IELTS Speaking Part 2 & 3: Successful Person You Studied or Worked With
Hãy cùng Mc IELTS khám phá những cách trả lời hiệu quả cho chủ đề Successful Person You Studied or Worked With để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking của bạn.
Hướng dẫn trả lời IELTS Speaking Part 2 (Part 2 Answer Guide)
Successful person who you once studied or worked with
You should say:
|
Answer 1
Let me share with you about a successful person I had the privilege of working with. Her name is Sarah, and we worked together at a marketing firm about three years ago. Our collaboration mainly involved developing marketing strategies for various clients. Sarah was the team leader, and I was a junior strategist.
What set Sarah apart was her incredible foresight and understanding of market trends. She always seemed to be a step ahead, predicting changes and adapting our strategies accordingly. She spent a lot of her time researching and analyzing market data, which greatly contributed to her success.
Another key to her success was her exceptional communication skills. She had this knack for articulating complex ideas in a way that was easy for everyone to understand, which made working with her a great learning experience. She was not only respected by her team but also admired by our clients for her clarity and efficiency.
Personally, working with Sarah was a game-changer for me. It was inspiring to see someone so dedicated and passionate about their work. It taught me the importance of continuous learning and effective communication in achieving success. Honestly, it was an experience that significantly shaped my professional path.
Giải nghĩa từ vựng
Privilege (Noun)
Định nghĩa: Quyền lợi đặc biệt, lợi ích hoặc sự ưu ái.
Example: Having access to advanced education is a privilege that not everyone enjoys.
Marketing Firm (Noun Phrase)
Định nghĩa: Công ty chuyên về hoạt động tiếp thị và quảng cáo.
Example: She hired a marketing firm to increase her product’s visibility in the market.
Collaboration (Noun)
Định nghĩa: Sự làm việc chung, hợp tác giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Example: The collaboration between the two companies led to a successful product launch.
Strategies (Noun, plural)
Định nghĩa: Các kế hoạch hoặc phương pháp tổ chức để đạt được mục tiêu cụ thể.
Example: The manager outlined several strategies to improve the team’s performance.
Strategist (Noun)
Định nghĩa: Người chuyên xây dựng và thực hiện các chiến lược, đặc biệt trong kinh doanh hoặc quân sự.
Example: As a skilled strategist, she played a key role in the company’s expansion.
Foresight (Noun)
Định nghĩa: Khả năng nhìn thấy và chuẩn bị trước cho tương lai.
Example: His foresight in investing in technology paid off when the market boomed.
A Step Ahead (Phrase)
Định nghĩa: Hơn một bước so với người khác; tiên tiến hơn hoặc chuẩn bị tốt hơn.
Example: By constantly innovating, the company remained a step ahead of its competitors.
Accordingly (Adverb)
Định nghĩa: Một cách phù hợp; theo cách đó.
Example: The project was running behind schedule, so she adjusted the timeline accordingly.
Exceptional (Adjective)
Định nghĩa: Nổi bật, phi thường.
Example: His exceptional talent in mathematics earned him a scholarship.
Knack (Noun)
Định nghĩa: Kỹ năng tự nhiên hoặc khả năng làm tốt một việc gì đó.
Example: She has a knack for learning languages quickly.
Articulating (Verb)
Định nghĩa: Biểu đạt ý tưởng, cảm xúc, hoặc thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.
Example: He’s excellent at articulating complex concepts to a general audience.
Game-Changer (Noun)
Định nghĩa: Một yếu tố hoặc sự kiện có sức ảnh hưởng lớn
Example: The introduction of smartphones was a game-changer in the world of communication.
Dedicated (Adjective)
Định nghĩa: Tận tụy, cam kết mạnh mẽ đối với một công việc hoặc mục tiêu.
Example: She is a dedicated teacher who spends extra time helping her students.
Passionate (Adjective)
Định nghĩa: Có niềm đam mê mạnh mẽ; hết lòng với một hoạt động, chủ đề.
Example: He is passionate about environmental conservation and works tirelessly to promote it.
Answer 2
I’d like to tell you about Mr. Lee, a university professor I studied under during my Master’s program. He was not just a lecturer but a renowned researcher in environmental sciences. Our interactions were mostly during lectures and research projects, where I assisted him in data collection and analysis.
Mr. Lee’s success was largely due to his dedication to research and his innovative approach to solving environmental issues. He spent countless hours in the lab, often extending his work to field studies in various ecosystems. His persistence and thoroughness in research were truly admirable.
What really impressed me about Mr. Lee was his ability to inspire students. He encouraged us to think critically and push beyond the conventional boundaries of our field. This approach not only advanced his career but also ignited a passion in many of his students, including myself, to pursue research.
Working with Mr. Lee was an eye-opening experience. It instilled in me a deep respect for academic rigor and the pursuit of knowledge. His success wasn’t just in his achievements but in how he influenced and motivated his students to aim for excellence in their fields.
Giải nghĩa từ vựng
Renowned (Adjective)
Định nghĩa: Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi.
Example: The renowned author was invited to speak at the literary festival.
Interactions (Noun, plural)
Định nghĩa: Sự tương tác, giao tiếp
Example: The interactions between the teacher and students greatly enhanced the learning experience.
Innovative Approach (Noun Phrase)
Định nghĩa: Cách tiếp cận mới mẻ, sáng tạo không theo lối mòn.
Example: The company’s innovative approach to marketing significantly increased its customer base.
Persistence (Noun)
Định nghĩa: Sự kiên trì, không từ bỏ mục tiêu hay ý định.
Example: Her persistence in studying for the exam paid off with excellent results.
Thoroughness (Noun)
Định nghĩa: Sự tỉ mỉ, chú ý đến từng chi tiết.
Example: The thoroughness of his research contributed to the success of his project.
Admirable (Adjective)
Định nghĩa: Đáng ngưỡng mộ, đáng khen ngợi.
Example: Her dedication to helping others is truly admirable.
Conventional (Adjective)
Định nghĩa: Theo phong tục, truyền thống; thông thường, không mới lạ.
Example: His views on education are quite conventional and traditional.
Boundaries (Noun, plural)
Định nghĩa: Giới hạn, ranh giới trong không gian, suy nghĩ hoặc hành vi.
Example: Setting clear boundaries is important in maintaining healthy relationships.
Eye-Opening Experience (Noun Phrase)
Định nghĩa: Trải nghiệm mở rộng tầm nhìn, mang lại hiểu biết mới.
Example: Visiting the remote village was an eye-opening experience for the students.
Academic Rigor (Noun Phrase)
Định nghĩa: Sự nghiêm ngặt, kỹ lưỡng trong học thuật hoặc giáo dục.
Example: The academic rigor of the program ensures a high-quality education for its students.
Hướng dẫn trả lời IELTS Speaking Part 3 (Part 3 Answer Guide)
Is money the only measure of success in your country?
Answer 1: Well, from my perspective, money is certainly a prominent indicator of success in Vietnam, but it’s not the only one. In our culture, people also highly value factors like educational achievements, career progression, and social status. For instance, someone with a high academic degree or a prestigious job is often regarded as successful, regardless of their financial status. Additionally, in Vietnam, the respect and admiration one receives from the community, especially for contributions to societal welfare, are also seen as indicators of success. People who engage in philanthropy or community service, even if not wealthy, are held in high esteem.
Giải nghĩa từ vựng:
Indicator (Noun)
Định nghĩa: Dấu hiệu hoặc chỉ số cho thấy điều gì đó.
Example: High employment rates are often an indicator of a country’s economic health.
Prestigious (Adjective)
Định nghĩa: Có uy tín, được kính trọng hoặc ngưỡng mộ.
Example: She graduated from a prestigious university.
Financial status (Noun Phrase)
Định nghĩa: Tình trạng hoặc vị thế tài chính của cá nhân hoặc tổ chức.
Example: The company’s financial status improved after the new CEO took over.
Progression (Noun)
Định nghĩa: Sự tiến triển hoặc phát triển, thường là theo hướng tích cực.
Example: His career progression was rapid and impressive.
Philanthropy (Noun)
Định nghĩa: Hành động từ thiện
Example: The businessman is known for his philanthropy, particularly towards educational initiatives.
Esteem (Noun)
Định nghĩa: Sự tôn trọng và ngưỡng mộ.
