Phân biệt 50 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có rất nhiều cặp từ đồng âm, có cách phát âm tương tự nhau hay cách viết khá tương đồng. Những từ này dễ dàng khiến bạn trở nên lúng túng khi nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh. Để giúp bạn phân biệt được những cặp từ này, Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS chia sẻ những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn nhất.
Robbed vs Stolen
Robbed vs Stolen là những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn đầu tiên chúng tôi muốn chia sẻ. Nghĩa của hai từ đều là lấy một thứ gì đó từ người nào đó mà chưa có sự cho phép.
Tiêu chí | Robbed | Stolen |
Phiên âm | /räbd/ | /ˈstəʊ.lən/ |
Dạng từ | verb | verb |
Giống nhau | đều mang nghĩa lấy mà chưa có sự cho phép | |
Khác nhau | Ý nghĩa: tập trung vào địa điểm hoặc người bị trộm.
Eg: My neighbor’s house was robbed last night. |
Ý nghĩa: hành vi lấy, sử dụng tài sản
Eg: Thieves stole my phone this afternoon. |
Then vs Than
Then vs Than là các trạng từ được dùng để chỉ hành động hay thời gian.
Tiêu chí | Then | Than |
Phiên âm | /ðen/ | /ðæn/ |
Dạng từ | adverb | conjunction |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: dùng làm trạng từ nói về hành động hay thời gian
Eg: I go to school and then have breakfast in the canteen. |
Ý nghĩa: liên từ dùng trong so sánh hơn.
Eg: I like playing on the phone more than reading books. |
Lend vs Borrow
Lend vs Borrow là những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh bởi ý nghĩa của chúng đều là chuyển đổi sự sở hữu tạm thời.
Tiêu chí | Lend | Borrow |
Phiên âm | /lend/ | /ˈbɒr.əʊ/ |
Dạng từ | verb | verb |
Giống nhau | đều là động từ | |
Khác nhau | Ý nghĩa: nhận từ ai đó
Eg: Can you lend me your book for the weekend? I promise to return it on Monday. |
Ý nghĩa: đưa cho ai đó
Eg: I need to borrow some money from the bank to buy a new car. |
Bring vs Take
Bring vs Take thường được nhiều bạn dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, cách dùng hai từ này lại có sự khác biệt.
Tiêu chí | Bring | Take |
Phiên âm | /brɪŋ/ | /teɪk/ |
Dạng từ | verb | verb |
Giống nhau | đều mang nghĩa mang theo | |
Khác nhau | Ý nghĩa: mang theo cái gì đó/ ai đó từ một nơi xa về phía người nói/ nghe
Eg: My mother brought notebooks from home to school for me. |
Ý nghĩa: mang theo cái gì đó/ ai đó từ người nói/ nghe đến một nơi khác
Eg: Can you take this cup off my desk? |
Further vs Farther
Further vs Farther đều là những từ được dùng như tính từ và trạng từ và để chỉ khoảng cách.
Tiêu chí | Further | Farther |
Phiên âm | /ˈfɜː.ðər/ | /ˈfɑː.ðər/ |
Dạng từ | adjective, adverb | adjective, adverb |
Giống nhau | đều dùng để chỉ khoảng cách và phát triển từ từ gốc là far | |
Khác nhau | Ý nghĩa: chỉ khoảng cách ẩn dụ
Eg: Tam is further away from finishing her job than Quang |
Ý nghĩa: chỉ khoảng cách địa lý
Eg: I jumped farther than Hoa. |
Experience vs Experiment
Experience vs Experiment là những từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn do cách đọc tương tự nhau.
Tiêu chí | Experience | Experiment |
Phiên âm | /ɪkˈspɪə.ri.əns/ | /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ |
Dạng từ | noun | noun |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: kinh nghiệm, trải nghiệm
Eg: I have work experience. |
Ý nghĩa: thí nghiệm
Eg: I have an experiment tomorrow morning. |
Felt vs Fell
Felt vs Fell là những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn do phiên âm tương tự nhau và chỉ khác âm đuôi.
Tiêu chí | Felt | Fell |
Phiên âm | /felt/ | /fel/ |
Dạng từ | verb | verb |
Giống nhau | đều là động từ quá khứ | |
Khác nhau | Ý nghĩa: cảm thấy, cảm nhận
Eg: I feel better after taking the medicine. |
Ý nghĩa: ngã, rơi.
Eg: I fell off the motorbike. |
Some time vs Sometimes
Some time vs Sometimes thường bị nhẫm lẫn với nhau vì cách đọc có nhiều phần tương đồng.
Tiêu chí | Some time | Sometimes |
Phiên âm | /ˈsʌm.taɪm/ | /ˈsʌm.taɪmz/ |
Dạng từ | adjective | adverb |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: chỉ thời gian không xác định trong tương lai
Eg: We will meet some time in June. |
Ý nghĩa: thỉnh thoảng
Eg: We sometimes meet each other when we are at school. |
Lay vs Lie – Lay
Lay vs Lie – lay là những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn do cách phát âm có sự tương đồng, trong đó Lie – lay là cặp từ ở hiện tại – quá khứ.
Tiêu chí | Lay | Lie |
Phiên âm | /leɪ/ | /laɪ/ |
Dạng từ | verb | verb |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: đặt cái gì đó/ ai đó nằm ra.
Eg: Lay your phone on the table. |
Ý nghĩa: nói dối, nằm
Eg: I prepare to lie down on the bed. |
Fun vs Funny
Fun vs Funny đều là những từ chỉ cảm giác thích thú, ấn tượng.
Tiêu chí | Fun | Funny |
Phiên âm | /fʌn/ | /ˈfʌn.i/ |
Dạng từ | adjective | adjective |
Giống nhau | có cùng nghĩa và cùng dạng từ | |
Khác nhau | Ý nghĩa: cảm giác thú vị đơn thuần
Eg: Hiep is a fun guy. |
Ý nghĩa: thú vị ở mức mạnh mẽ, ấn tượng, khiến bật cười thành tiếng.
Eg: Hiep is a funny guy. |
Lose vs Loose – Lose
Lose vs Loose – Lose những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn do phát âm không có nhiều sự khác biệt.
Tiêu chí | Lose | Loose – Lose |
Phiên âm | /luːz/ | /luːs/ |
Dạng từ | verb | adjective |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: không thể thắng, thất lạc
Eg: I lost my younger brother. |
Ý nghĩa: không chặt
Eg: A floorboard has come loose in the bedroom. |
As vs Like
As vs Like là những từ đều là giới từ và liên từ. Điểm khác nhau của các từ này:
Tiêu chí | As | Like |
Phiên âm | /æz/ | /laɪk/ |
Dạng từ | conjunction, preposition | conjunction, preposition |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: có vai trò, chức năng là…
Eg: She has an important role as operator. |
Ý nghĩa: giống như…
Eg: She looks like a beauty queen. |
Embarrassed vs Ashamed
Embarrassed vs Ashamed đều mang nghĩa xấu hổ nhưng có sự khác nhau về mức độ.
Tiêu chí | Ashamed | Embarrassed |
Phiên âm | /əˈʃeɪmd/ | /ɪmˈbærəst/ |
Dạng từ | adjective | adjective |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: xấu hổ, hổ thẹn vì làm sai ở mức nghiêm trọng hơn
Eg: She was ashamed of ruining the project. |
Ý nghĩa: xấu hổ, hổ thẹn
Eg: She was embarrassed because she didn’t know anyone at the party. |
Quiet vs Quite
Quiet vs Quite là những cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn do có phiên âm tương tự nhau.
Tiêu chí | Quiet | Quite |
Phiên âm | /ˈkwaɪ.ət/ | /kwaɪt/ |
Dạng từ | adjective | adverb |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: nhỏ nhẹ, yên tĩnh
Eg: Giang’s countryside is very quiet. |
Ý nghĩa: khá, một chút
Eg: Lam was quite uncomfortable because the person next to him spoke loudly. |
Any vs Some
Any vs Some là đại từ bất định và cũng là những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn.
Tiêu chí | Any | Some |
Phiên âm | /ˈen.i/ | /sʌm/ |
Dạng từ | indefinite pronouns | indefinite pronouns |
Giống nhau | đều có nghĩa là một chút, một ít | |
Khác nhau | Cách sử dụng: dùng trong câu hỏi, nghi vấn
Eg: Do you have any questions about the presentation? |
Cách sử dụng: dùng trong câu khẳng định
Eg: Tuyet wants some more food. |
Angel vs Angle
Angel vs Angle là từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh do cách viết tương tự nhau.
Tiêu chí | Angel | Angle |
Phiên âm | /ˈeɪn.dʒəl/ | Angle |
Dạng từ | noun | noun |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: thiên thần
Eg: She is beautiful like an angel. |
Ý nghĩa: góc độ
Eg: Triangle has 3 acute angles. |
Costume vs Custom
Costume vs Custom trong tiếng Anh có những điểm khác nhau như sau:
Tiêu chí | Costume | Custom |
Phiên âm | /ˈkɒs.tʃuːm/ | /ˈkʌs.təm/ |
Dạng từ | noun | noun |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: quần áo, y phục
Eg: The national costume of Vietnamese women is Ao Dai. |
Ý nghĩa: phong tục, tục lệ
Eg: Vietnamese customs are very unique. |
Decent vs Descent
Decent vs Descent cũng là những từ tiếng Anh dễ đọc nhầm khiến nhiều người mất điểm trong bài thi nghe hoặc viết.
Tiêu chí | Decent | Descent |
Phiên âm | /ˈdiː.sənt/ | /dɪˈsent/ |
Dạng từ | aoun | noun |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: được xã hội chấp nhận, tốt
Eg: I thought he was a decent person. |
Ý nghĩa: nguồn gốc, dòng dõi
Eg: She’s a woman of French descent. |
Dessert vs Desert
Dessert vs Desert là những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn cho người học tiếng Anh do phiên âm và cách viết của hai từ tương tự nhau.
Tiêu chí | Dessert | Desert |
Phiên âm | /dɪˈzɜːt/ | /ˈdez.ət/ |
Dạng từ | noun | noun |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: món ngọt, món tráng miệng
Eg: I liked the dessert I had this morning. |
Ý nghĩa: sa mạc
Eg: The Sahara desert is very hot. |
Principal vs Principle
Principal vs Principle thường khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối do cách phát âm và cách viết của các từ tương tự nhau.
Tiêu chí | Principal | Principle |
Phiên âm | /ˈprɪn.sə.pəl/ | /ˈprɪn.sə.pəl/ |
Dạng từ | adjective | noun |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: chính, chủ yếu
Eg: Principal cause comes from warming weather. |
Ý nghĩa: nguyên lý, nguyên tắc
Eg: A man of principle is always respected. |
Weather vs Whether
Weather vs Whether có cách viết và cách đọc tương đối giống nhau khiến nhiều người bối rối.
Tiêu chí | Weather | Whether |
Phiên âm | /ˈweð.ər/ | /ˈweð.ər/ |
Dạng từ | noun | conjunction |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: thời tiết
Eg: The weather in our country is very pleasant. |
Ý nghĩa: dùng để trình bày hai hay nhiều lựa chọn
Eg: I don’t know whether this is a bad or good sign. |
Accept vs Except
Accept vs Except những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn vì cách viết và cách phát âm của hai từ tương tự nhau.
Tiêu chí | Accept | Except |
Phiên âm | /əkˈsept/ | /ɪkˈsept/ |
Dạng từ | verb | verb |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: nhận, chấp nhận
Eg: This place only accepts cash payments. |
Ý nghĩa: ngoại trừ
Eg: School is open all day, except from 9:00 p.m. to 10:00 p.m. |
Advice vs Advise
Các từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn Advice vs Advise cần được phân biệt rõ để bạn nghe và nói được chuẩn hơn.
Tiêu chí | Advice | Advise |
Phiên âm | /ədˈvaɪs | /ədˈvaɪz/ |
Dạng từ | noun | verb |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: lời khuyên, lời chỉ bảo
Eg: I followed expert advice. |
Ý nghĩa: cho ai lời khuyên
Eg: They advised her not to get married late. |
Affect vs Effect
Affect vs Effect có lẽ là cặp từ dễ nhầm lẫn đã khiến nhiều người mất điểm nhưng không biết bản thân đang bị sai ở điểm gì.
Tiêu chí | Affect | Effect |
Phiên âm | Affect | /ɪˈfekt/ |
Dạng từ | verb | noun |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: ảnh hưởng đến ai, cái gì
Eg: Weather always affects the growth of flowers. |
Ý nghĩa: sự tác động, sự ấn tượng
Eg: That order takes effect today. |
Again vs Against
Phân biệt Again vs Against trong tiếng Anh như nào? Bảng dưới đây sẽ giúp bạn thực hiện điều này.
Tiêu chí | Again | Against |
Phiên âm | əˈɡen | əˈɡenst |
Dạng từ | adverb | preposition |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: lại, lần nữa
Eg: Those two broke up again. |
Ý nghĩa: chống lại, ngược lại
Eg: People are against aggression wars. |
Beside vs Besides
Những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn Beside vs Besides khác nhau như thế nào? Chúng tôi sẽ giúp bạn giải đáp trong bảng dưới.
Tiêu chí | Beside | Besides |
Phiên âm | /bɪˈsaɪd/ | /bɪˈsaɪdz/ |
Dạng từ | preposition | preposition |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: so với
Eg: My English is bad beside yours. |
Ý nghĩa: thêm vào, ngoài ra
Eg: Besides, she helps me get my work done. |
Emigrant vs Immigrant
Các từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh Emigrant vs Immigrant có lẽ sẽ dễ khiến bạn mất điểm nếu không nhớ kỹ phiên âm của chúng.
Tiêu chí | Emigrant | Immigrant |
Phiên âm | /ˈemɪɡrənt/ | /ˈɪmɪɡrənt/ |
Dạng từ | noun | noun |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: người di cư
Eg: During the war, many emigrants went to other places. |
Ý nghĩa: người nhập cư
Eg: In recent years, immigrants in our country have increased. |
Imaginary vs Imaginative
Imaginary vs Imaginative có lẽ là hai từ dễ khiến bạn bối rối về cách dùng trong tiếng Anh.
Tiêu chí | Imaginary | Imaginative |
Phiên âm | /ɪˈmædʒɪnəri/ | /ɪˈmædʒɪnətɪv/ |
Dạng từ | adjective | adjective |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: tưởng tượng, không có thực, ảo
Eg: An imaginary disease is very dangerous. |
Ý nghĩa: giàu sức tưởng tượng
Eg: He is an imaginative artist. |
Grateful vs Thankful
Grateful vs Thankful tạo thành những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn do dùng sai ngữ cảnh.
Tiêu chí | Grateful | Thankful |
Phiên âm | /ˈɡreɪt.fəl/ | /ˈθæŋk.fəl/ |
Dạng từ | adjective | adjective |
Giống nhau | đều mang nghĩa biết ơn | |
Khác nhau | Cách sử dụng: dùng khi cảm kích một việc tử tế
Eg: Hoa is very grateful for their help. |
Cách sử dụng: dùng khi thấy nhẹ nhõm, khi sự việc đã qua đi
Eg: We are grateful to be safe after the accident. |
Between vs Among
Between vs Among cũng là các từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh, đặc biệt là khi bạn viết câu.
Tiêu chí | Between | Among |
Phiên âm | /bɪˈtwiːn/ | /əˈmʌŋ/ |
Dạng từ | adverb | preposition |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Cách dùng: được sử dụng khi nói về hai thứ riêng biệt hoặc khi phân biệt các mối quan hệ một-một giữa những thành viên trong một nhóm nhỏ
Eg: This morning I worked two shifts but had a break in between. |
Cách dùng: được dùng khi nói về mối quan hệ trong một nhóm ba hoặc nhiều hơn, hoặc khi nói về sự phân chia hoặc liên kết không cụ thể trong một nhóm lớn
Eg: He found the notebook among a pile of old books. |
Jealousy vs Envy
Jealousy vs Envy có nghĩa tương tự nhau nhưng tình huống sử dụng lại khác nhau.
Tiêu chí | Jealousy | Envy |
Phiên âm | /ˈdʒel.ə.si/ | /ˈen.vi/ |
Dạng từ | adjective | adjective |
Giống nhau | đều thể hiện sự ghen tỵ, thèm muốn | |
Khác nhau | Ý nghĩa: lòng ghen tỵ và thể hiện lo sợ do bị cướp mất
Eg: The girlfriend’s jealousy is very strong. |
Ý nghĩa: thèm muốn, đố kỵ dùng để thể hiện muốn lấy thứ gì của người khác
Eg: He couldn’t hide his envy of her success. |
Shame vs Guilt
Shame vs Guilt thường khiến người học tiếng Anh thấy nghĩa của chúng giống nhau và có thể thay thế được cho nhau.
Tiêu chí | Shame | Guilt |
Phiên âm | /ʃeɪm/ | /ɡɪlt/ |
Dạng từ | noun | noun |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: sự xấu hổ, sự tủi thẹn
Eg: She was flushed with shame. |
Ý nghĩa: sự tội lỗi
Eg: Guilt was evident on his face. |
Imply vs Infer
Imply vs Infer là những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn phổ biến nhất.
Tiêu chí | Imply | Infer |
Phiên âm | /ɪmˈplaɪ/ | /ɪnˈfɜːr/ |
Dạng từ | verb | verb |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: bao hàm, ngụ ý
Eg: What are they implying? |
Ý nghĩa: suy luận, luận ra
Eg: From his expression, I inferred he had a lot of experience. |
Start vs Begin
Start vs Begin là hai từ cùng để chỉ sự bắt đầu nhưng ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
Tiêu chí | Start | Begin |
Phiên âm | /stɑːt/ | /bɪˈɡɪn/ |
Dạng từ | verb | verb |
Giống nhau | đều chỉ hoạt động bắt đầu | |
Khác nhau | Ý nghĩa: việc làm bắt đầu đột ngột, không có kế hoạch
Eg: He started doing his homework 1 hour ago. |
Ý nghĩa: việc làm bắt đầu nhưng mang nghĩa trang trọng hơn.
Eg: Meetings begin at 10 a.m. every Thursday. |
Sick vs Ill
Sick vs Ill đều là từ dùng để chỉ nghĩa ốm. Tuy nhiên, loại ốm mà từng từ hướng đến khác nhau
Tiêu chí | Sick | Ill |
Phiên âm | /sɪk/ | /ɪl/ |
Dạng từ | adjective | adjective |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: ốm trong ngắn hạn, ốm đột ngột và nhanh khỏi
Eg: She was sick for 2 days. |
Ý nghĩa: ốm trong thời gian dài và ngắn
Eg: She has been seriously ill for 2 years now. |
High vs Tall
High vs Tall là những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn bởi chúng đều mang nghĩa là cao. Tuy nhiên, trong quá trình luyện IELTS thì ngữ cảnh sử dụng 2 từ này lại khác nhau.
Tiêu chí | High | Tall |
Phiên âm | /haɪ/ | Tall |
Dạng từ | adjective | adjective |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: chỉ những thứ có kích cỡ lớn như núi, tường…
Eg: Truong Son Mountain is very high. |
Ý nghĩa: chỉ thứ có chiều rộng mỏng, hợp so với chiều cao như cây, con người
Eg: Lan is very tall. |
Empathy vs Sympathy
Tiêu chí | Empathy | Sympathy |
Phiên âm | /ˈem.pə.θi/ | /ˈsɪm.pə.θi/ |
Dạng từ | noun | noun |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: sự thấu cảm hay đặt mình vào hoàn cảnh của người khác
Eg: She felt empathy for our pain. |
Ý nghĩa: sự thương cảm hay chia sẻ nỗi đau
Eg: She gets sympathy from everyone around her. |
Especial vs Specially
Especial vs Specially là những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn bởi chúng đều liên quan đến điều gì đó quan trọng, nổi bật, hoặc dành riêng cho một mục đích cụ thể.
Tiêu chí | Especial | Specially |
Phiên âm | /ɪˈspeʃ.əl/ | /ˈspeʃ.əl.i/ |
Dạng từ | adjective | adverb |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: rất quan trọng hoặc đặc biệt trong một cách riêng biệt hoặc nổi bật.
Eg: His talent in painting is of especial significance in the art world. |
Ý nghĩa: dùng để chỉ một hành động thực hiện với một mục đích đặc biệt hoặc được thiết kế cho một nhu cầu cụ thể.
Eg: This room was specially designed for guests with disabilities. |
Alone vs Lonely
Alone vs Lonely đều là những từ mang nghĩa cô đơn nhưng cách dùng khác nhau.
Tiêu chí | Alone | Lonely |
Phiên âm | /əˈləʊn/ | /ˈləʊn.li/ |
Dạng từ | adverb, adjective | adjective |
Giống nhau | mang nghĩa cô đơn | |
Khác nhau | Ý nghĩa: một mình, trơ trọi dùng để diễn tả trạng thái
Eg: He lives alone. |
Ý nghĩa: cô đơn, bơ vơ dùng để diễn tả cảm xúc
Eg: She feels lonely. |
Uninterested vs Disinterested
Uninterested vs Disinterested là những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn và được phát triển từ từ gốc là interested.
Tiêu chí | Uninterested | Disinterested |
Phiên âm | /ʌnˈɪn.tres.tɪd/ | /dɪˈsɪn.tres.tɪd/ |
Dạng từ | adjective | adjective |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: lãnh đạm, thờ ơ
Eg: She was uninterested in all boys. |
Ý nghĩa: vô tư, công tâm
Eg: She gives disinterested advice. |
Formally vs Formerly
Formally vs Formerly dễ gây hiểu lầm vì nhìn qua hai từ này tương đối giống nhau về cách viết.
Tiêu chí | Formally | Formerly |
Phiên âm | /’fɔ:mli/ | /’fɔ:məli/ |
Dạng từ | adverb | adverb |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: chỉnh tề, chính thức
Eg: The company’s statement has formally come true. |
Ý nghĩa: trước kia
Eg: She was formerly a good doctor. |
Appreciable vs Appreciative
Appreciable vs Appreciative gây nhẫm lẫn đến nhiều người do cách biết và cách đọc của chúng khá giống nhau.
Tiêu chí | Appreciable | Appreciative |
Phiên âm | /əˈpriː.ʃə.bəl/ | /əˈpriː.ʃə.tɪv/ |
Dạng từ | adjective | adjective |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: đáng kể, to lớn
Eg: Doing so will not have an appreciable impact on the results. |
Ý nghĩa: cảm kích
Eg: She was appreciative of people’s help. |
Forgettable vs Forgetful
Forgettable vs Forgetful thuộc những cặp tính từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh do chúng đều được phát triển từ từ gốc là forget.
