Chủ đề: Maps | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Trong IELTS Speaking Part 1, chủ đề “Maps” thường xuất hiện, giúp thí sinh thể hiện khả năng nói về cách sử dụng bản đồ, những trải nghiệm khi tìm đường và sự phụ thuộc vào bản đồ trong cuộc sống hàng ngày. Thí sinh có thể thảo luận về việc sử dụng bản đồ truyền thống hoặc ứng dụng bản đồ kỹ thuật số, cùng với các tình huống thực tế mà họ gặp phải khi điều hướng.
Key takeaway |
Câu hỏi Chủ đề: Maps | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
|
Hãy cùng Mc IELTS khám phá những cách trả lời hiệu quả cho chủ đề “Maps” để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking của bạn.
Chủ đề: Maps | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Do you often use maps?
Answer 1: Yes, I frequently use maps, particularly digital maps on my smartphone. Living in a bustling city like Ho Chi Minh City, where the landscape is constantly changing, maps are indispensable for navigating through unfamiliar areas. They’re incredibly useful for discovering new places, like hidden cafes or historical sites. Moreover, real-time traffic updates help me plan the most efficient routes, saving time and avoiding congestion.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Indispensable | Cực kỳ quan trọng và không thể thiếu được. | In the modern world, smartphones have become an indispensable part of our lives. (Trong thế giới hiện đại, điện thoại thông minh đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta.) |
Discover | Tìm ra hoặc biết được điều gì đó mới. | He enjoys discovering new restaurants in the city. (Anh ấy thích khám phá những nhà hàng mới trong thành phố.) |
Answer 2: Absolutely, I often rely on maps, especially when I travel to different parts of Vietnam. Maps help me understand the geography of a place better and assist in planning my journey effectively. Whether it’s finding the shortest path to a destination or exploring off-the-beaten-track locations, maps are my go-to guide. They also serve as a great educational tool, giving me insights into the cultural and historical context of different regions.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Insight | Sự hiểu biết sâu sắc về một chủ đề hoặc vấn đề. | The book offers valuable insights into Vietnamese culture. (Cuốn sách cung cấp những hiểu biết sâu sắc về văn hóa Việt Nam.) |
Off-the-beaten-track | Xa lạ, không thông dụng. | They enjoyed exploring off-the-beaten-track destinations, experiencing cultures and places unspoiled by mass tourism. (Họ thích khám phá những điểm đến ít người biết đến, trải nghiệm những nền văn hóa và địa điểm chưa bị du lịch đại trà tác động.) |
Do you use paper maps?
Answer 1: Not often, but I do use paper maps occasionally, especially when I’m in remote areas of Vietnam where digital connectivity is limited. Paper maps have their own charm and provide a different experience. They require more attention and skill to interpret, which I find quite engaging. Plus, in areas without internet access, they can be a real lifesaver.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Occasionally | Đôi khi, không thường xuyên. | We meet up occasionally for coffee. (Chúng tôi thỉnh thoảng gặp nhau để uống cà phê.) |
Lifesaver | Cứu cánh, người cứu mạng. | The quick response of the paramedics was a lifesaver, ensuring the accident victims received immediate care. (Phản ứng nhanh chóng của đội ngũ y tế là một cứu cánh, đảm bảo các nạn nhân tai nạn được chăm sóc ngay lập tức.) |
Answer 2: Rarely, as I predominantly rely on digital maps. However, when visiting historical sites or museums in Vietnam, I sometimes use paper maps provided at these locations. They offer a tangible and focused overview of the area, which enhances my understanding and exploration of the site. Paper maps evoke a sense of nostalgia and connect me more intimately with the place I’m visiting.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Predominantly | Chủ yếu, phần lớn. | The population of the village is predominantly elderly. (Dân số của làng chủ yếu là người già.) |
Tangible | Có thể cảm nhận được bằng xúc giác, rõ ràng và thực tế. | The tension in the room was almost tangible. (Sự căng thẳng trong phòng gần như có thể cảm nhận được.) |
How often do you use maps on your phone?
Answer 1: I use maps on my phone almost daily. They are an essential tool for me, especially in a dynamic city like Ho Chi Minh City. Whether I’m locating a new restaurant, visiting a friend’s place, or exploring a new area, my phone’s map app is incredibly handy. The convenience of having real-time navigation and traffic updates at my fingertips makes traveling around the city much more manageable and less time-consuming.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Essential | Cực kỳ quan trọng và không thể thiếu được. | Water is essential for life. (Nước là cần thiết cho sự sống.) |
Handy | Tiện lợi, hữu ích. | His multi-tool is very handy for quick repairs around the house, combining several tools in one compact device. (Công cụ đa năng của anh ấy rất tiện dụng cho các sửa chữa nhanh trong nhà, kết hợp nhiều công cụ trong một thiết bị nhỏ gọn.) |
Answer 2: I frequently use maps on my phone, particularly when I’m planning a trip outside of the city. They help me chart out my route, estimate travel time, and identify interesting stops along the way. The GPS feature is invaluable for road trips through the countryside, where signage can sometimes be sparse. Also, the ability to download maps for offline use is a great feature when traveling in areas with limited cell service.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Chart out | Lập kế hoạch hoặc vạch ra một lộ trình cụ thể. | We charted out our entire trip before leaving. (Chúng tôi đã vạch ra toàn bộ chuyến đi trước khi khởi hành.) |
Invaluable | Quý giá đến mức không thể đánh giá bằng tiền. | Her advice was invaluable to me during my studies. (Lời khuyên của cô ấy rất quý giá đối với tôi trong quá trình học tập.) |
Do you have maps at home?
Answer 1: Yes, I do keep a few maps at home. I have a large map of Vietnam that I often refer to when planning local trips. It’s not just practical but also serves as a decorative piece in my living room. Additionally, I have a world map where I mark the countries I’ve visited, which is a great conversation starter with guests.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Refer | Xem hoặc kiểm tra để có thông tin. | I often refer to the dictionary when I come across new words. (Tôi thường tham khảo từ điển khi gặp phải từ mới.) |
Decorative | Dùng để trang trí, làm đẹp. | The vase is both functional and decorative. (Chiếc bình vừa có chức năng vừa mang tính trang trí.) |
Answer 2: Not really, I mostly rely on digital maps. However, I have a couple of specialized maps, like a hiking trail map of Ba Vi National Park and a historical map of Hanoi. These are more for specific interests and activities rather than everyday use. They provide detailed information that you sometimes can’t find on digital platforms.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Specialized | Chuyên biệt hoặc tập trung vào một lĩnh vực nhất định. | He bought a specialized book on Vietnamese history. (Anh ấy đã mua một cuốn sách chuyên sâu về lịch sử Việt Nam.) |
Tự tin ghi trọn điểm với chủ đề Maps
Bạn muốn tự tin đối diện với phần thi IELTS chủ đề Maps và ghi trọn điểm? Hãy để Mc IELTS đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Với nhiều quyền lợi đặc biệt và chương trình học tập tối ưu, Mc IELTS cam kết giúp bạn đạt được kết quả tốt nhất.
Khi đăng ký học tại Mc IELTS, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi tuyệt vời:
- Tặng thêm 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập: Để bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập cá nhân.
- Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp: Bạn không cần lo lắng về chi phí khi phải học lại.
- Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook: Với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS, bạn sẽ nhận được những lời khuyên quý báu và phản hồi chi tiết.
- Kho tài liệu IELTS Online phong phú: Hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích giúp bạn tự học hiệu quả.
- Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học: Đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.
Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS đã được khẳng định qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên:
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook, xem chi tiết tại đây.
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Google, xem chi tiết tại đây.
- Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review, xem chi tiết tại đây.
Đặc biệt, Mc IELTS còn cung cấp dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking trong nhóm Facebook với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.
Qua những câu trả lời mẫu và từ vựng chi tiết trong bài viết này, Mc IELTS hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để đối mặt với chủ đề “Maps” trong phần thi IELTS Speaking Part 1.
Để đạt kết quả tốt nhất trong phần thi Speaking, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi của bạn.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu