Những Từ – Cụm từ cần tránh sử dụng trong IELTS Speaking nếu muốn đạt band cao
Những Từ – Cụm từ cần tránh sử dụng trong IELTS Speaking nếu muốn đạt band cao
Mở đầu
Trong bài thi Nói IELTS, việc tránh sử dụng từ vựng cơ bản và phổ biến là cực kỳ quan trọng đối với thí sinh mong muốn đạt điểm cao hơn 6.5.
Sử dụng từ ngữ đơn giản có thể khiến bài thi thiếu đi sự phức tạp và những từ vựng chuyên sâu cần thiết để thể hiện khả năng ngôn ngữ của thí sinh.
Để ghi điểm cao, thí sinh cần thể hiện được vốn từ đa dạng và khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác.
Bài viết này sẽ cung cấp các cụm từ và từ ngữ nên tránh và đề xuất các lựa chọn thay thế, giúp thí sinh nâng cao khả năng nói của mình trong bài thi.
10 Cụm từ và Từ Ngữ Cần Tránh và Các Lựa Chọn Thay Thế
1. “Got”
- Các lựa chọn khác: “Acquired”, “Obtained”, “Received”.
- Ví dụ 1: “I got a letter” —-> “I received a letter”.
- Ví dụ 2: “I got my degree” —-> “I obtained my degree”.
2. “Thing”
- Các lựa chọn khác: “Item”, “Issue”, “Concept”.
- Ví dụ 1: “The thing is complicated” —-> “The issue is complicated”.
- Ví dụ 2: “I need to buy some things” —-> “I need to buy some items”.
3. “Like”
- Các lựa chọn khác: “Be into”, “Be fond of”, “Enjoy”, “Love”.
- Ví dụ 1: “I like jazz music” —-> “I am fond of jazz music”.
- Ví dụ 2: “I like reading” —-> “I enjoy reading”.
4. “Good”
- Các lựa chọn khác: “Excellent”, “Superb”, “Outstanding”.
- Ví dụ 1: “She is a good teacher” —-> “She is an excellent teacher”.
- Ví dụ 2: “We had a good time” —-> “We had a superb time”.
5. “Bad”
- Các lựa chọn khác: “Poor”, “Dreadful”, “Unsatisfactory”.
- Ví dụ 1: “The movie was bad” —-> “The movie was dreadful”.
- Ví dụ 2: “His performance was bad” —-> “His performance was unsatisfactory”.
6. “A lot of”
- Các lựa chọn khác: “Numerous”, “A multitude of”, “Countless”.
- Ví dụ 1: “A lot of people were there” —-> “Numerous people were there”.
- Ví dụ 2: “She has a lot of ideas” —-> “She has a multitude of ideas”.
7. “Kids” (trong ngữ cảnh chính thức)
- Các lựa chọn khác: “Children”, “Young people”.
- Ví dụ 1: “Kids need education” —-> “Children need education”.
- Ví dụ 2: “Kids these days” —-> “Young people these days”.
8. “Stuff”
- Các lựa chọn khác: “Belongings”, “Equipment”, “Materials”.
- Ví dụ 1: “I brought some stuff for camping” —-> “I brought some equipment for camping”.
- Ví dụ 2: “We need to clean up this stuff” —-> “We need to organize these materials”.
9. “Very”
- Các lựa chọn khác: “Extremely”, “Incredibly”, “Profoundly”.
- Ví dụ 1: “It’s very important” —-> “It’s extremely important”.
- Ví dụ 2: “She’s very smart” —-> “She’s incredibly smart”.
10. “Sort of” / “Kind of”
- Các lựa chọn khác: “Somewhat”, “Relatively”, “Fairly”.
- Ví dụ 1: “It was sort of interesting” —-> “It was somewhat interesting”.
- Ví dụ 2: “I’m kind of tired” —-> “I’m fairly tired”.
Kết luận
Việc mở rộng vốn từ và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt là yếu tố quan trọng giúp thí sinh đạt được điểm số cao trong phần thi Nói IELTS. Thay vì dựa vào từ ngữ cơ bản và thông dụng, hãy chú trọng vào việc áp dụng các từ vựng chính xác và phong phú hơn. Điều này không chỉ giúp bài nói của bạn trở nên ấn tượng và thuyết phục hơn mà còn phản ánh sự nỗ lực và khả năng tiếng Anh của bạn. Hãy luyện tập và tích lũy thêm vốn từ vựng mỗi ngày để tự tin thể hiện bản thân trong kỳ thi IELTS và đạt được mục tiêu điểm số của mình.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu