PHƯƠNG PHÁP MỞ RỘNG CÂU TRẢ LỜI TRONG IELTS SPEAKING PART 1

GIỚI THIỆU

Speaking được xem như là một trong những phần thi thử thách và quan trọng nhất trong kỳ thi IELTS. Trong phần này, thí sinh phải trả lời những câu hỏi theo 3 phần và mỗi phần có độ khó nhất định riêng.

Ở phần 1, bạn sẽ được hỏi về những câu hỏi liên quan tới cuộc sống thường và tạo nền tảng, cũng như giúp bạn làm quen với bài thi. Đây là một phần thi khá đơn giản, tuy nhiên, nhiều thí sinh đã rơi vào cái bẫy của giám khảo khi trả lời quá ngắn hay sơ sài, từ đó, khiến cho cơ hội thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của thí sinh bị hạn chế.

PHƯƠNG PHÁP MỞ RỘNG C U TRẢ LỜI TRONG IELTS SPEAKING PART 1

MỤC TIÊU CẦN ĐẠT ĐƯỢC TRONG IELTS SPEAKING PART 1

Tạo ấn tượng ban đầu

Phần mở đầu của bài thi giống như việc giới thiệu bản thân trong một cuộc gặp gỡ ngẫu nhiên nào đó. Đây là lúc bạn tạo dựng ấn tượng đầu tiên với giám khảo bằng cách thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình. Giống như bất cứ một cuộc trò chuyện nào, ấn tượng ban đầu mà bạn để lại có thể định hình và hình thành xuyên suốt cuộc trò chuyện.

Những cuộc nói chuyện giống như đời thực

Không như những phần sau, Part 1 tập trung vào những chủ đề xung quanh tới cuộc sống hàng ngày, từ sở thích, công việc tới những câu hỏi liên quan tới gia đình, cây cỏ. Vì vậy, hãy luôn nghĩ và ở trong tâm thế của một người khi bắt đầu bắt chuyện với một ai đó về những chủ đề quen thuộc thay vì đang ở trong một bài kiểm tra.

Warm-up

Về bản phất, phần thi này kiểm tra và giúp bạn luyện tập, làm quen với ngôn ngữ. Đây là lúc để bạn làm quen, bắt nhịp với nhịp độ của bài thi và “làm nóng” vốn từ ngữ để chuẩn bị tinh thần cho các phần thi có tính học thuật cao hơn phía sau.

 

TẠI SAO CẦN SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP MỞ RỘNG CÂU TRẢ LỜI TRONG PART 1

Về mặt từ vựng và ngữ pháp

Việc đào sâu vào các chủ đã được đề ra giúp bạn có khả năng sử dụng thuần thục nhiều loại cấu trúc câu và từ vựng khác nhau. Đây là lúc để cho bạn có thể thể hiện sự đa dạng trong việc tiếp thu ngôn ngữ, mức độ hiểu biết và khả năng sử dụng ngôn ngữ.

Về mức độ trôi chảy và mạch lạc

Sử dụng phương pháp mở rộng câu trả lời không chỉ là về từ vựng mà còn là mạch trôi chảy của cuộc trò chuyện. Nó thể hiện suy nghĩ mạch lạc, có tính logic và khả năng kết hợp các ý tưởng một cách mượt mà và tự nhiên.

Kết nối với giám khảo

Một câu trả lời tốt không chỉ khiến từ ngữ dễ “lọt tai” mà còn khiến giám khảo cảm thấy thoải mái khi tương tác, khiến cho cuộc trò chuyện trở nên sôi động hơn.

Đạt số điểm tối đa

Mỗi từ ngữ được sử dụng phù hợp trong câu sẽ là một điểm cộng rất lớn trong bài thi. Một câu trả lời được mở rộng, bao quát các ý tưởng sẽ khiến điểm số của bạn có thể đạt được cao hơn.

CÁC PHƯƠNG PHÁP MỞ RỘNG CÂU TRẢ LỜI

Phương pháp 5 Ws and How trong IELTS Speaking

Phương pháp này là một trong những phương pháp tư duy để sử dụng kỹ năng đặt câu hỏi để khám phá những những thông tin cơ bản của vấn đề qua: Who, What, Where, When, Why, and How. Bằng cách sử dụng cấu trúc các câu trả lời xung quanh, thí sinh sẽ có những câu trả lời toàn diện thể hiện chiều sâu hiểu biết và năng lực ngôn ngữ của mình.

Who

  • Định nghĩa: Xác định các cá nhân hoặc nhóm người nào đó liên quan đến chủ đề được đề cập
  • Tầm quan trọng: Câu hỏi này giúp việc xác định dấu ấn cá nhân của bạn vào vấn đề một cách rõ ràng. Ngoài ra, câu hỏi này cũng sẽ giúp xác định những cá nhân hay nhóm bị ảnh hưởng tới vấn đề trên, từ đó đưa ra bối cảnh của cuộc trò chuyện
  • Ví dụ:
    • Q: “Do you play any musical instruments?”

