
Nếu bạn muốn nâng cao khả năng sử dụng phrasal verb và các kỹ năng khác, thì chắc chắn là không có cách học nào tốt hơn khi học cùng với những người đã từng chấm thi và giảng dạy IELTS.
Tại Mc IELTS, chúng tôi tự hào có đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và đã từng là cựu giám khảo IELTS. Do đó, Mc IELTS được là người bạn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục điểm số cao trong các kỳ thi. Vì vậy hãy tham gia các khóa IELTS luyện thi của Mc IELTS để vừa được học ngữ pháp hiệu quả, vừa phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cần thiết cho hành trình chinh phục kỳ thi IELTS.
Chúng tôi hy vọng rằng danh sách 35 phrasal verb Come này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích. Việc sử dụng thành thạo phrasal verb sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác, đồng thời đây sẽ là một phần không thể thiếu trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Nếu bạn đang tìm kiếm sự hỗ trợ để có thể nâng cao điểm số IELTS của mình, hãy ĐĂNG KÝ NGAY khóa học tại Mc IELTS trong hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn với sự tự tin và chuẩn bị tốt nhất!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu