Từ Vựng và Trả Lời Mẫu IELTS Speaking part 1 – Chủ đề: Học tập

Giới thiệu

Welcome to our latest blog post, where we explore the IELTS Speaking Part 1 topic of study. This topic, often a starting point in the IELTS speaking exam, provides an excellent opportunity for candidates to showcase their language skills while discussing their educational background and learning experiences. In this post, we will guide you through various aspects of this topic, including how to articulate your thoughts about your field of study, study habits, and academic interests. Whether you’re a student, a recent graduate, or reflecting on your past educational journey, our insights and tips will help you navigate this topic with confidence and ease. Get ready to elevate your speaking skills and make a strong impression in your IELTS speaking test!

Topic: Study

Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và quan tâm đến chủ đề “Học tập” trong Part 1 Speaking, bài viết này là dành cho bạn. Đây không chỉ là một phần thi thú vị mà còn là cơ hội để bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình qua việc trình bày về nền tảng giáo dục và kinh nghiệm học tập cá nhân. Trong bài viết này, Mc IELTS sẽ chia sẻ những kỹ thuật hiệu quả để bạn có thể mô tả chi tiết về lĩnh vực học tập, phong cách học và niềm đam mê học hỏi của mình một cách tự tin. Dù bạn đang ngồi trên ghế nhà trường, vừa bước ra từ giảng đường đại học, hay đơn giản là đang nhìn lại hành trình học vấn của mình, những thông tin và lời khuyên sau sẽ giúp bạn thực hiện chủ đề này một cách lưu loát và tự tin.

Sample Questions

  • What is your current job?
  • Why did you choose this particular job?
  • What are your main responsibilities at work?
  • Do you enjoy your work, and why?
  • Is teamwork important in your job?
  • What challenges do you face in your job?
  • How do you manage work-related stress?
  • What skills are essential for your job?
  • How has your job influenced your lifestyle?
  • What are your long-term career goals?

Bản dịch:

  • Bạn đang học ngành gì?
  • Tại sao bạn chọn lĩnh vực học tập này?
  • Bạn thích học cá nhân hay học nhóm?
  • Thói quen học tập của bạn là gì?
  • Bạn quản lý thời gian học tập như thế nào?
  • Bạn đối mặt với những thách thức gì trong việc học của mình?
  • Bạn giữ động lực học tập như thế nào?
  • Lĩnh vực học tập của bạn mang lại cơ hội nghề nghiệp gì?
  • Việc học của bạn đã ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển cá nhân của bạn?
  • Bạn có kế hoạch theo đuổi việc học lên không?

Từ vựng mới

  • Lectures – Bài giảng
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Các bài học giáo dục do giáo viên hoặc giáo sư trình bày cho sinh viên.
    • Ví dụ:  I usually take notes during lectures to help me study later.
    • Dịch: Tôi thường ghi chép trong các bài giảng để giúp tôi học sau này.
  • Assignments – Bài tập
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Các nhiệm vụ hoặc công việc được giao cho sinh viên như một phần của quá trình học tập.
    • Ví dụ: We have weekly assignments in our mathematics course.
    • Dịch: Chúng tôi có bài tập hàng tuần trong khóa học toán của mình.
  • Major – Chuyên ngành
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Lĩnh vực học tập chính được chọn bởi sinh viên.
    • Ví dụ:  Her major is English Literature, and she loves it.
    • Dịch: Chuyên ngành của cô ấy là văn học Anh, và cô ấy rất thích nó.
  • Deadline – Hạn chót
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Thời gian hoặc ngày cuối cùng mà một việc gì đó cần được hoàn thành.
    • Ví dụ: The deadline for our history essay is next Friday.
    • Dịch: Hạn chót cho bài luận lịch sử của chúng tôi là thứ Sáu tới.
  • Exams – Kỳ thi, bài thi
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Các bài kiểm tra chính thức về kiến thức hoặc khả năng trong một lĩnh vực cụ thể.
    • Ví dụ: She’s studying hard for her final exams next month.
    • Dịch: Cô ấy đang học hành chăm chỉ cho kỳ thi cuối kỳ của mình vào tháng tới.
  • Notes – Ghi chú
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Ghi chép ngắn gọn do ai đó viết ra để hỗ trợ ghi nhớ hoặc để tham khảo trong tương lai.
    • Ví dụ: He makes detailed notes of each lecture for review.
    • Dịch: Anh ấy ghi chép chi tiết mỗi bài giảng để ôn tập.
  • Research – Nghiên cứu
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Cuộc điều tra có hệ thống cơ sở và nghiên cứu về tài liệu và nguồn thông tin nhằm xác lập sự thật hoặc đạt được kết luận mới.
    • Ví dụ:  Her research project on renewable energy sources won an award.
    • Dịch: Dự án nghiên cứu của cô ấy về nguồn năng lượng tái tạo đã giành được giải thưởng.
  • Presentation – Thuyết trình
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Hành động trình bày và giải thích nội dung của một chủ đề cho khán giả.
    • Ví dụ: He gave a presentation on modern art in his class yesterday.
    • Dịch: Anh ấy đã thuyết trình về nghệ thuật hiện đại trong lớp của mình hôm qua.
  • Group Project – Dự án nhóm
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Một công việc được thực hiện bởi nhiều sinh viên cùng nhau.
    • Ví dụ: We’re working on a group project in biology about ecosystems. 
    • Dịch: Chúng tôi đang làm một dự án nhóm về sinh học liên quan đến hệ sinh thái.
  • Study group – Nhóm học 
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Một nhóm sinh viên gặp gỡ định kỳ để thảo luận và học về một chủ đề cụ thể.
    • Ví dụ: Joining a study group has helped me understand physics better.
    • Dịch: Tham gia một nhóm học đã giúp tôi hiểu vật lý tốt hơn.
  • Tutor – Gia sư
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Một giáo viên riêng, thường là người dạy một sinh viên hoặc một nhóm nhỏ. 
    • Ví dụ: My math tutor helps me with difficult problems every week.
    • Dịch: Gia sư toán của tôi giúp tôi giải quyết những vấn đề khó hàng tuần.
  • Course – Khóa học
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa:  Một chuỗi các bài học hoặc bài giảng về một chủ đề cụ thể.
    • Ví dụ: She is taking a course in digital marketing this semester.
    • Dịch: Cô ấy đang tham gia một khóa học về tiếp thị số trong học kỳ này.
  • Semester – Học kỳ
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Một trong hai hoặc ba phần của năm học, mỗi phần kéo dài vài tháng.
    • Ví dụ: The fall semester starts in September and ends in December.
    • Dịch: Học kỳ mùa thu bắt đầu vào tháng Chín và kết thúc vào tháng Mười Hai.
  • Graduate – Sinh viên tốt nghiệp
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Người đã hoàn thành thành công một khóa học hoặc đào tạo, đặc biệt là người được trao bằng đại học hoặc sau đại học.
    • Ví dụ: She became a graduate of the University of Economics last year.
    • Dịch: Cô ấy trở thành sinh viên tốt nghiệp của Đại học Kinh tế vào năm ngoái.
  • Undergraduate – Sinh viên đại học
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Sinh viên đại học chưa nhận bằng cấp đầu tiên.
    • Ví dụ: As an undergraduate, he’s exploring different fields to find his interest.
    • Dịch: Là một sinh viên đại học, anh ấy đang khám phá các lĩnh vực khác nhau để tìm ra sở thích của mình.
  • Scholarship – Học bổng
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Sự hỗ trợ tài chính cho sinh viên, dựa trên thành tích học tập hoặc thành tích khác.
    • Ví dụ:  She received a scholarship for her excellent academic performance. 
    • Dịch: Cô ấy đã nhận được học bổng vì thành tích học tập xuất sắc của mình.
  • Essay – Bài luận
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Một bài viết ngắn về một chủ đề cụ thể.
    • Ví dụ: He spent the weekend writing an essay on Shakespeare’s plays.
    • Dịch: Anh ấy đã dành cả cuối tuần để viết một bài luận về các vở kịch của Shakespeare.
  • Classmate
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Một thành viên cùng lớp học ở trường, cao đẳng, hoặc đại học.
    • Ví dụ: My classmate and I are collaborating on a group project together.
    • Dịch: Tôi và bạn cùng lớp đang cùng nhau hợp tác trong một dự án nhóm.
  • Degree – Bằng cấp
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Cấp bậc học vấn được trao bởi trường cao đẳng hoặc đại học sau khi thi hoặc hoàn thành một khóa học.
    • Ví dụ: She is working towards her bachelor’s degree in Biology.
    • Dịch: Cô ấy đang học để lấy bằng cử nhân Sinh học.
  • Subject – Môn học
    • Dạng từ: Danh từ 
    • Định nghĩa: Một nhánh kiến thức được học hoặc dạy.
    • Ví dụ: His favorite subject in school is history. 
    • Dịch: Môn học yêu thích của anh ấy ở trường là lịch sử

Sample Answers

What subject are you studying?

  • “I’m currently studying Business Administration. The course covers various aspects of business management and operations. It’s a field that I find both challenging and rewarding.”
  • Hiện tại, tôi đang theo học ngành Quản trị Kinh doanh, một lĩnh vực mà tôi thấy vừa thách thức vừa mang lại nhiều phần thưởng. Khóa học này đưa ra cái nhìn toàn diện về quản lý và vận hành doanh nghiệp.

 

Why did you choose this field of study?

  •  “I chose Business Administration because of my interest in the corporate world and management. I’ve always been fascinated by how businesses operate and succeed. This field offers a blend of practical knowledge and theoretical understanding.”
  • Tôi chọn ngành này bởi vì sự hứng thú của mình với thế giới doanh nghiệp và quản lý. Từ lâu, tôi đã bị cuốn hút bởi cách thức mà các doanh nghiệp vận hành và trở nên thành công. Ngành Quản trị Kinh doanh cung cấp một sự pha trộn giữa kiến thức thực tế và lý thuyết.

Do you prefer individual study or group study?

  • “I generally prefer individual study as it allows me to focus deeply on the material. However, for certain subjects like economics, I find group study beneficial. It helps to discuss and understand different perspectives.”
  • Mặc dù tôi thường ưa thích học một mình để tập trung sâu vào nội dung, nhưng đối với một số môn học như kinh tế, tôi thấy rằng học nhóm rất có ích. Việc này giúp tôi thảo luận và hiểu rõ hơn từ các góc nhìn khác nhau.

What are your study habits?

  •  “I usually study in the evenings when it’s quieter. I make sure to take detailed notes during lectures, which I review regularly. Setting weekly goals helps me stay on track with my coursework.”
  • Thói quen học của tôi là học vào buổi tối, khi mọi thứ trở nên tĩnh lặng. Tôi luôn chú trọng ghi chép cẩn thận trong giờ giảng và thường xuyên xem lại. Việc đặt ra mục tiêu hàng tuần giúp tôi giữ đúng hướng và tiến triển tốt trong khóa học.

 

How do you manage your study time?

  • “I use a planner to organize my study time around lectures and assignments. I break down my study sessions into focused intervals with short breaks. Prioritizing tasks based on deadlines is also key to my time management.”
  •  Để quản lý thời gian học tập, tôi dùng một quyển lịch biểu để sắp xếp lịch học quanh giờ giảng và bài tập về nhà. Tôi chia nhỏ thời gian học thành các đợt tập trung ngắn xen kẽ với những khoảng nghỉ. Việc ưu tiên công việc dựa trên hạn chót là chìa khóa trong quản lý thời gian của tôi.

What challenges do you face in your studies?

  • “One major challenge is balancing academic workload with extracurricular activities. Sometimes, complex subjects require extra time and effort to understand. Staying motivated during intense study periods can also be tough.”
  • Thách thức lớn nhất trong việc học của tôi là việc cân bằng giữa việc học và các hoạt động ngoại khóa. Đôi khi, việc hiểu sâu các môn học phức tạp cần thêm thời gian và nỗ lực. Việc giữ vững động lực trong những kỳ học căng thẳng cũng không hề dễ dàng.

How do you stay motivated while studying?

  •  “I stay motivated by setting clear, achievable goals for each study session. Reminding myself of the long-term benefits of my degree helps. Also, participating in study groups provides a sense of community and support.”
  • Để duy trì động lực, tôi đặt ra những mục tiêu cụ thể và khả thi cho mỗi phiên học, đồng thời nhắc nhở bản thân về lợi ích lâu dài của việc học. Tham gia các nhóm học tập cũng mang lại cảm giác cộng đồng và sự hỗ trợ.

 

What career prospects does your field of study offer?

  • “Business Administration opens doors to various career paths in management, marketing, finance, and human resources. It offers the flexibility to work in different industries. The skills acquired are also valuable for entrepreneurial ventures.”
  • Ngành Quản trị Kinh doanh mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực như quản lý, tiếp thị, tài chính và nguồn nhân lực, cung cấp sự linh hoạt để làm việc trong nhiều ngành công nghiệp. Những kỹ năng tôi học được cũng rất quý giá cho việc khởi nghiệp.

How has your study influenced your personal development?

  • “Studying has improved my time management and organizational skills. It has also enhanced my critical thinking and problem-solving abilities. Engaging with diverse ideas and people has broadened my perspective.”
  • Quá trình học tập này đã giúp tôi phát triển kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức, cũng như cải thiện khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề. Tiếp xúc với nhiều ý tưởng và con người khác nhau đã mở rộng tầm nhìn của tôi.

Do you plan to pursue further education?

  • “Yes, after completing my undergraduate degree, I plan to pursue an MBA. I believe further education will deepen my understanding and prepare me better for leadership roles. Specializing in a particular area of business is also a consideration.”
  • Sau khi hoàn thành bằng cử nhân, tôi có kế hoạch theo đuổi bằng MBA. Tôi tin rằng việc học thêm sẽ mở rộng kiến thức của tôi và chuẩn bị tốt hơn cho tôi trong các vai trò lãnh đạo. Tôi cũng đang xem xét việc chuyên sâu vào một lĩnh vực cụ thể trong kinh doanh.

 

Kết luận

Việc hiểu và thể hiện chủ đề “Học tập” một cách tự nhiên và sâu sắc trong Phần 1 của kỳ thi IELTS có thể là chìa khóa để mở cánh cửa thành công trong phần thi này. Trong suốt bài viết, chúng tôi đã cung cấp cho bạn các từ ngữ liên quan, những ví dụ sinh động và các điểm cần lưu ý khi bạn chia sẻ về hành trình học vấn của mình. Điều quan trọng là bạn cần biết cách truyền đạt ý tưởng của mình một cách tự nhiên, mạch lạc và thuyết phục. Hãy luyện tập thường xuyên, áp dụng những kiến thức đã được chia sẻ, và hãy thật sự chân thành với những trải nghiệm và quan điểm của bản thân. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tinh thần sẵn sàng, bạn sẽ không chỉ ghi điểm cao trong chủ đề “Học tập” mà còn phát triển những kỹ năng quý giá cho sự nghiệp học thuật và nghề nghiệp sau này của mình. 

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề A Good Advertisement You Found Useful trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Ngoài việc hướng dẫn cách phát triển ý tưởng trong Part 2, bài viết còn cung cấp các câu trả lời mở rộng cho những câu hỏi khó hơn về quảng cáo và ảnh hưởng của chúng trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giúp bạn trả lời chủ đề A Difficult Task You Completed and Felt Proud Of trong IELTS Speaking Part 2 & 3, với gợi ý chi tiết để phát triển câu chuyện trong Part 2 và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thử thách, động lực và thành công trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Sports Person You Admire trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học cách phát triển câu chuyện về một vận động viên mà bạn yêu thích và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thể thao và thành công cá nhân.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề Exciting Activity You Did with Someone Else trong IELTS Speaking Part 2. Bạn sẽ được hướng dẫn cách kể lại hoạt động thú vị một cách mạch lạc, sử dụng từ vựng đa dạng và triển khai ý tưởng logic, giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Trải nghiệm dịch vụ kém tại một nhà hàng hoặc cửa hàng là điều mà nhiều người từng gặp phải. Trong IELTS Speaking Part 2 & 3, chủ đề này là cơ hội để bạn trình bày một câu chuyện thú vị và thể hiện kỹ năng mô tả chi tiết, cảm xúc cũng như sử dụng từ vựng đa dạng liên quan đến dịch vụ và khách hàng.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết và câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Person Who You Once Studied or Worked With trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học được cách phát triển câu chuyện mạch lạc, sử dụng từ vựng phù hợp và chuẩn bị sẵn ý tưởng cho các câu hỏi mở rộng.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    one × 4 =

    0906897772