Example: The teacher was held in high esteem for her dedication to her students.
Answer 2: Well, I believe that nowadays, the concept of success in Vietnam extends beyond just financial abilities. Many people consider personal happiness, work-life balance, and contributions to society as crucial aspects of being successful. For instance, someone who dedicates their life to helping others or has a satisfying family life is also seen as successful. In Vietnam, there’s a growing emphasis on mental well-being and the importance of leisure time, which reflects in how people perceive success. Moreover, those who can maintain a harmonious balance between their professional and personal lives are often admired for their ability to manage life’s complexities.
Giải nghĩa từ vựng:
Work-Life Balance (Noun Phrase)
Định nghĩa: Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
Example: Achieving a good work-life balance is essential for personal well-being.
Contribution (Noun)
Định nghĩa: Sự đóng góp hoặc việc làm có lợi cho người khác hoặc xã hội.
Example: Her contributions to charity work are widely recognized.
Personal Happiness (Noun Phrase)
Định nghĩa: Trạng thái cảm xúc tích cực và mãn nguyện của cá nhân.
Example: He values personal happiness over material wealth.
Dedicate (Verb)
Định nghĩa: Dành toàn bộ thời gian, công sức hoặc nguồn lực cho một mục đích hoặc người nào đó.
Example: She dedicates her life to scientific research.
Harmonious (Adjective)
Định nghĩa: Được đánh dấu bởi sự đồng thuận về cảm xúc, thái độ, hoặc hành động; thường được sử dụng để mô tả những thứ cân đối và hài hòa khi kết hợp với nhau.
Example: She enjoys a harmonious relationship with her colleagues.
How do you define whether one is a successful person?
Answer 1: To me, defining someone as successful is quite subjective and varies from person to person in Vietnam. However, I’d say a successful individual is one who achieves their personal and professional goals. For instance, a successful person in Vietnam might be someone who has reached a high position in their career, like becoming a respected CEO, or perhaps someone who’s managed to maintain a healthy and happy lifestyle despite challenges. Furthermore, in the Vietnamese context, success is often associated with the ability to uphold family traditions and values. Therefore, someone who can balance modern professional ambitions with traditional familial responsibilities is also seen as highly successful.
Giải nghĩa từ vựng:
Subjective (Adjective)
Định nghĩa: Dựa trên ý kiến cá nhân hơn là dựa trên sự thật hoặc logic.
Example: Art appreciation is highly subjective.
Achieves (Verb)
Định nghĩa: Đạt được hoặc hoàn thành một mục tiêu hoặc nhiệm vụ.
Example: He achieves great success in his academic career.
Lifestyle (Noun)
Định nghĩa: Cách sống hoặc phong cách sống của một người hoặc nhóm người.
Example: She leads a healthy lifestyle with regular exercise and a balanced diet.
Challenges (Noun)
Định nghĩa: Tình huống khó khăn hoặc thử thách cần vượt qua.
Example: Overcoming challenges can lead to personal growth.
Familial (Adjective)
Định nghĩa: Liên quan đến hoặc xảy ra trong một gia đình hoặc các thành viên của gia đình.
Example: Familial responsibilities include taking care of elderly parents in Vietnamese culture.
Answer 2: Personally, I believe a successful person in Vietnam is not only measured by their individual achievements but also by their impact on others. Success can be seen in someone who’s made a positive difference in their community or has inspired others to do better. For example, a teacher in Vietnam who motivates students to pursue their dreams might be considered highly successful. Moreover, success is often seen through the lens of societal contribution, where individuals who work towards the betterment of society, like environmental activists, are highly regarded. This holistic view of success encompasses not only personal achievements but also the positive influence one has on their surroundings.
Giải nghĩa từ vựng:
Impact (Noun)
Định nghĩa: Ảnh hưởng hoặc tác động mạnh mẽ lên cái gì đó.
Example: His speech had a significant impact on the audience.
Community (Noun)
Định nghĩa: Nhóm người sống cùng một khu vực hoặc có những đặc điểm chung.
Example: She actively participates in her local community events.
Inspired (Adjective)
Định nghĩa: Được truyền cảm hứng hoặc khích lệ.
Example: The artist’s work is inspired by nature.
Pursue (Verb)
Định nghĩa: Theo đuổi hoặc cố gắng đạt được mục tiêu nào đó.
Example: He decided to pursue a career in medicine.
Holistic (Adjective)
Định nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của sự toàn bộ và sự tương quan của các bộ phận.
Example: She takes a holistic approach to health, focusing on both physical and mental well-being.
Environmental activist (Noun Phrase)
Định nghĩa: Một người làm việc để bảo vệ thế giới tự nhiên khỏi ô nhiễm và các mối đe dọa khác.
Example: The environmental activist campaigns for cleaner air and water in urban areas.
What is the standard of success in your country?
Answer 1: In my nation, the standard of success is often associated with academic achievement and career advancement. For many, success is measured by obtaining higher degrees, securing prestigious job positions, and earning a substantial income. For example, a person with a Ph.D. and a high-ranking corporate job is typically viewed as very successful. In Vietnam, this perception is particularly strong, where educational and professional accomplishments are highly valued. Additionally, success is often seen in the context of contributing to society, where individuals who use their achievements to improve the community are held in high regard.
Giải nghĩa từ vựng:
Academic achievement (Noun Phrase)
Định nghĩa: Thành tựu trong môi trường học thuật hoặc giáo dục.
Example: She was awarded for her outstanding academic achievement.
Career advancement (Noun Phrase)
Định nghĩa: Sự phát triển hoặc tiến bộ trong sự nghiệp.
Example: He is focused on career advancement and seeks opportunities for promotion.
Substantial (Adjective)
Định nghĩa: Lớn và quan trọng; đáng kể.
Example: She received a substantial raise in her salary.
Corporate (Adjective)
Định nghĩa: Liên quan đến tập đoàn, công ty hoặc doanh nghiệp.
Example: He works in the corporate sector.
Perception (Noun)
Định nghĩa: Cách nhận thức hoặc hiểu một sự việc hoặc tình huống.
Example: The public’s perception of the new policy was generally positive.
Answer 2: Although many people think that success is associated with fame or fortune, there’s also a growing recognition in my generation that success isn’t just about material achievements. Many now believe that having a balanced life, maintaining good health, and being able to pursue personal passions are equally important indicators of success. So, someone who enjoys personal freedom and contentment might also be seen as successful. In Vietnam, this shift in perspective reflects a broader global trend towards valuing personal well-being over material wealth. Moreover, this change is influencing the way young people in Vietnam plan their futures, prioritizing happiness and fulfillment over traditional markers of success.
Giải nghĩa từ vựng:
Recognition (Noun)
Định nghĩa: Sự nhận ra, nhận thức hoặc công nhận.
Example: There’s a growing recognition of the importance of mental health.
Balanced life (Noun Phrase)
Định nghĩa: Cuộc sống có sự cân bằng giữa các khía cạnh khác nhau như công việc, gia đình và sở thích.
Example: He strives for a balanced life.
Personal passion (Noun Phrase)
Định nghĩa: Sở thích cá nhân hoặc hoạt động yêu thích.
Example: She dedicates her weekends to pursuing her personal passions, like painting.
Contentment (Noun)
Định nghĩa: Sự hài lòng và yên bình.
Example: She finds contentment in simple pleasures of life.
Fulfillment (Noun)
Định nghĩa: Sự thoả mãn, đạt được mục tiêu hoặc mong muốn.
Example: He found fulfillment in his volunteer work.
Is there a contradiction between success and happiness?
Answer 1: That’s an interesting question. In my view, there can be a contradiction between success and happiness, especially when success is solely measured by external factors like wealth and status. Often, the pursuit of these can lead to stress and a lack of personal fulfillment. For example, a highly successful businessman might feel unhappy due to the constant pressure and lack of personal time, or simply because he doesn’t like the work. In Vietnam, where societal expectations often dictate success criteria, this contradiction is particularly evident. Many Vietnamese people experience pressure to conform to traditional success standards, sometimes at the cost of their personal happiness and well-being.
Giải nghĩa từ vựng:
Contradiction (Noun)
Định nghĩa: Sự mâu thuẫn hoặc không nhất quán giữa hai thứ.
Example: There seems to be a contradiction between his words and actions.
Pursuit (Noun)
Định nghĩa: Sự theo đuổi mục tiêu hoặc mơ ước. (Pursue – Verb)
Example: The pursuit of wealth often overshadows other aspects of life.
Stress (Noun)
Định nghĩa: Áp lực tinh thần hoặc cảm xúc.
Example: She experiences a lot of stress in her high-pressure job.
Societal (Adjective)
Định nghĩa: Liên quan đến xã hội hoặc cấu trúc xã hội.
Example: Societal expectations can influence individual choices significantly.
Conform (Verb)
Định nghĩa: Tuân theo hoặc phù hợp với các quy tắc hay chuẩn mực.
Example: He felt pressure to conform to traditional career paths.
Answer 2: Personally, I believe success and happiness can coexist when success is defined in more personal and holistic terms. If a person’s definition of success includes personal well-being, healthy relationships, and a sense of purpose, then achieving success would likely contribute to their happiness. For instance, a successful artist who loves their work and leads a balanced life can experience both success and happiness. This holistic view of success is gaining traction in Vietnam, where there’s a growing emphasis on mental health and personal fulfillment. Young Vietnamese are increasingly valuing these aspects, understanding that happiness doesn’t necessarily stem from conventional success alone.
Giải nghĩa từ vựng:
Coexist (Verb)
Định nghĩa: Tồn tại cùng nhau hoặc cùng một lúc.
Example: Different animal species coexist in the rainforest.
Holistic (Adjective)
Định nghĩa: Tổng thể, xem xét toàn diện tất cả các khía cạnh.
Example: She prefers a holistic approach to health and wellness.
Well–being (Noun)
Định nghĩa: Tình trạng khỏe mạnh và hạnh phúc.
Example: Mental well-being is as important as physical health.
Purpose (Noun)
Định nghĩa: Mục đích hoặc lý do tồn tại của điều gì đó.
Example: She found a new sense of purpose in her charity work.
Traction (Noun)
Định nghĩa: Sự chấp nhận hoặc ủng hộ rộng rãi.
Example: The idea of work-life balance is gaining traction in modern workplaces.
Conventional (Adjective)
Định nghĩa: Truyền thống, thông thường hoặc được chấp nhận rộng rãi.
Example: His approach to teaching breaks away from conventional methods.
Is it easy to succeed in the national tests in your country?
Answer 1: In my country, succeeding in national tests is quite challenging due to the high academic standards and competitive nature. These tests often require extensive preparation and a deep understanding of the subject matter. For example, many high school students spend years preparing for national entrance exams for universities, which are known for their difficulty. This intense focus on academic achievement reflects Vietnam’s cultural emphasis on education as a pathway to success. However, it can also lead to significant stress and anxiety among students, who often feel immense pressure to perform well.
Giải nghĩa từ vựng:
Challenging (Adjective)
Định nghĩa: Khó khăn, đòi hỏi nỗ lực và sự kiên trì.
Example: Solving complex problems can be very challenging.
Academic standard (Noun Phrase)
Định nghĩa: Mức độ chất lượng hoặc mức độ khó của giáo dục hoặc đánh giá.
Example: The university maintains high academic standards.
Competitive (Adjective)
Định nghĩa: Đầy tính cạnh tranh và thách thức.
Example: The job market is highly competitive.
Preparation (Noun)
Định nghĩa: Sự chuẩn bị hoặc sẵn sàng cho một sự kiện hoặc nhiệm vụ.
Example: Good preparation is key to success in exams.
Anxiety (Noun)
Định nghĩa: Cảm giác lo lắng, sợ hãi hoặc bất an.
Example: She experienced anxiety before the important test.
Answer 2: In the past, national exams were considered to be extremely difficult. Nowadays, there are instances where success in national tests is more accessible due to various educational reforms and support systems. For example, in recent years, there have been efforts to make educational content more relevant and engaging, which helps students grasp concepts better. Additionally, the availability of tutoring and online resources has made it easier for many students to prepare effectively. These developments reflect a broader shift in Vietnam towards more inclusive and diverse educational strategies. They aim to reduce the disparity in educational opportunities and provide a more equitable learning environment for all students.
Giải nghĩa từ vựng:
Educational reform (Noun Phrase)
Định nghĩa: Sự thay đổi hoặc cải tiến trong hệ thống giáo dục.
Example: Educational reforms aim to improve the quality of schooling.
Support system (Noun Phrase)
Định nghĩa: Mạng lưới hỗ trợ giáo dục, bao gồm gia đình, giáo viên và tài liệu học.
Example: Strong support systems are crucial for students’ academic success.
Relevant (Adjective)
Định nghĩa: Liên quan hoặc có ý nghĩa với vấn đề đang được xem xét.
Example: The course material is relevant to real-world applications.
Tutoring (Noun)
Định nghĩa: Sự giảng dạy hoặc hướng dẫn cá nhân.
Example: She improved her math skills through tutoring.
Inclusive (Adjective)
Định nghĩa: Bao gồm mọi người, không loại trừ bất kỳ ai.
Example: The school’s inclusive policy ensures that all students have equal opportunities.
Equitable (Adjective)
Định nghĩa: Công bằng và không thiên vị.
Example: The aim is to create an equitable system for distributing resources.
What are the factors that influence students’ grades at school?
Answer 1: From my point of view, several key factors influence students’ grades at school. Firstly, the level of dedication and effort a student puts into their studies is crucial. This includes regular attendance, active participation in class, and consistent homework completion. Additionally, the quality of teaching and the resources available at the school also play significant roles. A supportive learning environment and access to good educational materials can greatly enhance a student’s academic performance.
Giải nghĩa từ vựng:
Dedication (Noun)
Định nghĩa: Sự tận tụy hoặc cống hiến không ngừng nghỉ.
Example: Her dedication to her studies resulted in excellent grades.
Participation (Noun)
Định nghĩa: Sự tham gia hoặc đóng góp vào hoạt động nào đó.
Example: Student participation in class discussions can improve understanding of the subject.
Academic (Adjective)
Định nghĩa: Liên quan đến học thuật hoặc giáo dục.
Example: He has strong academic skills in mathematics and science.
Performance (Noun)
Định nghĩa: Cách thức thực hiện hoặc hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ.
Example: Her performance in the final exams was outstanding.
Answer 2: I guess that besides schoolwork and practice, personal factors such as a student’s learning style and mental well-being are equally important. Some students perform better in exams due to their ability to handle stress and maintain focus, while others might excel in coursework due to their creativity and research skills. Furthermore, external factors like family support and socioeconomic status can influence a student’s academic achievements. A stable and encouraging home environment often contributes positively to a student’s grades.
Giải nghĩa từ vựng:
Learning style (Noun Phrase)
Định nghĩa: Phong cách hoặc cách thức mà một người tìm hiểu và tiếp thu kiến thức.
Example: Visual learning style involves using images and graphics to understand information.
Mental well-being (Noun Phrase)
Định nghĩa: Tình trạng sức khỏe tinh thần và cảm xúc của một người.
Example: Regular exercise can improve mental well-being.
Socioeconomic (Adjective)
Định nghĩa: Liên quan đến hoặc có ảnh hưởng từ kinh tế và xã hội.
Example: Socioeconomic factors can affect educational opportunities.
Tự tin chinh phục chủ đề “Successful Person You Studied or Worked With”
Khi đăng ký học IELTS ở trung tâm Mc IELTS, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi tuyệt vời:
- Tặng thêm 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập: Để bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập cá nhân.
- Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp: Bạn không cần lo lắng về chi phí khi phải học lại.
- Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook: Với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS, bạn sẽ nhận được những lời khuyên quý báu và phản hồi chi tiết.
- Kho tài liệu IELTS Online phong phú: Hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích giúp bạn tự học hiệu quả.
- Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học: Đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.
Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS đã được khẳng định qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên:
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook, xem chi tiết tại đây.
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Google, xem chi tiết tại đây.
- Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review, xem chi tiết tại đây.
Đặc biệt, Mc IELTS còn cung cấp dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking trong nhóm Facebook với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.
Qua những câu trả lời mẫu và từ vựng chi tiết trong bài viết này, Mc IELTS hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để đối mặt với chủ đề Successful Person You Studied or Worked With trong phần thi IELTS Speaking Part 2&3.
Để đạt kết quả tốt nhất trong phần thi Speaking, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi của bạn.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu