Allow là gì? Tổng hợp những cấu trúc với Allow trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Allow là một động từ phổ biến với nhiều cách sử dụng và cấu trúc khác nhau, được sử dụng rộng rãi trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn các kỳ thi tiếng Anh như IELTS. Qua bài viết này, Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ giới thiệu đến bạn định nghĩa, cùng với đó là tổng hợp các cấu trúc Allow cụ thể và ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ cách ứng dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững các cấu trúc của Allow sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác, qua đó cải thiện điểm số IELTS một cách đáng kể.

Key takeaway

1. Cấu trúc cơ bản:

  • Thể khẳng định: Subject + allow + someone + to + verb + object
  • Thể phủ định: Subject + do/does + not + allow + someone + to + verb + object

2. Allow of:

Cách dùng: Cấu trúc này thường xuất hiện với cấu trúc Subject + allow of + noun. Nó không thường đi với động từ mà thường được dùng để nói đến khả năng hoặc sự cho phép của tình huống cụ thể.

3. Allow for:

Cách dùng: Subject + allow for + noun/noun phrase hoặc có thể dùng với động từ nguyên mẫu khi bổ nghĩa cho động từ khác, nhằm chỉ sự cần thiết phải tính đến thêm cái gì đó.

4. Allow me:

Cách dùng: Được dùng như một câu độc lập hoặc đứng đầu câu, theo sau là hành động mà người nói muốn thực hiện.

Tìm hiểu Allow là gì?

Tìm hiểu Allow là gì?

Ý nghĩa của từ Allow

Allow /əˈlaʊ/ là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “cho phép” hoặc “chấp nhận” một hành động hoặc tình huống nào đó và có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Ví dụ cấu trúc Allow:

The app allows thousands of users to access simultaneously.

(Ứng dụng cho phép hàng ngàn người dùng truy cập đồng thời.)

Visitors are not allowed to take photos in the museum’s special exhibition areas.

(Khách tham quan không được phép chụp ảnh trong khu vực triển lãm đặc biệt của bảo tàng.)

Ví dụ cấu trúc với Allow

Ví dụ cấu trúc Allow

Dưới đây là một số trường hợp có thể sử dụng allow:

Bày tỏ sự đồng ý The company allows employees to have a 15-minute break at 3pm.

(Công ty cho phép nhân viên nghỉ giải lao 15 phút vào 3h chiều.)

Cho phép có được điều gì đó She allows herself one cheat meal per week to stay happy while dieting.

(Cô ấy cho phép mình có được một bữa ăn tự do mỗi tuần để giữ tinh thần thoải mái khi ăn kiêng.)

Cấp quyền di chuyển The security rules allow staff to enter through this gate only during office hours.

(Quy định an ninh chỉ cho phép nhân viên di chuyển qua cổng này trong giờ làm việc.)

Làm việc gì đó có thể xảy ra Choose a tent that allows for plenty of ventilation during the summer camp.

(Chọn một chiếc lều cho phép thông gió tốt trong suốt kỳ cắm trại mùa hè.)

Dành thời gian hoặc tiền bạc The project manager allows two weeks for this phase of the development.

(Quản lý dự án dành ra hai tuần cho giai đoạn này của sự phát triển.)

Chấp nhận một sự việc This mistake allows us to review our processes and prevent future errors.

(Sai lầm này khiến chúng ta chấp nhận việc xem xét lại quy trình và ngăn ngừa lỗi trong tương lai.)

Một số từ đồng nghĩa với Allow mà bạn nên biết:

1. Permit /pərˈmɪt/

Từ “Permit” thường được sử dụng trong các tình huống khi có quy định, luật lệ liên quan được nhắc đến trong câu. Nó mang ý nghĩa cho phép một hành động hoặc hoạt động nào đó được thực hiện dựa trên một số điều kiện hoặc tiêu chuẩn đã được thiết lập. Chẳng hạn như trong các quy định công việc hoặc luật pháp thì từ này được dùng để chỉ sự cho phép chính thức.

Ví dụ:

The regulations permit taking short breaks every two hours during the workday.

(Quy định cho phép nghỉ ngơi ngắn mỗi hai giờ trong ngày làm việc.)

