Cấu trúc Would Rather: Công thức, cách sử dụng và bài tập
Cấu trúc Would rather là một trong những điểm ngữ pháp thú vị và quan trọng trong tiếng Anh, bởi nó sẽ giúp bạn biểu đạt sự lựa chọn một cách tinh tế và chính xác. Trong bài viết này, Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ cung cấp cho bạn công thức, cách sử dụng cụ thể và các bài tập thực hành để nắm vững cấu trúc này. Với những hướng dẫn chi tiết và ví dụ minh họa dưới đây, bạn sẽ dễ dàng áp dụng Would Rather vào các tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong bài thi IELTS. Hãy cùng khám phá và nâng cao kỹ năng ngữ pháp của bạn một cách hiệu quả!
Key takeaway |
|
Tìm hiểu Cấu trúc Would rather là gì?
Theo từ điển Cambridge, Would rather được sử dụng để thể hiện rằng bạn muốn hoặc thích một điều gì đó hơn một điều khác.
Ví dụ:
1. I’d rather eat pork than beef.
(Tôi thích ăn mỳ ống hơn là ăn cơm.)
2. He‘d rather walk home than take the bus.
(Anh ấy thà đi bộ về nhà hơn là đi xe buýt.)
3. Which would you rather do – read a book or watch a movie?
(Bạn thích làm gì hơn – đọc sách hay xem phim?)
Cấu trúc Would rather với 1 chủ ngữ
Khi sử dụng Would rather với một chủ ngữ, chúng ta có thể bày tỏ sự ưu tiên giữa hai hành động hoặc trạng thái. Điều này vừa giúp câu văn trở nên phong phú hơn vừa thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp linh hoạt của bạn. Hãy cùng Mc IELTS khám phá cách sử dụng cấu trúc này một cách hiệu quả và tự nhiên qua nội dung chi tiết dưới đây.
Cấu trúc với Would rather ở thì hiện tại / tương lai
Trong tiếng Anh, Would rather thường được sử dụng để bày tỏ mong muốn hoặc sở thích hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng hoặc trong văn viết.
Xem thêm: Cách nhận biết, Công thức & Cách dùng đầy đủ nhất các thì trong tiếng Anh
Công thức:
Khẳng định: S + would rather (‘d rather) + V (nguyên mẫu)
Phủ định: S + would rather (‘d rather) + not + V (nguyên mẫu)
Nghi vấn: Would + S + rather + V (nguyên mẫu)?
Ví dụ:
1. Jane would rather relax at home than go out tonight.
(Jane thích thư giãn ở nhà hơn là ra ngoài tối nay.)
2. I would rather not discuss this issue now.
(Tôi không muốn thảo luận về vấn đề này bây giờ.)
3. Would you rather join the party in my house tonight?
(Bạn có muốn tham gia bữa tiệc tại nhà tôi tối nay không?)
Cấu trúc Would rather ở thì quá khứ
Khi sử dụng ở thì quá khứ, Would rather được dùng để diễn tả sự nuối tiếc hoặc một điều mong muốn đã không xảy ra.
Công thức:
Khẳng định: S + would rather + have + V3/ed
Phủ định: S + would rather + not + have + V3/ed
Nghi vấn: Would + S + rather + have + V3/ed?
Ví dụ:
1. She would rather have taken the job offer.
(Cô ấy thà nhận lời mời làm việc.)
2. I would rather not have said those words.
(Tôi thà không nói những lời đó.)
3. Would you rather have chosen a different career path?
(Bạn có muốn chọn một con đường sự nghiệp khác không?)
Cấu trúc Would rather than
Cấu trúc Would rather than được sử dụng để diễn tả sự ưu tiên hoặc mong muốn làm điều gì đó hơn điều khác.
Would rather … than khi sử dụng với thì hiện tại:
S + would rather (not) + N/V (infinity) + than + …
Ví dụ:
She’d rather visit the museum today than tomorrow.
(Cô ấy thích đi thăm bảo tàng hôm nay hơn là ngày mai.)
Would rather … than khi sử dụng với thì quá khứ:
S + would rather (not) + have + V (2/ed) + than …
Ví dụ:
I would rather have traveled by train than by bus.
(Tôi thích đi du lịch bằng tàu hơn là đi bằng xe buýt.)
Cấu trúc Would rather than, Would rather or
Khi muốn thể hiện sự yêu thích hoặc ưu tiên một sự vật, sự việc hơn một sự vật, sự việc khác, chúng ta có thể dùng cấu trúc Would rather than và Would rather or.
Với thì hiện tại
S + would rather + (not) + N/V-inf + than/or + …
Ví dụ:
1. He would rather play badminton than go swim.
(Anh ấy thích chơi cầu lông hơn đi bơi.)
2. Would you rather drink here or take away?
(Bạn thích uống tại đây hay mang đi?)
Với thì quá khứ
S + would rather + (not) + have + V (3/ed) + than/or + …
Ví dụ:
1. She would rather have taken the early flight than the late one.
(Cô ấy thích đi chuyến bay sớm hơn là chuyến muộn.)
2. They would rather have stayed at home or gone to the park.
(Họ thích ở nhà hoặc đi công viên hơn.)
Cấu trúc Would rather với 2 chủ ngữ
Cấu trúc Would rather với hai chủ ngữ là một trong những điểm ngữ pháp cực kỳ hữu ích trong tiếng Anh. Bởi nó cho phép bạn diễn tả mong muốn hoặc sự ưu tiên của một người đối với hành động của người khác, và thường đi kèm với that để làm rõ sự khác biệt này.
Cấu trúc Would rather ở thì hiện tại hoặc tương lai
Khi sử dụng cấu trúc Would rather với hai chủ ngữ trong thì hiện tại hoặc tương lai, bạn có thể giả định một tình huống đối lập với hiện tại hoặc bày tỏ mong muốn của mình về hành động của người khác ở hiện tại hoặc tương lai.
Công thức:
Khẳng định: S1 + would rather (that) + S2 + V (2/ed)
Phủ định: S1 + would rather (that) + S2 + not + V (2/ed)
Nghi vấn: Would + S1 + rather + S2 + V (2/ed)?
Ví dụ:
1. He would rather that his son studied engineering.
(Anh ấy muốn con trai mình học kỹ sư.)
2. Jane would rather that her friend not tell anyone about the secret.
(Jane thà rằng bạn cô ấy không nói với ai về bí mật.)
3. Would you rather that I handled the project?
(Bạn có muốn tôi đảm nhận dự án này không?)
Cấu trúc với Would rather ở quá khứ
Cấu trúc Would rather ở quá khứ thường được dùng để diễn tả sự nuối tiếc hoặc mong muốn một điều gì đó khác đã xảy ra trong quá khứ, cũng như giả định một tình huống đối lập với thực tế đã xảy ra.
Công thức:
Khẳng định: S1 + would rather (that) + S2 + had + V (3/ed)
Phủ định: S1 + would rather (that) + S2 + had not + V (3/ed)
Nghi vấn: Would + S + rather + S2 + had + V (3/ed)?
Ví dụ:
1. They would rather that you had informed them earlier.
(Họ thà rằng bạn đã thông báo cho họ sớm hơn.)
2. She would rather that her brother had not quit his job.
(Cô ấy thà rằng anh trai mình đã không bỏ việc.)
3. Would you rather that they had come to the meeting?
(Bạn có muốn họ đã đến buổi họp không?)
Công thức Would much rather dùng để nhấn mạnh
Would much rather được sử dụng để nhấn mạnh sự ưu tiên hoặc sở thích của một người đối với một hành động hoặc sự việc nào đó hơn một hành động hoặc sự việc khác. Hay nói cách khác thì đây là cách thể hiện mạnh mẽ hơn về sự lựa chọn của bạn.
Ví dụ:
1. I’d much rather go swimming than play football.
(Tôi thực sự thích đi bơi hơn là chơi đá bóng.)
2. She’d much rather they didn’t find out about the surprise party.
(Cô ấy thực sự không muốn họ biết về bữa tiệc bất ngờ.)
Công thức Would rather not thay cho “No”
Thay vì sử dụng No để từ chối trong các lời mời, yêu cầu hay đề nghị, bạn có thể sử dụng Would rather not để thể hiện sự từ chối một cách lịch sự hơn.
Ví dụ:
A: Would you like to join us for party tonight?
(Bạn có muốn tham gia bữa tiệc tối nay với chúng tôi không?)
B: I’d rather not, thank for your invitation.
(Tôi e là không được rồi, cảm ơn lời mời của bạn.)
Những dạng viết tắt của Would rather
Các dạng viết tắt của Would rather dưới đây sẽ giúp câu văn trở nên ngắn gọn và tự nhiên hơn
I would rather (not) | I’d rather (not) |
You would rather (not) | You’d rather (not) |
We would rather (not) | We’d rather (not) |
They would rather (not) | They’d rather (not) |
He would rather (not) | He’d rather (not) |
She would rather (not) | She’d rather (not) |
It would rather (not) | It’d rather (not) |
Phân biệt cấu trúc Would rather, Would prefer, Prefer
Giống nhau:
Cả ba cấu trúc Would rather, Would prefer và Prefer đều diễn tả sự thích làm gì hơn hoặc ưu tiên một hành động hơn hành động khác. Ví dụ:
1. I prefer to drink tea.
(Tôi thích uống trà hơn.)
2. I would rather learn new skill today.
(Tôi thích học một kĩ năng mới hôm nay hơn.)
3. I would prefer to have lunch at home.
(Tôi thích ăn trưa tại nhà hơn.)
Khác nhau:
Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
Would rather |
Hiện tại:
Would rather + V-inf: Thích làm gì |
I would rather walk than take the bus.
(Tôi thích đi bộ hơn là đi xe buýt.) |
Quá khứ:
Would rather + have + V3: Thích làm gì (trong quá khứ) |
We would rather have completed the project earlier.
(Tôi thích hoàn thành dự án sớm.) |
|
Hiện tại:
S1 + would rather + S2 + V-ed: Ai muốn ai làm gì |
I would rather you called me later.
(Tôi muốn bạn gọi cho tôi sau.) |
|
Quá khứ:
S1 + would rather + S2 + had V3: Ai muốn ai đã làm gì |
He would rather she had finished the report on time.
(Anh ấy muốn cô ấy hoàn thành báo cáo đúng hẹn.) |
|
Would prefer | Would prefer + to V: Diễn tả một sở thích cụ thể | They would prefer to dine at home instead of going out.
(Họ thích ăn ở nhà hơn là ở ngoài.) |
Would prefer to V rather than V-inf: Thích làm gì hơn làm gì | I would prefer to surf the internet rather than watch TV.
(Tôi thích lướt web hơn là xem tivi.) |
|
Prefer | Prefer + to V: Thích làm gì | She prefers to use bike rather than car.
(Cô ấy thích sử dụng xe máy hơn là xe hơi.) |
Prefer + to V rather than V-inf: Thích làm gì hơn làm gì | I prefer to listen to music rather than watch TV.
(Tôi thích nghe nhạc hơn là xem TV.) |
|
Prefer + V-ing + to + V-ing: Thích làm gì hơn làm gì | John prefers hiking to cycling.
(John thích leo núi hơn là đạp xe.) |
Bài tập vận dụng Would rather trong tiếng Anh
Luyện tập là chìa khóa để nắm vững bất kỳ cấu trúc ngữ pháp nào, và cấu trúc Would rather cũng không ngoại lệ. Bằng cách thực hành các bài tập vận dụng, bạn sẽ không chỉ hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc này mà còn cải thiện khả năng diễn đạt ý thích và sự lựa chọn của mình một cách tự nhiên và chính xác. Những bài tập dưới đây được thiết kế sáng tạo và hấp dẫn, giúp bạn áp dụng Would rather vào nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng Mc IELTS tham khảo ngay sau đây:
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ được cho trong ngoặc
1. Lisa’d rather … (read) a book than watch TV.
2. I’d prefer … (walk) to the store today.
3. Would you rather I … (drive) you to the airport?
4. He’d rather the children … (finish) their homework before playing.
5. Mark prefers … (cook) dinner at home.
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống (to / than / or)
1. Do you prefer tea … coffee?
2. I’d prefer … fly to New York.
3. Would you rather stay home … go out for dinner? (asking for a choice)
4. She’d rather study all night … fail the exam. (make a specific choice)
5. They prefer Italian food … Mexican food.
Bài tập 3: Cho các từ trong ngoặc, chọn từ đúng.
1. I don’t like museums. I’d rather (visit/to visit/visiting) an art gallery.
2. He’d rather talk to me in person (than discussing/than discuss/to discuss) it over the phone.
3. Given the option, I’d rather (work from home than in the office/work from home to the office/to work from home than the office).
4. I would rather you (call/called/had called) him directly.
5. I don’t feel like going out. I’d rather (stay/staying/to stay) home.
6. I’d rather travel in June (than/that/to) in August.
7. I’d rather join you (than staying/than stay/to stay) here alone.
8. I’d rather you (came/to come/come) with us to the event.
9. She would rather (invest/invests/investing) in stocks than (spend/spends/spending) all her savings.
10. Would you rather we (not attend/don’t attend/didn’t attend) the meeting?
Đáp án bài tập cấu trúc Would rather
Bài tập 1:
1. read | 2. to walk | 3. drove |
4. finished | 5. cooking/to cook |
Bài tập 2:
1. to | 2. to | 3. or |
4. than | 5. to |
Bài tập 3:
1. visit | 6. than |
2. than discuss | 7. than stay |
3. work from home than in the office | 8. came |
4. called | 9. invest/spend |
5. stay | 10. didn’t attend |
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm vững kiến thức về cấu trúc Would rather trong tiếng Anh. Việc vận dụng thành thạo cấu trúc này vừa giúp bạn thể hiện sự lựa chọn và ưu tiên một cách tinh tế, vừa nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, từ đó tạo ấn tượng mạnh mẽ trong các kỳ thi IELTS. Những bài tập thực hành và ví dụ sinh động đã giúp bạn thực hành áp dụng Would rather vào nhiều tình huống khác nhau. Để tiếp tục nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS, hãy tham gia các khóa luyện thi IELTS tại Mc IELTS. Với phương pháp giảng dạy tiên tiến và đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS giàu kinh nghiệm, Mc IELTS sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu của mình một cách hiệu quả nhất. Hãy ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để trải nghiệm sự khác biệt và tiến gần hơn đến thành công!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu