GIẢI ĐỀ THI THẬT IELTS WRITING – FEB 17, 2024
Task 1
The chart and graph below give the information about three categories of workers in Australia and unemployment levels within those categories.
The pie chart and line graph provided illustrate the composition of Australia’s workforce and the unemployment rates in Spain, Germany, and Italy over a 14-year period from 1991 to 2005.
Overall, the majority of the Australian workforce is comprised of English speakers, and over the years, Spain saw a dramatic decline in unemployment, while Italy witnessed a fall followed by a slight increase.
The pie chart demonstrates a workforce predominantly composed of Australians , who constitute 76% of the total. Non-English speaking people account for 13%, while the remaining 11% of the workforce are English speaking people, presumably representing those who do not fall into the former two categories.
Examining the unemployment trends, Spain had a significant reduction in its unemployment rate, from the highest point of approximately 18% in 1993 to just under 8% in 2005. In contrast, Italy’s unemployment rate remained relatively stable with minor fluctuations around 10%, while Germany experienced an increase from the lowest rate of about 4% in 1991 to peak at around 11% in 1999.
Loại biểu đồ:
Biểu đồ tròn và biểu đồ đường, minh họa cấu trúc lực lượng lao động của Úc và tỷ lệ thất nghiệp ở Tây Ban Nha, Đức, và Ý trong khoảng thời gian 14 năm từ 1991 đến 2005.
Khung thời gian (timeline):
Từ năm 1991 đến 2005.
Các số liệu được đề cập tới:
- Cấu trúc lực lượng lao động của Úc theo ngôn ngữ: tiếng Anh, không nói tiếng Anh, và nhóm khác.
- Tỷ lệ thất nghiệp ở Tây Ban Nha, Đức, và Ý.
Nhận diện các xu hướng chính để viết overview:
- Lực lượng lao động của Úc chủ yếu gồm người nói tiếng Anh.
- Tây Ban Nha ghi nhận sự giảm mạnh về tỷ lệ thất nghiệp, trong khi Ý chứng kiến sự biến động nhẹ .
- Tỷ lệ thất nghiệp của Đức tăng dần.
Phân tích chi tiết để chia body paragraph:
Body 1: Lực lượng lao động của Úc
- Phần lớn là người Úc, chiếm tới 76% tổng số.
- Nhóm không nói tiếng Anh chiếm 13%, và 11% còn lại là người nói tiếng Anh không thuộc hai nhóm trên.
Body 2: Xu hướng thất nghiệp ở Tây Ban Nha, Đức, và Ý
- Tây Ban Nha: Tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể từ cao nhất khoảng 18% năm 1993 xuống dưới 8% năm 2005.
- Ý: Tỷ lệ thất nghiệp ổn định với những biến động nhỏ xung quanh 8%.
- Đức: Tỷ lệ thất nghiệp tăng từ mức thấp nhất khoảng 4% năm 1991 lên đến đỉnh điểm khoảng 11% năm 1999.
Giải nghĩa từ vựng
- Comprised of (Phrase)
- Định nghĩa: Được cấu thành từ
- Example: The jury was comprised of experts from various fields.
- Demonstrates (Verb – present tense)
- Định nghĩa: Chứng minh, thể hiện
- Example: She demonstrates a high level of expertise in her field.
- Predominantly (Adverb)
- Định nghĩa: Chủ yếu, phần lớn
- Example: The audience was predominantly middle-aged.
- Composed of (Phrase)
- Định nghĩa: Được tạo thành từ
- Example: The committee is composed of five members.
- Constitute (Verb – present tense)
- Định nghĩa: Cấu thành, tạo nên
- Example: Water constitutes over 70% of the Earth’s surface.
- Account for (Phrase)
- Định nghĩa: Chiếm
- Example: Cars account for nearly 20% of the country’s annual CO2 emissions.
- Presumably (Adverb)
- Định nghĩa: Có lẽ, có thể được cho là;
- Example: He is presumably the next candidate for the position.
- Representing (Verb – present participle)
- Định nghĩa: Đại diện, thể hiện;
- Example: The artist is representing complex emotions through his paintings.
- Fall into (Phrase)
- Định nghĩa: Thuộc vào, rơi vào
- Example: His latest novel falls into the category of historical fiction.
- Former (Adjective)
- Định nghĩa: Trước đây, cũ;
- Example: She visited her former school.
