Chủ đề: Traveling | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Trong IELTS Speaking Part 1, chủ đề “Traveling” là một câu hỏi phổ biến, cho phép thí sinh chia sẻ về sở thích du lịch, điểm đến yêu thích và những trải nghiệm du lịch cá nhân. Thí sinh có thể thảo luận về các chuyến đi trong nước và quốc tế, những kỷ niệm đáng nhớ và ảnh hưởng của du lịch đến cuộc sống của mình.

Key takeaway
Câu hỏi Chủ đề: Traveling | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

  1. Do you like traveling?
  2. How often do you go traveling?
  3. Where do you usually travel?
  4. How do you feel when you are traveling?

Hãy cùng Mc IELTS khám phá những cách trả lời hiệu quả cho chủ đề “Traveling” để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking của bạn.

Chủ đề: Traveling | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Chủ đề: Traveling | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Do you like traveling?

Answer 1: Yes, I absolutely love traveling. It’s an incredible way to explore new cultures, meet different people, and gain new perspectives. The excitement of discovering new places always thrills me. Each journey brings a chance to immerse myself in a different environment, learning about unique traditions and lifestyles. If I had more time, I would visit all 63 provinces of Vietnam, tasting all the delicious food and experiencing different walks of life.

Giải nghĩa từ vựng:

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Incredible Không thể tin được, phi thường. Traveling offers incredible experiences that last a lifetime. (Du lịch mang lại những trải nghiệm phi thường kéo dài cả đời.)
Perspectives Quan điểm, cách nhìn nhận. Traveling has broadened my perspectives significantly. (Du lịch đã mở rộng quan điểm của tôi đáng kể.)
Walks of life Lĩnh vực cuộc sống. The community center welcomes people from all walks of life, creating a diverse and inclusive environment. (Trung tâm cộng đồng chào đón mọi người từ các lĩnh vực cuộc sống khác nhau, tạo ra một môi trường đa dạng và hòa nhập.)

Answer 2: Definitely, traveling is one of my favorite activities. It provides a much-needed break from the routine and offers opportunities for adventure and relaxation. I find joy in experiencing new environments and cuisines. These trips serve as an escape from daily stress, offering a refreshing change of scenery. They also allow me to collect memories and experiences that I cherish for years to come.

Giải nghĩa từ vựng:

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Much-needed Rất cần thiết, cần đến. A much-needed vacation can do wonders for your well-being. (Một kỳ nghỉ rất cần thiết có thể làm nên điều kỳ diệu cho sức khỏe của bạn.)
Adventure Cuộc phiêu lưu, mạo hiểm. Every travel is an adventure waiting to happen. (Mỗi chuyến đi là một cuộc phiêu lưu đang chờ đợi xảy ra.)
Cuisines Nền ẩm thực, loại thức ăn. I enjoy trying different cuisines when I travel. (Tôi thích thử các nền ẩm thực khác nhau khi đi du lịch.)

How often do you go traveling?

Answer 1: I try to travel at least a couple of times a year, despite my busy work schedule. I often find myself drawn to Vietnam’s varied landscapes, from the historic charm of Hội An to the bustling energy of Ho Chi Minh City. It’s essential for my mental health and overall happiness to experience these different aspects of my country, appreciating both its rich history and modern advancements.

Giải nghĩa từ vựng:

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Varied Đa dạng, thay đổi. Vietnam’s varied landscapes make each travel experience unique and exciting. (Cảnh quan đa dạng của Việt Nam khiến mỗi trải nghiệm du lịch trở nên độc đáo và thú vị.)
Mental health Sức khỏe tâm thần. Traveling is beneficial for my mental health and well-being. (Du lịch có lợi cho sức khỏe tâm thần và sức khỏe tổng thể của tôi.)

Answer 2: Traveling once a year, I often plan my trips to explore Vietnam’s lesser-known destinations. Places like the serene Đà Lạt or the majestic landscapes of Ha Giang offer unique experiences within a limited budget. These trips provide a memorable and enriching experience, allowing me to discover the hidden gems of my own country.

Giải nghĩa từ vựng:

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Lesser-known Ít được biết đến. I enjoy exploring lesser-known destinations in Vietnam for a unique travel experience. (Tôi thích khám phá những điểm đến ít được biết đến ở Việt Nam để có một trải nghiệm du lịch độc đáo.)
Hidden gem Điều bí mật, chưa được khám phá. Vietnam is full of hidden gems that offer incredible travel experiences. (Việt Nam có rất nhiều điều bí mật chưa được khám phá mang lại những trải nghiệm du lịch tuyệt vời.)

Where do you usually travel?

Answer 1: I’m particularly drawn to the highlands of Northern Vietnam, like Sapa and Ha Giang. The majestic mountains, terraced rice fields, and the distinct cultures of the ethnic minorities there always leave me in awe. Each visit is a refreshing escape from the hustle and bustle of city life.

Giải nghĩa từ vựng:

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Majestic Có vẻ oai vệ và đẹp đẽ. The majestic mountains were a breathtaking sight. (Những ngọn núi oai vệ là một cảnh tượng đẹp đến ngỡ ngàng.)
Ethnic Liên quan đến một nhóm dân tộc cụ thể. The festival celebrated the ethnic diversity of the city. (Lễ hội kỷ niệm sự đa dạng dân tộc của thành phố.)

Answer 2: I often visit the coastal areas of Vietnam like Da Nang and Nha Trang. These places offer stunning beaches and a vibrant atmosphere that is perfect for relaxation. The seafood is fantastic, and the local culture is very welcoming. It’s a great way to experience the diverse landscapes and lifestyles of Vietnam.

Giải nghĩa từ vựng:

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Stunning Rất đẹp hoặc ấn tượng đến nỗi gây ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ. The view from the top of the hill was stunning. (Khung cảnh từ đỉnh đồi thật đẹp đến ngỡ ngàng.)

How do you feel when you are traveling?

Answer 1: Traveling always fills me with a sense of excitement and anticipation. Discovering new places and meeting different people broadens my perspective and brings a certain joy that’s hard to describe. It’s like stepping into a new world each time, full of surprises and learning opportunities.

Giải nghĩa từ vựng:

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Anticipation Cảm giác mong đợi hoặc chờ đợi điều gì đó. There was a feeling of anticipation before the concert began. (Có cảm giác mong đợi trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.)
Broadens Làm cho phạm vi hoặc phạm vi của cái gì đó rộng hơn. Traveling broadens your horizons. (Du lịch mở rộng tầm nhìn của bạn.)

Answer 2: When I’m traveling, I feel a sense of liberation and adventure. It’s a break from my daily routine, offering me a chance to explore, learn, and grow. The experience of adapting to new environments and overcoming language barriers is both challenging and rewarding.

Giải nghĩa từ vựng:

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Liberation Sự cảm thấy tự do và thoát khỏi hạn chế. Traveling gave her a sense of liberation. (Du lịch mang lại cho cô ấy cảm giác tự do.)

Tự tin ghi trọn điểm với chủ đề Traveling

Bạn muốn tự tin đối diện với phần thi IELTS chủ đề Traveling và ghi trọn điểm? Hãy để  Mc IELTS đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Với nhiều quyền lợi đặc biệt và chương trình học tập tối ưu, Mc IELTS cam kết giúp bạn đạt được kết quả tốt nhất.

Học IELTS cùng Cựu giám khảo www.mcielts.com

Khi đăng ký học IELTS ở trung tâm Mc IELTS, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi tuyệt vời:

  • Tặng thêm 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập: Để bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập cá nhân.
  • Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp: Bạn không cần lo lắng về chi phí khi phải học lại. 
  • Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook: Với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS, bạn sẽ nhận được những lời khuyên quý báu và phản hồi chi tiết. 
  • Kho tài liệu IELTS Online phong phú: Hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích giúp bạn tự học hiệu quả.
  • Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học: Đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.

Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS đã được khẳng định qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên:

  • Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook, xem chi tiết tại đây.
  • Đánh giá 4.9/5.0 trên Google, xem chi tiết tại đây.
  • Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review, xem chi tiết tại đây.

Những con số biết nói

Đặc biệt, Mc IELTS còn cung cấp dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking trong nhóm Facebook với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.

Tham gia nhóm Facebook của Mc IELTS để được cựu giám khảo chấm chữa bài Speaking và Writing hoàn toàn miễn phí

Qua những câu trả lời mẫu và từ vựng chi tiết trong bài viết này, Mc IELTS hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để đối mặt với chủ đề “Traveling” trong phần thi IELTS Speaking Part 1.

Để đạt kết quả tốt nhất trong phần thi Speaking, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi của bạn.

Đăng Ký Ngay

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    nineteen − 12 =

    0906897772