Chủ đề: Tea and Coffee | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Chủ đề Tea and Coffee là một trong những chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 1, nơi bạn có cơ hội thể hiện quan điểm cá nhân và sở thích của mình. Để giúp bạn tự tin hơn trong phần thi này, Mc IELTS đã biên soạn những câu hỏi và câu trả lời mẫu liên quan đến trà và cà phê. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn từ vựng phong phú và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn ghi điểm với giám khảo.

Key takeaway
Câu hỏi Chủ đề: Tea and Coffee | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

  1. Do people like tea and coffee nowadays?
  2. Do you prefer to use tea or coffee to serve your guests?
  3. When was the last time you had a cup of coffee or tea?
  4. Do you usually buy your coffee in a coffee shop?

Hãy cùng Mc IELTS khám phá những cách trả lời hiệu quả cho chủ đề Tea and Coffee để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking của bạn.

Chủ đề: Tea and Coffee | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Chủ đề: Tea and Coffee | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Do people like tea and coffee nowadays?

Answer 1: Obviously, tea and coffee continue to be extremely popular beverages worldwide. You know, coffee is often appreciated for its energizing effect and is a staple in many people’s morning routines. Tea, on the other hand, is favored for its variety and its perceived health benefits. Both have a strong cultural significance in various parts of the world.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Energizing (Adjective) Mang lại năng lượng, sức sống. Many people find coffee energizing and essential to start their day. (Nhiều người thấy cà phê mang lại năng lượng và cần thiết để bắt đầu ngày mới.)
Staple (Noun) Thứ cần thiết, phổ biến. Coffee is a staple in many morning routines. (Cà phê là một thứ cần thiết trong nhiều thói quen buổi sáng.)
Cultural significance (Phrase) Tầm quan trọng văn hóa. Both tea and coffee hold cultural significance in various societies. (Cả trà và cà phê đều có tầm quan trọng văn hóa trong nhiều xã hội.)

Answer 2: Yes, tea and coffee continue to be favored beverages, but preferences vary by region and culture. In many Western countries, coffee is the go-to drink for its stimulating effect, while in Asian cultures, tea often holds a special place for its ceremonial and medicinal values. In recent years, the popularity of both drinks has been bolstered by the rise of specialty cafes and tea houses, catering to diverse tastes and experiences.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Favored (Adjective) Được ưa chuộng hoặc thích hợp. Coffee is a favored morning beverage for many people. (Cà phê là một đồ uống buổi sáng được ưa chuộng cho nhiều người.)
Ceremonial (Adjective) Liên quan đến hoặc được sử dụng trong lễ nghi hoặc nghi thức. Tea ceremonies are an important part of many Asian cultures. (Các nghi lễ trà là một phần quan trọng trong nhiều nền văn hóa châu Á.)
Bolster (Verb) Tăng cường hoặc cải thiện. The popularity of tea has been bolstered by new varieties and flavors. (Sự phổ biến của trà đã được tăng cường bởi các loại và hương vị mới.)

Do you prefer to use tea or coffee to serve your guests?

Answer 1: When serving guests, I usually offer tea, particularly in Vietnam where hosting often involves tea ceremonies. It’s a gesture of hospitality and respect. Tea allows for a more relaxed and conversational atmosphere, which is great for social gatherings. Plus, with a variety of teas available, from green to herbal, it’s easy to cater to different preferences.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Gesture (Noun) Hành động biểu thị ý định hoặc cảm xúc. Offering tea to guests is a gesture of hospitality in many cultures. (Mời trà cho khách là một hành động thể hiện lòng hiếu khách trong nhiều nền văn hóa.)
Cater (Verb) Cung cấp những gì cần hoặc mong muốn. It’s important to cater to the dietary preferences of your guests. (Điều quan trọng là cung cấp những gì phù hợp với sở thích ăn uống của khách.)

Answer 2: I often prefer serving coffee to my guests, especially considering Vietnam’s rich coffee culture. Vietnamese coffee, known for its distinctive preparation and bold flavor, makes for an interesting and enjoyable experience. Serving coffee, especially when prepared using traditional methods like the phin filter, often sparks intriguing conversations and provides a taste of local culture.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Distinctive (Adjective) Có tính đặc trưng, dễ nhận biết. Vietnamese coffee has a distinctive strong and sweet flavor. (Cà phê Việt Nam có hương vị đặc trưng mạnh mẽ và ngọt ngào.)
Preparation (Noun) Quá trình chuẩn bị hoặc làm sẵn sàng. The preparation of traditional Vietnamese coffee is an art in itself. (Quá trình chuẩn bị cà phê truyền thống của Việt Nam là một nghệ thuật.)

When was the last time you had a cup of coffee or tea?

Answer 1: I had a cup of coffee just this morning. It’s part of my daily routine to start the day with a strong Vietnamese coffee. The rich aroma and the jolt of energy it provides are essential for my productive mornings. It’s more than a drink for me; it’s a cherished ritual that sets the tone for the day.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Routine (Noun) Một chuỗi hành động thường xuyên thực hiện. Drinking coffee in the morning is part of her daily routine. (Uống cà phê vào buổi sáng là một phần trong chuỗi hành động hàng ngày của cô ấy.)
Jolt (Noun) Sự kích thích mạnh mẽ. The jolt of caffeine from coffee helps me wake up. (Sự kích thích từ caffeine trong cà phê giúp tôi tỉnh táo.)
Cherished (Adjective) Quý mến và yêu thương. My morning coffee is a cherished part of my day. (Cà phê buổi sáng của tôi là một phần quý giá trong ngày.)

Answer 2: I enjoyed a cup of tea last evening. It’s a relaxing ritual for me after a long day. I usually opt for green tea, which is not only soothing but also has health benefits. The subtle flavors and the warmth of the tea provide a perfect way to unwind and reflect on the day.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Ritual (Noun) Một chuỗi hành động được thực hiện theo một trật tự nhất định và thường xuyên. Drinking tea in the evening is a relaxing ritual for her. (Uống trà vào buổi tối là một thói quen thư giãn cho cô ấy.)
Unwind (Verb) Thư giãn sau một thời gian căng thẳng hoặc mệt mỏi. A cup of tea in the evening helps me unwind from the day’s stress. (Một tách trà vào buổi tối giúp tôi thư giãn sau căng thẳng của một ngày.)


Do you usually buy your coffee in a coffee shop?

Answer 1: Yes, I often get my coffee from coffee shops. It’s a delightful experience, especially here in Ho Chi Minh City, where coffee shops offer a wide range of unique and locally sourced blends. I enjoy the ambiance of coffee shops – they’re great places to socialize, work, or simply relax. Additionally, it’s a way for me to support local businesses.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Delightful (Adjective) Rất dễ chịu và thú vị. Visiting a coffee shop can be a delightful experience. (Thăm một quán cà phê có thể là một trải nghiệm rất thú vị.)
Ambiance (Noun) Bầu không khí hoặc môi trường của một nơi. The cozy ambiance of the coffee shop makes it a popular spot. (Bầu không khí ấm cúng của quán cà phê khiến nó trở thành một địa điểm phổ biến.)

Answer 2: Not really, I usually prefer to brew my own coffee at home. It allows me to experiment with different beans and brewing techniques. Making coffee at home is not only cost-effective but also a satisfying part of my morning ritual. I find the process of grinding beans and brewing coffee to be quite therapeutic.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Brew (Verb) Pha chế (đồ uống) bằng cách ngâm, đun sôi hoặc lên men. He enjoys brewing his own coffee every morning. (Anh ấy thích pha chế cà phê của mình mỗi sáng.)
Therapeutic (Adjective) Có tác dụng làm dịu, chữa bệnh hoặc tốt cho sức khỏe. The act of brewing coffee can be therapeutic and relaxing. (Hành động pha chế cà phê có thể làm dịu và thư giãn.)


 

Tự tin ghi trọn điểm với chủ đề Tea and Coffee

Bạn muốn tự tin chinh phục chủ đề Tea and Coffee trong IELTS Speaking và ghi điểm tối đa? Mc IELTS sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn trên hành trình này. Với nhiều quyền lợi học tập đặc biệt và chương trình luyện thi hiệu quả, Mc IELTS cam kết giúp bạn đạt thành tích tốt nhất một cách dễ dàng và tự tin hơn.

Học IELTS cùng Cựu giám khảo www.mcielts.com

Khi đăng ký học IELTS ở trung tâm Mc IELTS, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi tuyệt vời:

  • Tặng thêm 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập: Để bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập cá nhân.
  • Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp: Bạn không cần lo lắng về chi phí khi phải học lại. 
  • Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook: Với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS, bạn sẽ nhận được những lời khuyên quý báu và phản hồi chi tiết. 
  • Kho tài liệu IELTS Online phong phú: Hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích giúp bạn tự học hiệu quả.
  • Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học: Đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.

Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS đã được khẳng định qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên:

  • Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook, xem chi tiết tại đây.
  • Đánh giá 4.9/5.0 trên Google, xem chi tiết tại đây.
  • Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review, xem chi tiết tại đây.

Những con số biết nói

Đặc biệt, Mc IELTS còn cung cấp dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking trong nhóm Facebook với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.

Tham gia nhóm Facebook của Mc IELTS để được cựu giám khảo chấm chữa bài Speaking và Writing hoàn toàn miễn phí

Qua những câu trả lời mẫu và từ vựng chi tiết trong bài viết này, Mc IELTS hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để đối mặt với chủ đề “Tea and Coffee” trong phần thi IELTS Speaking Part 1.

Để đạt kết quả tốt nhất trong phần thi Speaking, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi của bạn.

Đăng Ký Ngay

Tin tức liên quan

Khám phá bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Musical Instruments từ Mc IELTS. Hướng dẫn từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin nâng điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Khám phá bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Noise từ Mc IELTS. Hướng dẫn từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin nâng điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Clothing từ Mc IELTS. Hướng dẫn từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin ghi điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Work or Studies từ Mc IELTS. Cung cấp từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin ghi điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Tìm hiểu bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Home & Accommodation cùng McIELTS. Hướng dẫn chi tiết và gợi ý từ vựng giúp bạn tự tin trả lời, cải thiện điểm số IELTS Speaking của mình.

Tác giả: Phong Tran

Câu phức

Trong tiếng Anh, câu phức (Complex sentence) đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý tưởng khác nhau trong một câu văn. Do đó, khả năng sử dụng câu phức thành thạo sẽ giúp bài viết trở nên mạch lạc, sâu sắc hơn, cũng như phản ánh […]

Tác giả: Mc IELTS

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    twenty − three =

    0906897772