IELTS Speaking Part 2 & 3: Bad Service You Received in a Restaurant/Shop
Hãy cùng Mc IELTS khám phá những cách trả lời hiệu quả cho chủ đề Bad Service You Received in a Restaurant/Shop để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking của bạn.
Hướng dẫn trả lời IELTS Speaking Part 2 (Part 2 Answer Guide)
Bad service you received in a restaurant/shop
You should say:
|
Answer 1
I’d like to recount an experience of poor service I encountered at a restaurant in downtown Hanoi, which occurred about six months ago. I had been looking forward to a quiet dinner at this highly recommended place. However, the experience turned out to be far from pleasant.
Upon arrival, I noticed the place was quite busy, but there seemed to be enough staff. Yet, it took them over 15 minutes to acknowledge my presence and show me to a table. After being seated, I waited another 20 minutes before someone came to take my order. The waiter seemed disinterested and rushed, barely making eye contact.
The real frustration began when my order arrived almost an hour later, and it was not what I had requested. I pointed this out, and the waiter, without an apology, took the dish back and said it would be another wait. At this point, I was both hungry and irritated. I decided to leave, expressing my disappointment to the manager on my way out. The experience left me feeling unvalued as a customer and quite disheartened, especially since I had heard good things about the restaurant.
Giải nghĩa từ vựng:
Recount (Verb)
Định nghĩa: Kể lại, mô tả chi tiết một sự kiện.
Example: She recounted her trip to Europe in great detail.
Encountered (Verb)
Định nghĩa: Gặp phải, đối mặt.
Example: We encountered heavy traffic on our way to the airport.
Acknowledge (Verb)
Định nghĩa: Nhận ra, công nhận.
Example: The teacher acknowledged every student’s question.
Disinterested (Adjective)
Định nghĩa: Không quan tâm, thiếu hứng thú.
Example: The salesperson seemed disinterested in helping us.
Irritated (Adjective)
Định nghĩa: Bị kích thích, tức giận.
Example: She was irritated by the constant noise.
Disheartened (Adjective)
Định nghĩa: Thất vọng, mất tinh thần.
Example: After the rejection, he felt disheartened.
Frustration (Noun)
Định nghĩa: Cảm giác thất vọng hoặc bực bội.
Example: His frustration was evident when he couldn’t solve the problem.
Unvalued (Adjective)
Định nghĩa: Cảm thấy không được trân trọng hoặc đánh giá cao.
Example: The employees felt unvalued and underappreciated.
Answer 2
Let’s talk about a time when I received subpar service at a clothing store. This incident took place last year in a well-known shopping district. I was looking forward to finding some outfits for a special occasion, but the experience turned out to be quite disappointing.
As I entered the store, it was immediately apparent that it was understaffed. The few employees present were overwhelmed and unable to assist the customers adequately. I tried to get some help with finding sizes, but my requests were met with curt responses and a lack of helpfulness.
Eventually, I found what I needed, but the checkout process was another ordeal. The cashier was slow and seemed untrained, making several errors during the transaction. This whole experience took much longer than anticipated and left me feeling frustrated and stressed.
It was disconcerting to receive such poor service in a reputed store. It made me feel unimportant as a customer and certainly diminished my enthusiasm for shopping there again. This experience highlighted the importance of customer service in retail, something that can make or break the shopping experience.
Giải nghĩa từ vựng:
Subpar (Adjective)
Định nghĩa: Dưới mức trung bình, không đạt tiêu chuẩn.
Example: The quality of the product was subpar compared to its price.
Understaffed (Adjective)
Định nghĩa: Không đủ nhân viên
Example: The hotel was understaffed during the busy season.
Overwhelmed (Adjective)
Định nghĩa: Cảm thấy quá tải, không thể xử lý.
Example: She felt overwhelmed with the amount of work she had to do.
Curt (Adjective)
Định nghĩa: Ngắn gọn, thiếu lịch sự.
Example: His curt reply made her feel unwelcome.
Ordeal (Noun)
Định nghĩa: Trải nghiệm khó khăn, thử thách.
Example: The long hike was an ordeal for the inexperienced climbers.
Disconcerting (Adjective)
Định nghĩa: Làm bối rối, lo lắng.
Example: The sudden change in plans was disconcerting.
Diminished (Verb)
Định nghĩa: Giảm bớt, làm giảm đi.
Example: His interest in the project diminished over time.
Enthusiasm (Noun)
Định nghĩa: Sự hứng thú, nhiệt tình.
Example: Her enthusiasm for the subject was contagious.
Hướng dẫn trả lời IELTS Speaking Part 3 (Part 3 Answer Guide)
How do most people respond to bad services?
Answer 1: Generally, people’s response to bad services varies, but a common reaction is expressing dissatisfaction, either directly to the service provider or through online reviews. Most people feel that they deserve value for their money, so when services fall short, they are quick to voice their concerns. This feedback, although negative, is crucial as it can prompt businesses to improve. In Vietnam, where consumer rights are increasingly recognized, such reactions can lead to improved service standards in various sectors. Moreover, public forums and social media platforms serve as powerful tools where Vietnamese customers share their experiences, further influencing service quality.
Giải nghĩa từ vựng:
Dissatisfaction (Noun)
Định nghĩa: Sự không hài lòng hoặc thất vọng về một điều gì đó không đáp ứng được kỳ vọng.
Example: There was a notable level of dissatisfaction among customers due to delayed flights.
Voice (Verb)
Định nghĩa: Bày tỏ ý kiến, cảm xúc hoặc suy nghĩ.
Example: The committee members voiced their concerns about the budget cuts.
Crucial (Adjective)
Định nghĩa: Hết sức quan trọng, có tính chất quyết định.
Example: It’s crucial to have a good strategy in place for business growth.
Prompt (Verb)
Định nghĩa: Gây ra, kích thích hoặc khuyến khích một hành động hoặc phản ứng.
Example: The recent survey results will prompt a review of our customer service policies.
Consumer right (Noun Phrase)
Định nghĩa: Quyền lợi của người tiêu dùng; quyền được bảo vệ và có lợi ích khi mua hàng hóa và dịch vụ.
Example: Awareness of consumer rights is essential for a healthy marketplace.
Public forum (Noun Phrase)
Định nghĩa: Các diễn đàn công cộng nơi mọi người có thể thảo luận và chia sẻ ý kiến.
Example: Public forums online have become a popular place for discussing civic issues.
Answer 2: In my experience, many people tend to react to poor services by switching to a competitor or opting for alternative options. While some might complain, others choose to vote with their wallet, which is a silent yet powerful way of expressing displeasure. This trend highlights the importance of good customer service in retaining clientele. In Vietnam, this consumer behavior has led to a dynamic market where businesses constantly innovate to attract and keep customers. Additionally, the growth of local startups offering exceptional customer service is reshaping the traditional business landscape.
Giải nghĩa từ vựng:
Competitor (Noun)
Định nghĩa: Một đối thủ cạnh tranh trong kinh doanh hoặc thể thao.
Example: Our main competitor has launched a new marketing campaign.
Opt for (Verb Phrase)
Định nghĩa: Chọn lựa một cái gì đó thay vì cái khác.
Example: Given the options, she opted for the vegetarian meal.
Retain (Verb)
Định nghĩa: Giữ lại, duy trì.
Example: Retaining loyal customers is key to the company’s success.
Clientele (Noun)
Định nghĩa: Khách hàng, đặc biệt là những người sử dụng dịch vụ hoặc tư vấn thường xuyên.
Example: The restaurant is known for its upscale clientele.
Dynamic market (Noun Phrase)
Định nghĩa: Một thị trường năng động, luôn thay đổi và phát triển.
Example: The Vietnamese tech industry is an example of a dynamic market.
Reshape (Verb)
Định nghĩa: Định hình lại, thay đổi cách thức hoạt động hoặc tổ chức của một cái gì đó.
Example: Digital transformation is reshaping the way businesses operate.
Do you think services are better now than in the past?
Answer 1: Yes, I believe that services have generally improved over time. Advancements in technology have streamlined many processes, making services more efficient and user-friendly. Moreover, the rise of social media and online reviews has put pressure on businesses to maintain high standards, as poor service can quickly tarnish a company’s reputation. In Vietnam, the growth of e-commerce platforms has significantly improved access to various services, making them more convenient and reliable. Furthermore, the Vietnamese government’s push for digital transformation has played a pivotal role in modernizing service industries.
Giải nghĩa từ vựng:
Streamlined (Adjective)
Định nghĩa: Được thiết kế hoặc tổ chức để hoạt động một cách hiệu quả.
Example: The new software has streamlined our workflow significantly.
User-friendly (Adjective)
Định nghĩa: Dễ sử dụng, thân thiện với người dùng.
Example: This app is known for its user-friendly interface.
Tarnish (Verb)
Định nghĩa: Làm giảm giá trị, danh tiếng hoặc uy tín của ai/cái gì.
Example: The scandal tarnished the politician’s reputation.
Reputation (Noun)
Định nghĩa: Danh tiếng, uy tín, cách mà mọi người nghĩ về ai/cái gì.
Example: The company has a reputation for excellent customer service.
E-commerce platform (Noun Phrase)
Định nghĩa: Các nền tảng thương mại điện tử cho phép mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến.
Example: E-commerce platforms like Shopee have become popular for online shopping.
Pivotal role (Noun Phrase)
Định nghĩa: Vai trò quan trọng, có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển hoặc thay đổi.
Example: Technology plays a pivotal role in modern education.
Answer 2: It’s a mixed bag, in my opinion. While technology has certainly enhanced many aspects of service delivery, it has also led to a depersonalization of customer service in some sectors. The human touch, which was more prevalent in the past, is sometimes missing in today’s automated world. For example, customer service portals can be operated by AI chatbots, which means when the customers need to make feedback, their first impression would be an automated answering system. So, while services are more efficient, they may lack the personal connection that was once common.
Giải nghĩa từ vựng:
Mixed bag (Noun Phrase)
Định nghĩa: Một tình huống có cả mặt tích cực lẫn tiêu cực.
Example: The reviews for the new movie are a mixed bag.
Depersonalization (Noun)
Định nghĩa: Sự mất đi tính cá nhân, khiến một cá nhân cảm thấy không được quan tâm đặc biệt.
Example: Depersonalization in call centers can frustrate customers.
Automated (Adjective)
Định nghĩa: Tự động hóa, sử dụng máy móc và công nghệ thay vì con người.
Example: Automated systems are increasingly used in manufacturing.
Prevalent (Adjective)
Định nghĩa: Phổ biến, rộng rãi.
Example: Smartphone use is now prevalent among all age groups.
What kind of services are bad services?
Answer 1: Bad services, in my view, are characterized by poor communication, lack of professionalism, and inefficiency. Services that fail to meet customer expectations or do not deliver on their promises can be seen as bad. This can range from unhelpful customer support to delayed service delivery, leading to frustration and dissatisfaction among consumers. In Vietnam, where the service industry is booming, such negative experiences can strongly impact a business’s reputation. Furthermore, Vietnamese consumers are increasingly vocal on social media about their service experiences, which adds to the pressure on businesses to maintain high standards.
Giải nghĩa từ vựng:
Characterized (Verb)
Định nghĩa: Được mô tả hoặc xác định bởi những đặc điểm cụ thể.
Example: His leadership style is characterized by open communication and inclusivity.
Inefficiency (Noun)
Định nghĩa: Sự không hiệu quả, lãng phí thời gian hoặc nguồn lực.
Example: The inefficiency of the old system was causing delays.
Unhelpful (Adjective)
Định nghĩa: Không hữu ích, không cung cấp sự trợ giúp hoặc hỗ trợ cần thiết.
Example: The staff were unhelpful when we asked for directions.
Frustration (Noun)
Định nghĩa: Cảm giác bực bội, khó chịu.
Example: The constant technical issues caused a lot of frustration for users.
Vocal (Adjective)
Định nghĩa: Nói lên ý kiến một cách rõ ràng và quyết đoán.
Example: Consumers are becoming more vocal about environmental issues.
Answer 2: In my opinion, bad services typically include those that are unreliable, unresponsive, and show a lack of empathy. For instance, a service that is frequently unavailable or does not respond to customer inquiries in a timely manner would be considered poor. Additionally, services that do not understand or cater to the specific needs of their clients are often perceived as inadequate. In the context of Vietnam, where personal relationships in business are highly valued, the lack of personalized attention can be particularly disappointing. Moreover, the rise of digital platforms has led to higher expectations for quick and efficient responses, making unresponsiveness even more noticeable.
Giải nghĩa từ vựng:
Unreliable (Adjective)
Định nghĩa: Không đáng tin cậy, không thể dựa vào.
Example: The unreliable internet connection is a major issue for remote workers.
Unresponsive (Adjective)
Định nghĩa: Không phản hồi, không đáp lại.
Example: The customer service hotline was unresponsive for hours.
Empathy (Noun)
Định nghĩa: Khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
Example: Good doctors show empathy towards their patients.
Inadequate (Adjective)
Định nghĩa: Không đủ, không thỏa đáng.
Example: The training provided was inadequate for the complexity of the job.
Personalized attention (Noun Phrase)
Định nghĩa: Sự chú ý cá nhân, dịch vụ được điều chỉnh theo nhu cầu riêng của từng khách hàng.
Example: Personalized attention in services can significantly improve customer satisfaction.
Why do some people choose to remain silent when they receive bad services?
Answer 1: There are several reasons why some individuals choose to stay silent when they experience poor service. Firstly, they may fear confrontation or conflict and prefer to avoid uncomfortable situations. Additionally, they might assume that their complaint won’t make a difference or that it’s not worth their time and effort to address the issue. Some people also worry about potential retaliation or negative consequences if they speak up, especially if the service provider is a regular part of their life, such as a healthcare professional or a landlord. In Vietnam, cultural norms that emphasize harmony and avoiding direct conflict can also play a role in this reluctance to complain. Furthermore, a lack of confidence in the complaint resolution process may discourage people from voicing their dissatisfaction.
Giải nghĩa từ vựng:
Confrontation (Noun)
Định nghĩa: Sự đối đầu hoặc va chạm trực tiếp với người khác.
Example: Avoiding confrontation can lead to unresolved issues.
Retaliation (Noun)
Định nghĩa: Sự trả đũa hoặc đáp trả tiêu cực từ phía người khác sau khi bạn thể hiện phản đối hoặc khiêu khích.
Example: Employees should not fear retaliation for reporting workplace issues.
Address (Verb)
Định nghĩa: Giải quyết hoặc đối phó với một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
Example: It’s important to address customer complaints promptly.
Effort (Noun)
Định nghĩa: Sự nỗ lực hoặc công sức cần thiết để làm điều gì đó.
Example: Resolving the issue required a lot of effort.
Cultural norms (Noun Phrase)
Định nghĩa: Quy tắc hoặc chuẩn mực văn hóa phổ biến trong một xã hội.
Example: Cultural norms in Vietnam often prioritize respect for elders.
Complaint resolution (Noun Phrase)
Định nghĩa: Quá trình giải quyết và đáp ứng những phàn nàn hoặc khiếu nại.
Example: Efficient complaint resolution is vital for customer retention.
Answer 2: Some people might lack awareness of their rights as consumers or not know how to effectively raise a complaint. In certain cases, they may have had previous negative experiences with complaining and believe it’s futile. It’s essential for organizations and authorities to educate consumers about their rights and provide accessible channels for lodging complaints, making it easier for individuals to voice their concerns. In Vietnam, where consumer education is still developing, many people may not be fully aware of their rights, leading to passivity in the face of poor service. Additionally, the fear of being judged or misunderstood by others can also prevent people from speaking up about their negative experiences.
Giải nghĩa từ vựng:
Awareness (Noun)
Định nghĩa: Sự nhận thức hoặc hiểu biết về một vấn đề hoặc tình huống.
Example: Consumer awareness campaigns aim to inform people about their rights.
Futile (Adjective)
Định nghĩa: Không mang lại kết quả hoặc không hiệu quả.
Example: Some people view complaining as futile.
Lodging (Verb)
Định nghĩa: Đệ trình hoặc gửi đơn khiếu nại hoặc yêu cầu chính thức.
Example: Customers should have a straightforward process for lodging complaints.
Accessible (Adjective)
Định nghĩa: Dễ tiếp cận hoặc sử dụng.
Example: Accessible complaint channels are essential for customer satisfaction.
Consumer education (Noun Phrase)
Định nghĩa: Quá trình giáo dục cho người tiêu dùng về quyền lợi và trách nhiệm của họ.
Example: Consumer education is key to empowering individuals to make informed decisions.
Who should be responsible for bad services?
Answer 1: Well, the responsibility for bad services should primarily fall on the service provider or the organization delivering the service. It’s their duty to ensure that their employees are adequately trained, motivated, and equipped to provide quality service. Moreover, they should have systems in place for monitoring and improving service standards. When a customer receives subpar service, it reflects negatively on the organization, and they should take immediate steps to rectify the situation and prevent it from happening again. In Vietnam, for example, many hospitality businesses are now investing in customer relationship management systems to enhance service quality. This proactive approach not only helps in addressing issues promptly but also in retaining customer loyalty.
Giải nghĩa từ vựng:
Primarily (Adverb)
Định nghĩa: Trước hết hoặc chủ yếu.
Example: The responsibility for safety primarily falls on the driver.
Rectify (Verb)
Định nghĩa: Sửa chữa hoặc khắc phục lỗi hoặc vấn đề.
Example: The company promised to rectify the product defects.
Subpar (Adjective)
Định nghĩa: Dưới mức trung bình hoặc không đạt yêu cầu.
Example: The subpar service left customers dissatisfied.
Responsibility (Noun)
Định nghĩa: Trách nhiệm hoặc nhiệm vụ phải thực hiện.
Example: Taking responsibility for mistakes is important in business.
Retain (Verb)
Định nghĩa: Giữ lại; duy trì sự hiện diện hoặc mối quan hệ.
Example: Good customer service is crucial to retain clients in a competitive market.
Answer 2: I think most people will blame the service providers. However, in some cases, it’s also important for consumers to take some responsibility for their experiences with services. Customers should communicate their expectations clearly and provide constructive feedback when they receive bad service. This feedback can be valuable for service providers to make improvements. Furthermore, consumers have the choice to patronize businesses that consistently offer good service, promoting healthy competition in the market. In Vietnam, awareness of consumer rights has been increasing, leading to more informed choices and feedback. This shift not only empowers consumers but also encourages businesses to elevate their service standards.
Giải nghĩa từ vựng:
Expectation (Noun)
Định nghĩa: Những điều mà người tiêu dùng mong đợi hoặc kỳ vọng từ dịch vụ hoặc sản phẩm.
Example: Meeting customer expectations is essential for business success.
Constructive (Adjective)
Định nghĩa: Được xây dựng hoặc thiết kế để giúp cải thiện hoặc phát triển.
Example: Providing constructive feedback can lead to positive changes.
Patronize (Verb)
Định nghĩa: Ủng hộ hoặc mua sắm tại một cơ sở kinh doanh cụ thể.
Example: Many customers choose to patronize local businesses.
Competition (Noun)
Định nghĩa: Sự cạnh tranh giữa các công ty hoặc cơ sở kinh doanh trong thị trường.
Example: Competition can lead to innovation and better services.
Empower (Verb)
Định nghĩa: Trang bị quyền lực hoặc quyền hạn cho ai đó, làm họ mạnh mẽ hơn và tự tin hơn.
Example: Education is a tool to empower individuals to make informed decisions.
What can employers do to improve the service that their employees provide?
Answer 1: Employers can take several steps to enhance the service provided by their employees. First and foremost, they should invest in comprehensive training programs to ensure that their staff is well-equipped with the necessary skills and knowledge to excel in their roles. Ongoing training and development opportunities can keep employees updated and motivated. Furthermore, employers should foster a positive work environment where employees feel valued, respected, and engaged, as happy employees are more likely to provide exceptional service.
Giải nghĩa từ vựng:
Comprehensive (Adjective)
Định nghĩa: Bao gồm hoặc liên quan đến mọi khía cạnh hoặc phần của một vấn đề.
Example: The training program provides comprehensive coverage of the subject.
Ongoing (Adjective)
Định nghĩa: Tiếp tục và không dừng lại trong một khoảng thời gian dài.
Example: Ongoing support is essential for employee growth.
Engaged (Adjective)
Định nghĩa: Tham gia hoặc tương tác tích cực trong công việc hoặc hoạt động.
Example: Engaged employees are more productive and customer-focused.
Exceptional (Adjective)
Định nghĩa: Xuất sắc hoặc vượt trội so với bình thường.
Example: Providing exceptional service sets a company apart from its competitors.
Answer 2: I think the most important thing is employers should establish clear service standards and expectations for their employees. Regular feedback and performance evaluations can help identify areas that need improvement and provide recognition for outstanding service. Encouraging open communication channels between employees and management allows for the exchange of ideas and suggestions for service enhancement. Incentives and rewards for exceptional service can also motivate employees to consistently deliver their best.
Giải nghĩa từ vựng:
Standard (Noun)
Định nghĩa: Tiêu chuẩn hoặc quy định về cách thức hoặc chất lượng của một dịch vụ.
Example: The company has high service standards.
Evaluation (Noun)
Định nghĩa: Quá trình xem xét hoặc đánh giá hiệu suất hoặc chất lượng.
Example: Performance evaluations are conducted annually.
Recognition (Noun)
Định nghĩa: Sự công nhận hoặc sự khen ngợi về thành tựu hoặc đóng góp.
Example: Employee recognition programs boost morale.
Incentive (Noun)
Định nghĩa: Sự khuyến khích hoặc động viên để thúc đẩy hành động cụ thể.
Example: Financial incentives can motivate employees to perform better.
Tự tin chinh phục chủ đề “Bad Service You Received in a Restaurant/Shop”
Khi đăng ký học IELTS ở trung tâm Mc IELTS, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi tuyệt vời:
- Tặng thêm 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập: Để bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập cá nhân.
- Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp: Bạn không cần lo lắng về chi phí khi phải học lại.
- Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook: Với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS, bạn sẽ nhận được những lời khuyên quý báu và phản hồi chi tiết.
- Kho tài liệu IELTS Online phong phú: Hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích giúp bạn tự học hiệu quả.
- Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học: Đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.
Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS đã được khẳng định qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên:
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook, xem chi tiết tại đây.
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Google, xem chi tiết tại đây.
- Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review, xem chi tiết tại đây.
Đặc biệt, Mc IELTS còn cung cấp dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking trong nhóm Facebook với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.
Qua những câu trả lời mẫu và từ vựng chi tiết trong bài viết này, Mc IELTS hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để đối mặt với chủ đề Bad Service You Received in a Restaurant/Shop trong phần thi IELTS Speaking Part 2&3.
Để đạt kết quả tốt nhất trong phần thi Speaking, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi của bạn.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu