GIẢI ĐỀ THI THẬT – IELTS WRITING FEB 3RD, 2024
Task 1
The graph below shows the percentage of Australian exports to four countries from 1990 to 2012.
Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
The provided line graph delineates the variation in the percentage of Australian exports to four countries—Japan, the United States, China, and India—over a span of 22 years from 1990 to 2012.
It is evident from the graph that while Japan was initially the leading importer of Australian goods, there was a marked decline over the period. Contrastingly, China showed a significant increase, ultimately surpassing Japan to become the dominant destination for Australian exports by 2012.
In 1990, Japan accounted for the highest percentage, above 25%, but this figure steadily decreased to just under 20% by 2012. The United States maintained a relatively stable import percentage, with slight increases and decreases, hovering around 10%.
China’s import percentage from Australia was initially the second lowest, but from 2003 onwards, there was a steep ascent, rising from approximately 5% to just over 25% by 2012. In contrast, India started with the lowest percentage and experienced a gradual increase, reaching around 5% by the end of the period.
Loại biểu đồ:
Biểu đồ đường, biểu diễn sự biến đổi tỷ lệ xuất khẩu của Úc đến bốn quốc gia—Nhật Bản, Hoa Kỳ, Trung Quốc, và Ấn Độ—trong khoảng thời gian 22 năm từ năm 1990 đến 2012.
Khung thời gian (timeline):
Từ năm 1990 đến 2012.
Các số liệu được đề cập tới:
Tỷ lệ xuất khẩu của Úc đến Nhật Bản, Hoa Kỳ, Trung Quốc, và Ấn Độ.
Nhận diện các xu hướng chính để viết overview:
- Nhật Bản ban đầu là quốc gia nhập khẩu hàng hóa Úc nhiều nhất nhưng đã giảm dần qua thời gian.
- Trung Quốc, trái ngược lại, chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể, cuối cùng vượt qua Nhật Bản để trở thành điểm đến hàng đầu cho xuất khẩu của Úc vào năm 2012.
Phân tích chi tiết để chia body paragraph:
Body 1: Sự thay đổi của Nhật Bản và Hoa Kỳ
- Nhật Bản: Bắt đầu từ tỷ lệ cao nhất, trên 25%, nhưng đã giảm dần xuống dưới 20% vào năm 2012.
- Hoa Kỳ: Duy trì tỷ lệ nhập khẩu tương đối ổn định, với những tăng giảm nhỏ, dao động quanh mức 10%.
Body 2: Sự tăng trưởng của Trung Quốc và Ấn Độ
- Trung Quốc: Tỷ lệ nhập khẩu từ Úc ban đầu thấp nhất, nhưng từ năm 2003 trở đi, có sự tăng trưởng mạnh mẽ, từ khoảng 5% lên trên 25% vào năm 2012.
- Ấn Độ: Bắt đầu với tỷ lệ thấp nhất và chứng kiến sự tăng trưởng dần dần, đạt khoảng 5% vào cuối kỳ.
Giải nghĩa từ vựng:
- Delineates (Verb – present tense)
- Định nghĩa: Mô tả hoặc vẽ nên một cách chi tiết và rõ ràng.
- Example: The report clearly delineates the steps necessary to complete the project.
- Evident (Adjective)
- Định nghĩa: Rõ ràng, hiển nhiên; dễ thấy hoặc nhận biết.
- Example: The importance of regular exercise is evident in maintaining good health.
- Initially (Adverb)
- Định nghĩa: Ban đầu; ở giai đoạn đầu hoặc lúc đầu.
- Example: Initially, the task seemed difficult, but it became easier with practice.
- Leading (Adjective)
- Định nghĩa: Dẫn đầu, hàng đầu; có vị trí hoặc tầm quan trọng cao nhất.
- Example: She is a leading expert in her field of research.
- Importer (Noun)
- Định nghĩa: Người hoặc tổ chức nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài vào nước mình.
- Example: The company is the largest importer of coffee beans in the region.
- Marked (Adjective)
- Định nghĩa: Rõ ràng, đáng kể; dễ nhận thấy hoặc có ảnh hưởng lớn.
- Example: There has been a marked improvement in her performance this semester.
- Ultimately (Adverb)
- Định nghĩa: Cuối cùng; sau tất cả các sự kiện hoặc thay đổi.
- Example: Ultimately, his dedication led to the success of the project.
- Surpassing (Verb – present participle)
- Định nghĩa: Vượt qua, hơn hẳn; làm tốt hơn hoặc đạt được nhiều hơn so với người khác hoặc so với kỳ vọng.
- Example: The athlete is surpassing all expectations this season.
- Dominant (Adjective)
- Định nghĩa: Chiếm ưu thế, thống trị; có ảnh hưởng hoặc quyền lực lớn nhất.
- Example: The company has become the dominant player in the smartphone market.
- Accounted for (Verb phrase – past tense)
- Định nghĩa: Giải thích, là lý do cho; chiếm một tỷ lệ hoặc phần nhất định.
- Example: Increased online sales accounted for the growth in total revenue last year.
- Figure (Noun)
- Định nghĩa: Số liệu, con số; đại diện cho một giá trị số hoặc số lượng.
- Example: The figures for this quarter show a significant increase in profit.
- Steadily (Adverb)
- Định nghĩa: Một cách ổn định, không gián đoạn hoặc thay đổi ít.
- Example: The patient’s health improved steadily over the weeks.
- Maintained (Verb – past tense)
- Định nghĩa: Duy trì, giữ vững; tiếp tục ở một trạng thái hoặc mức độ nhất định.
- Example: She has maintained a high level of fitness through regular exercise.
- Stable (Adjective)
- Định nghĩa: Ổn định, không thay đổi hoặc ít biến động.
- Example: The country’s economy has been stable over the past few years.
- Hovering (Verb – present participle)
- Định nghĩa: Lơ lửng, dao động quanh một điểm hoặc giá trị nhất định.
- Example: The helicopter was hovering above the city.
- Steep ascent (Noun phrase)
- Định nghĩa: Sự tăng trưởng nhanh chóng, đột ngột hoặc mạnh mẽ.
- Example: The stock market experienced a steep ascent in value last year.
- Gradual (Adjective)
- Định nghĩa: Dần dần, từ từ; diễn ra theo thời gian mà không đột ngột.
- Example: There was a gradual change in the weather patterns over the decade.
Phân tích cấu trúc và ngữ pháp:
“The provided line graph delineates the variation in the percentage of Australian exports to four countries—Japan, the United States, China, and India—over a span of 22 years from 1990 to 2012.”
- Điểm ngữ pháp: “Delineates” được sử dụng để chỉ sự mô tả chi tiết. “Over a span of 22 years” chỉ khoảng thời gian được nghiên cứu.
“It is evident from the graph that while Japan was initially the leading importer of Australian goods, there was a marked decline over the period. Contrastingly, China showed a significant increase, ultimately surpassing Japan to become the dominant destination for Australian exports by 2012.”
- Điểm ngữ pháp: “It is evident” dùng để bày tỏ sự rõ ràng. “While” tạo sự tương phản giữa hai tình huống, và “ultimately” chỉ kết quả cuối cùng.
“In 1990, Japan accounted for the highest percentage, above 25%, but this figure steadily decreased to just under 20% by 2012.”
- Điểm ngữ pháp: “Accounted for” dùng để chỉ tỷ lệ hoặc phần trăm mà một quốc gia chiếm. “Steadily” chỉ sự giảm dần một cách ổn định.
“The United States maintained a relatively stable import percentage, with slight increases and decreases, hovering around 8%.”
- Điểm ngữ pháp: “Maintained” dùng để chỉ sự giữ vững. “Hovering around” mô tả sự dao động quanh một giá trị cụ thể.
“China’s import percentage from Australia was initially the lowest, but from 2003 onwards, there was a steep ascent, rising from approximately 5% to just over 25% by 2012.”
- Điểm ngữ pháp: “Initially” chỉ thời điểm ban đầu. “A steep ascent” mô tả sự tăng trưởng nhanh chóng và mạnh mẽ.
“In contrast, India started with the lowest percentage and experienced a gradual increase, reaching around 5% by the end of the period.”
- Điểm ngữ pháp: “In contrast” (ngược lại) dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều tình huống. “A gradual increase” (sự tăng trưởng từ từ) chỉ quá trình tăng lên chậm và liên tục.
Task 2
In many countries today, if people want to find work, they have to move away from their families and friends. Do you think the advantages of this development outweigh the disadvantages?
Essay
In the contemporary global landscape, the migration of individuals seeking employment away from their familial and social networks has become increasingly common. This essay will deliberate on whether the advantages of this trend surpass its disadvantages.
The primary advantage of relocating for work is the exposure to better career opportunities and potentially higher remuneration, which are often not available in one’s local area. Such opportunities can significantly improve an individual’s economic status and quality of life, providing them with resources to support themselves and their families. Furthermore, living and working in a new environment fosters personal growth, resilience, and adaptability, skills that are invaluable in the modern, ever-changing world.
On the other hand, the major disadvantage is the emotional and psychological cost of being separated from loved ones. This separation can lead to feelings of loneliness and isolation, which can have profound effects on an individual’s mental health and well-being. Additionally, the societal impact of this phenomenon, particularly in rural areas, can be detrimental, leading to depopulation, a decrease in community cohesion, and the erosion of local cultures and traditions.
In conclusion, while the prospect of enhanced career opportunities and personal growth associated with moving away for work is enticing, it is imperative to consider the emotional repercussions and the broader societal impact. Ultimately, the decision hinges on individual priorities and circumstances, making it a deeply personal choice.
Intro
Phân tích đoạn mở bài:
Đoạn mở bài này giới thiệu vấn đề liên quan đến xu hướng di cư của cá nhân để tìm việc làm xa gia đình và mạng lưới xã hội, ngày càng trở nên phổ biến. Người viết sẽ cân nhắc xem lợi ích của xu hướng này có vượt qua nhược điểm của nó hay không.
Thesis statement:
“This essay will deliberate on whether the advantages of this trend surpass its disadvantages.”
Luận điểm chính này sẽ xem xét cả hai mặt của vấn đề: lợi ích và nhược điểm của việc di cư để tìm việc, trước khi đưa ra quan điểm cá nhân. Đoạn mở bài mở đầu cho việc phân tích về tác động của xu hướng di cư đối với cá nhân và xã hội.
Định nghĩa từ vựng
- Migration (Noun)
- Định nghĩa: Sự di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường để tìm cơ hội làm việc hoặc môi trường sống tốt hơn.
- Example: The annual migration of birds is a fascinating natural phenomenon.
- Deliberate (Verb)
- Định nghĩa: Suy nghĩ hoặc thảo luận cẩn thận và kỹ lưỡng về một quyết định hoặc vấn đề.
- Example: The committee will deliberate over the proposals before making a decision.
- Surpass (Verb)
- Định nghĩa: Vượt qua, làm tốt hơn so với kỳ vọng hoặc so với người khác.
- Example: His achievements surpass those of his peers.
Phân tích cấu trúc và ngữ pháp
- “In the contemporary global landscape, the migration of individuals seeking employment away from their familial and social networks has become increasingly common.”
- Điểm ngữ pháp: “Has become” được sử dụng để chỉ sự thay đổi dần dần qua thời gian, diễn tả bằng thì hiện tại hoàn thành.
- Phân tích cấu tạo câu:
- “In the contemporary global landscape” là cụm từ trạng ngữ chỉ thời gian và bối cảnh,
- “the migration of individuals” là chủ ngữ,
- “has become increasingly common” là cụm động từ và bổ ngữ, mô tả tình trạng ngày càng phổ biến của việc di cư.
- Thiết bị liên kết: “In the contemporary global landscape” giúp đặt ra ngữ cảnh thảo luận, kết nối người đọc với chủ đề hiện đại và toàn cầu.
- “This essay will deliberate on whether the advantages of this trend surpass its disadvantages.”
- Điểm ngữ pháp: “Will deliberate on” sử dụng thì tương lai đơn giản để biểu thị hành động sẽ xảy ra trong tương lai, tức là quá trình suy xét kỹ lưỡng.
- Phân tích cấu tạo câu:
- “This essay” là chủ ngữ,
- “will deliberate on whether the advantages of this trend surpass its disadvantages” là cụm động từ và bổ ngữ, thiết lập mục tiêu của bài luận.
- Thiết bị liên kết: Cụm từ “This essay will” giúp hướng dẫn người đọc về mục đích và hướng thảo luận của bài viết, làm rõ ràng sẽ có một quá trình cân nhắc giữa lợi ích và nhược điểm.
Body 1
Phân tích đoạn văn thứ nhất:
Đoạn văn này trình bày lợi ích chính của việc chuyển đến nơi khác làm việc, bao gồm cơ hội nghề nghiệp tốt hơn và mức lương cao hơn, cũng như sự phát triển cá nhân thông qua việc thích nghi với môi trường mới.
Câu chủ đề:
“The primary advantage of relocating for work is the exposure to better career opportunities and potentially higher remuneration.”
Câu mở đầu này nêu lên lợi ích chính khi chuyển đến nơi mới làm việc: cơ hội nghề nghiệp và thu nhập cao hơn. Câu này đặt nền móng cho việc phân tích ảnh hưởng tích cực của việc di cư đối với đời sống kinh tế và chất lượng sống của cá nhân.
Định nghĩa từ vựng
- Relocating (Verb – present participle)
- Định nghĩa: Chuyển địa điểm sống hoặc làm việc đến một nơi mới.
- Example: She is considering relocating to New York for her new job.
- Exposure (Noun)
- Định nghĩa: Sự tiếp xúc hoặc trải nghiệm một môi trường, tình huống mới; cơ hội được biết đến hoặc nhận biết.
- Example: Exposure to different cultures can broaden one’s perspective.
- Potentially (Adverb)
- Định nghĩa: Có khả năng xảy ra hoặc trở thành hiện thực.
- Example: These students are potentially the leaders of tomorrow.
- Remuneration (Noun)
- Định nghĩa: Tiền thù lao, tiền lương, hoặc bất kỳ khoản thanh toán nào cho công việc đã làm.
- Example: The remuneration for the job is commensurate with experience.
- Economic (Adjective)
- Định nghĩa: Liên quan đến kinh tế hoặc tài chính.
- Example: The government is facing a severe economic crisis.
- Resilience (Noun)
- Định nghĩa: Sức mạnh nội tâm, khả năng phục hồi nhanh chóng sau khó khăn hoặc thất bại.
- Example: Her resilience in the face of adversity is admirable.
- Adaptability (Noun)
- Định nghĩa: Khả năng thích nghi hoặc được thích nghi với môi trường hoặc tình huống mới.
- Example: Adaptability is a crucial skill in the rapidly changing business world.
- Invaluable (Adjective)
- Định nghĩa: Vô cùng quý giá, không thể đánh giá bằng tiền.
- Example: The advice from my mentor has been invaluable to my career.
- Ever-changing (Adjective)
- Định nghĩa: Luôn thay đổi, không bao giờ giữ nguyên một trạng thái.
- Example: We live in an ever-changing world.
Phân tích cấu trúc và ngữ pháp
- “The primary advantage of relocating for work is the exposure to better career opportunities and potentially higher remuneration, which are often not available in one’s local area.”
- Điểm ngữ pháp: “Is” được sử dụng để diễn đạt một tình trạng hoặc đặc điểm; “which” dẫn đầu một mệnh đề quan hệ, cung cấp thông tin thêm về “better career opportunities and potentially higher remuneration”.
- Phân tích cấu tạo câu:
- “The primary advantage of relocating for work” là chủ ngữ,
- “is the exposure to better career opportunities and potentially higher remuneration” là cụm động từ và bổ ngữ, mô tả lợi ích chính;
- mệnh đề quan hệ “which are often not available in one’s local area” cung cấp thêm thông tin về các cơ hội đó.
- Thiết bị liên kết: “The primary advantage of” giúp nhấn mạnh đây là lợi ích chính được thảo luận.
- “Such opportunities can significantly improve an individual’s economic status and quality of life, providing them with resources to support themselves and their families.”
- Điểm ngữ pháp: “Can” được sử dụng để chỉ khả năng; “providing” là mệnh đề phân từ, mô tả kết quả hoặc hậu quả của hành động được nêu trước đó.
- Phân tích cấu tạo câu:
- “Such opportunities” là chủ ngữ,
- “can significantly improve an individual’s economic status and quality of life” là cụm động từ và bổ ngữ, mô tả khả năng cải thiện;
- “providing them with resources to support themselves and their families” là mệnh đề phân từ, giải thích cách thức cải thiện.
- Thiết bị liên kết: “Such” dùng để liên kết trở lại với các cơ hội được đề cập trước đó, tạo sự liên tục và nhấn mạnh.
- “Furthermore, living and working in a new environment fosters personal growth, resilience, and adaptability, skills that are invaluable in the modern, ever-changing world.”
- Điểm ngữ pháp: “Fosters” được sử dụng để chỉ sự thúc đẩy hoặc khuyến khích; “that are” dẫn đầu một mệnh đề quan hệ, cung cấp thông tin thêm về “skills”.
- Phân tích cấu tạo câu:
- “Living and working in a new environment” là chủ ngữ,
- “fosters personal growth, resilience, and adaptability” là cụm động từ và bổ ngữ, mô tả quá trình thúc đẩy;
- “skills that are invaluable in the modern, ever-changing world” là mệnh đề quan hệ, giải thích về giá trị của các kỹ năng.
- Thiết bị liên kết: “Furthermore” dùng để thêm một lợi ích mới, mở rộng thêm về lợi ích của việc di cư làm việc, nhấn mạnh sự đa dạng và phong phú của các lợi ích đó.
Body 2
Phân tích đoạn văn thứ hai:
Đoạn này khám phá nhược điểm chính của việc di cư, đặc biệt là tác động tâm lý do xa cách gia đình và bạn bè, cũng như ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng và văn hóa địa phương.
Câu chủ đề:
“On the other hand, the major disadvantage is the emotional and psychological cost of being separated from loved ones.”
Câu này mở đầu với việc trình bày nhược điểm lớn nhất của việc di cư là ảnh hưởng tâm lý do xa gia đình. Nó đề cập đến những thách thức về mặt cảm xúc mà người di cư phải đối mặt, làm cơ sở cho việc thảo luận về mặt trái của việc chuyển chỗ làm việc.
Định nghĩa từ vựng
- Emotional and psychological cost (Noun phrase)
- Định nghĩa: Chi phí về mặt cảm xúc và tâm lý, thường liên quan đến sự stress hoặc áp lực tinh thần.
- Example: The emotional and psychological cost of chronic stress can be very high.
- Isolation (Noun)
- Định nghĩa: Trạng thái bị cô lập, xa cách với người khác.
- Example: The patient was kept in isolation to prevent the spread of the infection.
- Profound (Adjective)
- Định nghĩa: Sâu sắc, mạnh mẽ; tác động sâu rộng đến mức cơ bản hoặc quan trọng.
- Example: The book had a profound impact on my thinking.
- Well-being (Noun)
- Định nghĩa: Tình trạng hạnh phúc, khỏe mạnh, hoặc thành công.
- Example: Physical exercise is beneficial for both physical and mental well-being.
- Phenomenon (Noun)
- Định nghĩa: Một sự kiện, tình huống, hoặc xu hướng có thể được quan sát và nghiên cứu.
- Example: The northern lights are a natural phenomenon that attracts many tourists.
- Detrimental (Adjective)
- Định nghĩa: Gây hại hoặc bất lợi.
- Example: Smoking is detrimental to your health.
- Depopulation (Noun)
- Định nghĩa: Sự giảm sút dân số một cách đáng kể.
- Example: Rural depopulation is a serious issue in many countries.
- Cohesion (Noun)
- Định nghĩa: Sự kết dính, liên kết chặt chẽ giữa các thành viên trong một nhóm hoặc cộng đồng.
- Example: Team-building activities are designed to increase cohesion among team members.
- Erosion (Noun)
- Định nghĩa: Quá trình mất dần hoặc bị phá hủy dần dần, về mặt vật lý hoặc biểu tượng.
- Example: Soil erosion is a major environmental problem.
Phân tích cấu trúc và ngữ pháp
- “On the other hand, the major disadvantage is the emotional and psychological cost of being separated from loved ones.”
- Điểm ngữ pháp: “Is” được sử dụng để diễn đạt một tình trạng hoặc đặc điểm.
- Phân tích cấu tạo câu:
- “The major disadvantage” là chủ ngữ,
- “is the emotional and psychological cost of being separated from loved ones” là cụm động từ và bổ ngữ, mô tả nhược điểm chính của việc di cư.
- Thiết bị liên kết: “On the other hand” dùng để giới thiệu một quan điểm đối lập, chỉ ra rằng bây giờ đang xem xét một khía cạnh khác của vấn đề.
- “This separation can lead to feelings of loneliness and isolation, which can have profound effects on an individual’s mental health and well-being.”
- Điểm ngữ pháp: “Can” được sử dụng để chỉ khả năng; “which” dẫn đầu một mệnh đề quan hệ, cung cấp thông tin thêm về “feelings of loneliness and isolation”.
- Phân tích cấu tạo câu:
- “This separation” là chủ ngữ,
- “can lead to feelings of loneliness and isolation” là cụm động từ và bổ ngữ, mô tả hậu quả tiềm ẩn;
- “which can have profound effects on an individual’s mental health and well-being” là mệnh đề quan hệ, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của ảnh hưởng.
- Thiết bị liên kết: “This” dùng để liên kết trực tiếp đến “the emotional and psychological cost” đã được nhắc đến, tạo sự liên tục trong luận điểm.
- “Additionally, the societal impact of this phenomenon, particularly in rural areas, can be detrimental, leading to depopulation, a decrease in community cohesion, and the erosion of local cultures and traditions.”
- Điểm ngữ pháp: “Can” được sử dụng để chỉ khả năng; “leading to” dẫn đầu một cụm từ chỉ kết quả, mô tả hậu quả cụ thể.
- Phân tích cấu tạo câu:
- “The societal impact of this phenomenon” là chủ ngữ,
- “can be detrimental” là cụm động từ và bổ ngữ, chỉ ra tác động tiêu cực; “leading to depopulation,
- a decrease in community cohesion, and the erosion of local cultures and traditions” là cụm từ chỉ kết quả, chi tiết hóa ảnh hưởng xã hội.
- Thiết bị liên kết: “Additionally” dùng để thêm thông tin vào luận điểm, chỉ ra rằng bây giờ đang xem xét tác động xã hội của vấn đề, không chỉ ảnh hưởng cá nhân. “Particularly in rural areas” nhấn mạnh một khu vực cụ thể bị ảnh hưởng nhiều nhất, tăng cường độ chi tiết và sâu sắc cho luận điểm.
Kết luận
Phân tích kết luận:
Kết luận nhấn mạnh việc cân nhắc giữa cơ hội nghề nghiệp và sự phát triển cá nhân với những hậu quả về mặt cảm xúc và ảnh hưởng đến xã hội khi quyết định chuyển đến nơi khác làm việc.
“In conclusion, while the prospect of enhanced career opportunities and personal growth associated with moving away for work is enticing, it is imperative to consider the emotional repercussions and the broader societal impact.”
Phần kết luận này tổng kết rằng, mặc dù cơ hội nghề nghiệp và sự phát triển cá nhân khi di cư làm việc hấp dẫn, nhưng cần thiết phải xem xét đến tác động tâm lý và ảnh hưởng rộng lớn hơn đến xã hội. Đây là một sự lựa chọn cá nhân sâu sắc, yêu cầu cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nhược điểm.
Định nghĩa từ vựng
- Prospect (Noun)
- Định nghĩa: Khả năng hoặc cơ hội cho tương lai, triển vọng.
- Example: The prospect of employment after graduation is a major concern for many students.
- Associated (Adjective)
- Định nghĩa: Liên quan, kết nối với cái gì đó.
- Example: There are several risks associated with this surgical procedure.
- Enticing (Adjective)
- Định nghĩa: Hấp dẫn, lôi cuốn.
- Example: The idea of traveling around the world is very enticing.
- Imperative (Adjective)
- Định nghĩa: Cực kỳ quan trọng, bắt buộc, không thể tránh khỏi.
- Example: It is imperative that we act now to prevent further damage.
- Repercussions (Noun – plural)
- Định nghĩa: Hậu quả, phản ứng hoặc tác động trở lại từ một hành động hoặc sự kiện.
- Example: The economic repercussions of the pandemic will be felt for years to come.
- Hinges (Verb – present tense)
- Định nghĩa: Phụ thuộc vào, quyết định bởi.
- Example: The success of the project hinges on the timely completion of each phase.
Phân tích cấu trúc và ngữ pháp
- “In conclusion, while the prospect of enhanced career opportunities and personal growth associated with moving away for work is enticing, it is imperative to consider the emotional repercussions and the broader societal impact.”
- Điểm ngữ pháp: “Is” được sử dụng để diễn đạt một tình trạng hoặc đặc điểm; “while” thiết lập một sự đối lập hoặc cân nhắc.
- Phân tích cấu tạo câu:
- “In conclusion” là cụm từ mở đầu, dùng để tổng kết;
- “while the prospect of enhanced career opportunities and personal growth associated with moving away for work is enticing” là mệnh đề phụ, mô tả lợi ích hấp dẫn của việc di cư;
- “it is imperative to consider the emotional repercussions and the broader societal impact” là mệnh đề chính, nhấn mạnh sự cần thiết của việc cân nhắc hậu quả.
- Thiết bị liên kết: “In conclusion” giúp đánh dấu sự kết thúc của bài luận và tổng kết ý; “while” dùng để chỉ sự cân nhắc giữa lợi ích và hậu quả; “it is imperative” tăng cường tính khẩn cấp và nghiêm túc của việc xem xét hậu quả.
- “Ultimately, the decision hinges on individual priorities and circumstances, making it a deeply personal choice.”
- Điểm ngữ pháp: “Hinges on” được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc hoặc quyết định được dựa trên; “making it” dẫn đầu một mệnh đề phân từ, mô tả kết quả hoặc hậu quả của quyết định.
- Phân tích cấu tạo câu: “
- Ultimately” là trạng từ chỉ thời gian, nhấn mạnh sự kết thúc của quá trình cân nhắc;
- “the decision” là chủ ngữ,
- “hinges on individual priorities and circumstances” là cụm động từ và bổ ngữ, mô tả cơ sở của quyết định; “making it a deeply personal choice” là mệnh đề phân từ, nhấn mạnh tính cá nhân mạnh mẽ của quyết định này.
- Thiết bị liên kết: “Ultimately” dùng để nhấn mạnh đây là phần kết luận cuối cùng sau mọi cân nhắc; “making it” kết nối lý do với kết quả, làm nổi bật sự quan trọng của việc đưa ra quyết định dựa trên tình huống cá nhân.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu