Tổng hợp Phrasal verb with Down thông dụng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh giao tiếp, phrasal verb là một trong những ngữ pháp trọng điểm, giúp bạn có thể diễn đạt tốt hơn và tự nhiên hơn. Một trong những phrasal verb phổ biến thường được sử dụng chính là Phrasal verb with Down. Bài viết này của Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ với down này thông qua 21+ phrasal verb với Down thông dụng.

Những cụm động từ với Down thông dụng trong tiếng Anh
STT Phrasal Verb Ý nghĩa
1 Jot down ghi chép nhanh một thông tin nào đó một cách vắn tắt
2 Let down khiến ai đó thất vọng vì không đáp ứng được kỳ vọng
3 Get down miêu tả cảm giác buồn bã, chán nản, mất tinh thần
4 Turn down từ chối một lời đề nghị, yêu cầu hoặc mời mọc
5 Back down thay đổi quyết định hoặc ý kiến do áp lực; nhượng bộ
6 Calm down trở nên bình tĩnh hơn, thư giãn hơn
7 Break down hỏng hóc; suy sụp tinh thần; thất bại trong đàm phán
8 Settle down bắt đầu một cuộc sống ổn định, trưởng thành
9 Back down rút lui khỏi lập trường, ý kiến; nhượng bộ
10 Narrow down giảm bớt số lượng lựa chọn hoặc khả năng
11 Pin down xác định rõ điều gì đó; buộc ai đó phải đưa ra quyết định
12 Burn down tình trạng bị phá hủy hoàn toàn bởi lửa
13 Bring down khiến một chính phủ, tổ chức sụp đổ; giảm giá, nhiệt độ
14 Come down giảm xuống về giá cả, nhiệt độ; di chuyển từ cao xuống thấp
15 Count down đếm ngược đến một sự kiện hoặc thời điểm cụ thể
16 Go down giảm xuống về số lượng, mức độ; sự kiện tàu chìm
17 Sit down hạ thấp cơ thể xuống tư thế ngồi
18 Die down giảm dần về cường độ, sức mạnh, ảnh hưởng
19 Hold down duy trì công việc hoặc vị trí; kiểm soát, ngăn chặn điều gì đó
20 Pour down mô tả tình trạng mưa rất nặng hạt hoặc chất lỏng rơi mạnh
21 Keep down ngăn chặn điều gì đó tăng lên; cố gắng không nôn mửa
Tổng hợp những phrasal verbs Down

Tổng hợp những phrasal verbs với Down

21+ Phrasal verb with Down thông dụng

Cụm động từ với down không chỉ đa dạng về số lượng mà còn phong phú về ý nghĩa, góp phần tạo nên sự linh hoạt và biểu cảm trong tiếng Anh. Từ những hành động đơn giản như ngồi xuống (sit down) đến những sắc thái cảm xúc phức tạp như buồn bã (get down) hay bình tĩnh (calm down), mỗi cụm động từ đều mang đến một lớp nghĩa riêng biệt. Hãy cùng khám phá 21+ phrasal verb with down thông dụng nhất dưới đây để mở rộng vốn từ vựng và làm chủ khả năng diễn đạt của bạn nhé!

21+ Phrasal Verbs với Down phổ biến trong tiếng Anh

Những cụm động từ với Down thường gặp trong tiếng Anh

Jot down

  • Phiên âm: /dʒɒt daʊn/
  • Ý nghĩa: Jot down là một phrasal verb with down để diễn tả hành động ghi chép nhanh một thông tin nào đó một cách vắn tắt. Bạn có thể jot down một ý tưởng bất chợt lóe lên trong đầu, một số điện thoại mới nghe được, địa chỉ một nơi bạn muốn đến, hoặc bất kỳ thông tin quan trọng nào khác mà bạn muốn lưu lại để tham khảo sau này.
  • Ví dụ: I always jot down new vocabulary words I encounter while reading. (Tôi luôn ghi chú nhanh những từ vựng mới mà tôi gặp khi đọc.)

Let down

  • Phiên âm: /let daʊn/
  • Ý nghĩa: Let down là một cụm động từ với down được dùng để diễn tả việc khiến ai đó thất vọng vì không đáp ứng được kỳ vọng của họ. Bạn có thể let someone down khi không thực hiện được lời hứa, không hỗ trợ họ khi cần, hoặc không đạt được kết quả như mong đợi. Hành động này có thể gây ra sự buồn bã, mất niềm tin hoặc tổn thương tình cảm.
  • Ví dụ: I promised to help her move, but I had to let her down because I got sick. (Tôi đã hứa giúp cô ấy chuyển nhà, nhưng tôi đã phải làm cô ấy thất vọng vì tôi bị ốm.)

Get down

  • Phiên âm: /ɡet daʊn/
  • Ý nghĩa: Phrasal verb with down này thường được sử dụng để miêu tả cảm giác buồn bã, chán nản, hoặc mất tinh thần. Thời tiết xấu, tin tức buồn, hoặc những khó khăn trong cuộc sống có thể get you down. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái cảm xúc tiêu cực kéo dài.
  • Ví dụ: The gloomy weather always gets me down. (Thời tiết ảm đạm luôn làm tôi buồn.)

Xem thêm: 20+ Phrasal verb with Get thông dụng – Cách học & Cách dùng

Turn down

  • Phiên âm: /tɜːn daʊn/
  • Ý nghĩa: Khi muốn từ chối một lời đề nghị, yêu cầu hoặc mời mọc bạn có thể sử dụng phrasal verb with down này. Ngoài ra, bạn có thể turn down như một lời mời đi chơi, một cơ hội việc làm, hoặc một yêu cầu giúp đỡ. Lý do từ chối có thể là do không quan tâm, không phù hợp, hoặc đã có kế hoạch khác.
  • Ví dụ: He turned down the job offer because the salary was too low. (Anh ta đã từ chối lời mời làm việc vì mức lương quá thấp.)

Back down

  • Phiên âm: /bæk daʊn/
  • Ý nghĩa: Cụm động từ với down này dùng để chỉ việc thay đổi quyết định hoặc ý kiến trước đó do áp lực từ người khác, do nhận ra mình sai, hoặc do không muốn gây ra xung đột. Đây là một hành động thể hiện sự nhượng bộ hoặc thỏa hiệp.
  • Ví dụ: The bully backed down when he saw the other kids were not afraid of him. (Kẻ bắt nạt đã lùi bước khi thấy những đứa trẻ khác không sợ hắn.)

Calm down

  • Phiên âm: /kɑːm daʊn/
  • Ý nghĩa: Calm down là một phrasal verb with down để diễn tả quá trình trở nên bình tĩnh hơn, thư giãn hơn và kiểm soát cảm xúc tốt hơn sau khi trải qua trạng thái tức giận, lo lắng, sợ hãi hoặc kích động. Quá trình này có thể diễn ra tự nhiên hoặc thông qua các biện pháp như hít thở sâu, tập thể dục hoặc nói chuyện với người khác.
  • Ví dụ: Take a deep breath and try to calm down. (Hít thở sâu và cố gắng bình tĩnh lại.)

Break down

  • Phiên âm: /breɪk daʊn/
  • Ý nghĩa: Phrasal verb with down Break down có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Khi nói về máy móc hoặc thiết bị, nó có nghĩa là hỏng hóc, không hoạt động được nữa. Khi nói về con người, nó có thể chỉ sự suy sụp về tinh thần, cảm xúc. Trong bối cảnh đàm phán hoặc thương lượng, break down có nghĩa là thất bại, không đạt được thỏa thuận.
  • Ví dụ: The car broke down on the highway. (Chiếc xe bị hỏng trên đường cao tốc.)

Xem thêm: 25+ Phrasal verb with Break thông dụng trong tiếng Anh

Settle down

  • Phiên âm: /ˈsetl daʊn/
  • Ý nghĩa: Phrasal verb down ở đây có thể được hiểu như là quá trình bắt đầu một cuộc sống ổn định và trưởng thành hơn. Điều này thường liên quan đến việc kết hôn, có con, mua nhà và ổn định công việc. Settle down là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời, đánh dấu sự chuyển đổi từ lối sống tự do, phóng khoáng sang một cuộc sống có trách nhiệm và gắn bó hơn.
  • Ví dụ: After years of traveling, they decided to settle down and start a family. (Sau nhiều năm du lịch, họ quyết định ổn định cuộc sống và bắt đầu xây dựng gia đình.)

Back down

  • Phiên âm: /bæk daʊn/
  • Ý nghĩa: Khi muốn diễn tả việc rút lui khỏi một lập trường, ý kiến hoặc quyết định trước đó do áp lực từ người khác, do nhận ra mình sai, hoặc do không muốn gây ra xung đột bạn có thể sử dụng phrasal verb with down này. Đây là một hành động thể hiện sự nhượng bộ, thỏa hiệp, hoặc chấp nhận rằng mình đã sai.
  • Ví dụ: The government was forced to back down on its controversial policy after widespread protests. (Chính phủ buộc phải rút lại chính sách gây tranh cãi sau những cuộc biểu tình rộng khắp.)

Narrow down

  • Phiên âm: /ˈnærəʊ daʊn/
  • Ý nghĩa: Narrow down là một phrasal verb down miêu tả quá trình giảm bớt số lượng lựa chọn hoặc khả năng bằng cách loại trừ những lựa chọn không phù hợp. Bạn có thể narrow down danh sách ứng viên cho một công việc, danh sách các trường đại học bạn muốn nộp đơn, hoặc danh sách các địa điểm du lịch tiềm năng.
  • Ví dụ: We need to narrow down the list of candidates for the job. (Chúng ta cần thu hẹp danh sách ứng viên cho công việc.)

Pin down

  • Phiên âm: /pɪn daʊn/
  • Ý nghĩa: Pin down là một cụm động từ với down có thể hiểu là xác định hoặc hiểu rõ điều gì đó một cách chính xác, chi tiết và cụ thể. Nó cũng có thể mang nghĩa là buộc ai đó phải đưa ra quyết định hoặc cam kết rõ ràng, không để họ lảng tránh hoặc trì hoãn.
  • Ví dụ: It’s difficult to pin down the exact cause of the problem. (Thật khó để xác định chính xác nguyên nhân của vấn đề.)

Burn down

  • Phiên âm: /bɜːrn daʊn/
  • Ý nghĩa: Khi cần diễn tả tình trạng một công trình, tòa nhà, hoặc khu vực bị phá hủy hoàn toàn bởi lửa bạn có thể sử dụng phrasal verb with down này. Sự phá hủy này thường là do tai nạn như cháy nổ, hoặc do hành động cố ý như đốt phá.
  • Ví dụ: The old warehouse was burned down in the fire. (Nhà kho cũ đã bị thiêu rụi trong đám cháy.)

Bring down

  • Phiên âm: Phiên âm: /brɪŋ daʊn/
  • Ý nghĩa: Bring down là một phrasal verb với down có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ việc khiến một chính phủ, tổ chức hoặc người có quyền lực sụp đổ, hoặc giảm giá, nhiệt độ, hoặc mức độ của điều gì đó.
  • Ví dụ: The scandal brought down the government. (Vụ bê bối đã làm sụp đổ chính phủ.)

Come down

  • Phiên âm: /kʌm daʊn/
  • Ý nghĩa: Come down là một phrasal verb down sử dụng để diễn tả sự giảm xuống về giá cả, nhiệt độ, hoặc sự di chuyển từ vị trí cao hơn xuống vị trí thấp hơn.
  • Ví dụ: The price of gasoline has come down in recent weeks. (Giá xăng đã giảm trong những tuần gần đây.)

Xem thêm: 35 Phrasal Verb Come phổ biến và mẫu câu ứng dụng

Count down

  • Phiên âm: /kaʊnt daʊn/
  • Ý nghĩa: Count down thường được sử dụng để diễn tả quá trình đếm ngược đến một sự kiện hoặc thời điểm cụ thể, thường là với sự háo hức và mong đợi. Ví dụ như sử dụng phrasal verb với down này đếm ngược đến ngày sinh nhật, ngày lễ, hoặc một sự kiện quan trọng khác.
  • Ví dụ: We’re counting down the days until our vacation. (Chúng tôi đang đếm ngược từng ngày cho đến kỳ nghỉ.)

Go down

  • Phiên âm: /ɡəʊ daʊn/
  • Ý nghĩa: Go down có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ sự giảm xuống về số lượng, mức độ, hoặc chất lượng, hoặc sự kiện một con tàu bị chìm. Phrasal verb with down này cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc một sự kiện hoặc thông tin được ghi nhớ hoặc ghi nhận theo một cách cụ thể.
  • Ví dụ: The ship went down in the storm. (Con tàu đã chìm trong cơn bão.)

Xem thêm: 32+ Phrasal verb with Go – Cụm động từ với Go trong tiếng Anh

Sit down

  • Phiên âm: /sɪt daʊn/
  • Ý nghĩa: Sit down là một cụm động từ với down dùng để diễn tả hành động hạ thấp cơ thể xuống tư thế ngồi, thường trên ghế hoặc một bề mặt khác. Đây là một hành động rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là khi nghỉ ngơi, ăn uống, làm việc hoặc giao tiếp.
  • Ví dụ: Please sit down and make yourself comfortable. (Xin mời ngồi và tự nhiên nhé.)

Die down

  • Phiên âm: /daɪ daʊn/
  • Ý nghĩa: Phrasal verb with down này thường diễn tả sự giảm dần về cường độ, sức mạnh hoặc ảnh hưởng của một hiện tượng, sự kiện hoặc cảm xúc. Ví dụ, tiếng ồn ào có thể die down sau một bữa tiệc, cơn giận có thể die down sau một cuộc tranh cãi, hoặc sự phấn khích có thể die down sau một trận đấu thể thao.
  • Ví dụ: The excitement eventually died down after the concert ended. (Sự phấn khích cuối cùng cũng lắng xuống sau khi buổi hòa nhạc kết thúc.)

Hold down

  • Phiên âm: /həʊld daʊn/
  • Ý nghĩa: Hold down là một cụm động từ với down có thể hiểu là duy trì một công việc hoặc vị trí trong một thời gian dài, thường là nhờ vào khả năng và sự nỗ lực của bản thân. Nó cũng có thể mang nghĩa là kiểm soát hoặc ngăn chặn điều gì đó, ví dụ như kiểm soát cơn giận, kiềm chế cảm xúc hoặc ngăn chặn sự gia tăng của một vấn đề nào đó.
  • Ví dụ: She’s held down the same job for over 20 years. (Cô ấy đã giữ công việc đó hơn 20 năm.)

Pour down

  • Phiên âm: /pɔːr daʊn/
  • Ý nghĩa: Khi muốn mô tả tình trạng mưa rất nặng hạt hoặc một chất lỏng nào đó rơi xuống một cách mạnh mẽ và liên tục, bạn có thể sử dụng phrasal verb with down này. Nó thường được sử dụng để miêu tả những cơn mưa lớn, gây ra sự bất tiện hoặc thậm chí là nguy hiểm.
  • Ví dụ: It’s been pouring down all day. (Trời mưa như trút nước cả ngày.)

Keep down

  • Phiên âm: /kiːp daʊn/
  • Ý nghĩa: Keep down có thể mang nghĩa là ngăn chặn điều gì đó tăng lên, ví dụ như kiểm soát chi phí, kìm nén lạm phát, hoặc giữ cho mức độ tiếng ồn ở mức thấp. Phrasal verb với down này cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc cố gắng không nôn mửa.
  • Ví dụ: The government is trying to keep down inflation. (Chính phủ đang cố gắng kiềm chế lạm phát.)

Bài tập áp dụng Phrasal verb with Down

Sau khi đã làm quen với 21 phrasal verb with down, đã đến lúc bạn tự mình thực hành để ghi nhớ và sử dụng chúng một cách thành thạo. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra kiến thức, đồng thời rèn luyện khả năng áp dụng các cụm động từ với down này vào ngữ cảnh thực tế. Hãy thử sức và khám phá xem bạn đã nắm vững những kiến thức vừa học được đến đâu nhé!

Bài tập áp dụng

Bài tập áp dụng

Bài tập 1: Điền cụm động từ với down thích hợp vào chỗ trống:

1.1 The old building was _________ to make way for a new shopping mall. (Tòa nhà cũ đã bị phá bỏ để nhường chỗ cho một trung tâm mua sắm mới.)

1.2 The noise from the party finally _________ around midnight. (Tiếng ồn từ bữa tiệc cuối cùng cũng lắng xuống vào khoảng nửa đêm.)