    • A: “Yes, my sister and I…”

What

  • Định nghĩa: Giải quyết phần cốt lõi của câu hỏi, tập trung mô tả vấn đề chính hoặc tình huống được đề cập tới.
  • Tầm quan trọng: Đảm bảo tính trực tiếp và rõ ràng, không lan man và củng cố nền tảng của câu trả lời
  • Ví dụ (tiếp tục)
    • “…often play the guitar…”

 Where

  • Định nghĩa: Cho biết vị trí hoặc địa điểm, đưa một hoạt động hoặc chủ đề nào đó vào một bối cảnh cụ thể
  • Tầm quan trọng: Bối cảnh về mặt không gian có thể mô tả “một bức tranh” sống động hơn và làm cho câu chuyện của bạn hấp dẫn người nghe hơn.
  • Ví dụ (tiếp tục)
    • “…in our backyard gazebo…”

When

  • Định nghĩa: Xác định thời gian hoặc một khung thời gian cụ thể, đặt ra một bối cảnh tạm thời cho câu trả lời.
  • Tầm quan trọng: Việc đề cập tới thời gian cung cấp cho người nghe góc nhìn theo trình tự, làm cho câu chuyện có chiều sâu và cấu trúc hơn
  • Ví dụ (tiếp tục)
    • “…mostly during summer evenings…”

Why

  • Định nghĩa: Xác định được những vấn đề sâu hơn như nguyên nhân vì sao vấn đề lại xảy ra, động cơ hoặc sự biện minh cho lý do đằng sau của vấn đề hay ý kiến đó.
  • Tầm quan trọng: Điều này giúp câu trả lời trở nên sâu sắc hơn, thể hiện khả năng suy ngẫm, hiểu biết và khả năng suy luận bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ (tiếp tục):
    • “…because the ambiance is serene, and it helps us bond over our shared love for music.”

How

  • Định nghĩa: Mô tả cách thức, quy trình hoặc phương pháp liên quan tới một hoạt động nào đó
  • Tầm quan trọng: Việc này có thể thể hiện rõ hơn phạm vi sử dụng ngôn ngữ và khả năng mô tả chi tiết các quy trình hoặc phương pháp cụ thể.
  • Ví dụ (tiếp tục):
    • “…We usually start with some warm-up exercises, practice chord progressions, and then jam to our favorite tunes.”

Phương pháp AEE:  Answer, Explain, Elaborate

Phương pháp AEE đưa ra một lộ trình có cấu trúc cụ thể để trả lời các câu hỏi trong IELTS Speaking một cách toàn diện. Sử dụng phương pháp này giúp các câu trả lời không chỉ chính xác mà còn đầy đủ chi tiết, thể hiện trình độ tiếng Anh sâu sắc của ứng viên.

Answer (A)

  • Định nghĩa: Bạn sẽ trả lời trực tiếp cho câu hỏi và câu trả lời này sẽ là nền tảng để xây dựng phần còn lại.
  • Tầm quan trọng: Việc trả lời rõ ràng và trực tiếp vào câu hỏi là để đảm bảo rằng bạn đã hiểu câu hỏi.
  • Ví dụ:
    • Q: “Do you like painting?”

    • A: “Yes, I do.”

 Explain (E)

  • Định nghĩa: Sau khi đưa ra câu trả lời trực tiếp, bạn cần cung cấp những bối cảnh hoặc thông tin cơ bản liên quan để khiến câu trả lời thiết thực hơn. Điều này thường được thể hiện qua việc bạn phải đưa ra lý do cho câu trả lời hoặc đưa ra một cái nhìn sâu sắc ngắn gọn về quan điểm của bạn.
  • Tầm quan trọng: Lời giải thích khiến cho câu trả lời của bạn có chiều sâu hơn. Đây là cơ hội để thể hiện sự hiểu biết, cái nhìn chi tiết hơn về chủ đề và một phạm vi sử dụng ngôn ngữ rộng hơn về cấu trúc, từ vựng và ngữ pháp.
  • Ví dụ (tiếp tục)
    • “It’s a hobby I picked up during my school days.”

Elaborate (E)

  • Định nghĩa: Đây là lúc bạn tìm hiểu sâu hơn, đưa ra những chi tiết cụ thể hơn, những quan điểm cá nhân có tính lý luận sâu sắc hơn. Đây là sự nâng cấp của việc “Explain”, đảm bảo câu trả lời của bạn được hoàn thiện về mặt ý nghĩa.
  • Tầm quan trọng: Việc sử dụng phương pháp mở rộng câu trả lời không chỉ thể hiện trình độ sử dụng ngôn ngữ mà còn khiến câu trả lời có sự gắn kết. Nó đem lại một bối cảnh trò chuyện sống động hơn, làm cho câu trả lời của bạn trở nên đáng nhớ hơn và thể hiện khả năng trò chuyện sâu sắc về nhiều chủ đề khác nhau.
  • Ví dụ (tiếp tục)
    • “For instance, I remember the first painting I ever did was of a serene lakeside during sunset. The myriad of colors and the challenge of capturing the lake’s reflection was both challenging and rewarding. Now, whenever I feel stressed or need a creative outlet, I turn to painting. It’s therapeutic and allows me to express emotions that words sometimes cannot.”

Sử dụng những câu chuyện vặt

  • Đưa những câu chuyện của chính mình khiến cho lời nói của bạn có tính xác thực và mang đậm dấu cá nhân hơn.
  • Ví dụ:
    • Q: “Have you ever been to a music concert?”

    • A: “Absolutely! I recall attending Coldplay’s concert a few years ago. The atmosphere was electric, and when they played ‘Yellow’, the entire stadium lit up with golden lights. It felt as if stars had descended on Earth.”

Đưa ra những sự so sánh

  • Việc đưa ra những so sánh giữa các lựa chọn có thể làm nổi bật quan điểm đồng thời thể hiện tư duy phân tích của bạn.
  • Ví dụ:
    • Q: “Do you prefer traditional books or e-books?”

    • A: “It’s a tough choice. Traditional books offer a tactile experience, the joy of flipping pages, and that distinct bookish aroma. E-books, however, are convenient, especially while traveling. So, while I lean towards traditional books for leisure reading, e-books are my go-to for on-the-move reading.

Ví dụ cụ thể trong việc sử dụng phương pháp “5 Ws and How” and phương pháp AEE

Chủ đề: Sách

  • Q: “Do you enjoy reading novels?”

  • A: “I certainly do (What). My childhood friend, Alex, and I (Who), frequently exchange novels and discuss them in our local library’s reading room (Where). Our ritual is primarily during the winter months (When), as we both find comfort in curling up with a good book while it’s snowing outside. The reason (Why) behind our shared passion is the joy of diving into different worlds and lives through literature. We keep a shared journal, jotting down our thoughts and reflections on each book, providing insights and recommendations to each other (How).”

Chủ đề: Technology

  • Q: “Are you fond of using the latest tech gadgets?”

  • A: “Definitely (What). Together with a group of tech enthusiasts (Who), I often explore electronic stores and tech conventions (Where). Our explorations are most active during the annual tech expo season (When). We’re driven by (Why) the thrill of innovation and the potential impact of technology on our daily lives. We even run a collaborative blog where we review and discuss the latest devices, software, and tech trends, ensuring we stay updated and connected in the digital age (How).”

Chủ đề: Hobbies

  • Q: “Do you have any creative hobbies?”

  • A: “I do, indeed (What). My cousin, Lucy, and I (Who), often dedicate our Sundays to pottery-making in a studio downtown (Where), especially during spring (When), as the studio offers specialized courses then. The act of molding clay is therapeutic for us (Why). We start by choosing a design or theme, spend hours perfecting our pieces, and sometimes even gift them to family and friends (How).”

Tránh việc lạm dụng quá mức phương pháp mở rộng câu trả lời

Việc mở rộng câu trả lời là điều cần thiết, nhưng có một ranh giới mong manh được đặt giữa việc bạn thể hiện sự phong phú về mặt chi tiết, khả năng sử dụng ngôn ngữ và tính dài dòng quá mức.

Chú ý tới mức độ liên quan của câu trả lời: Mặc dù việc đưa ra nhiều chi tiết là điều khiến câu trả lời trở nên hấp dẫn nhưng hãy luôn bám sát vào câu hỏi chính. Hãy đảm bảo rằng mỗi lời bạn nói đều phù hợp với chủ đề hiện tại.

Độ chính xác của câu trả lời: Hãy cố gắng tìm ra những câu trả lời vừa phong phú về mặt ý nghĩa và vừa ngắn gọn. Tránh những câu nói lặp đi lặp lại hoặc lan man vào những nội dung không liên quan.

Trả lời trung thực: Các câu trả lời đã được luyện tập trước hoặc bị rập khuôn có thể bị coi là không xác thực. Mặc dù việc luyện tập là điều tốt nhưng hãy đảm bảo câu trả lời của bạn nghe tự nhiên và chân thực.

Cách luyện tập các phương pháp trên

Để nắm vững nghệ thuật mở rộng câu trả lời đòi hỏi bạn phải thực hành thường xuyên. Dưới đây là một số cách để trau dồi thêm kỹ năng của bạn:

  • Ghi âm và phân tích: Sử dụng điện thoại hoặc bất kỳ thiết bị ghi âm nào để ghi lại câu trả lời của bạn. Tính năng phát lại cho phép bạn nghe lại và phân tích các điểm chưa tốt và cải thiện cách diễn đạt của mình.
  • Làm các bài phỏng vấn thử IELTS: Hãy tạo cho mình một môi trường mô phỏng bài thi thật bằng cách tham gia vào các buổi thực hành với bạn bè hoặc giáo viên.
  • Vòng phản hồi: Sau mỗi buổi thực hành, hãy cố gắng xin phản hồi từ những người có kinh nghiệm. Những lời phê bình mang tính xây dựng từ người cố vấn, người bạn có thể mang lại cho bạn thêm những hiểu biết có giá trị về các vấn đề bạn cần lưu ý.
Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    14 + 6 =

    0906897772