Task 1

Giải đề IELTS Writing ngày 23/09/2023Essay

The bar chart presents the data regarding the numbers of three different categories of visitors to a museum spanning the period from 1997 to 2012.

Throughout the 15-year period, adult visitors consistently formed the largest group, while visitors aged under 15 saw a steady increase. 

Adult visitors maintained their dominance over the years. In 1997, their numbers were roughly 300,100, experiencing a slight rise to 302,200 in 2002. A notable peak occurred in 2007, where the number reached 400,500. However, this figure had reduced to 380,000 by 2012.

 In contrast, Special Exhibition visitors exhibited a gradual rise over the years. Commencing at 28,000 in 1997, the number ascended to 42,000 by 2012. This figure remained the smallest number throughout the years.  Visitors aged under 15, conversely, began at 120,000 in 1997, saw a decrease to 110,000 in 2002, followed by a sharper drop to 87,000 in 2007. By 2012, the count continued to decrease to 82,300 in 2012

(198 words)

Phân Tích biểu đồ

Loại biểu đồ: 

Bar graph ( biểu đồ cột) – Có sự Thay đổi theo thời gian 

Khung thời gian (time frame) 

Biểu đồ bao gồm một khoảng thời gian 15 năm, với các năm 1997, 2002, 2007, và 2012

Các số liệu được đề cập tới 

Có 3 nhóm khách tham quan 

Adult visitors

Visitors aged under 15

Special Exhibition visitors

Nhận diện các xu hướng chính để viết Overview

  • Qua các năm Adult visitors giữ vị trí cao nhất, có xu hướng tăng tuy nhiên giảm nhẹ ở 2012
  • Visitors aged under 15 giảm đều
  • Special Exhibition visitors tăng đều, ổn định

Phân tích chi tiết để chia Body Paragraph

Body 1: Adult visitors

  • Năm 1997, adult visitors có số liệu 300,100 và tặng nhẹ lên 302,200 ở 2022
  • Đạt đỉnh điểm tại 400,500 ở năm 2007.
  • Sau đó, adult visitors giảm còn 380,000 ở năm 2012

Body 2: Visitors aged under 15 và special Exhibition visitors

  • Visitors aged under 15 giảm đều từ 120,000 ở năm 1997 còn 82,300 ở năm 2012
  • Special exhibition visitors ngược lại, tăng đều và giữ vị trí thấp nhất qua các năm

Giải nghĩa từ vựng

  • categories (Noun): Các loại; phân loại.
  • consistently (Adverb): Một cách kiên định; liên tục.
  • maintained (Verb): Duy trì, giữ vững.
  • dominance (Noun): Sự thống trị; ưu thế.
  • notable (Adjective): Đáng chú ý; nổi bật.
  • peak (Noun): Đỉnh, cao điểm.
  • figure (Noun: Hình dáng; con số.
  • gradual (Adjective): Từ từ, dần dần.
  • ascended (Verb): Leo lên, thăng hoa.
  • remained (Verb): Còn lại, duy trì.
  • conversely (Adverb): Ngược lại, theo hướng đối lập.

Task 2 

Topic 

The best way for a country to prepare for the future is to invest resources in its young people.

To what extent do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Sample Essay

Investing in the younger generation clearly shapes a nation’s future, and I strongly agree because it mainly boosts both the expected skilled workforce and the continued cultural identity of a country.

Firstly, young people are the upcoming leaders in economic, social, and technological areas because they represent the next generations of leaders, innovators, and workers. By putting money and resources into their education and skill development, we not only increase their personal abilities but also ensure a capable and helpful future workforce. For example, nations that consistently invest in STEM education often see growing technological industries, therefore, showing the connection between youth investment and future economic growth. Additionally, this investment is important because it ensures that the rising generations are well-prepared to understand and fix the future problems that will surely face them.

Secondly, investing in youth goes beyond just economic gains because it also ensures the keeping and passing down of cultural, moral, and societal values. When young people are given a strong understanding and appreciation of their cultural and moral values, they naturally become keepers of their national identity and traditions. Also, since they are filled with a deep sense of belonging and responsibility, they are more likely to contribute positively to societal development and stability, as seen in countries like Japan where a strong focus on cultural education creates a strong societal bond.

In conclusion, investing in the youth is very important because it not only strengthens a nation’s economic future but also importantly keeps its cultural and moral legacy, ensuring a peaceful and prosperous future.

(259 words)

Phân tích và giải thích câu hỏi

Chủ đề

Đầu tư vào thế hệ trẻ là cách tốt nhất để một quốc gia chuẩn bị cho tương lai.

Loại câu hỏi

Ý kiến (Opinion) – người viết đồng ý hay không đồng ý với quan điểm được đưa ra 

(“The best way for a country to prepare for the future is to invest resources in its young people. To what extent do you agree or disagree?”).

Lưu ý: Phần mở bài cần phải nêu rõ quan điểm của người viết về chủ đề.

Như vậy ta sẽ chia phần Body paragraphs như sau:

Body 1: Lý do thứ 1

Body 2: Lý do thứ 2 

Introduction

Phân tích đoạn văn

Phần mở bài của bài viết đã giới thiệu ngay từ đầu một quan điểm rõ ràng và mạnh mẽ về tầm quan trọng của việc đầu tư vào thế hệ trẻ để chuẩn bị cho tương lai của đất nước. 

Tác giả không chỉ nêu rõ quan điểm của mình mà còn giải thích ngắn gọn về hai lý do mà họ sẽ đi sâu vào phân tích ở phần cơ thể của bài viết.

Quan điểm của người viết về vấn đề này đã được làm rõ

Thesis Statement

Thesis statement của bài viết mẫu đã nêu rõ ràng quan điểm của người viết

“I strongly agree because it mainly boosts both the expected skilled workforce and the continued cultural identity of a country.” 

Câu này không chỉ làm rõ vị thế của người viết mà còn giới thiệu về 2 ý chính là cải thiện nguồn nhân lực và cải thiện hình ảnh văn hóa cho đất nước.

Giải nghĩa từ vựng

  • boosts (Verb): Tăng cường; làm tăng lên, thúc đẩy hoặc cải thiện một yếu tố hoặc hoạt động nào đó.
  • skilled workforce (Noun Phrase): Lực lượng lao động có kỹ năng; một nhóm người làm việc được đào tạo và có kỹ năng chuyên môn trong các lĩnh vực cụ thể.
  • cultural identity (Noun Phrase) sự am hiểu về bản thân thông qua việc nhận biết và chấp nhận các giá trị, tín ngưỡng và phong tục của một văn hóa hoặc cộng đồng.

Cấu trúc ngữ pháp 

Sử dụng cấu trúc câu phức (“I strongly agree because…”), người viết tạo ra một sự kết hợp chặt chẽ giữa quan điểm cá nhân và lý do chính đằng sau quan điểm đó, giúp độc giả dễ dàng theo dõi và hiểu rõ hơn về hướng tiếp cận của bài viết.

Body 1

Phân tích đoạn văn

Đoạn này nói về sự quan trọng của việc đầu tư vào thế hệ trẻ, đặc biệt là qua hình thức giáo dục và phát triển kỹ năng, như là cách để xây dựng nền kinh tế mạnh mẽ và đảm bảo rằng các thách thức tương lai sẽ được giải quyết một cách hiệu quả.

Topic Sentence

“Firstly, young people are the upcoming leaders in economic, social, and technological areas because they represent the next generations of leaders, innovators, and workers.”

Giải nghĩa từ vựng

  • upcoming (Adjective): Sắp tới; mô tả một sự kiện, hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.
  • represent (Verb): Đại diện; thể hiện hoặc diễn đạt một ý tưởng, hình ảnh, hoặc một biểu tượng cho cái gì đó.
  • resources (Noun): Nguồn lực; các phương tiện hay tài nguyên (như thời gian, tiền bạc, năng lượng) được sử dụng để đạt được một mục tiêu hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
  • consistently (Adverb): Một cách kiên nhẫn; làm điều gì đó theo một cách đều đặn, không thay đổi hoặc luôn giữ nguyên một chuẩn mực, phong cách, hoặc chất lượng.
  • growth (Noun): Sự phát triển; sự gia tăng về kích thước, số lượng, mức độ, hoặc sự mở rộng và phát triển của cái gì đó qua thời gian.

Phân tích ngữ pháp và cấu trúc 

Sử dụng từ “Firstly” ngay từ đầu để chỉ ra rằng đây là điểm đầu tiên trong số các lập luận sẽ được đưa ra, giúp độc giả dễ dàng theo dõi trình tự của bài viết.

Việc sử dụng từ “upcoming” (đang đến) cung cấp một cảm giác về tương lai và ngụ ý về sự thay đổi và tiến triển.

Người viết sử dụng “not only… but also…” để tạo một mô tả đa chiều về lợi ích của việc đầu tư vào giáo dục: 

“By putting money and resources into their education and skill development, we not only increase their personal abilities but also ensure a capable and helpful future workforce.” Điều này không chỉ nêu bật lên sự cải thiện cá nhân mà còn cải thiện nguồn lực lao động tương lai.

Linking devices

“Firstly” được sử dụng để chỉ ra sự bắt đầu của chuỗi lập luận, tạo nên một cấu trúc logic và dễ dàng theo dõi.

“because” được sử dụng để kết nối giữa lập luận và lý do, tạo ra một cấu trúc câu nguyên nhân – kết quả, làm tăng khả năng thuyết phục của bài viết.

“Additionally” có thể được sử dụng để thêm các điểm mới mà không làm mất đi sự mạch lạc của văn bản

“For example” được sử dụng để giới thiệu một ví dụ cụ thể, giúp lập luận trở nên sinh động và thiết thực hơn.

Body 2

Phân tích đoạn văn

Đoạn văn thứ hai tập trung vào tầm quan trọng của việc đầu tư vào giới trẻ, không chỉ từ góc độ kinh tế mà còn là giữ gìn và truyền bá giá trị văn hóa và đạo đức của quốc gia.

Topic Sentence

“Secondly, investing in youth goes beyond just economic gains because it also ensures the keeping and passing down of cultural, moral, and societal values.”

Giải nghĩa từ vựng

  • gains (Noun): Lợi ích; sự thu được từ công việc, đầu tư hoặc các hoạt động khác.
  • ensures (Verb): Đảm bảo; làm cho cái gì có chắc chắn xảy ra hoặc đạt được.
  • passing down (Phrasal Verb): Truyền lại; việc chuyển giao kiến thức, truyền thống, giá trị hoặc tài sản từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • appreciation (Noun): Sự đánh giá cao; sự thấy rõ giá trị, ý nghĩa, hoặc quý trọng cái gì đó.
  • moral values (Noun): Giá trị đạo đức; những quy tắc hoặc nguyên tắc về đạo đức
  • identity and traditions (Noun): Nhận dạng cá nhân và truyền thống; sự nhận biết, hiểu biết về bản thân, cộng đồng hoặc văn hóa thông qua các phong tục và truyền thống đặc sắc.
  • sense of belonging (Noun): sự cảm thấy được chấp nhận, được đánh giá và là một phần của cộng đồng, nhóm hoặc môi trường xã hội.
  • responsibility (Noun): Trách nhiệm; bổn phận hoặc nghĩa vụ cần được thực hiện
  • stability (Noun): Sự ổn định; trạng thái cân đối
  • societal bond (Noun): Mối liên kết xã hội; sự kết nối và gắn bó giữa các thành viên trong cộng đồng hoặc xã hội, tạo nên một mối quan hệ và tương tác chặt chẽ.

Phân tích ngữ pháp và cấu trúc 

Câu bị động được sử dụng để chuyển sự chú ý từ người hành động đến đối tượng của hành động: “When young people are given a strong understanding and appreciation of their cultural and moral values, they naturally become keepers of their national identity and traditions.” 

Ở đây, tâm điểm là trên giới trẻ đang được trao giáo dục và lòng trân trọng về giá trị văn hóa và đạo đức của mình, chứ không phải là ai đang trao giáo dục và lòng trân trọng đó.

“because” được sử dụng như một liên từ nguyên nhân, giải thích lý do tại sao đầu tư vào giới trẻ có ý nghĩa với việc bảo tồn giá trị văn hóa và đạo đức.

Linking Devices

  • “Secondly” sử dụng như một công cụ liên kết để chỉ ra rằng đây là điểm thứ hai được đưa ra trong bài viết, tạo ra một cấu trúc tổ chức mạch lạc và logic trong bài viết.
  • “Also” được sử dụng để thêm thông tin vào một điểm đã được thực hiện, tăng cường tính thuyết phục của lập luận bằng cách đưa thêm thông tin hỗ trợ

Conclusion

Phân tích đoạn văn

Phần kết luận vững chắc đưa ra một bản tóm tắt mạnh mẽ về các quan điểm được thảo luận trong bài luận và tóm tắt quan điểm của người viết. Đoạn văn không chỉ tái khẳng định các điểm mạnh của việc đầu tư vào giới trẻ từ góc độ kinh tế và văn hóa, mà còn mô tả ngắn gọn về tầm quan trọng của cả hai trong việc định hình tương lai của quốc gia.

Giải nghĩa từ vựng

  • strengthens (Verb): Tăng cường; làm cho cái gì mạnh mẽ, kiên cố, hoặc mạnh mẽ hơn, cải thiện khả năng hoặc chất lượng của cái gì đó.
  • importantly (Adverb): Một cách quan trọng; mô tả sự quan trọng, ảnh hưởng, hoặc có giá trị trong việc làm, quyết định hoặc xem xét cái gì đó.
  • moral legacy (Noun): Di sản đạo đức; giá trị, nguyên tắc, và bài học về đạo đức được để lại cho thế hệ sau để nối tiếp và phát triển.
  • peaceful (Adjective): Hòa bình; trạng thái không có sự xung đột, bạo lực, hay quấy rối, tạo ra một môi trường an toàn và thư giãn.
  • prosperous (Adjective): Thịnh vượng; trạng thái phồn thịnh, thành công về mặt kinh tế, có đủ điều kiện sống và phát triển toàn diện.

Phân tích ngữ pháp

Sự dùng từ ngữ mạnh mẽ và tích cực như “very important” và “ensuring” làm tăng cường tính thuyết phục của đoạn kết.

Xem thêm: Giải đề IELTS Writing ngày 07/10/2023

Tin tức liên quan

Bài viết này giúp bạn trả lời chủ đề A Difficult Task You Completed and Felt Proud Of trong IELTS Speaking Part 2 & 3, với gợi ý chi tiết để phát triển câu chuyện trong Part 2 và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thử thách, động lực và thành công trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề A Good Advertisement You Found Useful trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Ngoài việc hướng dẫn cách phát triển ý tưởng trong Part 2, bài viết còn cung cấp các câu trả lời mở rộng cho những câu hỏi khó hơn về quảng cáo và ảnh hưởng của chúng trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Sports Person You Admire trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học cách phát triển câu chuyện về một vận động viên mà bạn yêu thích và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thể thao và thành công cá nhân.

Tác giả: Phong Tran

Trải nghiệm dịch vụ kém tại một nhà hàng hoặc cửa hàng là điều mà nhiều người từng gặp phải. Trong IELTS Speaking Part 2 & 3, chủ đề này là cơ hội để bạn trình bày một câu chuyện thú vị và thể hiện kỹ năng mô tả chi tiết, cảm xúc cũng như sử dụng từ vựng đa dạng liên quan đến dịch vụ và khách hàng.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề Exciting Activity You Did with Someone Else trong IELTS Speaking Part 2. Bạn sẽ được hướng dẫn cách kể lại hoạt động thú vị một cách mạch lạc, sử dụng từ vựng đa dạng và triển khai ý tưởng logic, giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết và câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Person Who You Once Studied or Worked With trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học được cách phát triển câu chuyện mạch lạc, sử dụng từ vựng phù hợp và chuẩn bị sẵn ý tưởng cho các câu hỏi mở rộng.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    16 − 13 =

    0906897772