1.3 She was feeling _________ after failing her driving test. (Cô ấy cảm thấy chán nản sau khi trượt bài kiểm tra lái xe.)

1.4 The company had to _________ its production due to the economic recession. (Công ty đã phải giảm sản xuất do suy thoái kinh tế.)

1.5 He _________ her invitation to dinner because he had already made other plans. (Anh ấy từ chối lời mời ăn tối của cô ấy vì anh ấy đã có kế hoạch khác.)

Bài tập 2: Viết câu sử dụng các cụm động từ với down sau:

2.1 jot down

2.2 calm down

2.3 break down

2.4 settle down

2.5 bring down

ĐÁP ÁN:

Bài tập 1:

1.1 knocked down

1.2 died down

1.3 down

1.4 cut down

1.5 turned down

Bài tập 2: (Gợi ý)

2.1 I always jot down ideas for stories in my notebook. (Tôi luôn ghi chú nhanh những ý tưởng cho câu chuyện vào sổ tay của mình.)

2.2 Take a deep breath and try to calm down. (Hít thở sâu và cố gắng bình tĩnh lại.)

2.3 The car broke down on the way to work. (Chiếc xe bị hỏng trên đường đi làm.)

2.4 They decided to settle down in a small town. (Họ quyết định ổn định cuộc sống ở một thị trấn nhỏ.)

2.5 The scandal brought down the corrupt politician. (Vụ bê bối đã hạ bệ tên chính trị gia tham nhũng.)

Hy vọng rằng bài viết này của Mc IELTS đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng 21 phrasal verb with Down. Hãy cố gắng luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu, làm bài tập và áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày để nhanh chóng thành thạo những cụm động từ này nhé. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và muốn đạt kết quả cao, hãy ĐĂNG KÝ NGAY khóa học IELTS tại Mc IELTS. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn phương pháp học tập hiệu quả và hỗ trợ tối đa từ đội ngũ giáo viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS giàu kinh nghiệm.

ĐĂNG KÝ NGAY khóa học IELTS tại Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS

ĐĂNG KÝ NGAY khóa học IELTS tại Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS

Tin tức liên quan
Câu phức

Trong tiếng Anh, câu phức (Complex sentence) đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý tưởng khác nhau trong một câu văn. Do đó, khả năng sử dụng câu phức thành thạo sẽ giúp bài viết trở nên mạch lạc, sâu sắc hơn, cũng như phản ánh […]

Tác giả: Mc IELTS

Câu bị động

Trong các bài thi học thuật như IELTS, câu bị động giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt, chuyên nghiệp hơn. Nếu bạn vẫn còn bối rối khi gặp phải câu passive voice, đừng lo! Bài viết này sẽ giải thích rõ ràng công thức, cách sử dụng cùng những ví dụ […]

Tác giả: Mc IELTS

Mệnh đề quan hệ

Trong quá trình học tiếng Anh, mệnh đề quan hệ (Relative clause) đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp câu văn trở nên mạch lạc và chi tiết hơn. Tuy nhiên, không ít người học gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng cấu trúc này. Bạn đã từng bối rối khi không biết […]

Tác giả: Mc IELTS

Câu tường thuật

Câu tường thuật (Reported Speech) là một chủ điểm ngữ pháp nâng cao giúp người sử dụng diễn đạt chính xác ý người khác. Tuy nhiên, nhiều người thường gặp khó khăn trong việc chuyển đổi câu nói trực tiếp sang câu tường thuật tiếng Anh do những quy tắc phức tạp về thì, đại […]

Tác giả: Mc IELTS

Câu hỏi đuôi

Trong giao tiếp tiếng Anh, một trong những cấu trúc thường xuyên xuất hiện nhưng lại không được nhiều người chú ý đó là câu hỏi đuôi (Tag Question). Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng giúp người học tiếng Anh vừa giao tiếp linh hoạt, vừa thể hiện sự tự tin và chuẩn […]

Tác giả: Mc IELTS

Linking verb

Không giống như các động từ diễn tả hành động, linking verb được sử dụng không phải để miêu tả một hành động cụ thể, mà là để liên kết chủ ngữ với những thông tin hoặc trạng thái liên quan đến nó. Đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS, việc sử dụng chính […]

Tác giả: Mc IELTS

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    eleven + nine =

    0906897772