Giải đề IELTS Writing 14/10/2023

Task 1

You should spend about 20 minutes on this task.

The bar graphs below show the average levels of participation in education and the highest education level of adults in Singapore over a ten-year period from 2000 to 2010.

Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Essay

The bar graphs provide a comprehensive overview of educational trends in Singapore over a ten-year period, from 2000 to 2010. The first graph details the average levels of participation in education among the adult population, while the second graph depicts the highest education level attained by adults within the same timeframe.

Overall, there is a marked increase in educational participation and a notable transformation in educational levels, with a decrease in lower education and an increase in secondary and tertiary levels.

Starting at 40% in 2000, the participation rate in educational programs experienced a steady increase, rising to 60% by mid-decade and eventually reaching 80% by 2010.

In terms of educational attainment, there was a marked decline in the adult population with no formal and primary education, dropping from 20% to 2% and 30% to 10%, respectively. In contrast, secondary education levels saw a rise from 30% to 50%, and tertiary education increased from 15% to 35%. The university degree category, however, remained relatively stable, showing a slight decrease.

(169 words)

Phân tích biểu đồ

Loại biểu đồ:

Mixed 2 bar graph

Khung thời gian (timeline):

Biểu đồ bao gồm một khoảng thời gian 10 năm, với các năm từ 2000 đến 2010

Các số liệu được đề cập tới:

Bargraph số 1 diễn ta trung bình % tham gia vào giáo dục

Bargraph 2 diễn tả 5 nhóm người trưởng thành:

No formal education

Primary

Secondary

Diploma

University degree

Nhận diện các xu hướng chính để viết overview:

Bargraph 1 có xu hướng tăng trong khi bargraph 2 có cả 3 xu hướng tăng giảm và không thay đổi

Phân tích chi tiết để chia body paragraph:

Body 1: Graph số 1

Bắt đầu từ 40% ở năm 2000 và có sự tăng đều lên 60% ở giữa thập kỉ và 80% vào năm 2010

Body 2: Graph số 2

  • Adult with no formal education và primary education giảm lần lượt từ 20% xuống 2% và 30% xuống 10%
  • Secondary education tăng từ 30-50%
  • Tertiary tăng từ 15-35%
  • Univerisity giữ vị trí tương đối ổn định xong giảm nhẹ

Giải nghĩa từ vựng

  • comprehensive (Adjective)
    • Định nghĩa: Bao gồm hoặc đề cập đến mọi thứ hoặc hầu hết mọi thứ; toàn diện và chi tiết.
    • Example: The report offers a comprehensive overview of the global market trends.
  • details (Noun)
    • Định nghĩa: Các yếu tố hoặc thông tin cụ thể, thường là quan trọng hoặc thông tin chi tiết, về một sự kiện, tình huống, người, vật…
    • Example: The artist paid great attention to the details in her landscape painting.
  • depicts (Verb)
    • Định nghĩa: Mô tả, biểu hiện, hoặc vẽ ra một hình ảnh về cái gì đó thông qua lời nói hoặc nghệ thuật.
    • Example: The novel vividly depicts the life of people living in rural areas during the 19th century.
  • same timeframe (Phrase)
    • Định nghĩa: Cùng một khoảng thời gian hoặc giai đoạn thời gian.
    • Example: The two studies were conducted in the same timeframe, allowing for direct comparison of their results.
  • marked increase (Phrase)
    • Định nghĩa: Sự tăng lên rõ rệt hoặc đáng chú ý về số lượng, mức độ, hoặc quy mô.
    • Example: There has been a marked increase in the use of renewable energy sources over the past decade.
  • notable transformation (Phrase)
    • Định nghĩa: Sự thay đổi đáng chú ý, lớn lao hoặc quan trọng, thường là tích cực hoặc mang tính chất cải tiến.
    • Example: The city has undergone a notable transformation with the development of new public parks and cultural spaces.
  • steady increase (Phrase)
    • Định nghĩa: Sự tăng lên ổn định và liên tục theo thời gian, không có sự biến động đột ngột.
    • Example: There has been a steady increase in the average global temperature over the past century.
  • a marked decline (Phrase)
    • Định nghĩa: Sự giảm sút rõ rệt hoặc đáng kể về số lượng, mức độ, hoặc chất lượng.
    • Example: The last few years have seen a marked decline in the population of honeybees.
  • remained relatively stable (Phrase)
    • Định nghĩa: Giữ ở một mức độ không thay đổi hoặc thay đổi không đáng kể trong một khoảng thời gian.
    • Example: Despite economic fluctuations, the price of gold remained relatively stable.

Phân tích câu trúc và ngữ pháp

  • “Starting at 40% in 2000, the participation rate in educational programs experienced a steady increase…”
    • Điểm ngữ pháp: Cấu trúc “Starting at” sử dụng hình thức nguyên mẫu của động từ để chỉ điểm bắt đầu của một quá trình hoặc sự kiện, thường thấy trong mô tả xu hướng hoặc thống kê.
  • “In terms of educational attainment, there was a marked decline…”
    • Điểm ngữ pháp: Cụm từ “In terms of” dùng để giới thiệu một khía cạnh cụ thể trong bối cảnh bàn luận, giúp làm rõ chủ đề hoặc lĩnh vực được phân tích.
  • “The university degree category, however, remained relatively stable…”
    • Điểm ngữ pháp: “however” là một liên từ chuyển tiếp được sử dụng để giới thiệu một ý tưởng tương phản với thông tin đã đề cập trước đó, giúp tạo sự cân nhắc và so sánh giữa các dữ liệu hoặc ý kiến.
  • “The first graph details the average levels of participation in education among the adult population, while the second graph depicts the highest education level attained by adults within the same timeframe.”
    • Điểm ngữ pháp: Cấu trúc “while” trong câu này được sử dụng để đưa ra hai ý tưởng diễn ra cùng một lúc nhưng khác nhau về nội dung. “Details” và “depicts” đều là động từ mạnh mẽ được dùng để mô tả việc cung cấp thông tin chi tiết và rõ ràng trong các biểu đồ.
  • “In contrast, secondary education levels saw a rise from 30% to 50%, and tertiary education increased from 15% to 35%.”
    • Điểm ngữ pháp: “In contrast” là một cụm từ chuyển tiếp được dùng để giới thiệu thông tin hoặc dữ liệu tương phản với những gì đã được nêu trước đó. Cụm từ này giúp tạo sự so sánh rõ ràng và nêu bật sự khác biệt.
  • “The university degree category, however, remained relatively stable, showing a slight decrease.”
    • Điểm ngữ pháp: “remained relatively stable” là cách diễn đạt được sử dụng để chỉ sự không thay đổi đáng kể. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các báo cáo để mô tả tình trạng ổn định hoặc ít biến động.
  • “The participation rate in educational programs experienced a steady increase, rising to 60% by mid-decade…”
    • Điểm ngữ pháp: “experienced a steady increase” và “rising to” đều là cấu trúc ngữ pháp cho thấy sự tăng trưởng liên tục theo thời gian. Đây là những cách diễn đạt phổ biến trong văn viết học thuật để mô tả xu hướng tăng hoặc giảm.
  • Trong bài luận, từ “respectively” được sử dụng 
    • Chức năng: “Respectively” (tương ứng) được sử dụng để chỉ rằng hai hoặc nhiều mục được nêu trong một phần của câu tương ứng trực tiếp với hai hoặc nhiều mục trong phần khác của câu. Nó hoạt động như một công cụ để xác định mối quan hệ giữa các yếu tố trong hai danh sách, đảm bảo sự rõ ràng và ngăn chặn sự nhầm lẫn về mối liên quan của chúng.

Task 2 

Some people think that work is the most important thing in people’s life. Without the success of a career, life becomes meaningless. 

To what extent do you agree or disagree?

Essay

Employment anchors our financial stability and shapes our identity and social roles. While careers are seen as vital to life’s purpose, I contend that life’s meaning surpasses just professional accomplishments.

Within the complex weave of human life, a career is a strand that contributes to our narrative of discipline, self-actualization, and security. It is through the pursuit of vocational goals that many derive a potent sense of accomplishment and social recognition. Indeed, in various cultures, an individual’s esteem and self-worth are intertwined with their professional successes. For a number, this correlation between career and a life perceived as worthwhile is compelling, indicating that professional advancement is deeply entwined with personal satisfaction.

