Chủ đề: Transport | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Trong phần IELTS Speaking Part 1, thí sinh thường được hỏi về sở thích và các hoạt động cá nhân. Một trong những chủ đề phổ biến thường xuất hiện là “Transport” (Phương tiện giao thông). Việc thảo luận về phương tiện giao thông giúp thí sinh thể hiện khả năng nói về thói quen di chuyển hàng ngày, sự lựa chọn phương tiện và quan điểm về các loại hình giao thông khác nhau.

Key takeaway
Câu hỏi Chủ đề: Transport | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

  1. How do you go to work/school?
  2. What’s the most popular means of transportation in your hometown?
  3. How far is it from your home to work/school?
  4. Do you think people will drive more in the future?

Hãy cùng Mc IELTS khám phá những cách trả lời hiệu quả cho chủ đề “Transport” để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking của bạn.

Chủ đề: Transport | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Chủ đề: Films | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

How do you go to work/school?

Answer 1: I typically commute to work by motorbike, which is a very common mode of transportation in Vietnam. It’s quite convenient because it allows me to navigate through traffic more easily, especially during rush hours in Ho Chi Minh City. Additionally, it gives me a sense of freedom and the ability to explore different routes each day. However, sometimes it’s quite dangerous driving a motorbike during rush hours.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Commute Đi lại đều đặn giữa nhà và nơi làm việc. She commutes to work every day by train. (Cô ấy đi làm mỗi ngày bằng tàu hỏa.)
Navigate Điều hướng hoặc tìm đường đi. He learned to navigate through the busy streets of the city. (Anh ấy đã học cách điều hướng qua các con đường đông đúc của thành phố.)

Answer 2: For me, taking the bus is the most practical way to get to work. Public buses in Vietnam are not only affordable but also fairly reliable. The journey gives me some time to catch up on reading or just relax before starting a hectic day at school, especially during rush hours. Plus, it’s a more environmentally friendly option compared to driving.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Practical Thực tế và hợp lý, phù hợp với điều kiện thực tế. It’s more practical to take public transport during peak hours. (Đi phương tiện công cộng vào giờ cao điểm thực tế hơn.)
Reliable Có thể tin cậy hoặc dựa vào. He is very reliable; he always arrives on time. (Anh ấy rất đáng tin cậy; anh ấy luôn đến đúng giờ.)

What’s the most popular means of transportation in your hometown?

Answer 1: In my hometown, which is a small town in northern Vietnam, the most popular means of transportation is the bicycle. Many people, including myself, prefer cycling because it’s a healthy, economical, and environmentally friendly way to travel. The scenic beauty of the countryside is best enjoyed at the leisurely pace of a bicycle ride.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Economical Không tốn kém hoặc tiết kiệm chi phí. Using a bicycle for short distances is an economical choice. (Sử dụng xe đạp cho quãng đường ngắn là một lựa chọn kinh tế.)
Scenic Có cảnh quan đẹp. The scenic route to the coast is absolutely breathtaking. (Con đường có cảnh đẹp dẫn đến bờ biển thật ngoạn mục.)

Answer 2: The motorcycle reigns supreme in terms of transportation in my hometown, as in most of Vietnam. It’s incredibly versatile – suitable for both short commutes and longer journeys. Motorcycles offer a quick and relatively affordable way to get around, which is essential in a bustling city like Hanoi, where I currently reside.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Reigns supreme Là cái gì đó được coi là tốt nhất hoặc quan trọng nhất trong một lĩnh vực. In the world of smartphones, this brand reigns supreme. (Trong thế giới điện thoại thông minh, thương hiệu này đứng đầu.)
Versatile Có thể sử dụng được trong nhiều tình huống khác nhau. A smartphone is a versatile device that has many uses. (Một chiếc điện thoại thông minh là một thiết bị đa năng có nhiều công dụng.)

How far is it from your home to work/school?

Answer 1: My home is relatively close to my company, roughly about 5 kilometers away. It takes me around 15 minutes to ride my motorbike there. This short commute is quite convenient, as it saves me a lot of time and allows me to maintain a good work-life balance. Additionally, the proximity of my workplace allows me to be more punctual and less stressed in the mornings.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Proximity Sự gần gũi hoặc khoảng cách tương đối giữa hai vật hoặc điểm. The proximity of my workplace to my home makes my daily commute easy and efficient. (Sự gần gũi của nơi làm việc với nhà của tôi giúp việc đi lại hàng ngày trở nên dễ dàng và hiệu quả.)

Answer 2: The distance between my house and my workplace is quite significant – it’s about 20 kilometers. Due to heavy traffic, it usually takes me about 45 minutes to an hour to travel by bus. Although it’s a bit time-consuming, the journey is usually smooth and gives me some downtime to prepare for the day ahead.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Significant Quan trọng, có ý nghĩa. There’s been a significant increase in the number of tourists. (Đã có một sự gia tăng đáng kể trong số lượng khách du lịch.)
Time-consuming Tốn nhiều thời gian để hoàn thành. Writing a book can be a time-consuming process. (Viết một cuốn sách có thể là một quá trình tốn nhiều thời gian.)

Do you think people will drive more in the future?

Answer 1: I believe that in the future, there might be a shift towards more sustainable forms of transportation, rather than an increase in driving. With growing environmental concerns and advancements in public transport and alternative transportation like electric bikes, people may prefer these over traditional cars, especially in urban areas of Vietnam.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Sustainable Có thể duy trì được lâu dài mà không gây hại cho môi trường. Solar energy is a sustainable source of power. (Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng bền vững.)
Advancement Sự tiến bộ hoặc phát triển. Recent advancements in technology have made our lives easier. (Những tiến bộ gần đây trong công nghệ đã làm cho cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn.)

Answer 2: It’s probable that the use of personal vehicles will increase in the future, particularly in developing countries like Vietnam. As the economy grows, more people can afford cars, and there might be a rise in driving due to the convenience and status symbol associated with car ownership. However, this could lead to more traffic congestion and environmental issues.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Probable Có khả năng xảy ra hoặc là sự thật. It’s probable that the meeting will end before lunch. (Có khả năng cuộc họp sẽ kết thúc trước bữa trưa.)
Congestion Tình trạng quá đông đúc hoặc quá tải. Traffic congestion is a major problem in big cities. (Tắc nghẽn giao thông là một vấn đề lớn ở các thành phố lớn.)

Tự tin ghi trọn điểm với chủ đề Transport

Bạn muốn tự tin đối diện với phần thi IELTS chủ đề Transport và ghi trọn điểm? Hãy để Mc IELTS đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Với nhiều quyền lợi đặc biệt và chương trình học tập tối ưu, Mc IELTS cam kết giúp bạn đạt được kết quả tốt nhất.

Học IELTS cùng Cựu giám khảo www.mcielts.com

Khi đăng ký học tại Mc IELTS, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi tuyệt vời:

  • Tặng thêm 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập: Để bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập cá nhân.
  • Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp: Bạn không cần lo lắng về chi phí khi phải học lại. 
  • Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook: Với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS, bạn sẽ nhận được những lời khuyên quý báu và phản hồi chi tiết. 
  • Kho tài liệu IELTS Online phong phú: Hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích giúp bạn tự học hiệu quả.
  • Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học: Đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.

Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS đã được khẳng định qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên:

  • Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook, xem chi tiết tại đây.
  • Đánh giá 4.9/5.0 trên Google, xem chi tiết tại đây.
  • Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review, xem chi tiết tại đây.

Những con số biết nói

Đặc biệt, Mc IELTS còn cung cấp dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking trong nhóm Facebook với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.

Tham gia nhóm Facebook của Mc IELTS để được cựu giám khảo chấm chữa bài Speaking và Writing hoàn toàn miễn phí

Qua những câu trả lời mẫu và từ vựng chi tiết trong bài viết này, Mc IELTS hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để đối mặt với chủ đề “Transport” trong phần thi IELTS Speaking Part 1.

Để đạt kết quả tốt nhất trong phần thi Speaking, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi của bạn.

Đăng Ký Ngay

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    16 − four =

    0906897772