2. Enable /ɪˈneɪbl/

Từ “Enable” thường liên quan đến việc cung cấp các phương tiện, nguồn lực hoặc điều kiện cần thiết để ai đó có thể làm một điều gì đó. Nó không chỉ mang nghĩa đơn thuần là cho phép, mà còn làm cho việc đó trở nên khả thi.

Ví dụ:

Financial aid has enabled him to attend college without financial worries.

(Hỗ trợ tài chính đã giúp anh ấy tham dự đại học mà không lo lắng về tài chính.)

Tất tần tật về cấu trúc Allow trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Allow là một động từ quan trọng thường được sử dụng để chỉ sự cho phép hoặc chấp nhận một hành động nào đó. Việc hiểu rõ các cấu trúc khác nhau của Allow có thể giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và đặc biệt là cải thiện điểm số trong các kỳ thi như IELTS.

Dưới đây là một số cấu trúc câu Allow phổ biến và ví dụ minh họa để bạn có thể hiểu rõ và áp dụng chính xác trong mọi tình huống trong quá trình ôn IELTS.

Tất tần tật về cấu trúc câu Allow trong tiếng Anh

Các cấu trúc Allow thông dụng

Cấu trúc 1: S + Allow + Sb + to V + Sth

S + allow + somebody + to V + something

Cấu trúc với Allow này diễn tả sự cho phép ai đó làm gì. Để sử dụng ở dạng phủ định, ta thêm “doesn’t” hoặc “don’t” sau chủ ngữ và trước Allow.

Ví dụ cấu trúc Allow sb to do sth:

The company allows employees to have a short break in the afternoon.

(Công ty cho phép nhân viên được nghỉ ngơi một chút vào buổi chiều.)

Her parents don’t allow her to stay out late on weekdays.

(Bố mẹ cô ấy không cho phép cô ấy ở ngoài muộn vào các ngày trong tuần.)

Cấu trúc 1: S + Allow + Sb + to V + Sth

Ví dụ Cấu trúc S + Allow + Sb + to V + Sth

Cấu trúc 2: S + Allow + for + Sb/Sth

S + allow + for + somebody/something

Cấu trúc Allow này được sử dụng nhằm diễn tả việc chấp nhận hoặc tính đến một điều gì đó hoặc ai đó.

Ví dụ:

The budget allows for a 10% increase in marketing costs.

(Ngân sách chấp nhận tăng chi phí marketing lên 10%.)

This timetable doesn’t allow for any delays.

(Lịch trình này không chấp nhận bất kỳ việc trì hoãn nào.)

Cấu trúc 2: S + Allow + for + Sb/Sth

Ví dụ Cấu trúc S + Allow + for + Sb/Sth

Cấu trúc 3: S + Allow + Sb + up/in/out/…

S + allow + somebody + up/in/out/…

Đây là cấu trúc sử dụng “allow” kết hợp với các giới từ chỉ phương hướng, diễn tả sự cho phép việc đi vào, đi ra, đứng lên…

Ví dụ:

The rule allows students to go out during lunch break.

(Quy định cho phép học sinh ra ngoài giờ giải lao trưa.)

Security protocols do not allow visitors in without a valid pass.

(Các quy định an ninh không cho phép khách đi vào nếu không có thẻ hợp lệ.)

Cấu trúc 3: S + Allow + Sb + up/in/out/…

Ví dụ Cấu trúc S + Allow + Sb + up/in/out/…

Cấu trúc 4: S + Allow + of + Sth…

S + allow + of + something…

Cấu trúc Allow này dùng để biểu thị sự cho phép hoặc chấp nhận một tình huống hoặc hành động nào đó, thường liên quan đến các quy định hoặc điều kiện đặc biệt.

Ví dụ:

The flexibility of this policy allows of various interpretations.

(Sự linh hoạt của chính sách này cho phép nhiều cách giải thích khác nhau.)

The gym’s rules do not allow of exceptions.

(Quy định của phòng tập không chấp nhận bất kỳ ngoại lệ nào.)

Cấu trúc 4: S + Allow + of + Sth…

Ví dụ Cấu trúc S + Allow + of + Sth…

Câu bị động sử dụng cấu trúc Allow

Cấu trúc câu bị động với động từ Allow thường được dùng khi muốn nhấn mạnh người nhận hành động hơn là người thực hiện hành động.

S (O) + be allowed + to V + … + by S (O)

Ví dụ:

The children are allowed to watch television by their parents.

(Trẻ em được sự cho phép xem truyền hình từ cha mẹ chúng.)

Visitors are allowed to access the private collection by the museum curator.

(Khách thăm quan được sự cho phép truy cập bộ sưu tập riêng từ người quản lý bảo tàng.)

Câu bị động sử dụng cấu trúc Allow

Ví dụ câu bị động sử dụng cấu trúc Allow

Đứng sau Allow là to-V hay V-ing?

Cả hai cấu trúc “allow to-V”“allow V-ing” đều đúng, nhưng cách sử dụng sẽ tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý định của người nói. Cách chọn cấu trúc phù hợp phụ thuộc vào việc người được cho phép làm gì có được nhắc đến cụ thể hay không.

Ví dụ:

Đứng sau Allow là to-V hay V-ing?

Cấu trúc Allow to V và Cấu trúc Allow Ving

Lưu ý khi sử dụng:

  • Cấu trúc “be allowed to V” trong câu bị động thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh sự cho phép từ một người hoặc thực thể có quyền lực như trong các ví dụ trên.
  • Trong khi đó, “allow V-ing” là lựa chọn phù hợp khi chúng ta muốn nói đến quy định chung hoặc hành động được phép mà không cần chỉ ra ai là người được cho phép.

So sánh điểm giống và khác nhau của cấu trúc Allow và Permit, Advise, Let

So sánh điểm giống và khác nhau của cấu trúc Allow và Permit, Advise, Let

So sánh Allow và Permit, Advise, Let

Allow vs Permit

Giống nhau Cả hai đều có nghĩa là cho phép, chấp nhận The university allows remote study.

= The university permits remote study.

(Công ty cho phép làm việc từ xa.)

Khác nhau Permit thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn Allow The exhibition does not permit flash photography.

(Buổi triển lãm không cho phép chụp ảnh sử dụng đèn flash.)

He does not allow anyone to eat that cake.

(Anh ấy không cho phép ai ăn cái bánh đó.)

Allow có thể dùng với trạng từ, còn Permit thì không She wouldn’t allow quickly finishing the meal. (SAI)

She wouldn’t permit quickly finishing the meal. (ĐÚNG)

(Cô ấy không cho phép ăn uống vội vàng.)

Chỉ Permit được dùng trong câu bị động có chủ ngữ là It It is not permitted to smoke on the plane.

(Không được phép hút thuốc trên máy bay.)

Allow vs Advise

Giống nhau Cả Allow và Advise có thể cho phép hoặc khuyên làm điều gì đó The teacher allowed us to rest at home.

= The teacher advised us to rest at home.

(Giáo viên cho phép/khuyên chúng tôi nghỉ ngơi tại nhà.)

Khác nhau Advise mang ý nghĩa khuyến khích, đưa ra lời khuyên; còn Allow có ý nghĩa là cho phép The coach advised running daily.

(Huấn luyện viên khuyên chạy hàng ngày)

The coach allowed running daily.

(Huấn luyện viên cho phép chạy hàng ngày.)

Advise thường liên quan đến sự quan tâm, lời khuyên hữu ích; còn Allow mang ý nghĩa là đơn giản, không cấm đoán He advised me to take the job for career growth.

(Anh ấy khuyên tôi nhận việc để thăng tiến.)

He allowed me to take the job without objections.

(Anh ấy cho phép tôi nhận việc mà không phản đối.)

Allow vs Let

Giống nhau Cả hai đều diễn tả việc cho phép ai đó làm gì The teacher allowed the students to discuss freely.

= The teacher let the students discuss freely.

(Giáo viên cho phép học sinh thảo luận tự do.)

Khác nhau Allow thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sự hơn; trong khi Let được sử dụng trong ngữ cảnh thân thiện và kém trang trọng hơn Please allow me to introduce myself.

(Cho phép tôi tự giới thiệu.)

Let me introduce myself.

(Để tôi tự giới thiệu.)

Allow được sử dụng với động từ nguyên mẫu có to; trong khi Let được sử dụng trực tiếp với động từ không có to Referee allowed us to start playing.

(Trọng tài cho phép chúng tôi bắt đầu chơi.)

They let us start eating.

(Họ để chúng tôi bắt đầu ăn.)

Allow có thể dùng ở dạng bị động; còn Let thường không được dùng trong dạng bị động Visitors are not let to use cell phones. (SAI)

Visitors are not allowed to use cell phones. (ĐÚNG)

(Khách viếng thăm không được phép sử dụng điện thoại.)

Một vài từ/ cụm từ đi kèm với Allow

Một vài từ/ cụm từ đi kèm với Allow

Một số từ/cụm từ đi kèm với Allow

Dưới đây là bảng tổng hợp về một số từ và cụm từ đi kèm với Allow mà bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi.

Từ / Cụm từ Nghĩa Ví dụ
allow me Được sử dụng khi đề nghị sự giúp đỡ một cách lịch sự Allow me to assist you with that heavy bag,” Maria offered as she approached the elderly man.

(Maria đề nghị giúp một người đàn ông lớn tuổi vác chiếc túi nặng.)

allow (sb/sth) free/full rein Cho phép ai đó hoàn toàn tự do hành động hoặc tự do thể hiện điều gì đó The company allows the designer free rein to create his own collection.

(Công ty cho phép nhà thiết kế tự do sáng tạo bộ sưu tập của mình.)

allow for Xem xét hoặc bao gồm ai/cái gì đó khi tính toán điều gì When planning the project timeline, they allowed for unexpected delays.

(Khi lập kế hoạch cho dự án, họ đã tính đến những sự chậm trễ không mong muốn.)

allow of Cho phép điều gì đó The flexibility of the software allows of various user customizations.

(Sự linh hoạt của phần mềm cho phép nhiều tùy chỉnh bởi người dùng.)

Bài tập vận dụng cấu trúc Allow có đáp án

Bài tập vận dụng cấu trúc Allow có đáp án

Bài tập vận dụng có đáp án

Dưới đây, Mc IELTS có một số bài tập có thể giúp bạn củng cố những gì đã học về cấu trúc Allow.

Bài 1: Chia động từ phù hợp cho các câu dưới đây

1. This school doesn’t allow students ___ (use) mobile phones in class.

2. The new regulations don’t permit us ___ (bring) pets into the building.

3. The teacher didn’t allow her ___ (speak) during the lecture.

4. Mark never allows his friends ___ (touch) his collectibles.

5. My coach permits me ___ (attend) the training session tomorrow.

6. The library does not allow ___ (talk) loudly.

Bài 2: Viết lại câu với nghĩa không thay đổi

Mark doesn’t allow smoking in his house.

→ Mark doesn’t let ___.

The museum does not let visitors touch the exhibits.

→ The museum does not allow ___.

His mother will not let him play video games on weekdays.

→ His mother will not allow ___.

Do your teachers let you submit assignments late?

→ Do your teachers allow ___?

Đáp án bài 1:

1. to use

2. to bring

3. to speak

4. to touch

5. to attend

6. to talk

Đáp án bài 2:

1. Mark doesn’t let anyone smoke in his house.

2. The museum does not allow visitors to touch the exhibits.

3. His mother will not allow him to play video games on weekdays.

4. Do your teachers allow you to submit assignments late?

Khi đã hiểu rõ về cấu trúc Allow và cách sử dụng nó trong các cấu trúc khác nhau, bạn sẽ tự tin hơn trong việc áp dụng nó vào các tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong bài thi IELTS. Đừng ngại thực hành và áp dụng kiến thức này trong các bài tập và bài thi thực tế để cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn. Nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ và muốn nâng cao điểm số IELTS của mình, hãy ĐĂNG KÝ NGAY các khóa học IELTS cơ bản đến nâng cao tại Mc IELTS, bạn sẽ được hỗ trợ chuẩn bị tốt nhất cho kì thi. Hãy để Mc IELTS đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS!

Mc IELTS - Học IELTS cùng cựu giám khảo chấm thi IELTS

Mc IELTS – Học IELTS cùng cựu giám khảo chấm thi IELTS

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    4 × three =

    0906897772