Nonetheless, to posit that existence is devoid of significance without professional success is to ignore the multifaceted nature of human contentment. The fabric of life is also dyed with the vibrant shades of personal relationships, the vitality of our physical and mental well-being, and the quest for individual development. It is the synthesis of these components that infuses existence with delight, a sense of belonging, and tranquility—qualities not solely bestowed by a monochrome pursuit of vocational triumphs. For many, a life of significance is not painted with the narrow brush of career success but with the broad strokes of familial connections, civic involvement, and personal interests.

In summation, while professional achievement is certainly a crucial aspect of a rewarding life, it is far from the sole conduit to existential value. The essence of a meaningful life is a complex mosaic, composed of a variety of experiences that include, but are not limited to, vocational achievements.

Phân tích và giải thích câu hỏi

Chủ đề: 

Công việc là yếu tố quan trọng nhất của cuộc đời

Loại câu hỏi: 

Mixed :Ý kiến ( Opinion) – Người viết đồng ý hay không đồng ý với quan điểm trên

(To what extent do you agree or disagree?)

Lưu ý : Phần mở bài cần nêu rõ quan điểm của người viết, người viết đồng ý hay không đồng ý 

Như vậy ta sẽ chia body như sau:

Body 1 : Lý do 1 

Body 2 : Lý do 2 

Introduction

Phân tích đoạn mở bài:

Đoạn mở bài của bài luận đã đặt nền móng vững chắc cho cuộc thảo luận về vai trò của công việc trong cuộc sống. Sử dụng cụm từ “Employment anchors our financial stability and shapes our identity and social roles,” người viết đã nhanh chóng nhấn mạnh đến ý kiến rằng công việc không chỉ là nguồn thu nhập mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành danh tính và vai trò xã hội của mỗi người. 

Điều này không chỉ thu hút người đọc bằng cách làm nổi bật tầm quan trọng của công việc, mà còn mở ra hướng thảo luận rộng lớn hơn về ý nghĩa của cuộc sống.

Tác giả đã biểu hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng khi nói, “I contend that life’s meaning surpasses just professional accomplishments.”

Thesis statement:

“While careers are vital, they do not solely define life’s purpose.”

Luận điểm chính được trình bày một cách tinh tế và rõ ràng, hướng bài luận tới việc khám phá và phân tích tầm quan trọng của các yếu tố khác ngoài sự nghiệp trong việc định nghĩa ý nghĩa cuộc sống.

Giải nghĩa từ vựng:

  • anchor (Verb)
    • Định nghĩa: Cố định hoặc làm vững chắc một vật, ý tưởng, hoặc người trong một vị trí hoặc tình huống cụ thể; tạo sự ổn định hoặc cân bằng.
    • Example: The manager anchored the team during the crisis, providing clear direction and stability.
  • financial stability (Noun Phrase)
    • Định nghĩa: Tình trạng ổn định tài chính, nơi mà tài chính cá nhân hoặc của tổ chức được quản lý một cách hiệu quả, giúp đảm bảo khả năng chi trả nợ và đáp ứng nhu cầu tài chính mà không gặp rủi ro lớn.
    • Example: Maintaining financial stability is essential for the long-term success of any business.
  • identity and social roles (Noun Phrase)
    • Định nghĩa: Bản sắc và các vai trò xã hội là những yếu tố xác định tính cách, quan điểm, và vị trí của một cá nhân trong xã hội.
    • Example: Her identity and social roles as a doctor, mother, and community leader are integral to her life.
  • vital (Adjective)
    • Định nghĩa: Cực kỳ quan trọng, cần thiết cho sự tồn tại, phát triển, hoặc thành công của một cá nhân hoặc một quá trình nào đó.
    • Example: Regular exercise is vital for maintaining good health.
  • contend (Verb)
    • Định nghĩa: Đấu tranh, tranh giành, hoặc đối mặt với một vấn đề hoặc một tình huống khó khăn; cạnh tranh hoặc tranh luận.
    • Example: She had to contend with numerous challenges to achieve her goals.
  • surpasses (Verb)
    • Định nghĩa: Vượt qua, làm tốt hơn, hoặc đạt đến mức cao hơn so với kỳ vọng, tiêu chuẩn, hoặc người khác.
    • Example: The new model surpasses its predecessors in both speed and efficiency.
  • professional accomplishments (Noun Phrase)
    • Định nghĩa: Những thành tựu hoặc thành công trong lĩnh vực nghề nghiệp, thường được ghi nhận hoặc đánh giá cao trong môi trường làm việc.
    • Example: Her professional accomplishments include several prestigious awards and groundbreaking research in her field.