- Significant (Adjective)
- Định nghĩa: Quan trọng, đáng kể
- Example: The research has made a significant contribution to the field.
- Examining (Verb – present participle)
- Định nghĩa: Kiểm tra, xem xét
- Example: The scientist is examining the samples under a microscope.
- Relatively stable (Phrase)
- Định nghĩa: Tương đối ổn định
- Example: The country’s economic growth has been relatively stable over the past decade.
- Minor fluctuations (Phrase)
- Định nghĩa: Biến động nhỏ
- Example: The currency experienced minor fluctuations against the dollar today.
Phân tích cấu trúc và ngữ pháp
“Overall, the majority of the Australian workforce is comprised of English speakers, and over the years, Spain has seen a dramatic decline in unemployment, while Italy has witnessed a fall followed by a slight increase.”
Điểm ngữ pháp:
- “The majority of” là cấu trúc chỉ đa số, dùng để chỉ một phần lớn trong một nhóm.
- “Is comprised of” là cụm động từ được dùng để chỉ thành phần cấu tạo nên một nhóm.
- “Has seen” và “has witnessed” là thì hiện tại hoàn thành, được sử dụng để mô tả sự việc đã bắt đầu trong quá khứ và có ảnh hưởng hoặc kết quả cho đến hiện tại.
- “A dramatic decline” và “a fall followed by a slight increase” là những cụm từ chỉ sự thay đổi, trong đó “dramatic” nhấn mạnh sự giảm mạnh, còn “followed by a slight increase” chỉ sự giảm sau đó tăng nhẹ.
“The pie chart demonstrates a workforce predominantly composed of Australian, who constitute 76% of the total.”
Điểm ngữ pháp:
- “Demonstrates” được sử dụng trong ngữ cảnh này để chỉ việc biểu thị hoặc trình bày thông tin.
- “Predominantly” là trạng từ chỉ sự chiếm ưu thế, đa số.
- “Constitute” là động từ chỉ tỷ lệ phần trăm của một nhóm trong tổng thể.
“Non-English speaking people account for 13%, while the remaining 11% of the workforce are English speaking people, presumably representing those who do not fall into the former two categories.”
Điểm ngữ pháp:
- “Account for” được dùng để chỉ tỷ lệ phần trăm của một nhóm cụ thể.
- “Presumably” là trạng từ dùng để chỉ sự giả định hoặc ước lượng, không chắc chắn nhưng có cơ sở.
“Spain had a significant reduction in its unemployment rate, from the highest point of approximately 18% in 1993 to just under 10% in 2005.”
Điểm ngữ pháp:
- “Had a significant reduction” mô tả sự thay đổi lớn, sử dụng thì quá khứ đơn để chỉ sự việc đã hoàn thành.
- “From…to…” là cấu trúc chỉ sự thay đổi từ mức này sang mức khác.
“In contrast, Italy’s unemployment rate remained relatively stable with minor fluctuations around 10%, while Germany experienced an increase from the lowest rate of about 4% in 1991 to peak at around 11% in 1999.”
Điểm ngữ pháp:
- “In contrast” là cụm từ dùng để tạo sự tương phản giữa hai tình huống hoặc thông tin.
- “Remained relatively stable” chỉ sự ổn định, không thay đổi nhiều.
- “Experienced an increase” mô tả sự thay đổi theo hướng tăng lên, sử dụng thì quá khứ đơn để chỉ sự việc đã hoàn thành.
Task 2
Today more people put personal and private information (address, telephone and plastic card numbers) online to do their daily activities such as banking, shopping, and socializing. Is this a positive or negative development?
In the digital era, the proliferation of personal and private information on the internet has become commonplace as individuals engage in various online activities. While this trend facilitates convenience and efficiency in daily tasks, it also raises significant privacy and security concerns. In my view, despite the convenience offered, this development poses considerable risks that could outweigh the benefits if not managed with stringent security measures.
The positive aspect of sharing personal information online is the unprecedented level of convenience it provides. Online banking, shopping, and socializing streamline many tasks that previously required considerable time and effort. For example, consumers can complete transactions in minutes that would have once entailed standing in long queues. Additionally, the ability to network with others around the globe fosters connections that transcend geographical boundaries, enabling both social and professional interactions that are vital in a globalized world.
