Cấu trúc As Soon As trong tiếng Anh và cách sử dụng chi tiết
Bạn có biết cách diễn tả một hành động xảy ra ngay lập tức sau một sự kiện trong tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên không? As soon as là cấu trúc không thể thiếu trong kiến thức ngữ pháp của bạn. Dù bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS hay chỉ đơn giản là muốn nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng thành thạo cấu trúc As soon as sẽ mang lại cho bạn lợi thế vượt trội. Trong bài viết này, Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ chia sẻ chi tiết về cách sử dụng As soon as cùng với những ví dụ minh họa thực tế, từ đó giúp bạn nắm bắt và áp dụng dễ dàng.
Key takeaway |
Khái niệm: As soon as được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra gần như đồng thời, nghĩa là hành động thứ hai diễn ra ngay lập tức sau hành động thứ nhất.
Cấu trúc cơ bản:
Thì sử dụng với As soon as:
Lưu ý:
|
Tìm hiểu As soon as là gì?
As soon as là một cụm từ liên từ được sử dụng để chỉ thời điểm mà một hành động xảy ra ngay lập tức sau hành động khác. Nó có ý nghĩa tương đương với các từ như ngay khi, vừa khi và ngay lập tức.
Cụm từ này có thể được dùng giống như các liên từ thời gian khác như when và until, nhưng nhấn mạnh vào tính liên tục và tức thì của sự kiện. Cụ thể, cấu trúc As soon as ám chỉ rằng một hành động bắt đầu ngay khi hành động khác kết thúc.
Ví dụ:
Contact me as soon as you reach the office.
(Hãy liên lạc với tôi ngay khi bạn đến văn phòng.)
I habitually read a book as soon as I get into bed.
(Tôi có thói quen đọc sách ngay khi lên giường.)
Một số từ ngữ đồng nghĩa có thể thay thế as soon as bao gồm: right after, when, once.
Ví dụ:
He passed out right after the lights went out.
(Anh ấy ngất ngay sau khi đèn tắt.)
I’ll inform you when the event concludes.
(Tôi sẽ thông báo cho bạn khi sự kiện kết thúc.)
Call me back once you receive the package.
(Gọi lại cho tôi ngay khi bạn nhận được gói hàng.)
Khi nào dùng cấu trúc As soon as?
Cấu trúc As soon as dùng để liên kết hai mệnh đề, đồng thời biểu thị hai hành động diễn ra nối tiếp nhau. Vì vậy, nó có thể được dùng trong các thì hiện tại, quá khứ và tương lai, với điều kiện cả hai mệnh đề phải cùng chia thì.
Ví dụ:
I will check my emails as soon as I arrive at the hotel.
(Tôi sẽ kiểm tra email ngay khi đến khách sạn.)
Câu hỏi phổ biến là: As soon as sử dụng trong thì nào? Câu trả lời đó chính là cụm từ này có thể dùng ở thì hiện tại đơn, quá khứ và tương lai.
Ví dụ:
Thì hiện tại đơn: She leaves for work as soon as she finishes her breakfast.
(Cô ấy rời nhà đi làm ngay sau khi ăn sáng xong.)
Thì quá khứ: They left the concert as soon as it ended.
(Họ rời buổi hòa nhạc ngay khi nó kết thúc.)
Thì tương lai: He will notify us as soon as he receives any updates.
(Anh ấy sẽ thông báo cho chúng ta ngay khi nhận được thông tin mới.)
Công thức As soon as trong các thì
Bạn muốn sử dụng cấu trúc As soon as thành thạo trong tiếng Anh? Hãy cùng Mc IELTS tham khảo công thức và cách dùng As soon as trong các thì để nâng cao trình độ ngữ pháp của bạn ngay bây giờ!
Công thức As soon as trong hiện tại
Công thức:
S + V (hiện tại đơn), as soon as S + V (hiện tại đơn)
or
As soon as + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)
Cấu trúc này được sử dụng để mô tả một hành động xảy ra ngay lập tức sau khi một hành động khác vừa diễn ra trong hiện tại. Điều này thường dùng để diễn tả các hoạt động hàng ngày hoặc những thói quen thường xuyên xảy ra.
Ví dụ:
As soon as my father finishes his work, he usually goes for a run in the park.
(Ngay khi kết thúc công việc, bố tôi thường chạy bộ trong công viên.)
Inform me as soon as you get any updates regarding the project.
(Hãy thông báo cho tôi ngay khi bạn có bất kỳ cập nhật nào về dự án.)
→ Khi ở thì hiện tại, as soon as thường diễn tả những hành động lặp đi lặp lại và chưa có dấu hiệu dừng lại.
Công thức As soon as trong quá khứ
Công thức:
S + V (quá khứ đơn), as soon as S + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành)
or
As soon as + S + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành), S + V (quá khứ đơn)
Cấu trúc As soon as này dùng để mô tả một hành động đã diễn ra ngay lập tức sau khi một hành động khác vừa kết thúc trong quá khứ. Điều này có thể áp dụng cho những sự kiện đáng nhớ hoặc những chuỗi hành động liên tiếp nhau trong quá khứ.
Ví dụ:
I tripped as soon as I stepped out of the house.
(Tôi vấp ngã ngay khi bước ra khỏi nhà.)
Mom, I finished the chores as soon as I completed my homework.
(Mẹ à, con đã làm xong việc nhà ngay khi hoàn thành bài tập về nhà.)
Công thức As soon as trong tương lai
Công thức:
S + V (tương lai đơn), as soon as S + V (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành)
or
As soon as + S + V (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành), S + V (tương lai đơn)
Cấu trúc này được dùng để mô tả một hành động sẽ diễn ra ngay lập tức sau khi một hành động khác xảy ra trong tương lai. Đây là cách chuẩn xác để diễn tả những kế hoạch hoặc dự định trong tương lai.
Ví dụ:
I will notify you as soon as I receive the response from the college.
(Tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi nhận được phản hồi từ trường đại học.)
Linh will share her results with her mother as soon as she gets them.
(Linh sẽ chia sẻ kết quả với mẹ cô ấy ngay khi có chúng.)
Những trường hợp đặc biệt của As soon as
Không phải lúc nào cấu trúc As soon as cũng dễ sử dụng. Trong nội dung dưới đây, Mc IELTS sẽ giới thiệu những trường hợp đặc biệt của As soon as mà bạn cần biết. Hãy cùng khám phá để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!
Khi đứng đầu câu
Khi As soon as được đặt ở đầu câu, cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả hai hành động chưa xảy ra tại thời điểm nói hoặc diễn ra liên tục từ hiện tại kéo dài đến tương lai. Điều này giúp nhấn mạnh sự liên tục và tính ngay lập tức của các hành động.
Trường hợp diễn tả hai hành động chưa xảy ra ở thời điểm nói
Công thức:
As soon as + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
As soon as the meeting ends, we will go for lunch.
(Ngay khi cuộc họp kết thúc, chúng tôi sẽ đi ăn trưa.)
→ Đây là tình huống trong tương lai, ngay khi cuộc họp kết thúc, hành động đi ăn trưa sẽ diễn ra tức thì.
As soon as the train arrives, we will board it.
(Ngay khi tàu đến, chúng tôi sẽ lên tàu.)
→ Khi tàu đến, hành động lên tàu sẽ diễn ra ngay lập tức sau hành động trước.
As soon as the sun sets, we will start the campfire.
(Ngay khi mặt trời lặn, chúng tôi sẽ bắt đầu nhóm lửa trại.)
→ Hành động nhóm lửa trại sẽ diễn ra ngay sau khi mặt trời lặn.
Trường hợp diễn tả hai hành động xảy ra từ hiện tại kéo dài đến tương lai
Cấu trúc As soon as:
As soon as + S + have/has + V (quá khứ phân từ), S + will + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
As soon as I have written the report, I will send it to you.
(Ngay khi tôi viết xong báo cáo, tôi sẽ gửi nó cho bạn.)
→ Hành động gửi báo cáo sẽ diễn ra ngay sau khi viết xong, nhấn mạnh vào thời điểm kết thúc hành động đầu tiên.
As soon as they have landed, they will call us.
(Ngay khi họ hạ cánh, họ sẽ gọi cho chúng tôi.)
→ Cuộc gọi sẽ được thực hiện ngay khi họ đặt chân xuống sân bay, nhấn mạnh hành động liên tiếp.
As soon as she has read the letter, she will reply.
(Ngay khi cô ấy đọc xong lá thư, cô ấy sẽ trả lời.)
→ Hành động trả lời sẽ diễn ra ngay sau khi đọc xong thư, thể hiện sự liên tục của các hành động.
Ngoài các cấu trúc cơ bản trên, As soon as còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh đặc biệt khác như sau:
Khi diễn tả sự kiện trong tương lai gần:
As soon as you arrive, let me know.
(Ngay khi bạn đến, hãy cho tôi biết.)
→ Cấu trúc As soon as này có chức năng nhấn mạnh hành động diễn ra ngay lập tức sau khi một sự kiện xảy ra trong tương lai gần.
Khi diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại:
As soon as he gets home, he takes off his shoes.
(Ngay khi anh ấy về đến nhà, anh ấy cởi giày.)
→ Sử dụng để diễn tả một thói quen lặp lại hàng ngày.
Khi sử dụng trong câu điều kiện:
As soon as you finish your homework, you can watch TV.
(Ngay khi bạn làm xong bài tập, bạn có thể xem TV.)
→ Cấu trúc As soon as này đóng vai trò kết nối một điều kiện với kết quả trực tiếp và tức thời.
Trong câu đảo ngữ
Công thức:
As soon as + S + V (quá khứ), S + V (quá khứ)
or
No sooner/Hardly + had + S + V (quá khứ phân từ) + than/when + S + V (quá khứ)
Ví dụ:
As soon as I completed my project, I took a long nap.
(Ngay sau khi tôi hoàn thành dự án của mình, tôi đã ngủ một giấc dài.)
→ Hành động ngủ diễn ra ngay lập tức sau khi hoàn thành dự án.
No sooner had he entered the room than the phone rang.
(Ngay khi anh ấy bước vào phòng thì điện thoại reo.)
→ Cấu trúc này nhấn mạnh sự liên tục và tính tức thì của các hành động.
Hardly had they left the house when it started to rain.
(Ngay khi họ rời khỏi nhà thì trời bắt đầu mưa.)
→ Hành động trời mưa diễn ra ngay sau khi họ rời khỏi nhà.
Về cấu trúc As soon as possible (ASAP)
As soon as possible (ASAP) là một cấu trúc đặc biệt, mang ý nghĩa càng sớm càng tốt. Cấu trúc As soon as possible này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu sự khẩn trương và nhanh chóng.
Ví dụ:
Could you please return the documents to me as soon as possible?
(Bạn có thể vui lòng trả lại tài liệu cho tôi càng sớm càng tốt không?)
→ Yêu cầu sự khẩn trương trong việc trả lại tài liệu.
Please reply to my message as soon as possible.
(Vui lòng trả lời tin nhắn của tôi sớm nhất có thể.)
→ Nhấn mạnh mong muốn nhận được phản hồi nhanh chóng.
Send the report to the manager as soon as possible.
(Gửi báo cáo cho quản lý càng sớm càng tốt.)
→ Cần gửi báo cáo một cách nhanh chóng để quản lý có thể xem xét kịp thời.
Bảng phân biệt As soon as và Until/While/When
Hiện nay, nhiều người học tiếng Anh vẫn gặp khó khăn trong việc phân biệt các cấu trúc As soon as, Until, While và When. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn nắm rõ cách sử dụng của từng cấu trúc này:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
As soon as | Diễn tả hành động xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác. | As soon as the class is over, we will go home.
(Ngay khi lớp học kết thúc, chúng tôi sẽ về nhà.) |
Until | Diễn tả một khoảng thời gian cụ thể từ khi bắt đầu đến khi kết thúc. | Wait here until I come back.
(Chờ ở đây cho đến khi tôi quay lại.) |
While | Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong một khoảng thời gian cụ thể. | She read a book while waiting for the bus.
(Cô ấy đọc sách trong khi chờ xe buýt.) |
When | Diễn tả hai hành động có chung thời điểm nhưng không kéo dài bằng nhau. | Call me when you arrive.
(Gọi cho tôi khi bạn đến nơi.) |
Bài tập áp dụng cấu trúc As soon as
Hãy củng cố kỹ năng của bạn với các bài tập áp dụng cấu trúc As soon as. Những bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng cấu trúc này một cách tự nhiên và chính xác. Bắt đầu luyện tập ngay!
Bài 1: Sử dụng cấu trúc as soon as, hãy nối lại hai câu cho sẵn
1. I completed the report. I sent it to my boss immediately.
2. The doorbell rang. I answered it right away.
3. They received the results. They shared the news with their family promptly.
4. She finished reading the article. She decided to write a comment.
5. We reached the train station. We boarded the train without delay.
6. He ended his speech. He thanked the audience immediately.
7. The timer went off. I took the cake out of the oven instantly.
8. They completed their project. They started preparing the presentation right after.
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc theo cấu trúc as soon as
1. She will start her new job as soon as she _________ (graduate).
2. As soon as we _________ (arrive) at the park, we will have a picnic.
3. He will tell you the news as soon as he _________ (come) back.
4. They will begin the presentation as soon as everyone _________ (be) seated.
5. As soon as the sun _________ (rise), they will start their hike.
6. I felt a sense of accomplishment as soon as I _________ (complete) the marathon.
7. The children will go to bed as soon as they _________ (finish) watching the movie.
8. She will send the email as soon as she _________ (write) it.
9. As soon as he _________ (get) his paycheck, he will pay the bills.
10. We will start the project as soon as we _________ (receive) the funding.
Bài 3: Chọn đáp án đúng
1. We will start the project as soon as we _________ (receive) the funding. | a. signs |
b. signed | |
c. will sign | |
2. They will celebrate as soon as they ___________ the exam. | a. finish |
b. finished | |
c. have finished | |
3. I felt sleepy as soon as I ___________ dinner. | a. eat |
b. ate | |
c. had eaten | |
4. She will call you as soon as she ___________ the meeting. | a. leaves |
b. left | |
c. has left | |
5. As soon as the store ___________, we can go shopping. | a. opens |
b. opened | |
c. will open | |
6. They left as soon as they ___________ the announcement. | a. hear |
b. heard | |
c. have heard | |
7. I will message you as soon as I ___________ the schedule. | a. receive |
b. received | |
c. have received | |
8. He will be happy as soon as he ___________ the results. | a. sees |
b. saw | |
c. has seen | |
9. As soon as she ___________ her work, she will join us for dinner. | a. completes |
b. completed | |
c. will complete | |
10. They will start cooking as soon as they ___________ the ingredients. | a. buy |
b. bought | |
c. have bought |
Đáp án
Đáp án bài tập 1 cấu trúc as soon as:
1. As soon as I completed the report, I sent it to my boss.
2. As soon as the doorbell rang, I answered it.
3. As soon as they received the results, they shared the news with their family.
4. As soon as she finished reading the article, she decided to write a comment.
5. As soon as we reached the train station, we boarded the train.
6. As soon as he ended his speech, he thanked the audience.
7. As soon as the timer went off, I took the cake out of the oven.
8. As soon as they completed their project, they started preparing the presentation.
Đáp án bài tập 2:
1. She will start her new job as soon as she graduates.
2. As soon as we arrive at the park, we will have a picnic.
3. He will tell you the news as soon as he comes back.
4. They will begin the presentation as soon as everyone is seated.
5. As soon as the sun rises, they will start their hike.
6. I felt a sense of accomplishment as soon as I completed the marathon.
7. The children will go to bed as soon as they finish watching the movie.
8. She will send the email as soon as she writes it.
9. As soon as he gets his paycheck, he will pay the bills.
10. We will start the project as soon as we receive the funding.
Đáp án bài tập 3:
1. a) signs | 2. c) have finished | 3. c) had eaten | 4. a) leaves |
5. a) opens | 6. b) heard | 7. a) receive | 8. a) sees |
9. a) completes | 10. c) have bought |
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã “thuộc lòng” được cách sử dụng cấu trúc As soon as để diễn đạt một cách chính xác và tự nhiên hơn. Để biến những kiến thức này thành kỹ năng thực sự, hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn đang hướng tới mục tiêu cao hơn như kỳ thi IELTS, thì không gì tốt hơn là có sự hỗ trợ từ những chuyên gia. Hãy ĐĂNG KÝ NGAY tại Mc IELTS để được trang bị kiến thức học IELTS và kỹ năng cần thiết để đạt điểm số mơ ước. Với phương pháp học hiện đại và giảng viên là các cựu giám khảo chấm thi, Mc IELTS sẽ giúp bạn vượt qua mọi thử thách và tiến tới thành công. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng tầm tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu