Reported speech là gì? Bài tập Câu tường thuật có đáp án

Mục lục bài viết

Câu tường thuật (Reported Speech) là một chủ điểm ngữ pháp nâng cao giúp người sử dụng diễn đạt chính xác ý người khác. Tuy nhiên, nhiều người thường gặp khó khăn trong việc chuyển đổi câu nói trực tiếp sang câu tường thuật tiếng Anh do những quy tắc phức tạp về thì, đại từ và trạng từ chỉ thời gian. Trong bài viết này, Mc IELTS sẽ giúp bạn hệ thống lại toàn bộ kiến thức, cùng với các bài tập reported speech có đáp án chi tiết, giúp bạn rèn luyện và áp dụng hiệu quả.

Key takeaways

  • Câu tường thuật (Reported Speech) là cấu trúc dùng để truyền đạt lại lời nói của người khác mà không cần dấu ngoặc kép.
  • Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, cần thay đổi thì, đại từ và trạng từ chỉ thời gian cho phù hợp.
  • Câu tường thuật có nhiều loại bao gồm câu kể, câu hỏi và câu mệnh lệnh, với các dạng tường thuật đặc biệt.
  • Các dạng câu tường thuật đặc biệt:
    • Câu tường thuật cảm thán (Exclamatory Reported Speech)
    • Câu tường thuật câu trả lời Yes/No (Yes/No Reported Speech)
    • Câu tường thuật đặc biệt dạng “to V” (Reported Speech with “to V”)
      • Lời mời (Invitations)
      • Lời hứa (Promises)
      • Nhắc nhở (Reminders)
      • Cảnh báo (Warnings)
      • Cho phép (Permissions)
      • Lời cầu xin (Requests)
      • Lời khuyên (Advice)
      • Lời đe dọa (Threats)
      • Lời động viên (Encouragement)
      • Lời đề nghị giúp đỡ (Offers of Help)
      • Đồng ý/Không đồng ý (Agreements/Disagreements)
    • Câu tường thuật đặc biệt dạng “V-ing” (Reported Speech with “V-ing”)
      • Lời đổ lỗi (Accusations)
      • Lời xin lỗi (Apologies)
      • Lời cảm ơn (Thanks)
      • Lời buộc tội (Blames)
      • Lời phủ nhận (Denials)
      • Lời khen ngợi (Compliments)
      • Lời khẳng định (Assertions)
      • Lời thú nhận (Confessions)
    • Câu tường thuật ước nguyện (Reported Speech with Wishes)
    • Câu tường thuật với “Let” (Reported Speech with Let)
    • Câu tường thuật với “Needn’t” (Reported Speech with “Needn’t”)
    • Câu tường thuật với câu điều kiện (Reported Speech with Conditionals)

Mục lục bài viết

Câu tường thuật là gì?

Câu tường thuật (Reported Speech) là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để truyền đạt lại thông tin, suy nghĩ hoặc lời nói của một người mà không cần phải sử dụng dấu ngoặc kép như trong câu trực tiếp. Câu tường thuật giúp chúng ta chuyển đổi lời nói từ trực tiếp sang gián tiếp, thích hợp trong văn viết, báo chí và các tình huống giao tiếp lịch sự.

Câu tường thuật công thức, bài tập

Tìm hiểu về Reported speech statements

Khi chuyển từ câu trực tiếp (Direct Speech) sang câu tường thuật (Reported Speech), chúng ta cần lưu ý một số thay đổi quan trọng về thì, đại từ và trạng từ chỉ thời gian. Những sự thay đổi này đảm bảo rằng câu tường thuật phù hợp với ngữ cảnh và thời gian của lời nói gốc.

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật
Direct Speech:

“I am studying for my exam right now,” she said.

Reported Speech:

→ She said that she was studying for her exam then.

Direct Speech:

“John said, ‘I will meet you tomorrow.'”

Reported Speech:

→ John said that he would meet me the next day.

3 dạng câu tường thuật trong Tiếng Anh thường gặp nhất

Reported speech không chỉ có một dạng mà gồm nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như câu kể, câu hỏi và những câu nghi vấn phức tạp. Dưới đây là các dạng câu tường thuật thường gặp nhất trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ cách chuyển đổi giữa các dạng câu trực tiếp và gián tiếp một cách hiệu quả; từ đó vận dụng tốt trong quá trình luyện thi IELTS.

Reported speech công thức, bài tập

Reported speech cấu trúc

Reported speech ở dạng câu kể

Câu tường thuật dạng câu kể là loại phổ biến nhất trong Reported Speech, được dùng khi bạn muốn thuật lại lời nói hoặc quan điểm của ai đó. Để chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật dạng câu kể, chúng ta sử dụng cấu trúc với động từ said hoặc told.

Công thức câu tường thuật ở dạng câu kể:

S + say(s)/said hoặc tell/told + (that) + S + V

Lưu ý: Khi sử dụng told, luôn có tân ngữ theo sau.

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng câu kể
Direct Speech:

He said, “I enjoy traveling around Europe.”

Reported Speech:

→ He said that he enjoyed traveling around Europe.

Direct Speech:

Laura said to me, “I am planning a trip to Japan.”

Reported Speech:

→ Laura told me she was planning a trip to Japan.

Direct Speech:

The manager says to us, “The project is on schedule.”

Reported Speech:

→ The manager tells us that the project is on schedule.

Câu tường thuật ở dạng câu hỏi

Câu tường thuật câu hỏi có hai loại chính: câu hỏi Yes/No và câu hỏi Wh-questions. Cả hai loại đều yêu cầu thay đổi cấu trúc khi chuyển từ câu hỏi trực tiếp sang reported speech, bao gồm việc thay đổi thì và cách chuyển từ dạng câu hỏi sang dạng khẳng định.

Câu hỏi trả lời đúng sai (Yes/No questions)

Với câu hỏi Yes/No, chúng ta sử dụng if hoặc whether để chuyển đổi câu hỏi sang dạng tường thuật. Điều quan trọng là phải chuyển câu hỏi thành dạng khẳng định và điều chỉnh các yếu tố như thì, đại từ và trạng từ chỉ thời gian.

Công thức reported speech:

S + asked/wanted to know/wondered + if/whether + S + V

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng Yes/No questions
Direct Speech:

“Is this your first time in Paris?” she asked.

Reported Speech:

→ She asked if it was my first time in Paris.

Direct Speech:

“Did they enjoy the concert?” she asked.

Reported Speech:

→ She asked if they had enjoyed the concert.

Câu tường thuật dạng câu hỏi Wh (dạng nghi vấn)

Câu tường thuật với Wh-questions được sử dụng khi câu hỏi bắt đầu bằng các từ nghi vấn như Who, What, Where, Why, When, và How. Khi chuyển sang reported speech, chúng ta giữ nguyên từ nghi vấn nhưng thay đổi cấu trúc câu thành dạng khẳng định.

Công thức câu tường thuật dạng câu hỏi:

S + asked (+O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng câu hỏi Wh-
Direct Speech:

He asked me, “Where did you buy this watch?”

Reported Speech:

→ He asked me where I had bought that watch.

Direct Speech:

“Why are you late?” the teacher asked.

Reported Speech:

→ The teacher asked why I was late.

Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh

Câu tường thuật dạng câu mệnh lệnh được sử dụng để thuật lại một yêu cầu, đề nghị hoặc mệnh lệnh mà ai đó đã đưa ra. Khi chuyển từ câu mệnh lệnh trực tiếp sang reported speech, chúng ta sử dụng các động từ như: tell, ask, order, advise, warn, remind, instruct, và theo sau là động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive).

Công thức tường thuật:

S + told/asked + O + to-infinitive

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng câu kể
Direct Speech:

“Please finish the report by tomorrow, David,” the manager said.

Reported Speech:

→ The manager told David to finish the report by the next day.

Direct Speech:

“Please water the plants when I’m away,” Tom said to his neighbor.

Reported Speech:

→ Tom asked his neighbor to water the plants when he was away.

Direct Speech:

“Don’t forget to lock the door,” my mother said to me.

Reported Speech:

→ My mother reminded me not to forget to lock the door.

=> Trong câu tường thuật mệnh lệnh phủ định, chúng ta thêm not trước động từ nguyên mẫu có to.

Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật

Chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật là một kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt hữu ích trong các bài thi IELTS. Việc chuyển đổi này đòi hỏi bạn nắm vững các quy tắc về thì, đại từ và trạng từ chỉ thời gian, nhằm đảm bảo câu văn chính xác và mạch lạc. Hãy cùng tìm hiểu các bước cơ bản để thực hiện chuyển đổi này một cách dễ dàng và hiệu quả.

Bước 1: Đổi thì

Thì của câu trong câu trực tiếp thường phải lùi một bậc khi chuyển sang câu tường thuật, để đảm bảo câu văn phản ánh đúng thời gian sự việc đã diễn ra.

Ví dụ:

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở các thì
Hiện tại đơn (Simple Present)

→ Quá khứ đơn (Simple Past)

Direct Speech:

“I love this book,” he said.

Reported Speech:

He said that he loved that book.

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

→ Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Direct Speech:

“We are having dinner,” they said.

Reported Speech:

They said that they were having dinner.

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

→ Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Direct Speech:

“She has just left,” he said.

Reported Speech:

He said that she had just left.

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

→ Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Direct Speech:

“I have been working here for three years,” he said.

Reported Speech:

He said that he had been working there for three years.

Tương lai đơn (Simple Future)

→ Tương lai trong quá khứ (Future in the Past)

Direct Speech:

“They will travel to Japan next month,” she said.

Reported Speech:

She said that they would travel to Japan the following month.

Bước 2: Đổi đại từ

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta cần thay đổi đại từ để phù hợp với ngữ cảnh của người nói và người nghe.

Đại từ trong câu trực tiếp Đại từ trong câu tường thuật
I He/She
You He/She
We They
They They
Me Him/Her
Us Them
My His/Her
Our Their
Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật khi đổi đại từ
Direct Speech:

“I am going to the market.”

Reported Speech:

→ He/She said that he/she was going to the market.

Direct Speech:

“We have completed our task.”

Reported Speech:

→ They said that they had completed their task.

Bước 3: Thêm từ tường thuật

Trong câu tường thuật, chúng ta thường sử dụng các từ giới thiệu như said, told, asked, để chỉ ra người nói hoặc hành động tường thuật.

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật
Direct Speech:

“She said, ‘I will attend the meeting tomorrow.'”

Reported Speech:

→ She said that she would attend the meeting the next day.

Direct Speech:

“John told me, ‘You should start exercising regularly.'”

Reported Speech:

→ John told me that I should start exercising regularly.

Bài tập cách làm câu tường thuật

Bảng hướng dẫn cách lùi thì trong câu tường thuật

Công thức cho bài tập viết lại câu tường thuật

Bảng chuyển đổi câu tường thuật

Tổng hợp một số mẫu câu tường thuật đặc biệt

Trong tiếng Anh, các mẫu câu tường thuật không chỉ giới hạn ở các câu đơn giản, mà còn bao gồm nhiều dạng đặc biệt như cảm thán, lời mời, lời hứa và cả các câu trả lời Yes/No. Việc nắm vững những mẫu câu này sẽ giúp bạn linh hoạt hơn khi truyền tải thông tin gián tiếp và diễn đạt các ý tưởng một cách trôi chảy, tự nhiên.

Công thức và bài tập Reported speech đặc biệt

Ngữ pháp câu tường thuật đặc biệt

Câu tường thuật cảm thán

Câu tường thuật cảm thán được sử dụng để thuật lại những câu bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như sự ngạc nhiên, vui mừng hoặc thất vọng. Các từ nối như exclaimed, cried out, said with excitement thường được dùng để chuyển tải cảm xúc của người nói.

Cấu trúc:

S + exclaimed/cried out/said with excitement + that + mệnh đề

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng câu cảm thán
Direct Speech:

“What a stunning view!” she exclaimed.

Reported Speech:

→ She exclaimed that it was such a stunning view.

Direct Speech:

“Wow! I can’t believe we won!” he cried out.

Reported Speech:

→ He cried out that he couldn’t believe they had won.

Direct Speech:

“How amazing this performance is!” they said with excitement.

Reported Speech:

→ They said with excitement that the performance was amazing.

Direct Speech:

“Incredible! We broke the record!” the coach cheered.

Reported Speech:

→ The coach cheered that it was incredible they had broken the record.

Ngoài ra còn có các mẫu câu đặc biệt như sau:

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng câu cảm thán đặc biệt
Direct Speech:

“Marvelous!” he said.

Reported Speech:

→ He gave an exclamation of admiration.

Direct Speech:

“Fantastic!” he cheered when the team won.

Reported Speech:

→ With an exclamation of excitement, he cheered when the team won.

Direct Speech:

“Eww!” he grimaced at the dirty kitchen.

Reported Speech:

→ With an exclamation of disgust, he grimaced at the dirty kitchen.

Chuyển câu trả lời Yes/No trong câu tường thuật

Khi chuyển câu trả lời Yes/No từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta thường sử dụng cấu trúc “Chủ ngữ + trợ động từ thích hợp” để diễn đạt ý nghĩa gián tiếp. Tùy vào câu trả lời “Yes” hay “No”, trợ động từ sẽ thay đổi tương ứng.

Cấu trúc:

S + said + (that) + S + trợ động từ + mệnh đề

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trả lời Yes/No trong câu tường thuật
Direct Speech:

“Will you come to the party?” she asked.

Reported Speech:

→ She asked if I would come to the party.

→ Yes: I said I would.

Direct Speech:

“Did they finish the report?” the manager asked.

Reported Speech:

→ The manager asked if they had finished the report.

→ Yes: They said they had.

Direct Speech:

“Can you swim?” she asked.

Reported Speech:

→ She asked if I could swim.

→ No: I said I couldn’t.

Direct Speech:

“Are they attending the meeting?” he wondered.

Reported Speech:

→ He wondered if they were attending the meeting.

→ No: They said they weren’t.

Direct Speech:

“Are you coming to the concert?” she asked and I said “Yes.”

Reported Speech:

→ She asked if I was coming to the concert, and I said I was.

Câu tường thuật đặc biệt dạng to V

Một số câu tường thuật đặc biệt bao gồm các lời mời, lời hứa, lời nhắc nhở và cảnh báo. Các câu này thường sử dụng động từ nguyên mẫu có to và giúp diễn đạt một cách trang trọng và lịch sự trong nhiều ngữ cảnh.

Reported speech lời mời

Khi tường thuật lại lời mời, chúng ta thường sử dụng các cấu trúc như “invited + S + to V” hoặc “extended an invitation to + S + to V” nếu muốn diễn đạt trang trọng hơn.

Cấu trúc:

S + invited/extended an invitation to + O + to V

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng câu lời mời
Direct Speech:

“Would you like to come to the event?” they asked.

Reported Speech:

→ They invited me to come to the event.

Direct Speech:

“Join us for lunch,” she said.

Reported Speech:

→ She invited me to join them for lunch.

Direct Speech:

“We would love for you to attend our party,” they said.

Reported Speech:

→ They extended an invitation to me to attend their party.

Câu tường thuật lời hứa

Lời hứa trong câu tường thuật được chuyển đổi với các cấu trúc như “promised + that + S + would + V” hoặc “made a promise that + S + would + V“.

Cấu trúc:

S + promised/made a promise that + S + would + V

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng lời hứa
Direct Speech:

“I promise I will take care of the pets,” she said.

Reported Speech:

→ She promised that she would take care of the pets.

Direct Speech:

“We will always support each other,” they said.

Reported Speech:

→ They made a promise that they would always support each other.

Reported speech nhắc nhở

Khi tường thuật lại lời nhắc nhở, chúng ta sử dụng các cấu trúc như “reminded + O + to V” hoặc “gave a reminder that + S + should + V“.

Cấu trúc:

S + reminded/gave a reminder (that) + S + should + V

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng lời nhắc nhở
Direct Speech:

“Don’t forget to call me back,” she said.

Reported Speech:

→ She reminded me to call her back.

Direct Speech:

“Remember to send the email by 5 PM,” the boss said.

Reported Speech:

→ The boss gave a reminder that I should send the email by 5 PM.

Câu tường thuật cảnh báo

Để chuyển đổi lời cảnh báo, chúng ta sử dụng các cấu trúc như “warned + O + that + S + should + V” hoặc “advised + O + to V“.

Cấu trúc:

S + warned/advised (that) + S + should + V

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng lời cảnh báo
Direct Speech:

“Be cautious, the road is slippery,” he warned.

Reported Speech:

→ He warned that the road was slippery.

Direct Speech:

“Watch out for the traffic!” the officer advised.

Reported Speech:

→ The officer advised me to watch out for the traffic.

Reported speech cho phép

Khi chuyển câu cho phép từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta thường sử dụng các cấu trúc như “allowed + S + to V” hoặc “granted permission for + S + to V“. Đây là cách diễn đạt gián tiếp khi một người cho phép người khác làm điều gì đó.

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng câu cho phép
Direct Speech:

“You can drive my car,” she said.

Reported Speech:

→ She allowed me to drive her car.

Direct Speech:

“The principal gave us permission to leave early,” the students said.

Reported Speech:

→ The students said that the principal granted permission for them to leave early.

Direct Speech:

“Yes, you can stay over at my place,” he said.

Reported Speech:

→ He granted permission for me to stay over at his place.

Câu tường thuật lời cầu xin

Câu tường thuật lời cầu xin được chuyển đổi bằng các cấu trúc như “begged/implored + S + to V“. Điều này diễn đạt yêu cầu khẩn thiết từ người nói.

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng lời cầu xin
Direct Speech:

“Please, give me another chance,” he said.

Reported Speech:

→ He begged for another chance.

Direct Speech:

“Please don’t leave me alone,” she pleaded with her friend.

Reported Speech:

→ She begged her friend not to leave her alone.

Direct Speech:

“I need your advice on this matter,” he said to his colleague.

Reported Speech:

→ He implored his colleague to give him advice on the matter.

Reported speech lời khuyên

Câu tường thuật lời khuyên thường được chuyển đổi bằng các cấu trúc như “advised + S + (not) to V” hoặc “suggested that + S + should V“. Đây là cách để diễn đạt gián tiếp một lời khuyên hoặc đề nghị từ người nói.

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng lời khuyên
Direct Speech:

“You should save more money,” his father said.

Reported Speech:

→ His father advised him to save more money.

Direct Speech:

“Don’t skip breakfast,” the doctor said.

Reported Speech:

→ The doctor advised me not to skip breakfast.

Direct Speech:

“You should take a break and relax,” she said.

Reported Speech:

→ She suggested that I should take a break and relax.

Direct Speech:

“If I were you, I would think twice before accepting that offer,” he said.

Reported Speech:

→ He suggested that I should think twice before accepting the offer.

Câu tường thuật lời đe dọa

Câu tường thuật lời đe dọa thường sử dụng các cấu trúc như “threatened + that + S + would + V” hoặc “made a threat + that + S + would + V” để diễn đạt sự đe dọa gián tiếp.

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng lời đe dọa
Direct Speech:

“I will report you to the police if you don’t stop,” he said.

Reported Speech:

→ He threatened that he would report me to the police if I didn’t stop.

Direct Speech:

“You will regret this decision!” she warned.

Reported Speech:

→ She made a threat that I would regret my decision.

Reported speech lời động viên

Câu tường thuật lời động viên thường được diễn đạt bằng các cấu trúc như “encouraged + S + (to) V” hoặc “gave encouragement to + S + to V“. Đây là cách gián tiếp truyền tải sự động viên, khích lệ.

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng lời động viên
Direct Speech:

“Keep pushing! You’re almost there,” the coach said to me.

Reported Speech:

→ The coach encouraged me to keep pushing.

Direct Speech:

“You’re doing great, don’t give up now,” she said to her friend.

Reported Speech:

→ She gave encouragement to her friend not to give up.

Câu tường thuật lời đề nghị giúp đỡ

Câu tường thuật lời đề nghị giúp đỡ thường sử dụng các cấu trúc như “offered + to V” hoặc “proposed that + S + should V” để diễn đạt một lời đề nghị gián tiếp.

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng lời đề nghị, giúp đỡ
Direct Speech:

“Can I help you carry these bags?” he asked.

Reported Speech:

→ He offered to help me carry the bags.

Direct Speech:

“Let’s organize a team meeting tomorrow,” she suggested.

Reported Speech:

→ She proposed that we should organize a team meeting tomorrow.

Reported speech lời đồng ý/không đồng ý

Để chuyển lời đồng ý hoặc không đồng ý từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta sử dụng hai cấu trúc “agreed + to V” (đồng ý) hoặc “refused + to V” (từ chối).

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng lời đồng ý/không đồng ý
Direct Speech:

“Yes, I will join the project,” she said.

Reported Speech:

→ She agreed to join the project.

Direct Speech:

“No, I’m not going to change my mind,” he said.

Reported Speech:

→ He refused to change his mind.

Câu tường thuật đặc biệt dạng V-ing

Trong tiếng Anh, có những mẫu câu tường thuật đặc biệt sử dụng cấu trúc V-ing để diễn đạt các hành động như đổ lỗi, xin lỗi, cảm ơn, buộc tội và nhiều hành động khác. Những câu reported speech này giúp bạn trình bày các lời nói gián tiếp một cách tinh tế và mạch lạc hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc viết bài học thuật.

Reported speech lời đổ lỗi

Khi tường thuật lại lời đổ lỗi, chúng ta thường sử dụng cấu trúc “blamed + S + for + V-ing“. Cấu trúc này giúp diễn đạt một cách gián tiếp ai đó bị đổ lỗi vì đã làm điều gì đó.

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng lời đổ lỗi
Direct Speech:

“You ruined my birthday party!” she said.

Reported Speech:

→ She blamed me for ruining her birthday party.

Direct Speech:

“It’s your fault the project failed,” he said.

Reported Speech:

→ He blamed me for the project failing.

Câu tường thuật lời xin lỗi

Để tường thuật lại lời xin lỗi, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “apologized (to sb) + for + V-ing” hoặc “said sorry + for + N/V-ing“.

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng lời đổ lỗi
Direct Speech:

“I’m sorry for interrupting you,” he said.

Reported Speech:

→ He apologized for interrupting me.

Direct Speech:

“I’m really sorry for the confusion,” she said.

Reported Speech:

→ She said sorry for the confusion.

Reported speech lời cảm ơn

Để tường thuật lại lời cảm ơn, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc như “thanked + S + for + N/V-ing” hoặc “expressed gratitude + to + S + for + N/V-ing“.

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng lời đổ lỗi
Direct Speech:

“Thank you for your support during the presentation,” he said.

Reported Speech:

→ He thanked me for supporting him during the presentation.

Direct Speech:

“Thank you for organizing the event,” they said.

Reported Speech:

→ They expressed gratitude to me for organizing the event.

Câu tường thuật lời buộc tội

Để tường thuật lại lời buộc tội, chúng ta sử dụng các cấu trúc như “accused + S + of + V-ing” hoặc “charged + S + with + V-ing“.

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng lời buộc tội
Direct Speech:

“You lied to me!” she said.

Reported Speech:

→ She accused me of lying to her.

Direct Speech:

“He was the one who hacked the system,” the investigator said.

Reported Speech:

→ The investigator charged him with hacking the system.

Reported speech lời phủ nhận

Để tường thuật lại lời phủ nhận, chúng ta thường sử dụng cấu trúc “denied + V-ing/having V(p2)“.

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng lời phủ nhận
Direct Speech:

“I didn’t cheat on the test,” he said.

Reported Speech:

→ He denied cheating on the test.

Direct Speech:

“I didn’t break the rules,” she said.

Reported Speech:

→ She denied breaking the rules.

Câu tường thuật lời khen ngợi

Để thuật lại lời khen ngợi, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc như “praised + S + for + V-ing” hoặc “complimented/congratulated + S + on + N/V-ing“.

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng lời khen ngợi
Direct Speech:

“You handled the situation very well,” the manager said.

Reported Speech:

→ He denied cheating on the test.

Direct Speech:

“Congratulations on finishing the marathon!” she said.

Reported Speech:

→ She congratulated him on finishing the marathon.

Reported speech sự quả quyết

Để thuật lại sự quả quyết từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta sử dụng các cấu trúc như “insisted + on + V-ing” hoặc “was/were determined to + V“.

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng lời quả quyết
Direct Speech:

“I will complete this project no matter what,” he said.

Reported Speech:

→ He insisted on completing the project no matter what.

Direct Speech:

“I must be part of the team,” she said.

Reported Speech:

→ She was determined to be part of the team.

Câu tường thuật lời thú tội, thừa nhận

Khi tường thuật lại lời thú tội hoặc thừa nhận, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “confessed to + V-ing” hoặc “admitted + V-ing/having V(p2)“.

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng lời thú tội, thừa nhận
Direct Speech:

“I took the money,” he said.

Reported Speech:

→ He confessed to taking the money.

Direct Speech:

“Yes, I was wrong,” she said.

Reported Speech:

→ She admitted being/having been wrong.

Reported speech ước nguyện

Khi chuyển đổi câu ước nguyện từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta sử dụng các cấu trúc như “wished + that + S + (would/could/might) V” hoặc “expressed a wish + that + S + (would/could/might) V“. Những cấu trúc này thường dùng để diễn đạt mong muốn về một điều gì đó xảy ra trong tương lai hoặc tiếc nuối về một sự kiện trong quá khứ.

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật ở dạng lời ước nguyện
Direct Speech:

“I wish I could go to Paris this summer,” she said.

Reported Speech:

→ She wished that she could go to Paris that summer.

Direct Speech:

“I hope it will be sunny tomorrow,” he said.

Reported Speech:

→ He expressed a wish that it would be sunny the next day.

Câu tường thuật với Let

Câu tường thuật với Let có thể diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau như ra lệnh, đề nghị hoặc thể hiện sự thờ ơ. Tùy vào ngữ cảnh của câu, chúng ta sử dụng các cấu trúc khác nhau để chuyển sang reported speech.

Ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật với Let với ý nghĩa ra lệnh
Direct Speech:

“Let me know your final decision by Monday,” she said.

Reported Speech:

→ She requested that I let her know my final decision by Monday.

Ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật với Let với ý nghĩa đề nghị
Direct Speech:

“Let’s go hiking next weekend,” they suggested.

Reported Speech:

→ They suggested going hiking next weekend.

Ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật với Let với ý nghĩa thờ ơ, không quan tâm
Direct Speech:

“Let him do what he wants,” the teacher said.

Reported Speech:

→ The teacher didn’t mind and said let him do what he wanted.

Reported speech với Needn’t

Khi câu trực tiếp chứa từ needn’t, trong câu tường thuật, chúng ta thường sử dụng cấu trúc “didn’t have to” để diễn đạt ý nghĩa tương đương.

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật với Needn’t
Direct Speech:

“You needn’t worry about the presentation,” she said.

Reported Speech:

→ She said (that) I didn’t have to worry about the presentation.

Direct Speech:

“You needn’t bring any gifts to the party,” he said.

Reported Speech:

→ He said (that) I didn’t have to bring any gifts to the party.

Câu tường thuật với câu điều kiện

Khi chuyển câu điều kiện từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, tùy vào loại câu điều kiện mà chúng ta có cách chuyển đổi phù hợp. Với câu điều kiện loại 1, câu điều kiện sẽ lùi một thì khi chuyển sang reported speech. Còn với câu điều kiện loại 2 và loại 3, cấu trúc vẫn giữ nguyên.

Ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật với câu điều kiện loại 1
Direct Speech:

“If it rains, I will cancel the picnic,” she said.

Reported Speech:

→ She said that if it rained, she would cancel the picnic.

Ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật với câu điều kiện loại 2
Direct Speech:

“If I had more time, I would read more books,” he said.

Reported Speech:

→ He said that if he had more time, he would read more books.

Ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật với câu điều kiện loại 3
Direct Speech:

“If I had known earlier, I might have done something different,” she said.

Reported Speech:

→ She said that if she had known earlier, she might have done something different.

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang Reported speech Statement cần lưu ý gì?

Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, có nhiều yếu tố ngữ pháp cần lưu ý để đảm bảo rằng câu được diễn đạt đúng thời gian, ngữ cảnh và ngữ nghĩa. Quá trình này thường bao gồm việc thay đổi thì của động từ, đại từ chỉ định, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn. Bên cạnh đó, bạn cần chú ý đến các trường hợp ngoại lệ, như khi động từ tường thuật ở thì hiện tại hoặc khi tường thuật một sự thật hiển nhiên, sẽ không cần lùi thì.

Nếu động từ tường thuật ở thì hiện tại

Khi động từ tường thuật được chia ở thì hiện tại, thì động từ chính, đại từ chỉ định, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn vẫn giữ nguyên khi chuyển sang câu tường thuật.

Ví dụ:

Direct Speech: “I’m meeting my friend tomorrow,” she says.

→ Reported Speech: She says she is meeting her friend tomorrow.

Nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ

Khi động từ tường thuật ở thì quá khứ, động từ chính sẽ lùi một thì. Dưới đây là bảng lùi thì trong câu tường thuật:

Công thức lùi thì Ví dụ câu tường thuật lùi thì
Will/ shall → would/ should I will go → She said she would go
Am/ is/ are going to → was/ were going to I am going to → He said he was going to
Must → had to I must leave → She said she had to leave
Can → could I can do it → He said he could do it
Hiện tại đơn → Quá khứ đơn I love pizza → She said she loved pizza
Hiện tại tiếp diễn → Quá khứ tiếp diễn I am reading → He said he was reading
Quá khứ tiếp diễn → Quá khứ hoàn thành tiếp diễn I was working → She said she had been working
Hiện tại hoàn thành → Quá khứ hoàn thành I have finished → He said he had finished
Quá khứ đơn → Quá khứ hoàn thành I saw her → She said she had seen her

Các động từ đặc biệt

Một số động từ như would, could, might, should, ought to không thay đổi khi chuyển sang câu tường thuật.

Ví dụ:

Direct Speech: “I might visit Paris next year,” she said.

→ Reported Speech: She said she might visit Paris next year.

Chuyển đổi trạng từ thời gian và nơi chốn

Khi động từ tường thuật ở thì quá khứ, các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn và đại từ chỉ định thường thay đổi. Dưới đây là bảng quy tắc:

Trạng từ ở câu trực tiếp Trạng từ ở câu tường thuật
Today That day
Tonight That night
Tomorrow The next day
Yesterday The day before
Ago Before
Now Then
Here There
This That
These Those

Ví dụ:

Direct Speech: “I’ll finish it tomorrow,” she said.

→ Reported Speech: She said she would finish it the next day.

Các trường hợp không lùi thì trong câu tường thuật

Mặc dù trong hầu hết các trường hợp khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta cần lùi thì của động từ, nhưng có những ngoại lệ quan trọng mà bạn không cần phải thực hiện điều này. Những ngoại lệ bao gồm việc tường thuật lại các sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên hay khi sử dụng các động từ như should, would, could, và might. Ngoài ra, khi động từ tường thuật được chia ở thì hiện tại hoặc câu nói liên quan đến các sự kiện vẫn còn đúng ở thời điểm nói, chúng ta cũng giữ nguyên thì của câu.

Lưu ý trường hợp câu Reported speech không lùi thì

Một số trường hợp câu Reported speech không lùi thì

Không lùi thì câu tường thuật khi nói về một sự thật hiển nhiên

Khi tường thuật lại một sự thật hiển nhiên hoặc những điều không thay đổi theo thời gian, chúng ta không cần lùi thì.

Bảng ví dụ chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật khi nói về một sự thật hiển nhiên
Direct Speech:

“The earth orbits the sun,” the teacher said.

Reported Speech:

→ The teacher said that the earth orbits the sun.

Direct Speech:

“Water freezes at 0 degrees Celsius,” the scientist stated.

Reported Speech:

→ The scientist stated that water freezes at 0 degrees Celsius.

Không lùi thì với các từ: ought to, should, would, could, might

Khi sử dụng các động từ như ought to, should, would, could, và might, chúng ta không cần lùi thì trong câu tường thuật. Các động từ này giữ nguyên dạng khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, bởi chúng vốn đã diễn đạt khả năng, dự đoán hoặc lời khuyên mà không phụ thuộc vào thời gian cụ thể.

Ví dụ:

Direct Speech: “You should eat more vegetables,” the doctor advised.

→ Reported Speech: The doctor advised that I should eat more vegetables.

Không lùi thì khi câu sử dụng động từ tường thuật “say” và “tell” ở thì hiện tại

Khi động từ tường thuật được chia ở thì hiện tại, chúng ta giữ nguyên thì của động từ chính trong câu tường thuật. Điều này có nghĩa là không cần lùi thì trong những câu này vì hành động hoặc sự kiện được tường thuật có tính chất liên tục hoặc vẫn còn đúng tại thời điểm nói.

Ví dụ:

Direct Speech: “I’m moving to a new apartment,” she says.

→ Reported Speech: She says she is moving to a new apartment.

Bài tập áp dụng câu tường thuật reported speech có đáp án

Reported speech là một phần quan trọng trong việc diễn đạt ý kiến, truyền đạt thông tin một cách gián tiếp trong tiếng Anh. Dưới đây là các bài tập nhằm giúp bạn luyện thi IELTS Online hiệu quả và nắm vững cách sử dụng câu tường thuật trong các kỳ thi mang tính học thuật.

Reported speech bài tập

Câu tường thuật bài tập

Bài 1: Put in reported speech using the verbs given

Hãy chuyển các câu sau sang reported speech sử dụng động từ trong ngoặc.

1. “I will finish the report by tomorrow,” he said. (promise)

2. “I’m feeling unwell today,” she mentioned. (complain)

3. “We won the game!” they exclaimed. (announce)

4. “I didn’t take your book,” the boy told his brother. (deny)

5. “I’ll help you with your homework,” the girl offered. (offer)

6. “I’ve been to Paris three times,” he boasted. (boast)

7. “I think the test was quite difficult,” she admitted. (admit)

8. “I will start a new job next week,” he informed us. (inform)

9. “I do not agree with the decision,” she stated. (state)

10. “I saw him leaving the room,” the witness confirmed. (confirm)

Bài 2: Write a reported speech

Chuyển các câu sau sang reported speech. Bắt đầu tất cả các câu trả lời bằng ‘she’ và sử dụng quá khứ đơn của động từ ask, say, hoặc tell.

1. Did you finish your homework?

2. I love chocolate ice cream.

3. Please pass the salt.

4. Where is the nearest library?

5. I’ll call you later.

6. Have you seen my keys?

7. Be quiet during the movie.

8. Can I borrow your pen?

9. I’m feeling tired.

10. Did you water the plants?

Bài 3: Complete the sentences in the reported speech

Hoàn thành các câu sau sử dụng cấu trúc reported speech thích hợp.

1. “Could you please turn off the lights?” he asked me.

→ He asked me _______________________________________.

2. “I will finish the project by tomorrow,” she promised.

→ She promised _______________________________________.

3. “Do your homework before watching TV,” my father said.

→ My father instructed _______________________________________.

4. “I didn’t take your book,” John told me.

→ John denied _______________________________________.

5. “Let’s meet at the park at 5 PM,” suggested Sarah.

→ Sarah suggested _______________________________________.

6. “Please, don’t make so much noise,” the librarian said.

→ The librarian requested _______________________________________.

7. “I’ve never been to Paris,” confessed Clara.

→ Clara confessed _______________________________________.

8. “I’ll help you with your math homework,” my brother offered.

→ My brother offered _______________________________________.

9. “You should see a doctor,” my colleague advised.

→ My colleague advised _______________________________________.

10. “I can drive you to the airport,” my neighbor proposed.

→ My neighbor proposed _______________________________________.

Bài 4: Rewrite the sentences using reported speech

Viết lại các câu sau đây dưới dạng câu tường thuật.

1. “I can’t attend the meeting tomorrow,” she said.

→ _______________________________________________________

2. “We’re going on vacation next month,” they told me.

→ _______________________________________________________

3. “Don’t forget to submit the report by Friday,” my boss reminded me.

→ _______________________________________________________

4. “Have you finished the assignment yet?” the teacher asked.

→ _______________________________________________________

5. “We should prepare for the presentation,” he suggested.

→ _______________________________________________________

6. “I’m sorry for being late,” she apologized.

→ _______________________________________________________

7. “I think I’ve lost my wallet,” he said.

→ _______________________________________________________

8. “Please arrive at least 10 minutes early,” the organizer instructed.

→ _______________________________________________________

9. “I will always support you,” she promised.

→ _______________________________________________________

10. “Can you help me move the furniture?” my friend asked.

→ _______________________________________________________

Bài 5: Convert Direct Questions to Reported Speech (Yes/No Questions)

Chuyển các câu hỏi trực tiếp sau đây sang reported speech dạng Yes/No. (Bài tập câu tường thuật dạng câu hỏi Yes/No question)

1. “Do you speak English?” she asked him.

2. “Are you coming to the party?” John asked me.

3. “Did you finish your homework?” the teacher asked Mary.

4. “Can you help me with this project?” he asked his friend.

5. “Is it raining outside?” she asked her brother.

6. “Have you been to New York before?” they asked me.

7. “Will you go to the concert tomorrow?” Tom asked her.

8. “Are they going to sell their house?” he asked his neighbor.

9. “Did you see my keys on the table?” she asked me.

10. “Can you drive me to the airport?” Peter asked his friend.

Bài 6: Convert Direct Questions to Reported Speech (Wh- Questions)

Chuyển các câu hỏi trực tiếp sau đây sang Reported speech dạng Wh-. (Bài tập câu tường thuật dạng câu hỏi Wh-)

1. “Where are you going?” she asked me.

2. “What time does the train leave?” he asked.

3. “Why did you leave the party early?” they asked her.

4. “How can I fix this problem?” she asked him.

5. “When will you finish the report?” the manager asked us.

6. “Who took my book?” the teacher asked.

7. “What are you doing this weekend?” he asked his friend.

8. “Which dress should I wear for the event?” she asked.

9. “Where did you buy that jacket?” he asked me.

10. “How long have you been working here?” she asked him.

Đáp án bài tập câu tường thuật

Bài 1:

1. He promised that he would finish the report by tomorrow.

2. She complained that she was feeling unwell today.

3. They announced that they had won the game.

4. The boy denied taking his brother’s book.

5. The girl offered to help with the homework.

6. He boasted that he had been to Paris three times.

7. She admitted that she thought the test was quite difficult.

8. He informed us that he would start a new job next week.

9. She stated that she did not agree with the decision.

10. The witness confirmed seeing him leave the room.

Bài 2:

1. She asked if I had finished my homework.

2. She said that she loved chocolate ice cream.

3. She asked me to pass the salt.

4. She asked where the nearest library was.

5. She said that she would call me later.

6. She asked if I had seen her keys.

7. She told everyone to be quiet during the movie.

8. She asked if she could borrow my pen.

9. She said that she was feeling tired.

10. She asked if I had watered the plants.

Bài 3:

1. He asked me to turn off the lights.

2. She promised to finish the project by tomorrow.

3. My father instructed me to do my homework before watching TV.

4. John denied taking my book.

5. Sarah suggested meeting at the park at 5 PM.

6. The librarian requested that we not make so much noise.

7. Clara confessed that she had never been to Paris.

8. My brother offered to help me with my math homework.

9. She advised that I should see a doctor.

10. She proposed driving me to the airport.

Bài 4:

1. She said that she couldn’t attend the meeting the next day.

2. They told me that they were going on vacation the following month.

3. My boss reminded me to submit the report by Friday.

4. The teacher asked if I had finished the assignment yet.

5. He suggested that we should prepare for the presentation.

6. She apologized for being late.

7. He said that he thought he had lost his wallet.

8. The organizer instructed us to arrive at least 10 minutes early.

9. She promised that she would always support me.

10. My friend asked if I could help him move the furniture.

Bài 5:

1. She asked him if he spoke English.

2. John asked me if I was coming to the party.

3. The teacher asked Mary if she had finished her homework.

4. He asked his friend if he could help him with the project.

5. She asked her brother if it was raining outside.

6. They asked me if I had been to New York before.

7. Tom asked her if she would go to the concert the next day.

8. He asked his neighbor if they were going to sell their house.

9. She asked me if I had seen her keys on the table.

10. Peter asked his friend if he could drive him to the airport.

Bài 6:

1. She asked me where I was going.

2. He asked what time the train left.

3. They asked her why she had left the party early.

4. She asked him how she could fix the problem.

5. The manager asked us when we would finish the report.

6. The teacher asked who had taken her book.

7. He asked his friend what he was doing that weekend.

8. She asked which dress she should wear for the event.

9. He asked me where I had bought that jacket.

10. She asked him how long he had been working there.

Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn đã nắm rõ cách sử dụng câu tường thuật (Reported Speech) một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh. Việc hiểu và thực hành thành thạo chủ điểm ngữ pháp này không chỉ giúp bạn làm chủ bài thi IELTS mà còn cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Để đạt điểm số cao và tự tin trong kỳ thi IELTS, hãy THAM GIA NGAY các khóa học tại trung tâm luyện IELTS Mc IELTS. Với các bước ôn luyện thi IELTS khoa học, kết hơp với sự hướng dẫn tận tình từ các Cựu giám khảo chấm thi, chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS một cách hiệu quả nhất.

Luyện ôn thi cực hiệu quả cùng cựu giám khảo chấm thi IELTS tại Mc IELTS

Mc IELTS là nơi luyện thi có sự hướng dẫn của các cựu giám khảo chấm thi IELTS

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    ten + five =

    0906897772