However, the negative implications of such openness cannot be overlooked. The risk of identity theft, fraud, and data breaches has escalated with the increasing amount of sensitive information available online. Cybersecurity incidents can lead to substantial financial losses for individuals and can also have a detrimental effect on mental well-being, as victims deal with the aftermath of privacy violations. Furthermore, this reliance on technology can erode interpersonal skills and a sense of community that comes from engaging in offline activities.
In conclusion, while placing personal and private information online is a marker of technological advancement and offers significant convenience, it is a development fraught with risks. It is essential for individuals to exercise caution and for service providers to enforce robust security protocols. My stance is that, unless adequate safeguards are in place, the negative consequences of this trend have the potential to surpass its advantages, making it a development that should be approached with vigilance.
Intro
Phân tích đoạn mở bài:
Đoạn mở bài này giới thiệu vấn đề phổ biến trong kỷ nguyên số – sự lan truyền thông tin cá nhân và riêng tư trên internet do các hoạt động trực tuyến của mọi người. Tác giả đưa ra quan điểm rằng, mặc dù xu hướng này mang lại sự tiện lợi và hiệu quả trong các nhiệm vụ hàng ngày, nó cũng gây ra những lo ngại đáng kể về quyền riêng tư và an ninh.
Thesis statement:
“In my view, despite the convenience offered, this development poses considerable risks that could outweigh the benefits if not managed with stringent security measures.”
Luận điểm chính này thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả rằng, mặc dù sự phát triển này mang lại sự tiện lợi, nhưng cũng đặt ra những rủi ro đáng kể có thể vượt trội so với lợi ích nếu không được quản lý với các biện pháp an ninh nghiêm ngặt. Đây là một tuyên bố mạnh mẽ, mở đầu cho bài luận và hứa hẹn sẽ khám phá ảnh hưởng kép của việc chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
Định nghĩa từ vựng
- Proliferation (Noun)
- Định nghĩa: Sự phát triển nhanh chóng; sự tăng lên nhanh chóng về số lượng hoặc mức độ.
- Example: The proliferation of digital devices has transformed the way we communicate.
- Commonplace (Adjective)
- Định nghĩa: Phổ biến; thường gặp hoặc không còn đặc biệt nữa.
- Example: Online shopping has become commonplace in many countries.
- Facilitates (Verb – present tense)
- Định nghĩa: Tạo điều kiện; làm cho một quá trình hoặc hành động trở nên dễ dàng hoặc ít phức tạp hơn.
- Example: The new software facilitates the management of large data sets.
- Stringent (Adjective)
- Định nghĩa: Nghiêm ngặt; rất chặt chẽ hoặc khắt khe.
- Example: The government has imposed stringent regulations to control pollution.
- Streamline (Verb – base form)
- Định nghĩa: Làm cho đơn giản, hiệu quả hơn bằng cách loại bỏ những phần thừa.
- Example: Companies are looking to streamline their operations to improve productivity.
- Transcend (Verb – base form)
- Định nghĩa: Vượt lên trên, vượt qua giới hạn hoặc ranh giới.
- Example: Great art transcends cultural boundaries.
- Vital (Adjective)
- Định nghĩa: Cần thiết, quan trọng cho sự sống còn hoặc phát triển.
- Example: Regular exercise is vital for maintaining good health.
Phân tích cấu trúc và ngữ pháp
“In the digital era, the proliferation of personal and private information on the internet has become commonplace as individuals engage in various online activities.”
-
- Điểm ngữ pháp: “Has become” được sử dụng để diễn đạt sự thay đổi trở thành một tình trạng mới trong quá khứ kéo dài đến hiện tại.
- Phân tích cấu tạo câu:
- “The proliferation of personal and private information on the internet” là chủ ngữ
- “has become commonplace” là cụm động từ và bổ ngữ, chỉ sự phổ biến của hiện tượng được nêu,
- “as individuals engage in various online activities” là mệnh đề phụ, giải thích nguyên nhân của sự phổ biến đó.
- Thiết bị liên kết: “In the digital era” là cụm từ chỉ thời gian, dùng để thiết lập bối cảnh cho toàn bộ câu chuyện.
“While this trend facilitates convenience and efficiency in daily tasks, it also raises significant privacy and security concerns.”
-
- Điểm ngữ pháp:”While” dùng để thiết lập một sự đối lập hoặc so sánh giữa hai tình huống.
- Phân tích cấu tạo câu:
-
-
- “This trend” là chủ ngữ, ám chỉ xu hướng được nêu ở câu trước,
- “facilitates convenience and efficiency in daily tasks” và “raises significant privacy and security concerns” là hai cụm động từ và bổ ngữ, mô tả lợi ích và nhược điểm của xu hướng.
-
-
- Thiết bị liên kết: “While” là thiết bị liên kết chỉ sự đối lập.
“In my view, despite the convenience offered, this development poses considerable risks that could outweigh the benefits if not managed with stringent security measures.”
-
- Điểm ngữ pháp: “Despite” dùng để biểu thị một ngoại lệ hoặc điều kiện trái ngược.
- Phân tích cấu tạo câu:
-
-
- “In my view” là cụm từ chỉ quan điểm cá nhân,
- “this development” là chủ ngữ, tiếp tục ám chỉ xu hướng được đề cập,
- “poses considerable risks that could outweigh the benefits” là cụm động từ và bổ ngữ, mô tả rủi ro của xu hướng,
- “if not managed with stringent security measures” là mệnh đề điều kiện, chỉ ra điều kiện cần thiết để kiểm soát rủi ro.
- Thiết bị liên kết: “despite” dùng để bày tỏ sự công nhận về lợi ích nhưng vẫn duy trì quan điểm về rủi ro, “in my view” dùng để thể hiện rằng đây là quan điểm cá nhân của tác giả.
-
Body 1:
Phân tích đoạn văn thứ nhất:
Đoạn văn này mô tả khía cạnh tích cực của việc chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến, đó là mức độ tiện lợi chưa từng có mà nó mang lại. Tác giả nêu ví dụ về ngân hàng trực tuyến, mua sắm, và giao tiếp xã hội, đều làm cho nhiều nhiệm vụ trước đây cần nhiều thời gian và công sức trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Câu chủ đề:
“The positive aspect of sharing personal information online is the unprecedented level of convenience it provides.”
Câu chủ đề này nêu bật lợi ích của việc chia sẻ thông tin cá nhân trên internet, đặc biệt là sự tiện lợi chưa từng thấy. Từ “positive aspect” đưa ra quan điểm tích cực ngay từ đầu, trong khi “unprecedented level of convenience” nhấn mạnh sự mới mẻ và mức độ tiện ích mà công nghệ mang lại. Qua đó, câu mở đầu này thiết lập ngữ cảnh cho đoạn văn, hướng dẫn người đọc hiểu về phạm vi và tác động tích cực của công nghệ trong cuộc sống hàng ngày.
Định nghĩa từ vựng
- Unprecedented (Adjective)
- Định nghĩa: Chưa từng có; mới lạ hoặc chưa từng được biết đến trước đây.
- Example: The global pandemic has led to unprecedented changes in the workplace.
- Considerable (Adjective)
- Định nghĩa: Đáng kể; lớn hoặc quan trọng về mức độ hoặc số lượng.
- Example: She has made considerable progress in her studies.
- Transactions (Noun – plural)
- Định nghĩa: Giao dịch; các hoạt động mua bán hoặc trao đổi.
- Example: The number of online transactions has significantly increased.
- Geographical Boundaries (Noun phrase)
- Định nghĩa: Ranh giới địa lý; các giới hạn về mặt địa lý của một khu vực hoặc quốc gia.
- Example: The river forms the geographical boundaries between the two countries.
Phân tích cấu trúc và ngữ pháp
“The positive aspect of sharing personal information online is the unprecedented level of convenience it provides.”
-
- Điểm ngữ pháp: “Is” được sử dụng để diễn đạt một tình trạng hoặc đặc điểm.
- Phân tích cấu tạo câu:
- “The positive aspect of sharing personal information online” là chủ ngữ
- “is the unprecedented level of convenience it provides” là cụm động từ và bổ ngữ, mô tả lợi ích mà việc này mang lại.
“Online banking, shopping, and socializing streamline many tasks that previously required considerable time and effort.”
-
- Điểm ngữ pháp: “Streamline” là động từ, chỉ việc làm cho một quy trình trở nên đơn giản và hiệu quả hơn.
- Phân tích cấu tạo câu:
-
-
- “Online banking, shopping, and socializing” là chủ ngữ, chỉ các hoạt động cụ thể,
- “streamline many tasks” là cụm động từ và bổ ngữ, mô tả hành động cải thiện quy trình,
- “that previously required considerable time and effort” là mệnh đề quan hệ, mô tả tình trạng trước khi có sự cải thiện.
-
“For example, consumers can complete transactions in minutes that would have once entailed standing in long queues.”
-
- Điểm ngữ pháp: “Can” được sử dụng để chỉ khả năng.
- Phân tích cấu tạo câu:
-
-
- “Consumers” là chủ ngữ,
- “can complete transactions in minutes” là cụm động từ và bổ ngữ, chỉ ra khả năng thực hiện nhanh chóng,
- “that would have once entailed standing in long queues” là mệnh đề quan hệ, mô tả sự khác biệt so với quá khứ.
-
-
- Thiết bị liên kết: “For example” dùng để minh họa cho luận điểm được đưa ra trước đó.
“Additionally, the ability to network with others around the globe fosters connections that transcend geographical boundaries, enabling both social and professional interactions that are vital in a globalized world.”
-
- Điểm ngữ pháp:”Fosters” và “enabling” được sử dụng để chỉ sự khuyến khích và tạo điều kiện.
- Phân tích cấu tạo câu:
-
-
- “The ability to network with others around the globe” là chủ ngữ mở rộng,
- “fosters connections that transcend geographical boundaries” là cụm động từ và bổ ngữ, mô tả lợi ích của việc kết nối trên toàn cầu,
- “enabling both social and professional interactions” là mệnh đề phân từ, mô tả hậu quả hoặc kết quả của việc tạo ra những kết nối đó,
- “that are vital in a globalized world” là mệnh đề quan hệ, nhấn mạnh tầm quan trọng của các tương tác này trong thế giới toàn cầu hóa.
-
-
- Thiết bị liên kết: “Additionally” được sử dụng để thêm vào và mở rộng luận điểm trước đó, cho thấy lợi ích tiếp theo của việc chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
Body 2:
Phân tích đoạn văn thứ hai:
Đoạn văn này tập trung vào những hậu quả tiêu cực của sự
thông tin cá nhân, nhấn mạnh rủi ro của việc mất cắp danh tính, lừa đảo, và vi phạm dữ liệu đã tăng lên với lượng thông tin nhạy cảm ngày càng lớn có sẵn trực tuyến. Tác giả đề cập đến ảnh hưởng tiêu cực đến tài chính cá nhân và cảm giác tinh thần sau các vi phạm quyền riêng tư.
Câu chủ đề:
“However, the negative implications of such openness cannot be overlooked.”
Câu chủ đề này chuyển hướng luận điểm từ tích cực sang tiêu cực, chỉ ra rằng mặc dù việc chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến mang lại nhiều lợi ích, nhưng không thể phớt lờ những hậu quả tiêu cực đi kèm. Từ “However” là tín hiệu của sự chuyển biến trong quan điểm, còn “negative implications” cảnh báo về các rủi ro và thách thức liên quan đến việc mở cửa thông tin cá nhân. Câu này mở rộng khía cạnh thảo luận bằng cách đề cập đến cần thiết của việc cân nhắc cả lợi ích và nguy cơ.
Định nghĩa từ vựng
- Openness (Noun)
- Định nghĩa: Sự cởi mở; sẵn lòng chia sẻ hoặc tiếp nhận ý kiến, thông tin.
- Example: Openness in communication is key to a healthy relationship.
- Overlooked (Verb – past participle)
- Định nghĩa: Bỏ qua; không nhận thấy hoặc không xem xét.
- Example: The importance of this detail was initially overlooked.
- Substantial Financial Losses (Noun phrase)
- Định nghĩa: Tổn thất tài chính lớn; mất một lượng lớn tiền hoặc giá trị tài chính.
- Example: The company faced substantial financial losses last quarter.
- Reliance (Noun)
- Định nghĩa: Sự phụ thuộc; tình trạng dựa dẫm vào cái gì đó hoặc ai đó.
- Example: There’s a growing reliance on renewable energy sources.
- Fraud (Noun)
- Định nghĩa: Hành vi lừa đảo, gian lận nhằm mục đích cá nhân.
- Example: The company was investigated for committing tax fraud.
- Breaches (Noun – plural)
- Định nghĩa: Sự vi phạm, xâm phạm (quy định, luật lệ).
- Example: There have been several security breaches in the software
- Detrimental (Adjective)
- Định nghĩa: Gây hại, có hậu quả xấu.
- Example: Smoking is detrimental to your health.
Phân tích cấu trúc và ngữ pháp
“However, the negative implications of such openness cannot be overlooked.”
- Điểm ngữ pháp:
-
- “Cannot be overlooked” là cấu trúc bị động, được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết phải chú ý đến vấn đề được nêu mà không chỉ định trực tiếp ai là người phải làm điều đó.
- Phân tích cấu tạo câu:
-
- “The negative implications of such openness” là chủ ngữ, mô tả hậu quả tiêu cực của việc mở cửa, tức là việc tiếp cận thông tin dễ dàng trên internet.
- “Cannot be overlooked” là cụm động từ và bổ ngữ, chỉ ra rằng những hậu quả này không thể bị bỏ qua.
- Thiết bị liên kết:
-
- “However” dùng để chuyển hướng ý của bài viết, từ việc nêu lên lợi ích của sự thay đổi sang việc xem xét các hậu quả tiêu cực.
“The risk of identity theft, fraud, and data breaches has escalated with the increasing amount of sensitive information available online.”
- Điểm ngữ pháp:
-
- “Has escalated” được sử dụng để diễn đạt sự tăng lên về mức độ hoặc tần suất của một hiện tượng.
- Phân tích cấu tạo câu:
-
- “The risk of identity theft, fraud, and data breaches” là chủ ngữ, chỉ ra những nguy cơ cụ thể liên quan đến việc thông tin cá nhân được lưu trữ trực tuyến.
- “Has escalated with the increasing amount of sensitive information available online” là cụm động từ và bổ ngữ, mô tả nguyên nhân và kết quả của sự tăng lên về rủi ro.
“Cybersecurity incidents can lead to substantial financial losses for individuals and can also have a detrimental effect on mental well-being, as victims deal with the aftermath of privacy violations.”
- Điểm ngữ pháp:
-
- “Can lead to” và “can also have” là các cấu trúc modal verb được sử dụng để chỉ khả năng xảy ra của một hậu quả.
- Phân tích cấu tạo câu:
-
- “Cybersecurity incidents” là chủ ngữ, mô tả sự kiện gây ra rủi ro.
- “Can lead to substantial financial losses for individuals” và “can also have a detrimental effect on mental well-being” là hai cụm động từ và bổ ngữ, mô tả hai hậu quả tiêu cực khác nhau của sự vi phạm an ninh mạng.
- “As victims deal with the aftermath of privacy violations” là mệnh đề phụ, cung cấp thông tin thêm về nguyên nhân của ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần.
“Furthermore, this reliance on technology can erode interpersonal skills and a sense of community that comes from engaging in offline activities.”
- Điểm ngữ pháp:
-
- “Can erode” là cấu trúc modal verb, được sử dụng để chỉ khả năng xảy ra của một hậu quả tiêu cực.
- Phân tích cấu tạo câu:
-
- “This reliance on technology” là chủ ngữ, chỉ ra vấn đề được đề cập.
- “Can erode interpersonal skills and a sense of community” là cụm động từ và bổ ngữ, mô tả hậu quả tiêu cực của việc phụ thuộc vào công nghệ.
- “That comes from engaging in offline activities” là mệnh đề quan hệ, giới thiệu nguồn gốc của các kỹ năng và cảm giác cộng đồng mà công nghệ có thể làm suy giảm.
- Thiết bị liên kết:
-
- “Furthermore” được sử dụng như một thiết bị liên kết, giúp thêm vào một điểm mới vào bài viết, nhấn mạnh sự tiếp tục của lập luận về những hậu quả tiêu cực của việc dựa vào công nghệ.
Conclusion:
Phân tích kết luận:
Kết luận nhấn mạnh rằng, mặc dù việc đặt thông tin cá nhân và riêng tư trực tuyến là một dấu hiệu của tiến bộ công nghệ và mang lại sự tiện lợi đáng kể, đây là một sự phát triển đầy rủi ro. Tác giả kêu gọi sự cẩn trọng từ phía người dùng và yêu cầu các nhà cung cấp dịch vụ thực thi các giao thức bảo mật mạnh mẽ. Quan điểm của tác giả là, trừ khi có đủ các biện pháp bảo vệ, hậu quả tiêu cực của xu hướng này có khả năng vượt qua lợi ích của nó, làm cho đây là một sự phát triển cần được tiếp cận với sự cảnh giác.
Định nghĩa từ vựng
- Fraught (Adjective)
- Định nghĩa: Đầy rẫy; chứa đựng hoặc gặp phải nhiều vấn đề, rủi ro hoặc khó khăn.
- Example: The negotiations were fraught with difficulties.
- Robust (Adjective)
- Định nghĩa: Mạnh mẽ, kiên cố, có khả năng chống chịu tốt
- Example: The system needs to be robust to prevent security breaches.
- Protocols (Noun – plural)
- Định nghĩa: Các quy tắc và quy định được thiết lập để hướng dẫn hành vi hoặc hoạt động cụ thể.
- Example: The medical team followed strict protocols to ensure patient safety.
- Stance (Noun)
- Định nghĩa: Lập trường, quan điểm về một vấn đề cụ thể.
- Example: The politician’s stance on environmental issues has won him many supporters.
- Adequate (Adjective)
- Định nghĩa: Đủ, tương xứng với nhu cầu hoặc yêu cầu.
- Example: The students must have adequate resources to complete their projects.
- Enforce (Verb – base form)
- Định nghĩa: Bắt buộc thực hiện, áp dụng một quy định hoặc luật lệ.
- Example: The police enforce the law to maintain public order.
- Surpass (Verb – base form)
- Định nghĩa: Vượt qua, làm tốt hơn hoặc nhiều hơn so với kỳ vọng hoặc mức tiêu chuẩn.
- Example: The final product surpassed all our expectations.
- Consequences (Noun – plural)
- Định nghĩa: Hậu quả, kết quả của một hành động hoặc quyết định.
- Example: The consequences of global warming are becoming increasingly severe.
- Vigilance (Noun)
- Định nghĩa: Sự cảnh giác, luôn luôn tỉnh táo và chú ý đến nguy cơ hoặc rủi ro.
- Example: Vigilance is required to detect any signs of system failure early.
Phân tích cấu trúc và ngữ pháp
“In conclusion, while placing personal and private information online is a marker of technological advancement and offers significant convenience, it is a development fraught with risks.”
-
- Điểm ngữ pháp: “While” được sử dụng để thiết lập một sự tương phản hoặc so sánh.
- Phân tích cấu tạo câu:
-
-
- “placing personal and private information online” là chủ ngữ phụ,
- “is a marker of technological advancement and offers significant convenience” là cụm động từ và bổ ngữ mô tả lợi ích, và
- “it is a development fraught with risks” là cụm động từ và bổ ngữ chính, nhấn mạnh rủi ro liên quan.
-
-
- Thiết bị liên kết: “In conclusion” dùng để tổng kết, “while” dùng để thiết lập sự so sánh giữa lợi ích và rủi ro.
“It is essential for individuals to exercise caution and for service providers to enforce robust security protocols.”
-
- Điểm ngữ pháp: Sử dụng cấu trúc “It is + adjective + for someone + to do something” để nhấn mạnh sự quan trọng hoặc cần thiết của một hành động.
- Phân tích cấu tạo câu:
- “It” là chủ ngữ giả,
- “is essential for individuals to exercise caution and for service providers to enforce robust security protocols” là cụm động từ và bổ ngữ, mô tả những hành động cần thiết để giảm thiểu rủi ro.
“My stance is that, unless adequate safeguards are in place, the negative consequences of this trend have the potential to surpass its advantages, making it a development that should be approached with vigilance.”
-
- Điểm ngữ pháp: “Unless” được sử dụng để diễn đạt một điều kiện, “have the potential to” được sử dụng để chỉ khả năng hoặc khả năng xảy ra của một sự kiện.
- Phân tích cấu tạo câu:
- “My stance” là chủ ngữ
- “is that, unless adequate safeguards are in place the negative consequences of this trend have the potential to surpass its advantages, making it a development that should be approached with vigilance” là cụm động từ và bổ ngữ, mô tả quan điểm về việc cân nhắc lợi ích và rủi ro.
- Thiết bị liên kết: “My stance is that” dùng để biểu đạt quan điểm cá nhân, “unless” thiết lập điều kiện, “making it” mô tả kết luận hoặc hậu quả của luận điểm đưa ra.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu