150 các từ thay thế cho Very cực hay trong tiếng Anh

Bạn có bao giờ cảm thấy từ Very trong tiếng Anh quá đơn điệu và nhàm chán? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn 150 từ thay thế cho Very cực hay và thú vị, nhằm giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Không chỉ làm cho câu văn trở nên sinh động hơn, những từ thay thế này còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và sắc nét hơn. Hãy cùng Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS khám phá và biến những câu chữ của bạn trở nên cuốn hút và ấn tượng hơn nhé!

Tìm hiểu nghĩa và cách dùng từ Very trong tiếng Anh

Trước hết, Very có thể đóng vai trò là một tính từ hoặc trạng từ. Cụ thể, khi là tính từ, Very mang nghĩa là “chính là”. Còn khi đóng vai trò là trạng từ, Very thể hiện mức độ hoặc cường độ và thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác.

Trong tiếng Anh, cấu trúc Very + tính từ thường được sử dụng để nhấn mạnh. Tuy nhiên, việc lạm dụng Very trong cả văn nói lẫn văn viết có thể dẫn đến sự mơ hồ và nhàm chán. Do đó, thay vì sử dụng Very quá nhiều lần, chúng ta có thể thay thế bằng những tính từ mạnh mẽ và cụ thể hơn.

Tìm hiểu nghĩa và cách dùng các từ thay thế cho Very trong tiếng Anh

Danh sách các từ thay thế cho Very

Tổng hợp 150+ từ thay thế cho Very

Bạn có bao giờ cảm thấy bế tắc khi lặp đi lặp lại từ Very trong câu văn của mình? Đừng lo, Trung tâm học IELTS tốt ở TPHCM Mc IELTS đã tổng hợp hơn 150 từ thay thế cho very để giúp bạn làm cho bài viết trở nên phong phú và hấp dẫn hơn. Hãy khám phá và nâng cấp ngôn từ của bạn ngay bây giờ!

Tổng hợp 150+ từ thay thế cho Very

150+ từ đồng nghĩa với Very

21 từ thay thế Very phổ biến nhất

Từ thay thế cho Very happy – Delighted

Để thay thế cho Very happy, bạn có thể sử dụng Delighted:

Very happy = Delighted
(rất vui mừng, hạnh phúc)

Ví dụ:

Jane was delighted with the surprise party her friends threw for her.

(Jane rất vui mừng với bữa tiệc bất ngờ mà bạn bè tổ chức cho cô.)

Từ thay thế cho Very good – Superb

Thay vì dùng Very good, hãy thử Superb:

Very good = Superb
(xuất sắc, tuyệt vời)

Ví dụ:

The chef prepared a superb meal that everyone enjoyed.

(Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn xuất sắc mà mọi người đều thưởng thức.)

Từ thay thế cho Very cold – Freezing

Khi muốn diễn tả Very cold, từ Freezing là một lựa chọn tốt:

Very cold = Freezing
(cực kỳ lạnh)

Ví dụ:

We had to wear multiple layers of clothing to stay warm in the freezing temperatures.

(Chúng tôi phải mặc nhiều lớp áo để giữ ấm trong thời tiết lạnh cóng.)

Từ thay thế cho Very hot – Boiling

Thay vì Very hot, bạn có thể sử dụng Boiling:

Very hot = Boiling
(cực kỳ nóng)

Ví dụ:

The boiling water spilled over the pot and scalded my hand.

(Nước sôi tràn ra khỏi nồi và làm bỏng tay tôi.)

Từ thay thế cho Very dirty – Squalid

Để diễn tả Very dirty, bạn có thể dùng Squalid:

Very dirty = Squalid
(cực kỳ bẩn, tồi tàn – thường nói về môi trường hoặc điều kiện sống)

Ví dụ:

The squalid alleyways were filled with trash and debris.

(Các con hẻm tồi tàn đầy rác và mảnh vụn.)

Từ thay thế cho Very clean – Spotless

Thay vì Very clean, hãy dùng Spotless:

Very clean = Spotless
(cực kỳ sạch sẽ, không tì vết)

Ví dụ:

The hotel’s spotless rooms impressed all the guests.

(Các phòng sạch sẽ không tì vết của khách sạn đã gây ấn tượng với tất cả khách.)

Từ thay thế cho Very bad – Awful

Thay vì dùng cụm từ quen thuộc Very bad để chỉ điều gì đó rất tệ, bạn có thể sử dụng từ Awful:

Very bad = Awful
(rất tệ và cảm thấy khó chịu)

Ví dụ:

The smell from the garbage was absolutely awful.

(Mùi từ đống rác thật sự kinh khủng.)

Từ thay thế cho Very beautiful – Gorgeous

Thay cho Very beautiful, bạn có thể dùng từ Gorgeous để mô tả sự xinh đẹp, thu hút:

Very beautiful = Gorgeous
(rất xinh đẹp, lôi cuốn và thu hút)

Ví dụ:

She wore a gorgeous dress to the party.

(Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt đẹp đến bữa tiệc.)

Từ thay thế cho Very small – Tiny

Thay vì Very small, từ Tiny sẽ giúp câu văn của bạn trở nên rõ ràng hơn:

Very small = Tiny
(rất nhỏ – kích thước/số lượng)

Ví dụ:

The kitten was so tiny it could fit in my hand.

(Con mèo con nhỏ đến nỗi nó có thể nằm gọn trong tay tôi.)

Từ thay thế cho Very small - Tiny

Từ đồng nghĩa với Very small – Tiny

Từ thay thế cho Very funny – Hilarious

Để thay thế cho Very funny, hãy sử dụng từ Hilarious:

Very funny = Hilarious
(cực kỳ hài hước, vui nhộn)

Ví dụ:

The comedian told a hilarious joke that made everyone laugh.

(Người diễn viên hài kể một câu chuyện cực kỳ hài hước khiến mọi người cười phá lên.)

Từ thay thế cho Very angry – Furious

Thay vì Very angry, bạn có thể dùng từ Furious:

Very angry = Furious
(rất tức giận)

Ví dụ:

She was furious when she found out she had been lied to.

(Cô ấy rất tức giận khi phát hiện mình đã bị lừa.)

Từ thay thế cho Very cute – Adorable

Thay cho Very cute, từ Adorable sẽ khiến câu văn của bạn thú vị hơn:

Very cute = Adorable
(rất dễ thương)

Ví dụ:

The baby looked adorable in his little hat.

(Em bé trông rất dễ thương với chiếc mũ nhỏ của mình.)

Từ thay thế cho Very complete – Comprehensive

Thay cho Very complete, hãy sử dụng từ Comprehensive:

Very complete = Comprehensive
(rất đầy đủ, hoàn chỉnh)

Ví dụ:

She provided a comprehensive overview of the topic.

(Cô ấy đã cung cấp một cái nhìn tổng quát đầy đủ về chủ đề này.)

Từ thay thế cho Very busy – Swamped

Thay vì Very busy, bạn có thể dùng từ Swamped:

Very busy = Swamped
(rất bận)

Ví dụ:

I’ve been swamped with work since the new project started.

(Tôi đã rất bận rộn với công việc kể từ khi dự án mới bắt đầu.)

Từ thay thế cho Very easy – Effortless

Thay cho Very easy, từ Effortless sẽ khiến câu văn của bạn trở nên tinh tế hơn:

Very easy = Effortless
(rất dễ)

Ví dụ:

She made the difficult task look effortless.

(Cô ấy làm cho công việc khó khăn trở nên dễ dàng.)

Từ thay thế cho Very big – Massive

Thay vì Very big, hãy thử dùng từ Massive:

Very big = Massive
(rất to, lớn)

Ví dụ:

They bought a massive house in the countryside.

(Họ mua một ngôi nhà rất lớn ở vùng quê.)

Từ thay thế cho Very dangerous – Perilous

Thay cho Very dangerous, bạn có thể dùng từ Perilous:

Very dangerous = Perilous
(rất nguy hiểm)

Ví dụ:

The journey through the mountains was perilous.

(Cuộc hành trình qua núi thật nguy hiểm.)

Từ thay thế cho Very fat – Obese

Thay vì dùng Very fat, từ Obese sẽ giúp câu văn của bạn trở nên chính xác hơn:

Very fat = Obese
(rất béo)

Ví dụ:

The doctor advised him to lose weight as he was obese.

(Bác sĩ khuyên anh ấy giảm cân vì anh ấy đã quá béo.)

Từ thay thế cho Very exciting – Exhilarating

Thay vì sử dụng Very exciting để chỉ điều gì đó rất vui sướng, bạn có thể dùng Exhilarating:

Very exciting = Exhilarating
(rất vui sướng)

Ví dụ:

The roller coaster ride was an exhilarating experience.

(Trò chơi tàu lượn siêu tốc là một trải nghiệm rất phấn khích.)

Từ thay thế cho Very important – Crucial

Để thay thế cho Very important, từ Crucial sẽ làm câu văn của bạn mạnh mẽ hơn:

Very important = Crucial
(rất quan trọng)

Ví dụ:

It is crucial to stay hydrated during intense physical activity.

(Việc duy trì đủ nước là rất quan trọng trong suốt hoạt động thể chất mạnh.)

Từ thay thế cho Very rich – Wealthy

Thay vì dùng Very rich, bạn có thể dùng từ Wealthy để chỉ sự giàu có:

Very rich = Wealthy
(rất giàu có)

Ví dụ:

Many wealthy individuals contribute to charity to support various causes.

(Nhiều cá nhân giàu có đóng góp cho từ thiện để hỗ trợ các mục đích khác nhau.)

Danh sách 128 từ thay thế Very khác

STT Các từ ghép với Very Từ thay thế Ý nghĩa
1 Very afraid Fearful Rất sợ hãi
2 Very angry Furious Rất tức giận
3 Very annoying Exasperating Rất khó chịu
4 Very bad Awful Rất tệ
5 Very beautiful Gorgeous Rất xinh đẹp
6 Very big Massive Rất to, lớn
7 Very boring Dull Rất nhàm chán
8 Very bright Luminous Rất sáng
9 Very busy Swamped Rất bận
10 Very confused Perplexed Rất bối rối
11 Very creative Innovative Rất sáng tạo
12 Very crowded Bustling Rất đông đúc
13 Very dangerous Perilous Rất nguy hiểm
14 Very dear Cherished Rất thân thiết
15 Very deep Profound Rất sâu sắc
16 Very depressed Despondent Rất chán nản
17 Very detailed Meticulous Rất tỉ mỉ
18 Very different Disparate Rất khác biệt
19 Very fancy Lavish Rất cầu kỳ
20 Very fat Obese Rất béo
21 Very friendly Amiable Rất thân thiện
22 Very frightened Alarmed Rất hoảng sợ
23 Very frightening Terrifying Rất đáng sợ
24 Very funny Hilarious Rất hài hước
25 Very glad Overjoyed Rất vui mừng
26 Very good Excellent Rất tốt
27 Very great Terrific Rất tuyệt vời
28 Very important Crucial Rất quan trọng
29 Very intelligent Brilliant Rất thông minh
30 Very interesting Captivating Rất thú vị
31 Very large Huge Rất lớn
32 Very lazy Indolent Rất lười biếng
33 Very little Tiny Rất nhỏ
34 Very long Extensive Rất dài
35 Very long-term Enduring Rất lâu dài
36 Very loose Slack Rất lỏng lẻo
37 Very open Transparent Rất cởi mở
38 Very painful Excruciating Rất đau đớn
39 Very pale Ashen Rất nhợt nhạt
40 Very perfect Flawless Rất hoàn hảo
41 Very poor Destitute Rất nghèo khó
42 Very powerful Compelling Rất mạnh mẽ
43 Very pretty Beautiful Rất đẹp
44 Very quick Rapid Rất nhanh
45 Very quiet Hushed Rất yên tĩnh
46 Very shy Timid Rất nhút nhát
47 Very simple Basic Rất đơn giản
48 Very skinny Skeletal Rất gầy
49 Very small Petite Rất nhỏ bé
50 Very smart Intelligent Rất thông minh
51 Very smelly Pungent Rất hôi
52 Very smooth Sleek Rất mượt mà
53 Very sorry Apologetic Rất xin lỗi
54 Very special Exceptional Rất đặc biệt
55 Very strong Forceful Rất mạnh mẽ
56 Very unhappy Miserable Rất buồn
57 Very upset Distraught Rất lo lắng
58 Very warm Hot Rất ấm
59 Very weak Frail Rất yếu
60 Very well-to-do Wealthy Rất giàu có
61 Very calm Serene Rất điềm tĩnh
62 Very careful Cautious Rất cẩn thận
63 Very cheap Stingy Rất rẻ tiền
64 Very clear Obvious Rất rõ ràng
65 Very cold Freezing Rất lạnh
66 Very colorful Vibrant Rất nhiều màu sắc
67 Very competitive Cutthroat Rất cạnh tranh
68 Very complete Comprehensive Rất đầy đủ
69 Very difficult Arduous Rất khó khăn
70 Very dirty Filthy Rất bẩn
71 Very dry Arid Rất khô
72 Very dull Tedious Rất buồn tẻ
73 Very easy Effortless Rất dễ dàng
74 Very empty Desolate Rất trống trải
75 Very excited Thrilled Rất phấn khích
76 Very exciting Exhilarating Rất thú vị
77 Very expensive Costly Rất đắt đỏ
78 Very happy Ecstatic Rất hạnh phúc
79 Very hard Difficult Rất khó
80 Very hard-to-find Rare Rất hiếm
81 Very heavy Leaden Rất nặng
82 Very high Soaring Rất cao
83 Very hot Sweltering Rất nóng
84 Very huge Colossal Rất lớn
85 Very hungry Starving Rất đói
86 Very hurt Battered Rất đau đớn
87 Very mean Cruel Rất độc ác
88 Very mean Cruel Rất độc ác
89 Very messy Slovenly Rất bừa bộn
90 Very necessary Essential Rất cần thiết
91 Very nervous Apprehensive Rất lo lắng
92 Very nice Kind Rất tốt bụng
93 Very noisy Deafening Rất ồn ào
94 Very often Frequently Rất thường xuyên
95 Very old Ancient Rất cổ xưa
96 Very old-fashioned Archaic Rất lỗi thời
97 Very rainy Pouring Rất mưa
98 Very rich Wealthy Rất giàu có
99 Very sad Sorrowful Rất buồn
100 Very scared Petrified Rất sợ hãi
101 Very scary Chilling Rất đáng sợ
102 Very serious Grave Rất nghiêm trọng
103 Very sharp Keen Rất sắc bén
104 Very shiny Gleaming Rất sáng bóng
105 Very short Brief Rất ngắn
106 Very stupid Idiotic Rất ngu ngốc
107 Very sure Certain Rất chắc chắn
108 Very sweet Thoughtful Rất ngọt ngào
109 Very talented Gifted Rất tài năng
110 Very tall Towering Rất cao
111 Very tasty Delicious Rất ngon
112 Very thirsty Parched Rất khát
113 Very tight Constricting Rất chật
114 Very tiny Minuscule Rất nhỏ
115 Very tired Exhausted Rất mệt
116 Very ugly Hideous Rất xấu xí
117 Very wet Soaked Rất ướt
118 Very wide Expansive Rất rộng
119 Very willing Eager Rất sẵn sàng
120 Very windy Blustery Rất nhiều gió
121 Very wise Sage Rất khôn ngoan
122 Very worried Distressed Rất lo lắng

Cách nhấn mạnh tính từ thông dụng

Nhấn mạnh tính từ là một kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh, bởi nó sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc và ý nghĩa một cách mạnh mẽ và rõ ràng hơn. Chẳng hạn như, việc sử dụng các từ nhấn mạnh (intensifier) như very, really, extremely là rất phổ biến, nhưng đôi khi có thể làm cho câu văn của bạn trở nên đơn điệu và thiếu sinh động. Dưới đây là một cách tiếp cận mới mẻ để nhấn mạnh tính từ mà không gây nhàm chán.

Cách nhấn mạnh tính từ thông dụng bằng cách sử dụng từ thay thế cho Very

Hướng dẫn nhấn mạnh tính từ

Trường hợp kết hợp các trạng từ

Bên cạnh việc sử dụng tính từ mạnh, bạn cũng có thể kết hợp các trạng từ độc đáo và ít gặp để nhấn mạnh tính từ thường. Một số trạng từ như incredibly, remarkably, exceptionally có thể thêm sự mới mẻ cho câu văn của bạn:

Incredibly beautiful thay cho very beautiful:

The garden is very beautiful.

The garden is incredibly beautiful.

Remarkably intelligent thay cho very intelligent:

She is very intelligent.

→  She is remarkably intelligent.

Trường hợp sử dụng các biện pháp so sánh

Việc sử dụng so sánh cũng là một cách tuyệt vời để nhấn mạnh tính từ. Thay vì nói very tall, bạn có thể so sánh để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ hơn, ví dụ:

He is very tall.

→  He is as tall as a giant.

She has a very bright smile.

→  Her smile is brighter than the sun.

Tìm hiểu về tính từ mạnh – Strong adjective

Việc sử dụng các tính từ mạnh không chỉ giúp bài viết của bạn trở nên hấp dẫn hơn, mà còn thể hiện khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác, điều này rất quan trọng trong các kỳ thi IELTS. Thay vì sử dụng các trạng từ như very, really để nhấn mạnh tính từ, hãy thử sử dụng các từ nhấn mạnh hơn. Dưới đây là một số ví dụ từ thay thế cho very:

Very exciting = Thrilling
(Cực kỳ thú vị)

Ví dụ:

The theme park ride was absolutely thrilling, leaving us all breathless with excitement.

(Chuyến đi chơi công viên giải trí cực kỳ thú vị, khiến chúng tôi đều thở không ra hơi vì phấn khích.)

Very important = Vital
(Rất quan trọng)

Ví dụ:

It is vital to understand the exam structure to score well.

(Điều rất quan trọng là hiểu cấu trúc kỳ thi để đạt điểm cao.)

Very rich = Affluent
(Rất giàu có)

Ví dụ:

The affluent businessman donated generously to the charity.

(Doanh nhân giàu có đã quyên góp hào phóng cho quỹ từ thiện.)

Very tired = Drained
(Rất mệt mỏi)

Ví dụ:

After working non-stop for 12 hours, she felt completely drained.

(Sau khi làm việc không ngừng nghỉ suốt 12 giờ, cô ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.)

Very beautiful = Stunning
(Cực kỳ đẹp)

Ví dụ:

The sunset over the mountains was absolutely stunning.

(Hoàng hôn trên dãy núi thật sự đẹp ngỡ ngàng.)

Những tính từ mạnh (Strong adjective) thay thế cho Very

Trong tiếng Anh, việc sử dụng các tính từ mạnh giúp tăng cường độ biểu đạt và truyền tải ý nghĩa rõ ràng, mạnh mẽ hơn. Đặc biệt, các tính từ thay thế cho Very sẽ tuân theo cấu trúc very + normal adjective, nhằm giúp câu văn trở nên chính xác và sinh động hơn. Dưới đây Mc IELTS sẽ tổng hợp những tính từ mạnh thay thế cho Very:

Very + Normal Adjectives Strong Adjectives Meanings Example
Very cold Freezing Cực kỳ lạnh It’s freezing in here!
Very hot Boiling Cực kỳ nóng Yesterday was boiling, I could barely stay outside.
Very dirty Squalid Rất bẩn và khó chịu The squalid conditions of the shelter were heartbreaking.
Very clean Spotless Cực kỳ sạch, không tì vết The new hospital rooms are spotless.
Very angry Furious Cực kỳ nóng giận She was furious when she found out about the betrayal.
Very bad Awful Rất tệ hoặc cảm giác khó chịu The weather was awful during our trip to the mountains.
Very good Superb Xuất sắc The concert last night was superb, everyone had a great time.
Very beautiful Gorgeous Rất xinh đẹp và thu hút The bride looked gorgeous in her wedding dress.
Very rude Vulgar Không lịch sự His vulgar comments were inappropriate.
Very big Enormous Cực kỳ lớn The house they bought is enormous.
Very small Tiny Rất nhỏ They found a tiny kitten on the street.
Very hungry Starving Rất đói bụng After the hike, everyone was starving.
Very funny Hilarious Cực kỳ hài hước That stand-up comedian is hilarious.
Very cute Adorable Rất dễ thương The puppy is absolutely adorable.
Very happy Delighted Rất vui mừng She was delighted with her birthday gift.
Very sad Devastated Rất buồn và sốc He was devastated by the sudden loss of his friend.
Very smart Brilliant Rất thông minh The student gave a brilliant answer to the question.
Very sure Certain Rất chắc chắn I am certain this is the right direction.
Very poor Destitute Rất nghèo The disaster left many families destitute.

Bài tập vận dụng những từ thay thế cho Very

Việc sử dụng các tính từ mạnh (strong adjectives) vừa giúp bài viết của bạn trở nên phong phú hơn, vừa cải thiện khả năng giao tiếp trong tiếng Anh. Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập việc thay thế các cụm từ Very + Adj bằng các tính từ mạnh.

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng

Hãy thay thế các cụm từ Very + Adj bằng các tính từ mạnh trong các câu sau:

1. The cake she made was very delicious.
____________________________________________________________.

2. He felt very sad when he heard the news.
____________________________________________________________.

3. The project is very difficult.
____________________________________________________________.

4. She was very happy to see her family.
____________________________________________________________.

5. The weather was very cold.
____________________________________________________________.

Đáp án:

1. The cake she made was scrumptious.

2. He felt devastated when he heard the news.

3. The project is arduous.

4. She was elated to see her family.

5. The weather was freezing.

Với 150 từ thay thế cho Very mà Mc IELTS đã giới thiệu, bạn không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong tiếng Anh. Việc sử dụng những từ ngữ đa dạng này sẽ giúp bài viết và cuộc trò chuyện của bạn trở nên sinh động và thú vị hơn, đồng thời thể hiện được sự tinh tế trong ngôn ngữ. Hãy thử áp dụng ngay những từ thay thế này vào văn bản của bạn và cảm nhận sự khác biệt. Đồng thời, nếu bạn muốn tiếp tục nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, đặc biệt là chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, hãy LIÊN HỆ NGAY đến Mc IELTS. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều tài liệu hữu ích, khóa luyện thi IELTS chất lượng và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi giàu kinh nghiệm. 

Luyện ôn thi cực hiệu quả cùng cựu giám khảo chấm thi IELTS tại Mc IELTS

Mc IELTS là nơi luyện thi có sự hướng dẫn của các cựu giám khảo chấm thi IELTS

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    one + two =

    0906897772