Cấu Trúc Ngữ Pháp:

 Cách sử dụng từ “contend” cho thấy một sự khẳng định mạnh mẽ về quan điểm cá nhân, đồng thời mở ra một không gian thảo luận cho việc xem xét và phân tích ý nghĩa của cuộc sống ngoài thành công nghề nghiệp.

Việc người viết sử dụng cụm từ đối lập như “While careers are vital” và “they do not solely define life’s purpose” chứng tỏ khả năng của họ trong việc cân nhắc và tích hợp nhiều góc nhìn. Điều này không chỉ làm phong phú thêm phần giới thiệu mà còn báo hiệu một cuộc khám phá toàn diện về chủ đề trong những đoạn văn tiếp theo.

Từ “while” trong đoạn mở bài đóng vai trò quan trọng, nó được sử dụng để thiết lập một sự tương phản trong ý tưởng. Điều này cho thấy tác giả đang cố gắng cân nhắc giữa việc nhấn mạnh tầm quan trọng của công việc và việc mở rộng quan điểm về các yếu tố khác định nghĩa ý nghĩa của cuộc sống.

Body 1

Phân tích đoạn văn:

Câu mở đầu của đoạn văn, “Within the complex weave of human life, a career is a strand that contributes to our narrative of discipline, self-actualization, and security,” thiết lập một nền tảng vững chắc, miêu tả sự nghiệp như một yếu tố quan trọng trong cuộc sống phức tạp của con người. Việc sử dụng ẩn dụ ở đây tạo nên một bức tranh sinh động, mở đầu cho cuộc thảo luận.

Câu chủ đề (Topic Sentence):

It is through the pursuit of vocational goals that many derive a potent sense of accomplishment and social recognition.

Giải nghĩa từ vựng: 

  • complex weave (Noun Phrase)
    • Định nghĩa: Một cấu trúc hoặc mô hình phức tạp, thường được dùng để chỉ một tình huống, mối quan hệ, hoặc hệ thống có nhiều yếu tố giao thoa và tương tác lẫn nhau.
    • Example: The complex weave of global economics requires careful analysis to understand.
  • strand (Noun)
    • Định nghĩa: Một phần, yếu tố, hoặc khía cạnh của một cái gì đó lớn hơn; thường dùng để chỉ một phần của một tổng thể phức tạp.
    • Example: Each strand of her research contributed to the overall understanding of the topic.
  • discipline (Noun)
    • Định nghĩa: Kỷ luật, quy tắc hoặc thói quen hành xử theo một cách có tổ chức và có trật tự, thường trong một lĩnh vực học thuật hoặc trong cuộc sống cá nhân.
    • Example: Discipline in time management is crucial for success in any field.
  • self-actualization (Noun)
    • Định nghĩa: Quá trình tự hiểu biết và phát triển cá nhân đến mức tối đa của khả năng và tiềm năng.
    • Example: For many, self-actualization is the ultimate goal in life.
  • vocational goals (Noun Phrase)
    • Định nghĩa: Mục tiêu nghề nghiệp, những mục tiêu hoặc kỳ vọng liên quan đến sự nghiệp hoặc nghề nghiệp của một người.
    • Example: Setting clear vocational goals helps in achieving career success.
  • derive (Verb)
    • Định nghĩa: Nhận được, lấy được, hoặc phát triển từ một nguồn hoặc qua một quá trình.
    • Example: She derives great satisfaction from helping others.
  • potent (Adjective)
    • Định nghĩa: Mạnh mẽ, hiệu quả, có ảnh hưởng lớn hoặc sức mạnh đáng kể.
    • Example: The speech had a potent impact on the audience.
  • intertwined (Adjective)
    • Định nghĩa: Đan xen, liên kết chặt chẽ với nhau, thường dùng để chỉ mối quan hệ hoặc yếu tố nào đó không thể tách rời.
    • Example: Their lives became closely intertwined after years of friendship.
  • correlation (Noun)
    • Định nghĩa: Mối quan hệ hay sự tương quan giữa hai hay nhiều yếu tố, cho thấy sự ảnh hưởng hoặc liên quan lẫn nhau.
    • Example: There is a strong correlation between healthy eating and longevity.
  • perceived (Adjective)
    • Định nghĩa: Nhận thức, cảm nhận được, hoặc được hiểu theo một cách nào đó.
    • Example: The perceived value of the product was higher than its actual cost.
  • entwined (Adjective)
    • Định nghĩa: Đan xen, quấn quanh nhau, hoặc liên kết chặt chẽ.
    • Example: The vines were entwined around the old tree.
  • personal satisfaction (Noun Phrase)
    • Định nghĩa: Sự hài lòng cá nhân, cảm giác thỏa mãn hoặc vui vẻ với kết quả hoặc thành tựu của bản thân.
    • Example: Achieving her personal goals brought her great personal satisfaction.

Phân tích ngữ pháp và cấu trúc:

  • Cấu trúc “It is through the pursuit of” mở đầu một cụm từ quan trọng, nhấn mạnh quá trình và hành động.
  • “many derive a potent sense of accomplishment and social recognition” sử dụng cấu trúc “many + động từ,” cho thấy phạm vi ảnh hưởng rộng lớn của sự nghiệp đối với cảm giác thành tựu và nhận diện xã hội.
  • Câu “Indeed, in various cultures, an individual’s esteem and self-worth are intertwined with their professional successes” sử dụng cấu trúc “Indeed, in + danh từ,” mở rộng ý kiến ra khía cạnh văn hóa.

Các thiết bị liên kết (Linking Devices):

  • “Indeed” được sử dụng như một cách để nhấn mạnh và mở rộng ý kiến đã nêu trước đó.
  • Sự kết nối các ý tưởng thông qua ngữ cảnh văn hóa và tâm lý xã hội được thực hiện một cách mượt mà, cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa các phần của đoạn văn.

Body 2

Phân tích đoạn văn (Paragraph Analysis):

  • Đoạn văn này phản biện quan điểm rằng cuộc sống trở nên vô nghĩa nếu không có thành công nghề nghiệp. Nó nhấn mạnh sự đa dạng của niềm vui và sự thỏa mãn trong cuộc sống, vượt qua khuôn khổ của sự nghiệp.

Câu chủ đề (Topic Sentence):

Nonetheless, to posit that existence is devoid of significance without professional success is to ignore the multifaceted nature of human contentment.

Giải nghĩa từ vựng:

  • posit (Verb)
    • Định nghĩa: Đề xuất, đặt ra một giả thuyết hoặc ý kiến mà không cần chứng minh hoặc chứng cứ cụ thể.
    • Example: The scientist posited a new theory based on her observations.
  • devoid (Adjective)
    • Định nghĩa: Hoàn toàn thiếu vắng, không có một cái gì đó.
    • Example: The landscape was devoid of any trees or shrubs.
  • multifaceted (Adjective)
    • Định nghĩa: Đa dạng, nhiều mặt, phức tạp hoặc bao gồm nhiều yếu tố và khía cạnh khác nhau.
    • Example: Her multifaceted talent made her successful in various fields.
  • human contentment (Noun Phrase)
    • Định nghĩa: Sự hài lòng, thoả mãn của con người, tình trạng cảm thấy vui vẻ và thỏa mãn với cuộc sống hoặc tình hình hiện tại.
    • Example: Human contentment often comes from fulfilling relationships and personal achievements.
  • vibrant shades (Noun Phrase)
    • Định nghĩa: Màu sắc rực rỡ, tươi sáng và đầy sức sống.
    • Example: The artist’s painting was full of vibrant shades that captured the beauty of nature.
  • vitality (Noun)
    • Định nghĩa: Sức sống, năng lượng, hoặc sức khỏe mạnh mẽ.
    • Example: The young athlete showed great vitality in her performance.
  • synthesis (Noun)
    • Định nghĩa: Sự kết hợp, tổng hợp các yếu tố khác nhau để tạo nên một thứ mới.
    • Example: The report was a synthesis of all the research findings.
  • solely (Adverb)
    • Định nghĩa: Chỉ, duy nhất, không kèm theo bất cứ thứ gì khác.
    • Example: He was solely responsible for the project’s success.
  • vocational triumphs (Noun Phrase)
    • Định nghĩa: Những thành công trong nghề nghiệp, đạt được mục tiêu hoặc thành tựu trong lĩnh vực làm việc chuyên nghiệp.
    • Example: Her vocational triumphs include rising to the position of CEO at a young age.
  • civic involvement (Noun Phrase)
    • Định nghĩa: Sự tham gia vào công việc của cộng đồng hoặc xã hội, thường liên quan đến hoạt động tình nguyện hoặc công tác xã hội.
    • Example: His civic involvement includes volunteering at local shelters and participating in community improvement projects.

Phân tích ngữ pháp và cấu trúc:

  • Cấu trúc “to posit that” cho thấy sự đặt ra một giả thuyết hoặc quan điểm để phân tích.
  • Đoạn văn này sử dụng ẩn dụ “The fabric of life is also dyed with the vibrant shades of personal relationships, the vitality of our physical and mental well-being, and the quest for individual development” để diễn đạt sự phong phú của cuộc sống không chỉ đến từ công việc mà còn từ các mối quan hệ và sự phát triển cá nhân.
  • “is to ignore the multifaceted nature of human contentment” sử dụng cấu trúc “is to + verb” để chỉ ra hậu quả hoặc kết quả của hành động hoặc tư duy nhất định.
  • “For many, a life of significance is not painted with the narrow brush of career success but with the broad strokes of familial connections, civic involvement, and personal interests” sử dụng cấu trúc “not…but…” để làm nổi bật sự đối lập giữa hai quan điểm về thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
  • Câu “It is the synthesis of these components that infuses existence with delight, a sense of belonging, and tranquility” sử dụng cấu trúc “It is the + noun + that” nhằm nhấn mạnh và làm rõ điểm quan trọng của luận điểm.

Các thiết bị liên kết (Linking Devices):

  • “Nonetheless” là một thiết bị liên kết chỉ sự chuyển hướng trong lập luận, giúp độc giả nhận biết sự đối lập với ý kiến được trình bày trước đó.

Conclusion

Phân tích đoạn văn (Paragraph Analysis):

  • Kết luận này đưa ra quan điểm cân nhắc, nhấn mạnh rằng thành công nghề nghiệp là quan trọng nhưng không phải là yếu tố duy nhất quyết định giá trị cuộc sống. Đoạn văn này cung cấp cái nhìn toàn diện về ý nghĩa cuộc sống, bao gồm nhiều yếu tố khác ngoài sự nghiệp.

Giải nghĩa từ vựng:

  • professional achievement (Noun Phrase)
    • Định nghĩa: Thành tựu trong lĩnh vực nghề nghiệp, bao gồm các thành công, giải thưởng, hoặc đóng góp đáng kể trong sự nghiệp của một cá nhân.
    • Example: Being named ‘Employee of the Year’ was a significant professional achievement for her.
  • conduit (Noun)
    • Định nghĩa: Đường dẫn, phương tiện truyền dẫn hoặc kênh truyền thông, thường dùng để chỉ một phương tiện hoặc cách thức mà thông qua đó thông tin, nguồn lực, hoặc tác động được truyền đạt.
    • Example: Social media has become an important conduit for information and communication in modern society.
  • mosaic (Noun)
    • Định nghĩa: Một tác phẩm nghệ thuật hoặc mô hình được tạo ra từ việc kết hợp các mảnh nhỏ của kính, đá, hoặc vật liệu khác; cũng được dùng để mô tả một cấu trúc hoặc tình huống phức tạp được tạo thành từ nhiều yếu tố khác nhau.
    • Example: The cultural festival was a beautiful mosaic of traditions and customs from around the world.

Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis):

  • Cụm từ “In summation” mở đầu đoạn kết, chỉ rõ rằng đây là phần tổng kết của bài luận, tạo sự chuyển tiếp mượt mà từ phần thân bài.
  • “The essence of a meaningful life is a complex mosaic” là một cách miêu tả sinh động về sự phong phú và đa dạng của cuộc sống, đi ngược lại với quan điểm chỉ coi trọng thành công nghề nghiệp.
  • Cấu trúc “while… is certainly… it is far from…” trong câu “while professional achievement is certainly a crucial aspect of a rewarding life, it is far from the sole conduit to existential value” thể hiện sự đối lập giữa hai ý kiến, nhấn mạnh sự cần thiết của thành công nghề nghiệp nhưng cũng từ chối quan điểm rằng nó là yếu tố duy nhất quan trọng.
  • “composed of a variety of experiences that include, but are not limited to, vocational achievements” sử dụng cấu trúc “include, but are not limited to” để mở rộng khái niệm về những gì tạo nên một cuộc sống ý nghĩa.

Tác dụng của các thiết bị liên kết (Effectiveness of Linking Devices):

  • “In summation” và “while” là các thiết bị liên kết hiệu quả giúp làm rõ ràng điểm mạnh của kết luận: sự cân nhắc và toàn diện.
  • Sử dụng của các cụm từ như “is far from the sole conduit to existential value” và “composed of a variety of experiences” giúp kết luận trở nên mạch lạc, thuyết phục và dễ hiểu.

Xem thêm: Giải đề IELTS Writing Task 2 – 03/10/2023

Xem thêm: Giải đề IELTS Writing ngày 07/10/2023

 

Tin tức liên quan
IELTS Memory Speaking

Memory là chủ đề khá mới mẻ và dần trở nên phổ biến trong các đề thi Speaking IELTS. Tuy nhiên, không phải sĩ tử nào cũng có thể lập được cho mình danh sách IELTS Memory Vocabulary. Bài viết dưới đây của Anh ngữ Mc IELTS sẽ tổng hợp những câu trả lời mẫu […]

Tác giả: Mc IELTS

IELTS Competition Speaking

IELTS Competition trong phần thi nói Speaking là chủ đề bài không còn quá xa lạ đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS nữa. Tuy nhiên, để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Describe a competition (Miêu tả một […]

Tác giả: Mc IELTS

IELTS Communication

IELTS Communication là một trong những chủ đề thường xuất hiện ở phần Speaking của kỳ thi IELTS. Tiếp tục với series giải đề IELTS, hãy cùng Anh ngữ Mc IELTS tìm hiểu và khai thác những câu hỏi, bài mẫu cũng như hệ thống từ vựng liên quan đến Topic Tiếng Anh về Communication […]

Tác giả: Mc IELTS

IELTS Photography

IELTS Photography là một trong những topic quen thuộc và phổ biến trong phần Speaking của kỳ thi IELTS. Trong chuyên mục cùng luyện đề IELTS lần này, Anh ngữ Mc IELTS sẽ hướng dẫn các “sĩ tử” về cách trả lời những câu hỏi IELTS Speaking on Photography. Cùng tham khảo những bài mẫu, […]

Tác giả: Mc IELTS

Traffic Jam IELTS Speaking

Traffic jam là một trong những tình huống quen thuộc trong cuộc sống thường ngày của chúng ta. Bên cạnh đó, đây còn là một chủ đề phổ biến trong phần Speaking của kỳ thi IELTS. Mặc dù vậy, nhiều sĩ tử còn gặp nhiều vấn đề và hạn chế khi khai thác sâu vào […]

Tác giả: Mc IELTS

Sử dụng Chat GPT để học IELTS

Ứng dụng AI thông minh ChatGPT đã hỗ trợ người dân trên toàn thế giới rất nhiều về việc tìm kiếm thông tin. Chúng hỗ trợ được thông tin trên mọi lĩnh vực như giáo dục, y tế, công nghệ, điện tử, y dược… Đối với những bạn đang theo đuổi chứng chỉ IELTS, đây […]

Tác giả: Mc IELTS

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    0906897772