IELTS Speaking Part 2: Exciting Activity You Did with Someone Else
Hãy cùng Mc IELTS khám phá những cách trả lời hiệu quả cho chủ đề Exciting Activity You Did with Someone Else để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking của bạn.
Hướng dẫn trả lời IELTS Speaking Part 2 (Part 2 Answer Guide)
Exciting activity that you experience with someone else
You should say:
|
Answer 1
Well, let me tell you about a truly exciting activity I experienced with my best friend. Last summer, we decided to try skydiving, an adventure I had never imagined I’d dare to attempt. It was in a small town known for its picturesque landscapes, perfect for such thrilling experiences. The idea was initially my friend’s, who’s always been the more adventurous one, but I quickly got on board, driven by a mix of curiosity and a desire to overcome my fears.
The day was bright and sunny, ideal for skydiving. My heart was pounding with a mix of excitement and nervousness as we ascended in the small plane. The jump itself was a mix of pure adrenaline and awe-inspiring views. Free-falling through the sky, I felt a sense of liberation that’s hard to put into words. It was exhilarating yet terrifying, and when the parachute finally opened, there was an overwhelming sense of relief and achievement.
Reflecting on this experience, it wasn’t just about the physical act of skydiving, but also about pushing personal boundaries and strengthening the bond with my friend. It’s a memory I’ll cherish forever, not only for the thrill but for the personal growth it represented.
Giải nghĩa từ vựng:
Picturesque (Adjective)
Định nghĩa: Đẹp như tranh vẽ.
Example: The picturesque landscapes of the countryside attracted many artists.
Thrilling (Adjective)
Định nghĩa: Gây cảm giác phấn khích và hồi hộp; ly kỳ.
Example: They had thrilling experiences during their mountain climbing adventure.
Adventurous (Adjective)
Định nghĩa: Thích phiêu lưu; sẵn lòng thử thách rủi ro hoặc mới lạ.
Example: His adventurous spirit led him to explore remote parts of the world.
Curiosity (Noun)
Định nghĩa: Sự tò mò.
Example: Her curiosity about different cultures inspired her to travel extensively.
Desire (Noun)
Định nghĩa: Sự khao khát.
Example: He had a strong desire to become an accomplished musician.
Nervousness (Noun)
Định nghĩa: Cảm giác lo lắng, bất an; sự căng thẳng.
Example: Before the presentation, she felt a sense of nervousness.
Awe-inspiring (Adjective)
Định nghĩa: Gây ấn tượng mạnh, đặc biệt là qua vẻ đẹp hoặc sức mạnh.
Example: The awe-inspiring views of the Grand Canyon left the tourists speechless.
Sense of Liberation (Noun Phrase)
Định nghĩa: Cảm giác được tự do, thoát khỏi ràng buộc hoặc hạn chế.
Example: Traveling alone gave her a profound sense of liberation.
Exhilarating (Adjective)
Định nghĩa: Làm cho cảm thấy phấn khích và tràn đầy năng lượng; hồi hộp.
Example: The exhilarating ride on the roller coaster was the highlight of their trip.
Personal Boundaries (Noun Phrase)
Định nghĩa: Giới hạn cá nhân về không gian, cảm xúc hoặc quan hệ.
Example: It’s important to respect personal boundaries in a healthy relationship.
Personal Growth (Noun Phrase)
Định nghĩa: Sự phát triển hoặc cải thiện về mặt cá nhân, đặc biệt về tính cách, thái độ.
Example: Attending the workshop contributed significantly to her personal growth.
Answer 2
I’d like to share with you an exhilarating activity I did a few years ago. It was a hot air balloon ride, and I experienced it with my sister during a holiday in Cappadocia, Turkey. The idea came up spontaneously as we were both eager to see the famous fairy chimneys and breathtaking landscapes from a unique perspective. The thought of floating in the sky at sunrise was both thrilling and a bit daunting.
We embarked on this adventure early in the morning. The sight of numerous balloons getting ready to ascend was captivating. As our balloon gently lifted off, the panoramic view of the valleys and rock formations was simply mesmerizing. The feeling of gliding through the air, with the warm glow of the sunrise illuminating the scenery, was surreal. It was peaceful yet exciting, offering a moment of tranquility combined with awe-inspiring beauty.
This experience was memorable for several reasons. It was not just about the stunning views, but also about overcoming fears and stepping out of our comfort zones. Sharing this moment with my sister made it even more special, as we bonded over our shared sense of wonder and adventure. It’s an experience that I often look back on with fondness and a sense of accomplishment.
Giải nghĩa từ vựng
Exhilarating (Adjective)
Định nghĩa: Làm cảm thấy hứng thú và tràn đầy năng lượng; sôi động.
Example: The exhilarating experience of skydiving left her feeling energized and alive.
Spontaneously (Adverb)
Định nghĩa: Một cách tự phát, không theo kế hoạch trước.
Example: He decided to travel to Paris spontaneously, without any prior planning.
Fairy Chimneys (Noun Phrase)
Định nghĩa: Cột đá tự nhiên hình tháp, thường được tạo ra do quá trình xói mòn.
Example: The fairy chimneys in Cappadocia are famous for their unusual and striking forms.
Unique Perspective (Noun Phrase)
Định nghĩa: Quan điểm độc đáo.
Example: Her photographs offer a unique perspective on urban life.
Daunting (Adjective)
Định nghĩa: Gây cảm giác sợ hãi hoặc nản lòng; khó khăn.
Example: Climbing Mount Everest is a daunting challenge for even the most experienced climbers.
Captivating (Adjective)
Định nghĩa: Hấp dẫn mạnh mẽ, lôi cuốn.
Example: The captivating beauty of the sunset left everyone in awe.
Panoramic View (Noun Phrase)
Định nghĩa: Tầm nhìn rộng lớn, bao quát toàn cảnh.
Example: From the hilltop, they enjoyed a panoramic view of the entire city.
Illuminating (Adjective)
Định nghĩa: Cung cấp ánh sáng hoặc làm sáng lên.
Example: The documentary was illuminating, offering new insights into the issue.
Tranquility (Noun)
Định nghĩa: Trạng thái yên bình, không gian tĩnh lặng.
Example: The tranquility of the countryside provided a much-needed break from city life.
Awe-inspiring Beauty (Noun Phrase)
Định nghĩa: Vẻ đẹp gây xúc động mạnh và kính trọng.
Example: The awe-inspiring beauty of the Northern Lights is a sight to behold.
Tự tin chinh phục chủ đề “Exciting Activity You Did with Someone Else”
Khi đăng ký học IELTS ở trung tâm Mc IELTS, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi tuyệt vời:
- Tặng thêm 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập: Để bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập cá nhân.
- Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp: Bạn không cần lo lắng về chi phí khi phải học lại.
- Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook: Với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS, bạn sẽ nhận được những lời khuyên quý báu và phản hồi chi tiết.
- Kho tài liệu IELTS Online phong phú: Hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích giúp bạn tự học hiệu quả.
- Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học: Đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.
Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS đã được khẳng định qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên:
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook, xem chi tiết tại đây.
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Google, xem chi tiết tại đây.
- Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review, xem chi tiết tại đây.
Đặc biệt, Mc IELTS còn cung cấp dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking trong nhóm Facebook với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.
Qua những câu trả lời mẫu và từ vựng chi tiết trong bài viết này, Mc IELTS hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để đối mặt với chủ đề Exciting Activity You Did with Someone Else trong phần thi IELTS Speaking Part 2&3.
Để đạt kết quả tốt nhất trong phần thi Speaking, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi của bạn.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu