Chủ đề: Chatting | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Key takeaway |
Câu hỏi Chủ đề: Chatting | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
|
Hãy cùng Mc IELTS khám phá những cách trả lời hiệu quả cho chủ đề Chatting để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking của bạn.
Chủ đề: Chatting | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Do you like chatting with friends?
Answer 1: Absolutely, I really enjoy conversing with friends. It’s a great way to stay connected and share experiences, especially in Vietnam where social interactions are a vital part of our culture. Whether it’s over a cup of coffee or through social media, these conversations are often the highlight of my day.
Giải nghĩa từ vựng:
Converse with (Phrase)
Định nghĩa: Trò chuyện với, nói chuyện với.
Example: She enjoys conversing with her colleagues over lunch to discuss various topics and share ideas.
Connected (Adjective)
Định nghĩa: Có mối quan hệ hoặc liên kết với người khác.
Example: Staying connected with friends is important for social well-being.
Highlight (Noun)
Định nghĩa: Một phần hay nhất hoặc quan trọng nhất của một sự kiện hoặc thời gian.
Example: Chatting with friends is often the highlight of my day.
Answer 2: I’m really enthusiastic about talking with friends, but I’m more of a listener. I enjoy hearing about their lives and offering support when needed. In our busy world, having meaningful conversations can be quite refreshing. It’s a way to deepen friendships and show that we care for each other.
Giải nghĩa từ vựng:
Listener (Noun)
Định nghĩa: Người lắng nghe, thường trong một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận.
Example: Being a good listener is as important as being a good speaker in conversations.
Meaningful (Adjective)
Định nghĩa: Có ý nghĩa, quan trọng hoặc có giá trị.
Example: Meaningful conversations strengthen our connections with friends.
What do you usually chat about with friends?
Answer 1: Our conversations usually revolve around our daily experiences, work updates, and family life. Living in Vietnam, we often share stories about local events and food experiences, which is a significant part of our culture. Sometimes, we discuss books or movies, which leads to exciting and diverse opinions.
Giải nghĩa từ vựng:
Revolve (Verb)
Định nghĩa: Tập trung chủ yếu xung quanh một đề tài cụ thể.
Example: Our chat often revolves around everyday life and cultural experiences.
Diverse (Adjective)
Định nghĩa: Rất khác nhau hoặc đa dạng.
Example: Conversations with friends can lead to diverse and interesting viewpoints.
Answer 2: With my friends, we often chat about our hobbies and interests like travel, photography, or sports. It’s exciting to exchange tips and stories about our adventures, especially in Vietnam’s diverse landscapes. These chats inspire new ideas for future travels and activities, making our conversations quite enriching.
Giải nghĩa từ vựng:
Exchange (Verb)
Định nghĩa: Trao đổi thông tin hoặc ý kiến.
Example: We exchange travel stories and tips with each other.
Enriching (Adjective)
Định nghĩa: Cung cấp sự hiểu biết hoặc thông tin giá trị.
Example: Chatting about shared interests is an enriching experience.
Do you prefer to chat with a group of people or with only one friend?
Answer 1: I generally favor conversing with a group of friends. You know, group discussions are lively and full of different perspectives, which I find stimulating. Especially in my culture, group gatherings are common and it’s a way to maintain strong social ties. The varied conversations and shared laughter make these moments truly enjoyable.
Giải nghĩa từ vựng:
Lively (Adjective)
Định nghĩa: Đầy sức sống và năng động.
Example: Group chats are often lively and full of energy.
Varied (Adjective)
Định nghĩa: Đa dạng, có nhiều loại khác nhau.
Example: Varied conversations keep group chats interesting.
Answer 2: Well to be honest, I enjoy one-on-one chats more as they allow for more depth and intimacy. Talking to a single friend enables a focused and personal conversation, where we can share thoughts and feelings more openly. In these moments, I feel a stronger connection and understanding, which is valuable in nurturing friendships.
Giải nghĩa từ vựng:
Intimacy (Noun)
Định nghĩa: Sự gần gũi, thân mật trong mối quan hệ hoặc cuộc trò chuyện.
Example: One-on-one chats allow for intimacy and deeper understanding.
Nurture (Verb)
Định nghĩa: Chăm sóc và khuyến khích sự phát triển.
Example: Nurturing friendships through personal conversations is important.
Do you prefer to communicate face-to-face or via social media?
Answer 1: I favor face-to-face communication because there’s a level of personal interaction and connection that you just can’t replicate through social media. In my country, direct interactions are valued, especially when sharing important news or celebrating occasions. The nuances of body language and tone contribute greatly to the conversation’s depth and understanding.
Giải nghĩa từ vựng:
Nuance (Noun)
Định nghĩa: Những khác biệt nhỏ nhưng quan trọng về ý nghĩa.
Example: The nuances of body language are important in face-to-face communication.
Depth (Noun)
Định nghĩa: Sự phức tạp và sâu sắc của một vấn đề hoặc tình huống.
Example: Face-to-face conversations often have more depth than online chats.
Answer 2: While I appreciate the convenience of social media, I find face-to-face interactions more fulfilling. Being able to see each other’s expressions and reactions creates a more genuine and engaging conversation. However, social media is beneficial for staying in touch with friends who are far away, especially in these times when traveling can be limited.
Giải nghĩa từ vựng:
Convenience (Noun)
Định nghĩa: Sự tiện lợi, dễ dàng sử dụng.
Example: The convenience of social media makes it popular for communication.
Genuine (Adjective)
Định nghĩa: Thật, chân thực, không giả mạo.
Example: Face-to-face conversations tend to be more genuine and heartfelt.
Do you argue with friends?
Answer 1: Occasionally, I do, but we always manage to resolve our differences respectfully. To me, maintaining harmony in relationships is crucial, so we try to handle disagreements constructively. Actually, these arguments sometimes provide an opportunity for us to understand each other better and strengthen our friendship.
Giải nghĩa từ vựng:
Occasionally (Adverb)
Định nghĩa: Đôi khi, không thường xuyên.
Example: I occasionally argue with friends, but it’s always respectful.
Harmony (Noun)
Định nghĩa: Sự hòa thuận và cân đối.
Example: Maintaining harmony in relationships is valued in Vietnamese culture.
Answer 2: I tend to avoid arguments with friends. I believe in discussing differences calmly and finding mutual understanding without escalating to an argument. I feel that open and honest communication is key to preventing misunderstandings. It’s about respecting each other’s opinions and finding common ground.
Giải nghĩa từ vựng:
Avoid (Verb)
Định nghĩa: Tránh, không tham gia hoặc thực hiện.
Example: I try to avoid arguments and prefer peaceful discussions.
Mutual (Adjective)
Định nghĩa: Được chia sẻ hoặc cảm nhận bởi hai hoặc nhiều người.
Example: Finding mutual understanding is important in maintaining friendships.
Tự tin ghi trọn điểm với chủ đề Chatting
Khi đăng ký học IELTS ở trung tâm Mc IELTS, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi tuyệt vời:
- Tặng thêm 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập: Để bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập cá nhân.
- Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp: Bạn không cần lo lắng về chi phí khi phải học lại.
- Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook: Với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS, bạn sẽ nhận được những lời khuyên quý báu và phản hồi chi tiết.
- Kho tài liệu IELTS Online phong phú: Hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích giúp bạn tự học hiệu quả.
- Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học: Đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.
Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS đã được khẳng định qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên:
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook, xem chi tiết tại đây.
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Google, xem chi tiết tại đây.
- Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review, xem chi tiết tại đây.
Đặc biệt, Mc IELTS còn cung cấp dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking trong nhóm Facebook với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.
Qua những câu trả lời mẫu và từ vựng chi tiết trong bài viết này, Mc IELTS hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để đối mặt với chủ đề Chatting trong phần thi IELTS Speaking Part 1.
Để đạt kết quả tốt nhất trong phần thi Speaking, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi của bạn.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu