Chủ đề: Films | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Trong phần IELTS Speaking Part 1, thí sinh thường được hỏi về sở thích và các hoạt động cá nhân. Một trong những chủ đề phổ biến thường xuất hiện là “Films” Việc thảo luận về phim giúp thí sinh thể hiện khả năng nói về sở thích cá nhân, trải nghiệm văn hóa và lựa chọn giải trí của mình.

Key takeaway
Câu hỏi Chủ đề: The area you live in | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

  1. What films do you like?
  2. Did you often watch films when you were a child?
  3. Did you ever go to the cinema alone as a child?
  4. Do you often go to the cinema with your friends?
  5. Do you think going to the cinema is a good way to spend time with friends?

Hãy cùng Mc IELTS khám phá những cách trả lời hiệu quả cho chủ đề “Films” để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking của bạn.

Chủ đề: Films | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Chủ đề: Films | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

What films do you like?

Answer 1: I have a particular fondness for historical dramas. They not only entertain but also offer a glimpse into different time periods and cultures. Movies like “The Last Emperor” or “Vikings” resonate with me because of their rich storytelling and historical insights. Watching those kinds of films is the best way to help me blow off some steam after a long day at work.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ
Fondness (Noun) Sự yêu thích hoặc mến mộ. I have a fondness for films that depict historical events. (Tôi yêu thích những bộ phim miêu tả các sự kiện lịch sử.)
Resonate (Verb) Gây ra một phản ứng mạnh mẽ hoặc sự đồng cảm. Historical dramas resonate with me due to their depth and historical accuracy. (Phim lịch sử thực sự lôi cuốn tôi bởi chiều sâu và tính chính xác về mặt lịch sử.)

Answer 2: Honestly, I’m a big fan of science fiction movies. The imaginative storytelling and futuristic concepts like in “Blade Runner” or “Interstellar” are fascinating. These films push the boundaries of our understanding and often contain thought-provoking themes about humanity and technology. At the weekends, I usually invite my friends over to watch those genres of movies together, which is a truly exciting event for us.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ
Imaginative (Adjective) Sáng tạo và đầy trí tưởng tượng. Science fiction movies are known for their imaginative and futuristic visions. (Phim khoa học viễn tưởng nổi tiếng với những hình ảnh giàu tính tưởng tượng và mang hơi thở của tương lai.)
Thought-provoking (Adjective) Kích thích suy nghĩ hoặc thảo luận. I enjoy thought-provoking themes in science fiction films. (Tôi thích những chủ đề kích thích tư duy trong phim khoa học viễn tưởng.)

Did you often watch films when you were a child?

Answer 1: Obviously, as a child, I watched movies quite frequently. My family cherished our movie nights, where we’d gather and watch various genres, from comedies to family dramas. These moments were not just about entertainment; they were also about bonding and creating shared memories. In my country, where family is central, these occasions were particularly special.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ
Cherished (Adjective) Quý mến và yêu thương. Our family movie nights were cherished occasions in my childhood. (Đêm xem phim cùng gia đình là những khoảnh khắc quý giá trong tuổi thơ của tôi.)
Bonding (Adjective) Sự tạo mối quan hệ gần gũi hoặc mạnh mẽ. Watching films was a bonding experience for our family. (Xem phim cùng gia đình là dịp gắn kết tuyệt vời giữa chúng tôi.)

Answer 2: Film-watching wasn’t, actually, a major part of my childhood. I was more engaged with outdoor activities and reading books. However, the few times I did watch movies, they were usually animated films or family-friendly adventures. These experiences, though infrequent, were enjoyable and left a lasting impression on me.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ
Engaged (Verb) Tham gia hoặc quan tâm đến một hoạt động. As a child, I was more engaged in outdoor activities than watching films. (Thuở nhỏ tôi hứng thú với các hoạt động ngoài trời hơn là xem phim)
Lasting impression (Phrase) Ấn tượng mạnh mẽ và kéo dài. The animated films I watched as a child left a lasting impression on me. (Những bộ phim hoạt hình xem hồi bé đã in sâu trong tâm trí tôi)

Did you ever go to the cinema alone as a child?

Answer 1: No, I never went to the movies alone when I was a kid. It was always a family or group activity. Our trips to the cinema were special events, often reserved for celebrating birthdays or holidays. This shared experience was an integral part of the enjoyment, creating memories and fostering a sense of togetherness.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ
Integral (Adjective) Cần thiết và quan trọng như một phần của một quá trình hoặc hệ thống. Shared experiences at the cinema were an integral part of our family bonding. (Những trải nghiệm điện ảnh cùng gia đình là một phần không thể thiếu trong việc gắn kết chúng tôi.)
Togetherness (Noun) Sự ở cùng nhau hoặc gần gũi. Cinema trips fostered a sense of togetherness in our family. (Những chuyến đi xem phim đã nuôi dưỡng tinh thần đoàn kết trong gia đình chúng tôi.)

Answer 2: In my childhood, I did attend a movie screening by myself occasionally. It was my way of enjoying films that didn’t interest my family or friends. These solo visits were empowering, allowing me to independently choose what I wanted to watch. It was a small adventure that made me feel more grown-up and independent.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ
Empowering (Adjective) Tạo cảm giác tự chủ và mạnh mẽ. Going to the cinema alone was an empowering experience for me as a child. (Đi xem phim một mình thời nhỏ là trải nghiệm giúp tôi cảm thấy mạnh mẽ hơn.)
Independent (Adjective) Tự lập, không phụ thuộc vào người khác. Solo cinema visits nurtured my sense of independence. (Những lần tự đến rạp chiếu phim một mình đã nuôi dưỡng tính độc lập của tôi.)
Solo visit (Noun) Chuyến thăm một mình. He found solo visits to museums and historical sites to be a peaceful and enriching experience, allowing him time to reflect and explore at his own pace. (Anh ấy thấy việc tham quan bảo tàng và các địa điểm lịch sử một mình là một trải nghiệm yên bình và phong phú, cho phép anh ấy có thời gian suy ngẫm và khám phá theo nhịp độ của riêng mình.)

Do you often go to the cinema with your friends?

Answer 1: Yes, I frequently go to the movies with friends. It’s one of our favorite social activities. We love catching the latest releases and then discussing them over a meal afterward. These outings are not just about the movies but also about strengthening our friendships and enjoying each other’s company.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ
Outing (Noun) Chuyến đi chơi ngắn ngày. Cinema outings with friends are a regular part of my social life. (Đi xem phim cùng bạn bè là một hoạt động thường xuyên trong đời sống xã hội của tôi.)
Strengthen (Verb) Làm cho mạnh mẽ hoặc kiên cố hơn. Sharing experiences like movie outings helps in strengthening friendships. (Cùng nhau trải nghiệm những điều như đi xem phim giúp củng cố tình bạn.)

Answer 2: Not as often as I used to. With the convenience of streaming services, my friends and I tend to watch movies at home more frequently now. However, for big blockbuster releases or special occasions, we make it a point to experience them together at the cinema. These are special moments that we all look forward to.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ
Convenience (Noun) Sự tiện lợi, dễ dàng sử dụng. The convenience of streaming services has changed our movie-watching habits. (Sự tiện lợi của các dịch vụ streaming đã thay đổi thói quen xem phim của chúng ta.)
Blockbuster (Noun) Phim rất nổi tiếng và thành công về mặt thương mại. We go to the cinema for big blockbuster releases. (Rạp chiếu phim chỉ còn dành cho những bom tấn hoành tráng.)

Do you think going to the cinema is a good way to spend time with friends?

Answer 1: Definitely, visiting the movie theater is a fantastic way to spend quality time with friends. It’s a shared experience that sparks discussions and debates about the film. The excitement of watching a new release on the big screen, coupled with the communal atmosphere, makes it a unique and enjoyable outing. It’s a tradition that has always been cherished in my circle of friends.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ
Communal (Adjective) Sử dụng hoặc chia sẻ bởi mọi người trong nhóm. The communal atmosphere of watching a film in the cinema is part of its appeal. (Không gian xem phim tập thể tại rạp chiếu phim chính là một phần tạo nên sức hút của điện ảnh.)
Tradition (Noun) Hành động hoặc mẫu mực được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Going to the cinema with friends is a cherished tradition. (Đi xem phim cùng bạn bè là một truyền thống đáng trân trọng.)

Answer 2: Going to the movies with friends is enjoyable, but I believe it depends on the film and the group’s preferences. While it offers a great way to experience a film together, the interaction during the movie is limited. Post-movie discussions, however, can be very engaging. I find that it’s a good option for certain occasions but not the only way to enjoy time with friends.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ
Interaction (Noun) Sự tương tác hoặc trao đổi thông tin giữa hai hoặc nhiều người. Interaction during a film is limited, but the discussions afterward can be lively. (Trong rạp, sự tương tác giữa khán giả bị hạn chế, nhưng những cuộc thảo luận sau đó lại có thể rất sôi nổi.)
Engaging (Adjective) Hấp dẫn và giữ được sự chú ý. Post-movie discussions with friends are often very engaging and insightful. (Những buổi bàn luận về phim sau khi xem cùng bạn bè thường rất thú vị và sâu sắc.)

Tự tin ghi trọn điểm với chủ đề Films

Bạn muốn tự tin đối diện với phần thi IELTS chủ đề Films và ghi trọn điểm? Hãy để Mc IELTS đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Với nhiều quyền lợi đặc biệt và chương trình học tập tối ưu, Mc IELTS cam kết giúp bạn đạt được kết quả tốt nhất.

Học IELTS cùng Cựu giám khảo www.mcielts.com

Khi đăng ký học tại Mc IELTS, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi tuyệt vời:

  • Tặng thêm 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập: Để bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập cá nhân.
  • Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp: Bạn không cần lo lắng về chi phí khi phải học lại. 
  • Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook: Với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS, bạn sẽ nhận được những lời khuyên quý báu và phản hồi chi tiết. 
  • Kho tài liệu IELTS Online phong phú: Hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích giúp bạn tự học hiệu quả.
  • Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học: Đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.

Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS đã được khẳng định qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên:

  • Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook, xem chi tiết tại đây.
  • Đánh giá 4.9/5.0 trên Google, xem chi tiết tại đây.
  • Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review, xem chi tiết tại đây.

Những con số biết nói

Đặc biệt, Mc IELTS còn cung cấp dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking trong nhóm Facebook với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.

Tham gia nhóm Facebook của Mc IELTS để được cựu giám khảo chấm chữa bài Speaking và Writing hoàn toàn miễn phí

Qua những câu trả lời mẫu và từ vựng chi tiết trong bài viết này, Mc IELTS hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để đối mặt với chủ đề “Films” trong phần thi IELTS Speaking Part 1.

Để đạt kết quả tốt nhất trong phần thi Speaking, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi của bạn.

Đăng Ký Ngay

Tin tức liên quan

Khám phá bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Tea and Coffee từ Mc IELTS. Tìm hiểu từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin nâng điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Khám phá bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Noise từ Mc IELTS. Hướng dẫn từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin nâng điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Khám phá bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Musical Instruments từ Mc IELTS. Hướng dẫn từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin nâng điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Clothing từ Mc IELTS. Hướng dẫn từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin ghi điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Work or Studies từ Mc IELTS. Cung cấp từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin ghi điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Tìm hiểu bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Home & Accommodation cùng McIELTS. Hướng dẫn chi tiết và gợi ý từ vựng giúp bạn tự tin trả lời, cải thiện điểm số IELTS Speaking của mình.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    eleven − eleven =

    0906897772