Cấu trúc After: Khái niệm, cách dùng trong tiếng Anh và bài tập vận dụng
Cấu trúc After là một dạng ngữ pháp thể hiện mối quan hệ thời gian giữa các hành động và sự kiện. Việc hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc này không chỉ giúp bạn có thể diễn đạt tiếng Anh một cách linh hoạt, mà còn hỗ trợ bạn ghi điểm cao trong các kỳ thi IELTS, nhờ khả năng liên kết các ý một cách mạch lạc và hợp lý. Qua bài viết này Mc IELTS sẽ cung cấp một các kiến thức về khái niệm và các cách dùng của After, đi kèm với đó các bài tập vận dụng giúp bạn củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
Key takeaway |
• After là một từ được sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh, bởi After có thể được sử dụng như một giới từ, liên từ, trạng từ hoặc tính từ, chủ yếu để chỉ thời gian diễn ra sau một sự kiện cụ thể.
• Khi sử dụng After như một giới từ, nó thường đi kèm với danh từ để chỉ thời điểm xảy ra sau sự kiện. • Khi sử dụng dưới dạng liên từ, After mở đầu cho mệnh đề phụ và thể hiện hành động tiếp theo sau hành động đã nêu. • Trong trường hợp dùng làm trạng từ hoặc tính từ, After giúp bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ trước đó. • Cấu trúc After + V-ing được sử dùng khi hai vế câu có cùng chủ ngữ, từ đó giúp câu văn ngắn gọn, mạch lạc hơn. |
Tìm hiểu After trong tiếng Anh là gì?
Cấu trúc After trong tiếng Anh được dùng để chỉ thời điểm sau một sự kiện, hoặc để mô tả một chuỗi hành động xảy ra theo thứ tự. Nó thường xuất hiện dưới dạng giới từ hoặc liên từ, mỗi hình thức sẽ có chức năng và cách dùng riêng.
Ví dụ:
She made the decision after careful consideration.
(Cô ấy đã đưa ra quyết định sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.)
After she finished her homework, she went to bed.
(Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đã đi ngủ.)
Tìm hiểu cấu trúc After và cách sử dụng
Trong tiếng Anh, cấu trúc câu After thường được sử dụng để liên kết các sự kiện theo thứ tự thời gian, chỉ ra điều gì xảy ra sau điều gì. Nó có thể có chức năng như một giới từ, liên từ hay thậm chí là trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Do đó, việc biết cách sử dụng cấu trúc của After vừa giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp khi luyện thi IELTS, vừa giúp bạn trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng câu phức, từ đó thể hiện một cách chính xác trình tự thời gian của các sự kiện.
Dưới đây, chúng ta sẽ đi sâu vào các cấu trúc với After phổ biến và học cách áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS.
Với chức năng là giới từ
Khi sử dụng như một giới từ, cấu trúc sau After thường là một cụm danh từ hoặc mệnh đề danh từ, nhằm chỉ thời gian hoặc sự kiện.
Ví dụ:
After the meeting, we will go for lunch.
(Sau cuộc họp, chúng tôi sẽ đi ăn trưa.)
Với chức năng là liên từ
Khi được dùng như một liên từ, After kết nối hai mệnh đề và diễn tả sự việc trong mệnh đề thứ hai xảy ra sau sự việc trong mệnh đề đầu tiên. Đặc biệt, mệnh đề theo sau After thường được chia ở thì quá khứ đơn để diễn đạt hành động đã hoàn thành.
Cấu trúc After + past perfect + simple past
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành trước khi một hành động hoặc sự kiện khác bắt đầu trong quá khứ.
Công thức:
After + Subject + Past Perfect (V3/ed), Subject + Simple Past (V2/ed)
Ví dụ:
After we had discussed the plans, we decided to implement them immediately.
(Sau khi chúng tôi thảo luận về các kế hoạch, chúng tôi quyết định thực hiện chúng ngay lập tức.)
Cấu trúc After + simple past + simple present
Cấu trúc này thường được sử dụng để nối một sự kiện trong quá khứ với một kết quả hoặc tác động trong hiện tại.
Công thức:
After + Subject + Simple Past (V2/ed), Subject + Simple Present (V1/s/es)
Ví dụ:
After she completed her homework, she goes for a walk.
(Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy thường đi bộ.)
Cấu trúc After + simple past + simple past
Cấu trúc này giúp diễn tả hai hành động liên tiếp nhau, cả hai đều đã hoàn thành trong quá khứ và thường được dùng khi muốn nhấn mạnh sự liên tiếp và nhanh chóng giữa hai sự kiện.
Công thức:
After + Subject + Verb in simple past, Subject + Verb in simple past
Ví dụ:
After the meeting ended, everyone left the room.
(Sau khi cuộc họp kết thúc, mọi người đã rời khỏi phòng.)
Cấu trúc After + present perfect/simple present + simple future
Cấu trúc này được sử dụng để nối một hành động trong hiện tại hoặc đã hoàn thành với một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Công thức này thường được dùng nhằm diễn đạt một dự định hoặc kế hoạch sẽ được thực hiện sau khi một điều kiện nào đó được đáp ứng.
Công thức:
After + Subject + Verb in present perfect/simple present, Subject + will + Verb in base form
Ví dụ:
After I have finished my dinner, I will call you.
(Sau khi tôi ăn tối xong, tôi sẽ gọi cho bạn.)
After she finishes her report, she will submit it to the board.
(Sau khi hoàn thành báo cáo, cô ấy sẽ nộp nó cho ban giám đốc.)
Với chức năng là trạng từ
After cũng có thể được sử dụng như một trạng từ, giúp bổ sung ý nghĩa cho hành động hoặc sự kiện đã diễn ra trước đó. Trong trường hợp này, theo sau After thường là một động từ hoặc tính từ và thường đi kèm với các cụm từ khác để tạo nên một cấu trúc hoàn chỉnh.
Ví dụ:
The athletes rested briefly, then started training again soon after.
(Các vận động viên đã nghỉ ngơi trong chốc lát, rồi bắt đầu tập luyện trở lại ngay sau đó.)
Cấu trúc After + V-ing
Khi dùng như một giới từ trong tiếng Anh, động từ theo sau After phải chuyển sang dạng V-ing (tức là gerund). Điều này giúp cho câu văn mượt mà và chính xác, thường áp dụng khi muốn diễn đạt một hành động xảy ra ngay sau hành động khác.
Ví dụ:
After running three miles, Paul took a short break.
(Sau khi chạy ba dặm, Paul đã nghỉ ngơi một chút.)
After finishing her homework, Linda watched her favorite TV show.
(Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, Linda đã xem chương trình TV yêu thích của mình.)
Lưu ý quan trọng: Chỉ sử dụng cấu trúc After Ving khi chủ ngữ của hai hành động liên tiếp trong câu trùng nhau.
Một vài lưu ý khi sử dụng cấu trúc After trong tiếng Anh
Lưu ý 1: Mệnh đề chứa After là một mệnh đề trạng từ chỉ thời gian
After thường được dùng để bắt đầu mệnh đề trạng từ chỉ thời gian, từ đó giúp người đọc/người nghe xác định sự kiện nào xảy ra sau một sự kiện khác. Nó tương tự như các liên từ khác chỉ thời gian như while hoặc as soon as.
Ví dụ:
After the movie ended, we went out for dinner.
(Sau khi bộ phim kết thúc, chúng tôi đã đi ăn tối.)
After completing his homework, Tim played video games.
(Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, Tim đã chơi trò chơi điện tử.)
Lưu ý 2: After đóng vai trò như một liên từ nối các sự kiện
Khi sử dụng After như một liên từ, nó có tác dụng liên kết hai sự kiện trong quá khứ. Cấu trúc After này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự liên tiếp hoặc nguyên nhân giữa các sự kiện.
Ví dụ:
She decided to take a nap after she finished studying.
(Cô ấy quyết định ngủ trưa sau khi học xong.)
Lưu ý 3: Vị trí của mệnh đề After trong câu
Mệnh đề bắt đầu bằng After có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Nếu đặt ở đầu câu, cần thêm dấu phẩy để ngăn cách với phần còn lại của câu.
Ví dụ:
After we had lunch, we went for a walk.
(Sau khi ăn trưa, chúng tôi đã đi dạo.)
We went for a walk after we had lunch.
(Chúng tôi đi dạo sau khi ăn trưa.)
Lưu ý 4: Không dùng thì tương lai trong mệnh đề After
Khi mô tả sự kiện tương lai sau một sự kiện khác, không sử dụng thì tương lai trong mệnh đề sử dụng cấu trúc After. Thay vào đó, hãy sử dụng thì hiện tại đơn để diễn đạt ý định hoặc kế hoạch tương lai.
Ví dụ:
After she will graduate, she plans to travel to Europe. (SAI)
→After she graduates, she plans to travel to Europe. (ĐÚNG)
(Sau khi cô ấy tốt nghiệp, cô ấy dự định đi du lịch châu Âu.)
Một số cụm từ với After
Cụm từ After được sử dụng trong nhiều phrasal verb và thành ngữ, bởi nó thường mang lại nhiều ý nghĩa khác nhau và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Phrasal Verbs thông dụng với After
Look after
(Chăm sóc)
Ví dụ:
Anna looks after the garden while her husband is away.
(Anna chăm sóc vườn trong khi chồng cô ấy đi vắng.)
Go after
(Theo đuổi hoặc cố gắng đạt được cái gì đó)
Ví dụ:
Tom goes after every opportunity to advance his career.
(Tom theo đuổi mọi cơ hội để thăng tiến trong sự nghiệp.)
Name after
(Đặt tên theo)
Ví dụ:
The park was named after the city’s founder.
(Công viên được đặt theo tên người sáng lập thành phố.)
Take after
(Giống ai đó về tính cách hoặc ngoại hình)
Ví dụ:
He takes after his grandfather in his mannerisms.
(Anh ấy giống ông mình về cách cư xử.)
Run after
(Đuổi theo)
Ví dụ:
The dog ran after the car until it vanished from sight.
(Con chó đuổi theo chiếc xe cho đến khi nó khuất tầm nhìn.)
Một số collocation và cách sử dụng khác của cấu trúc After
Be after something/someone
(Đang tìm kiếm hoặc theo đuổi)
Ví dụ:
The detective is after the truth behind the incident.
(Thám tử đang tìm kiếm sự thật đằng sau vụ việc.)
After you
(Dùng để nhường chỗ một cách lịch sự)
Ví dụ:
“After you, I’m not in a hurry,” he said at the elevator.
(“Bạn đi trước đi, tôi không vội,” anh ấy nói ở thang máy.)
After all
(Bất chấp tất cả)
Ví dụ:
The rain has stopped. We decided to continue the trip after all.
(Mưa đã tạnh nên chúng tôi quyết định tiếp tục chuyến đi.)
After hours
(Ngoài giờ làm việc chính thức)
Ví dụ:
The staff often play games in the office after hours.
(Nhân viên thường chơi game trong văn phòng sau giờ làm.)
After date
(Thường được dùng để chỉ khoảng thời gian xác định mà một khoản thanh toán cần được thực hiện)
Ví dụ:
This financial document specifies that payment is due 30 days after date on the invoice.
(Tài liệu tài chính này quy định rằng khoản thanh toán phải được thực hiện 30 ngày sau ngày ghi trên hóa đơn.)
After sales
(Các dịch vụ và hỗ trợ sau khi khách hàng mua sản phẩm bao gồm bảo hành, sữa chữa, tư vấn,…)
Ví dụ:
Our team will contact you to offer after-sales support once your product has been delivered.
(Đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để cung cấp hỗ trợ sau bán hàng sau khi sản phẩm của bạn đã được giao.)
Một số cụm từ khác
Cụm từ | Giải nghĩa |
Ring after | Liên lạc lại với ai đó thông qua điện thoại sau một sự kiện hoặc thời gian nhất định |
Ask after | Thăm dò, hỏi thăm về tình hình hoặc sức khỏe của ai đó qua một người khác |
Go after somebody/something | Nỗ lực nắm bắt hoặc đạt được một mục tiêu hoặc đối tượng cụ thể |
Hướng dẫn cách viết lại câu với cấu trúc After
Khi viết lại câu với cấu trúc After, việc sử dụng cách biểu đạt phù hợp sẽ giúp người ôn luyện IELTS diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác, đồng thời nâng cao trình độ sử dụng ngôn ngữ trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách viết lại câu sử dụng After và Before:
Cấu trúc với After
Công thức chung: After + Mệnh đề chỉ thời gian
Dùng khi muốn nhấn mạnh sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác.
Cách sử dụng: Đưa After lên đầu mệnh đề, theo sau là hành động diễn ra sau.
Ví dụ:
He finishes his homework. Then, he watches TV.
→ After he finishes his homework, he watches TV.
(Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, anh ấy xem TV)
Cấu trúc với Before
Công thức chung: Before + Mệnh đề chỉ thời gian
Dùng để chỉ ra rằng một hành động hoặc sự kiện cần hoàn thành trước khi sự kiện khác xảy ra.
Cách sử dụng: Đặt Before trước hành động diễn ra trước.
Ví dụ:
She goes to bed. She brushes her teeth.
→ She brushes her teeth before she goes to bed.
(Cô ấy đánh răng trước khi đi ngủ)
Chuyển đổi giữa Before và After
Khi muốn chuyển đổi giữa cấu trúc Before và cấu trúc After trong việc viết lại câu, bạn cần lưu ý thay đổi vị trí của các hành động so với mốc thời gian.
Từ Before sang After: Thay Before bằng After và đảo ngược trật tự của hai hành động.
Before he drinks coffee, he reads the newspaper.
→ After he reads the newspaper, he drinks coffee.
(Sau khi đọc báo, anh ấy uống cafe.)
Từ After sang Before: Thay After bằng Before và đảo ngược trật tự của hai hành động.
After she does her homework, she plays piano.
→ Before she plays piano, she does her homework.
(Trước khi chơi piano, cô ấy đã làm bài tập về nhà.)
Bài tập áp dụng cấu trúc After
Bài tập 1: Chia động từ đúng trong câu
They (return) _______ home after they (complete) _______ their project.
After Jane (move) _______ out, we cleaned the apartment.
I called my parents after I (arrive) _______ at the hotel.
After the children (do) _______ their homework, they played outside.
After Tom (read) _______ the novel, he felt inspired to write his own.
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau sử dụng công thức đã học
Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau đây:
1. The guests _________ after the party was over. | A. left |
B. leave | |
C. will leave | |
2. After the team _________ the match, they celebrated at the local cafe. | A. wins |
B. won | |
C. have won | |
3. He _________ shortly after the news broke. | A. replies |
B. replied | |
C. has replied | |
4. After the concert _________, everyone clapped their hands. | A. ended |
B. ends | |
C. ending | |
5. Once the decision _________, we will inform everyone. | A. is made |
B. was made | |
C. made |
Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa lại các câu sử dụng cấu trúc After sau
1. After she have eaten dinner, she usually reads a book.
2. After they moves to the new city, they found a new school.
3. After I was finished the exam, I felt relieved.
4. After we makes the reservation, we will send you a confirmation.
5. After he breaks the record, he celebrated with his team.
ĐÁP ÁN
Bài 1:
returned, had completed
had moved
had arrived
had done
had read
Bài 2:
A. left
B. won
B. replied
A. ended
A. is made
Bài 3:
1. After she has eaten dinner, she usually reads a book.
2. After they moved to the new city, they found a new school.
3. After I had finished the exam, I felt relieved.
4. After we make the reservation, we will send you a confirmation.
5. After he broke the record, he celebrated with his team.
FAQs
1. Sau After sử dụng thì gì?
Cấu trúc After | Cách sử dụng | Ví dụ |
After + quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn | Dùng để diễn tả một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. | After I had studied, I took a break.
(Sau khi học xong, tôi đã nghỉ ngơi.) |
After + quá khứ đơn + hiện tại đơn | Dùng để liên kết một sự kiện trong quá khứ với tình huống hoặc kết quả hiện tại. | After he left, things are never the same.
(Sau khi anh ấy đi, mọi thứ chẳng bao giờ như cũ.) |
After + quá khứ đơn + quá khứ đơn | Dùng để nói về hai sự kiện xảy ra liên tiếp trong quá khứ. | After she arrived, the meeting started.
(Sau khi cô ấy đến, cuộc họp bắt đầu.) |
After + hiện tại đơn + tương lai đơn | Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra sau một hành động hiện tại. | After she finishes her homework, she will go out.
(Sau khi cô ấy hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy sẽ đi chơi.) |
After + V-ing | Dùng để chỉ một hành động theo sau ngay lập tức sau một hành động khác. | After completing the test, the students submitted their papers.
(Sau khi hoàn thành bài kiểm tra, các học sinh đã nộp bài.) |
2. After và Afterwards có giống nhau không?
After và Afterwards đều dùng để chỉ thời gian sau một sự kiện, nhưng giữa chúng có chút khác biệt về cách sử dụng:
After | Afterwards | |
Cách sử dụng | Thường được dùng như một giới từ hoặc liên từ, đồng thời phải có một đối tượng hoặc một mệnh đề đi kèm.
Cấu trúc After dùng để chỉ thời điểm xảy ra sự kiện so với sự kiện khác. |
Là một trạng từ và không cần đi kèm với đối tượng.
Được dùng để chỉ thời gian sau một sự kiện. |
Ví dụ | After the movie, we went to dinner.
(Sau bộ phim, chúng tôi đi ăn tối.) |
We went to the movie, and afterwards we went to dinner.
(Chúng tôi đã đi xem phim và sau đó chúng tôi đi ăn tối.) |
Trên đây là toàn bộ định nghĩa từ cơ bản đến phức tạp cũng như cách sử dụng cấu trúc After trong các ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng rằng, với những bài tập đã được trình bày, bạn có thể tự tin hơn trong việc áp dụng kiến thức này vào thực tế, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS. Hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS để nâng cao trình độ và đạt được điểm số mong muốn. Hãy truy cập website của Mc IELTS hoặc liên hệ trực tiếp để biết thêm thông tin chi tiết về các khóa học và cách đăng ký. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu