Cấu trúc Wish: Cách dùng, cấu trúc và bài tập câu ước
Trong tiếng Anh, cách diễn đạt những điều mong muốn hoặc hối tiếc thường được thể hiện qua cấu trúc Wish. Cụ thể, cấu trúc câu ước giúp chúng ta bày tỏ những khát khao không thực tế một cách sinh động và sâu sắc, chẳng hạn như việc ước gì bạn có thể làm điều gì đó ngay bây giờ hoặc việc tiếc nuối về những quyết định trong quá khứ. Dù là người mới học hay đã thành thạo tiếng Anh, việc nắm vững cấu trúc này sẽ mở rộng khả năng giao tiếp của bạn, cũng như làm cho những câu chuyện và ý tưởng trở nên thú vị hơn. Hãy cùng Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS khám phá chi tiết cấu trúc Wish, cách sử dụng đa dạng của nó, và thực hành qua các bài tập phong phú để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn một cách hiệu quả nhất!
Key takeaway |
Cấu trúc Wish trong tiếng Anh là điểm ngữ pháp quan trọng để thể hiện những mong muốn, ước mơ hay sự tiếc nuối về những tình huống không thực hoặc khó xảy ra. Hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc này giúp bạn giao tiếp tinh tế và chính xác hơn.
|
Tìm hiểu về Wish trong tiếng Anh là gì?
Từ Wish trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt mong muốn, ước mơ hoặc khao khát về một điều gì đó. Nó thường diễn tả những tình huống không có thực hoặc không thể xảy ra, thường liên quan đến cảm giác tiếc nuối hoặc hy vọng. Hiểu rõ cách dùng của Wish sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc và ý muốn một cách tinh tế hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Ý nghĩa và cách dùng Wish trong ngữ pháp tiếng Anh:
Việc sử dụng wish có thể chia thành bốn trường hợp chính, mỗi trường hợp diễn tả một sắc thái ý nghĩa khác nhau:
Diễn đạt điều ước không thực
Khi muốn diễn tả một điều không có thật hoặc một sự kiện không xảy ra ở hiện tại, cấu trúc Wish được sử dụng cùng với động từ ở thì quá khứ đơn. Điều này giúp bạn biểu lộ mong muốn của mình một cách rõ ràng, dù thực tế hoàn toàn khác biệt.
Ví dụ:
I wish I were on vacation now.
(Tôi ước mình đang đi nghỉ mát bây giờ.)
→ Thực tế là người nói đang bận rộn với công việc, không thể nghỉ mát.
Diễn đạt sự hối tiếc về quá khứ
Để diễn tả sự hối tiếc hoặc mong muốn thay đổi một điều đã xảy ra trong quá khứ, Wish được kết hợp với thì quá khứ hoàn thành. Điều này nhấn mạnh rằng bạn muốn quá khứ đã diễn ra khác đi.
Ví dụ:
I wish I had taken that job offer.
(Tôi ước mình đã nhận lời mời làm việc đó.)
→ Người nói tiếc nuối vì đã bỏ lỡ cơ hội việc làm tốt trong quá khứ.
Diễn đạt mong muốn cho tương lai
Khi nói về mong muốn một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai, dù khả năng xảy ra thấp, Wish kết hợp với would để biểu lộ sự mong đợi.
Ví dụ:
I wish it would stop raining by tomorrow.
(Tôi ước trời sẽ ngừng mưa vào ngày mai.)
→ Người nói hy vọng thời tiết sẽ thay đổi, nhưng không chắc chắn điều đó sẽ xảy ra.
Mong muốn ai đó làm gì
Để diễn đạt mong muốn ai đó thực hiện một hành động nào đó, Wish kết hợp với would là cấu trúc phổ biến. Nó thể hiện hy vọng hoặc mong muốn đối với hành động của người khác.
Ví dụ:
I wish you would join us for dinner.
(Tôi ước bạn tham gia bữa tối với chúng tôi.)
→ Người nói mong bạn sẽ đồng ý tham gia, nhưng điều này phụ thuộc vào quyết định của bạn.
Tổng hợp các cấu trúc Wish ở các thì trong tiếng Anh
Cấu trúc Wish biến đổi linh hoạt theo từng thì để thể hiện các ý nghĩa khác nhau. Chẳng hạn như việc diễn đạt những mong muốn không thực tế trong hiện tại hoặc sự tiếc nuối về quá khứ, hay kỳ vọng cho tương lai, mỗi thì của Wish đều có cấu trúc riêng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng từng cấu trúc này để nâng cao khả năng diễn đạt của bạn!
Công thức Wish ở thì hiện tại
Cấu trúc Wish ở thì hiện tại được sử dụng để thể hiện mong ước về những điều trái ngược với thực tế hiện tại. Điều này giúp cho việc diễn đạt niềm khao khát hoặc tiếc nuối về những điều không thể thay đổi ngay lúc này.
Công thức cấu trúc Wish ở hiện tại:
Thể loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + wish(es) + (that) + S + V-ed |
Phủ định | S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed |
Cách dùng Wish ở hiện tại: Cấu trúc này giúp bạn diễn tả những mong muốn không có thật tại thời điểm hiện tại, tạo ra một giả định đối lập với thực tế.
Ví dụ:
I wish I had more free time.
(Tôi ước mình có nhiều thời gian rảnh hơn.)
→ Người nói hiện tại rất bận rộn.
She wishes she didn’t have to work late.
(Cô ấy ước mình không phải làm việc muộn.)
→ Thực tế là cô ấy phải ở lại làm việc muộn.
Lưu ý
- Trong ngữ cảnh trang trọng, động từ to be trong cấu trúc Wish thường được dùng dưới dạng were thay cho was.
- Ví dụ: He wishes he were in Paris now. (Anh ấy ước mình đang ở Paris bây giờ.) → Điều này được chấp nhận và thường dùng để nhấn mạnh một mong ước không có thực.
Công thức Wish ở thì quá khứ
Cấu trúc câu Wish ở thì quá khứ thường được dùng để diễn tả sự tiếc nuối về một sự việc không có thật trong quá khứ hoặc để giả định điều gì đó trái ngược với quá khứ. Cách sử dụng này tương tự như câu điều kiện loại III.
Công thức cấu trúc Wish ở quá khứ:
Thể loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + wish(es) + (that) + S + had + V3 (Động từ ở cột 3) |
Phủ định | S + wish(es) + (that) + S + hadn’t + V3 (Động từ ở cột 3) |
Cách dùng Wish ở quá khứ: Cấu trúc này diễn tả sự nuối tiếc hoặc mong muốn thay đổi một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
I wish I had saved more money when I was younger.
(Tôi ước gì mình đã tiết kiệm được nhiều tiền hơn khi còn trẻ.)
→ Người nói tiếc vì đã không tiết kiệm tiền.
He wishes he hadn’t quit his job last year.
(Anh ấy ước gì đã không bỏ việc năm ngoái.)
→ Anh ấy nhận ra quyết định nghỉ việc là sai lầm.
Lưu ý:
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc If only để thay thế cho I wish với công thức tương tự:
If only + (that) + S + had (not) + V3
Ví dụ:
If only I had learned to play the guitar.
(Ước gì tôi đã học chơi guitar.)
→ Người nói hối tiếc vì không học chơi guitar.
Công thức Wish ở thì tương lai
Cấu trúc câu Wish ở thì tương lai được dùng để thể hiện mong muốn một việc gì đó xảy ra trong tương lai, mặc dù khả năng xảy ra có thể thấp.
Công thức cấu trúc Wish ở tương lai:
Thể loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + wish (es) + (that) + S + would/could + V |
Phủ định | S + wish (es) + (that) + S + wouldn’t/couldn’t + V |
Cách dùng Wish ở tương lai: Sử dụng cấu trúc này để diễn tả mong muốn về một sự việc hoặc điều tốt đẹp nào đó xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
I wish I could visit Japan next summer.
(Tôi ước có thể thăm Nhật Bản vào mùa hè tới.)
→ Người nói mong muốn có thể đi du lịch Nhật Bản.
They wish they wouldn’t have to work over the weekend.
(Họ ước rằng họ không phải làm việc cuối tuần này.)
→ Họ không muốn bận rộn vào cuối tuần.
Lưu ý
- Không nên sử dụng wish cho những điều có khả năng xảy ra trong tương lai. Thay vào đó, dùng hope.
Ví dụ:
I hope you will pass the exam.
(Tôi hy vọng bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
→ Sử dụng hope vì có khả năng xảy ra.
I hope she has a great birthday.
(Tôi hy vọng cô ấy có một sinh nhật tuyệt vời.)
→ Dùng hope vì điều này có thể xảy ra.
- Cấu trúc If only có thể thay thế cho I wish ở thì tương lai.
Cấu trúc:
If only + S + would/could (not) + V
Ví dụ:
If only he would join us for dinner tomorrow.
(Ước gì anh ấy có thể tham gia bữa tối với chúng tôi vào ngày mai.)
→ Mong muốn ai đó làm điều gì đó trong tương lai.
- Cấu trúc wish + would được dùng để nói về một điều không thích hoặc mong muốn ai đó hoặc điều gì đó sẽ thay đổi trong tương lai. Khi sử dụng would, động từ chính ở dạng nguyên mẫu không to. Không dùng cấu trúc này với chính bản thân hoặc những điều không thể thay đổi (trừ thời tiết).
Ví dụ:
I wish you wouldn’t leave the door open.
(Tôi ước gì bạn đừng để cửa mở.)
→ Người nói không thích việc cửa mở.
I wish it would stop being so cold.
(Tôi ước thời tiết không còn lạnh nữa.)
→ Người nói mong thời tiết ấm lên.
Bên cạnh đó, cấu trúc Wish còn được dùng để diễn tả mong muốn một sự việc xảy ra ở thời điểm tương lai, từ đó tạo ra sự phong phú trong giao tiếp.
Công thức của cấu trúc Wish ở tương lai:
Câu khẳng định:S + wish(es) + (that) + S + would/could + V
Câu phủ định:S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V
Ví dụ:
We wish our coach would give us more feedback.
(Chúng tôi mong huấn luyện viên sẽ đưa ra nhiều phản hồi hơn.)
Các cấu trúc thông dụng khác của Wish
Ngoài việc sử dụng Wish trong các thì để diễn tả những mong muốn không có thực, Wish cũng có thể kết hợp với các động từ và tân ngữ để thể hiện nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp và cách sử dụng chi tiết.
Cấu trúc Wish + to V hay Wish + V-ing?
Câu trả lời đó chính là Wish + to V. Trong các ngữ cảnh trang trọng, Wish thường được theo sau bởi động từ nguyên thể có to để thể hiện mong muốn, thay thế cho would like. Cách sử dụng này mang tính chất lịch sự và thể hiện nguyện vọng của người nói.
Ví dụ:
I wish to consult with the committee before making a decision.
(Tôi mong muốn được tham vấn ủy ban trước khi đưa ra quyết định.)
The scientist wishes to conduct further research on this topic.
(Nhà khoa học mong muốn thực hiện thêm nghiên cứu về chủ đề này.)
Lưu ý rằng cấu trúc Wish + to V không được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành vì nó diễn tả một ý định hoặc mong muốn xảy ra trong tương lai hoặc hiện tại.
Cấu trúc Wish + O + to V
Khi thêm tân ngữ vào cấu trúc Wish, chúng ta dùng Wish + O + to V để diễn tả mong muốn người khác thực hiện một hành động cụ thể. Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống yêu cầu lịch sự hoặc kỳ vọng của người nói đối với hành động của người khác.
Ví dụ:
The teacher wishes the students to submit their assignments by Friday.
(Giáo viên mong muốn học sinh nộp bài tập trước thứ Sáu.)
I wish you to prepare the report for the board meeting.
(Tôi muốn bạn chuẩn bị báo cáo cho cuộc họp hội đồng.)
Cấu trúc này cũng có thể được sử dụng để biểu thị kỳ vọng từ một vị trí quyền lực hoặc sự ủy quyền.
Cấu trúc Wish + O + something
Sử dụng Wish theo cấu trúc Wish + O + something rất phổ biến trong các lời chúc, nhằm bày tỏ mong muốn ai đó có được điều tốt đẹp trong cuộc sống hoặc sự nghiệp. Đây là cách thể hiện sự quan tâm và lời chúc phúc.
Ví dụ:
I wish you a prosperous career in your new job.
(Tôi chúc bạn có sự nghiệp thăng tiến trong công việc mới.)
She wishes her friend a quick recovery from illness.
(Cô ấy chúc bạn mình mau chóng hồi phục sau cơn bệnh.)
Đây là cách thể hiện sự quan tâm chân thành và mong muốn điều tốt đẹp nhất cho người khác, thường thấy trong các thông điệp cá nhân hoặc sự kiện quan trọng.
Cấu trúc Wish trong câu trực tiếp
Trong câu trực tiếp, cấu trúc Wish thường được theo sau bởi thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành để diễn tả mong muốn trái ngược với thực tế.
Cấu trúc:
Câu trực tiếp: S + wish + simple past/past perfect
Câu gián tiếp: Khi chuyển sang câu gián tiếp, chỉ có phần Wish lùi thì, phần còn lại của câu không thay đổi thì.
Ví dụ:
Sarah said, “I wish I knew more about art.”
→ Sarah said she wished she knew more about art.
(Sarah nói rằng cô ấy ước biết nhiều hơn về nghệ thuật.)
Cấu trúc be going to/will + wish
Cấu trúc này được dùng để diễn tả sự hối tiếc mà một người có thể sẽ cảm thấy trong tương lai về điều họ đã không làm trong quá khứ.
Công thức:
S + be going to/will + wish + …
Ví dụ:
Eventually, Mark is going to wish he had pursued his dreams earlier.
(Cuối cùng, Mark sẽ ước rằng anh ấy đã theo đuổi ước mơ của mình sớm hơn.)
In the future, you will wish you had taken that opportunity.
(Trong tương lai, bạn sẽ ước gì mình đã nắm lấy cơ hội đó.)
Cấu trúc I wish I knew
Cấu trúc I wish I knew diễn tả sự tiếc nuối về một điều mà người nói không biết ở hiện tại, mặc dù sử dụng thì quá khứ đơn, ý nghĩa lại chỉ đến hiện tại.
Ví dụ cấu trúc Wish:
I wish I knew the solution to this complex equation.
(Tôi ước gì mình biết cách giải phương trình phức tạp này.)
I wish I knew what she thinks about the proposal.
(Ước gì tôi biết cô ấy nghĩ gì về đề xuất này.)
Khi bày tỏ sự hối tiếc về điều gì đó trong quá khứ, cấu trúc chuyển sang:
Công thức:
S + wish + S + had + V3
Ví dụ:
I wish I had taken more photographs during my travels.
(Tôi ước gì mình đã chụp nhiều ảnh hơn trong những chuyến du lịch.)
I wish I hadn’t missed the concert last weekend.
(Tôi ước gì mình đã không bỏ lỡ buổi hòa nhạc cuối tuần trước.)
Cấu trúc I wish I could
Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ sự tiếc nuối về khả năng hiện tại của bản thân, rằng mình không thể làm một việc gì đó.
Công thức:
I wish I could do something = I regret that I cannot do it.
Ví dụ:
I wish I could attend your wedding.
(Tôi ước gì mình có thể dự đám cưới của bạn.)
I wish I could speak Spanish fluently.
(Tôi ước mình có thể nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy.)
Cấu trúc I wish + sb + would + do + sth
Cấu trúc này diễn tả mong muốn một điều gì đó thay đổi hoặc xảy ra, thường dùng để than phiền hoặc bày tỏ sự không hài lòng về tình trạng hiện tại.
Công thức:
I wish somebody would do something
Ví dụ cấu trúc Wish:
I wish my neighbors would keep the noise down at night.
(Tôi ước gì hàng xóm của tôi giữ yên tĩnh vào ban đêm.)
I wish the weather would improve by the weekend.
(Tôi ước gì thời tiết sẽ cải thiện vào cuối tuần.)
Phân biệt cách dùng Wish và Hope
Trong tiếng Anh, Wish và Hope là hai động từ thường gây nhầm lẫn vì chúng đều diễn tả sự kỳ vọng hoặc mong ước. Tuy nhiên, chúng khác nhau về ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn diễn đạt ý muốn chính xác hơn.
Sự khác biệt về ngữ cảnh
Hope | Wish | |
Cách sử dụng | Thường được sử dụng khi người nói mong đợi điều gì đó có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Đây là một kỳ vọng thực tế và có thể xảy ra. | Được dùng khi người nói diễn tả một mong muốn biết chắc không thể xảy ra hoặc trái ngược với thực tế hiện tại hoặc quá khứ. Wish thường mang sắc thái tiếc nuối hoặc mơ ước. |
Ví dụ | I hope the train arrives on time.
(Tôi hy vọng chuyến tàu sẽ đến đúng giờ.) → Đây là một kỳ vọng thực tế có thể xảy ra. |
I wish the train had arrived on time yesterday.
(Tôi ước gì chuyến tàu đã đến đúng giờ hôm qua.) → Đây là một điều tiếc nuối về quá khứ. |
Sự khác biệt về ngữ pháp
Hope | Wish | |
Cách sử dụng | Có thể kết hợp với mệnh đề ở nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào thời điểm mà kỳ vọng đó liên quan tới. | Cấu trúc Wish đi kèm với động từ ở thì quá khứ để diễn tả mong muốn không thực hiện được trong hiện tại hoặc quá khứ. |
Ví dụ | I hope he is feeling better now.
(Tôi hy vọng anh ấy đang cảm thấy khỏe hơn bây giờ.) I hope she will come to the party tomorrow. (Tôi hy vọng cô ấy sẽ đến bữa tiệc vào ngày mai.) |
I wish I spoke French fluently.
(Tôi ước gì mình nói tiếng Pháp trôi chảy.) → Diễn tả mong muốn trái ngược với thực tế hiện tại. I wish I had visited Paris when I had the chance. (Tôi ước gì mình đã thăm Paris khi có cơ hội.) → Diễn tả sự tiếc nuối về một cơ hội đã qua. |
Sử dụng trong lời chúc và kỳ vọng
Wish | Hope | |
Cách sử dụng | Thường dùng trong các câu chúc tụng, mang tính trang trọng và lịch sự. Nó bày tỏ sự mong muốn điều gì tốt đẹp cho người khác. | Sử dụng khi bày tỏ kỳ vọng cá nhân hoặc ý kiến về điều gì đó có khả năng xảy ra. |
Ví dụ | I wish you success in your new career.
(Tôi chúc bạn thành công trong sự nghiệp mới.) |
I hope you achieve all your goals this year.
(Tôi mong bạn đạt được tất cả mục tiêu trong năm nay.) |
Các trường hợp sử dụng đặc biệt
Wish | Hope | |
Cách sử dụng | Cấu trúc Wish + somebody + something: Sử dụng khi bày tỏ lời chúc cụ thể. | Hope không thể dùng trực tiếp với somebody something nhưng có thể sử dụng các cấu trúc khác để bày tỏ ý tương tự. |
Ví dụ | I wish you a joyous holiday season.
(Tôi chúc bạn một mùa lễ hội vui vẻ.) |
I hope you have a wonderful holiday.
(Tôi mong bạn có một kỳ nghỉ tuyệt vời.) |
Cấu trúc mang mính phê phán hoặc phan phiền
Wish | Hope | |
Cách sử dụng | Có thể được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng hoặc mong muốn thay đổi một điều gì đó. | Không dùng trong các tình huống phê phán, mà chỉ thể hiện sự mong đợi tích cực. |
Ví dụ | I wish you wouldn’t leave your clothes on the floor.
(Tôi ước gì bạn đừng để quần áo trên sàn.) → Diễn tả sự không hài lòng với thói quen hiện tại. |
I hope you can try to keep the noise down in the future.
(Tôi mong bạn có thể cố gắng giữ yên tĩnh hơn trong tương lai.) → Dùng để bày tỏ kỳ vọng tích cực về sự thay đổi hành vi. |
Bài tập câu ước
Để nắm vững cấu trúc Wish và áp dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh, thực hành qua các bài tập là điều vô cùng quan trọng. Dưới đây là những bài tập đa dạng, giúp bạn củng cố kiến thức về cách sử dụng Wish để thể hiện mong muốn, sự tiếc nuối và kỳ vọng. Hãy thử sức với các bài tập này để kiểm tra và nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình!
Bài tập 1: Chọn câu có cấu trúc Wish ở hiện tại
1. I wish I knew how to play the guitar.
2. She wishes she had attended the meeting.
3. We wish we were living in a bigger house.
4. Tom wishes he had traveled more.
5. They wish they spoke French fluently.
6. Lisa wishes she had taken the job offer.
7. Mike wishes he could drive.
8. I wish I didn’t have so much homework.
9. They wish they had studied for the exam.
10. Paul wishes he knew more about history.
11. We wish we hadn’t missed the bus.
12. Sarah wishes she were more confident.
Đáp án: 1-3-5-7-8-10-12
Bài tập 2: Chia động từ trong cấu trúc Wish ở hiện tại
1. I wish he ____ (speak) more languages.
2. They wish they ____ (have) more free time.
3. She wishes she ____ (be) taller.
4. We wish we ____ (live) closer to the beach.
5. Mark wishes he ____ (own) a car.
6. I wish it ____ (not rain) so often.
7. Lucy wishes she ____ (play) the piano.
8. John wishes he ____ (not work) on weekends.
9. They wish they ____ (can) travel more.
10. I wish I ____ (understand) the lesson better.
11. Emma wishes she ____ (not forget) his birthday.
12. We wish the city ____ (be) less crowded.
13. I wish my parents ____ (allow) me to go out.
Đáp án:
1. spoke | 2. had | 3. were | 4. lived |
5. owned | 6. didn’t rain | 7. played | 8. didn’t work |
9. could | 10. understood | 11. didn’t forget | 12. were |
13. allowed |
Bài tập 3: Chia động từ với câu mong ước với Wish ở quá khứ
1. I wish I ____ (finish) the project on time.
2. They wish they ____ (attend) the concert.
3. She wishes she ____ (meet) him earlier.
4. We wish we ____ (not miss) the opportunity.
5. Jack wishes he ____ (take) the train instead.
6. I wish I ____ (spend) more time with family.
7. Sarah wishes she ____ (not eat) too much cake.
8. They wish they ____ (visit) the museum.
9. Mark wishes he ____ (save) more money.
10. Lucy wishes she ____ (join) the club.
11. I wish I ____ (know) about the event.
12. Paul wishes he ____ (not lose) his wallet.
13. We wish we ____ (choose) a different path.
Đáp án:
1. had finished | 2. had attended | 3. had met |
4. hadn’t missed | 5. had taken | 6. had spent |
7. hadn’t eaten | 8. had visited | 9. had saved |
10. had joined | 11. had known | 12. hadn’t lost |
13. had chosen |
Bài tập 4: Chuyển các câu sau sang câu ao ước Wish ở hiện tại
1. I want to learn Japanese.
→ I wish _________________________
2. Tom wants to play in a band.
→ Tom wishes ____________________
3. She wants to have a pet dog.
→ She wishes ____________________
4. We want to live in a warmer climate.
→ We wish _______________________
5. He wants to have more friends.
→ He wishes _____________________
6. They want to travel around the world.
→ They wish ______________________
7. Lisa wants to improve her cooking skills.
→ Lisa wishes _____________________
Đáp án:
1. I wish I learned Japanese.
2. Tom wishes he played in a band.
3. She wishes she had a pet dog.
4. We wish we lived in a warmer climate.
5. He wishes he had more friends.
6. They wish they traveled around the world.
7. Lisa wishes she improved her cooking skills.
Bài tập 5: Chuyển các câu sau sang câu ước Wish ở quá khứ
1. Alex missed his flight.
→ Alex wishes ____________________
2. They didn’t finish the project.
→ They wish _____________________
3. I forgot to send the email.
→ I wish _________________________
4. Emma lost her phone.
→ Emma wishes ___________________
5. We didn’t attend the conference.
→ We wish _______________________
6. Mike didn’t save his work.
→ Mike wishes ____________________
7. She didn’t take the job offer.
→ She wishes _____________________
Đáp án:
1. Alex wishes he hadn’t missed his flight.
2. They wish they had finished the project.
3. I wish I hadn’t forgotten to send the email.
4. Emma wishes she hadn’t lost her phone.
5. We wish we had attended the conference.
6. Mike wishes he had saved his work.
7. She wishes she had taken the job offer.
Bài tập 6: Chọn câu đúng về ngữ pháp
Chọn câu đúng ngữ pháp trong mỗi cặp câu sau:
1 | A) I wish I know how to swim. |
B) I wish I knew how to swim. | |
2 | A) She wishes she has more time to relax. |
B) She wishes she had more time to relax. | |
3 | A) We wish we were on vacation. |
B) We wish we are on vacation. | |
4 | A) They wish they could attend the concert. |
B) They wish they can attend the concert. | |
5 | A) He wishes he didn’t make so many mistakes. |
B) He wishes he doesn’t make so many mistakes. | |
6 | A) I wish it rains tomorrow. |
B) I wish it would rain tomorrow. | |
7 | A) She wishes she were taller. |
B) She wishes she was taller. |
Đáp án:
1-B | 2-B | 3-A | 4-A |
5-A | 6-B | 7-A |
Bài tập 7: Hoàn thành câu với dạng Wish thích hợp
Dùng cấu trúc wish thích hợp để hoàn thành câu sau:
1. If only I __________ (speak) Italian fluently.
2. I wish you __________ (not leave) the door open all the time.
3. They wish the meeting __________ (end) earlier yesterday.
4. I wish my computer __________ (not crash) so often.
5. If only we __________ (have) more time to finish the project.
6. She wishes she __________ (know) more about this topic.
7. I wish he __________ (stop) interrupting me.
8. They wish they __________ (choose) a different restaurant.
9. If only the movie __________ (be) more interesting.
10. I wish I __________ (not forget) his birthday last week.
Đáp án:
1. spoke | 2. wouldn’t leave | 3. had ended | 4. didn’t crash |
5. had | 6. knew | 7. would stop | 8. had chosen |
9. were | 10. hadn’t forgotten |
Bài tập 8: Viết lại câu sử dụng câu Wish
Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc wish để thể hiện mong muốn trái ngược với thực tế:
1. I can’t play the piano.
2. She didn’t attend the wedding.
3. We don’t have a garden.
4. He isn’t coming to the party.
5. They missed the last train.
6. I’m not feeling well today.
7. The weather is too hot.
8. You didn’t tell me the truth.
9. She can’t join us for dinner
10. I forgot my wallet at home.
Đáp án:
1. I wish I could play the piano.
2. She wishes she had attended the wedding.
3. We wish we had a garden.
4. I wish he were coming to the party.
5. They wish they hadn’t missed the last train.
6. I wish I were feeling well today.
7. I wish the weather weren’t so hot.
8. I wish you had told me the truth.
9. She wishes she could join us for dinner.
10. I wish I hadn’t forgotten my wallet at home.
Bài tập 9: Điền vào chỗ trống với Wish hoặc Hope
Chọn từ thích hợp wish hoặc hope để điền vào chỗ trống:
1. I ________ to see you at the event tomorrow.
2. He ________ he had more experience for the job.
3. They ________ to win the championship next year.
4. She ________ she hadn’t made that mistake in her report.
5. I ________ you have a great time on your vacation.
6. We ________ you could come with us on the trip.
7. I ________ I could help you more with your project.
8. She ________ to get a promotion soon.
9. He ________ he didn’t have to work this weekend.
10. I ________ the weather will be nice for the picnic.
Đáp án:
1. hope | 2. wishes | 3. hope | 4. wishes |
5. hope | 6. wish | 7. wish | 8. hopes |
9. wishes | 10. hope |
Bài tập 10: Đặt câu hỏi với Wish
Đặt câu hỏi cho các câu sau sử dụng cấu trúc wish:
1. Why didn’t she attend the party
2. Why can’t they travel this year?
3. Why didn’t he study harder?
4. Why isn’t she happy with her job?
5. Why did you forget the appointment?
Đáp án:
1. Why does she wish she had attended the party?
2. Why do they wish they could travel this year?
3. Why does he wish he had studied harder?
4. Why does she wish she were happy with her job?
5. Why do you wish you hadn’t forgotten the appointment?
Việc hiểu và sử dụng thành thạo cấu trúc Wish không chỉ giúp bạn diễn đạt mong muốn và hối tiếc một cách tinh tế, mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống đa dạng. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập chuyên nghiệp để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình và luyện thi IELTS từ cơ bản, Mc IELTS là lựa chọn tuyệt vời. Tại đây, bạn sẽ được hướng dẫn bởi các CỰU GIÁM KHẢO CHẤM THI giàu kinh nghiệm, giúp bạn chinh phục mọi thử thách trong hành trình học tiếng Anh. Đừng bỏ lỡ cơ hội phát triển bản thân – hãy đến với Mc IELTS và ĐĂNG KÝ NGAY các khóa học IELTS trong hôm nay!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu