Chủ đề: Hometown | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Key takeaway |
Câu hỏi Chủ đề: The area you live in | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
|
Hãy cùng Mc IELTS khám phá những cách trả lời hiệu quả cho chủ đề “Hometown” để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking của bạn.
Chủ đề: Hometown | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Where is your hometown?
Answer 1: Well, I come from Ha Giang, which is located in the northern region of the country, nestled in a valley surrounded by mountains. It’s known for its scenic beauty and rich cultural heritage. The town also has a serene river flowing through it, adding to its picturesque charm. Thanks to its natural allure, my hometown attracts a large number of tourists every year.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Nestled (Verb) | Nằm khuất, ẩn mình. | The cottage is nestled among the trees. (Ngôi nhà nhỏ nằm ẩn mình giữa những tán cây.) |
Scenic (Adjective) | Đẹp về cảnh quan. | The scenic route offers stunning views of the coastline. (Cung đường ngắm cảnh này mang lại tầm nhìn tuyệt đẹp ra bờ biển.) |
Cultural heritage (Phrase) | Di sản văn hóa. | The ancient ruins are part of our cultural heritage. (Những di tích cổ này là một phần di sản văn hóa của chúng tôi.) |
Picturesque charm (Phrase) | Vẻ đẹp như tranh vẽ. | The cottage is nestled among the trees. (Ngôi nhà nhỏ nằm ẩn mình giữa những tán cây. |
Answer 2: My hometown is a coastal town located in the southern part of the country. It’s quite famous for its beautiful beaches and vibrant fishing industry. The town also has a bustling marketplace that showcases local crafts and seafood, making it a hub of activity for both locals and visitors alike.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Coastal (Adjective) | Thuộc về ven biển. | Coastal towns often have a maritime atmosphere. (Các thị trấn ven biển thường có không khí của biển cả.) |
Vibrant (Adjective) | Sôi động, đầy sức sống. | The city’s vibrant nightlife attracts many tourists. (Đời sống về đêm sôi động của thành phố thu hút nhiều du khách.) |
Fishing industry (Phrase) | Ngành công nghiệp đánh cá. | The fishing industry is vital to the local economy. (Ngành công nghiệp đánh cá là rất quan trọng đối với nền kinh tế địa phương.) |
Is that a big city or a small place?
Answer 1: To be honest, it’s a small place, quite quaint and peaceful. It doesn’t have the hustle and bustle of big cities, which I find very appealing. The community here is closely-knit, with generations of families living together. This sense of togetherness is evident in our local celebrations, where everyone participates and helps organize events
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Quaint (Adjective) | Đáng yêu và hấp dẫn theo cách cổ kính. | The quaint village was like a scene from a fairy tale. (Làng cổ kính đáng yêu như một cảnh trong truyện cổ tích.) |
Peaceful (Adjective) | Yên bình, không xáo trộn. | The peaceful countryside was a perfect retreat. (Nông thôn yên bình là nơi nghỉ ngơi hoàn hảo.) |
Hustle and bustle (Phrase) | Sự nhộn nhịp, hối hả. | I enjoy the hustle and bustle of city life. (Tôi thích sự nhộn nhịp của cuộc sống thành phố.) |
Closely-knit (Adjective) | Gắn bó chặt chẽ. | The closely-knit community in my hometown supports each other through thick and thin. (Cộng đồng gắn bó chặt chẽ ở quê tôi luôn ủng hộ nhau trong thăng trầm của cuộc sống.) |
Answer 2: It’s actually a medium-sized city. It offers the perfect balance between urban amenities and the charm of a smaller community. The city is also known for its green spaces and cultural festivals. The parks and recreational areas in the city provide a breath of fresh air amidst the urban landscape.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Medium-sized (Adjective) | Cỡ vừa, không quá lớn cũng không quá nhỏ. | The medium-sized town had everything we needed. (Thị trấn cỡ vừa có đủ mọi thứ chúng tôi cần.) |
Urban (Adjective) | Thuộc về thành thị, đô thị. | Urban development is crucial for the city’s growth. (Sự phát triển đô thị là rất quan trọng cho sự phát triển của thành phố.) |
Charm (Noun) | Sự quyến rũ, hấp dẫn. | The old town has a lot of charm. (Thị trấn cổ có rất nhiều sự quyến rũ.) |
Please describe your hometown a little.
Answer 1: My hometown, Hue, is a picturesque place with rolling hills and lush green fields. It’s actually known for its historical landmarks and friendly community. The pace of life here is relaxed and it feels like a step back in time. Many people agree that the town’s traditional architecture adds to its historical allure.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Picturesque (Adjective) | Đẹp như tranh vẽ. | The picturesque landscape was breathtaking. (Khung cảnh đẹp như tranh vẽ làm say đắm lòng người. |
Historical landmarks (Phrase) | Địa điểm lịch sử nổi tiếng. | The city is filled with historical landmarks. (Thành phố này đầy những địa danh lịch sử nổi tiếng.) |
Historical allure (Phrase) | Sức hấp dẫn lịch sử. | The historical allure of my hometown attracts many visitors. (Sức hấp dẫn lịch sử của quê tôi thu hút nhiều du khách.) |
Answer 2: It’s a vibrant city with a mix of modern and traditional elements. The streets are usually lined with a variety of shops and restaurants, reflecting the diverse cultural influences. The city also boasts beautiful parks and a lively arts scene. Moreover, the city’s nightlife is dynamic, offering a range of entertainment options.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Vibrant (Adjective) | Đầy sức sống và năng động. | The vibrant market was full of colors and sounds. (Khu chợ sôi động đầy màu sắc và âm thanh.) |
Diverse (Adjective) | Đa dạng, phong phú. | The city’s diverse population adds to its richness. (Sự đa dạng về dân cư tạo nên sự phong phú cho thành phố này.) |
Boast (Verb) | Tự hào vì có cái gì, khoe khoang. | The museum boasts an extensive collection of artwork. (Bảo tàng tự hào với bộ sưu tập nghệ thuật đồ sộ.) |
Dynamic (Adjective) | Năng động, luôn thay đổi. | The dynamic nightlife in the city caters to all tastes. (Cuộc sống về đêm náo nhiệt và đa dạng tại thành phố này phù hợp với mọi sở thích.) |
How long have you been living there?
Answer 1: I think I’ve been living here for about 15 years now. It’s where I grew up and spent most of my childhood, so it holds a special place in my heart. The familiarity and comfort of this place have deeply rooted me in the community. Over the years, I’ve seen the town undergo changes and development, and it’s been a part of my journey into adulthood.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Childhood (Noun) | Thời thơ ấu, tuổi nhỏ. | My childhood memories are very dear to me. (Tuổi thơ của tôi là những ký ức vô cùng quý giá) |
Familiarity (Noun) | Sự quen thuộc. | The familiarity of my hometown brings me great comfort. (Sự quen thuộc của quê hương mang lại cho tôi cảm giác an toàn, dễ chịu.) |
Answer 2: I’ve only been living here for 5 years, but it already feels like home, honestly. The welcoming nature of the community made it easy for me to settle in. The neighborhood’s vibrant culture and friendly people have greatly enhanced my living experience. During my time here, I’ve actively participated in local events and initiatives, which has not only enriched my life but also allowed me to contribute to the betterment of the community.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Settle in (Phrase) | Làm quen với, ổn định cuộc sống mới. | It took a few months to settle in at the new job. (Phải mất vài tháng tôi mới quen được với công việc mới.) |
Vibrant culture (Phrase) | Văn hóa sôi động, đầy màu sắc. | The vibrant culture of the area is reflected in its festivals and events. (Nền văn hóa sôi động của khu vực này được thể hiện qua các lễ hội và sự kiện.) |
Enhance (Verb) | Cải thiện, làm tốt hơn. | Living in a community with a vibrant culture has greatly enhanced my quality of life. (Sống trong một cộng đồng có nền văn hóa sôi động đã làm cho chất lượng cuộc sống của tôi tốt đẹp hơn rất nhiều.) |
Do you think you will continue living there for a long time?
Answer 1: Definitely, I can’t imagine living anywhere else. This place has everything I need and I have formed strong connections with the community here. The local traditions and serene environment make me feel truly at home. In fact, I’ve even started participating in some of the local events and festivals, which has deepened my appreciation for the rich cultural heritage of this area.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Form (Verb) | Tạo ra, phát triển, hoặc thiết lập mối quan hệ, liên kết, hoặc kết nối. | We need to form a good relationship with our teachers. (Chúng ta cần xây dựng mối quan hệ tốt với thầy cô giáo) |
Local traditions (Phrase) | Phong tục địa phương. | The local traditions in my hometown are an integral part of its identity. (Những truyền thống địa phương ở quê hương tôi là một phần không thể thiếu trong bản sắc của nó.) |
Answer 2: It’s hard to say, as life can be unpredictable. While I love it here, I’m open to the idea of moving if new opportunities arise elsewhere. I enjoy exploring new places and embracing new challenges. In fact, just last year, I had the chance to work on a project in a different city for a few months, and it was a fantastic experience that broadened my horizons.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Unpredictable (Adjective) | Không thể đoán trước, thay đổi thất thường. | The weather in this region is quite unpredictable. (Thời tiết ở khu vực này khá là thất thường.) |
Embrace (Verb) | Chấp nhận, ôm lấy. | I believe in embracing new challenges and opportunities. (Tôi tin vào việc đón nhận những thách thức và cơ hội mới.) |
Horizons (Noun) | Tầm nhìn, kiến thức, và trải nghiệm mở rộng mà một người có được. | Reading books from various genres can expand your horizons and knowledge. (Đọc sách ở nhiều thể loại khác nhau có thể mở rộng tầm nhìn và kiến thức của bạn.) |
Do you like your hometown?
Answer 1: Absolutely, I love my home region. It’s a place where everyone knows each other, and there’s a real sense of community and belonging. The natural beauty surrounding it is just the icing on the cake. The town’s annual festivities bring everyone together, celebrating our rich cultural heritage. What’s even more heartwarming is how our community comes together during tough times, offering support and assistance to those in need.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Sense of community (Phrase) | Cảm giác về sự gắn bó và thuộc về cộng đồng. | The festival helped foster a sense of community in the town. |
Belonging (Noun) | Cảm giác được chấp nhận, là một phần của. | She felt a strong sense of belonging in her new city. |
Icing on the cake (Phrase) | Điều tốt đẹp thêm vào một điều đã tốt. | Winning the award was the icing on the cake for a great year. |
Heartwarming (Adjective) | Đáng yêu và làm ấm lòng. | The community’s response to the charity drive was heartwarming and exceeded our expectations. |
Answer 2: Yes, I do. It’s a peaceful and safe place, ideal for raising a family. The local traditions and festivals are something I particularly cherish about my hometown. Moreover, the community’s efforts in preserving our local history add a sense of pride. Not to mention, the small businesses here are the lifeblood of our town, and I always try to support them by shopping locally. It’s heartening to see how our community values these businesses, and it fosters a strong sense of unity among us.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Peaceful (Adjective) | Yên bình, không xáo trộn. | The countryside is so peaceful compared to the city. (So với thành phố, vùng nông thôn yên bình đến lạ.) |
Cherish (Verb) | Trân trọng, yêu quý. | I cherish the memories of holidays spent with my family. (Tôi trân trọng những kỷ niệm về những ngày lễ bên gia đình.) |
Sense of pride (Phrase) | Cảm giác tự hào. | The community’s efforts in preserving our history give us a strong sense of pride. (Những nỗ lực gìn giữ lịch sử của cộng đồng mang lại cho chúng ta lòng tự hào mãnh liệt.) |
Do you like living there?
Answer 1: Yes, I really enjoy living here. The quality of life is high, with excellent local amenities and a supportive community. To me, it’s a great place to live for both young and old. The town also prides itself on its well-organized events and festivals, which bring everyone together. Another thing is the local schools are top-notch, providing excellent education for children.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Quality of life (Phrase) | Chất lượng cuộc sống. | The city is known for its high quality of life. (Thành phố này nổi tiếng với chất lượng cuộc sống cao.) |
Amenities (Noun) | Tiện ích, tiện nghi. | The new apartments come with all modern amenities. (Các căn hộ mới đi kèm với tất cả các tiện nghi hiện đại.) |
Supportive (Adjective) | Hỗ trợ, giúp đỡ. | She has a very supportive family. (Cô ấy có một gia đình rất đỗi yêu thương, hỗ trợ.) |
Top-notch (Adjective) | Xuất sắc, tốt nhất. | The local schools are top-notch, with high academic standards. (Các trường học địa phương ở đây thuộc hàng chất lượng cao, với tiêu chuẩn học thuật khắt khe.) |
Answer 2: Definitely. the balance between nature and urban development here is perfect. I love the green spaces and the cultural vibrancy of the city. The city’s infrastructure is modern and efficient, making life convenient and comfortable. Lastly, the local cuisine is diverse, offering both traditional and international flavors.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Balance (Noun) | Sự cân đối, cân bằng. | It’s important to have a good work-life balance. (Giữ cho mình một sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là điều rất quan trọng.) |
Urban development (Phrase) | Sự phát triển đô thị. | Urban development is key to a city’s progress. (Sự phát triển đô thị là chìa khóa cho sự tiến bộ của một thành phố.) |
Cultural vibrancy (Phrase) | Sự sôi nổi văn hóa. | The cultural vibrancy of the city is reflected in its festivals and events. (Nét sôi động về văn hóa của thành phố được phản ánh qua các lễ hội và sự kiện.) |
Diverse cuisine (Phrase) | Ẩm thực đa dạng. | The city is known for its diverse cuisine, catering to all taste preferences. (Thành phố nổi tiếng với nền ẩm thực đa dạng, phục vụ cho mọi khẩu vị.) |
What do you like (most) about your hometown?
Answer 1: I’d say it’s the sense of history and tradition that pervades my birthplace. The architecture and the old streets tell stories of the past, and there’s a warmth in the community that’s hard to find elsewhere. Its museums and art galleries are a testament to its rich cultural past. The local artisans and craftsmen also add to the town’s unique character.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Sense of history (Phrase) | Cảm nhận về lịch sử. | The ancient castle gives a strong sense of history. (Lâu đài cổ kính toát lên một bầu không khí lịch sử dày dặn.) |
Tradition (Noun) | Truyền thống. | The festival is an important local tradition. (Lễ hội là một truyền thống địa phương quan trọng.) |
Pervade (Verb) | Lan tỏa, thấm nhuần. | A sense of excitement pervades the air during the carnival. (Không khí náo nhiệt của lễ hội tràn ngập khắp nơi.) |
Artisan (Noun) | Thợ thủ công. | Local artisans sell their handmade goods at the market. (Những nghệ nhân địa phương bán các sản phẩm thủ công mỹ nghệ của họ tại chợ.) |
Answer 2: I love the natural beauty of my hometown. The rivers, mountains, and forests provide a stunning backdrop and a plethora of outdoor activities. It’s a haven for nature lovers. The annual sports events and hiking clubs also encourage an active lifestyle. Plus, the community’s emphasis on environmental sustainability is admirable.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Natural beauty (Phrase) | Vẻ đẹp tự nhiên. | The national park is known for its natural beauty. (Vườn quốc gia này nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ .) |
Plethora (Noun) | Sự phong phú, dồi dào. | The buffet offered a plethora of choices. (Bữa tiệc buffet cung cấp vô vàn lựa chọn.) |
Haven (Noun) | Nơi an toàn, yên bình. | The garden was a haven of peace. (Khu vườn là một chốn bình yên.) |
Is there anything you dislike about it?
Answer 1: If I had to pick, it would be the lack of entertainment and shopping facilities. For more variety, one often has to travel to the nearest city, which can be inconvenient. Also, the slow pace of new developments can be a bit frustrating for younger residents. However, the peaceful nature of the town is a welcome trade-off.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Lack (Noun) | Sự thiếu hụt, không có đủ. | There is a lack of affordable housing in the city. (Thành phố đang thiếu nhà ở giá cả phải chăng.) |
Trade-off (Noun) | Sự đánh đổi. | Living in a small town often involves a trade-off between convenience and tranquility. (Sống ở thị trấn nhỏ thường phải đánh đổi giữa sự tiện lợi và sự yên bình.) |
Answer 2: Yes, the public transportation system here isn’t very efficient. This can be quite challenging for those who don’t own a car, especially during peak hours. The lack of recreational spaces in certain areas is another downside. Yet, the city is making efforts to improve these aspects.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Public transportation (Phrase) | Phương tiện giao thông công cộng. | Many people rely on public transportation to commute to work. (Nhiều người phụ thuộc vào phương tiện giao thông công cộng để đi lại làm việc.) |
Efficient (Adjective) | Hiệu quả, năng suất. | The new software is much more efficient than the old one. (Phần mềm mới hiệu quả hơn nhiều so với phần mềm cũ.) |
Challenging (Adjective) | Thách thức, khó khăn. | Climbing the mountain was a challenging experience. (Leo núi là một trải nghiệm đầy thử thách.) |
Make effort (Phrase) | Nỗ lực cải thiện. | The local government is making efforts to enhance public services. (Chính quyền địa phương đang nỗ lực cải thiện các dịch vụ công.) |
What’s your hometown famous for?
Answer 1: My place of birth is well-known for its historical architecture and ancient landmarks. It’s a place steeped in history, attracting tourists who are interested in exploring the past. The local cuisine, influenced by historical events, is another highlight. The annual historical reenactments bring our town’s history to life.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Well-Known (Adjective) | Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi. | The Eiffel Tower is a well-known landmark in Paris, attracting millions of tourists each year. (Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.) |
Historical architecture (Phrase) | Kiến trúc lịch sử. | The city is admired for its historical architecture. (Thành phố được yêu thích bởi kiến trúc lịch sử.) |
Ancient landmark (Phrase) | Điểm đánh dấu cổ xưa. | Tourists flock to see the ancient landmarks. (Du khách đổ xô đi tham quan các địa danh cổ kính.) |
Steep in (Phrase) | Ngập tràn, đầy rẫy. | The novel is steeped in mystery and intrigue. (Tiểu thuyết này ẩn chứa nhiều bí ẩn và sự lôi cuốn.) |
Historical reenactments (Phrase) | Sự tái hiện sự kiện lịch sử. | The annual historical reenactments are a major attraction in our town. (Những cuộc tái hiện lịch sử thường niên là một điểm thu hút chính ở thị trấn của chúng tôi.) |
Answer 2: It’s renowned for its natural landscapes, especially the beautiful beaches and coastal trails. It’s a popular destination for those who love water sports and beach activities. Besides, the local seafood restaurants offer some of the freshest catches in the region. The annual beach festival is a major highlight for both locals and tourists.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Natural landscape (Phrase) | Phong cảnh tự nhiên. | The photographer captures stunning natural landscapes. (Nhiếp ảnh gia ghi lại những khung cảnh thiên nhiên tuyệt mỹ.) |
Coastal trail (Phrase) | Đường mòn ven biển. | Hiking the coastal trails offers breathtaking views. (Đi bộ đường dài trên những con đường mòn ven biển mang đến tầm nhìn ngoạn mục.) |
Water sport (Phrase) | Thể thao dưới nước. | The resort offers a variety of water sports like surfing and kayaking. (Khu nghỉ dưỡng cung cấp nhiều môn thể thao dưới nước đa dạng như lướt sóng và chèo thuyền kayak.) |
Did you learn about the history of your hometown at school?
Answer 1: Yes, in school, we had a detailed curriculum about the history of our home region. It covered everything from its founding to its development over the years. This knowledge has given me a deep appreciation for where I come from. The local museums and historical sites were often part of our field trips, which helped bring history to life. We also had guest speakers from the community share their personal stories and experiences.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Curriculum (Noun) | Chương trình giáo dục. | The school’s curriculum includes both academics and extracurricular activities. (Chương trình giảng dạy của trường bao gồm cả kiến thức học thuật và các hoạt động ngoại khóa.) |
Development (Noun) | Sự phát triển, tiến triển. | The development of the city over the last century is remarkable. (Sự phát triển của thành phố trong thế kỷ qua thật đáng kinh ngạc.) |
Appreciation (Noun) | Sự đánh giá cao, trân trọng. | I have a deep appreciation for traditional music. (Tôi có lòng trân quý sâu sắc đối với âm nhạc truyền thống.) |
Field trips (Noun) | Chuyến đi thực tế, tham quan học tập. | The school organizes field trips to local historical sites for students. (Nhà trường tổ chức các chuyến đi thực tế đến các địa điểm lịch sử địa phương cho học sinh.) |
Answer 2: Somewhat, but not in great detail. We learned the basics about our hometown’s history, mainly its significant events and notable figures. I wish there had been more emphasis on local history in our education. Local legends and folklore were sometimes discussed in literature classes, which was fascinating. However, most of my knowledge about our town’s history comes from personal research and reading.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Basics (Noun) | Những điều cơ bản, nền tảng. | It’s important to learn the basics before advancing. (Học vững cái căn bản trước khi tiến xa hơn là điều quan trọng.) |
Significant event (Phrase) | Sự kiện quan trọng. | The museum exhibition highlights significant events in the nation’s history. (Triển lãm bảo tàng nhấn mạnh những sự kiện quan trọng trong lịch sử dân tộc.) |
Folklore (Noun) | Văn hóa dân gian, truyền thuyết. | The folklore of the area includes many interesting tales and legends. (Kho tàng văn hóa dân gian của vùng đất này bao gồm nhiều câu chuyện và truyền thuyết thú vị.) |
Are there many young people in your hometown?
Answer 1: Yes, there’s a significant number of young people in my birthplace. I guess this is because it’s a university town, so it attracts students from various places, creating a dynamic and youthful atmosphere. The city offers a variety of activities and clubs that cater to younger demographics. As well as this, the nightlife and cultural events are quite appealing to the younger crowd.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Significant (Adjective) | Đáng chú ý, quan trọng. | There has been a significant increase in population. (Dân số đã tăng đáng kể.) |
University town (Phrase) | Thị trấn có trường đại học. | The university town is always lively during the academic year. (Thị trấn đại học luôn nhộn nhịp trong suốt năm học.) |
Dynamic (Adjective) | Năng động, đầy sức sống. | The dynamic environment of the city is exciting. (Môi trường năng động của thành phố thật thú vị.) |
Nightlife (Noun) | Cuộc sống về đêm, hoạt động giải trí ban đêm. | The city’s nightlife is vibrant, with numerous bars and clubs. (Đêm muộn của thành phố vô cùng sôi động, với nhiều quán bar và câu lạc bộ.) |
Answer 2: Not really, I guess it’s more of an older demographic. Generally speaking, many young people tend to move to bigger cities for education, employment opportunities and excitement. This has led to a quieter, more mature population base for my place. The town does host some community events, but again, they are often geared towards an older audience.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Demographic (Noun) | Nhóm dân số. | The demographic of the area is changing rapidly. (Cấu trúc dân cư của khu vực này đang thay đổi nhanh chóng.) |
Employment opportunity (Phrase) | Cơ hội việc làm. | Employment opportunities in the tech sector are growing. (Các cơ hội việc làm trong lĩnh vực công nghệ đang gia tăng.) |
Mature (Adjective) | Trưởng thành, chín chắn. | The mature audience appreciated the classical music concert. (Đông đảo khán giả lớn tuổi yêu thích buổi hòa nhạc nhạc cổ điển.) |
Gear towards (Phrase) | Hướng đến, nhắm đến. | The community events are geared towards the interests of the older residents. (Các sự kiện cộng đồng được tổ chức hướng đến sở thích của cư dân lớn tuổi.) |
Is your hometown a good place for young people to pursue their careers?
Answer 1: Absolutely, especially in certain sectors like technology, education, and healthcare. In fact, the city is growing rapidly, and there’s a burgeoning job market for young professionals looking to establish their careers. The startup scene is particularly vibrant, offering innovative opportunities for entrepreneurs. Besides, there are various networking events and workshops for professional development.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Sectors (Noun) | Ngành, lĩnh vực. | He works in the financial sector. (Anh ấy làm việc trong lĩnh vực tài chính.) |
Burgeoning (Adjective) | Đang phát triển mạnh, nở rộ. | The burgeoning art scene in the city is impressive. (Không gian nghệ thuật đang phát triển mạnh mẽ ở thành phố này thật ấn tượng.) |
Professional (Noun) | Chuyên gia, người làm việc chuyên nghiệp. | The conference attracted professionals from around the world. (Hội nghị đã thu hút các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới.) |
Startup scene (Phrase) | Môi trường khởi nghiệp. | The city’s startup scene is thriving, with many new companies emerging. (Hoạt động khởi nghiệp của thành phố đang phát triển mạnh mẽ, với nhiều công ty mới ra đời.) |
Answer 2: Well to be quite honest, it’s a bit challenging here for young people to find career opportunities here. While the quality of life is great, the job market is limited and doesn’t offer much in terms of career growth or diversity. As a result, most young people move to larger cities for better career prospects. The local government is, however, trying to attract more businesses to create job opportunities so I hope the situation should improve soon.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Challenging (Adjective) | Thách thức, khó khăn. | Climbing the mountain was a challenging experience. (Chinh phục ngọn núi là một thử thách đáng nhớ.) |
Quality of life (Phrase) | Chất lượng cuộc sống. | The city is known for its high quality of life. (Thành phố này nổi tiếng với chất lượng cuộc sống cao cấp.) |
Diversity (Noun) | Sự đa dạng, phong phú. | The diversity of the ecosystem is vital for its health. (Sự đa dạng sinh thái đóng vai trò thiết yếu cho sự khỏe mạnh của hệ sinh thái đó.) |
Tự tin ghi trọn điểm với chủ đề Hometown
Bạn muốn tự tin đối diện với phần thi IELTS chủ đề Hometown và ghi trọn điểm? Hãy để Trung tâm luyện thi IELTS tốt ở TPHCM Mc IELTS đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Với nhiều quyền lợi đặc biệt và chương trình học tập tối ưu, Mc IELTS cam kết giúp bạn đạt được kết quả tốt nhất.
Khi đăng ký học tại Mc IELTS, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi tuyệt vời:
- Tặng thêm 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập: Để bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập cá nhân.
- Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp: Bạn không cần lo lắng về chi phí khi phải học lại.
- Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook: Với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS, bạn sẽ nhận được những lời khuyên quý báu và phản hồi chi tiết.
- Kho tài liệu IELTS Online phong phú: Hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích giúp bạn tự học hiệu quả.
- Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học: Đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.
Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS đã được khẳng định qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên:
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook, xem chi tiết tại đây.
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Google, xem chi tiết tại đây.
- Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review, xem chi tiết tại đây.
Đặc biệt, Mc IELTS còn cung cấp dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking trong nhóm Facebook với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.
Qua những câu trả lời mẫu và từ vựng chi tiết trong bài viết này, Mc IELTS hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để đối mặt với chủ đề “Hometown” trong phần thi IELTS Speaking Part 1.
Để đạt kết quả tốt nhất trong phần thi Speaking, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi của bạn.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu