Cách dùng cấu trúc với It’s time ngắn gọn, dễ hiểu, giúp ghi trọn điểm số

Cấu trúc It’s time là một ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, giúp người học biểu đạt sự khẩn cấp hoặc thích hợp của thời điểm để thực hiện một hành động nào đó. Việc sử dụng chính xác cấu trúc này vừa giúp các bạn giao tiếp tự nhiên hơn, vừa là chìa khóa để ghi điểm cao trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần thi viết và nói. Trong bài viết này, Mc IELTS sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng các cấu trúc với It’s time một cách chính xác, cùng với các ví dụ minh họa rõ ràng và bài tập thực hành để củng cố kiến thức.

Key takeaway
Cấu trúc It’s time trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ rằng đã đến thời điểm thích hợp để thực hiện một hành động nào đó. Cầu trúc này vừa cho thấy sự cần thiết của một việc cụ thể mà bên cạnh đó còn thể hiện sự khẩn trương hoặc sự chậm trễ khi bắt đầu một việc gì đó.

Các cấu trúc phổ biến của cấu trúc It’s time:

  • It’s time (for somebody) + to + V(bare infinitive) + something: Dùng để nói rằng đã đến lúc ai đó nên làm gì.
  • It is time + S + V2/ed + O: Cách dùng này thường đi với động từ ở thì quá khứ đơn, diễn đạt ý đã đến lúc phải làm gì một cách cấp thiết hơn.
  • It was time + S + had + V3/ed + O: Đây là cấu trúc diễn tả việc đã quá thời gian phải làm việc gì đó, mang ý nhấn mạnh việc hành động đó nên được thực hiện sớm hơn thời điểm nói.

Một số biến thể mang ý nghĩa nhấn mạnh sự khẩn trương hơn của “It’s time”:

  • It’s high time: Đã qua thời gian nên làm gì đó, thường được dùng để nhấn mạnh sự trễ nải hoặc sự cấp bách của việc cần làm.
  • It’s about time: Đã đến lúc, thường dùng để bày tỏ sự mong đợi đã lâu.

Tìm hiểu It’s time là gì?

Cấu trúc It’s time là một cấu trúc khá phổ biến trong tiếng Anh, vì nó vừa có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết, vừa thể hiện sự nhắc nhở hoặc khuyến khích thực hiện một hành động tại một thời điểm cụ thể. 

Tìm hiểu It's time là gì?

It’s time là một cấu trúc khá phổ biến trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng cấu trúc này:

Ví dụ:

It’s time we organized a meeting to discuss the project’s future. 

(Đã đến lúc chúng ta tổ chức một cuộc họp để thảo luận về tương lai của dự án.)

It’s time you started taking your health seriously. 

(Đã đến lúc bạn nên bắt đầu quan tâm nghiêm túc đến sức khỏe của mình.)

Cách dùng & các công thức It’s time thông dụng

Trong tiếng Anh, It’s time cấu trúc thường được sử dụng để chỉ ra rằng đã đến thời điểm thích hợp để thực hiện một hành động nào đó. Để hiểu rõ hơn về các công thức và cách sử dụng cấu trúc It’s time, hãy cùng đi qua từng cấu trúc cụ thể.

Cách dùng & các công thức It's time thông dụng

Tổng hợp các công thức It’s time

Cấu trúc It’s time kết hợp với to – Verb

Cấu trúc “It’s time + to – V” là một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của “It’s time”, bởi đây là cách sử dụng trực tiếp đơn giản nhất. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng đã đến lúc cần thiết để ai đó thực hiện một việc gì đó.

Công thức:

It’s time (for somebody) + to + V(bare infinitive) + something

Ví dụ:

It’s time to make some changes to your house.

(Đã đến lúc phải thay đổi một số thứ cho ngôi nhà của bạn.)

Cấu trúc It's time kết hợp với to – Verb

Ví dụ cấu trúc It’s time kết hợp với to – Verb

Cấu trúc It’s time đi cùng với mệnh đề (Clause) hoàn chỉnh

Khi sử dụng cấu trúc này, động từ trong mệnh đề phụ sẽ được chia ở thì quá khứ đơn, mặc dù nó diễn tả một hành động hoặc sự kiện nên được thực hiện ở hiện tại hoặc tương lai gần. Điều này mang đến cho câu một cảm giác nhấn mạnh rằng hành động đó thực sự cần được thực hiện ngay lập tức.

Công thức:

It is time + S + V2/ed + O

It was time + S + had + V3/ed + O

Ví dụ:

It’s time we spoke honestly about our project’s progress.

(Đã đến lúc chúng ta nên nói thật về tiến trình dự án.)

It’s time she learned to take responsibility for her actions.

(Đã đến lúc cô ấy cần học cách chịu trách nhiệm về hành động của mình.)

Cấu trúc It's time đi cùng với mệnh đề (Clause) hoàn chỉnh

Ví dụ cấu trúc It’s time đi cùng với mệnh đề (Clause) hoàn chỉnh

Tổng hợp 2 công thức cấu trúc It’s time

Dù sử dụng “to + verb” hay “sb + V2/ed”, cả hai công thức này đều mang lại cùng một ý nghĩa về việc đề xuất hoặc khẳng định rằng đã đến lúc phải thực hiện một hành động. Bạn có thể lựa chọn sử dụng bất kỳ công thức nào tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và phong cách ngôn ngữ bạn muốn thể hiện trong quá trình ôn luyện IELTS.

Ví dụ:

It’s time to review all our strategies.

(Đã đến lúc xem xét lại tất cả các chiến lược của chúng ta.)

It’s time we reviewed all our strategies.

(Đã đến lúc chúng ta cần xem xét lại tất cả các chiến lược.)

Tổng hợp 2 công thức cấu trúc It's time

Ví dụ tổng hợp 2 công thức cấu trúc It’s time

Bài tập ứng dụng cấu trúc It’s time có đáp án

Hãy thử sức với những bài tập dưới đây để củng cố hiểu biết về cách sử dụng cấu trúc It’s time trong tiếng Anh. Các câu sau có một số lỗi sai cần được sửa. Hãy tìm và sửa chúng.

Bài tập ứng dụng cấu trúc It's time có đáp án

Bài tập ứng dụng cấu trúc It’s time chi tiết

Sửa lỗi sai trong các câu sau bằng cách thay thế một từ:

1. It’s late. It’s time we leave this place.

2. It’s time to starting our presentation.

3. Nearly 6 p.m.? It’s time we prepare dinner.

4. The garden looks untidy. It’s time we trim the bushes.

5. Hannah, it’s time to washed your hands!

Đáp án bài tập It’s time

Đáp án bài tập It's time

Đáp án bài tập It’s time

1. It’s late. It’s time we left this place.

Sửa leave thành left để phù hợp với cấu trúc quá khứ trong câu cảm thán.

2. It’s time to start our presentation.

Sửa starting thành start để phù hợp với cấu trúc infinitive sau “to”.

3. Nearly 6 p.m.? It’s time we prepared dinner.

Sửa prepare thành prepared để phù hợp với cấu trúc quá khứ giả định.

4. The garden looks untidy. It’s time we trimmed the bushes.

Sửa trim thành trimmed để phù hợp với cấu trúc quá khứ giả định.

5. Hannah, it’s time to wash your hands!

Sửa washed thành wash để phù hợp với cấu trúc infinitive sau “to”.

Những cụm từ khác đồng nghĩa với It’s time

Ngoài cấu trúc It’s time, còn có các cụm từ khác trong tiếng Anh mang ý nghĩa tương tự, giúp bạn biểu đạt sự cần thiết và khẩn cấp của một hành động nào đó. Dưới đây là một số cấu trúc hữu ích khác có thể biến đổi và gia tăng sự linh thoạt cho kỹ năng giao tiếp của bạn.

Những cụm từ khác đồng nghĩa với It's time

Những cụm từ/cấu trúc khác tương đồng với It’s time

Cấu trúc It’s high time

It’s high time là một cách diễn đạt nhấn mạnh rằng đã rất cần thiết hoặc quá muộn để thực hiện một hành động. Cấu trúc này có thể được sử dụng với cả dạng mệnh đề hoàn chỉnh lẫn cấu trúc chỉ định hành động cụ thể.

Không có ‘for’:

Công thức: 

It’s high time + S + V-ed/P2 

Ví dụ:

It’s high time we repainted the kitchen.

(Đã đến lúc chúng ta sơn lại căn bếp.)

It’s high time they settled their debts.

(Đã đến lúc họ thanh toán nợ nần.)

Có ‘for’:

Công thức: 

It’s high time + for + sb + to + V-inf

Ví dụ:

It’s high time for John to apply for that job! It’s a great opportunity!

(Đã đến lúc John nộp đơn xin việc đó rồi! Đó là một cơ hội tuyệt vời!)

It’s high time for us to start thinking about our retirement plans.

(Đã đến lúc chúng ta bắt đầu nghĩ đến kế hoạch nghỉ hưu.)

Chúng ta hoàn toàn có thể thay thế cấu trúc It’s time bằng It’s high time. Bởi cả hai cấu trúc đều mang lại ý nghĩa nhấn mạnh sự cần thiết của việc thực hiện hành động, nhưng sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng giúp bạn thích ứng tốt hơn với từng ngữ cảnh cụ thể.

Cấu trúc It's high time

Công thức It’s high time

Cấu trúc It’s about time

Cấu trúc It’s about time kết hợp với động từ quá khứ đơn

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng đã đến lúc cần làm điều gì đó, và hành động đó đã nên được thực hiện từ lâu.

Công thức:

It’s about time + S + V2/-ed

Ví dụ:

It’s about time Sarah learned to cook for herself.

(Đã đến lúc Sarah học cách nấu ăn cho chính mình.)

Cấu trúc It’s about time đi cùng với ‘for someone to do something’

Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn khuyến khích hoặc gợi ý cho một người khác thực hiện hành động gì đó.

Công thức:

It’s about time + for + sb + to – V

Ví dụ:

It’s about time for us to make a decision about where to go on vacation.

(Đã đến lúc chúng ta quyết định nên đi nghỉ ở đâu.)

Cấu trúc It's about time

Công thức It’s about time

Cấu trúc The moment has come

So với cấu trúc It’s time thì cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của thời điểm, báo hiệu một sự kiện quan trọng sắp diễn ra hoặc cần được thực hiện ngay lập tức.

Công thức:

The moment has come + for + sb + to – V

Ví dụ:

The moment has come for the team to show their true skills.

(Đã đến lúc đội bóng thể hiện kỹ năng thực sự của họ.)

The moment has come for us to address these ongoing issues.

(Đã đến lúc chúng ta giải quyết những vấn đề này.)

Dùng như một câu riêng biệt

Ví dụ:

The moment has come. Let us begin the ceremony.

(Đã đến lúc. Chúng ta hãy bắt đầu lễ kỷ niệm.)

The moment has come. The gates will now be opened.

(Đã đến lúc. Cổng sẽ được mở ra ngay bây giờ.)

The moment has come

Công thức The moment has come

Cấu trúc The time has arrived

Cấu trúc The time has arrived thường được ưu tiên sử dụng hơn so với cấu trúc It’s time khi muốn nhấn mạnh đến thời điểm thích hợp cho một hành động hoặc sự kiện quan trọng nào đó.

Công thức:

The time has arrived + for + sb + to – V

Ví dụ:

Cấu trúc the time has arrived đứng riêng biệt 

The time has arrived. You must decide the final answer.

(Đã đến lúc. Bạn phải quyết định câu trả lời cuối cùng.)

Cấu trúc The time has arrived + for + somebody

The time has arrived for Anna to take her responsibilities seriously.

(Đã đến lúc Anna phải nghiêm túc đảm nhận trách nhiệm của mình.)

The time has arrived

Công thức The time has arrived

Cấu trúc The time is right/ripe

Cấu trúc này thường được dùng để chỉ thời điểm thích hợp hoặc lý tưởng để thực hiện một việc gì đó. “The time is right” hoặc “The time is ripe” mang lại sự nhấn mạnh về sự “chín muồi” hoặc phù hợp của thời điểm, thường được sử dụng trong các bối cảnh cần quyết định chính xác hoặc khi một cơ hội lớn xuất hiện.

Công thức:

The time is right/ripe + to-infinitive verb phrase

Ví dụ:

The time is ripe to invest in renewable energy technologies.

(Đã đến thời điểm thích hợp để đầu tư vào công nghệ năng lượng tái tạo.)

The time is right for us to discuss our future plans.

(Đã đến lúc chúng ta bàn bạc về kế hoạch tương lai của mình.)

The time is right/ripe

Công thức The time is right/ripe

Một vài cụm từ sử dụng cấu trúc It’s time

Một vài cụm từ sử dụng It's time

Tổng hợp các cụm từ sử dụng cấu trúc It’s time

Cấu trúc It’s time được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả sự khuyến khích hoặc đưa ra lời khuyên cho việc cần thực hiện một hành động cụ thể. 

Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng với cấu trúc này:

Cụm từ Nghĩa
It’s time to go Đã đến lúc phải đi
It’s time for lunch Đã đến lúc ăn trưa
It’s time for dinner Đã đến lúc ăn tối
It’s time for a change Đã đến lúc thay đổi
It’s time for a break Đã đến lúc nghỉ ngơi
It’s time to move on Đã đến lúc tiến lên phía trước
It’s time to face the music Đã đến lúc đối mặt với hậu quả
It’s time to step up Đã đến lúc nâng cao kỹ năng
It’s time to take action Đã đến lúc hành động
It’s time to let go Đã đến lúc buông tay
It’s time to make a decision Đã đến lúc đưa ra quyết định

Bài tập củng cố kiến thức có đáp án chi tiết

Bài tập củng cố kiến thức có đáp án chi tiết

Bài tập củng cố kiến thức có đáp án chi tiết

Chọn đáp án đúng cho từng câu sau:

1. It’s ___ time you stopped procrastinating and started working. (about/high/coming)

2. The ___ has come for you to face reality. (moment/time/high)

3. It’s ___ time you two settled your differences. (past/high/about)

4. The ___ is right for us to discuss our plans. (time/moment/period)

Đáp án chi tiết

1. about

2. moment

3. high

4. time

Trên đây là tất cả thông tin về cấu trúc It’s time, giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình và tự tin hơn trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS. Đừng quên thực hành thường xuyên để vận dụng cấu trúc này linh hoạt nhất trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn cần thêm hỗ trợ hoặc luyện thi IELTS, hãy liên hệ với Mc IELTS – nơi cung cấp các khóa luyện thi IELTS chất lượng cao và tư vấn từ các cựu giám khảo chấm thi. Hãy ĐĂNG KÝ NGAY để khám phá thêm nhiều lợi ích và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!

Mc IELTS là trung tâm luyện thi IELTS uy tín được nhiều học viên tin tưởng lựa chọn trong nhiều năm qua

Mc IELTS là trung tâm luyện thi IELTS uy tín được nhiều học viên tin tưởng lựa chọn trong nhiều năm qua

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề A Good Advertisement You Found Useful trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Ngoài việc hướng dẫn cách phát triển ý tưởng trong Part 2, bài viết còn cung cấp các câu trả lời mở rộng cho những câu hỏi khó hơn về quảng cáo và ảnh hưởng của chúng trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giúp bạn trả lời chủ đề A Difficult Task You Completed and Felt Proud Of trong IELTS Speaking Part 2 & 3, với gợi ý chi tiết để phát triển câu chuyện trong Part 2 và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thử thách, động lực và thành công trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Sports Person You Admire trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học cách phát triển câu chuyện về một vận động viên mà bạn yêu thích và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thể thao và thành công cá nhân.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề Exciting Activity You Did with Someone Else trong IELTS Speaking Part 2. Bạn sẽ được hướng dẫn cách kể lại hoạt động thú vị một cách mạch lạc, sử dụng từ vựng đa dạng và triển khai ý tưởng logic, giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Trải nghiệm dịch vụ kém tại một nhà hàng hoặc cửa hàng là điều mà nhiều người từng gặp phải. Trong IELTS Speaking Part 2 & 3, chủ đề này là cơ hội để bạn trình bày một câu chuyện thú vị và thể hiện kỹ năng mô tả chi tiết, cảm xúc cũng như sử dụng từ vựng đa dạng liên quan đến dịch vụ và khách hàng.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết và câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Person Who You Once Studied or Worked With trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học được cách phát triển câu chuyện mạch lạc, sử dụng từ vựng phù hợp và chuẩn bị sẵn ý tưởng cho các câu hỏi mở rộng.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    four − one =

    0906897772