Tiêu chí | Forgettable | Forgetful |
Phiên âm | /fə getabl/ | /fərˈɡetfl/ |
Dạng từ | adjective | adjective |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: có thể quên được
Eg: I was forgettable those things. |
Ý nghĩa: hay quên
Eg: He often forgets his bag at home. |
Expectation vs Expectancy
Tiêu chí | Expectation | Expectancy |
Phiên âm | /ekspek’teljn/ | /ik’spektansi/ |
Dạng từ | noun | noun |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: sự trông chờ, sự hy vọng
Eg: The vacation lived up to all my expectations. |
Ý nghĩa: sự chờ mong, hy vọng thường liên quan đến thời gian
Eg: I am expecting lots of applicants for the project. |
Respectable vs Respective
Tiêu chí | Respectable | Respective |
Phiên âm | /ri’spektabl/ | /ri’spektiv/ |
Dạng từ | adjective | adjective |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: đứng đắn
Eg: They are a respectable married couple. |
Ý nghĩa: từng cá thể, riêng từng
Eg: Each child in their family excels in their respective field. |
Comprehensible vs Comprehensive
Tiêu chí | Comprehensible | Comprehensive |
Phiên âm | /kompre’hensabl/ | /komprehensiv/ |
Dạng từ | adjective | adjective |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: có thể hiểu được, có thể lĩnh hội
Eg: The letter is written in clear and comprehensible English. |
Ý nghĩa: bao quát, toàn diện
Eg: We offer you comprehensive training in career. |
Beneficent vs Beneficial
Beneficent vs Beneficial là những từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh do được phát triển từ một từ gốc.
Tiêu chí | Beneficent | Beneficial |
Phiên âm | /bə’nefisent/ | /benı’fiji/ |
Dạng từ | adjective | adjective |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: làm phúc, làm việc thiện
Eg: Those beneficent deeds all have great meaning. |
Ý nghĩa: có ích, có lợi
Eg: That pen is very beneficial during work. |
Complimentary vs Complementary
Tiêu chí | Complimentary | Complementary |
Phiên âm | /.kompli’mentori/ | /.kompli’mentori/ |
Dạng từ | adjective | adjective |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: khen ngợi, ca tụng
Eg: Customers are complimentary about our products. |
Ý nghĩa: bổ sung, bổ trợ lẫn nhau
Eg: New ideas in meetings are likely to become supplementary and complementary. |
Addictive vs Addicted
Addictive vs Addicted là những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn do chúng được phát triển từ một từ gốc.
Tiêu chí | Addictive | Addicted |
Phiên âm | /a’dıktiv/ | /a’dıktid/ |
Dạng từ | adjective | adjective |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: có tính gây nghiện
Eg: The problem with online games is that they’re addictive. |
Ý nghĩa: say mê, nghiện cái gì đó
Eg: She is addicted to singing. |
Live vs Lively
Live vs Lively là những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn do chúng đều mang ý nghĩa liên quan đến sự sống động và năng động.
Tiêu chí | Live | Lively |
Phiên âm | /liv/ | /’laivli/ |
Dạng từ | verb | adjective |
Giống nhau | – | |
Khác nhau | Ý nghĩa: sinh sống, tồn tại
Eg: We plan to live in Paris for a year to experience the culture firsthand. |
Ý nghĩa: mô tả một người hoặc một cái gì đó đầy sinh khí, năng động, và hoạt bát.
Eg: The party became more lively once the music started playing. |
Khi bạn đã hiểu rõ về những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn, bạn đang ở trên con đường cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình và sẵn sàng đối mặt với những thách thức trong kỳ thi IELTS. Hãy nắm bắt cơ hội nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn bằng cách ĐĂNG KÝ NGAY khóa học IELTS tại Mc IELTS. Với đội ngũ giáo viên là cựu giám khảo chấm thi IELTS và phương pháp giảng dạy hiệu quả, chúng tôi tự hào là nơi học IELTS tốt ở TPHCM và cam kết giúp bạn đạt được mục tiêu IELTS của mình. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục IELTS cùng Mc IELTS ngay hôm nay!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu